Xem lịch âm dương 2013
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2013 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2013, lịch vạn sự 2013, lịch âm 2013 và lịch dương 2013. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2013, xem lịch vạn niên năm 2013 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2013 hay lịch âm dương năm 2013 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2013, ngày tháng theo dương lịch 2013, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2013 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2013
- 1/1/2013(Thứ ba)
- 20/11/2012
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 2/1/2013(Thứ tư)
- 21/11/2012
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 3/1/2013(Thứ năm)
- 22/11/2012
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 4/1/2013(Thứ sáu)
- 23/11/2012
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 5/1/2013(Thứ bảy)
- 24/11/2012
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 6/1/2013(Chủ nhật)
- 25/11/2012
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 7/1/2013(Thứ hai)
- 26/11/2012
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 8/1/2013(Thứ ba)
- 27/11/2012
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 9/1/2013(Thứ tư)
- 28/11/2012
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 10/1/2013(Thứ năm)
- 29/11/2012
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 11/1/2013(Thứ sáu)
- 30/11/2012
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 12/1/2013(Thứ bảy)
- 1/12/2012
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 13/1/2013(Chủ nhật)
- 2/12/2012
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 14/1/2013(Thứ hai)
- 3/12/2012
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 15/1/2013(Thứ ba)
- 4/12/2012
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 16/1/2013(Thứ tư)
- 5/12/2012
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 17/1/2013(Thứ năm)
- 6/12/2012
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 18/1/2013(Thứ sáu)
- 7/12/2012
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 19/1/2013(Thứ bảy)
- 8/12/2012
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 20/1/2013(Chủ nhật)
- 9/12/2012
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 21/1/2013(Thứ hai)
- 10/12/2012
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 22/1/2013(Thứ ba)
- 11/12/2012
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 23/1/2013(Thứ tư)
- 12/12/2012
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 24/1/2013(Thứ năm)
- 13/12/2012
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 25/1/2013(Thứ sáu)
- 14/12/2012
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 26/1/2013(Thứ bảy)
- 15/12/2012
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 27/1/2013(Chủ nhật)
- 16/12/2012
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 28/1/2013(Thứ hai)
- 17/12/2012
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 29/1/2013(Thứ ba)
- 18/12/2012
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 30/1/2013(Thứ tư)
- 19/12/2012
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 31/1/2013(Thứ năm)
- 20/12/2012
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2013
- 1/2/2013(Thứ sáu)
- 21/12/2012
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 2/2/2013(Thứ bảy)
- 22/12/2012
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 3/2/2013(Chủ nhật)
- 23/12/2012
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 4/2/2013(Thứ hai)
- 24/12/2012
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 5/2/2013(Thứ ba)
- 25/12/2012
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 6/2/2013(Thứ tư)
- 26/12/2012
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 7/2/2013(Thứ năm)
- 27/12/2012
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 8/2/2013(Thứ sáu)
- 28/12/2012
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 9/2/2013(Thứ bảy)
- 29/12/2012
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 10/2/2013(Chủ nhật)
- 1/1/2013
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/2/2013(Thứ hai)
- 2/1/2013
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 12/2/2013(Thứ ba)
- 3/1/2013
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 13/2/2013(Thứ tư)
- 4/1/2013
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/2/2013(Thứ năm)
- 5/1/2013
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 15/2/2013(Thứ sáu)
- 6/1/2013
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/2/2013(Thứ bảy)
- 7/1/2013
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/2/2013(Chủ nhật)
- 8/1/2013
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 18/2/2013(Thứ hai)
- 9/1/2013
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 19/2/2013(Thứ ba)
- 10/1/2013
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/2/2013(Thứ tư)
- 11/1/2013
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/2/2013(Thứ năm)
- 12/1/2013
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 22/2/2013(Thứ sáu)
- 13/1/2013
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/2/2013(Thứ bảy)
- 14/1/2013
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 24/2/2013(Chủ nhật)
- 15/1/2013
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 25/2/2013(Thứ hai)
- 16/1/2013
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/2/2013(Thứ ba)
- 17/1/2013
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 27/2/2013(Thứ tư)
- 18/1/2013
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/2/2013(Thứ năm)
- 19/1/2013
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2013
- 1/3/2013(Thứ sáu)
- 20/1/2013
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 2/3/2013(Thứ bảy)
- 21/1/2013
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 3/3/2013(Chủ nhật)
- 22/1/2013
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/3/2013(Thứ hai)
- 23/1/2013
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/3/2013(Thứ ba)
- 24/1/2013
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 6/3/2013(Thứ tư)
- 25/1/2013
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/3/2013(Thứ năm)
- 26/1/2013
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 8/3/2013(Thứ sáu)
- 27/1/2013
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 9/3/2013(Thứ bảy)
- 28/1/2013
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/3/2013(Chủ nhật)
- 29/1/2013
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 11/3/2013(Thứ hai)
- 30/1/2013
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/3/2013(Thứ ba)
- 1/2/2013
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 13/3/2013(Thứ tư)
- 2/2/2013
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/3/2013(Thứ năm)
- 3/2/2013
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/3/2013(Thứ sáu)
- 4/2/2013
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 16/3/2013(Thứ bảy)
- 5/2/2013
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 17/3/2013(Chủ nhật)
- 6/2/2013
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/3/2013(Thứ hai)
- 7/2/2013
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/3/2013(Thứ ba)
- 8/2/2013
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 20/3/2013(Thứ tư)
- 9/2/2013
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/3/2013(Thứ năm)
- 10/2/2013
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 22/3/2013(Thứ sáu)
- 11/2/2013
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 23/3/2013(Thứ bảy)
- 12/2/2013
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/3/2013(Chủ nhật)
- 13/2/2013
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 25/3/2013(Thứ hai)
- 14/2/2013
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/3/2013(Thứ ba)
- 15/2/2013
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/3/2013(Thứ tư)
- 16/2/2013
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 28/3/2013(Thứ năm)
- 17/2/2013
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 29/3/2013(Thứ sáu)
- 18/2/2013
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/3/2013(Thứ bảy)
- 19/2/2013
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/3/2013(Chủ nhật)
- 20/2/2013
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2013
- 1/4/2013(Thứ hai)
- 21/2/2013
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/4/2013(Thứ ba)
- 22/2/2013
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 3/4/2013(Thứ tư)
- 23/2/2013
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 4/4/2013(Thứ năm)
- 24/2/2013
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/4/2013(Thứ sáu)
- 25/2/2013
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 6/4/2013(Thứ bảy)
- 26/2/2013
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/4/2013(Chủ nhật)
- 27/2/2013
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/4/2013(Thứ hai)
- 28/2/2013
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 9/4/2013(Thứ ba)
- 29/2/2013
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 10/4/2013(Thứ tư)
- 1/3/2013
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 11/4/2013(Thứ năm)
- 2/3/2013
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 12/4/2013(Thứ sáu)
- 3/3/2013
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/4/2013(Thứ bảy)
- 4/3/2013
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/4/2013(Chủ nhật)
- 5/3/2013
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 15/4/2013(Thứ hai)
- 6/3/2013
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/4/2013(Thứ ba)
- 7/3/2013
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 17/4/2013(Thứ tư)
- 8/3/2013
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 18/4/2013(Thứ năm)
- 9/3/2013
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/4/2013(Thứ sáu)
- 10/3/2013
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 20/4/2013(Thứ bảy)
- 11/3/2013
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/4/2013(Chủ nhật)
- 12/3/2013
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/4/2013(Thứ hai)
- 13/3/2013
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 23/4/2013(Thứ ba)
- 14/3/2013
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 24/4/2013(Thứ tư)
- 15/3/2013
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/4/2013(Thứ năm)
- 16/3/2013
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/4/2013(Thứ sáu)
- 17/3/2013
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 27/4/2013(Thứ bảy)
- 18/3/2013
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/4/2013(Chủ nhật)
- 19/3/2013
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 29/4/2013(Thứ hai)
- 20/3/2013
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 30/4/2013(Thứ ba)
- 21/3/2013
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2013
- 1/5/2013(Thứ tư)
- 22/3/2013
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 2/5/2013(Thứ năm)
- 23/3/2013
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/5/2013(Thứ sáu)
- 24/3/2013
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/5/2013(Thứ bảy)
- 25/3/2013
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 5/5/2013(Chủ nhật)
- 26/3/2013
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 6/5/2013(Thứ hai)
- 27/3/2013
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/5/2013(Thứ ba)
- 28/3/2013
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/5/2013(Thứ tư)
- 29/3/2013
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 9/5/2013(Thứ năm)
- 30/3/2013
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/5/2013(Thứ sáu)
- 1/4/2013
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 11/5/2013(Thứ bảy)
- 2/4/2013
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/5/2013(Chủ nhật)
- 3/4/2013
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 13/5/2013(Thứ hai)
- 4/4/2013
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 14/5/2013(Thứ ba)
- 5/4/2013
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/5/2013(Thứ tư)
- 6/4/2013
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 16/5/2013(Thứ năm)
- 7/4/2013
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/5/2013(Thứ sáu)
- 8/4/2013
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/5/2013(Thứ bảy)
- 9/4/2013
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 19/5/2013(Chủ nhật)
- 10/4/2013
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 20/5/2013(Thứ hai)
- 11/4/2013
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/5/2013(Thứ ba)
- 12/4/2013
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/5/2013(Thứ tư)
- 13/4/2013
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 23/5/2013(Thứ năm)
- 14/4/2013
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/5/2013(Thứ sáu)
- 15/4/2013
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 25/5/2013(Thứ bảy)
- 16/4/2013
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 26/5/2013(Chủ nhật)
- 17/4/2013
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/5/2013(Thứ hai)
- 18/4/2013
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 28/5/2013(Thứ ba)
- 19/4/2013
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/5/2013(Thứ tư)
- 20/4/2013
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/5/2013(Thứ năm)
- 21/4/2013
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 31/5/2013(Thứ sáu)
- 22/4/2013
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2013
- 1/6/2013(Thứ bảy)
- 23/4/2013
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/6/2013(Chủ nhật)
- 24/4/2013
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/6/2013(Thứ hai)
- 25/4/2013
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 4/6/2013(Thứ ba)
- 26/4/2013
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/6/2013(Thứ tư)
- 27/4/2013
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 6/6/2013(Thứ năm)
- 28/4/2013
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 7/6/2013(Thứ sáu)
- 29/4/2013
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/6/2013(Thứ bảy)
- 1/5/2013
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 9/6/2013(Chủ nhật)
- 2/5/2013
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/6/2013(Thứ hai)
- 3/5/2013
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 11/6/2013(Thứ ba)
- 4/5/2013
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/6/2013(Thứ tư)
- 5/5/2013
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/6/2013(Thứ năm)
- 6/5/2013
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 14/6/2013(Thứ sáu)
- 7/5/2013
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 15/6/2013(Thứ bảy)
- 8/5/2013
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/6/2013(Chủ nhật)
- 9/5/2013
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/6/2013(Thứ hai)
- 10/5/2013
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 18/6/2013(Thứ ba)
- 11/5/2013
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/6/2013(Thứ tư)
- 12/5/2013
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 20/6/2013(Thứ năm)
- 13/5/2013
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 21/6/2013(Thứ sáu)
- 14/5/2013
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/6/2013(Thứ bảy)
- 15/5/2013
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 23/6/2013(Chủ nhật)
- 16/5/2013
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/6/2013(Thứ hai)
- 17/5/2013
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/6/2013(Thứ ba)
- 18/5/2013
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 26/6/2013(Thứ tư)
- 19/5/2013
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 27/6/2013(Thứ năm)
- 20/5/2013
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/6/2013(Thứ sáu)
- 21/5/2013
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/6/2013(Thứ bảy)
- 22/5/2013
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 30/6/2013(Chủ nhật)
- 23/5/2013
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2013
- 1/7/2013(Thứ hai)
- 24/5/2013
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 2/7/2013(Thứ ba)
- 25/5/2013
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 3/7/2013(Thứ tư)
- 26/5/2013
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/7/2013(Thứ năm)
- 27/5/2013
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 5/7/2013(Thứ sáu)
- 28/5/2013
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/7/2013(Thứ bảy)
- 29/5/2013
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/7/2013(Chủ nhật)
- 30/5/2013
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 8/7/2013(Thứ hai)
- 1/6/2013
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/7/2013(Thứ ba)
- 2/6/2013
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 10/7/2013(Thứ tư)
- 3/6/2013
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 11/7/2013(Thứ năm)
- 4/6/2013
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/7/2013(Thứ sáu)
- 5/6/2013
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/7/2013(Thứ bảy)
- 6/6/2013
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 14/7/2013(Chủ nhật)
- 7/6/2013
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/7/2013(Thứ hai)
- 8/6/2013
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 16/7/2013(Thứ ba)
- 9/6/2013
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 17/7/2013(Thứ tư)
- 10/6/2013
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/7/2013(Thứ năm)
- 11/6/2013
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 19/7/2013(Thứ sáu)
- 12/6/2013
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/7/2013(Thứ bảy)
- 13/6/2013
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/7/2013(Chủ nhật)
- 14/6/2013
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 22/7/2013(Thứ hai)
- 15/6/2013
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 23/7/2013(Thứ ba)
- 16/6/2013
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/7/2013(Thứ tư)
- 17/6/2013
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/7/2013(Thứ năm)
- 18/6/2013
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 26/7/2013(Thứ sáu)
- 19/6/2013
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/7/2013(Thứ bảy)
- 20/6/2013
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 28/7/2013(Chủ nhật)
- 21/6/2013
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 29/7/2013(Thứ hai)
- 22/6/2013
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/7/2013(Thứ ba)
- 23/6/2013
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 31/7/2013(Thứ tư)
- 24/6/2013
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2013
- 1/8/2013(Thứ năm)
- 25/6/2013
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/8/2013(Thứ sáu)
- 26/6/2013
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 3/8/2013(Thứ bảy)
- 27/6/2013
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 4/8/2013(Chủ nhật)
- 28/6/2013
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/8/2013(Thứ hai)
- 29/6/2013
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/8/2013(Thứ ba)
- 30/6/2013
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 7/8/2013(Thứ tư)
- 1/7/2013
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/8/2013(Thứ năm)
- 2/7/2013
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 9/8/2013(Thứ sáu)
- 3/7/2013
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/8/2013(Thứ bảy)
- 4/7/2013
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 11/8/2013(Chủ nhật)
- 5/7/2013
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 12/8/2013(Thứ hai)
- 6/7/2013
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/8/2013(Thứ ba)
- 7/7/2013
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 14/8/2013(Thứ tư)
- 8/7/2013
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/8/2013(Thứ năm)
- 9/7/2013
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/8/2013(Thứ sáu)
- 10/7/2013
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 17/8/2013(Thứ bảy)
- 11/7/2013
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 18/8/2013(Chủ nhật)
- 12/7/2013
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/8/2013(Thứ hai)
- 13/7/2013
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/8/2013(Thứ ba)
- 14/7/2013
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 21/8/2013(Thứ tư)
- 15/7/2013
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/8/2013(Thứ năm)
- 16/7/2013
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 23/8/2013(Thứ sáu)
- 17/7/2013
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 24/8/2013(Thứ bảy)
- 18/7/2013
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/8/2013(Chủ nhật)
- 19/7/2013
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 26/8/2013(Thứ hai)
- 20/7/2013
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/8/2013(Thứ ba)
- 21/7/2013
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/8/2013(Thứ tư)
- 22/7/2013
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 29/8/2013(Thứ năm)
- 23/7/2013
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 30/8/2013(Thứ sáu)
- 24/7/2013
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/8/2013(Thứ bảy)
- 25/7/2013
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2013
- 1/9/2013(Chủ nhật)
- 26/7/2013
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 2/9/2013(Thứ hai)
- 27/7/2013
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/9/2013(Thứ ba)
- 28/7/2013
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 4/9/2013(Thứ tư)
- 29/7/2013
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 5/9/2013(Thứ năm)
- 1/8/2013
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 6/9/2013(Thứ sáu)
- 2/8/2013
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 7/9/2013(Thứ bảy)
- 3/8/2013
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/9/2013(Chủ nhật)
- 4/8/2013
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 9/9/2013(Thứ hai)
- 5/8/2013
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/9/2013(Thứ ba)
- 6/8/2013
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/9/2013(Thứ tư)
- 7/8/2013
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 12/9/2013(Thứ năm)
- 8/8/2013
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 13/9/2013(Thứ sáu)
- 9/8/2013
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/9/2013(Thứ bảy)
- 10/8/2013
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/9/2013(Chủ nhật)
- 11/8/2013
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 16/9/2013(Thứ hai)
- 12/8/2013
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/9/2013(Thứ ba)
- 13/8/2013
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 18/9/2013(Thứ tư)
- 14/8/2013
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 19/9/2013(Thứ năm)
- 15/8/2013
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/9/2013(Thứ sáu)
- 16/8/2013
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 21/9/2013(Thứ bảy)
- 17/8/2013
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/9/2013(Chủ nhật)
- 18/8/2013
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/9/2013(Thứ hai)
- 19/8/2013
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 24/9/2013(Thứ ba)
- 20/8/2013
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 25/9/2013(Thứ tư)
- 21/8/2013
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/9/2013(Thứ năm)
- 22/8/2013
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/9/2013(Thứ sáu)
- 23/8/2013
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 28/9/2013(Thứ bảy)
- 24/8/2013
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/9/2013(Chủ nhật)
- 25/8/2013
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 30/9/2013(Thứ hai)
- 26/8/2013
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2013
- 1/10/2013(Thứ ba)
- 27/8/2013
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/10/2013(Thứ tư)
- 28/8/2013
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 3/10/2013(Thứ năm)
- 29/8/2013
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/10/2013(Thứ sáu)
- 30/8/2013
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/10/2013(Thứ bảy)
- 1/9/2013
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/10/2013(Chủ nhật)
- 2/9/2013
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/10/2013(Thứ hai)
- 3/9/2013
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 8/10/2013(Thứ ba)
- 4/9/2013
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 9/10/2013(Thứ tư)
- 5/9/2013
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/10/2013(Thứ năm)
- 6/9/2013
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/10/2013(Thứ sáu)
- 7/9/2013
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 12/10/2013(Thứ bảy)
- 8/9/2013
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/10/2013(Chủ nhật)
- 9/9/2013
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 14/10/2013(Thứ hai)
- 10/9/2013
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 15/10/2013(Thứ ba)
- 11/9/2013
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/10/2013(Thứ tư)
- 12/9/2013
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 17/10/2013(Thứ năm)
- 13/9/2013
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/10/2013(Thứ sáu)
- 14/9/2013
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/10/2013(Thứ bảy)
- 15/9/2013
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 20/10/2013(Chủ nhật)
- 16/9/2013
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 21/10/2013(Thứ hai)
- 17/9/2013
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/10/2013(Thứ ba)
- 18/9/2013
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/10/2013(Thứ tư)
- 19/9/2013
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 24/10/2013(Thứ năm)
- 20/9/2013
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/10/2013(Thứ sáu)
- 21/9/2013
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 26/10/2013(Thứ bảy)
- 22/9/2013
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 27/10/2013(Chủ nhật)
- 23/9/2013
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/10/2013(Thứ hai)
- 24/9/2013
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 29/10/2013(Thứ ba)
- 25/9/2013
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/10/2013(Thứ tư)
- 26/9/2013
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/10/2013(Thứ năm)
- 27/9/2013
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2013
- 1/11/2013(Thứ sáu)
- 28/9/2013
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 2/11/2013(Thứ bảy)
- 29/9/2013
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/11/2013(Chủ nhật)
- 1/10/2013
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 4/11/2013(Thứ hai)
- 2/10/2013
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/11/2013(Thứ ba)
- 3/10/2013
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/11/2013(Thứ tư)
- 4/10/2013
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 7/11/2013(Thứ năm)
- 5/10/2013
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/11/2013(Thứ sáu)
- 6/10/2013
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 9/11/2013(Thứ bảy)
- 7/10/2013
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 10/11/2013(Chủ nhật)
- 8/10/2013
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/11/2013(Thứ hai)
- 9/10/2013
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 12/11/2013(Thứ ba)
- 10/10/2013
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/11/2013(Thứ tư)
- 11/10/2013
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/11/2013(Thứ năm)
- 12/10/2013
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 15/11/2013(Thứ sáu)
- 13/10/2013
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 16/11/2013(Thứ bảy)
- 14/10/2013
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/11/2013(Chủ nhật)
- 15/10/2013
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/11/2013(Thứ hai)
- 16/10/2013
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 19/11/2013(Thứ ba)
- 17/10/2013
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/11/2013(Thứ tư)
- 18/10/2013
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 21/11/2013(Thứ năm)
- 19/10/2013
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 22/11/2013(Thứ sáu)
- 20/10/2013
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/11/2013(Thứ bảy)
- 21/10/2013
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 24/11/2013(Chủ nhật)
- 22/10/2013
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/11/2013(Thứ hai)
- 23/10/2013
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/11/2013(Thứ ba)
- 24/10/2013
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 27/11/2013(Thứ tư)
- 25/10/2013
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 28/11/2013(Thứ năm)
- 26/10/2013
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/11/2013(Thứ sáu)
- 27/10/2013
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/11/2013(Thứ bảy)
- 28/10/2013
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2013
- 1/12/2013(Chủ nhật)
- 29/10/2013
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/12/2013(Thứ hai)
- 30/10/2013
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 3/12/2013(Thứ ba)
- 1/11/2013
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/12/2013(Thứ tư)
- 2/11/2013
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 5/12/2013(Thứ năm)
- 3/11/2013
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 6/12/2013(Thứ sáu)
- 4/11/2013
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/12/2013(Thứ bảy)
- 5/11/2013
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 8/12/2013(Chủ nhật)
- 6/11/2013
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/12/2013(Thứ hai)
- 7/11/2013
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/12/2013(Thứ ba)
- 8/11/2013
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 11/12/2013(Thứ tư)
- 9/11/2013
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 12/12/2013(Thứ năm)
- 10/11/2013
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/12/2013(Thứ sáu)
- 11/11/2013
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/12/2013(Thứ bảy)
- 12/11/2013
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 15/12/2013(Chủ nhật)
- 13/11/2013
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/12/2013(Thứ hai)
- 14/11/2013
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 17/12/2013(Thứ ba)
- 15/11/2013
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 18/12/2013(Thứ tư)
- 16/11/2013
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/12/2013(Thứ năm)
- 17/11/2013
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 20/12/2013(Thứ sáu)
- 18/11/2013
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/12/2013(Thứ bảy)
- 19/11/2013
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/12/2013(Chủ nhật)
- 20/11/2013
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 23/12/2013(Thứ hai)
- 21/11/2013
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 24/12/2013(Thứ ba)
- 22/11/2013
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/12/2013(Thứ tư)
- 23/11/2013
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/12/2013(Thứ năm)
- 24/11/2013
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 27/12/2013(Thứ sáu)
- 25/11/2013
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/12/2013(Thứ bảy)
- 26/11/2013
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 29/12/2013(Chủ nhật)
- 27/11/2013
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 30/12/2013(Thứ hai)
- 28/11/2013
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/12/2013(Thứ ba)
- 29/11/2013
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2013 hiện có
Lịch vạn niên 2013
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2013 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2013 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2013.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2013
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2013, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2013 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2013 hay còn gọi là Âm lịch năm 2013
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2013 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2013 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2013 (lịch Việt Nam 2013). Trong đó, lịch Âm lịch 2013 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2013.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2013 kết hợp với lịch vạn niên 2013 và lịch âm dương năm 2013, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.