Xem lịch âm dương 2042

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2042 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2042, lịch vạn sự 2042, lịch âm 2042 và lịch dương 2042. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2042, xem lịch vạn niên năm 2042 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2042 hay lịch âm dương năm 2042 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2042, ngày tháng theo dương lịch 2042, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2042 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2042

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/1/2042(Thứ tư)
  • 10/12/2041
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
211
  • 2/1/2042(Thứ năm)
  • 11/12/2041
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
312
  • 3/1/2042(Thứ sáu)
  • 12/12/2041
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
413
  • 4/1/2042(Thứ bảy)
  • 13/12/2041
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
514
  • 5/1/2042(Chủ nhật)
  • 14/12/2041
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
615
  • 6/1/2042(Thứ hai)
  • 15/12/2041
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
716
  • 7/1/2042(Thứ ba)
  • 16/12/2041
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
817
  • 8/1/2042(Thứ tư)
  • 17/12/2041
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
918
  • 9/1/2042(Thứ năm)
  • 18/12/2041
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
1019
  • 10/1/2042(Thứ sáu)
  • 19/12/2041
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
1120
  • 11/1/2042(Thứ bảy)
  • 20/12/2041
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
1221
  • 12/1/2042(Chủ nhật)
  • 21/12/2041
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
1322
  • 13/1/2042(Thứ hai)
  • 22/12/2041
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
1423
  • 14/1/2042(Thứ ba)
  • 23/12/2041
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
1524
  • 15/1/2042(Thứ tư)
  • 24/12/2041
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
1625
  • 16/1/2042(Thứ năm)
  • 25/12/2041
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
1726
  • 17/1/2042(Thứ sáu)
  • 26/12/2041
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
1827
  • 18/1/2042(Thứ bảy)
  • 27/12/2041
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
1928
  • 19/1/2042(Chủ nhật)
  • 28/12/2041
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
2029
  • 20/1/2042(Thứ hai)
  • 29/12/2041
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
2130
  • 21/1/2042(Thứ ba)
  • 30/12/2041
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
221/1
  • 22/1/2042(Thứ tư)
  • 1/1/2042
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
232/1
  • 23/1/2042(Thứ năm)
  • 2/1/2042
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
243/1
  • 24/1/2042(Thứ sáu)
  • 3/1/2042
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
254
  • 25/1/2042(Thứ bảy)
  • 4/1/2042
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
265
  • 26/1/2042(Chủ nhật)
  • 5/1/2042
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
276
  • 27/1/2042(Thứ hai)
  • 6/1/2042
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
287
  • 28/1/2042(Thứ ba)
  • 7/1/2042
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
298
  • 29/1/2042(Thứ tư)
  • 8/1/2042
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
309
  • 30/1/2042(Thứ năm)
  • 9/1/2042
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
3110
  • 31/1/2042(Thứ sáu)
  • 10/1/2042
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 2 năm 2042

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/2/2042(Thứ bảy)
  • 11/1/2042
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
212
  • 2/2/2042(Chủ nhật)
  • 12/1/2042
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
313
  • 3/2/2042(Thứ hai)
  • 13/1/2042
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
414
  • 4/2/2042(Thứ ba)
  • 14/1/2042
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
515
  • 5/2/2042(Thứ tư)
  • 15/1/2042
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
616
  • 6/2/2042(Thứ năm)
  • 16/1/2042
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
717
  • 7/2/2042(Thứ sáu)
  • 17/1/2042
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
818
  • 8/2/2042(Thứ bảy)
  • 18/1/2042
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
919
  • 9/2/2042(Chủ nhật)
  • 19/1/2042
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1020
  • 10/2/2042(Thứ hai)
  • 20/1/2042
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1121
  • 11/2/2042(Thứ ba)
  • 21/1/2042
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1222
  • 12/2/2042(Thứ tư)
  • 22/1/2042
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1323
  • 13/2/2042(Thứ năm)
  • 23/1/2042
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1424
  • 14/2/2042(Thứ sáu)
  • 24/1/2042
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1525
  • 15/2/2042(Thứ bảy)
  • 25/1/2042
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1626
  • 16/2/2042(Chủ nhật)
  • 26/1/2042
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1727
  • 17/2/2042(Thứ hai)
  • 27/1/2042
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1828
  • 18/2/2042(Thứ ba)
  • 28/1/2042
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1929
  • 19/2/2042(Thứ tư)
  • 29/1/2042
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
201/2
  • 20/2/2042(Thứ năm)
  • 1/2/2042
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
212/2
  • 21/2/2042(Thứ sáu)
  • 2/2/2042
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
223/2
  • 22/2/2042(Thứ bảy)
  • 3/2/2042
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
234
  • 23/2/2042(Chủ nhật)
  • 4/2/2042
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
245
  • 24/2/2042(Thứ hai)
  • 5/2/2042
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
256
  • 25/2/2042(Thứ ba)
  • 6/2/2042
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
267
  • 26/2/2042(Thứ tư)
  • 7/2/2042
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
278
  • 27/2/2042(Thứ năm)
  • 8/2/2042
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
289
  • 28/2/2042(Thứ sáu)
  • 9/2/2042
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2042

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/3/2042(Thứ bảy)
  • 10/2/2042
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
211
  • 2/3/2042(Chủ nhật)
  • 11/2/2042
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
312
  • 3/3/2042(Thứ hai)
  • 12/2/2042
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
413
  • 4/3/2042(Thứ ba)
  • 13/2/2042
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
514
  • 5/3/2042(Thứ tư)
  • 14/2/2042
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
615
  • 6/3/2042(Thứ năm)
  • 15/2/2042
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
716
  • 7/3/2042(Thứ sáu)
  • 16/2/2042
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
817
  • 8/3/2042(Thứ bảy)
  • 17/2/2042
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
918
  • 9/3/2042(Chủ nhật)
  • 18/2/2042
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1019
  • 10/3/2042(Thứ hai)
  • 19/2/2042
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1120
  • 11/3/2042(Thứ ba)
  • 20/2/2042
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1221
  • 12/3/2042(Thứ tư)
  • 21/2/2042
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1322
  • 13/3/2042(Thứ năm)
  • 22/2/2042
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1423
  • 14/3/2042(Thứ sáu)
  • 23/2/2042
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1524
  • 15/3/2042(Thứ bảy)
  • 24/2/2042
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1625
  • 16/3/2042(Chủ nhật)
  • 25/2/2042
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1726
  • 17/3/2042(Thứ hai)
  • 26/2/2042
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1827
  • 18/3/2042(Thứ ba)
  • 27/2/2042
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1928
  • 19/3/2042(Thứ tư)
  • 28/2/2042
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2029
  • 20/3/2042(Thứ năm)
  • 29/2/2042
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2130
  • 21/3/2042(Thứ sáu)
  • 30/2/2042
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
221/2
  • 22/3/2042(Thứ bảy)
  • 1/2/2042
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
232/2
  • 23/3/2042(Chủ nhật)
  • 2/2/2042
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
243/2
  • 24/3/2042(Thứ hai)
  • 3/2/2042
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
254
  • 25/3/2042(Thứ ba)
  • 4/2/2042
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
265
  • 26/3/2042(Thứ tư)
  • 5/2/2042
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
276
  • 27/3/2042(Thứ năm)
  • 6/2/2042
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
287
  • 28/3/2042(Thứ sáu)
  • 7/2/2042
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
298
  • 29/3/2042(Thứ bảy)
  • 8/2/2042
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
309
  • 30/3/2042(Chủ nhật)
  • 9/2/2042
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
3110
  • 31/3/2042(Thứ hai)
  • 10/2/2042
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2042

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/4/2042(Thứ ba)
  • 11/2/2042
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
212
  • 2/4/2042(Thứ tư)
  • 12/2/2042
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
313
  • 3/4/2042(Thứ năm)
  • 13/2/2042
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
414
  • 4/4/2042(Thứ sáu)
  • 14/2/2042
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
515
  • 5/4/2042(Thứ bảy)
  • 15/2/2042
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
616
  • 6/4/2042(Chủ nhật)
  • 16/2/2042
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
717
  • 7/4/2042(Thứ hai)
  • 17/2/2042
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
818
  • 8/4/2042(Thứ ba)
  • 18/2/2042
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
919
  • 9/4/2042(Thứ tư)
  • 19/2/2042
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1020
  • 10/4/2042(Thứ năm)
  • 20/2/2042
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1121
  • 11/4/2042(Thứ sáu)
  • 21/2/2042
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1222
  • 12/4/2042(Thứ bảy)
  • 22/2/2042
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1323
  • 13/4/2042(Chủ nhật)
  • 23/2/2042
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1424
  • 14/4/2042(Thứ hai)
  • 24/2/2042
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1525
  • 15/4/2042(Thứ ba)
  • 25/2/2042
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1626
  • 16/4/2042(Thứ tư)
  • 26/2/2042
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1727
  • 17/4/2042(Thứ năm)
  • 27/2/2042
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1828
  • 18/4/2042(Thứ sáu)
  • 28/2/2042
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1929
  • 19/4/2042(Thứ bảy)
  • 29/2/2042
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
201/3
  • 20/4/2042(Chủ nhật)
  • 1/3/2042
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
212/3
  • 21/4/2042(Thứ hai)
  • 2/3/2042
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
223/3
  • 22/4/2042(Thứ ba)
  • 3/3/2042
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
234
  • 23/4/2042(Thứ tư)
  • 4/3/2042
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
245
  • 24/4/2042(Thứ năm)
  • 5/3/2042
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
256
  • 25/4/2042(Thứ sáu)
  • 6/3/2042
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
267
  • 26/4/2042(Thứ bảy)
  • 7/3/2042
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
278
  • 27/4/2042(Chủ nhật)
  • 8/3/2042
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
289
  • 28/4/2042(Thứ hai)
  • 9/3/2042
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2910
  • 29/4/2042(Thứ ba)
  • 10/3/2042
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
3011
  • 30/4/2042(Thứ tư)
  • 11/3/2042
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2042

T2T3T4T5T6T7CN
112
  • 1/5/2042(Thứ năm)
  • 12/3/2042
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
213
  • 2/5/2042(Thứ sáu)
  • 13/3/2042
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
314
  • 3/5/2042(Thứ bảy)
  • 14/3/2042
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
415
  • 4/5/2042(Chủ nhật)
  • 15/3/2042
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
516
  • 5/5/2042(Thứ hai)
  • 16/3/2042
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
617
  • 6/5/2042(Thứ ba)
  • 17/3/2042
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
718
  • 7/5/2042(Thứ tư)
  • 18/3/2042
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
819
  • 8/5/2042(Thứ năm)
  • 19/3/2042
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
920
  • 9/5/2042(Thứ sáu)
  • 20/3/2042
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1021
  • 10/5/2042(Thứ bảy)
  • 21/3/2042
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1122
  • 11/5/2042(Chủ nhật)
  • 22/3/2042
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1223
  • 12/5/2042(Thứ hai)
  • 23/3/2042
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1324
  • 13/5/2042(Thứ ba)
  • 24/3/2042
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1425
  • 14/5/2042(Thứ tư)
  • 25/3/2042
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1526
  • 15/5/2042(Thứ năm)
  • 26/3/2042
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1627
  • 16/5/2042(Thứ sáu)
  • 27/3/2042
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1728
  • 17/5/2042(Thứ bảy)
  • 28/3/2042
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1829
  • 18/5/2042(Chủ nhật)
  • 29/3/2042
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
191/4
  • 19/5/2042(Thứ hai)
  • 1/4/2042
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
202/4
  • 20/5/2042(Thứ ba)
  • 2/4/2042
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
213/4
  • 21/5/2042(Thứ tư)
  • 3/4/2042
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
224
  • 22/5/2042(Thứ năm)
  • 4/4/2042
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
235
  • 23/5/2042(Thứ sáu)
  • 5/4/2042
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
246
  • 24/5/2042(Thứ bảy)
  • 6/4/2042
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
257
  • 25/5/2042(Chủ nhật)
  • 7/4/2042
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
268
  • 26/5/2042(Thứ hai)
  • 8/4/2042
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
279
  • 27/5/2042(Thứ ba)
  • 9/4/2042
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2810
  • 28/5/2042(Thứ tư)
  • 10/4/2042
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2911
  • 29/5/2042(Thứ năm)
  • 11/4/2042
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
3012
  • 30/5/2042(Thứ sáu)
  • 12/4/2042
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
3113
  • 31/5/2042(Thứ bảy)
  • 13/4/2042
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2042

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/6/2042(Chủ nhật)
  • 14/4/2042
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
215
  • 2/6/2042(Thứ hai)
  • 15/4/2042
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
316
  • 3/6/2042(Thứ ba)
  • 16/4/2042
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
417
  • 4/6/2042(Thứ tư)
  • 17/4/2042
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
518
  • 5/6/2042(Thứ năm)
  • 18/4/2042
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
619
  • 6/6/2042(Thứ sáu)
  • 19/4/2042
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
720
  • 7/6/2042(Thứ bảy)
  • 20/4/2042
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
821
  • 8/6/2042(Chủ nhật)
  • 21/4/2042
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
922
  • 9/6/2042(Thứ hai)
  • 22/4/2042
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1023
  • 10/6/2042(Thứ ba)
  • 23/4/2042
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1124
  • 11/6/2042(Thứ tư)
  • 24/4/2042
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1225
  • 12/6/2042(Thứ năm)
  • 25/4/2042
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1326
  • 13/6/2042(Thứ sáu)
  • 26/4/2042
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1427
  • 14/6/2042(Thứ bảy)
  • 27/4/2042
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1528
  • 15/6/2042(Chủ nhật)
  • 28/4/2042
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1629
  • 16/6/2042(Thứ hai)
  • 29/4/2042
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1730
  • 17/6/2042(Thứ ba)
  • 30/4/2042
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
181/5
  • 18/6/2042(Thứ tư)
  • 1/5/2042
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
192/5
  • 19/6/2042(Thứ năm)
  • 2/5/2042
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
203/5
  • 20/6/2042(Thứ sáu)
  • 3/5/2042
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
214
  • 21/6/2042(Thứ bảy)
  • 4/5/2042
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
225
  • 22/6/2042(Chủ nhật)
  • 5/5/2042
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
236
  • 23/6/2042(Thứ hai)
  • 6/5/2042
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
247
  • 24/6/2042(Thứ ba)
  • 7/5/2042
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
258
  • 25/6/2042(Thứ tư)
  • 8/5/2042
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
269
  • 26/6/2042(Thứ năm)
  • 9/5/2042
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2710
  • 27/6/2042(Thứ sáu)
  • 10/5/2042
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2811
  • 28/6/2042(Thứ bảy)
  • 11/5/2042
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2912
  • 29/6/2042(Chủ nhật)
  • 12/5/2042
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
3013
  • 30/6/2042(Thứ hai)
  • 13/5/2042
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2042

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/7/2042(Thứ ba)
  • 14/5/2042
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
215
  • 2/7/2042(Thứ tư)
  • 15/5/2042
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
316
  • 3/7/2042(Thứ năm)
  • 16/5/2042
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
417
  • 4/7/2042(Thứ sáu)
  • 17/5/2042
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
518
  • 5/7/2042(Thứ bảy)
  • 18/5/2042
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
619
  • 6/7/2042(Chủ nhật)
  • 19/5/2042
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
720
  • 7/7/2042(Thứ hai)
  • 20/5/2042
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
821
  • 8/7/2042(Thứ ba)
  • 21/5/2042
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
922
  • 9/7/2042(Thứ tư)
  • 22/5/2042
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1023
  • 10/7/2042(Thứ năm)
  • 23/5/2042
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1124
  • 11/7/2042(Thứ sáu)
  • 24/5/2042
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1225
  • 12/7/2042(Thứ bảy)
  • 25/5/2042
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1326
  • 13/7/2042(Chủ nhật)
  • 26/5/2042
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1427
  • 14/7/2042(Thứ hai)
  • 27/5/2042
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1528
  • 15/7/2042(Thứ ba)
  • 28/5/2042
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1629
  • 16/7/2042(Thứ tư)
  • 29/5/2042
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
171/6
  • 17/7/2042(Thứ năm)
  • 1/6/2042
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
182/6
  • 18/7/2042(Thứ sáu)
  • 2/6/2042
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
193/6
  • 19/7/2042(Thứ bảy)
  • 3/6/2042
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
204
  • 20/7/2042(Chủ nhật)
  • 4/6/2042
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
215
  • 21/7/2042(Thứ hai)
  • 5/6/2042
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
226
  • 22/7/2042(Thứ ba)
  • 6/6/2042
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
237
  • 23/7/2042(Thứ tư)
  • 7/6/2042
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
248
  • 24/7/2042(Thứ năm)
  • 8/6/2042
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
259
  • 25/7/2042(Thứ sáu)
  • 9/6/2042
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2610
  • 26/7/2042(Thứ bảy)
  • 10/6/2042
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2711
  • 27/7/2042(Chủ nhật)
  • 11/6/2042
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2812
  • 28/7/2042(Thứ hai)
  • 12/6/2042
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2913
  • 29/7/2042(Thứ ba)
  • 13/6/2042
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
3014
  • 30/7/2042(Thứ tư)
  • 14/6/2042
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
3115
  • 31/7/2042(Thứ năm)
  • 15/6/2042
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2042

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/8/2042(Thứ sáu)
  • 16/6/2042
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
217
  • 2/8/2042(Thứ bảy)
  • 17/6/2042
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
318
  • 3/8/2042(Chủ nhật)
  • 18/6/2042
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
419
  • 4/8/2042(Thứ hai)
  • 19/6/2042
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
520
  • 5/8/2042(Thứ ba)
  • 20/6/2042
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
621
  • 6/8/2042(Thứ tư)
  • 21/6/2042
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
722
  • 7/8/2042(Thứ năm)
  • 22/6/2042
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
823
  • 8/8/2042(Thứ sáu)
  • 23/6/2042
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
924
  • 9/8/2042(Thứ bảy)
  • 24/6/2042
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1025
  • 10/8/2042(Chủ nhật)
  • 25/6/2042
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1126
  • 11/8/2042(Thứ hai)
  • 26/6/2042
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1227
  • 12/8/2042(Thứ ba)
  • 27/6/2042
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1328
  • 13/8/2042(Thứ tư)
  • 28/6/2042
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1429
  • 14/8/2042(Thứ năm)
  • 29/6/2042
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1530
  • 15/8/2042(Thứ sáu)
  • 30/6/2042
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
161/7
  • 16/8/2042(Thứ bảy)
  • 1/7/2042
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
172/7
  • 17/8/2042(Chủ nhật)
  • 2/7/2042
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
183/7
  • 18/8/2042(Thứ hai)
  • 3/7/2042
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
194
  • 19/8/2042(Thứ ba)
  • 4/7/2042
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
205
  • 20/8/2042(Thứ tư)
  • 5/7/2042
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
216
  • 21/8/2042(Thứ năm)
  • 6/7/2042
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
227
  • 22/8/2042(Thứ sáu)
  • 7/7/2042
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
238
  • 23/8/2042(Thứ bảy)
  • 8/7/2042
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
249
  • 24/8/2042(Chủ nhật)
  • 9/7/2042
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2510
  • 25/8/2042(Thứ hai)
  • 10/7/2042
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2611
  • 26/8/2042(Thứ ba)
  • 11/7/2042
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2712
  • 27/8/2042(Thứ tư)
  • 12/7/2042
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2813
  • 28/8/2042(Thứ năm)
  • 13/7/2042
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2914
  • 29/8/2042(Thứ sáu)
  • 14/7/2042
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
3015
  • 30/8/2042(Thứ bảy)
  • 15/7/2042
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
3116
  • 31/8/2042(Chủ nhật)
  • 16/7/2042
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2042

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/9/2042(Thứ hai)
  • 17/7/2042
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
218
  • 2/9/2042(Thứ ba)
  • 18/7/2042
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
319
  • 3/9/2042(Thứ tư)
  • 19/7/2042
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
420
  • 4/9/2042(Thứ năm)
  • 20/7/2042
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
521
  • 5/9/2042(Thứ sáu)
  • 21/7/2042
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
622
  • 6/9/2042(Thứ bảy)
  • 22/7/2042
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
723
  • 7/9/2042(Chủ nhật)
  • 23/7/2042
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
824
  • 8/9/2042(Thứ hai)
  • 24/7/2042
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
925
  • 9/9/2042(Thứ ba)
  • 25/7/2042
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1026
  • 10/9/2042(Thứ tư)
  • 26/7/2042
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1127
  • 11/9/2042(Thứ năm)
  • 27/7/2042
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1228
  • 12/9/2042(Thứ sáu)
  • 28/7/2042
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1329
  • 13/9/2042(Thứ bảy)
  • 29/7/2042
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
141/8
  • 14/9/2042(Chủ nhật)
  • 1/8/2042
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
152/8
  • 15/9/2042(Thứ hai)
  • 2/8/2042
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
163/8
  • 16/9/2042(Thứ ba)
  • 3/8/2042
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
174
  • 17/9/2042(Thứ tư)
  • 4/8/2042
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
185
  • 18/9/2042(Thứ năm)
  • 5/8/2042
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
196
  • 19/9/2042(Thứ sáu)
  • 6/8/2042
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
207
  • 20/9/2042(Thứ bảy)
  • 7/8/2042
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
218
  • 21/9/2042(Chủ nhật)
  • 8/8/2042
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
229
  • 22/9/2042(Thứ hai)
  • 9/8/2042
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2310
  • 23/9/2042(Thứ ba)
  • 10/8/2042
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2411
  • 24/9/2042(Thứ tư)
  • 11/8/2042
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2512
  • 25/9/2042(Thứ năm)
  • 12/8/2042
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2613
  • 26/9/2042(Thứ sáu)
  • 13/8/2042
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2714
  • 27/9/2042(Thứ bảy)
  • 14/8/2042
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2815
  • 28/9/2042(Chủ nhật)
  • 15/8/2042
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2916
  • 29/9/2042(Thứ hai)
  • 16/8/2042
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
3017
  • 30/9/2042(Thứ ba)
  • 17/8/2042
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2042

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/10/2042(Thứ tư)
  • 18/8/2042
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
219
  • 2/10/2042(Thứ năm)
  • 19/8/2042
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
320
  • 3/10/2042(Thứ sáu)
  • 20/8/2042
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
421
  • 4/10/2042(Thứ bảy)
  • 21/8/2042
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
522
  • 5/10/2042(Chủ nhật)
  • 22/8/2042
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
623
  • 6/10/2042(Thứ hai)
  • 23/8/2042
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
724
  • 7/10/2042(Thứ ba)
  • 24/8/2042
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
825
  • 8/10/2042(Thứ tư)
  • 25/8/2042
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
926
  • 9/10/2042(Thứ năm)
  • 26/8/2042
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1027
  • 10/10/2042(Thứ sáu)
  • 27/8/2042
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1128
  • 11/10/2042(Thứ bảy)
  • 28/8/2042
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1229
  • 12/10/2042(Chủ nhật)
  • 29/8/2042
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1330
  • 13/10/2042(Thứ hai)
  • 30/8/2042
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
141/9
  • 14/10/2042(Thứ ba)
  • 1/9/2042
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
152/9
  • 15/10/2042(Thứ tư)
  • 2/9/2042
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
163/9
  • 16/10/2042(Thứ năm)
  • 3/9/2042
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
174
  • 17/10/2042(Thứ sáu)
  • 4/9/2042
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
185
  • 18/10/2042(Thứ bảy)
  • 5/9/2042
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
196
  • 19/10/2042(Chủ nhật)
  • 6/9/2042
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
207
  • 20/10/2042(Thứ hai)
  • 7/9/2042
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
218
  • 21/10/2042(Thứ ba)
  • 8/9/2042
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
229
  • 22/10/2042(Thứ tư)
  • 9/9/2042
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2310
  • 23/10/2042(Thứ năm)
  • 10/9/2042
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2411
  • 24/10/2042(Thứ sáu)
  • 11/9/2042
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2512
  • 25/10/2042(Thứ bảy)
  • 12/9/2042
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2613
  • 26/10/2042(Chủ nhật)
  • 13/9/2042
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2714
  • 27/10/2042(Thứ hai)
  • 14/9/2042
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2815
  • 28/10/2042(Thứ ba)
  • 15/9/2042
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2916
  • 29/10/2042(Thứ tư)
  • 16/9/2042
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
3017
  • 30/10/2042(Thứ năm)
  • 17/9/2042
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
3118
  • 31/10/2042(Thứ sáu)
  • 18/9/2042
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2042

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/11/2042(Thứ bảy)
  • 19/9/2042
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
220
  • 2/11/2042(Chủ nhật)
  • 20/9/2042
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
321
  • 3/11/2042(Thứ hai)
  • 21/9/2042
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
422
  • 4/11/2042(Thứ ba)
  • 22/9/2042
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
523
  • 5/11/2042(Thứ tư)
  • 23/9/2042
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
624
  • 6/11/2042(Thứ năm)
  • 24/9/2042
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
725
  • 7/11/2042(Thứ sáu)
  • 25/9/2042
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
826
  • 8/11/2042(Thứ bảy)
  • 26/9/2042
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
927
  • 9/11/2042(Chủ nhật)
  • 27/9/2042
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1028
  • 10/11/2042(Thứ hai)
  • 28/9/2042
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1129
  • 11/11/2042(Thứ ba)
  • 29/9/2042
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1230
  • 12/11/2042(Thứ tư)
  • 30/9/2042
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
131/10
  • 13/11/2042(Thứ năm)
  • 1/10/2042
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
142/10
  • 14/11/2042(Thứ sáu)
  • 2/10/2042
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
153/10
  • 15/11/2042(Thứ bảy)
  • 3/10/2042
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
164
  • 16/11/2042(Chủ nhật)
  • 4/10/2042
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
175
  • 17/11/2042(Thứ hai)
  • 5/10/2042
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
186
  • 18/11/2042(Thứ ba)
  • 6/10/2042
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
197
  • 19/11/2042(Thứ tư)
  • 7/10/2042
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
208
  • 20/11/2042(Thứ năm)
  • 8/10/2042
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
219
  • 21/11/2042(Thứ sáu)
  • 9/10/2042
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2210
  • 22/11/2042(Thứ bảy)
  • 10/10/2042
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2311
  • 23/11/2042(Chủ nhật)
  • 11/10/2042
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2412
  • 24/11/2042(Thứ hai)
  • 12/10/2042
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2513
  • 25/11/2042(Thứ ba)
  • 13/10/2042
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2614
  • 26/11/2042(Thứ tư)
  • 14/10/2042
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2715
  • 27/11/2042(Thứ năm)
  • 15/10/2042
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2816
  • 28/11/2042(Thứ sáu)
  • 16/10/2042
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2917
  • 29/11/2042(Thứ bảy)
  • 17/10/2042
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
3018
  • 30/11/2042(Chủ nhật)
  • 18/10/2042
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2042

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/12/2042(Thứ hai)
  • 19/10/2042
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
220
  • 2/12/2042(Thứ ba)
  • 20/10/2042
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
321
  • 3/12/2042(Thứ tư)
  • 21/10/2042
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
422
  • 4/12/2042(Thứ năm)
  • 22/10/2042
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
523
  • 5/12/2042(Thứ sáu)
  • 23/10/2042
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
624
  • 6/12/2042(Thứ bảy)
  • 24/10/2042
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
725
  • 7/12/2042(Chủ nhật)
  • 25/10/2042
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
826
  • 8/12/2042(Thứ hai)
  • 26/10/2042
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
927
  • 9/12/2042(Thứ ba)
  • 27/10/2042
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
1028
  • 10/12/2042(Thứ tư)
  • 28/10/2042
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1129
  • 11/12/2042(Thứ năm)
  • 29/10/2042
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
121/11
  • 12/12/2042(Thứ sáu)
  • 1/11/2042
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
132/11
  • 13/12/2042(Thứ bảy)
  • 2/11/2042
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
143/11
  • 14/12/2042(Chủ nhật)
  • 3/11/2042
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
154
  • 15/12/2042(Thứ hai)
  • 4/11/2042
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
165
  • 16/12/2042(Thứ ba)
  • 5/11/2042
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
176
  • 17/12/2042(Thứ tư)
  • 6/11/2042
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
187
  • 18/12/2042(Thứ năm)
  • 7/11/2042
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
198
  • 19/12/2042(Thứ sáu)
  • 8/11/2042
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
209
  • 20/12/2042(Thứ bảy)
  • 9/11/2042
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2110
  • 21/12/2042(Chủ nhật)
  • 10/11/2042
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2211
  • 22/12/2042(Thứ hai)
  • 11/11/2042
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2312
  • 23/12/2042(Thứ ba)
  • 12/11/2042
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2413
  • 24/12/2042(Thứ tư)
  • 13/11/2042
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2514
  • 25/12/2042(Thứ năm)
  • 14/11/2042
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2615
  • 26/12/2042(Thứ sáu)
  • 15/11/2042
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2716
  • 27/12/2042(Thứ bảy)
  • 16/11/2042
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2817
  • 28/12/2042(Chủ nhật)
  • 17/11/2042
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2918
  • 29/12/2042(Thứ hai)
  • 18/11/2042
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
3019
  • 30/12/2042(Thứ ba)
  • 19/11/2042
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
3120
  • 31/12/2042(Thứ tư)
  • 20/11/2042
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Phân biết các loại lịch năm 2042 hiện có

Lịch vạn niên 2042

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2042 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2042 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2042.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2042

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2042, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2042 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2042 hay còn gọi là Âm lịch năm 2042

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2042 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2042 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2042 (lịch Việt Nam 2042). Trong đó, lịch Âm lịch 2042 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2042.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2042 kết hợp với lịch vạn niên 2042 và lịch âm dương năm 2042, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn