Xem lịch âm dương 2026

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2026 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2026, lịch vạn sự 2026, lịch âm 2026 và lịch dương 2026. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2026, xem lịch vạn niên năm 2026 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2026 hay lịch âm dương năm 2026 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2026, ngày tháng theo dương lịch 2026, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2026 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2026

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/1/2026(Thứ năm)
  • 13/11/2025
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
214
  • 2/1/2026(Thứ sáu)
  • 14/11/2025
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
315
  • 3/1/2026(Thứ bảy)
  • 15/11/2025
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
416
  • 4/1/2026(Chủ nhật)
  • 16/11/2025
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
517
  • 5/1/2026(Thứ hai)
  • 17/11/2025
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
618
  • 6/1/2026(Thứ ba)
  • 18/11/2025
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
719
  • 7/1/2026(Thứ tư)
  • 19/11/2025
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
820
  • 8/1/2026(Thứ năm)
  • 20/11/2025
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
921
  • 9/1/2026(Thứ sáu)
  • 21/11/2025
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1022
  • 10/1/2026(Thứ bảy)
  • 22/11/2025
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1123
  • 11/1/2026(Chủ nhật)
  • 23/11/2025
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1224
  • 12/1/2026(Thứ hai)
  • 24/11/2025
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1325
  • 13/1/2026(Thứ ba)
  • 25/11/2025
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1426
  • 14/1/2026(Thứ tư)
  • 26/11/2025
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1527
  • 15/1/2026(Thứ năm)
  • 27/11/2025
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1628
  • 16/1/2026(Thứ sáu)
  • 28/11/2025
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1729
  • 17/1/2026(Thứ bảy)
  • 29/11/2025
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1830
  • 18/1/2026(Chủ nhật)
  • 30/11/2025
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
191/12
  • 19/1/2026(Thứ hai)
  • 1/12/2025
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
202/12
  • 20/1/2026(Thứ ba)
  • 2/12/2025
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
213/12
  • 21/1/2026(Thứ tư)
  • 3/12/2025
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
224
  • 22/1/2026(Thứ năm)
  • 4/12/2025
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
235
  • 23/1/2026(Thứ sáu)
  • 5/12/2025
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
246
  • 24/1/2026(Thứ bảy)
  • 6/12/2025
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
257
  • 25/1/2026(Chủ nhật)
  • 7/12/2025
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
268
  • 26/1/2026(Thứ hai)
  • 8/12/2025
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
279
  • 27/1/2026(Thứ ba)
  • 9/12/2025
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2810
  • 28/1/2026(Thứ tư)
  • 10/12/2025
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2911
  • 29/1/2026(Thứ năm)
  • 11/12/2025
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
3012
  • 30/1/2026(Thứ sáu)
  • 12/12/2025
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
3113
  • 31/1/2026(Thứ bảy)
  • 13/12/2025
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2026

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/2/2026(Chủ nhật)
  • 14/12/2025
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
215
  • 2/2/2026(Thứ hai)
  • 15/12/2025
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
316
  • 3/2/2026(Thứ ba)
  • 16/12/2025
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
417
  • 4/2/2026(Thứ tư)
  • 17/12/2025
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
518
  • 5/2/2026(Thứ năm)
  • 18/12/2025
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
619
  • 6/2/2026(Thứ sáu)
  • 19/12/2025
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
720
  • 7/2/2026(Thứ bảy)
  • 20/12/2025
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
821
  • 8/2/2026(Chủ nhật)
  • 21/12/2025
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
922
  • 9/2/2026(Thứ hai)
  • 22/12/2025
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1023
  • 10/2/2026(Thứ ba)
  • 23/12/2025
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1124
  • 11/2/2026(Thứ tư)
  • 24/12/2025
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1225
  • 12/2/2026(Thứ năm)
  • 25/12/2025
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1326
  • 13/2/2026(Thứ sáu)
  • 26/12/2025
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1427
  • 14/2/2026(Thứ bảy)
  • 27/12/2025
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1528
  • 15/2/2026(Chủ nhật)
  • 28/12/2025
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1629
  • 16/2/2026(Thứ hai)
  • 29/12/2025
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
171/1
  • 17/2/2026(Thứ ba)
  • 1/1/2026
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
182/1
  • 18/2/2026(Thứ tư)
  • 2/1/2026
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
193/1
  • 19/2/2026(Thứ năm)
  • 3/1/2026
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
204
  • 20/2/2026(Thứ sáu)
  • 4/1/2026
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
215
  • 21/2/2026(Thứ bảy)
  • 5/1/2026
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
226
  • 22/2/2026(Chủ nhật)
  • 6/1/2026
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
237
  • 23/2/2026(Thứ hai)
  • 7/1/2026
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
248
  • 24/2/2026(Thứ ba)
  • 8/1/2026
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
259
  • 25/2/2026(Thứ tư)
  • 9/1/2026
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2610
  • 26/2/2026(Thứ năm)
  • 10/1/2026
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2711
  • 27/2/2026(Thứ sáu)
  • 11/1/2026
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2812
  • 28/2/2026(Thứ bảy)
  • 12/1/2026
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2026

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/3/2026(Chủ nhật)
  • 13/1/2026
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
214
  • 2/3/2026(Thứ hai)
  • 14/1/2026
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
315
  • 3/3/2026(Thứ ba)
  • 15/1/2026
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
416
  • 4/3/2026(Thứ tư)
  • 16/1/2026
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
517
  • 5/3/2026(Thứ năm)
  • 17/1/2026
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
618
  • 6/3/2026(Thứ sáu)
  • 18/1/2026
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
719
  • 7/3/2026(Thứ bảy)
  • 19/1/2026
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
820
  • 8/3/2026(Chủ nhật)
  • 20/1/2026
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
921
  • 9/3/2026(Thứ hai)
  • 21/1/2026
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1022
  • 10/3/2026(Thứ ba)
  • 22/1/2026
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1123
  • 11/3/2026(Thứ tư)
  • 23/1/2026
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1224
  • 12/3/2026(Thứ năm)
  • 24/1/2026
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1325
  • 13/3/2026(Thứ sáu)
  • 25/1/2026
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1426
  • 14/3/2026(Thứ bảy)
  • 26/1/2026
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1527
  • 15/3/2026(Chủ nhật)
  • 27/1/2026
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1628
  • 16/3/2026(Thứ hai)
  • 28/1/2026
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1729
  • 17/3/2026(Thứ ba)
  • 29/1/2026
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1830
  • 18/3/2026(Thứ tư)
  • 30/1/2026
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
191/2
  • 19/3/2026(Thứ năm)
  • 1/2/2026
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
202/2
  • 20/3/2026(Thứ sáu)
  • 2/2/2026
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
213/2
  • 21/3/2026(Thứ bảy)
  • 3/2/2026
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
224
  • 22/3/2026(Chủ nhật)
  • 4/2/2026
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
235
  • 23/3/2026(Thứ hai)
  • 5/2/2026
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
246
  • 24/3/2026(Thứ ba)
  • 6/2/2026
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
257
  • 25/3/2026(Thứ tư)
  • 7/2/2026
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
268
  • 26/3/2026(Thứ năm)
  • 8/2/2026
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
279
  • 27/3/2026(Thứ sáu)
  • 9/2/2026
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2810
  • 28/3/2026(Thứ bảy)
  • 10/2/2026
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2911
  • 29/3/2026(Chủ nhật)
  • 11/2/2026
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
3012
  • 30/3/2026(Thứ hai)
  • 12/2/2026
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
3113
  • 31/3/2026(Thứ ba)
  • 13/2/2026
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2026

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/4/2026(Thứ tư)
  • 14/2/2026
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
215
  • 2/4/2026(Thứ năm)
  • 15/2/2026
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
316
  • 3/4/2026(Thứ sáu)
  • 16/2/2026
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
417
  • 4/4/2026(Thứ bảy)
  • 17/2/2026
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
518
  • 5/4/2026(Chủ nhật)
  • 18/2/2026
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
619
  • 6/4/2026(Thứ hai)
  • 19/2/2026
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
720
  • 7/4/2026(Thứ ba)
  • 20/2/2026
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
821
  • 8/4/2026(Thứ tư)
  • 21/2/2026
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
922
  • 9/4/2026(Thứ năm)
  • 22/2/2026
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1023
  • 10/4/2026(Thứ sáu)
  • 23/2/2026
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1124
  • 11/4/2026(Thứ bảy)
  • 24/2/2026
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1225
  • 12/4/2026(Chủ nhật)
  • 25/2/2026
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1326
  • 13/4/2026(Thứ hai)
  • 26/2/2026
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1427
  • 14/4/2026(Thứ ba)
  • 27/2/2026
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1528
  • 15/4/2026(Thứ tư)
  • 28/2/2026
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1629
  • 16/4/2026(Thứ năm)
  • 29/2/2026
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
171/3
  • 17/4/2026(Thứ sáu)
  • 1/3/2026
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
182/3
  • 18/4/2026(Thứ bảy)
  • 2/3/2026
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
193/3
  • 19/4/2026(Chủ nhật)
  • 3/3/2026
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
204
  • 20/4/2026(Thứ hai)
  • 4/3/2026
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
215
  • 21/4/2026(Thứ ba)
  • 5/3/2026
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
226
  • 22/4/2026(Thứ tư)
  • 6/3/2026
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
237
  • 23/4/2026(Thứ năm)
  • 7/3/2026
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
248
  • 24/4/2026(Thứ sáu)
  • 8/3/2026
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
259
  • 25/4/2026(Thứ bảy)
  • 9/3/2026
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2610
  • 26/4/2026(Chủ nhật)
  • 10/3/2026
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2711
  • 27/4/2026(Thứ hai)
  • 11/3/2026
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2812
  • 28/4/2026(Thứ ba)
  • 12/3/2026
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2913
  • 29/4/2026(Thứ tư)
  • 13/3/2026
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
3014
  • 30/4/2026(Thứ năm)
  • 14/3/2026
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2026

T2T3T4T5T6T7CN
115
  • 1/5/2026(Thứ sáu)
  • 15/3/2026
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
216
  • 2/5/2026(Thứ bảy)
  • 16/3/2026
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
317
  • 3/5/2026(Chủ nhật)
  • 17/3/2026
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
418
  • 4/5/2026(Thứ hai)
  • 18/3/2026
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
519
  • 5/5/2026(Thứ ba)
  • 19/3/2026
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
620
  • 6/5/2026(Thứ tư)
  • 20/3/2026
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
721
  • 7/5/2026(Thứ năm)
  • 21/3/2026
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
822
  • 8/5/2026(Thứ sáu)
  • 22/3/2026
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
923
  • 9/5/2026(Thứ bảy)
  • 23/3/2026
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1024
  • 10/5/2026(Chủ nhật)
  • 24/3/2026
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1125
  • 11/5/2026(Thứ hai)
  • 25/3/2026
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1226
  • 12/5/2026(Thứ ba)
  • 26/3/2026
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1327
  • 13/5/2026(Thứ tư)
  • 27/3/2026
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1428
  • 14/5/2026(Thứ năm)
  • 28/3/2026
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1529
  • 15/5/2026(Thứ sáu)
  • 29/3/2026
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1630
  • 16/5/2026(Thứ bảy)
  • 30/3/2026
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
171/4
  • 17/5/2026(Chủ nhật)
  • 1/4/2026
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
182/4
  • 18/5/2026(Thứ hai)
  • 2/4/2026
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
193/4
  • 19/5/2026(Thứ ba)
  • 3/4/2026
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
204
  • 20/5/2026(Thứ tư)
  • 4/4/2026
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
215
  • 21/5/2026(Thứ năm)
  • 5/4/2026
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
226
  • 22/5/2026(Thứ sáu)
  • 6/4/2026
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
237
  • 23/5/2026(Thứ bảy)
  • 7/4/2026
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
248
  • 24/5/2026(Chủ nhật)
  • 8/4/2026
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
259
  • 25/5/2026(Thứ hai)
  • 9/4/2026
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2610
  • 26/5/2026(Thứ ba)
  • 10/4/2026
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2711
  • 27/5/2026(Thứ tư)
  • 11/4/2026
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2812
  • 28/5/2026(Thứ năm)
  • 12/4/2026
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2913
  • 29/5/2026(Thứ sáu)
  • 13/4/2026
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
3014
  • 30/5/2026(Thứ bảy)
  • 14/4/2026
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
3115
  • 31/5/2026(Chủ nhật)
  • 15/4/2026
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2026

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/6/2026(Thứ hai)
  • 16/4/2026
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
217
  • 2/6/2026(Thứ ba)
  • 17/4/2026
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
318
  • 3/6/2026(Thứ tư)
  • 18/4/2026
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
419
  • 4/6/2026(Thứ năm)
  • 19/4/2026
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
520
  • 5/6/2026(Thứ sáu)
  • 20/4/2026
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
621
  • 6/6/2026(Thứ bảy)
  • 21/4/2026
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
722
  • 7/6/2026(Chủ nhật)
  • 22/4/2026
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
823
  • 8/6/2026(Thứ hai)
  • 23/4/2026
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
924
  • 9/6/2026(Thứ ba)
  • 24/4/2026
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1025
  • 10/6/2026(Thứ tư)
  • 25/4/2026
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1126
  • 11/6/2026(Thứ năm)
  • 26/4/2026
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1227
  • 12/6/2026(Thứ sáu)
  • 27/4/2026
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1328
  • 13/6/2026(Thứ bảy)
  • 28/4/2026
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1429
  • 14/6/2026(Chủ nhật)
  • 29/4/2026
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
151/5
  • 15/6/2026(Thứ hai)
  • 1/5/2026
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
162/5
  • 16/6/2026(Thứ ba)
  • 2/5/2026
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
173/5
  • 17/6/2026(Thứ tư)
  • 3/5/2026
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
184
  • 18/6/2026(Thứ năm)
  • 4/5/2026
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
195
  • 19/6/2026(Thứ sáu)
  • 5/5/2026
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
206
  • 20/6/2026(Thứ bảy)
  • 6/5/2026
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
217
  • 21/6/2026(Chủ nhật)
  • 7/5/2026
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
228
  • 22/6/2026(Thứ hai)
  • 8/5/2026
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
239
  • 23/6/2026(Thứ ba)
  • 9/5/2026
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2410
  • 24/6/2026(Thứ tư)
  • 10/5/2026
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2511
  • 25/6/2026(Thứ năm)
  • 11/5/2026
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2612
  • 26/6/2026(Thứ sáu)
  • 12/5/2026
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2713
  • 27/6/2026(Thứ bảy)
  • 13/5/2026
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2814
  • 28/6/2026(Chủ nhật)
  • 14/5/2026
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2915
  • 29/6/2026(Thứ hai)
  • 15/5/2026
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
3016
  • 30/6/2026(Thứ ba)
  • 16/5/2026
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2026

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/7/2026(Thứ tư)
  • 17/5/2026
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
218
  • 2/7/2026(Thứ năm)
  • 18/5/2026
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
319
  • 3/7/2026(Thứ sáu)
  • 19/5/2026
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
420
  • 4/7/2026(Thứ bảy)
  • 20/5/2026
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
521
  • 5/7/2026(Chủ nhật)
  • 21/5/2026
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
622
  • 6/7/2026(Thứ hai)
  • 22/5/2026
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
723
  • 7/7/2026(Thứ ba)
  • 23/5/2026
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
824
  • 8/7/2026(Thứ tư)
  • 24/5/2026
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
925
  • 9/7/2026(Thứ năm)
  • 25/5/2026
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1026
  • 10/7/2026(Thứ sáu)
  • 26/5/2026
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1127
  • 11/7/2026(Thứ bảy)
  • 27/5/2026
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1228
  • 12/7/2026(Chủ nhật)
  • 28/5/2026
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1329
  • 13/7/2026(Thứ hai)
  • 29/5/2026
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
141/6
  • 14/7/2026(Thứ ba)
  • 1/6/2026
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
152/6
  • 15/7/2026(Thứ tư)
  • 2/6/2026
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
163/6
  • 16/7/2026(Thứ năm)
  • 3/6/2026
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
174
  • 17/7/2026(Thứ sáu)
  • 4/6/2026
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
185
  • 18/7/2026(Thứ bảy)
  • 5/6/2026
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
196
  • 19/7/2026(Chủ nhật)
  • 6/6/2026
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
207
  • 20/7/2026(Thứ hai)
  • 7/6/2026
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
218
  • 21/7/2026(Thứ ba)
  • 8/6/2026
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
229
  • 22/7/2026(Thứ tư)
  • 9/6/2026
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2310
  • 23/7/2026(Thứ năm)
  • 10/6/2026
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2411
  • 24/7/2026(Thứ sáu)
  • 11/6/2026
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/7/2026(Thứ bảy)
  • 12/6/2026
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2613
  • 26/7/2026(Chủ nhật)
  • 13/6/2026
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2714
  • 27/7/2026(Thứ hai)
  • 14/6/2026
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2815
  • 28/7/2026(Thứ ba)
  • 15/6/2026
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2916
  • 29/7/2026(Thứ tư)
  • 16/6/2026
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
3017
  • 30/7/2026(Thứ năm)
  • 17/6/2026
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
3118
  • 31/7/2026(Thứ sáu)
  • 18/6/2026
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2026

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/8/2026(Thứ bảy)
  • 19/6/2026
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
220
  • 2/8/2026(Chủ nhật)
  • 20/6/2026
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
321
  • 3/8/2026(Thứ hai)
  • 21/6/2026
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
422
  • 4/8/2026(Thứ ba)
  • 22/6/2026
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
523
  • 5/8/2026(Thứ tư)
  • 23/6/2026
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
624
  • 6/8/2026(Thứ năm)
  • 24/6/2026
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
725
  • 7/8/2026(Thứ sáu)
  • 25/6/2026
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
826
  • 8/8/2026(Thứ bảy)
  • 26/6/2026
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
927
  • 9/8/2026(Chủ nhật)
  • 27/6/2026
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1028
  • 10/8/2026(Thứ hai)
  • 28/6/2026
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1129
  • 11/8/2026(Thứ ba)
  • 29/6/2026
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1230
  • 12/8/2026(Thứ tư)
  • 30/6/2026
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
131/7
  • 13/8/2026(Thứ năm)
  • 1/7/2026
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
142/7
  • 14/8/2026(Thứ sáu)
  • 2/7/2026
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
153/7
  • 15/8/2026(Thứ bảy)
  • 3/7/2026
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
164
  • 16/8/2026(Chủ nhật)
  • 4/7/2026
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
175
  • 17/8/2026(Thứ hai)
  • 5/7/2026
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
186
  • 18/8/2026(Thứ ba)
  • 6/7/2026
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
197
  • 19/8/2026(Thứ tư)
  • 7/7/2026
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
208
  • 20/8/2026(Thứ năm)
  • 8/7/2026
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
219
  • 21/8/2026(Thứ sáu)
  • 9/7/2026
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2210
  • 22/8/2026(Thứ bảy)
  • 10/7/2026
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2311
  • 23/8/2026(Chủ nhật)
  • 11/7/2026
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2412
  • 24/8/2026(Thứ hai)
  • 12/7/2026
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2513
  • 25/8/2026(Thứ ba)
  • 13/7/2026
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2614
  • 26/8/2026(Thứ tư)
  • 14/7/2026
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2715
  • 27/8/2026(Thứ năm)
  • 15/7/2026
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2816
  • 28/8/2026(Thứ sáu)
  • 16/7/2026
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2917
  • 29/8/2026(Thứ bảy)
  • 17/7/2026
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
3018
  • 30/8/2026(Chủ nhật)
  • 18/7/2026
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
3119
  • 31/8/2026(Thứ hai)
  • 19/7/2026
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2026

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/9/2026(Thứ ba)
  • 20/7/2026
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
221
  • 2/9/2026(Thứ tư)
  • 21/7/2026
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
322
  • 3/9/2026(Thứ năm)
  • 22/7/2026
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
423
  • 4/9/2026(Thứ sáu)
  • 23/7/2026
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
524
  • 5/9/2026(Thứ bảy)
  • 24/7/2026
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
625
  • 6/9/2026(Chủ nhật)
  • 25/7/2026
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
726
  • 7/9/2026(Thứ hai)
  • 26/7/2026
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
827
  • 8/9/2026(Thứ ba)
  • 27/7/2026
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
928
  • 9/9/2026(Thứ tư)
  • 28/7/2026
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1029
  • 10/9/2026(Thứ năm)
  • 29/7/2026
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
111/8
  • 11/9/2026(Thứ sáu)
  • 1/8/2026
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
122/8
  • 12/9/2026(Thứ bảy)
  • 2/8/2026
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
133/8
  • 13/9/2026(Chủ nhật)
  • 3/8/2026
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
144
  • 14/9/2026(Thứ hai)
  • 4/8/2026
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
155
  • 15/9/2026(Thứ ba)
  • 5/8/2026
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
166
  • 16/9/2026(Thứ tư)
  • 6/8/2026
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
177
  • 17/9/2026(Thứ năm)
  • 7/8/2026
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
188
  • 18/9/2026(Thứ sáu)
  • 8/8/2026
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
199
  • 19/9/2026(Thứ bảy)
  • 9/8/2026
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2010
  • 20/9/2026(Chủ nhật)
  • 10/8/2026
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2111
  • 21/9/2026(Thứ hai)
  • 11/8/2026
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2212
  • 22/9/2026(Thứ ba)
  • 12/8/2026
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2313
  • 23/9/2026(Thứ tư)
  • 13/8/2026
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2414
  • 24/9/2026(Thứ năm)
  • 14/8/2026
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2515
  • 25/9/2026(Thứ sáu)
  • 15/8/2026
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2616
  • 26/9/2026(Thứ bảy)
  • 16/8/2026
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2717
  • 27/9/2026(Chủ nhật)
  • 17/8/2026
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2818
  • 28/9/2026(Thứ hai)
  • 18/8/2026
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2919
  • 29/9/2026(Thứ ba)
  • 19/8/2026
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
3020
  • 30/9/2026(Thứ tư)
  • 20/8/2026
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2026

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • 1/10/2026(Thứ năm)
  • 21/8/2026
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
222
  • 2/10/2026(Thứ sáu)
  • 22/8/2026
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
323
  • 3/10/2026(Thứ bảy)
  • 23/8/2026
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
424
  • 4/10/2026(Chủ nhật)
  • 24/8/2026
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
525
  • 5/10/2026(Thứ hai)
  • 25/8/2026
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
626
  • 6/10/2026(Thứ ba)
  • 26/8/2026
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
727
  • 7/10/2026(Thứ tư)
  • 27/8/2026
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
828
  • 8/10/2026(Thứ năm)
  • 28/8/2026
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
929
  • 9/10/2026(Thứ sáu)
  • 29/8/2026
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
101/9
  • 10/10/2026(Thứ bảy)
  • 1/9/2026
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
112/9
  • 11/10/2026(Chủ nhật)
  • 2/9/2026
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
123/9
  • 12/10/2026(Thứ hai)
  • 3/9/2026
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
134
  • 13/10/2026(Thứ ba)
  • 4/9/2026
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
145
  • 14/10/2026(Thứ tư)
  • 5/9/2026
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
156
  • 15/10/2026(Thứ năm)
  • 6/9/2026
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
167
  • 16/10/2026(Thứ sáu)
  • 7/9/2026
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
178
  • 17/10/2026(Thứ bảy)
  • 8/9/2026
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
189
  • 18/10/2026(Chủ nhật)
  • 9/9/2026
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1910
  • 19/10/2026(Thứ hai)
  • 10/9/2026
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2011
  • 20/10/2026(Thứ ba)
  • 11/9/2026
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2112
  • 21/10/2026(Thứ tư)
  • 12/9/2026
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2213
  • 22/10/2026(Thứ năm)
  • 13/9/2026
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2314
  • 23/10/2026(Thứ sáu)
  • 14/9/2026
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2415
  • 24/10/2026(Thứ bảy)
  • 15/9/2026
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2516
  • 25/10/2026(Chủ nhật)
  • 16/9/2026
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2617
  • 26/10/2026(Thứ hai)
  • 17/9/2026
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2718
  • 27/10/2026(Thứ ba)
  • 18/9/2026
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2819
  • 28/10/2026(Thứ tư)
  • 19/9/2026
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2920
  • 29/10/2026(Thứ năm)
  • 20/9/2026
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
3021
  • 30/10/2026(Thứ sáu)
  • 21/9/2026
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
3122
  • 31/10/2026(Thứ bảy)
  • 22/9/2026
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2026

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/11/2026(Chủ nhật)
  • 23/9/2026
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
224
  • 2/11/2026(Thứ hai)
  • 24/9/2026
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
325
  • 3/11/2026(Thứ ba)
  • 25/9/2026
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
426
  • 4/11/2026(Thứ tư)
  • 26/9/2026
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
527
  • 5/11/2026(Thứ năm)
  • 27/9/2026
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
628
  • 6/11/2026(Thứ sáu)
  • 28/9/2026
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
729
  • 7/11/2026(Thứ bảy)
  • 29/9/2026
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
830
  • 8/11/2026(Chủ nhật)
  • 30/9/2026
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
91/10
  • 9/11/2026(Thứ hai)
  • 1/10/2026
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
102/10
  • 10/11/2026(Thứ ba)
  • 2/10/2026
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
113/10
  • 11/11/2026(Thứ tư)
  • 3/10/2026
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
124
  • 12/11/2026(Thứ năm)
  • 4/10/2026
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
135
  • 13/11/2026(Thứ sáu)
  • 5/10/2026
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
146
  • 14/11/2026(Thứ bảy)
  • 6/10/2026
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
157
  • 15/11/2026(Chủ nhật)
  • 7/10/2026
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
168
  • 16/11/2026(Thứ hai)
  • 8/10/2026
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
179
  • 17/11/2026(Thứ ba)
  • 9/10/2026
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1810
  • 18/11/2026(Thứ tư)
  • 10/10/2026
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1911
  • 19/11/2026(Thứ năm)
  • 11/10/2026
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2012
  • 20/11/2026(Thứ sáu)
  • 12/10/2026
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2113
  • 21/11/2026(Thứ bảy)
  • 13/10/2026
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2214
  • 22/11/2026(Chủ nhật)
  • 14/10/2026
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2315
  • 23/11/2026(Thứ hai)
  • 15/10/2026
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2416
  • 24/11/2026(Thứ ba)
  • 16/10/2026
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2517
  • 25/11/2026(Thứ tư)
  • 17/10/2026
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2618
  • 26/11/2026(Thứ năm)
  • 18/10/2026
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2719
  • 27/11/2026(Thứ sáu)
  • 19/10/2026
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2820
  • 28/11/2026(Thứ bảy)
  • 20/10/2026
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2921
  • 29/11/2026(Chủ nhật)
  • 21/10/2026
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
3022
  • 30/11/2026(Thứ hai)
  • 22/10/2026
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2026

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/12/2026(Thứ ba)
  • 23/10/2026
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
224
  • 2/12/2026(Thứ tư)
  • 24/10/2026
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
325
  • 3/12/2026(Thứ năm)
  • 25/10/2026
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
426
  • 4/12/2026(Thứ sáu)
  • 26/10/2026
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
527
  • 5/12/2026(Thứ bảy)
  • 27/10/2026
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
628
  • 6/12/2026(Chủ nhật)
  • 28/10/2026
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
729
  • 7/12/2026(Thứ hai)
  • 29/10/2026
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
830
  • 8/12/2026(Thứ ba)
  • 30/10/2026
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
91/11
  • 9/12/2026(Thứ tư)
  • 1/11/2026
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
102/11
  • 10/12/2026(Thứ năm)
  • 2/11/2026
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
113/11
  • 11/12/2026(Thứ sáu)
  • 3/11/2026
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
124
  • 12/12/2026(Thứ bảy)
  • 4/11/2026
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
135
  • 13/12/2026(Chủ nhật)
  • 5/11/2026
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
146
  • 14/12/2026(Thứ hai)
  • 6/11/2026
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
157
  • 15/12/2026(Thứ ba)
  • 7/11/2026
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
168
  • 16/12/2026(Thứ tư)
  • 8/11/2026
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
179
  • 17/12/2026(Thứ năm)
  • 9/11/2026
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1810
  • 18/12/2026(Thứ sáu)
  • 10/11/2026
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1911
  • 19/12/2026(Thứ bảy)
  • 11/11/2026
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2012
  • 20/12/2026(Chủ nhật)
  • 12/11/2026
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2113
  • 21/12/2026(Thứ hai)
  • 13/11/2026
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2214
  • 22/12/2026(Thứ ba)
  • 14/11/2026
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2315
  • 23/12/2026(Thứ tư)
  • 15/11/2026
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2416
  • 24/12/2026(Thứ năm)
  • 16/11/2026
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2517
  • 25/12/2026(Thứ sáu)
  • 17/11/2026
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2618
  • 26/12/2026(Thứ bảy)
  • 18/11/2026
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2719
  • 27/12/2026(Chủ nhật)
  • 19/11/2026
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2820
  • 28/12/2026(Thứ hai)
  • 20/11/2026
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2921
  • 29/12/2026(Thứ ba)
  • 21/11/2026
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
3022
  • 30/12/2026(Thứ tư)
  • 22/11/2026
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
3123
  • 31/12/2026(Thứ năm)
  • 23/11/2026
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2026 hiện có

Lịch vạn niên 2026

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2026 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2026 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2026.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2026

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2026, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2026 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2026 hay còn gọi là Âm lịch năm 2026

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2026 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2026 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2026 (lịch Việt Nam 2026). Trong đó, lịch Âm lịch 2026 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2026.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2026 kết hợp với lịch vạn niên 2026 và lịch âm dương năm 2026, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn