Xem lịch âm dương 2013

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2013 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2013, lịch vạn sự 2013, lịch âm 2013 và lịch dương 2013. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2013, xem lịch vạn niên năm 2013 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2013 hay lịch âm dương năm 2013 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2013, ngày tháng theo dương lịch 2013, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2013 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2013

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/1/2013(Thứ ba)
  • 20/11/2012
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
221
  • 2/1/2013(Thứ tư)
  • 21/11/2012
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
322
  • 3/1/2013(Thứ năm)
  • 22/11/2012
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
423
  • 4/1/2013(Thứ sáu)
  • 23/11/2012
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
524
  • 5/1/2013(Thứ bảy)
  • 24/11/2012
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
625
  • 6/1/2013(Chủ nhật)
  • 25/11/2012
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
726
  • 7/1/2013(Thứ hai)
  • 26/11/2012
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
827
  • 8/1/2013(Thứ ba)
  • 27/11/2012
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
928
  • 9/1/2013(Thứ tư)
  • 28/11/2012
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1029
  • 10/1/2013(Thứ năm)
  • 29/11/2012
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1130
  • 11/1/2013(Thứ sáu)
  • 30/11/2012
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
121/12
  • 12/1/2013(Thứ bảy)
  • 1/12/2012
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
132/12
  • 13/1/2013(Chủ nhật)
  • 2/12/2012
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
143/12
  • 14/1/2013(Thứ hai)
  • 3/12/2012
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
154
  • 15/1/2013(Thứ ba)
  • 4/12/2012
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
165
  • 16/1/2013(Thứ tư)
  • 5/12/2012
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
176
  • 17/1/2013(Thứ năm)
  • 6/12/2012
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
187
  • 18/1/2013(Thứ sáu)
  • 7/12/2012
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
198
  • 19/1/2013(Thứ bảy)
  • 8/12/2012
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
209
  • 20/1/2013(Chủ nhật)
  • 9/12/2012
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2110
  • 21/1/2013(Thứ hai)
  • 10/12/2012
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2211
  • 22/1/2013(Thứ ba)
  • 11/12/2012
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2312
  • 23/1/2013(Thứ tư)
  • 12/12/2012
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2413
  • 24/1/2013(Thứ năm)
  • 13/12/2012
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2514
  • 25/1/2013(Thứ sáu)
  • 14/12/2012
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2615
  • 26/1/2013(Thứ bảy)
  • 15/12/2012
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2716
  • 27/1/2013(Chủ nhật)
  • 16/12/2012
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2817
  • 28/1/2013(Thứ hai)
  • 17/12/2012
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2918
  • 29/1/2013(Thứ ba)
  • 18/12/2012
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
3019
  • 30/1/2013(Thứ tư)
  • 19/12/2012
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3120
  • 31/1/2013(Thứ năm)
  • 20/12/2012
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2013

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • 1/2/2013(Thứ sáu)
  • 21/12/2012
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
222
  • 2/2/2013(Thứ bảy)
  • 22/12/2012
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
323
  • 3/2/2013(Chủ nhật)
  • 23/12/2012
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
424
  • 4/2/2013(Thứ hai)
  • 24/12/2012
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
525
  • 5/2/2013(Thứ ba)
  • 25/12/2012
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
626
  • 6/2/2013(Thứ tư)
  • 26/12/2012
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
727
  • 7/2/2013(Thứ năm)
  • 27/12/2012
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
828
  • 8/2/2013(Thứ sáu)
  • 28/12/2012
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
929
  • 9/2/2013(Thứ bảy)
  • 29/12/2012
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
101/1
  • 10/2/2013(Chủ nhật)
  • 1/1/2013
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
112/1
  • 11/2/2013(Thứ hai)
  • 2/1/2013
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
123/1
  • 12/2/2013(Thứ ba)
  • 3/1/2013
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
134
  • 13/2/2013(Thứ tư)
  • 4/1/2013
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
145
  • 14/2/2013(Thứ năm)
  • 5/1/2013
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
156
  • 15/2/2013(Thứ sáu)
  • 6/1/2013
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
167
  • 16/2/2013(Thứ bảy)
  • 7/1/2013
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
178
  • 17/2/2013(Chủ nhật)
  • 8/1/2013
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
189
  • 18/2/2013(Thứ hai)
  • 9/1/2013
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1910
  • 19/2/2013(Thứ ba)
  • 10/1/2013
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2011
  • 20/2/2013(Thứ tư)
  • 11/1/2013
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2112
  • 21/2/2013(Thứ năm)
  • 12/1/2013
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2213
  • 22/2/2013(Thứ sáu)
  • 13/1/2013
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2314
  • 23/2/2013(Thứ bảy)
  • 14/1/2013
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2415
  • 24/2/2013(Chủ nhật)
  • 15/1/2013
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2516
  • 25/2/2013(Thứ hai)
  • 16/1/2013
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2617
  • 26/2/2013(Thứ ba)
  • 17/1/2013
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2718
  • 27/2/2013(Thứ tư)
  • 18/1/2013
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2819
  • 28/2/2013(Thứ năm)
  • 19/1/2013
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2013

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/3/2013(Thứ sáu)
  • 20/1/2013
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
221
  • 2/3/2013(Thứ bảy)
  • 21/1/2013
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
322
  • 3/3/2013(Chủ nhật)
  • 22/1/2013
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
423
  • 4/3/2013(Thứ hai)
  • 23/1/2013
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
524
  • 5/3/2013(Thứ ba)
  • 24/1/2013
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
625
  • 6/3/2013(Thứ tư)
  • 25/1/2013
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
726
  • 7/3/2013(Thứ năm)
  • 26/1/2013
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
827
  • 8/3/2013(Thứ sáu)
  • 27/1/2013
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
928
  • 9/3/2013(Thứ bảy)
  • 28/1/2013
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1029
  • 10/3/2013(Chủ nhật)
  • 29/1/2013
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1130
  • 11/3/2013(Thứ hai)
  • 30/1/2013
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
121/2
  • 12/3/2013(Thứ ba)
  • 1/2/2013
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
132/2
  • 13/3/2013(Thứ tư)
  • 2/2/2013
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
143/2
  • 14/3/2013(Thứ năm)
  • 3/2/2013
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
154
  • 15/3/2013(Thứ sáu)
  • 4/2/2013
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
165
  • 16/3/2013(Thứ bảy)
  • 5/2/2013
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
176
  • 17/3/2013(Chủ nhật)
  • 6/2/2013
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
187
  • 18/3/2013(Thứ hai)
  • 7/2/2013
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
198
  • 19/3/2013(Thứ ba)
  • 8/2/2013
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
209
  • 20/3/2013(Thứ tư)
  • 9/2/2013
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2110
  • 21/3/2013(Thứ năm)
  • 10/2/2013
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2211
  • 22/3/2013(Thứ sáu)
  • 11/2/2013
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2312
  • 23/3/2013(Thứ bảy)
  • 12/2/2013
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2413
  • 24/3/2013(Chủ nhật)
  • 13/2/2013
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2514
  • 25/3/2013(Thứ hai)
  • 14/2/2013
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2615
  • 26/3/2013(Thứ ba)
  • 15/2/2013
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2716
  • 27/3/2013(Thứ tư)
  • 16/2/2013
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2817
  • 28/3/2013(Thứ năm)
  • 17/2/2013
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2918
  • 29/3/2013(Thứ sáu)
  • 18/2/2013
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
3019
  • 30/3/2013(Thứ bảy)
  • 19/2/2013
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
3120
  • 31/3/2013(Chủ nhật)
  • 20/2/2013
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2013

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • 1/4/2013(Thứ hai)
  • 21/2/2013
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
222
  • 2/4/2013(Thứ ba)
  • 22/2/2013
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
323
  • 3/4/2013(Thứ tư)
  • 23/2/2013
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
424
  • 4/4/2013(Thứ năm)
  • 24/2/2013
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
525
  • 5/4/2013(Thứ sáu)
  • 25/2/2013
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
626
  • 6/4/2013(Thứ bảy)
  • 26/2/2013
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
727
  • 7/4/2013(Chủ nhật)
  • 27/2/2013
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
828
  • 8/4/2013(Thứ hai)
  • 28/2/2013
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
929
  • 9/4/2013(Thứ ba)
  • 29/2/2013
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
101/3
  • 10/4/2013(Thứ tư)
  • 1/3/2013
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
112/3
  • 11/4/2013(Thứ năm)
  • 2/3/2013
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
123/3
  • 12/4/2013(Thứ sáu)
  • 3/3/2013
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
134
  • 13/4/2013(Thứ bảy)
  • 4/3/2013
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
145
  • 14/4/2013(Chủ nhật)
  • 5/3/2013
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
156
  • 15/4/2013(Thứ hai)
  • 6/3/2013
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
167
  • 16/4/2013(Thứ ba)
  • 7/3/2013
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
178
  • 17/4/2013(Thứ tư)
  • 8/3/2013
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
189
  • 18/4/2013(Thứ năm)
  • 9/3/2013
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1910
  • 19/4/2013(Thứ sáu)
  • 10/3/2013
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2011
  • 20/4/2013(Thứ bảy)
  • 11/3/2013
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2112
  • 21/4/2013(Chủ nhật)
  • 12/3/2013
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2213
  • 22/4/2013(Thứ hai)
  • 13/3/2013
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2314
  • 23/4/2013(Thứ ba)
  • 14/3/2013
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2415
  • 24/4/2013(Thứ tư)
  • 15/3/2013
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2516
  • 25/4/2013(Thứ năm)
  • 16/3/2013
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2617
  • 26/4/2013(Thứ sáu)
  • 17/3/2013
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2718
  • 27/4/2013(Thứ bảy)
  • 18/3/2013
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2819
  • 28/4/2013(Chủ nhật)
  • 19/3/2013
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2920
  • 29/4/2013(Thứ hai)
  • 20/3/2013
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
3021
  • 30/4/2013(Thứ ba)
  • 21/3/2013
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2013

T2T3T4T5T6T7CN
122
  • 1/5/2013(Thứ tư)
  • 22/3/2013
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
223
  • 2/5/2013(Thứ năm)
  • 23/3/2013
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
324
  • 3/5/2013(Thứ sáu)
  • 24/3/2013
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
425
  • 4/5/2013(Thứ bảy)
  • 25/3/2013
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
526
  • 5/5/2013(Chủ nhật)
  • 26/3/2013
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
627
  • 6/5/2013(Thứ hai)
  • 27/3/2013
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
728
  • 7/5/2013(Thứ ba)
  • 28/3/2013
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
829
  • 8/5/2013(Thứ tư)
  • 29/3/2013
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
930
  • 9/5/2013(Thứ năm)
  • 30/3/2013
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
101/4
  • 10/5/2013(Thứ sáu)
  • 1/4/2013
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
112/4
  • 11/5/2013(Thứ bảy)
  • 2/4/2013
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
123/4
  • 12/5/2013(Chủ nhật)
  • 3/4/2013
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
134
  • 13/5/2013(Thứ hai)
  • 4/4/2013
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
145
  • 14/5/2013(Thứ ba)
  • 5/4/2013
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
156
  • 15/5/2013(Thứ tư)
  • 6/4/2013
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
167
  • 16/5/2013(Thứ năm)
  • 7/4/2013
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
178
  • 17/5/2013(Thứ sáu)
  • 8/4/2013
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
189
  • 18/5/2013(Thứ bảy)
  • 9/4/2013
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1910
  • 19/5/2013(Chủ nhật)
  • 10/4/2013
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2011
  • 20/5/2013(Thứ hai)
  • 11/4/2013
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2112
  • 21/5/2013(Thứ ba)
  • 12/4/2013
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2213
  • 22/5/2013(Thứ tư)
  • 13/4/2013
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2314
  • 23/5/2013(Thứ năm)
  • 14/4/2013
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2415
  • 24/5/2013(Thứ sáu)
  • 15/4/2013
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2516
  • 25/5/2013(Thứ bảy)
  • 16/4/2013
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2617
  • 26/5/2013(Chủ nhật)
  • 17/4/2013
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2718
  • 27/5/2013(Thứ hai)
  • 18/4/2013
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2819
  • 28/5/2013(Thứ ba)
  • 19/4/2013
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2920
  • 29/5/2013(Thứ tư)
  • 20/4/2013
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
3021
  • 30/5/2013(Thứ năm)
  • 21/4/2013
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
3122
  • 31/5/2013(Thứ sáu)
  • 22/4/2013
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2013

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/6/2013(Thứ bảy)
  • 23/4/2013
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
224
  • 2/6/2013(Chủ nhật)
  • 24/4/2013
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
325
  • 3/6/2013(Thứ hai)
  • 25/4/2013
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
426
  • 4/6/2013(Thứ ba)
  • 26/4/2013
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
527
  • 5/6/2013(Thứ tư)
  • 27/4/2013
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
628
  • 6/6/2013(Thứ năm)
  • 28/4/2013
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
729
  • 7/6/2013(Thứ sáu)
  • 29/4/2013
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
81/5
  • 8/6/2013(Thứ bảy)
  • 1/5/2013
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
92/5
  • 9/6/2013(Chủ nhật)
  • 2/5/2013
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
103/5
  • 10/6/2013(Thứ hai)
  • 3/5/2013
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
114
  • 11/6/2013(Thứ ba)
  • 4/5/2013
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
125
  • 12/6/2013(Thứ tư)
  • 5/5/2013
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
136
  • 13/6/2013(Thứ năm)
  • 6/5/2013
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
147
  • 14/6/2013(Thứ sáu)
  • 7/5/2013
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
158
  • 15/6/2013(Thứ bảy)
  • 8/5/2013
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
169
  • 16/6/2013(Chủ nhật)
  • 9/5/2013
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1710
  • 17/6/2013(Thứ hai)
  • 10/5/2013
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1811
  • 18/6/2013(Thứ ba)
  • 11/5/2013
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1912
  • 19/6/2013(Thứ tư)
  • 12/5/2013
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2013
  • 20/6/2013(Thứ năm)
  • 13/5/2013
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2114
  • 21/6/2013(Thứ sáu)
  • 14/5/2013
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2215
  • 22/6/2013(Thứ bảy)
  • 15/5/2013
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2316
  • 23/6/2013(Chủ nhật)
  • 16/5/2013
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2417
  • 24/6/2013(Thứ hai)
  • 17/5/2013
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2518
  • 25/6/2013(Thứ ba)
  • 18/5/2013
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2619
  • 26/6/2013(Thứ tư)
  • 19/5/2013
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2720
  • 27/6/2013(Thứ năm)
  • 20/5/2013
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2821
  • 28/6/2013(Thứ sáu)
  • 21/5/2013
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2922
  • 29/6/2013(Thứ bảy)
  • 22/5/2013
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
3023
  • 30/6/2013(Chủ nhật)
  • 23/5/2013
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2013

T2T3T4T5T6T7CN
124
  • 1/7/2013(Thứ hai)
  • 24/5/2013
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
225
  • 2/7/2013(Thứ ba)
  • 25/5/2013
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
326
  • 3/7/2013(Thứ tư)
  • 26/5/2013
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
427
  • 4/7/2013(Thứ năm)
  • 27/5/2013
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
528
  • 5/7/2013(Thứ sáu)
  • 28/5/2013
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
629
  • 6/7/2013(Thứ bảy)
  • 29/5/2013
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
730
  • 7/7/2013(Chủ nhật)
  • 30/5/2013
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
81/6
  • 8/7/2013(Thứ hai)
  • 1/6/2013
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
92/6
  • 9/7/2013(Thứ ba)
  • 2/6/2013
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
103/6
  • 10/7/2013(Thứ tư)
  • 3/6/2013
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
114
  • 11/7/2013(Thứ năm)
  • 4/6/2013
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
125
  • 12/7/2013(Thứ sáu)
  • 5/6/2013
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
136
  • 13/7/2013(Thứ bảy)
  • 6/6/2013
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
147
  • 14/7/2013(Chủ nhật)
  • 7/6/2013
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
158
  • 15/7/2013(Thứ hai)
  • 8/6/2013
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
169
  • 16/7/2013(Thứ ba)
  • 9/6/2013
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1710
  • 17/7/2013(Thứ tư)
  • 10/6/2013
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1811
  • 18/7/2013(Thứ năm)
  • 11/6/2013
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1912
  • 19/7/2013(Thứ sáu)
  • 12/6/2013
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2013
  • 20/7/2013(Thứ bảy)
  • 13/6/2013
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2114
  • 21/7/2013(Chủ nhật)
  • 14/6/2013
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2215
  • 22/7/2013(Thứ hai)
  • 15/6/2013
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2316
  • 23/7/2013(Thứ ba)
  • 16/6/2013
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2417
  • 24/7/2013(Thứ tư)
  • 17/6/2013
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2518
  • 25/7/2013(Thứ năm)
  • 18/6/2013
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2619
  • 26/7/2013(Thứ sáu)
  • 19/6/2013
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2720
  • 27/7/2013(Thứ bảy)
  • 20/6/2013
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2821
  • 28/7/2013(Chủ nhật)
  • 21/6/2013
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2922
  • 29/7/2013(Thứ hai)
  • 22/6/2013
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
3023
  • 30/7/2013(Thứ ba)
  • 23/6/2013
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
3124
  • 31/7/2013(Thứ tư)
  • 24/6/2013
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2013

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/8/2013(Thứ năm)
  • 25/6/2013
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
226
  • 2/8/2013(Thứ sáu)
  • 26/6/2013
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
327
  • 3/8/2013(Thứ bảy)
  • 27/6/2013
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
428
  • 4/8/2013(Chủ nhật)
  • 28/6/2013
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
529
  • 5/8/2013(Thứ hai)
  • 29/6/2013
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
630
  • 6/8/2013(Thứ ba)
  • 30/6/2013
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
71/7
  • 7/8/2013(Thứ tư)
  • 1/7/2013
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
82/7
  • 8/8/2013(Thứ năm)
  • 2/7/2013
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
93/7
  • 9/8/2013(Thứ sáu)
  • 3/7/2013
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
104
  • 10/8/2013(Thứ bảy)
  • 4/7/2013
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
115
  • 11/8/2013(Chủ nhật)
  • 5/7/2013
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
126
  • 12/8/2013(Thứ hai)
  • 6/7/2013
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
137
  • 13/8/2013(Thứ ba)
  • 7/7/2013
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
148
  • 14/8/2013(Thứ tư)
  • 8/7/2013
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
159
  • 15/8/2013(Thứ năm)
  • 9/7/2013
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1610
  • 16/8/2013(Thứ sáu)
  • 10/7/2013
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1711
  • 17/8/2013(Thứ bảy)
  • 11/7/2013
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1812
  • 18/8/2013(Chủ nhật)
  • 12/7/2013
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1913
  • 19/8/2013(Thứ hai)
  • 13/7/2013
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2014
  • 20/8/2013(Thứ ba)
  • 14/7/2013
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2115
  • 21/8/2013(Thứ tư)
  • 15/7/2013
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2216
  • 22/8/2013(Thứ năm)
  • 16/7/2013
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2317
  • 23/8/2013(Thứ sáu)
  • 17/7/2013
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2418
  • 24/8/2013(Thứ bảy)
  • 18/7/2013
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2519
  • 25/8/2013(Chủ nhật)
  • 19/7/2013
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2620
  • 26/8/2013(Thứ hai)
  • 20/7/2013
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2721
  • 27/8/2013(Thứ ba)
  • 21/7/2013
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2822
  • 28/8/2013(Thứ tư)
  • 22/7/2013
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2923
  • 29/8/2013(Thứ năm)
  • 23/7/2013
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
3024
  • 30/8/2013(Thứ sáu)
  • 24/7/2013
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
3125
  • 31/8/2013(Thứ bảy)
  • 25/7/2013
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2013

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/9/2013(Chủ nhật)
  • 26/7/2013
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
227
  • 2/9/2013(Thứ hai)
  • 27/7/2013
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
328
  • 3/9/2013(Thứ ba)
  • 28/7/2013
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
429
  • 4/9/2013(Thứ tư)
  • 29/7/2013
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
51/8
  • 5/9/2013(Thứ năm)
  • 1/8/2013
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
62/8
  • 6/9/2013(Thứ sáu)
  • 2/8/2013
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
73/8
  • 7/9/2013(Thứ bảy)
  • 3/8/2013
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
84
  • 8/9/2013(Chủ nhật)
  • 4/8/2013
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
95
  • 9/9/2013(Thứ hai)
  • 5/8/2013
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
106
  • 10/9/2013(Thứ ba)
  • 6/8/2013
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
117
  • 11/9/2013(Thứ tư)
  • 7/8/2013
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
128
  • 12/9/2013(Thứ năm)
  • 8/8/2013
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
139
  • 13/9/2013(Thứ sáu)
  • 9/8/2013
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1410
  • 14/9/2013(Thứ bảy)
  • 10/8/2013
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1511
  • 15/9/2013(Chủ nhật)
  • 11/8/2013
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1612
  • 16/9/2013(Thứ hai)
  • 12/8/2013
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1713
  • 17/9/2013(Thứ ba)
  • 13/8/2013
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1814
  • 18/9/2013(Thứ tư)
  • 14/8/2013
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1915
  • 19/9/2013(Thứ năm)
  • 15/8/2013
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2016
  • 20/9/2013(Thứ sáu)
  • 16/8/2013
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2117
  • 21/9/2013(Thứ bảy)
  • 17/8/2013
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2218
  • 22/9/2013(Chủ nhật)
  • 18/8/2013
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2319
  • 23/9/2013(Thứ hai)
  • 19/8/2013
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2420
  • 24/9/2013(Thứ ba)
  • 20/8/2013
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2521
  • 25/9/2013(Thứ tư)
  • 21/8/2013
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2622
  • 26/9/2013(Thứ năm)
  • 22/8/2013
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2723
  • 27/9/2013(Thứ sáu)
  • 23/8/2013
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2824
  • 28/9/2013(Thứ bảy)
  • 24/8/2013
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2925
  • 29/9/2013(Chủ nhật)
  • 25/8/2013
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
3026
  • 30/9/2013(Thứ hai)
  • 26/8/2013
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2013

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/10/2013(Thứ ba)
  • 27/8/2013
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
228
  • 2/10/2013(Thứ tư)
  • 28/8/2013
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
329
  • 3/10/2013(Thứ năm)
  • 29/8/2013
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
430
  • 4/10/2013(Thứ sáu)
  • 30/8/2013
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
51/9
  • 5/10/2013(Thứ bảy)
  • 1/9/2013
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
62/9
  • 6/10/2013(Chủ nhật)
  • 2/9/2013
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
73/9
  • 7/10/2013(Thứ hai)
  • 3/9/2013
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
84
  • 8/10/2013(Thứ ba)
  • 4/9/2013
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
95
  • 9/10/2013(Thứ tư)
  • 5/9/2013
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
106
  • 10/10/2013(Thứ năm)
  • 6/9/2013
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
117
  • 11/10/2013(Thứ sáu)
  • 7/9/2013
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
128
  • 12/10/2013(Thứ bảy)
  • 8/9/2013
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
139
  • 13/10/2013(Chủ nhật)
  • 9/9/2013
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1410
  • 14/10/2013(Thứ hai)
  • 10/9/2013
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1511
  • 15/10/2013(Thứ ba)
  • 11/9/2013
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1612
  • 16/10/2013(Thứ tư)
  • 12/9/2013
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1713
  • 17/10/2013(Thứ năm)
  • 13/9/2013
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1814
  • 18/10/2013(Thứ sáu)
  • 14/9/2013
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1915
  • 19/10/2013(Thứ bảy)
  • 15/9/2013
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2016
  • 20/10/2013(Chủ nhật)
  • 16/9/2013
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2117
  • 21/10/2013(Thứ hai)
  • 17/9/2013
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2218
  • 22/10/2013(Thứ ba)
  • 18/9/2013
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2319
  • 23/10/2013(Thứ tư)
  • 19/9/2013
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2420
  • 24/10/2013(Thứ năm)
  • 20/9/2013
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2521
  • 25/10/2013(Thứ sáu)
  • 21/9/2013
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2622
  • 26/10/2013(Thứ bảy)
  • 22/9/2013
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2723
  • 27/10/2013(Chủ nhật)
  • 23/9/2013
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2824
  • 28/10/2013(Thứ hai)
  • 24/9/2013
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2925
  • 29/10/2013(Thứ ba)
  • 25/9/2013
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
3026
  • 30/10/2013(Thứ tư)
  • 26/9/2013
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
3127
  • 31/10/2013(Thứ năm)
  • 27/9/2013
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2013

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/11/2013(Thứ sáu)
  • 28/9/2013
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
229
  • 2/11/2013(Thứ bảy)
  • 29/9/2013
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
31/10
  • 3/11/2013(Chủ nhật)
  • 1/10/2013
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
42/10
  • 4/11/2013(Thứ hai)
  • 2/10/2013
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
53/10
  • 5/11/2013(Thứ ba)
  • 3/10/2013
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
64
  • 6/11/2013(Thứ tư)
  • 4/10/2013
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
75
  • 7/11/2013(Thứ năm)
  • 5/10/2013
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
86
  • 8/11/2013(Thứ sáu)
  • 6/10/2013
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
97
  • 9/11/2013(Thứ bảy)
  • 7/10/2013
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
108
  • 10/11/2013(Chủ nhật)
  • 8/10/2013
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
119
  • 11/11/2013(Thứ hai)
  • 9/10/2013
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1210
  • 12/11/2013(Thứ ba)
  • 10/10/2013
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1311
  • 13/11/2013(Thứ tư)
  • 11/10/2013
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1412
  • 14/11/2013(Thứ năm)
  • 12/10/2013
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1513
  • 15/11/2013(Thứ sáu)
  • 13/10/2013
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1614
  • 16/11/2013(Thứ bảy)
  • 14/10/2013
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1715
  • 17/11/2013(Chủ nhật)
  • 15/10/2013
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1816
  • 18/11/2013(Thứ hai)
  • 16/10/2013
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1917
  • 19/11/2013(Thứ ba)
  • 17/10/2013
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2018
  • 20/11/2013(Thứ tư)
  • 18/10/2013
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2119
  • 21/11/2013(Thứ năm)
  • 19/10/2013
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2220
  • 22/11/2013(Thứ sáu)
  • 20/10/2013
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2321
  • 23/11/2013(Thứ bảy)
  • 21/10/2013
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2422
  • 24/11/2013(Chủ nhật)
  • 22/10/2013
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2523
  • 25/11/2013(Thứ hai)
  • 23/10/2013
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2624
  • 26/11/2013(Thứ ba)
  • 24/10/2013
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2725
  • 27/11/2013(Thứ tư)
  • 25/10/2013
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2826
  • 28/11/2013(Thứ năm)
  • 26/10/2013
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2927
  • 29/11/2013(Thứ sáu)
  • 27/10/2013
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
3028
  • 30/11/2013(Thứ bảy)
  • 28/10/2013
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2013

T2T3T4T5T6T7CN
129
  • 1/12/2013(Chủ nhật)
  • 29/10/2013
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
230
  • 2/12/2013(Thứ hai)
  • 30/10/2013
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
31/11
  • 3/12/2013(Thứ ba)
  • 1/11/2013
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
42/11
  • 4/12/2013(Thứ tư)
  • 2/11/2013
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
53/11
  • 5/12/2013(Thứ năm)
  • 3/11/2013
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
64
  • 6/12/2013(Thứ sáu)
  • 4/11/2013
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
75
  • 7/12/2013(Thứ bảy)
  • 5/11/2013
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
86
  • 8/12/2013(Chủ nhật)
  • 6/11/2013
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
97
  • 9/12/2013(Thứ hai)
  • 7/11/2013
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
108
  • 10/12/2013(Thứ ba)
  • 8/11/2013
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
119
  • 11/12/2013(Thứ tư)
  • 9/11/2013
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1210
  • 12/12/2013(Thứ năm)
  • 10/11/2013
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1311
  • 13/12/2013(Thứ sáu)
  • 11/11/2013
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1412
  • 14/12/2013(Thứ bảy)
  • 12/11/2013
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1513
  • 15/12/2013(Chủ nhật)
  • 13/11/2013
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1614
  • 16/12/2013(Thứ hai)
  • 14/11/2013
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1715
  • 17/12/2013(Thứ ba)
  • 15/11/2013
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1816
  • 18/12/2013(Thứ tư)
  • 16/11/2013
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1917
  • 19/12/2013(Thứ năm)
  • 17/11/2013
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2018
  • 20/12/2013(Thứ sáu)
  • 18/11/2013
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2119
  • 21/12/2013(Thứ bảy)
  • 19/11/2013
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2220
  • 22/12/2013(Chủ nhật)
  • 20/11/2013
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2321
  • 23/12/2013(Thứ hai)
  • 21/11/2013
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2422
  • 24/12/2013(Thứ ba)
  • 22/11/2013
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2523
  • 25/12/2013(Thứ tư)
  • 23/11/2013
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2624
  • 26/12/2013(Thứ năm)
  • 24/11/2013
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2725
  • 27/12/2013(Thứ sáu)
  • 25/11/2013
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2826
  • 28/12/2013(Thứ bảy)
  • 26/11/2013
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2927
  • 29/12/2013(Chủ nhật)
  • 27/11/2013
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
3028
  • 30/12/2013(Thứ hai)
  • 28/11/2013
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
3129
  • 31/12/2013(Thứ ba)
  • 29/11/2013
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2013 hiện có

Lịch vạn niên 2013

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2013 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2013 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2013.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2013

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2013, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2013 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2013 hay còn gọi là Âm lịch năm 2013

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2013 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2013 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2013 (lịch Việt Nam 2013). Trong đó, lịch Âm lịch 2013 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2013.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2013 kết hợp với lịch vạn niên 2013 và lịch âm dương năm 2013, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn