Xem lịch âm dương 2005

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2005 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2005, lịch vạn sự 2005, lịch âm 2005 và lịch dương 2005. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2005, xem lịch vạn niên năm 2005 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2005 hay lịch âm dương năm 2005 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2005, ngày tháng theo dương lịch 2005, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2005 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2005

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • 1/1/2005(Thứ bảy)
  • 21/11/2004
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
222
  • 2/1/2005(Chủ nhật)
  • 22/11/2004
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
323
  • 3/1/2005(Thứ hai)
  • 23/11/2004
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
424
  • 4/1/2005(Thứ ba)
  • 24/11/2004
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
525
  • 5/1/2005(Thứ tư)
  • 25/11/2004
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
626
  • 6/1/2005(Thứ năm)
  • 26/11/2004
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
727
  • 7/1/2005(Thứ sáu)
  • 27/11/2004
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
828
  • 8/1/2005(Thứ bảy)
  • 28/11/2004
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
929
  • 9/1/2005(Chủ nhật)
  • 29/11/2004
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
101/12
  • 10/1/2005(Thứ hai)
  • 1/12/2004
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
112/12
  • 11/1/2005(Thứ ba)
  • 2/12/2004
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
123/12
  • 12/1/2005(Thứ tư)
  • 3/12/2004
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
134
  • 13/1/2005(Thứ năm)
  • 4/12/2004
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
145
  • 14/1/2005(Thứ sáu)
  • 5/12/2004
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
156
  • 15/1/2005(Thứ bảy)
  • 6/12/2004
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
167
  • 16/1/2005(Chủ nhật)
  • 7/12/2004
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
178
  • 17/1/2005(Thứ hai)
  • 8/12/2004
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
189
  • 18/1/2005(Thứ ba)
  • 9/12/2004
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1910
  • 19/1/2005(Thứ tư)
  • 10/12/2004
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2011
  • 20/1/2005(Thứ năm)
  • 11/12/2004
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2112
  • 21/1/2005(Thứ sáu)
  • 12/12/2004
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2213
  • 22/1/2005(Thứ bảy)
  • 13/12/2004
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2314
  • 23/1/2005(Chủ nhật)
  • 14/12/2004
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2415
  • 24/1/2005(Thứ hai)
  • 15/12/2004
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2516
  • 25/1/2005(Thứ ba)
  • 16/12/2004
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2617
  • 26/1/2005(Thứ tư)
  • 17/12/2004
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2718
  • 27/1/2005(Thứ năm)
  • 18/12/2004
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2819
  • 28/1/2005(Thứ sáu)
  • 19/12/2004
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2920
  • 29/1/2005(Thứ bảy)
  • 20/12/2004
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
3021
  • 30/1/2005(Chủ nhật)
  • 21/12/2004
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
3122
  • 31/1/2005(Thứ hai)
  • 22/12/2004
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2005

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/2/2005(Thứ ba)
  • 23/12/2004
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
224
  • 2/2/2005(Thứ tư)
  • 24/12/2004
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
325
  • 3/2/2005(Thứ năm)
  • 25/12/2004
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
426
  • 4/2/2005(Thứ sáu)
  • 26/12/2004
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
527
  • 5/2/2005(Thứ bảy)
  • 27/12/2004
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
628
  • 6/2/2005(Chủ nhật)
  • 28/12/2004
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
729
  • 7/2/2005(Thứ hai)
  • 29/12/2004
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
830
  • 8/2/2005(Thứ ba)
  • 30/12/2004
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
91/1
  • 9/2/2005(Thứ tư)
  • 1/1/2005
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
102/1
  • 10/2/2005(Thứ năm)
  • 2/1/2005
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
113/1
  • 11/2/2005(Thứ sáu)
  • 3/1/2005
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
124
  • 12/2/2005(Thứ bảy)
  • 4/1/2005
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
135
  • 13/2/2005(Chủ nhật)
  • 5/1/2005
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
146
  • 14/2/2005(Thứ hai)
  • 6/1/2005
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
157
  • 15/2/2005(Thứ ba)
  • 7/1/2005
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
168
  • 16/2/2005(Thứ tư)
  • 8/1/2005
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
179
  • 17/2/2005(Thứ năm)
  • 9/1/2005
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1810
  • 18/2/2005(Thứ sáu)
  • 10/1/2005
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1911
  • 19/2/2005(Thứ bảy)
  • 11/1/2005
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2012
  • 20/2/2005(Chủ nhật)
  • 12/1/2005
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2113
  • 21/2/2005(Thứ hai)
  • 13/1/2005
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2214
  • 22/2/2005(Thứ ba)
  • 14/1/2005
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2315
  • 23/2/2005(Thứ tư)
  • 15/1/2005
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2416
  • 24/2/2005(Thứ năm)
  • 16/1/2005
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2517
  • 25/2/2005(Thứ sáu)
  • 17/1/2005
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2618
  • 26/2/2005(Thứ bảy)
  • 18/1/2005
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2719
  • 27/2/2005(Chủ nhật)
  • 19/1/2005
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2820
  • 28/2/2005(Thứ hai)
  • 20/1/2005
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2005

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • 1/3/2005(Thứ ba)
  • 21/1/2005
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
222
  • 2/3/2005(Thứ tư)
  • 22/1/2005
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
323
  • 3/3/2005(Thứ năm)
  • 23/1/2005
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
424
  • 4/3/2005(Thứ sáu)
  • 24/1/2005
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
525
  • 5/3/2005(Thứ bảy)
  • 25/1/2005
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
626
  • 6/3/2005(Chủ nhật)
  • 26/1/2005
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
727
  • 7/3/2005(Thứ hai)
  • 27/1/2005
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
828
  • 8/3/2005(Thứ ba)
  • 28/1/2005
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
929
  • 9/3/2005(Thứ tư)
  • 29/1/2005
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
101/2
  • 10/3/2005(Thứ năm)
  • 1/2/2005
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
112/2
  • 11/3/2005(Thứ sáu)
  • 2/2/2005
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
123/2
  • 12/3/2005(Thứ bảy)
  • 3/2/2005
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
134
  • 13/3/2005(Chủ nhật)
  • 4/2/2005
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
145
  • 14/3/2005(Thứ hai)
  • 5/2/2005
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
156
  • 15/3/2005(Thứ ba)
  • 6/2/2005
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
167
  • 16/3/2005(Thứ tư)
  • 7/2/2005
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
178
  • 17/3/2005(Thứ năm)
  • 8/2/2005
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
189
  • 18/3/2005(Thứ sáu)
  • 9/2/2005
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1910
  • 19/3/2005(Thứ bảy)
  • 10/2/2005
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2011
  • 20/3/2005(Chủ nhật)
  • 11/2/2005
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2112
  • 21/3/2005(Thứ hai)
  • 12/2/2005
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2213
  • 22/3/2005(Thứ ba)
  • 13/2/2005
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2314
  • 23/3/2005(Thứ tư)
  • 14/2/2005
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2415
  • 24/3/2005(Thứ năm)
  • 15/2/2005
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2516
  • 25/3/2005(Thứ sáu)
  • 16/2/2005
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2617
  • 26/3/2005(Thứ bảy)
  • 17/2/2005
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2718
  • 27/3/2005(Chủ nhật)
  • 18/2/2005
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2819
  • 28/3/2005(Thứ hai)
  • 19/2/2005
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2920
  • 29/3/2005(Thứ ba)
  • 20/2/2005
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
3021
  • 30/3/2005(Thứ tư)
  • 21/2/2005
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
3122
  • 31/3/2005(Thứ năm)
  • 22/2/2005
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2005

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/4/2005(Thứ sáu)
  • 23/2/2005
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
224
  • 2/4/2005(Thứ bảy)
  • 24/2/2005
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
325
  • 3/4/2005(Chủ nhật)
  • 25/2/2005
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
426
  • 4/4/2005(Thứ hai)
  • 26/2/2005
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
527
  • 5/4/2005(Thứ ba)
  • 27/2/2005
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
628
  • 6/4/2005(Thứ tư)
  • 28/2/2005
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
729
  • 7/4/2005(Thứ năm)
  • 29/2/2005
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
830
  • 8/4/2005(Thứ sáu)
  • 30/2/2005
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
91/3
  • 9/4/2005(Thứ bảy)
  • 1/3/2005
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
102/3
  • 10/4/2005(Chủ nhật)
  • 2/3/2005
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
113/3
  • 11/4/2005(Thứ hai)
  • 3/3/2005
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
124
  • 12/4/2005(Thứ ba)
  • 4/3/2005
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
135
  • 13/4/2005(Thứ tư)
  • 5/3/2005
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
146
  • 14/4/2005(Thứ năm)
  • 6/3/2005
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
157
  • 15/4/2005(Thứ sáu)
  • 7/3/2005
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
168
  • 16/4/2005(Thứ bảy)
  • 8/3/2005
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
179
  • 17/4/2005(Chủ nhật)
  • 9/3/2005
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1810
  • 18/4/2005(Thứ hai)
  • 10/3/2005
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1911
  • 19/4/2005(Thứ ba)
  • 11/3/2005
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2012
  • 20/4/2005(Thứ tư)
  • 12/3/2005
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2113
  • 21/4/2005(Thứ năm)
  • 13/3/2005
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2214
  • 22/4/2005(Thứ sáu)
  • 14/3/2005
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2315
  • 23/4/2005(Thứ bảy)
  • 15/3/2005
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2416
  • 24/4/2005(Chủ nhật)
  • 16/3/2005
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2517
  • 25/4/2005(Thứ hai)
  • 17/3/2005
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2618
  • 26/4/2005(Thứ ba)
  • 18/3/2005
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2719
  • 27/4/2005(Thứ tư)
  • 19/3/2005
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2820
  • 28/4/2005(Thứ năm)
  • 20/3/2005
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2921
  • 29/4/2005(Thứ sáu)
  • 21/3/2005
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
3022
  • 30/4/2005(Thứ bảy)
  • 22/3/2005
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2005

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/5/2005(Chủ nhật)
  • 23/3/2005
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
224
  • 2/5/2005(Thứ hai)
  • 24/3/2005
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
325
  • 3/5/2005(Thứ ba)
  • 25/3/2005
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
426
  • 4/5/2005(Thứ tư)
  • 26/3/2005
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
527
  • 5/5/2005(Thứ năm)
  • 27/3/2005
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
628
  • 6/5/2005(Thứ sáu)
  • 28/3/2005
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
729
  • 7/5/2005(Thứ bảy)
  • 29/3/2005
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
81/4
  • 8/5/2005(Chủ nhật)
  • 1/4/2005
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
92/4
  • 9/5/2005(Thứ hai)
  • 2/4/2005
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
103/4
  • 10/5/2005(Thứ ba)
  • 3/4/2005
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
114
  • 11/5/2005(Thứ tư)
  • 4/4/2005
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
125
  • 12/5/2005(Thứ năm)
  • 5/4/2005
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
136
  • 13/5/2005(Thứ sáu)
  • 6/4/2005
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
147
  • 14/5/2005(Thứ bảy)
  • 7/4/2005
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
158
  • 15/5/2005(Chủ nhật)
  • 8/4/2005
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
169
  • 16/5/2005(Thứ hai)
  • 9/4/2005
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1710
  • 17/5/2005(Thứ ba)
  • 10/4/2005
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1811
  • 18/5/2005(Thứ tư)
  • 11/4/2005
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1912
  • 19/5/2005(Thứ năm)
  • 12/4/2005
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2013
  • 20/5/2005(Thứ sáu)
  • 13/4/2005
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2114
  • 21/5/2005(Thứ bảy)
  • 14/4/2005
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2215
  • 22/5/2005(Chủ nhật)
  • 15/4/2005
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2316
  • 23/5/2005(Thứ hai)
  • 16/4/2005
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2417
  • 24/5/2005(Thứ ba)
  • 17/4/2005
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2518
  • 25/5/2005(Thứ tư)
  • 18/4/2005
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2619
  • 26/5/2005(Thứ năm)
  • 19/4/2005
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2720
  • 27/5/2005(Thứ sáu)
  • 20/4/2005
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2821
  • 28/5/2005(Thứ bảy)
  • 21/4/2005
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2922
  • 29/5/2005(Chủ nhật)
  • 22/4/2005
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
3023
  • 30/5/2005(Thứ hai)
  • 23/4/2005
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
3124
  • 31/5/2005(Thứ ba)
  • 24/4/2005
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2005

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/6/2005(Thứ tư)
  • 25/4/2005
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
226
  • 2/6/2005(Thứ năm)
  • 26/4/2005
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
327
  • 3/6/2005(Thứ sáu)
  • 27/4/2005
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
428
  • 4/6/2005(Thứ bảy)
  • 28/4/2005
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
529
  • 5/6/2005(Chủ nhật)
  • 29/4/2005
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
630
  • 6/6/2005(Thứ hai)
  • 30/4/2005
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
71/5
  • 7/6/2005(Thứ ba)
  • 1/5/2005
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
82/5
  • 8/6/2005(Thứ tư)
  • 2/5/2005
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
93/5
  • 9/6/2005(Thứ năm)
  • 3/5/2005
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
104
  • 10/6/2005(Thứ sáu)
  • 4/5/2005
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
115
  • 11/6/2005(Thứ bảy)
  • 5/5/2005
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
126
  • 12/6/2005(Chủ nhật)
  • 6/5/2005
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
137
  • 13/6/2005(Thứ hai)
  • 7/5/2005
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
148
  • 14/6/2005(Thứ ba)
  • 8/5/2005
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
159
  • 15/6/2005(Thứ tư)
  • 9/5/2005
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1610
  • 16/6/2005(Thứ năm)
  • 10/5/2005
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1711
  • 17/6/2005(Thứ sáu)
  • 11/5/2005
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1812
  • 18/6/2005(Thứ bảy)
  • 12/5/2005
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1913
  • 19/6/2005(Chủ nhật)
  • 13/5/2005
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2014
  • 20/6/2005(Thứ hai)
  • 14/5/2005
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2115
  • 21/6/2005(Thứ ba)
  • 15/5/2005
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2216
  • 22/6/2005(Thứ tư)
  • 16/5/2005
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2317
  • 23/6/2005(Thứ năm)
  • 17/5/2005
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2418
  • 24/6/2005(Thứ sáu)
  • 18/5/2005
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2519
  • 25/6/2005(Thứ bảy)
  • 19/5/2005
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2620
  • 26/6/2005(Chủ nhật)
  • 20/5/2005
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2721
  • 27/6/2005(Thứ hai)
  • 21/5/2005
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2822
  • 28/6/2005(Thứ ba)
  • 22/5/2005
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2923
  • 29/6/2005(Thứ tư)
  • 23/5/2005
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
3024
  • 30/6/2005(Thứ năm)
  • 24/5/2005
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2005

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/7/2005(Thứ sáu)
  • 25/5/2005
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
226
  • 2/7/2005(Thứ bảy)
  • 26/5/2005
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
327
  • 3/7/2005(Chủ nhật)
  • 27/5/2005
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
428
  • 4/7/2005(Thứ hai)
  • 28/5/2005
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
529
  • 5/7/2005(Thứ ba)
  • 29/5/2005
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
61/6
  • 6/7/2005(Thứ tư)
  • 1/6/2005
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
72/6
  • 7/7/2005(Thứ năm)
  • 2/6/2005
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
83/6
  • 8/7/2005(Thứ sáu)
  • 3/6/2005
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
94
  • 9/7/2005(Thứ bảy)
  • 4/6/2005
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
105
  • 10/7/2005(Chủ nhật)
  • 5/6/2005
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
116
  • 11/7/2005(Thứ hai)
  • 6/6/2005
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
127
  • 12/7/2005(Thứ ba)
  • 7/6/2005
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
138
  • 13/7/2005(Thứ tư)
  • 8/6/2005
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
149
  • 14/7/2005(Thứ năm)
  • 9/6/2005
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1510
  • 15/7/2005(Thứ sáu)
  • 10/6/2005
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1611
  • 16/7/2005(Thứ bảy)
  • 11/6/2005
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1712
  • 17/7/2005(Chủ nhật)
  • 12/6/2005
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1813
  • 18/7/2005(Thứ hai)
  • 13/6/2005
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1914
  • 19/7/2005(Thứ ba)
  • 14/6/2005
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2015
  • 20/7/2005(Thứ tư)
  • 15/6/2005
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2116
  • 21/7/2005(Thứ năm)
  • 16/6/2005
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2217
  • 22/7/2005(Thứ sáu)
  • 17/6/2005
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2318
  • 23/7/2005(Thứ bảy)
  • 18/6/2005
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2419
  • 24/7/2005(Chủ nhật)
  • 19/6/2005
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2520
  • 25/7/2005(Thứ hai)
  • 20/6/2005
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2621
  • 26/7/2005(Thứ ba)
  • 21/6/2005
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2722
  • 27/7/2005(Thứ tư)
  • 22/6/2005
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2823
  • 28/7/2005(Thứ năm)
  • 23/6/2005
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2924
  • 29/7/2005(Thứ sáu)
  • 24/6/2005
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
3025
  • 30/7/2005(Thứ bảy)
  • 25/6/2005
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
3126
  • 31/7/2005(Chủ nhật)
  • 26/6/2005
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2005

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/8/2005(Thứ hai)
  • 27/6/2005
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
228
  • 2/8/2005(Thứ ba)
  • 28/6/2005
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
329
  • 3/8/2005(Thứ tư)
  • 29/6/2005
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
430
  • 4/8/2005(Thứ năm)
  • 30/6/2005
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
51/7
  • 5/8/2005(Thứ sáu)
  • 1/7/2005
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
62/7
  • 6/8/2005(Thứ bảy)
  • 2/7/2005
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
73/7
  • 7/8/2005(Chủ nhật)
  • 3/7/2005
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
84
  • 8/8/2005(Thứ hai)
  • 4/7/2005
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
95
  • 9/8/2005(Thứ ba)
  • 5/7/2005
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
106
  • 10/8/2005(Thứ tư)
  • 6/7/2005
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
117
  • 11/8/2005(Thứ năm)
  • 7/7/2005
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
128
  • 12/8/2005(Thứ sáu)
  • 8/7/2005
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
139
  • 13/8/2005(Thứ bảy)
  • 9/7/2005
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1410
  • 14/8/2005(Chủ nhật)
  • 10/7/2005
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1511
  • 15/8/2005(Thứ hai)
  • 11/7/2005
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1612
  • 16/8/2005(Thứ ba)
  • 12/7/2005
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1713
  • 17/8/2005(Thứ tư)
  • 13/7/2005
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1814
  • 18/8/2005(Thứ năm)
  • 14/7/2005
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1915
  • 19/8/2005(Thứ sáu)
  • 15/7/2005
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2016
  • 20/8/2005(Thứ bảy)
  • 16/7/2005
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2117
  • 21/8/2005(Chủ nhật)
  • 17/7/2005
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2218
  • 22/8/2005(Thứ hai)
  • 18/7/2005
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2319
  • 23/8/2005(Thứ ba)
  • 19/7/2005
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2420
  • 24/8/2005(Thứ tư)
  • 20/7/2005
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2521
  • 25/8/2005(Thứ năm)
  • 21/7/2005
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2622
  • 26/8/2005(Thứ sáu)
  • 22/7/2005
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2723
  • 27/8/2005(Thứ bảy)
  • 23/7/2005
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2824
  • 28/8/2005(Chủ nhật)
  • 24/7/2005
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2925
  • 29/8/2005(Thứ hai)
  • 25/7/2005
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
3026
  • 30/8/2005(Thứ ba)
  • 26/7/2005
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
3127
  • 31/8/2005(Thứ tư)
  • 27/7/2005
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2005

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/9/2005(Thứ năm)
  • 28/7/2005
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
229
  • 2/9/2005(Thứ sáu)
  • 29/7/2005
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
330
  • 3/9/2005(Thứ bảy)
  • 30/7/2005
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
41/8
  • 4/9/2005(Chủ nhật)
  • 1/8/2005
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
52/8
  • 5/9/2005(Thứ hai)
  • 2/8/2005
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
63/8
  • 6/9/2005(Thứ ba)
  • 3/8/2005
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
74
  • 7/9/2005(Thứ tư)
  • 4/8/2005
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
85
  • 8/9/2005(Thứ năm)
  • 5/8/2005
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
96
  • 9/9/2005(Thứ sáu)
  • 6/8/2005
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
107
  • 10/9/2005(Thứ bảy)
  • 7/8/2005
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
118
  • 11/9/2005(Chủ nhật)
  • 8/8/2005
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
129
  • 12/9/2005(Thứ hai)
  • 9/8/2005
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1310
  • 13/9/2005(Thứ ba)
  • 10/8/2005
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1411
  • 14/9/2005(Thứ tư)
  • 11/8/2005
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1512
  • 15/9/2005(Thứ năm)
  • 12/8/2005
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1613
  • 16/9/2005(Thứ sáu)
  • 13/8/2005
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1714
  • 17/9/2005(Thứ bảy)
  • 14/8/2005
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1815
  • 18/9/2005(Chủ nhật)
  • 15/8/2005
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1916
  • 19/9/2005(Thứ hai)
  • 16/8/2005
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2017
  • 20/9/2005(Thứ ba)
  • 17/8/2005
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2118
  • 21/9/2005(Thứ tư)
  • 18/8/2005
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2219
  • 22/9/2005(Thứ năm)
  • 19/8/2005
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2320
  • 23/9/2005(Thứ sáu)
  • 20/8/2005
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2421
  • 24/9/2005(Thứ bảy)
  • 21/8/2005
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2522
  • 25/9/2005(Chủ nhật)
  • 22/8/2005
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2623
  • 26/9/2005(Thứ hai)
  • 23/8/2005
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2724
  • 27/9/2005(Thứ ba)
  • 24/8/2005
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2825
  • 28/9/2005(Thứ tư)
  • 25/8/2005
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2926
  • 29/9/2005(Thứ năm)
  • 26/8/2005
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
3027
  • 30/9/2005(Thứ sáu)
  • 27/8/2005
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2005

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/10/2005(Thứ bảy)
  • 28/8/2005
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
229
  • 2/10/2005(Chủ nhật)
  • 29/8/2005
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
31/9
  • 3/10/2005(Thứ hai)
  • 1/9/2005
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
42/9
  • 4/10/2005(Thứ ba)
  • 2/9/2005
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
53/9
  • 5/10/2005(Thứ tư)
  • 3/9/2005
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
64
  • 6/10/2005(Thứ năm)
  • 4/9/2005
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
75
  • 7/10/2005(Thứ sáu)
  • 5/9/2005
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
86
  • 8/10/2005(Thứ bảy)
  • 6/9/2005
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
97
  • 9/10/2005(Chủ nhật)
  • 7/9/2005
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
108
  • 10/10/2005(Thứ hai)
  • 8/9/2005
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
119
  • 11/10/2005(Thứ ba)
  • 9/9/2005
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1210
  • 12/10/2005(Thứ tư)
  • 10/9/2005
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1311
  • 13/10/2005(Thứ năm)
  • 11/9/2005
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1412
  • 14/10/2005(Thứ sáu)
  • 12/9/2005
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1513
  • 15/10/2005(Thứ bảy)
  • 13/9/2005
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1614
  • 16/10/2005(Chủ nhật)
  • 14/9/2005
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1715
  • 17/10/2005(Thứ hai)
  • 15/9/2005
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1816
  • 18/10/2005(Thứ ba)
  • 16/9/2005
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1917
  • 19/10/2005(Thứ tư)
  • 17/9/2005
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2018
  • 20/10/2005(Thứ năm)
  • 18/9/2005
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2119
  • 21/10/2005(Thứ sáu)
  • 19/9/2005
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2220
  • 22/10/2005(Thứ bảy)
  • 20/9/2005
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2321
  • 23/10/2005(Chủ nhật)
  • 21/9/2005
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2422
  • 24/10/2005(Thứ hai)
  • 22/9/2005
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2523
  • 25/10/2005(Thứ ba)
  • 23/9/2005
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2624
  • 26/10/2005(Thứ tư)
  • 24/9/2005
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2725
  • 27/10/2005(Thứ năm)
  • 25/9/2005
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2826
  • 28/10/2005(Thứ sáu)
  • 26/9/2005
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2927
  • 29/10/2005(Thứ bảy)
  • 27/9/2005
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
3028
  • 30/10/2005(Chủ nhật)
  • 28/9/2005
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
3129
  • 31/10/2005(Thứ hai)
  • 29/9/2005
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2005

T2T3T4T5T6T7CN
130
  • 1/11/2005(Thứ ba)
  • 30/9/2005
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
21/10
  • 2/11/2005(Thứ tư)
  • 1/10/2005
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
32/10
  • 3/11/2005(Thứ năm)
  • 2/10/2005
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
43/10
  • 4/11/2005(Thứ sáu)
  • 3/10/2005
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
54
  • 5/11/2005(Thứ bảy)
  • 4/10/2005
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
65
  • 6/11/2005(Chủ nhật)
  • 5/10/2005
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
76
  • 7/11/2005(Thứ hai)
  • 6/10/2005
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
87
  • 8/11/2005(Thứ ba)
  • 7/10/2005
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
98
  • 9/11/2005(Thứ tư)
  • 8/10/2005
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
109
  • 10/11/2005(Thứ năm)
  • 9/10/2005
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1110
  • 11/11/2005(Thứ sáu)
  • 10/10/2005
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1211
  • 12/11/2005(Thứ bảy)
  • 11/10/2005
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1312
  • 13/11/2005(Chủ nhật)
  • 12/10/2005
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1413
  • 14/11/2005(Thứ hai)
  • 13/10/2005
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1514
  • 15/11/2005(Thứ ba)
  • 14/10/2005
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1615
  • 16/11/2005(Thứ tư)
  • 15/10/2005
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1716
  • 17/11/2005(Thứ năm)
  • 16/10/2005
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1817
  • 18/11/2005(Thứ sáu)
  • 17/10/2005
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1918
  • 19/11/2005(Thứ bảy)
  • 18/10/2005
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2019
  • 20/11/2005(Chủ nhật)
  • 19/10/2005
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2120
  • 21/11/2005(Thứ hai)
  • 20/10/2005
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2221
  • 22/11/2005(Thứ ba)
  • 21/10/2005
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2322
  • 23/11/2005(Thứ tư)
  • 22/10/2005
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2423
  • 24/11/2005(Thứ năm)
  • 23/10/2005
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2524
  • 25/11/2005(Thứ sáu)
  • 24/10/2005
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2625
  • 26/11/2005(Thứ bảy)
  • 25/10/2005
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2726
  • 27/11/2005(Chủ nhật)
  • 26/10/2005
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2827
  • 28/11/2005(Thứ hai)
  • 27/10/2005
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2928
  • 29/11/2005(Thứ ba)
  • 28/10/2005
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
3029
  • 30/11/2005(Thứ tư)
  • 29/10/2005
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2005

T2T3T4T5T6T7CN
11/11
  • 1/12/2005(Thứ năm)
  • 1/11/2005
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
22/11
  • 2/12/2005(Thứ sáu)
  • 2/11/2005
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
33/11
  • 3/12/2005(Thứ bảy)
  • 3/11/2005
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
44
  • 4/12/2005(Chủ nhật)
  • 4/11/2005
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
55
  • 5/12/2005(Thứ hai)
  • 5/11/2005
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
66
  • 6/12/2005(Thứ ba)
  • 6/11/2005
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
77
  • 7/12/2005(Thứ tư)
  • 7/11/2005
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
88
  • 8/12/2005(Thứ năm)
  • 8/11/2005
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
99
  • 9/12/2005(Thứ sáu)
  • 9/11/2005
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1010
  • 10/12/2005(Thứ bảy)
  • 10/11/2005
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1111
  • 11/12/2005(Chủ nhật)
  • 11/11/2005
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1212
  • 12/12/2005(Thứ hai)
  • 12/11/2005
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1313
  • 13/12/2005(Thứ ba)
  • 13/11/2005
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1414
  • 14/12/2005(Thứ tư)
  • 14/11/2005
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1515
  • 15/12/2005(Thứ năm)
  • 15/11/2005
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1616
  • 16/12/2005(Thứ sáu)
  • 16/11/2005
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1717
  • 17/12/2005(Thứ bảy)
  • 17/11/2005
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1818
  • 18/12/2005(Chủ nhật)
  • 18/11/2005
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1919
  • 19/12/2005(Thứ hai)
  • 19/11/2005
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2020
  • 20/12/2005(Thứ ba)
  • 20/11/2005
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2121
  • 21/12/2005(Thứ tư)
  • 21/11/2005
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2222
  • 22/12/2005(Thứ năm)
  • 22/11/2005
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2323
  • 23/12/2005(Thứ sáu)
  • 23/11/2005
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2424
  • 24/12/2005(Thứ bảy)
  • 24/11/2005
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2525
  • 25/12/2005(Chủ nhật)
  • 25/11/2005
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2626
  • 26/12/2005(Thứ hai)
  • 26/11/2005
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2727
  • 27/12/2005(Thứ ba)
  • 27/11/2005
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2828
  • 28/12/2005(Thứ tư)
  • 28/11/2005
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2929
  • 29/12/2005(Thứ năm)
  • 29/11/2005
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
3030
  • 30/12/2005(Thứ sáu)
  • 30/11/2005
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
311/12
  • 31/12/2005(Thứ bảy)
  • 1/12/2005
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2005 hiện có

Lịch vạn niên 2005

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2005 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2005 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2005.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2005

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2005, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2005 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2005 hay còn gọi là Âm lịch năm 2005

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2005 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2005 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2005 (lịch Việt Nam 2005). Trong đó, lịch Âm lịch 2005 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2005.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2005 kết hợp với lịch vạn niên 2005 và lịch âm dương năm 2005, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn