Xem lịch âm dương 2033

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2033 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2033, lịch vạn sự 2033, lịch âm 2033 và lịch dương 2033. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2033, xem lịch vạn niên năm 2033 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2033 hay lịch âm dương năm 2033 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2033, ngày tháng theo dương lịch 2033, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2033 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2033

T2T3T4T5T6T7CN
11/12
  • 1/1/2033(Thứ bảy)
  • 1/12/2032
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
22/12
  • 2/1/2033(Chủ nhật)
  • 2/12/2032
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
33/12
  • 3/1/2033(Thứ hai)
  • 3/12/2032
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
44
  • 4/1/2033(Thứ ba)
  • 4/12/2032
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
55
  • 5/1/2033(Thứ tư)
  • 5/12/2032
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
66
  • 6/1/2033(Thứ năm)
  • 6/12/2032
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
77
  • 7/1/2033(Thứ sáu)
  • 7/12/2032
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
88
  • 8/1/2033(Thứ bảy)
  • 8/12/2032
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
99
  • 9/1/2033(Chủ nhật)
  • 9/12/2032
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
1010
  • 10/1/2033(Thứ hai)
  • 10/12/2032
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
1111
  • 11/1/2033(Thứ ba)
  • 11/12/2032
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
1212
  • 12/1/2033(Thứ tư)
  • 12/12/2032
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
1313
  • 13/1/2033(Thứ năm)
  • 13/12/2032
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
1414
  • 14/1/2033(Thứ sáu)
  • 14/12/2032
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
1515
  • 15/1/2033(Thứ bảy)
  • 15/12/2032
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
1616
  • 16/1/2033(Chủ nhật)
  • 16/12/2032
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
1717
  • 17/1/2033(Thứ hai)
  • 17/12/2032
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
1818
  • 18/1/2033(Thứ ba)
  • 18/12/2032
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
1919
  • 19/1/2033(Thứ tư)
  • 19/12/2032
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
2020
  • 20/1/2033(Thứ năm)
  • 20/12/2032
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
2121
  • 21/1/2033(Thứ sáu)
  • 21/12/2032
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
2222
  • 22/1/2033(Thứ bảy)
  • 22/12/2032
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
2323
  • 23/1/2033(Chủ nhật)
  • 23/12/2032
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
2424
  • 24/1/2033(Thứ hai)
  • 24/12/2032
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
2525
  • 25/1/2033(Thứ ba)
  • 25/12/2032
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
2626
  • 26/1/2033(Thứ tư)
  • 26/12/2032
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
2727
  • 27/1/2033(Thứ năm)
  • 27/12/2032
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
2828
  • 28/1/2033(Thứ sáu)
  • 28/12/2032
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
2929
  • 29/1/2033(Thứ bảy)
  • 29/12/2032
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hắc đạo
3030
  • 30/1/2033(Chủ nhật)
  • 30/12/2032
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tý
  • Hoàng đạo
311/1
  • 31/1/2033(Thứ hai)
  • 1/1/2033
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 2 năm 2033

T2T3T4T5T6T7CN
12/1
  • 1/2/2033(Thứ ba)
  • 2/1/2033
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
23/1
  • 2/2/2033(Thứ tư)
  • 3/1/2033
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
34
  • 3/2/2033(Thứ năm)
  • 4/1/2033
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
45
  • 4/2/2033(Thứ sáu)
  • 5/1/2033
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
56
  • 5/2/2033(Thứ bảy)
  • 6/1/2033
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
67
  • 6/2/2033(Chủ nhật)
  • 7/1/2033
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
78
  • 7/2/2033(Thứ hai)
  • 8/1/2033
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
89
  • 8/2/2033(Thứ ba)
  • 9/1/2033
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
910
  • 9/2/2033(Thứ tư)
  • 10/1/2033
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1011
  • 10/2/2033(Thứ năm)
  • 11/1/2033
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1112
  • 11/2/2033(Thứ sáu)
  • 12/1/2033
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1213
  • 12/2/2033(Thứ bảy)
  • 13/1/2033
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1314
  • 13/2/2033(Chủ nhật)
  • 14/1/2033
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1415
  • 14/2/2033(Thứ hai)
  • 15/1/2033
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1516
  • 15/2/2033(Thứ ba)
  • 16/1/2033
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1617
  • 16/2/2033(Thứ tư)
  • 17/1/2033
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1718
  • 17/2/2033(Thứ năm)
  • 18/1/2033
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1819
  • 18/2/2033(Thứ sáu)
  • 19/1/2033
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1920
  • 19/2/2033(Thứ bảy)
  • 20/1/2033
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2021
  • 20/2/2033(Chủ nhật)
  • 21/1/2033
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2122
  • 21/2/2033(Thứ hai)
  • 22/1/2033
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2223
  • 22/2/2033(Thứ ba)
  • 23/1/2033
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2324
  • 23/2/2033(Thứ tư)
  • 24/1/2033
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2425
  • 24/2/2033(Thứ năm)
  • 25/1/2033
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2526
  • 25/2/2033(Thứ sáu)
  • 26/1/2033
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2627
  • 26/2/2033(Thứ bảy)
  • 27/1/2033
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2728
  • 27/2/2033(Chủ nhật)
  • 28/1/2033
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2829
  • 28/2/2033(Thứ hai)
  • 29/1/2033
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2033

T2T3T4T5T6T7CN
11/2
  • 1/3/2033(Thứ ba)
  • 1/2/2033
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
22/2
  • 2/3/2033(Thứ tư)
  • 2/2/2033
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
33/2
  • 3/3/2033(Thứ năm)
  • 3/2/2033
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
44
  • 4/3/2033(Thứ sáu)
  • 4/2/2033
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
55
  • 5/3/2033(Thứ bảy)
  • 5/2/2033
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
66
  • 6/3/2033(Chủ nhật)
  • 6/2/2033
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
77
  • 7/3/2033(Thứ hai)
  • 7/2/2033
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
88
  • 8/3/2033(Thứ ba)
  • 8/2/2033
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
99
  • 9/3/2033(Thứ tư)
  • 9/2/2033
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1010
  • 10/3/2033(Thứ năm)
  • 10/2/2033
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1111
  • 11/3/2033(Thứ sáu)
  • 11/2/2033
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1212
  • 12/3/2033(Thứ bảy)
  • 12/2/2033
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1313
  • 13/3/2033(Chủ nhật)
  • 13/2/2033
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1414
  • 14/3/2033(Thứ hai)
  • 14/2/2033
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1515
  • 15/3/2033(Thứ ba)
  • 15/2/2033
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1616
  • 16/3/2033(Thứ tư)
  • 16/2/2033
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1717
  • 17/3/2033(Thứ năm)
  • 17/2/2033
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1818
  • 18/3/2033(Thứ sáu)
  • 18/2/2033
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1919
  • 19/3/2033(Thứ bảy)
  • 19/2/2033
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2020
  • 20/3/2033(Chủ nhật)
  • 20/2/2033
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2121
  • 21/3/2033(Thứ hai)
  • 21/2/2033
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2222
  • 22/3/2033(Thứ ba)
  • 22/2/2033
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2323
  • 23/3/2033(Thứ tư)
  • 23/2/2033
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2424
  • 24/3/2033(Thứ năm)
  • 24/2/2033
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2525
  • 25/3/2033(Thứ sáu)
  • 25/2/2033
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2626
  • 26/3/2033(Thứ bảy)
  • 26/2/2033
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2727
  • 27/3/2033(Chủ nhật)
  • 27/2/2033
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2828
  • 28/3/2033(Thứ hai)
  • 28/2/2033
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2929
  • 29/3/2033(Thứ ba)
  • 29/2/2033
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
3030
  • 30/3/2033(Thứ tư)
  • 30/2/2033
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
311/3
  • 31/3/2033(Thứ năm)
  • 1/3/2033
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2033

T2T3T4T5T6T7CN
12/3
  • 1/4/2033(Thứ sáu)
  • 2/3/2033
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
23/3
  • 2/4/2033(Thứ bảy)
  • 3/3/2033
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
34
  • 3/4/2033(Chủ nhật)
  • 4/3/2033
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
45
  • 4/4/2033(Thứ hai)
  • 5/3/2033
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
56
  • 5/4/2033(Thứ ba)
  • 6/3/2033
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
67
  • 6/4/2033(Thứ tư)
  • 7/3/2033
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
78
  • 7/4/2033(Thứ năm)
  • 8/3/2033
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
89
  • 8/4/2033(Thứ sáu)
  • 9/3/2033
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
910
  • 9/4/2033(Thứ bảy)
  • 10/3/2033
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1011
  • 10/4/2033(Chủ nhật)
  • 11/3/2033
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1112
  • 11/4/2033(Thứ hai)
  • 12/3/2033
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1213
  • 12/4/2033(Thứ ba)
  • 13/3/2033
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1314
  • 13/4/2033(Thứ tư)
  • 14/3/2033
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1415
  • 14/4/2033(Thứ năm)
  • 15/3/2033
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1516
  • 15/4/2033(Thứ sáu)
  • 16/3/2033
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/4/2033(Thứ bảy)
  • 17/3/2033
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1718
  • 17/4/2033(Chủ nhật)
  • 18/3/2033
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1819
  • 18/4/2033(Thứ hai)
  • 19/3/2033
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1920
  • 19/4/2033(Thứ ba)
  • 20/3/2033
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2021
  • 20/4/2033(Thứ tư)
  • 21/3/2033
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2122
  • 21/4/2033(Thứ năm)
  • 22/3/2033
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2223
  • 22/4/2033(Thứ sáu)
  • 23/3/2033
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2324
  • 23/4/2033(Thứ bảy)
  • 24/3/2033
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2425
  • 24/4/2033(Chủ nhật)
  • 25/3/2033
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2526
  • 25/4/2033(Thứ hai)
  • 26/3/2033
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2627
  • 26/4/2033(Thứ ba)
  • 27/3/2033
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2728
  • 27/4/2033(Thứ tư)
  • 28/3/2033
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/4/2033(Thứ năm)
  • 29/3/2033
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
291/4
  • 29/4/2033(Thứ sáu)
  • 1/4/2033
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
302/4
  • 30/4/2033(Thứ bảy)
  • 2/4/2033
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2033

T2T3T4T5T6T7CN
13/4
  • 1/5/2033(Chủ nhật)
  • 3/4/2033
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
24
  • 2/5/2033(Thứ hai)
  • 4/4/2033
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
35
  • 3/5/2033(Thứ ba)
  • 5/4/2033
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
46
  • 4/5/2033(Thứ tư)
  • 6/4/2033
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
57
  • 5/5/2033(Thứ năm)
  • 7/4/2033
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
68
  • 6/5/2033(Thứ sáu)
  • 8/4/2033
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
79
  • 7/5/2033(Thứ bảy)
  • 9/4/2033
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
810
  • 8/5/2033(Chủ nhật)
  • 10/4/2033
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
911
  • 9/5/2033(Thứ hai)
  • 11/4/2033
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1012
  • 10/5/2033(Thứ ba)
  • 12/4/2033
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1113
  • 11/5/2033(Thứ tư)
  • 13/4/2033
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1214
  • 12/5/2033(Thứ năm)
  • 14/4/2033
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1315
  • 13/5/2033(Thứ sáu)
  • 15/4/2033
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1416
  • 14/5/2033(Thứ bảy)
  • 16/4/2033
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1517
  • 15/5/2033(Chủ nhật)
  • 17/4/2033
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1618
  • 16/5/2033(Thứ hai)
  • 18/4/2033
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1719
  • 17/5/2033(Thứ ba)
  • 19/4/2033
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1820
  • 18/5/2033(Thứ tư)
  • 20/4/2033
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1921
  • 19/5/2033(Thứ năm)
  • 21/4/2033
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2022
  • 20/5/2033(Thứ sáu)
  • 22/4/2033
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2123
  • 21/5/2033(Thứ bảy)
  • 23/4/2033
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2224
  • 22/5/2033(Chủ nhật)
  • 24/4/2033
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2325
  • 23/5/2033(Thứ hai)
  • 25/4/2033
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2426
  • 24/5/2033(Thứ ba)
  • 26/4/2033
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2527
  • 25/5/2033(Thứ tư)
  • 27/4/2033
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2628
  • 26/5/2033(Thứ năm)
  • 28/4/2033
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2729
  • 27/5/2033(Thứ sáu)
  • 29/4/2033
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
281/5
  • 28/5/2033(Thứ bảy)
  • 1/5/2033
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
292/5
  • 29/5/2033(Chủ nhật)
  • 2/5/2033
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
303/5
  • 30/5/2033(Thứ hai)
  • 3/5/2033
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
314
  • 31/5/2033(Thứ ba)
  • 4/5/2033
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2033

T2T3T4T5T6T7CN
15
  • 1/6/2033(Thứ tư)
  • 5/5/2033
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
26
  • 2/6/2033(Thứ năm)
  • 6/5/2033
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
37
  • 3/6/2033(Thứ sáu)
  • 7/5/2033
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
48
  • 4/6/2033(Thứ bảy)
  • 8/5/2033
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
59
  • 5/6/2033(Chủ nhật)
  • 9/5/2033
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
610
  • 6/6/2033(Thứ hai)
  • 10/5/2033
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
711
  • 7/6/2033(Thứ ba)
  • 11/5/2033
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
812
  • 8/6/2033(Thứ tư)
  • 12/5/2033
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
913
  • 9/6/2033(Thứ năm)
  • 13/5/2033
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1014
  • 10/6/2033(Thứ sáu)
  • 14/5/2033
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1115
  • 11/6/2033(Thứ bảy)
  • 15/5/2033
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1216
  • 12/6/2033(Chủ nhật)
  • 16/5/2033
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1317
  • 13/6/2033(Thứ hai)
  • 17/5/2033
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1418
  • 14/6/2033(Thứ ba)
  • 18/5/2033
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1519
  • 15/6/2033(Thứ tư)
  • 19/5/2033
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1620
  • 16/6/2033(Thứ năm)
  • 20/5/2033
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1721
  • 17/6/2033(Thứ sáu)
  • 21/5/2033
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1822
  • 18/6/2033(Thứ bảy)
  • 22/5/2033
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1923
  • 19/6/2033(Chủ nhật)
  • 23/5/2033
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2024
  • 20/6/2033(Thứ hai)
  • 24/5/2033
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2125
  • 21/6/2033(Thứ ba)
  • 25/5/2033
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2226
  • 22/6/2033(Thứ tư)
  • 26/5/2033
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2327
  • 23/6/2033(Thứ năm)
  • 27/5/2033
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2428
  • 24/6/2033(Thứ sáu)
  • 28/5/2033
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2529
  • 25/6/2033(Thứ bảy)
  • 29/5/2033
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2630
  • 26/6/2033(Chủ nhật)
  • 30/5/2033
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
271/6
  • 27/6/2033(Thứ hai)
  • 1/6/2033
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
282/6
  • 28/6/2033(Thứ ba)
  • 2/6/2033
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
293/6
  • 29/6/2033(Thứ tư)
  • 3/6/2033
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
304
  • 30/6/2033(Thứ năm)
  • 4/6/2033
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2033

T2T3T4T5T6T7CN
15
  • 1/7/2033(Thứ sáu)
  • 5/6/2033
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
26
  • 2/7/2033(Thứ bảy)
  • 6/6/2033
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
37
  • 3/7/2033(Chủ nhật)
  • 7/6/2033
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
48
  • 4/7/2033(Thứ hai)
  • 8/6/2033
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
59
  • 5/7/2033(Thứ ba)
  • 9/6/2033
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
610
  • 6/7/2033(Thứ tư)
  • 10/6/2033
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
711
  • 7/7/2033(Thứ năm)
  • 11/6/2033
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
812
  • 8/7/2033(Thứ sáu)
  • 12/6/2033
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
913
  • 9/7/2033(Thứ bảy)
  • 13/6/2033
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1014
  • 10/7/2033(Chủ nhật)
  • 14/6/2033
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1115
  • 11/7/2033(Thứ hai)
  • 15/6/2033
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1216
  • 12/7/2033(Thứ ba)
  • 16/6/2033
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1317
  • 13/7/2033(Thứ tư)
  • 17/6/2033
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1418
  • 14/7/2033(Thứ năm)
  • 18/6/2033
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1519
  • 15/7/2033(Thứ sáu)
  • 19/6/2033
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1620
  • 16/7/2033(Thứ bảy)
  • 20/6/2033
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1721
  • 17/7/2033(Chủ nhật)
  • 21/6/2033
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1822
  • 18/7/2033(Thứ hai)
  • 22/6/2033
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1923
  • 19/7/2033(Thứ ba)
  • 23/6/2033
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2024
  • 20/7/2033(Thứ tư)
  • 24/6/2033
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2125
  • 21/7/2033(Thứ năm)
  • 25/6/2033
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2226
  • 22/7/2033(Thứ sáu)
  • 26/6/2033
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2327
  • 23/7/2033(Thứ bảy)
  • 27/6/2033
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2428
  • 24/7/2033(Chủ nhật)
  • 28/6/2033
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2529
  • 25/7/2033(Thứ hai)
  • 29/6/2033
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
261/7
  • 26/7/2033(Thứ ba)
  • 1/7/2033
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
272/7
  • 27/7/2033(Thứ tư)
  • 2/7/2033
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
283/7
  • 28/7/2033(Thứ năm)
  • 3/7/2033
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
294
  • 29/7/2033(Thứ sáu)
  • 4/7/2033
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
305
  • 30/7/2033(Thứ bảy)
  • 5/7/2033
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
316
  • 31/7/2033(Chủ nhật)
  • 6/7/2033
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2033

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/8/2033(Thứ hai)
  • 7/7/2033
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
28
  • 2/8/2033(Thứ ba)
  • 8/7/2033
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
39
  • 3/8/2033(Thứ tư)
  • 9/7/2033
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
410
  • 4/8/2033(Thứ năm)
  • 10/7/2033
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
511
  • 5/8/2033(Thứ sáu)
  • 11/7/2033
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
612
  • 6/8/2033(Thứ bảy)
  • 12/7/2033
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
713
  • 7/8/2033(Chủ nhật)
  • 13/7/2033
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
814
  • 8/8/2033(Thứ hai)
  • 14/7/2033
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
915
  • 9/8/2033(Thứ ba)
  • 15/7/2033
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1016
  • 10/8/2033(Thứ tư)
  • 16/7/2033
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1117
  • 11/8/2033(Thứ năm)
  • 17/7/2033
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1218
  • 12/8/2033(Thứ sáu)
  • 18/7/2033
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1319
  • 13/8/2033(Thứ bảy)
  • 19/7/2033
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1420
  • 14/8/2033(Chủ nhật)
  • 20/7/2033
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1521
  • 15/8/2033(Thứ hai)
  • 21/7/2033
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1622
  • 16/8/2033(Thứ ba)
  • 22/7/2033
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1723
  • 17/8/2033(Thứ tư)
  • 23/7/2033
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1824
  • 18/8/2033(Thứ năm)
  • 24/7/2033
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1925
  • 19/8/2033(Thứ sáu)
  • 25/7/2033
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2026
  • 20/8/2033(Thứ bảy)
  • 26/7/2033
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2127
  • 21/8/2033(Chủ nhật)
  • 27/7/2033
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2228
  • 22/8/2033(Thứ hai)
  • 28/7/2033
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2329
  • 23/8/2033(Thứ ba)
  • 29/7/2033
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2430
  • 24/8/2033(Thứ tư)
  • 30/7/2033
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
251/8
  • 25/8/2033(Thứ năm)
  • 1/8/2033
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
262/8
  • 26/8/2033(Thứ sáu)
  • 2/8/2033
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
273/8
  • 27/8/2033(Thứ bảy)
  • 3/8/2033
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
284
  • 28/8/2033(Chủ nhật)
  • 4/8/2033
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
295
  • 29/8/2033(Thứ hai)
  • 5/8/2033
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
306
  • 30/8/2033(Thứ ba)
  • 6/8/2033
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
317
  • 31/8/2033(Thứ tư)
  • 7/8/2033
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2033

T2T3T4T5T6T7CN
18
  • 1/9/2033(Thứ năm)
  • 8/8/2033
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
29
  • 2/9/2033(Thứ sáu)
  • 9/8/2033
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
310
  • 3/9/2033(Thứ bảy)
  • 10/8/2033
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
411
  • 4/9/2033(Chủ nhật)
  • 11/8/2033
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
512
  • 5/9/2033(Thứ hai)
  • 12/8/2033
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
613
  • 6/9/2033(Thứ ba)
  • 13/8/2033
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
714
  • 7/9/2033(Thứ tư)
  • 14/8/2033
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
815
  • 8/9/2033(Thứ năm)
  • 15/8/2033
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
916
  • 9/9/2033(Thứ sáu)
  • 16/8/2033
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1017
  • 10/9/2033(Thứ bảy)
  • 17/8/2033
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1118
  • 11/9/2033(Chủ nhật)
  • 18/8/2033
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1219
  • 12/9/2033(Thứ hai)
  • 19/8/2033
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1320
  • 13/9/2033(Thứ ba)
  • 20/8/2033
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1421
  • 14/9/2033(Thứ tư)
  • 21/8/2033
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1522
  • 15/9/2033(Thứ năm)
  • 22/8/2033
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1623
  • 16/9/2033(Thứ sáu)
  • 23/8/2033
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1724
  • 17/9/2033(Thứ bảy)
  • 24/8/2033
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1825
  • 18/9/2033(Chủ nhật)
  • 25/8/2033
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1926
  • 19/9/2033(Thứ hai)
  • 26/8/2033
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2027
  • 20/9/2033(Thứ ba)
  • 27/8/2033
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2128
  • 21/9/2033(Thứ tư)
  • 28/8/2033
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2229
  • 22/9/2033(Thứ năm)
  • 29/8/2033
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
231/9
  • 23/9/2033(Thứ sáu)
  • 1/9/2033
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
242/9
  • 24/9/2033(Thứ bảy)
  • 2/9/2033
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
253/9
  • 25/9/2033(Chủ nhật)
  • 3/9/2033
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
264
  • 26/9/2033(Thứ hai)
  • 4/9/2033
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
275
  • 27/9/2033(Thứ ba)
  • 5/9/2033
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
286
  • 28/9/2033(Thứ tư)
  • 6/9/2033
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
297
  • 29/9/2033(Thứ năm)
  • 7/9/2033
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
308
  • 30/9/2033(Thứ sáu)
  • 8/9/2033
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2033

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/10/2033(Thứ bảy)
  • 9/9/2033
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
210
  • 2/10/2033(Chủ nhật)
  • 10/9/2033
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
311
  • 3/10/2033(Thứ hai)
  • 11/9/2033
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
412
  • 4/10/2033(Thứ ba)
  • 12/9/2033
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
513
  • 5/10/2033(Thứ tư)
  • 13/9/2033
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
614
  • 6/10/2033(Thứ năm)
  • 14/9/2033
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
715
  • 7/10/2033(Thứ sáu)
  • 15/9/2033
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
816
  • 8/10/2033(Thứ bảy)
  • 16/9/2033
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
917
  • 9/10/2033(Chủ nhật)
  • 17/9/2033
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1018
  • 10/10/2033(Thứ hai)
  • 18/9/2033
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1119
  • 11/10/2033(Thứ ba)
  • 19/9/2033
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1220
  • 12/10/2033(Thứ tư)
  • 20/9/2033
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1321
  • 13/10/2033(Thứ năm)
  • 21/9/2033
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1422
  • 14/10/2033(Thứ sáu)
  • 22/9/2033
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1523
  • 15/10/2033(Thứ bảy)
  • 23/9/2033
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1624
  • 16/10/2033(Chủ nhật)
  • 24/9/2033
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1725
  • 17/10/2033(Thứ hai)
  • 25/9/2033
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1826
  • 18/10/2033(Thứ ba)
  • 26/9/2033
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1927
  • 19/10/2033(Thứ tư)
  • 27/9/2033
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2028
  • 20/10/2033(Thứ năm)
  • 28/9/2033
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2129
  • 21/10/2033(Thứ sáu)
  • 29/9/2033
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2230
  • 22/10/2033(Thứ bảy)
  • 30/9/2033
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
231/10
  • 23/10/2033(Chủ nhật)
  • 1/10/2033
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
242/10
  • 24/10/2033(Thứ hai)
  • 2/10/2033
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
253/10
  • 25/10/2033(Thứ ba)
  • 3/10/2033
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
264
  • 26/10/2033(Thứ tư)
  • 4/10/2033
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
275
  • 27/10/2033(Thứ năm)
  • 5/10/2033
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
286
  • 28/10/2033(Thứ sáu)
  • 6/10/2033
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
297
  • 29/10/2033(Thứ bảy)
  • 7/10/2033
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
308
  • 30/10/2033(Chủ nhật)
  • 8/10/2033
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
319
  • 31/10/2033(Thứ hai)
  • 9/10/2033
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2033

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/11/2033(Thứ ba)
  • 10/10/2033
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
211
  • 2/11/2033(Thứ tư)
  • 11/10/2033
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
312
  • 3/11/2033(Thứ năm)
  • 12/10/2033
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
413
  • 4/11/2033(Thứ sáu)
  • 13/10/2033
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
514
  • 5/11/2033(Thứ bảy)
  • 14/10/2033
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
615
  • 6/11/2033(Chủ nhật)
  • 15/10/2033
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
716
  • 7/11/2033(Thứ hai)
  • 16/10/2033
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
817
  • 8/11/2033(Thứ ba)
  • 17/10/2033
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
918
  • 9/11/2033(Thứ tư)
  • 18/10/2033
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1019
  • 10/11/2033(Thứ năm)
  • 19/10/2033
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1120
  • 11/11/2033(Thứ sáu)
  • 20/10/2033
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1221
  • 12/11/2033(Thứ bảy)
  • 21/10/2033
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1322
  • 13/11/2033(Chủ nhật)
  • 22/10/2033
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1423
  • 14/11/2033(Thứ hai)
  • 23/10/2033
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1524
  • 15/11/2033(Thứ ba)
  • 24/10/2033
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1625
  • 16/11/2033(Thứ tư)
  • 25/10/2033
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1726
  • 17/11/2033(Thứ năm)
  • 26/10/2033
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1827
  • 18/11/2033(Thứ sáu)
  • 27/10/2033
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1928
  • 19/11/2033(Thứ bảy)
  • 28/10/2033
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2029
  • 20/11/2033(Chủ nhật)
  • 29/10/2033
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2130
  • 21/11/2033(Thứ hai)
  • 30/10/2033
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
221/11
  • 22/11/2033(Thứ ba)
  • 1/11/2033
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
232/11
  • 23/11/2033(Thứ tư)
  • 2/11/2033
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
243/11
  • 24/11/2033(Thứ năm)
  • 3/11/2033
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
254
  • 25/11/2033(Thứ sáu)
  • 4/11/2033
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
265
  • 26/11/2033(Thứ bảy)
  • 5/11/2033
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
276
  • 27/11/2033(Chủ nhật)
  • 6/11/2033
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
287
  • 28/11/2033(Thứ hai)
  • 7/11/2033
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
298
  • 29/11/2033(Thứ ba)
  • 8/11/2033
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
309
  • 30/11/2033(Thứ tư)
  • 9/11/2033
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2033

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/12/2033(Thứ năm)
  • 10/11/2033
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
211
  • 2/12/2033(Thứ sáu)
  • 11/11/2033
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
312
  • 3/12/2033(Thứ bảy)
  • 12/11/2033
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
413
  • 4/12/2033(Chủ nhật)
  • 13/11/2033
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
514
  • 5/12/2033(Thứ hai)
  • 14/11/2033
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
615
  • 6/12/2033(Thứ ba)
  • 15/11/2033
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
716
  • 7/12/2033(Thứ tư)
  • 16/11/2033
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
817
  • 8/12/2033(Thứ năm)
  • 17/11/2033
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
918
  • 9/12/2033(Thứ sáu)
  • 18/11/2033
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1019
  • 10/12/2033(Thứ bảy)
  • 19/11/2033
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1120
  • 11/12/2033(Chủ nhật)
  • 20/11/2033
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1221
  • 12/12/2033(Thứ hai)
  • 21/11/2033
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1322
  • 13/12/2033(Thứ ba)
  • 22/11/2033
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1423
  • 14/12/2033(Thứ tư)
  • 23/11/2033
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1524
  • 15/12/2033(Thứ năm)
  • 24/11/2033
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1625
  • 16/12/2033(Thứ sáu)
  • 25/11/2033
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1726
  • 17/12/2033(Thứ bảy)
  • 26/11/2033
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1827
  • 18/12/2033(Chủ nhật)
  • 27/11/2033
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1928
  • 19/12/2033(Thứ hai)
  • 28/11/2033
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2029
  • 20/12/2033(Thứ ba)
  • 29/11/2033
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2130
  • 21/12/2033(Thứ tư)
  • 30/11/2033
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
221/11
  • 22/12/2033(Thứ năm)
  • 1/11/2033
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
232/11
  • 23/12/2033(Thứ sáu)
  • 2/11/2033
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
243/11
  • 24/12/2033(Thứ bảy)
  • 3/11/2033
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
254
  • 25/12/2033(Chủ nhật)
  • 4/11/2033
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
265
  • 26/12/2033(Thứ hai)
  • 5/11/2033
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
276
  • 27/12/2033(Thứ ba)
  • 6/11/2033
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
287
  • 28/12/2033(Thứ tư)
  • 7/11/2033
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
298
  • 29/12/2033(Thứ năm)
  • 8/11/2033
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
309
  • 30/12/2033(Thứ sáu)
  • 9/11/2033
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
3110
  • 31/12/2033(Thứ bảy)
  • 10/11/2033
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Phân biết các loại lịch năm 2033 hiện có

Lịch vạn niên 2033

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2033 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2033 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2033.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2033

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2033, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2033 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2033 hay còn gọi là Âm lịch năm 2033

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2033 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2033 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2033 (lịch Việt Nam 2033). Trong đó, lịch Âm lịch 2033 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2033.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2033 kết hợp với lịch vạn niên 2033 và lịch âm dương năm 2033, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn