Xem lịch âm dương 2049
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2049 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2049, lịch vạn sự 2049, lịch âm 2049 và lịch dương 2049. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2049, xem lịch vạn niên năm 2049 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2049 hay lịch âm dương năm 2049 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2049, ngày tháng theo dương lịch 2049, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2049 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2049
- 1/1/2049(Thứ sáu)
- 28/11/2048
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 2/1/2049(Thứ bảy)
- 29/11/2048
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 3/1/2049(Chủ nhật)
- 30/11/2048
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 4/1/2049(Thứ hai)
- 1/12/2048
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 5/1/2049(Thứ ba)
- 2/12/2048
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 6/1/2049(Thứ tư)
- 3/12/2048
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 7/1/2049(Thứ năm)
- 4/12/2048
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 8/1/2049(Thứ sáu)
- 5/12/2048
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 9/1/2049(Thứ bảy)
- 6/12/2048
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 10/1/2049(Chủ nhật)
- 7/12/2048
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 11/1/2049(Thứ hai)
- 8/12/2048
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 12/1/2049(Thứ ba)
- 9/12/2048
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 13/1/2049(Thứ tư)
- 10/12/2048
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 14/1/2049(Thứ năm)
- 11/12/2048
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 15/1/2049(Thứ sáu)
- 12/12/2048
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 16/1/2049(Thứ bảy)
- 13/12/2048
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 17/1/2049(Chủ nhật)
- 14/12/2048
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 18/1/2049(Thứ hai)
- 15/12/2048
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 19/1/2049(Thứ ba)
- 16/12/2048
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 20/1/2049(Thứ tư)
- 17/12/2048
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 21/1/2049(Thứ năm)
- 18/12/2048
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 22/1/2049(Thứ sáu)
- 19/12/2048
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 23/1/2049(Thứ bảy)
- 20/12/2048
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 24/1/2049(Chủ nhật)
- 21/12/2048
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 25/1/2049(Thứ hai)
- 22/12/2048
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 26/1/2049(Thứ ba)
- 23/12/2048
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 27/1/2049(Thứ tư)
- 24/12/2048
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 28/1/2049(Thứ năm)
- 25/12/2048
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 29/1/2049(Thứ sáu)
- 26/12/2048
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 30/1/2049(Thứ bảy)
- 27/12/2048
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 31/1/2049(Chủ nhật)
- 28/12/2048
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2049
- 1/2/2049(Thứ hai)
- 29/12/2048
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 2/2/2049(Thứ ba)
- 1/1/2049
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 3/2/2049(Thứ tư)
- 2/1/2049
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 4/2/2049(Thứ năm)
- 3/1/2049
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/2/2049(Thứ sáu)
- 4/1/2049
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 6/2/2049(Thứ bảy)
- 5/1/2049
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/2/2049(Chủ nhật)
- 6/1/2049
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/2/2049(Thứ hai)
- 7/1/2049
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 9/2/2049(Thứ ba)
- 8/1/2049
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 10/2/2049(Thứ tư)
- 9/1/2049
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/2/2049(Thứ năm)
- 10/1/2049
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/2/2049(Thứ sáu)
- 11/1/2049
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 13/2/2049(Thứ bảy)
- 12/1/2049
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/2/2049(Chủ nhật)
- 13/1/2049
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 15/2/2049(Thứ hai)
- 14/1/2049
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 16/2/2049(Thứ ba)
- 15/1/2049
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/2/2049(Thứ tư)
- 16/1/2049
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 18/2/2049(Thứ năm)
- 17/1/2049
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/2/2049(Thứ sáu)
- 18/1/2049
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/2/2049(Thứ bảy)
- 19/1/2049
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 21/2/2049(Chủ nhật)
- 20/1/2049
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 22/2/2049(Thứ hai)
- 21/1/2049
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/2/2049(Thứ ba)
- 22/1/2049
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/2/2049(Thứ tư)
- 23/1/2049
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 25/2/2049(Thứ năm)
- 24/1/2049
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/2/2049(Thứ sáu)
- 25/1/2049
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 27/2/2049(Thứ bảy)
- 26/1/2049
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 28/2/2049(Chủ nhật)
- 27/1/2049
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2049
- 1/3/2049(Thứ hai)
- 28/1/2049
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 2/3/2049(Thứ ba)
- 29/1/2049
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/3/2049(Thứ tư)
- 30/1/2049
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/3/2049(Thứ năm)
- 1/2/2049
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/3/2049(Thứ sáu)
- 2/2/2049
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/3/2049(Thứ bảy)
- 3/2/2049
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 7/3/2049(Chủ nhật)
- 4/2/2049
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 8/3/2049(Thứ hai)
- 5/2/2049
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/3/2049(Thứ ba)
- 6/2/2049
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/3/2049(Thứ tư)
- 7/2/2049
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 11/3/2049(Thứ năm)
- 8/2/2049
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/3/2049(Thứ sáu)
- 9/2/2049
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 13/3/2049(Thứ bảy)
- 10/2/2049
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 14/3/2049(Chủ nhật)
- 11/2/2049
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/3/2049(Thứ hai)
- 12/2/2049
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 16/3/2049(Thứ ba)
- 13/2/2049
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/3/2049(Thứ tư)
- 14/2/2049
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/3/2049(Thứ năm)
- 15/2/2049
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 19/3/2049(Thứ sáu)
- 16/2/2049
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 20/3/2049(Thứ bảy)
- 17/2/2049
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/3/2049(Chủ nhật)
- 18/2/2049
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/3/2049(Thứ hai)
- 19/2/2049
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 23/3/2049(Thứ ba)
- 20/2/2049
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/3/2049(Thứ tư)
- 21/2/2049
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 25/3/2049(Thứ năm)
- 22/2/2049
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 26/3/2049(Thứ sáu)
- 23/2/2049
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/3/2049(Thứ bảy)
- 24/2/2049
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 28/3/2049(Chủ nhật)
- 25/2/2049
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/3/2049(Thứ hai)
- 26/2/2049
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/3/2049(Thứ ba)
- 27/2/2049
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 31/3/2049(Thứ tư)
- 28/2/2049
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2049
- 1/4/2049(Thứ năm)
- 29/2/2049
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/4/2049(Thứ sáu)
- 1/3/2049
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 3/4/2049(Thứ bảy)
- 2/3/2049
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/4/2049(Chủ nhật)
- 3/3/2049
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/4/2049(Thứ hai)
- 4/3/2049
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 6/4/2049(Thứ ba)
- 5/3/2049
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/4/2049(Thứ tư)
- 6/3/2049
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 8/4/2049(Thứ năm)
- 7/3/2049
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 9/4/2049(Thứ sáu)
- 8/3/2049
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/4/2049(Thứ bảy)
- 9/3/2049
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 11/4/2049(Chủ nhật)
- 10/3/2049
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/4/2049(Thứ hai)
- 11/3/2049
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/4/2049(Thứ ba)
- 12/3/2049
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 14/4/2049(Thứ tư)
- 13/3/2049
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 15/4/2049(Thứ năm)
- 14/3/2049
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/4/2049(Thứ sáu)
- 15/3/2049
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/4/2049(Thứ bảy)
- 16/3/2049
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 18/4/2049(Chủ nhật)
- 17/3/2049
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/4/2049(Thứ hai)
- 18/3/2049
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 20/4/2049(Thứ ba)
- 19/3/2049
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 21/4/2049(Thứ tư)
- 20/3/2049
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/4/2049(Thứ năm)
- 21/3/2049
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 23/4/2049(Thứ sáu)
- 22/3/2049
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/4/2049(Thứ bảy)
- 23/3/2049
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/4/2049(Chủ nhật)
- 24/3/2049
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 26/4/2049(Thứ hai)
- 25/3/2049
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 27/4/2049(Thứ ba)
- 26/3/2049
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/4/2049(Thứ tư)
- 27/3/2049
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/4/2049(Thứ năm)
- 28/3/2049
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 30/4/2049(Thứ sáu)
- 29/3/2049
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2049
- 1/5/2049(Thứ bảy)
- 30/3/2049
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 2/5/2049(Chủ nhật)
- 1/4/2049
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/5/2049(Thứ hai)
- 2/4/2049
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 4/5/2049(Thứ ba)
- 3/4/2049
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 5/5/2049(Thứ tư)
- 4/4/2049
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/5/2049(Thứ năm)
- 5/4/2049
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 7/5/2049(Thứ sáu)
- 6/4/2049
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/5/2049(Thứ bảy)
- 7/4/2049
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/5/2049(Chủ nhật)
- 8/4/2049
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 10/5/2049(Thứ hai)
- 9/4/2049
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 11/5/2049(Thứ ba)
- 10/4/2049
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/5/2049(Thứ tư)
- 11/4/2049
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/5/2049(Thứ năm)
- 12/4/2049
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 14/5/2049(Thứ sáu)
- 13/4/2049
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/5/2049(Thứ bảy)
- 14/4/2049
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 16/5/2049(Chủ nhật)
- 15/4/2049
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 17/5/2049(Thứ hai)
- 16/4/2049
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/5/2049(Thứ ba)
- 17/4/2049
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 19/5/2049(Thứ tư)
- 18/4/2049
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/5/2049(Thứ năm)
- 19/4/2049
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/5/2049(Thứ sáu)
- 20/4/2049
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 22/5/2049(Thứ bảy)
- 21/4/2049
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 23/5/2049(Chủ nhật)
- 22/4/2049
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/5/2049(Thứ hai)
- 23/4/2049
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/5/2049(Thứ ba)
- 24/4/2049
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 26/5/2049(Thứ tư)
- 25/4/2049
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/5/2049(Thứ năm)
- 26/4/2049
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 28/5/2049(Thứ sáu)
- 27/4/2049
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 29/5/2049(Thứ bảy)
- 28/4/2049
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/5/2049(Chủ nhật)
- 29/4/2049
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 31/5/2049(Thứ hai)
- 1/5/2049
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2049
- 1/6/2049(Thứ ba)
- 2/5/2049
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 2/6/2049(Thứ tư)
- 3/5/2049
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/6/2049(Thứ năm)
- 4/5/2049
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/6/2049(Thứ sáu)
- 5/5/2049
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 5/6/2049(Thứ bảy)
- 6/5/2049
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 6/6/2049(Chủ nhật)
- 7/5/2049
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/6/2049(Thứ hai)
- 8/5/2049
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/6/2049(Thứ ba)
- 9/5/2049
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 9/6/2049(Thứ tư)
- 10/5/2049
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/6/2049(Thứ năm)
- 11/5/2049
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 11/6/2049(Thứ sáu)
- 12/5/2049
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 12/6/2049(Thứ bảy)
- 13/5/2049
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/6/2049(Chủ nhật)
- 14/5/2049
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 14/6/2049(Thứ hai)
- 15/5/2049
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/6/2049(Thứ ba)
- 16/5/2049
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/6/2049(Thứ tư)
- 17/5/2049
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 17/6/2049(Thứ năm)
- 18/5/2049
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 18/6/2049(Thứ sáu)
- 19/5/2049
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/6/2049(Thứ bảy)
- 20/5/2049
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/6/2049(Chủ nhật)
- 21/5/2049
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 21/6/2049(Thứ hai)
- 22/5/2049
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/6/2049(Thứ ba)
- 23/5/2049
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 23/6/2049(Thứ tư)
- 24/5/2049
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 24/6/2049(Thứ năm)
- 25/5/2049
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/6/2049(Thứ sáu)
- 26/5/2049
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 26/6/2049(Thứ bảy)
- 27/5/2049
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/6/2049(Chủ nhật)
- 28/5/2049
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/6/2049(Thứ hai)
- 29/5/2049
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 29/6/2049(Thứ ba)
- 30/5/2049
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 30/6/2049(Thứ tư)
- 1/6/2049
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2049
- 1/7/2049(Thứ năm)
- 2/6/2049
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 2/7/2049(Thứ sáu)
- 3/6/2049
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/7/2049(Thứ bảy)
- 4/6/2049
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/7/2049(Chủ nhật)
- 5/6/2049
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 5/7/2049(Thứ hai)
- 6/6/2049
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/7/2049(Thứ ba)
- 7/6/2049
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 7/7/2049(Thứ tư)
- 8/6/2049
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 8/7/2049(Thứ năm)
- 9/6/2049
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/7/2049(Thứ sáu)
- 10/6/2049
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 10/7/2049(Thứ bảy)
- 11/6/2049
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/7/2049(Chủ nhật)
- 12/6/2049
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/7/2049(Thứ hai)
- 13/6/2049
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 13/7/2049(Thứ ba)
- 14/6/2049
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 14/7/2049(Thứ tư)
- 15/6/2049
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/7/2049(Thứ năm)
- 16/6/2049
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/7/2049(Thứ sáu)
- 17/6/2049
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 17/7/2049(Thứ bảy)
- 18/6/2049
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/7/2049(Chủ nhật)
- 19/6/2049
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 19/7/2049(Thứ hai)
- 20/6/2049
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 20/7/2049(Thứ ba)
- 21/6/2049
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/7/2049(Thứ tư)
- 22/6/2049
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 22/7/2049(Thứ năm)
- 23/6/2049
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/7/2049(Thứ sáu)
- 24/6/2049
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/7/2049(Thứ bảy)
- 25/6/2049
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 25/7/2049(Chủ nhật)
- 26/6/2049
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 26/7/2049(Thứ hai)
- 27/6/2049
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/7/2049(Thứ ba)
- 28/6/2049
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/7/2049(Thứ tư)
- 29/6/2049
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 29/7/2049(Thứ năm)
- 30/6/2049
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/7/2049(Thứ sáu)
- 1/7/2049
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 31/7/2049(Thứ bảy)
- 2/7/2049
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2049
- 1/8/2049(Chủ nhật)
- 3/7/2049
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 2/8/2049(Thứ hai)
- 4/7/2049
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 3/8/2049(Thứ ba)
- 5/7/2049
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/8/2049(Thứ tư)
- 6/7/2049
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 5/8/2049(Thứ năm)
- 7/7/2049
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/8/2049(Thứ sáu)
- 8/7/2049
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/8/2049(Thứ bảy)
- 9/7/2049
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 8/8/2049(Chủ nhật)
- 10/7/2049
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 9/8/2049(Thứ hai)
- 11/7/2049
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/8/2049(Thứ ba)
- 12/7/2049
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/8/2049(Thứ tư)
- 13/7/2049
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 12/8/2049(Thứ năm)
- 14/7/2049
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/8/2049(Thứ sáu)
- 15/7/2049
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 14/8/2049(Thứ bảy)
- 16/7/2049
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 15/8/2049(Chủ nhật)
- 17/7/2049
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/8/2049(Thứ hai)
- 18/7/2049
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 17/8/2049(Thứ ba)
- 19/7/2049
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/8/2049(Thứ tư)
- 20/7/2049
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/8/2049(Thứ năm)
- 21/7/2049
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 20/8/2049(Thứ sáu)
- 22/7/2049
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 21/8/2049(Thứ bảy)
- 23/7/2049
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/8/2049(Chủ nhật)
- 24/7/2049
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/8/2049(Thứ hai)
- 25/7/2049
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 24/8/2049(Thứ ba)
- 26/7/2049
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/8/2049(Thứ tư)
- 27/7/2049
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 26/8/2049(Thứ năm)
- 28/7/2049
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 27/8/2049(Thứ sáu)
- 29/7/2049
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/8/2049(Thứ bảy)
- 1/8/2049
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 29/8/2049(Chủ nhật)
- 2/8/2049
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/8/2049(Thứ hai)
- 3/8/2049
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 31/8/2049(Thứ ba)
- 4/8/2049
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2049
- 1/9/2049(Thứ tư)
- 5/8/2049
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/9/2049(Thứ năm)
- 6/8/2049
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 3/9/2049(Thứ sáu)
- 7/8/2049
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 4/9/2049(Thứ bảy)
- 8/8/2049
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/9/2049(Chủ nhật)
- 9/8/2049
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/9/2049(Thứ hai)
- 10/8/2049
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 7/9/2049(Thứ ba)
- 11/8/2049
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/9/2049(Thứ tư)
- 12/8/2049
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 9/9/2049(Thứ năm)
- 13/8/2049
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 10/9/2049(Thứ sáu)
- 14/8/2049
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/9/2049(Thứ bảy)
- 15/8/2049
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 12/9/2049(Chủ nhật)
- 16/8/2049
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/9/2049(Thứ hai)
- 17/8/2049
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/9/2049(Thứ ba)
- 18/8/2049
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 15/9/2049(Thứ tư)
- 19/8/2049
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 16/9/2049(Thứ năm)
- 20/8/2049
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/9/2049(Thứ sáu)
- 21/8/2049
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/9/2049(Thứ bảy)
- 22/8/2049
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 19/9/2049(Chủ nhật)
- 23/8/2049
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/9/2049(Thứ hai)
- 24/8/2049
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 21/9/2049(Thứ ba)
- 25/8/2049
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 22/9/2049(Thứ tư)
- 26/8/2049
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/9/2049(Thứ năm)
- 27/8/2049
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 24/9/2049(Thứ sáu)
- 28/8/2049
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/9/2049(Thứ bảy)
- 29/8/2049
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/9/2049(Chủ nhật)
- 30/8/2049
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 27/9/2049(Thứ hai)
- 1/9/2049
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/9/2049(Thứ ba)
- 2/9/2049
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 29/9/2049(Thứ tư)
- 3/9/2049
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 30/9/2049(Thứ năm)
- 4/9/2049
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2049
- 1/10/2049(Thứ sáu)
- 5/9/2049
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/10/2049(Thứ bảy)
- 6/9/2049
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 3/10/2049(Chủ nhật)
- 7/9/2049
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/10/2049(Thứ hai)
- 8/9/2049
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 5/10/2049(Thứ ba)
- 9/9/2049
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 6/10/2049(Thứ tư)
- 10/9/2049
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/10/2049(Thứ năm)
- 11/9/2049
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 8/10/2049(Thứ sáu)
- 12/9/2049
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/10/2049(Thứ bảy)
- 13/9/2049
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/10/2049(Chủ nhật)
- 14/9/2049
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 11/10/2049(Thứ hai)
- 15/9/2049
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 12/10/2049(Thứ ba)
- 16/9/2049
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/10/2049(Thứ tư)
- 17/9/2049
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/10/2049(Thứ năm)
- 18/9/2049
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 15/10/2049(Thứ sáu)
- 19/9/2049
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/10/2049(Thứ bảy)
- 20/9/2049
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 17/10/2049(Chủ nhật)
- 21/9/2049
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 18/10/2049(Thứ hai)
- 22/9/2049
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/10/2049(Thứ ba)
- 23/9/2049
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 20/10/2049(Thứ tư)
- 24/9/2049
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/10/2049(Thứ năm)
- 25/9/2049
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/10/2049(Thứ sáu)
- 26/9/2049
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 23/10/2049(Thứ bảy)
- 27/9/2049
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 24/10/2049(Chủ nhật)
- 28/9/2049
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/10/2049(Thứ hai)
- 29/9/2049
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/10/2049(Thứ ba)
- 1/10/2049
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/10/2049(Thứ tư)
- 2/10/2049
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/10/2049(Thứ năm)
- 3/10/2049
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 29/10/2049(Thứ sáu)
- 4/10/2049
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/10/2049(Thứ bảy)
- 5/10/2049
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 31/10/2049(Chủ nhật)
- 6/10/2049
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2049
- 1/11/2049(Thứ hai)
- 7/10/2049
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/11/2049(Thứ ba)
- 8/10/2049
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 3/11/2049(Thứ tư)
- 9/10/2049
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/11/2049(Thứ năm)
- 10/10/2049
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/11/2049(Thứ sáu)
- 11/10/2049
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 6/11/2049(Thứ bảy)
- 12/10/2049
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 7/11/2049(Chủ nhật)
- 13/10/2049
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/11/2049(Thứ hai)
- 14/10/2049
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/11/2049(Thứ ba)
- 15/10/2049
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 10/11/2049(Thứ tư)
- 16/10/2049
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/11/2049(Thứ năm)
- 17/10/2049
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 12/11/2049(Thứ sáu)
- 18/10/2049
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 13/11/2049(Thứ bảy)
- 19/10/2049
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/11/2049(Chủ nhật)
- 20/10/2049
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 15/11/2049(Thứ hai)
- 21/10/2049
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/11/2049(Thứ ba)
- 22/10/2049
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/11/2049(Thứ tư)
- 23/10/2049
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 18/11/2049(Thứ năm)
- 24/10/2049
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 19/11/2049(Thứ sáu)
- 25/10/2049
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/11/2049(Thứ bảy)
- 26/10/2049
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/11/2049(Chủ nhật)
- 27/10/2049
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 22/11/2049(Thứ hai)
- 28/10/2049
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/11/2049(Thứ ba)
- 29/10/2049
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 24/11/2049(Thứ tư)
- 30/10/2049
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 25/11/2049(Thứ năm)
- 1/11/2049
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 26/11/2049(Thứ sáu)
- 2/11/2049
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 27/11/2049(Thứ bảy)
- 3/11/2049
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/11/2049(Chủ nhật)
- 4/11/2049
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 29/11/2049(Thứ hai)
- 5/11/2049
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/11/2049(Thứ ba)
- 6/11/2049
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2049
- 1/12/2049(Thứ tư)
- 7/11/2049
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 2/12/2049(Thứ năm)
- 8/11/2049
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 3/12/2049(Thứ sáu)
- 9/11/2049
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/12/2049(Thứ bảy)
- 10/11/2049
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/12/2049(Chủ nhật)
- 11/11/2049
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 6/12/2049(Thứ hai)
- 12/11/2049
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/12/2049(Thứ ba)
- 13/11/2049
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 8/12/2049(Thứ tư)
- 14/11/2049
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 9/12/2049(Thứ năm)
- 15/11/2049
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/12/2049(Thứ sáu)
- 16/11/2049
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 11/12/2049(Thứ bảy)
- 17/11/2049
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/12/2049(Chủ nhật)
- 18/11/2049
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/12/2049(Thứ hai)
- 19/11/2049
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 14/12/2049(Thứ ba)
- 20/11/2049
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 15/12/2049(Thứ tư)
- 21/11/2049
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/12/2049(Thứ năm)
- 22/11/2049
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/12/2049(Thứ sáu)
- 23/11/2049
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 18/12/2049(Thứ bảy)
- 24/11/2049
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/12/2049(Chủ nhật)
- 25/11/2049
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 20/12/2049(Thứ hai)
- 26/11/2049
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 21/12/2049(Thứ ba)
- 27/11/2049
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/12/2049(Thứ tư)
- 28/11/2049
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 23/12/2049(Thứ năm)
- 29/11/2049
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/12/2049(Thứ sáu)
- 30/11/2049
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/12/2049(Thứ bảy)
- 1/12/2049
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/12/2049(Chủ nhật)
- 2/12/2049
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/12/2049(Thứ hai)
- 3/12/2049
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 28/12/2049(Thứ ba)
- 4/12/2049
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 29/12/2049(Thứ tư)
- 5/12/2049
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/12/2049(Thứ năm)
- 6/12/2049
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/12/2049(Thứ sáu)
- 7/12/2049
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2049 hiện có
Lịch vạn niên 2049
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2049 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2049 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2049.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2049
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2049, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2049 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2049 hay còn gọi là Âm lịch năm 2049
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2049 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2049 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2049 (lịch Việt Nam 2049). Trong đó, lịch Âm lịch 2049 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2049.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2049 kết hợp với lịch vạn niên 2049 và lịch âm dương năm 2049, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.