Xem lịch âm dương 2016

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2016 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2016, lịch vạn sự 2016, lịch âm 2016 và lịch dương 2016. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2016, xem lịch vạn niên năm 2016 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2016 hay lịch âm dương năm 2016 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2016, ngày tháng theo dương lịch 2016, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2016 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2016

T2T3T4T5T6T7CN
122
  • 1/1/2016(Thứ sáu)
  • 22/11/2015
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
223
  • 2/1/2016(Thứ bảy)
  • 23/11/2015
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
324
  • 3/1/2016(Chủ nhật)
  • 24/11/2015
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
425
  • 4/1/2016(Thứ hai)
  • 25/11/2015
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
526
  • 5/1/2016(Thứ ba)
  • 26/11/2015
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
627
  • 6/1/2016(Thứ tư)
  • 27/11/2015
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
728
  • 7/1/2016(Thứ năm)
  • 28/11/2015
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
829
  • 8/1/2016(Thứ sáu)
  • 29/11/2015
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
930
  • 9/1/2016(Thứ bảy)
  • 30/11/2015
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
101/12
  • 10/1/2016(Chủ nhật)
  • 1/12/2015
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
112/12
  • 11/1/2016(Thứ hai)
  • 2/12/2015
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
123/12
  • 12/1/2016(Thứ ba)
  • 3/12/2015
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
134
  • 13/1/2016(Thứ tư)
  • 4/12/2015
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
145
  • 14/1/2016(Thứ năm)
  • 5/12/2015
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
156
  • 15/1/2016(Thứ sáu)
  • 6/12/2015
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
167
  • 16/1/2016(Thứ bảy)
  • 7/12/2015
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
178
  • 17/1/2016(Chủ nhật)
  • 8/12/2015
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
189
  • 18/1/2016(Thứ hai)
  • 9/12/2015
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1910
  • 19/1/2016(Thứ ba)
  • 10/12/2015
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2011
  • 20/1/2016(Thứ tư)
  • 11/12/2015
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2112
  • 21/1/2016(Thứ năm)
  • 12/12/2015
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2213
  • 22/1/2016(Thứ sáu)
  • 13/12/2015
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2314
  • 23/1/2016(Thứ bảy)
  • 14/12/2015
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2415
  • 24/1/2016(Chủ nhật)
  • 15/12/2015
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2516
  • 25/1/2016(Thứ hai)
  • 16/12/2015
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2617
  • 26/1/2016(Thứ ba)
  • 17/12/2015
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2718
  • 27/1/2016(Thứ tư)
  • 18/12/2015
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2819
  • 28/1/2016(Thứ năm)
  • 19/12/2015
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2920
  • 29/1/2016(Thứ sáu)
  • 20/12/2015
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
3021
  • 30/1/2016(Thứ bảy)
  • 21/12/2015
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
3122
  • 31/1/2016(Chủ nhật)
  • 22/12/2015
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2016

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/2/2016(Thứ hai)
  • 23/12/2015
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
224
  • 2/2/2016(Thứ ba)
  • 24/12/2015
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
325
  • 3/2/2016(Thứ tư)
  • 25/12/2015
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
426
  • 4/2/2016(Thứ năm)
  • 26/12/2015
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
527
  • 5/2/2016(Thứ sáu)
  • 27/12/2015
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
628
  • 6/2/2016(Thứ bảy)
  • 28/12/2015
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
729
  • 7/2/2016(Chủ nhật)
  • 29/12/2015
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
81/1
  • 8/2/2016(Thứ hai)
  • 1/1/2016
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
92/1
  • 9/2/2016(Thứ ba)
  • 2/1/2016
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
103/1
  • 10/2/2016(Thứ tư)
  • 3/1/2016
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
114
  • 11/2/2016(Thứ năm)
  • 4/1/2016
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
125
  • 12/2/2016(Thứ sáu)
  • 5/1/2016
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
136
  • 13/2/2016(Thứ bảy)
  • 6/1/2016
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
147
  • 14/2/2016(Chủ nhật)
  • 7/1/2016
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
158
  • 15/2/2016(Thứ hai)
  • 8/1/2016
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
169
  • 16/2/2016(Thứ ba)
  • 9/1/2016
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1710
  • 17/2/2016(Thứ tư)
  • 10/1/2016
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1811
  • 18/2/2016(Thứ năm)
  • 11/1/2016
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1912
  • 19/2/2016(Thứ sáu)
  • 12/1/2016
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2013
  • 20/2/2016(Thứ bảy)
  • 13/1/2016
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2114
  • 21/2/2016(Chủ nhật)
  • 14/1/2016
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2215
  • 22/2/2016(Thứ hai)
  • 15/1/2016
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2316
  • 23/2/2016(Thứ ba)
  • 16/1/2016
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2417
  • 24/2/2016(Thứ tư)
  • 17/1/2016
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2518
  • 25/2/2016(Thứ năm)
  • 18/1/2016
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2619
  • 26/2/2016(Thứ sáu)
  • 19/1/2016
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2720
  • 27/2/2016(Thứ bảy)
  • 20/1/2016
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2821
  • 28/2/2016(Chủ nhật)
  • 21/1/2016
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2922
  • 29/2/2016(Thứ hai)
  • 22/1/2016
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2016

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/3/2016(Thứ ba)
  • 23/1/2016
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
224
  • 2/3/2016(Thứ tư)
  • 24/1/2016
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
325
  • 3/3/2016(Thứ năm)
  • 25/1/2016
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
426
  • 4/3/2016(Thứ sáu)
  • 26/1/2016
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
527
  • 5/3/2016(Thứ bảy)
  • 27/1/2016
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
628
  • 6/3/2016(Chủ nhật)
  • 28/1/2016
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
729
  • 7/3/2016(Thứ hai)
  • 29/1/2016
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
830
  • 8/3/2016(Thứ ba)
  • 30/1/2016
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
91/2
  • 9/3/2016(Thứ tư)
  • 1/2/2016
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
102/2
  • 10/3/2016(Thứ năm)
  • 2/2/2016
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
113/2
  • 11/3/2016(Thứ sáu)
  • 3/2/2016
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
124
  • 12/3/2016(Thứ bảy)
  • 4/2/2016
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
135
  • 13/3/2016(Chủ nhật)
  • 5/2/2016
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
146
  • 14/3/2016(Thứ hai)
  • 6/2/2016
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
157
  • 15/3/2016(Thứ ba)
  • 7/2/2016
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
168
  • 16/3/2016(Thứ tư)
  • 8/2/2016
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
179
  • 17/3/2016(Thứ năm)
  • 9/2/2016
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1810
  • 18/3/2016(Thứ sáu)
  • 10/2/2016
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1911
  • 19/3/2016(Thứ bảy)
  • 11/2/2016
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2012
  • 20/3/2016(Chủ nhật)
  • 12/2/2016
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2113
  • 21/3/2016(Thứ hai)
  • 13/2/2016
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2214
  • 22/3/2016(Thứ ba)
  • 14/2/2016
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2315
  • 23/3/2016(Thứ tư)
  • 15/2/2016
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2416
  • 24/3/2016(Thứ năm)
  • 16/2/2016
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2517
  • 25/3/2016(Thứ sáu)
  • 17/2/2016
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2618
  • 26/3/2016(Thứ bảy)
  • 18/2/2016
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2719
  • 27/3/2016(Chủ nhật)
  • 19/2/2016
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2820
  • 28/3/2016(Thứ hai)
  • 20/2/2016
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2921
  • 29/3/2016(Thứ ba)
  • 21/2/2016
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
3022
  • 30/3/2016(Thứ tư)
  • 22/2/2016
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
3123
  • 31/3/2016(Thứ năm)
  • 23/2/2016
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2016

T2T3T4T5T6T7CN
124
  • 1/4/2016(Thứ sáu)
  • 24/2/2016
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
225
  • 2/4/2016(Thứ bảy)
  • 25/2/2016
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
326
  • 3/4/2016(Chủ nhật)
  • 26/2/2016
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
427
  • 4/4/2016(Thứ hai)
  • 27/2/2016
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
528
  • 5/4/2016(Thứ ba)
  • 28/2/2016
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
629
  • 6/4/2016(Thứ tư)
  • 29/2/2016
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
71/3
  • 7/4/2016(Thứ năm)
  • 1/3/2016
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
82/3
  • 8/4/2016(Thứ sáu)
  • 2/3/2016
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
93/3
  • 9/4/2016(Thứ bảy)
  • 3/3/2016
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
104
  • 10/4/2016(Chủ nhật)
  • 4/3/2016
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
115
  • 11/4/2016(Thứ hai)
  • 5/3/2016
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
126
  • 12/4/2016(Thứ ba)
  • 6/3/2016
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
137
  • 13/4/2016(Thứ tư)
  • 7/3/2016
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
148
  • 14/4/2016(Thứ năm)
  • 8/3/2016
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
159
  • 15/4/2016(Thứ sáu)
  • 9/3/2016
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1610
  • 16/4/2016(Thứ bảy)
  • 10/3/2016
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1711
  • 17/4/2016(Chủ nhật)
  • 11/3/2016
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1812
  • 18/4/2016(Thứ hai)
  • 12/3/2016
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1913
  • 19/4/2016(Thứ ba)
  • 13/3/2016
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2014
  • 20/4/2016(Thứ tư)
  • 14/3/2016
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2115
  • 21/4/2016(Thứ năm)
  • 15/3/2016
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2216
  • 22/4/2016(Thứ sáu)
  • 16/3/2016
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2317
  • 23/4/2016(Thứ bảy)
  • 17/3/2016
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2418
  • 24/4/2016(Chủ nhật)
  • 18/3/2016
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2519
  • 25/4/2016(Thứ hai)
  • 19/3/2016
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2620
  • 26/4/2016(Thứ ba)
  • 20/3/2016
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2721
  • 27/4/2016(Thứ tư)
  • 21/3/2016
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2822
  • 28/4/2016(Thứ năm)
  • 22/3/2016
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2923
  • 29/4/2016(Thứ sáu)
  • 23/3/2016
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
3024
  • 30/4/2016(Thứ bảy)
  • 24/3/2016
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2016

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/5/2016(Chủ nhật)
  • 25/3/2016
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
226
  • 2/5/2016(Thứ hai)
  • 26/3/2016
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
327
  • 3/5/2016(Thứ ba)
  • 27/3/2016
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
428
  • 4/5/2016(Thứ tư)
  • 28/3/2016
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
529
  • 5/5/2016(Thứ năm)
  • 29/3/2016
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
630
  • 6/5/2016(Thứ sáu)
  • 30/3/2016
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
71/4
  • 7/5/2016(Thứ bảy)
  • 1/4/2016
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
82/4
  • 8/5/2016(Chủ nhật)
  • 2/4/2016
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
93/4
  • 9/5/2016(Thứ hai)
  • 3/4/2016
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
104
  • 10/5/2016(Thứ ba)
  • 4/4/2016
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
115
  • 11/5/2016(Thứ tư)
  • 5/4/2016
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
126
  • 12/5/2016(Thứ năm)
  • 6/4/2016
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
137
  • 13/5/2016(Thứ sáu)
  • 7/4/2016
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
148
  • 14/5/2016(Thứ bảy)
  • 8/4/2016
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
159
  • 15/5/2016(Chủ nhật)
  • 9/4/2016
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1610
  • 16/5/2016(Thứ hai)
  • 10/4/2016
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1711
  • 17/5/2016(Thứ ba)
  • 11/4/2016
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1812
  • 18/5/2016(Thứ tư)
  • 12/4/2016
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1913
  • 19/5/2016(Thứ năm)
  • 13/4/2016
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2014
  • 20/5/2016(Thứ sáu)
  • 14/4/2016
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2115
  • 21/5/2016(Thứ bảy)
  • 15/4/2016
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2216
  • 22/5/2016(Chủ nhật)
  • 16/4/2016
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2317
  • 23/5/2016(Thứ hai)
  • 17/4/2016
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2418
  • 24/5/2016(Thứ ba)
  • 18/4/2016
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2519
  • 25/5/2016(Thứ tư)
  • 19/4/2016
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2620
  • 26/5/2016(Thứ năm)
  • 20/4/2016
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2721
  • 27/5/2016(Thứ sáu)
  • 21/4/2016
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2822
  • 28/5/2016(Thứ bảy)
  • 22/4/2016
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2923
  • 29/5/2016(Chủ nhật)
  • 23/4/2016
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
3024
  • 30/5/2016(Thứ hai)
  • 24/4/2016
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
3125
  • 31/5/2016(Thứ ba)
  • 25/4/2016
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2016

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/6/2016(Thứ tư)
  • 26/4/2016
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
227
  • 2/6/2016(Thứ năm)
  • 27/4/2016
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
328
  • 3/6/2016(Thứ sáu)
  • 28/4/2016
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
429
  • 4/6/2016(Thứ bảy)
  • 29/4/2016
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
51/5
  • 5/6/2016(Chủ nhật)
  • 1/5/2016
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
62/5
  • 6/6/2016(Thứ hai)
  • 2/5/2016
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
73/5
  • 7/6/2016(Thứ ba)
  • 3/5/2016
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
84
  • 8/6/2016(Thứ tư)
  • 4/5/2016
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
95
  • 9/6/2016(Thứ năm)
  • 5/5/2016
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
106
  • 10/6/2016(Thứ sáu)
  • 6/5/2016
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
117
  • 11/6/2016(Thứ bảy)
  • 7/5/2016
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
128
  • 12/6/2016(Chủ nhật)
  • 8/5/2016
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
139
  • 13/6/2016(Thứ hai)
  • 9/5/2016
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1410
  • 14/6/2016(Thứ ba)
  • 10/5/2016
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1511
  • 15/6/2016(Thứ tư)
  • 11/5/2016
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1612
  • 16/6/2016(Thứ năm)
  • 12/5/2016
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1713
  • 17/6/2016(Thứ sáu)
  • 13/5/2016
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1814
  • 18/6/2016(Thứ bảy)
  • 14/5/2016
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1915
  • 19/6/2016(Chủ nhật)
  • 15/5/2016
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2016
  • 20/6/2016(Thứ hai)
  • 16/5/2016
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2117
  • 21/6/2016(Thứ ba)
  • 17/5/2016
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2218
  • 22/6/2016(Thứ tư)
  • 18/5/2016
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2319
  • 23/6/2016(Thứ năm)
  • 19/5/2016
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2420
  • 24/6/2016(Thứ sáu)
  • 20/5/2016
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2521
  • 25/6/2016(Thứ bảy)
  • 21/5/2016
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2622
  • 26/6/2016(Chủ nhật)
  • 22/5/2016
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2723
  • 27/6/2016(Thứ hai)
  • 23/5/2016
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2824
  • 28/6/2016(Thứ ba)
  • 24/5/2016
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2925
  • 29/6/2016(Thứ tư)
  • 25/5/2016
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
3026
  • 30/6/2016(Thứ năm)
  • 26/5/2016
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2016

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/7/2016(Thứ sáu)
  • 27/5/2016
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
228
  • 2/7/2016(Thứ bảy)
  • 28/5/2016
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
329
  • 3/7/2016(Chủ nhật)
  • 29/5/2016
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
41/6
  • 4/7/2016(Thứ hai)
  • 1/6/2016
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
52/6
  • 5/7/2016(Thứ ba)
  • 2/6/2016
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
63/6
  • 6/7/2016(Thứ tư)
  • 3/6/2016
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
74
  • 7/7/2016(Thứ năm)
  • 4/6/2016
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
85
  • 8/7/2016(Thứ sáu)
  • 5/6/2016
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
96
  • 9/7/2016(Thứ bảy)
  • 6/6/2016
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
107
  • 10/7/2016(Chủ nhật)
  • 7/6/2016
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
118
  • 11/7/2016(Thứ hai)
  • 8/6/2016
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
129
  • 12/7/2016(Thứ ba)
  • 9/6/2016
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1310
  • 13/7/2016(Thứ tư)
  • 10/6/2016
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1411
  • 14/7/2016(Thứ năm)
  • 11/6/2016
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1512
  • 15/7/2016(Thứ sáu)
  • 12/6/2016
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1613
  • 16/7/2016(Thứ bảy)
  • 13/6/2016
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1714
  • 17/7/2016(Chủ nhật)
  • 14/6/2016
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1815
  • 18/7/2016(Thứ hai)
  • 15/6/2016
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1916
  • 19/7/2016(Thứ ba)
  • 16/6/2016
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2017
  • 20/7/2016(Thứ tư)
  • 17/6/2016
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2118
  • 21/7/2016(Thứ năm)
  • 18/6/2016
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2219
  • 22/7/2016(Thứ sáu)
  • 19/6/2016
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2320
  • 23/7/2016(Thứ bảy)
  • 20/6/2016
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2421
  • 24/7/2016(Chủ nhật)
  • 21/6/2016
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2522
  • 25/7/2016(Thứ hai)
  • 22/6/2016
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2623
  • 26/7/2016(Thứ ba)
  • 23/6/2016
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2724
  • 27/7/2016(Thứ tư)
  • 24/6/2016
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2825
  • 28/7/2016(Thứ năm)
  • 25/6/2016
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2926
  • 29/7/2016(Thứ sáu)
  • 26/6/2016
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
3027
  • 30/7/2016(Thứ bảy)
  • 27/6/2016
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
3128
  • 31/7/2016(Chủ nhật)
  • 28/6/2016
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2016

T2T3T4T5T6T7CN
129
  • 1/8/2016(Thứ hai)
  • 29/6/2016
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
230
  • 2/8/2016(Thứ ba)
  • 30/6/2016
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
31/7
  • 3/8/2016(Thứ tư)
  • 1/7/2016
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
42/7
  • 4/8/2016(Thứ năm)
  • 2/7/2016
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
53/7
  • 5/8/2016(Thứ sáu)
  • 3/7/2016
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
64
  • 6/8/2016(Thứ bảy)
  • 4/7/2016
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
75
  • 7/8/2016(Chủ nhật)
  • 5/7/2016
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
86
  • 8/8/2016(Thứ hai)
  • 6/7/2016
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
97
  • 9/8/2016(Thứ ba)
  • 7/7/2016
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
108
  • 10/8/2016(Thứ tư)
  • 8/7/2016
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
119
  • 11/8/2016(Thứ năm)
  • 9/7/2016
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1210
  • 12/8/2016(Thứ sáu)
  • 10/7/2016
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1311
  • 13/8/2016(Thứ bảy)
  • 11/7/2016
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1412
  • 14/8/2016(Chủ nhật)
  • 12/7/2016
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1513
  • 15/8/2016(Thứ hai)
  • 13/7/2016
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1614
  • 16/8/2016(Thứ ba)
  • 14/7/2016
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1715
  • 17/8/2016(Thứ tư)
  • 15/7/2016
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1816
  • 18/8/2016(Thứ năm)
  • 16/7/2016
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1917
  • 19/8/2016(Thứ sáu)
  • 17/7/2016
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2018
  • 20/8/2016(Thứ bảy)
  • 18/7/2016
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2119
  • 21/8/2016(Chủ nhật)
  • 19/7/2016
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2220
  • 22/8/2016(Thứ hai)
  • 20/7/2016
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2321
  • 23/8/2016(Thứ ba)
  • 21/7/2016
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2422
  • 24/8/2016(Thứ tư)
  • 22/7/2016
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2523
  • 25/8/2016(Thứ năm)
  • 23/7/2016
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2624
  • 26/8/2016(Thứ sáu)
  • 24/7/2016
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2725
  • 27/8/2016(Thứ bảy)
  • 25/7/2016
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2826
  • 28/8/2016(Chủ nhật)
  • 26/7/2016
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2927
  • 29/8/2016(Thứ hai)
  • 27/7/2016
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
3028
  • 30/8/2016(Thứ ba)
  • 28/7/2016
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
3129
  • 31/8/2016(Thứ tư)
  • 29/7/2016
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2016

T2T3T4T5T6T7CN
11/8
  • 1/9/2016(Thứ năm)
  • 1/8/2016
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
22/8
  • 2/9/2016(Thứ sáu)
  • 2/8/2016
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
33/8
  • 3/9/2016(Thứ bảy)
  • 3/8/2016
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
44
  • 4/9/2016(Chủ nhật)
  • 4/8/2016
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
55
  • 5/9/2016(Thứ hai)
  • 5/8/2016
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
66
  • 6/9/2016(Thứ ba)
  • 6/8/2016
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
77
  • 7/9/2016(Thứ tư)
  • 7/8/2016
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
88
  • 8/9/2016(Thứ năm)
  • 8/8/2016
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
99
  • 9/9/2016(Thứ sáu)
  • 9/8/2016
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1010
  • 10/9/2016(Thứ bảy)
  • 10/8/2016
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1111
  • 11/9/2016(Chủ nhật)
  • 11/8/2016
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1212
  • 12/9/2016(Thứ hai)
  • 12/8/2016
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1313
  • 13/9/2016(Thứ ba)
  • 13/8/2016
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1414
  • 14/9/2016(Thứ tư)
  • 14/8/2016
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1515
  • 15/9/2016(Thứ năm)
  • 15/8/2016
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1616
  • 16/9/2016(Thứ sáu)
  • 16/8/2016
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1717
  • 17/9/2016(Thứ bảy)
  • 17/8/2016
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1818
  • 18/9/2016(Chủ nhật)
  • 18/8/2016
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1919
  • 19/9/2016(Thứ hai)
  • 19/8/2016
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2020
  • 20/9/2016(Thứ ba)
  • 20/8/2016
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2121
  • 21/9/2016(Thứ tư)
  • 21/8/2016
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2222
  • 22/9/2016(Thứ năm)
  • 22/8/2016
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2323
  • 23/9/2016(Thứ sáu)
  • 23/8/2016
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2424
  • 24/9/2016(Thứ bảy)
  • 24/8/2016
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2525
  • 25/9/2016(Chủ nhật)
  • 25/8/2016
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2626
  • 26/9/2016(Thứ hai)
  • 26/8/2016
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2727
  • 27/9/2016(Thứ ba)
  • 27/8/2016
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2828
  • 28/9/2016(Thứ tư)
  • 28/8/2016
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2929
  • 29/9/2016(Thứ năm)
  • 29/8/2016
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
3030
  • 30/9/2016(Thứ sáu)
  • 30/8/2016
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2016

T2T3T4T5T6T7CN
11/9
  • 1/10/2016(Thứ bảy)
  • 1/9/2016
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
22/9
  • 2/10/2016(Chủ nhật)
  • 2/9/2016
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
33/9
  • 3/10/2016(Thứ hai)
  • 3/9/2016
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
44
  • 4/10/2016(Thứ ba)
  • 4/9/2016
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
55
  • 5/10/2016(Thứ tư)
  • 5/9/2016
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
66
  • 6/10/2016(Thứ năm)
  • 6/9/2016
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
77
  • 7/10/2016(Thứ sáu)
  • 7/9/2016
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
88
  • 8/10/2016(Thứ bảy)
  • 8/9/2016
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
99
  • 9/10/2016(Chủ nhật)
  • 9/9/2016
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1010
  • 10/10/2016(Thứ hai)
  • 10/9/2016
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1111
  • 11/10/2016(Thứ ba)
  • 11/9/2016
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1212
  • 12/10/2016(Thứ tư)
  • 12/9/2016
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1313
  • 13/10/2016(Thứ năm)
  • 13/9/2016
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1414
  • 14/10/2016(Thứ sáu)
  • 14/9/2016
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1515
  • 15/10/2016(Thứ bảy)
  • 15/9/2016
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1616
  • 16/10/2016(Chủ nhật)
  • 16/9/2016
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1717
  • 17/10/2016(Thứ hai)
  • 17/9/2016
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1818
  • 18/10/2016(Thứ ba)
  • 18/9/2016
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1919
  • 19/10/2016(Thứ tư)
  • 19/9/2016
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2020
  • 20/10/2016(Thứ năm)
  • 20/9/2016
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2121
  • 21/10/2016(Thứ sáu)
  • 21/9/2016
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2222
  • 22/10/2016(Thứ bảy)
  • 22/9/2016
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2323
  • 23/10/2016(Chủ nhật)
  • 23/9/2016
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2424
  • 24/10/2016(Thứ hai)
  • 24/9/2016
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2525
  • 25/10/2016(Thứ ba)
  • 25/9/2016
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2626
  • 26/10/2016(Thứ tư)
  • 26/9/2016
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2727
  • 27/10/2016(Thứ năm)
  • 27/9/2016
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2828
  • 28/10/2016(Thứ sáu)
  • 28/9/2016
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2929
  • 29/10/2016(Thứ bảy)
  • 29/9/2016
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
3030
  • 30/10/2016(Chủ nhật)
  • 30/9/2016
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
311/10
  • 31/10/2016(Thứ hai)
  • 1/10/2016
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2016

T2T3T4T5T6T7CN
12/10
  • 1/11/2016(Thứ ba)
  • 2/10/2016
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
23/10
  • 2/11/2016(Thứ tư)
  • 3/10/2016
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
34
  • 3/11/2016(Thứ năm)
  • 4/10/2016
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
45
  • 4/11/2016(Thứ sáu)
  • 5/10/2016
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
56
  • 5/11/2016(Thứ bảy)
  • 6/10/2016
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
67
  • 6/11/2016(Chủ nhật)
  • 7/10/2016
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
78
  • 7/11/2016(Thứ hai)
  • 8/10/2016
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
89
  • 8/11/2016(Thứ ba)
  • 9/10/2016
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
910
  • 9/11/2016(Thứ tư)
  • 10/10/2016
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1011
  • 10/11/2016(Thứ năm)
  • 11/10/2016
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1112
  • 11/11/2016(Thứ sáu)
  • 12/10/2016
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1213
  • 12/11/2016(Thứ bảy)
  • 13/10/2016
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1314
  • 13/11/2016(Chủ nhật)
  • 14/10/2016
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1415
  • 14/11/2016(Thứ hai)
  • 15/10/2016
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1516
  • 15/11/2016(Thứ ba)
  • 16/10/2016
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/11/2016(Thứ tư)
  • 17/10/2016
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1718
  • 17/11/2016(Thứ năm)
  • 18/10/2016
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1819
  • 18/11/2016(Thứ sáu)
  • 19/10/2016
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1920
  • 19/11/2016(Thứ bảy)
  • 20/10/2016
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2021
  • 20/11/2016(Chủ nhật)
  • 21/10/2016
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2122
  • 21/11/2016(Thứ hai)
  • 22/10/2016
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2223
  • 22/11/2016(Thứ ba)
  • 23/10/2016
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2324
  • 23/11/2016(Thứ tư)
  • 24/10/2016
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2425
  • 24/11/2016(Thứ năm)
  • 25/10/2016
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2526
  • 25/11/2016(Thứ sáu)
  • 26/10/2016
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2627
  • 26/11/2016(Thứ bảy)
  • 27/10/2016
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2728
  • 27/11/2016(Chủ nhật)
  • 28/10/2016
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/11/2016(Thứ hai)
  • 29/10/2016
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
291/11
  • 29/11/2016(Thứ ba)
  • 1/11/2016
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
302/11
  • 30/11/2016(Thứ tư)
  • 2/11/2016
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2016

T2T3T4T5T6T7CN
13/11
  • 1/12/2016(Thứ năm)
  • 3/11/2016
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
24
  • 2/12/2016(Thứ sáu)
  • 4/11/2016
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
35
  • 3/12/2016(Thứ bảy)
  • 5/11/2016
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
46
  • 4/12/2016(Chủ nhật)
  • 6/11/2016
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
57
  • 5/12/2016(Thứ hai)
  • 7/11/2016
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
68
  • 6/12/2016(Thứ ba)
  • 8/11/2016
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
79
  • 7/12/2016(Thứ tư)
  • 9/11/2016
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
810
  • 8/12/2016(Thứ năm)
  • 10/11/2016
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
911
  • 9/12/2016(Thứ sáu)
  • 11/11/2016
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1012
  • 10/12/2016(Thứ bảy)
  • 12/11/2016
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1113
  • 11/12/2016(Chủ nhật)
  • 13/11/2016
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1214
  • 12/12/2016(Thứ hai)
  • 14/11/2016
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1315
  • 13/12/2016(Thứ ba)
  • 15/11/2016
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1416
  • 14/12/2016(Thứ tư)
  • 16/11/2016
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1517
  • 15/12/2016(Thứ năm)
  • 17/11/2016
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1618
  • 16/12/2016(Thứ sáu)
  • 18/11/2016
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1719
  • 17/12/2016(Thứ bảy)
  • 19/11/2016
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1820
  • 18/12/2016(Chủ nhật)
  • 20/11/2016
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1921
  • 19/12/2016(Thứ hai)
  • 21/11/2016
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2022
  • 20/12/2016(Thứ ba)
  • 22/11/2016
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2123
  • 21/12/2016(Thứ tư)
  • 23/11/2016
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2224
  • 22/12/2016(Thứ năm)
  • 24/11/2016
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2325
  • 23/12/2016(Thứ sáu)
  • 25/11/2016
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2426
  • 24/12/2016(Thứ bảy)
  • 26/11/2016
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2527
  • 25/12/2016(Chủ nhật)
  • 27/11/2016
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2628
  • 26/12/2016(Thứ hai)
  • 28/11/2016
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2729
  • 27/12/2016(Thứ ba)
  • 29/11/2016
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2830
  • 28/12/2016(Thứ tư)
  • 30/11/2016
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
291/12
  • 29/12/2016(Thứ năm)
  • 1/12/2016
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
302/12
  • 30/12/2016(Thứ sáu)
  • 2/12/2016
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
313/12
  • 31/12/2016(Thứ bảy)
  • 3/12/2016
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2016 hiện có

Lịch vạn niên 2016

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2016 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2016 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2016.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2016

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2016, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2016 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2016 hay còn gọi là Âm lịch năm 2016

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2016 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2016 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2016 (lịch Việt Nam 2016). Trong đó, lịch Âm lịch 2016 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2016.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2016 kết hợp với lịch vạn niên 2016 và lịch âm dương năm 2016, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn