Xem lịch âm dương 2005
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2005 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2005, lịch vạn sự 2005, lịch âm 2005 và lịch dương 2005. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2005, xem lịch vạn niên năm 2005 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2005 hay lịch âm dương năm 2005 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2005, ngày tháng theo dương lịch 2005, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2005 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2005
- 1/1/2005(Thứ bảy)
- 21/11/2004
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 2/1/2005(Chủ nhật)
- 22/11/2004
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 3/1/2005(Thứ hai)
- 23/11/2004
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 4/1/2005(Thứ ba)
- 24/11/2004
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 5/1/2005(Thứ tư)
- 25/11/2004
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 6/1/2005(Thứ năm)
- 26/11/2004
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 7/1/2005(Thứ sáu)
- 27/11/2004
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 8/1/2005(Thứ bảy)
- 28/11/2004
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 9/1/2005(Chủ nhật)
- 29/11/2004
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 10/1/2005(Thứ hai)
- 1/12/2004
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 11/1/2005(Thứ ba)
- 2/12/2004
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 12/1/2005(Thứ tư)
- 3/12/2004
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 13/1/2005(Thứ năm)
- 4/12/2004
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 14/1/2005(Thứ sáu)
- 5/12/2004
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 15/1/2005(Thứ bảy)
- 6/12/2004
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 16/1/2005(Chủ nhật)
- 7/12/2004
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 17/1/2005(Thứ hai)
- 8/12/2004
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 18/1/2005(Thứ ba)
- 9/12/2004
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 19/1/2005(Thứ tư)
- 10/12/2004
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 20/1/2005(Thứ năm)
- 11/12/2004
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 21/1/2005(Thứ sáu)
- 12/12/2004
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 22/1/2005(Thứ bảy)
- 13/12/2004
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 23/1/2005(Chủ nhật)
- 14/12/2004
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 24/1/2005(Thứ hai)
- 15/12/2004
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 25/1/2005(Thứ ba)
- 16/12/2004
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 26/1/2005(Thứ tư)
- 17/12/2004
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 27/1/2005(Thứ năm)
- 18/12/2004
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 28/1/2005(Thứ sáu)
- 19/12/2004
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 29/1/2005(Thứ bảy)
- 20/12/2004
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 30/1/2005(Chủ nhật)
- 21/12/2004
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 31/1/2005(Thứ hai)
- 22/12/2004
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2005
- 1/2/2005(Thứ ba)
- 23/12/2004
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 2/2/2005(Thứ tư)
- 24/12/2004
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 3/2/2005(Thứ năm)
- 25/12/2004
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 4/2/2005(Thứ sáu)
- 26/12/2004
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 5/2/2005(Thứ bảy)
- 27/12/2004
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 6/2/2005(Chủ nhật)
- 28/12/2004
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 7/2/2005(Thứ hai)
- 29/12/2004
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 8/2/2005(Thứ ba)
- 30/12/2004
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 9/2/2005(Thứ tư)
- 1/1/2005
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 10/2/2005(Thứ năm)
- 2/1/2005
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 11/2/2005(Thứ sáu)
- 3/1/2005
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 12/2/2005(Thứ bảy)
- 4/1/2005
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 13/2/2005(Chủ nhật)
- 5/1/2005
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 14/2/2005(Thứ hai)
- 6/1/2005
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 15/2/2005(Thứ ba)
- 7/1/2005
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 16/2/2005(Thứ tư)
- 8/1/2005
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 17/2/2005(Thứ năm)
- 9/1/2005
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 18/2/2005(Thứ sáu)
- 10/1/2005
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 19/2/2005(Thứ bảy)
- 11/1/2005
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 20/2/2005(Chủ nhật)
- 12/1/2005
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 21/2/2005(Thứ hai)
- 13/1/2005
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 22/2/2005(Thứ ba)
- 14/1/2005
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 23/2/2005(Thứ tư)
- 15/1/2005
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 24/2/2005(Thứ năm)
- 16/1/2005
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 25/2/2005(Thứ sáu)
- 17/1/2005
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 26/2/2005(Thứ bảy)
- 18/1/2005
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 27/2/2005(Chủ nhật)
- 19/1/2005
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 28/2/2005(Thứ hai)
- 20/1/2005
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2005
- 1/3/2005(Thứ ba)
- 21/1/2005
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 2/3/2005(Thứ tư)
- 22/1/2005
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 3/3/2005(Thứ năm)
- 23/1/2005
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 4/3/2005(Thứ sáu)
- 24/1/2005
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 5/3/2005(Thứ bảy)
- 25/1/2005
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 6/3/2005(Chủ nhật)
- 26/1/2005
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 7/3/2005(Thứ hai)
- 27/1/2005
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 8/3/2005(Thứ ba)
- 28/1/2005
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 9/3/2005(Thứ tư)
- 29/1/2005
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 10/3/2005(Thứ năm)
- 1/2/2005
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 11/3/2005(Thứ sáu)
- 2/2/2005
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 12/3/2005(Thứ bảy)
- 3/2/2005
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 13/3/2005(Chủ nhật)
- 4/2/2005
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 14/3/2005(Thứ hai)
- 5/2/2005
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 15/3/2005(Thứ ba)
- 6/2/2005
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 16/3/2005(Thứ tư)
- 7/2/2005
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 17/3/2005(Thứ năm)
- 8/2/2005
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 18/3/2005(Thứ sáu)
- 9/2/2005
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 19/3/2005(Thứ bảy)
- 10/2/2005
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 20/3/2005(Chủ nhật)
- 11/2/2005
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 21/3/2005(Thứ hai)
- 12/2/2005
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 22/3/2005(Thứ ba)
- 13/2/2005
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 23/3/2005(Thứ tư)
- 14/2/2005
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 24/3/2005(Thứ năm)
- 15/2/2005
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 25/3/2005(Thứ sáu)
- 16/2/2005
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 26/3/2005(Thứ bảy)
- 17/2/2005
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 27/3/2005(Chủ nhật)
- 18/2/2005
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 28/3/2005(Thứ hai)
- 19/2/2005
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 29/3/2005(Thứ ba)
- 20/2/2005
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 30/3/2005(Thứ tư)
- 21/2/2005
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 31/3/2005(Thứ năm)
- 22/2/2005
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2005
- 1/4/2005(Thứ sáu)
- 23/2/2005
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 2/4/2005(Thứ bảy)
- 24/2/2005
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 3/4/2005(Chủ nhật)
- 25/2/2005
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 4/4/2005(Thứ hai)
- 26/2/2005
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 5/4/2005(Thứ ba)
- 27/2/2005
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 6/4/2005(Thứ tư)
- 28/2/2005
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 7/4/2005(Thứ năm)
- 29/2/2005
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 8/4/2005(Thứ sáu)
- 30/2/2005
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 9/4/2005(Thứ bảy)
- 1/3/2005
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 10/4/2005(Chủ nhật)
- 2/3/2005
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 11/4/2005(Thứ hai)
- 3/3/2005
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 12/4/2005(Thứ ba)
- 4/3/2005
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 13/4/2005(Thứ tư)
- 5/3/2005
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 14/4/2005(Thứ năm)
- 6/3/2005
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 15/4/2005(Thứ sáu)
- 7/3/2005
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 16/4/2005(Thứ bảy)
- 8/3/2005
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 17/4/2005(Chủ nhật)
- 9/3/2005
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 18/4/2005(Thứ hai)
- 10/3/2005
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 19/4/2005(Thứ ba)
- 11/3/2005
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 20/4/2005(Thứ tư)
- 12/3/2005
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 21/4/2005(Thứ năm)
- 13/3/2005
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 22/4/2005(Thứ sáu)
- 14/3/2005
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 23/4/2005(Thứ bảy)
- 15/3/2005
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 24/4/2005(Chủ nhật)
- 16/3/2005
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 25/4/2005(Thứ hai)
- 17/3/2005
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 26/4/2005(Thứ ba)
- 18/3/2005
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 27/4/2005(Thứ tư)
- 19/3/2005
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 28/4/2005(Thứ năm)
- 20/3/2005
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 29/4/2005(Thứ sáu)
- 21/3/2005
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 30/4/2005(Thứ bảy)
- 22/3/2005
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2005
- 1/5/2005(Chủ nhật)
- 23/3/2005
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 2/5/2005(Thứ hai)
- 24/3/2005
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 3/5/2005(Thứ ba)
- 25/3/2005
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 4/5/2005(Thứ tư)
- 26/3/2005
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 5/5/2005(Thứ năm)
- 27/3/2005
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 6/5/2005(Thứ sáu)
- 28/3/2005
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 7/5/2005(Thứ bảy)
- 29/3/2005
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 8/5/2005(Chủ nhật)
- 1/4/2005
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 9/5/2005(Thứ hai)
- 2/4/2005
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 10/5/2005(Thứ ba)
- 3/4/2005
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 11/5/2005(Thứ tư)
- 4/4/2005
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 12/5/2005(Thứ năm)
- 5/4/2005
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 13/5/2005(Thứ sáu)
- 6/4/2005
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 14/5/2005(Thứ bảy)
- 7/4/2005
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 15/5/2005(Chủ nhật)
- 8/4/2005
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 16/5/2005(Thứ hai)
- 9/4/2005
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 17/5/2005(Thứ ba)
- 10/4/2005
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 18/5/2005(Thứ tư)
- 11/4/2005
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 19/5/2005(Thứ năm)
- 12/4/2005
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 20/5/2005(Thứ sáu)
- 13/4/2005
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 21/5/2005(Thứ bảy)
- 14/4/2005
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 22/5/2005(Chủ nhật)
- 15/4/2005
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 23/5/2005(Thứ hai)
- 16/4/2005
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 24/5/2005(Thứ ba)
- 17/4/2005
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 25/5/2005(Thứ tư)
- 18/4/2005
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 26/5/2005(Thứ năm)
- 19/4/2005
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 27/5/2005(Thứ sáu)
- 20/4/2005
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 28/5/2005(Thứ bảy)
- 21/4/2005
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 29/5/2005(Chủ nhật)
- 22/4/2005
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 30/5/2005(Thứ hai)
- 23/4/2005
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 31/5/2005(Thứ ba)
- 24/4/2005
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2005
- 1/6/2005(Thứ tư)
- 25/4/2005
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 2/6/2005(Thứ năm)
- 26/4/2005
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 3/6/2005(Thứ sáu)
- 27/4/2005
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 4/6/2005(Thứ bảy)
- 28/4/2005
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 5/6/2005(Chủ nhật)
- 29/4/2005
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 6/6/2005(Thứ hai)
- 30/4/2005
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 7/6/2005(Thứ ba)
- 1/5/2005
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 8/6/2005(Thứ tư)
- 2/5/2005
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 9/6/2005(Thứ năm)
- 3/5/2005
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 10/6/2005(Thứ sáu)
- 4/5/2005
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 11/6/2005(Thứ bảy)
- 5/5/2005
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 12/6/2005(Chủ nhật)
- 6/5/2005
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 13/6/2005(Thứ hai)
- 7/5/2005
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 14/6/2005(Thứ ba)
- 8/5/2005
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 15/6/2005(Thứ tư)
- 9/5/2005
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 16/6/2005(Thứ năm)
- 10/5/2005
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 17/6/2005(Thứ sáu)
- 11/5/2005
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 18/6/2005(Thứ bảy)
- 12/5/2005
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 19/6/2005(Chủ nhật)
- 13/5/2005
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 20/6/2005(Thứ hai)
- 14/5/2005
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 21/6/2005(Thứ ba)
- 15/5/2005
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 22/6/2005(Thứ tư)
- 16/5/2005
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 23/6/2005(Thứ năm)
- 17/5/2005
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 24/6/2005(Thứ sáu)
- 18/5/2005
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 25/6/2005(Thứ bảy)
- 19/5/2005
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 26/6/2005(Chủ nhật)
- 20/5/2005
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 27/6/2005(Thứ hai)
- 21/5/2005
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 28/6/2005(Thứ ba)
- 22/5/2005
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 29/6/2005(Thứ tư)
- 23/5/2005
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 30/6/2005(Thứ năm)
- 24/5/2005
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2005
- 1/7/2005(Thứ sáu)
- 25/5/2005
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 2/7/2005(Thứ bảy)
- 26/5/2005
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 3/7/2005(Chủ nhật)
- 27/5/2005
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 4/7/2005(Thứ hai)
- 28/5/2005
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 5/7/2005(Thứ ba)
- 29/5/2005
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 6/7/2005(Thứ tư)
- 1/6/2005
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 7/7/2005(Thứ năm)
- 2/6/2005
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 8/7/2005(Thứ sáu)
- 3/6/2005
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 9/7/2005(Thứ bảy)
- 4/6/2005
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 10/7/2005(Chủ nhật)
- 5/6/2005
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 11/7/2005(Thứ hai)
- 6/6/2005
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 12/7/2005(Thứ ba)
- 7/6/2005
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 13/7/2005(Thứ tư)
- 8/6/2005
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 14/7/2005(Thứ năm)
- 9/6/2005
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 15/7/2005(Thứ sáu)
- 10/6/2005
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 16/7/2005(Thứ bảy)
- 11/6/2005
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 17/7/2005(Chủ nhật)
- 12/6/2005
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 18/7/2005(Thứ hai)
- 13/6/2005
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 19/7/2005(Thứ ba)
- 14/6/2005
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 20/7/2005(Thứ tư)
- 15/6/2005
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 21/7/2005(Thứ năm)
- 16/6/2005
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 22/7/2005(Thứ sáu)
- 17/6/2005
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 23/7/2005(Thứ bảy)
- 18/6/2005
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 24/7/2005(Chủ nhật)
- 19/6/2005
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 25/7/2005(Thứ hai)
- 20/6/2005
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 26/7/2005(Thứ ba)
- 21/6/2005
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 27/7/2005(Thứ tư)
- 22/6/2005
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 28/7/2005(Thứ năm)
- 23/6/2005
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 29/7/2005(Thứ sáu)
- 24/6/2005
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 30/7/2005(Thứ bảy)
- 25/6/2005
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 31/7/2005(Chủ nhật)
- 26/6/2005
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2005
- 1/8/2005(Thứ hai)
- 27/6/2005
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 2/8/2005(Thứ ba)
- 28/6/2005
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 3/8/2005(Thứ tư)
- 29/6/2005
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 4/8/2005(Thứ năm)
- 30/6/2005
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 5/8/2005(Thứ sáu)
- 1/7/2005
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 6/8/2005(Thứ bảy)
- 2/7/2005
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 7/8/2005(Chủ nhật)
- 3/7/2005
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 8/8/2005(Thứ hai)
- 4/7/2005
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 9/8/2005(Thứ ba)
- 5/7/2005
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 10/8/2005(Thứ tư)
- 6/7/2005
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 11/8/2005(Thứ năm)
- 7/7/2005
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 12/8/2005(Thứ sáu)
- 8/7/2005
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 13/8/2005(Thứ bảy)
- 9/7/2005
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 14/8/2005(Chủ nhật)
- 10/7/2005
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 15/8/2005(Thứ hai)
- 11/7/2005
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 16/8/2005(Thứ ba)
- 12/7/2005
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 17/8/2005(Thứ tư)
- 13/7/2005
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 18/8/2005(Thứ năm)
- 14/7/2005
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 19/8/2005(Thứ sáu)
- 15/7/2005
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 20/8/2005(Thứ bảy)
- 16/7/2005
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 21/8/2005(Chủ nhật)
- 17/7/2005
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 22/8/2005(Thứ hai)
- 18/7/2005
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 23/8/2005(Thứ ba)
- 19/7/2005
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 24/8/2005(Thứ tư)
- 20/7/2005
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 25/8/2005(Thứ năm)
- 21/7/2005
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 26/8/2005(Thứ sáu)
- 22/7/2005
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 27/8/2005(Thứ bảy)
- 23/7/2005
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 28/8/2005(Chủ nhật)
- 24/7/2005
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 29/8/2005(Thứ hai)
- 25/7/2005
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 30/8/2005(Thứ ba)
- 26/7/2005
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 31/8/2005(Thứ tư)
- 27/7/2005
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2005
- 1/9/2005(Thứ năm)
- 28/7/2005
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 2/9/2005(Thứ sáu)
- 29/7/2005
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 3/9/2005(Thứ bảy)
- 30/7/2005
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 4/9/2005(Chủ nhật)
- 1/8/2005
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 5/9/2005(Thứ hai)
- 2/8/2005
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 6/9/2005(Thứ ba)
- 3/8/2005
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 7/9/2005(Thứ tư)
- 4/8/2005
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 8/9/2005(Thứ năm)
- 5/8/2005
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 9/9/2005(Thứ sáu)
- 6/8/2005
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 10/9/2005(Thứ bảy)
- 7/8/2005
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 11/9/2005(Chủ nhật)
- 8/8/2005
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 12/9/2005(Thứ hai)
- 9/8/2005
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 13/9/2005(Thứ ba)
- 10/8/2005
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 14/9/2005(Thứ tư)
- 11/8/2005
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 15/9/2005(Thứ năm)
- 12/8/2005
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 16/9/2005(Thứ sáu)
- 13/8/2005
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 17/9/2005(Thứ bảy)
- 14/8/2005
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 18/9/2005(Chủ nhật)
- 15/8/2005
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 19/9/2005(Thứ hai)
- 16/8/2005
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 20/9/2005(Thứ ba)
- 17/8/2005
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 21/9/2005(Thứ tư)
- 18/8/2005
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 22/9/2005(Thứ năm)
- 19/8/2005
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 23/9/2005(Thứ sáu)
- 20/8/2005
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 24/9/2005(Thứ bảy)
- 21/8/2005
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 25/9/2005(Chủ nhật)
- 22/8/2005
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 26/9/2005(Thứ hai)
- 23/8/2005
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 27/9/2005(Thứ ba)
- 24/8/2005
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 28/9/2005(Thứ tư)
- 25/8/2005
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 29/9/2005(Thứ năm)
- 26/8/2005
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 30/9/2005(Thứ sáu)
- 27/8/2005
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2005
- 1/10/2005(Thứ bảy)
- 28/8/2005
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 2/10/2005(Chủ nhật)
- 29/8/2005
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 3/10/2005(Thứ hai)
- 1/9/2005
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 4/10/2005(Thứ ba)
- 2/9/2005
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 5/10/2005(Thứ tư)
- 3/9/2005
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 6/10/2005(Thứ năm)
- 4/9/2005
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 7/10/2005(Thứ sáu)
- 5/9/2005
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 8/10/2005(Thứ bảy)
- 6/9/2005
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 9/10/2005(Chủ nhật)
- 7/9/2005
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 10/10/2005(Thứ hai)
- 8/9/2005
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 11/10/2005(Thứ ba)
- 9/9/2005
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 12/10/2005(Thứ tư)
- 10/9/2005
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 13/10/2005(Thứ năm)
- 11/9/2005
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 14/10/2005(Thứ sáu)
- 12/9/2005
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 15/10/2005(Thứ bảy)
- 13/9/2005
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 16/10/2005(Chủ nhật)
- 14/9/2005
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 17/10/2005(Thứ hai)
- 15/9/2005
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 18/10/2005(Thứ ba)
- 16/9/2005
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 19/10/2005(Thứ tư)
- 17/9/2005
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 20/10/2005(Thứ năm)
- 18/9/2005
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 21/10/2005(Thứ sáu)
- 19/9/2005
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 22/10/2005(Thứ bảy)
- 20/9/2005
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 23/10/2005(Chủ nhật)
- 21/9/2005
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 24/10/2005(Thứ hai)
- 22/9/2005
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 25/10/2005(Thứ ba)
- 23/9/2005
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 26/10/2005(Thứ tư)
- 24/9/2005
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 27/10/2005(Thứ năm)
- 25/9/2005
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 28/10/2005(Thứ sáu)
- 26/9/2005
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 29/10/2005(Thứ bảy)
- 27/9/2005
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 30/10/2005(Chủ nhật)
- 28/9/2005
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 31/10/2005(Thứ hai)
- 29/9/2005
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2005
- 1/11/2005(Thứ ba)
- 30/9/2005
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 2/11/2005(Thứ tư)
- 1/10/2005
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 3/11/2005(Thứ năm)
- 2/10/2005
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 4/11/2005(Thứ sáu)
- 3/10/2005
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 5/11/2005(Thứ bảy)
- 4/10/2005
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 6/11/2005(Chủ nhật)
- 5/10/2005
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 7/11/2005(Thứ hai)
- 6/10/2005
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 8/11/2005(Thứ ba)
- 7/10/2005
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 9/11/2005(Thứ tư)
- 8/10/2005
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 10/11/2005(Thứ năm)
- 9/10/2005
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 11/11/2005(Thứ sáu)
- 10/10/2005
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 12/11/2005(Thứ bảy)
- 11/10/2005
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 13/11/2005(Chủ nhật)
- 12/10/2005
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 14/11/2005(Thứ hai)
- 13/10/2005
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 15/11/2005(Thứ ba)
- 14/10/2005
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 16/11/2005(Thứ tư)
- 15/10/2005
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 17/11/2005(Thứ năm)
- 16/10/2005
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 18/11/2005(Thứ sáu)
- 17/10/2005
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 19/11/2005(Thứ bảy)
- 18/10/2005
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 20/11/2005(Chủ nhật)
- 19/10/2005
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 21/11/2005(Thứ hai)
- 20/10/2005
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 22/11/2005(Thứ ba)
- 21/10/2005
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 23/11/2005(Thứ tư)
- 22/10/2005
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 24/11/2005(Thứ năm)
- 23/10/2005
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 25/11/2005(Thứ sáu)
- 24/10/2005
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 26/11/2005(Thứ bảy)
- 25/10/2005
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 27/11/2005(Chủ nhật)
- 26/10/2005
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 28/11/2005(Thứ hai)
- 27/10/2005
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 29/11/2005(Thứ ba)
- 28/10/2005
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 30/11/2005(Thứ tư)
- 29/10/2005
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2005
- 1/12/2005(Thứ năm)
- 1/11/2005
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 2/12/2005(Thứ sáu)
- 2/11/2005
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 3/12/2005(Thứ bảy)
- 3/11/2005
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 4/12/2005(Chủ nhật)
- 4/11/2005
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 5/12/2005(Thứ hai)
- 5/11/2005
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 6/12/2005(Thứ ba)
- 6/11/2005
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 7/12/2005(Thứ tư)
- 7/11/2005
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 8/12/2005(Thứ năm)
- 8/11/2005
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 9/12/2005(Thứ sáu)
- 9/11/2005
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 10/12/2005(Thứ bảy)
- 10/11/2005
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 11/12/2005(Chủ nhật)
- 11/11/2005
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 12/12/2005(Thứ hai)
- 12/11/2005
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 13/12/2005(Thứ ba)
- 13/11/2005
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 14/12/2005(Thứ tư)
- 14/11/2005
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 15/12/2005(Thứ năm)
- 15/11/2005
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 16/12/2005(Thứ sáu)
- 16/11/2005
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 17/12/2005(Thứ bảy)
- 17/11/2005
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 18/12/2005(Chủ nhật)
- 18/11/2005
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 19/12/2005(Thứ hai)
- 19/11/2005
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 20/12/2005(Thứ ba)
- 20/11/2005
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 21/12/2005(Thứ tư)
- 21/11/2005
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 22/12/2005(Thứ năm)
- 22/11/2005
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 23/12/2005(Thứ sáu)
- 23/11/2005
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 24/12/2005(Thứ bảy)
- 24/11/2005
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 25/12/2005(Chủ nhật)
- 25/11/2005
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 26/12/2005(Thứ hai)
- 26/11/2005
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 27/12/2005(Thứ ba)
- 27/11/2005
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 28/12/2005(Thứ tư)
- 28/11/2005
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 29/12/2005(Thứ năm)
- 29/11/2005
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 30/12/2005(Thứ sáu)
- 30/11/2005
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 31/12/2005(Thứ bảy)
- 1/12/2005
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Phân biết các loại lịch năm 2005 hiện có
Lịch vạn niên 2005
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2005 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2005 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2005.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2005
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2005, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2005 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2005 hay còn gọi là Âm lịch năm 2005
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2005 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2005 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2005 (lịch Việt Nam 2005). Trong đó, lịch Âm lịch 2005 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2005.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2005 kết hợp với lịch vạn niên 2005 và lịch âm dương năm 2005, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.