Xem Lịch Tháng 8 Năm 2033
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 8 năm 2033 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 8 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 8/2033 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 8 năm 2033, lịch vạn sự tháng 8 2033 và lịch âm tháng 8 năm 2033. Khi tra cứu lịch tháng 8 năm 2033 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 8 âm và dương lịch.
Lịch tháng 8/2033
- 1/8/2033(Thứ hai)
- 7/7/2033
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 2/8/2033(Thứ ba)
- 8/7/2033
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 3/8/2033(Thứ tư)
- 9/7/2033
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 4/8/2033(Thứ năm)
- 10/7/2033
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 5/8/2033(Thứ sáu)
- 11/7/2033
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 6/8/2033(Thứ bảy)
- 12/7/2033
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 7/8/2033(Chủ nhật)
- 13/7/2033
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 8/8/2033(Thứ hai)
- 14/7/2033
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 9/8/2033(Thứ ba)
- 15/7/2033
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 10/8/2033(Thứ tư)
- 16/7/2033
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 11/8/2033(Thứ năm)
- 17/7/2033
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 12/8/2033(Thứ sáu)
- 18/7/2033
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 13/8/2033(Thứ bảy)
- 19/7/2033
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 14/8/2033(Chủ nhật)
- 20/7/2033
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 15/8/2033(Thứ hai)
- 21/7/2033
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 16/8/2033(Thứ ba)
- 22/7/2033
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 17/8/2033(Thứ tư)
- 23/7/2033
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 18/8/2033(Thứ năm)
- 24/7/2033
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 19/8/2033(Thứ sáu)
- 25/7/2033
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 20/8/2033(Thứ bảy)
- 26/7/2033
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 21/8/2033(Chủ nhật)
- 27/7/2033
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 22/8/2033(Thứ hai)
- 28/7/2033
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 23/8/2033(Thứ ba)
- 29/7/2033
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 24/8/2033(Thứ tư)
- 30/7/2033
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 25/8/2033(Thứ năm)
- 1/8/2033
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 26/8/2033(Thứ sáu)
- 2/8/2033
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 27/8/2033(Thứ bảy)
- 3/8/2033
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 28/8/2033(Chủ nhật)
- 4/8/2033
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 29/8/2033(Thứ hai)
- 5/8/2033
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 30/8/2033(Thứ ba)
- 6/8/2033
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 31/8/2033(Thứ tư)
- 7/8/2033
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 8 năm 2033
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 8 năm 2033 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 8 năm 2033 cụ thể là lịch vạn sự tháng 8 năm 2033 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 8, lịch vạn niên tháng 8 năm 2033 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 8 năm 2033 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 1/8/2033 nhằm ngày 7/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 2/8/2033 nhằm ngày 8/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 3/8/2033 nhằm ngày 9/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 4/8/2033 nhằm ngày 10/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 5/8/2033 nhằm ngày 11/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 6/8/2033 nhằm ngày 12/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 7/8/2033 nhằm ngày 13/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 8/8/2033 nhằm ngày 14/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 9/8/2033 nhằm ngày 15/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 10/8/2033 nhằm ngày 16/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 11/8/2033 nhằm ngày 17/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 12/8/2033 nhằm ngày 18/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 13/8/2033 nhằm ngày 19/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 14/8/2033 nhằm ngày 20/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 15/8/2033 nhằm ngày 21/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 16/8/2033 nhằm ngày 22/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 17/8/2033 nhằm ngày 23/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 18/8/2033 nhằm ngày 24/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 19/8/2033 nhằm ngày 25/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 20/8/2033 nhằm ngày 26/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 21/8/2033 nhằm ngày 27/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 22/8/2033 nhằm ngày 28/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 23/8/2033 nhằm ngày 29/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 24/8/2033 nhằm ngày 30/7/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 25/8/2033 nhằm ngày 1/8/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 26/8/2033 nhằm ngày 2/8/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 27/8/2033 nhằm ngày 3/8/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 28/8/2033 nhằm ngày 4/8/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 29/8/2033 nhằm ngày 5/8/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 30/8/2033 nhằm ngày 6/8/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 8 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 31/8/2033 nhằm ngày 7/8/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |