Xem lịch âm dương 2042
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2042 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2042, lịch vạn sự 2042, lịch âm 2042 và lịch dương 2042. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2042, xem lịch vạn niên năm 2042 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2042 hay lịch âm dương năm 2042 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2042, ngày tháng theo dương lịch 2042, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2042 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2042
- 1/1/2042(Thứ tư)
- 10/12/2041
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 2/1/2042(Thứ năm)
- 11/12/2041
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 3/1/2042(Thứ sáu)
- 12/12/2041
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 4/1/2042(Thứ bảy)
- 13/12/2041
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 5/1/2042(Chủ nhật)
- 14/12/2041
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 6/1/2042(Thứ hai)
- 15/12/2041
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 7/1/2042(Thứ ba)
- 16/12/2041
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 8/1/2042(Thứ tư)
- 17/12/2041
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 9/1/2042(Thứ năm)
- 18/12/2041
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 10/1/2042(Thứ sáu)
- 19/12/2041
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 11/1/2042(Thứ bảy)
- 20/12/2041
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 12/1/2042(Chủ nhật)
- 21/12/2041
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 13/1/2042(Thứ hai)
- 22/12/2041
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 14/1/2042(Thứ ba)
- 23/12/2041
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 15/1/2042(Thứ tư)
- 24/12/2041
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 16/1/2042(Thứ năm)
- 25/12/2041
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 17/1/2042(Thứ sáu)
- 26/12/2041
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 18/1/2042(Thứ bảy)
- 27/12/2041
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 19/1/2042(Chủ nhật)
- 28/12/2041
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 20/1/2042(Thứ hai)
- 29/12/2041
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 21/1/2042(Thứ ba)
- 30/12/2041
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 22/1/2042(Thứ tư)
- 1/1/2042
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 23/1/2042(Thứ năm)
- 2/1/2042
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 24/1/2042(Thứ sáu)
- 3/1/2042
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 25/1/2042(Thứ bảy)
- 4/1/2042
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 26/1/2042(Chủ nhật)
- 5/1/2042
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 27/1/2042(Thứ hai)
- 6/1/2042
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 28/1/2042(Thứ ba)
- 7/1/2042
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 29/1/2042(Thứ tư)
- 8/1/2042
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 30/1/2042(Thứ năm)
- 9/1/2042
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 31/1/2042(Thứ sáu)
- 10/1/2042
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2042
- 1/2/2042(Thứ bảy)
- 11/1/2042
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 2/2/2042(Chủ nhật)
- 12/1/2042
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 3/2/2042(Thứ hai)
- 13/1/2042
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 4/2/2042(Thứ ba)
- 14/1/2042
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 5/2/2042(Thứ tư)
- 15/1/2042
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 6/2/2042(Thứ năm)
- 16/1/2042
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 7/2/2042(Thứ sáu)
- 17/1/2042
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 8/2/2042(Thứ bảy)
- 18/1/2042
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 9/2/2042(Chủ nhật)
- 19/1/2042
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 10/2/2042(Thứ hai)
- 20/1/2042
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 11/2/2042(Thứ ba)
- 21/1/2042
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 12/2/2042(Thứ tư)
- 22/1/2042
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 13/2/2042(Thứ năm)
- 23/1/2042
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 14/2/2042(Thứ sáu)
- 24/1/2042
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 15/2/2042(Thứ bảy)
- 25/1/2042
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 16/2/2042(Chủ nhật)
- 26/1/2042
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 17/2/2042(Thứ hai)
- 27/1/2042
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 18/2/2042(Thứ ba)
- 28/1/2042
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 19/2/2042(Thứ tư)
- 29/1/2042
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 20/2/2042(Thứ năm)
- 1/2/2042
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 21/2/2042(Thứ sáu)
- 2/2/2042
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 22/2/2042(Thứ bảy)
- 3/2/2042
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 23/2/2042(Chủ nhật)
- 4/2/2042
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 24/2/2042(Thứ hai)
- 5/2/2042
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 25/2/2042(Thứ ba)
- 6/2/2042
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 26/2/2042(Thứ tư)
- 7/2/2042
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 27/2/2042(Thứ năm)
- 8/2/2042
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 28/2/2042(Thứ sáu)
- 9/2/2042
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2042
- 1/3/2042(Thứ bảy)
- 10/2/2042
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 2/3/2042(Chủ nhật)
- 11/2/2042
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 3/3/2042(Thứ hai)
- 12/2/2042
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 4/3/2042(Thứ ba)
- 13/2/2042
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 5/3/2042(Thứ tư)
- 14/2/2042
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 6/3/2042(Thứ năm)
- 15/2/2042
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 7/3/2042(Thứ sáu)
- 16/2/2042
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 8/3/2042(Thứ bảy)
- 17/2/2042
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 9/3/2042(Chủ nhật)
- 18/2/2042
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 10/3/2042(Thứ hai)
- 19/2/2042
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 11/3/2042(Thứ ba)
- 20/2/2042
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 12/3/2042(Thứ tư)
- 21/2/2042
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 13/3/2042(Thứ năm)
- 22/2/2042
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 14/3/2042(Thứ sáu)
- 23/2/2042
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 15/3/2042(Thứ bảy)
- 24/2/2042
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 16/3/2042(Chủ nhật)
- 25/2/2042
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 17/3/2042(Thứ hai)
- 26/2/2042
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 18/3/2042(Thứ ba)
- 27/2/2042
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 19/3/2042(Thứ tư)
- 28/2/2042
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 20/3/2042(Thứ năm)
- 29/2/2042
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 21/3/2042(Thứ sáu)
- 30/2/2042
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 22/3/2042(Thứ bảy)
- 1/2/2042
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 23/3/2042(Chủ nhật)
- 2/2/2042
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 24/3/2042(Thứ hai)
- 3/2/2042
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 25/3/2042(Thứ ba)
- 4/2/2042
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 26/3/2042(Thứ tư)
- 5/2/2042
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 27/3/2042(Thứ năm)
- 6/2/2042
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 28/3/2042(Thứ sáu)
- 7/2/2042
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 29/3/2042(Thứ bảy)
- 8/2/2042
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 30/3/2042(Chủ nhật)
- 9/2/2042
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 31/3/2042(Thứ hai)
- 10/2/2042
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2042
- 1/4/2042(Thứ ba)
- 11/2/2042
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 2/4/2042(Thứ tư)
- 12/2/2042
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 3/4/2042(Thứ năm)
- 13/2/2042
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 4/4/2042(Thứ sáu)
- 14/2/2042
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 5/4/2042(Thứ bảy)
- 15/2/2042
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 6/4/2042(Chủ nhật)
- 16/2/2042
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 7/4/2042(Thứ hai)
- 17/2/2042
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 8/4/2042(Thứ ba)
- 18/2/2042
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 9/4/2042(Thứ tư)
- 19/2/2042
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 10/4/2042(Thứ năm)
- 20/2/2042
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 11/4/2042(Thứ sáu)
- 21/2/2042
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 12/4/2042(Thứ bảy)
- 22/2/2042
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 13/4/2042(Chủ nhật)
- 23/2/2042
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 14/4/2042(Thứ hai)
- 24/2/2042
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 15/4/2042(Thứ ba)
- 25/2/2042
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 16/4/2042(Thứ tư)
- 26/2/2042
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 17/4/2042(Thứ năm)
- 27/2/2042
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 18/4/2042(Thứ sáu)
- 28/2/2042
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 19/4/2042(Thứ bảy)
- 29/2/2042
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 20/4/2042(Chủ nhật)
- 1/3/2042
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 21/4/2042(Thứ hai)
- 2/3/2042
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 22/4/2042(Thứ ba)
- 3/3/2042
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 23/4/2042(Thứ tư)
- 4/3/2042
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 24/4/2042(Thứ năm)
- 5/3/2042
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 25/4/2042(Thứ sáu)
- 6/3/2042
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 26/4/2042(Thứ bảy)
- 7/3/2042
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 27/4/2042(Chủ nhật)
- 8/3/2042
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 28/4/2042(Thứ hai)
- 9/3/2042
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 29/4/2042(Thứ ba)
- 10/3/2042
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 30/4/2042(Thứ tư)
- 11/3/2042
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2042
- 1/5/2042(Thứ năm)
- 12/3/2042
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 2/5/2042(Thứ sáu)
- 13/3/2042
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 3/5/2042(Thứ bảy)
- 14/3/2042
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 4/5/2042(Chủ nhật)
- 15/3/2042
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 5/5/2042(Thứ hai)
- 16/3/2042
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 6/5/2042(Thứ ba)
- 17/3/2042
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 7/5/2042(Thứ tư)
- 18/3/2042
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 8/5/2042(Thứ năm)
- 19/3/2042
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 9/5/2042(Thứ sáu)
- 20/3/2042
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 10/5/2042(Thứ bảy)
- 21/3/2042
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 11/5/2042(Chủ nhật)
- 22/3/2042
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 12/5/2042(Thứ hai)
- 23/3/2042
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 13/5/2042(Thứ ba)
- 24/3/2042
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 14/5/2042(Thứ tư)
- 25/3/2042
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 15/5/2042(Thứ năm)
- 26/3/2042
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 16/5/2042(Thứ sáu)
- 27/3/2042
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 17/5/2042(Thứ bảy)
- 28/3/2042
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 18/5/2042(Chủ nhật)
- 29/3/2042
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 19/5/2042(Thứ hai)
- 1/4/2042
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 20/5/2042(Thứ ba)
- 2/4/2042
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 21/5/2042(Thứ tư)
- 3/4/2042
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 22/5/2042(Thứ năm)
- 4/4/2042
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 23/5/2042(Thứ sáu)
- 5/4/2042
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 24/5/2042(Thứ bảy)
- 6/4/2042
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 25/5/2042(Chủ nhật)
- 7/4/2042
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 26/5/2042(Thứ hai)
- 8/4/2042
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 27/5/2042(Thứ ba)
- 9/4/2042
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 28/5/2042(Thứ tư)
- 10/4/2042
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 29/5/2042(Thứ năm)
- 11/4/2042
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 30/5/2042(Thứ sáu)
- 12/4/2042
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 31/5/2042(Thứ bảy)
- 13/4/2042
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2042
- 1/6/2042(Chủ nhật)
- 14/4/2042
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 2/6/2042(Thứ hai)
- 15/4/2042
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 3/6/2042(Thứ ba)
- 16/4/2042
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 4/6/2042(Thứ tư)
- 17/4/2042
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 5/6/2042(Thứ năm)
- 18/4/2042
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 6/6/2042(Thứ sáu)
- 19/4/2042
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 7/6/2042(Thứ bảy)
- 20/4/2042
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 8/6/2042(Chủ nhật)
- 21/4/2042
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 9/6/2042(Thứ hai)
- 22/4/2042
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 10/6/2042(Thứ ba)
- 23/4/2042
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 11/6/2042(Thứ tư)
- 24/4/2042
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 12/6/2042(Thứ năm)
- 25/4/2042
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 13/6/2042(Thứ sáu)
- 26/4/2042
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 14/6/2042(Thứ bảy)
- 27/4/2042
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 15/6/2042(Chủ nhật)
- 28/4/2042
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 16/6/2042(Thứ hai)
- 29/4/2042
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 17/6/2042(Thứ ba)
- 30/4/2042
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 18/6/2042(Thứ tư)
- 1/5/2042
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 19/6/2042(Thứ năm)
- 2/5/2042
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 20/6/2042(Thứ sáu)
- 3/5/2042
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 21/6/2042(Thứ bảy)
- 4/5/2042
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 22/6/2042(Chủ nhật)
- 5/5/2042
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 23/6/2042(Thứ hai)
- 6/5/2042
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 24/6/2042(Thứ ba)
- 7/5/2042
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 25/6/2042(Thứ tư)
- 8/5/2042
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 26/6/2042(Thứ năm)
- 9/5/2042
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 27/6/2042(Thứ sáu)
- 10/5/2042
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 28/6/2042(Thứ bảy)
- 11/5/2042
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 29/6/2042(Chủ nhật)
- 12/5/2042
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 30/6/2042(Thứ hai)
- 13/5/2042
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2042
- 1/7/2042(Thứ ba)
- 14/5/2042
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 2/7/2042(Thứ tư)
- 15/5/2042
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 3/7/2042(Thứ năm)
- 16/5/2042
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 4/7/2042(Thứ sáu)
- 17/5/2042
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 5/7/2042(Thứ bảy)
- 18/5/2042
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 6/7/2042(Chủ nhật)
- 19/5/2042
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 7/7/2042(Thứ hai)
- 20/5/2042
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 8/7/2042(Thứ ba)
- 21/5/2042
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 9/7/2042(Thứ tư)
- 22/5/2042
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 10/7/2042(Thứ năm)
- 23/5/2042
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 11/7/2042(Thứ sáu)
- 24/5/2042
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 12/7/2042(Thứ bảy)
- 25/5/2042
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 13/7/2042(Chủ nhật)
- 26/5/2042
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 14/7/2042(Thứ hai)
- 27/5/2042
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 15/7/2042(Thứ ba)
- 28/5/2042
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 16/7/2042(Thứ tư)
- 29/5/2042
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 17/7/2042(Thứ năm)
- 1/6/2042
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 18/7/2042(Thứ sáu)
- 2/6/2042
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 19/7/2042(Thứ bảy)
- 3/6/2042
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 20/7/2042(Chủ nhật)
- 4/6/2042
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 21/7/2042(Thứ hai)
- 5/6/2042
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 22/7/2042(Thứ ba)
- 6/6/2042
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 23/7/2042(Thứ tư)
- 7/6/2042
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 24/7/2042(Thứ năm)
- 8/6/2042
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 25/7/2042(Thứ sáu)
- 9/6/2042
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 26/7/2042(Thứ bảy)
- 10/6/2042
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 27/7/2042(Chủ nhật)
- 11/6/2042
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 28/7/2042(Thứ hai)
- 12/6/2042
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 29/7/2042(Thứ ba)
- 13/6/2042
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 30/7/2042(Thứ tư)
- 14/6/2042
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 31/7/2042(Thứ năm)
- 15/6/2042
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2042
- 1/8/2042(Thứ sáu)
- 16/6/2042
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 2/8/2042(Thứ bảy)
- 17/6/2042
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 3/8/2042(Chủ nhật)
- 18/6/2042
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 4/8/2042(Thứ hai)
- 19/6/2042
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 5/8/2042(Thứ ba)
- 20/6/2042
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 6/8/2042(Thứ tư)
- 21/6/2042
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 7/8/2042(Thứ năm)
- 22/6/2042
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 8/8/2042(Thứ sáu)
- 23/6/2042
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 9/8/2042(Thứ bảy)
- 24/6/2042
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 10/8/2042(Chủ nhật)
- 25/6/2042
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 11/8/2042(Thứ hai)
- 26/6/2042
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 12/8/2042(Thứ ba)
- 27/6/2042
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 13/8/2042(Thứ tư)
- 28/6/2042
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 14/8/2042(Thứ năm)
- 29/6/2042
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 15/8/2042(Thứ sáu)
- 30/6/2042
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 16/8/2042(Thứ bảy)
- 1/7/2042
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 17/8/2042(Chủ nhật)
- 2/7/2042
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 18/8/2042(Thứ hai)
- 3/7/2042
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 19/8/2042(Thứ ba)
- 4/7/2042
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 20/8/2042(Thứ tư)
- 5/7/2042
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 21/8/2042(Thứ năm)
- 6/7/2042
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 22/8/2042(Thứ sáu)
- 7/7/2042
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 23/8/2042(Thứ bảy)
- 8/7/2042
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 24/8/2042(Chủ nhật)
- 9/7/2042
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 25/8/2042(Thứ hai)
- 10/7/2042
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 26/8/2042(Thứ ba)
- 11/7/2042
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 27/8/2042(Thứ tư)
- 12/7/2042
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 28/8/2042(Thứ năm)
- 13/7/2042
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 29/8/2042(Thứ sáu)
- 14/7/2042
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 30/8/2042(Thứ bảy)
- 15/7/2042
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 31/8/2042(Chủ nhật)
- 16/7/2042
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2042
- 1/9/2042(Thứ hai)
- 17/7/2042
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 2/9/2042(Thứ ba)
- 18/7/2042
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 3/9/2042(Thứ tư)
- 19/7/2042
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 4/9/2042(Thứ năm)
- 20/7/2042
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 5/9/2042(Thứ sáu)
- 21/7/2042
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 6/9/2042(Thứ bảy)
- 22/7/2042
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 7/9/2042(Chủ nhật)
- 23/7/2042
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 8/9/2042(Thứ hai)
- 24/7/2042
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 9/9/2042(Thứ ba)
- 25/7/2042
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 10/9/2042(Thứ tư)
- 26/7/2042
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 11/9/2042(Thứ năm)
- 27/7/2042
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 12/9/2042(Thứ sáu)
- 28/7/2042
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 13/9/2042(Thứ bảy)
- 29/7/2042
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 14/9/2042(Chủ nhật)
- 1/8/2042
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 15/9/2042(Thứ hai)
- 2/8/2042
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 16/9/2042(Thứ ba)
- 3/8/2042
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 17/9/2042(Thứ tư)
- 4/8/2042
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 18/9/2042(Thứ năm)
- 5/8/2042
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 19/9/2042(Thứ sáu)
- 6/8/2042
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 20/9/2042(Thứ bảy)
- 7/8/2042
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 21/9/2042(Chủ nhật)
- 8/8/2042
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 22/9/2042(Thứ hai)
- 9/8/2042
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 23/9/2042(Thứ ba)
- 10/8/2042
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 24/9/2042(Thứ tư)
- 11/8/2042
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 25/9/2042(Thứ năm)
- 12/8/2042
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 26/9/2042(Thứ sáu)
- 13/8/2042
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 27/9/2042(Thứ bảy)
- 14/8/2042
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 28/9/2042(Chủ nhật)
- 15/8/2042
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 29/9/2042(Thứ hai)
- 16/8/2042
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 30/9/2042(Thứ ba)
- 17/8/2042
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2042
- 1/10/2042(Thứ tư)
- 18/8/2042
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 2/10/2042(Thứ năm)
- 19/8/2042
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 3/10/2042(Thứ sáu)
- 20/8/2042
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 4/10/2042(Thứ bảy)
- 21/8/2042
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 5/10/2042(Chủ nhật)
- 22/8/2042
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 6/10/2042(Thứ hai)
- 23/8/2042
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 7/10/2042(Thứ ba)
- 24/8/2042
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 8/10/2042(Thứ tư)
- 25/8/2042
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 9/10/2042(Thứ năm)
- 26/8/2042
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 10/10/2042(Thứ sáu)
- 27/8/2042
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 11/10/2042(Thứ bảy)
- 28/8/2042
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 12/10/2042(Chủ nhật)
- 29/8/2042
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 13/10/2042(Thứ hai)
- 30/8/2042
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 14/10/2042(Thứ ba)
- 1/9/2042
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 15/10/2042(Thứ tư)
- 2/9/2042
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 16/10/2042(Thứ năm)
- 3/9/2042
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 17/10/2042(Thứ sáu)
- 4/9/2042
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 18/10/2042(Thứ bảy)
- 5/9/2042
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 19/10/2042(Chủ nhật)
- 6/9/2042
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 20/10/2042(Thứ hai)
- 7/9/2042
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 21/10/2042(Thứ ba)
- 8/9/2042
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 22/10/2042(Thứ tư)
- 9/9/2042
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 23/10/2042(Thứ năm)
- 10/9/2042
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 24/10/2042(Thứ sáu)
- 11/9/2042
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 25/10/2042(Thứ bảy)
- 12/9/2042
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 26/10/2042(Chủ nhật)
- 13/9/2042
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 27/10/2042(Thứ hai)
- 14/9/2042
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 28/10/2042(Thứ ba)
- 15/9/2042
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 29/10/2042(Thứ tư)
- 16/9/2042
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 30/10/2042(Thứ năm)
- 17/9/2042
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 31/10/2042(Thứ sáu)
- 18/9/2042
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2042
- 1/11/2042(Thứ bảy)
- 19/9/2042
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 2/11/2042(Chủ nhật)
- 20/9/2042
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 3/11/2042(Thứ hai)
- 21/9/2042
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 4/11/2042(Thứ ba)
- 22/9/2042
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 5/11/2042(Thứ tư)
- 23/9/2042
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 6/11/2042(Thứ năm)
- 24/9/2042
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 7/11/2042(Thứ sáu)
- 25/9/2042
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 8/11/2042(Thứ bảy)
- 26/9/2042
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 9/11/2042(Chủ nhật)
- 27/9/2042
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 10/11/2042(Thứ hai)
- 28/9/2042
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 11/11/2042(Thứ ba)
- 29/9/2042
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 12/11/2042(Thứ tư)
- 30/9/2042
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 13/11/2042(Thứ năm)
- 1/10/2042
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 14/11/2042(Thứ sáu)
- 2/10/2042
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 15/11/2042(Thứ bảy)
- 3/10/2042
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 16/11/2042(Chủ nhật)
- 4/10/2042
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 17/11/2042(Thứ hai)
- 5/10/2042
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 18/11/2042(Thứ ba)
- 6/10/2042
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 19/11/2042(Thứ tư)
- 7/10/2042
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 20/11/2042(Thứ năm)
- 8/10/2042
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 21/11/2042(Thứ sáu)
- 9/10/2042
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 22/11/2042(Thứ bảy)
- 10/10/2042
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 23/11/2042(Chủ nhật)
- 11/10/2042
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 24/11/2042(Thứ hai)
- 12/10/2042
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 25/11/2042(Thứ ba)
- 13/10/2042
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 26/11/2042(Thứ tư)
- 14/10/2042
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 27/11/2042(Thứ năm)
- 15/10/2042
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 28/11/2042(Thứ sáu)
- 16/10/2042
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 29/11/2042(Thứ bảy)
- 17/10/2042
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 30/11/2042(Chủ nhật)
- 18/10/2042
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2042
- 1/12/2042(Thứ hai)
- 19/10/2042
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 2/12/2042(Thứ ba)
- 20/10/2042
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 3/12/2042(Thứ tư)
- 21/10/2042
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 4/12/2042(Thứ năm)
- 22/10/2042
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 5/12/2042(Thứ sáu)
- 23/10/2042
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 6/12/2042(Thứ bảy)
- 24/10/2042
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 7/12/2042(Chủ nhật)
- 25/10/2042
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 8/12/2042(Thứ hai)
- 26/10/2042
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 9/12/2042(Thứ ba)
- 27/10/2042
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 10/12/2042(Thứ tư)
- 28/10/2042
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 11/12/2042(Thứ năm)
- 29/10/2042
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 12/12/2042(Thứ sáu)
- 1/11/2042
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 13/12/2042(Thứ bảy)
- 2/11/2042
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 14/12/2042(Chủ nhật)
- 3/11/2042
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 15/12/2042(Thứ hai)
- 4/11/2042
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 16/12/2042(Thứ ba)
- 5/11/2042
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 17/12/2042(Thứ tư)
- 6/11/2042
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 18/12/2042(Thứ năm)
- 7/11/2042
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 19/12/2042(Thứ sáu)
- 8/11/2042
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 20/12/2042(Thứ bảy)
- 9/11/2042
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 21/12/2042(Chủ nhật)
- 10/11/2042
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 22/12/2042(Thứ hai)
- 11/11/2042
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 23/12/2042(Thứ ba)
- 12/11/2042
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 24/12/2042(Thứ tư)
- 13/11/2042
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 25/12/2042(Thứ năm)
- 14/11/2042
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 26/12/2042(Thứ sáu)
- 15/11/2042
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 27/12/2042(Thứ bảy)
- 16/11/2042
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 28/12/2042(Chủ nhật)
- 17/11/2042
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 29/12/2042(Thứ hai)
- 18/11/2042
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 30/12/2042(Thứ ba)
- 19/11/2042
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 31/12/2042(Thứ tư)
- 20/11/2042
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Phân biết các loại lịch năm 2042 hiện có
Lịch vạn niên 2042
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2042 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2042 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2042.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2042
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2042, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2042 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2042 hay còn gọi là Âm lịch năm 2042
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2042 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2042 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2042 (lịch Việt Nam 2042). Trong đó, lịch Âm lịch 2042 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2042.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2042 kết hợp với lịch vạn niên 2042 và lịch âm dương năm 2042, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.