Xem Lịch Tháng 1 Năm 2013

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2013 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2013 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2013, lịch vạn sự tháng 1 2013 và lịch âm tháng 1 năm 2013. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2013 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

Lịch tháng 1/2013

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/1/2013(Thứ ba)
  • 20/11/2012
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
221
  • 2/1/2013(Thứ tư)
  • 21/11/2012
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
322
  • 3/1/2013(Thứ năm)
  • 22/11/2012
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
423
  • 4/1/2013(Thứ sáu)
  • 23/11/2012
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
524
  • 5/1/2013(Thứ bảy)
  • 24/11/2012
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
625
  • 6/1/2013(Chủ nhật)
  • 25/11/2012
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
726
  • 7/1/2013(Thứ hai)
  • 26/11/2012
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
827
  • 8/1/2013(Thứ ba)
  • 27/11/2012
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
928
  • 9/1/2013(Thứ tư)
  • 28/11/2012
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1029
  • 10/1/2013(Thứ năm)
  • 29/11/2012
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1130
  • 11/1/2013(Thứ sáu)
  • 30/11/2012
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
121/12
  • 12/1/2013(Thứ bảy)
  • 1/12/2012
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
132/12
  • 13/1/2013(Chủ nhật)
  • 2/12/2012
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
143/12
  • 14/1/2013(Thứ hai)
  • 3/12/2012
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
154
  • 15/1/2013(Thứ ba)
  • 4/12/2012
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
165
  • 16/1/2013(Thứ tư)
  • 5/12/2012
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
176
  • 17/1/2013(Thứ năm)
  • 6/12/2012
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
187
  • 18/1/2013(Thứ sáu)
  • 7/12/2012
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
198
  • 19/1/2013(Thứ bảy)
  • 8/12/2012
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
209
  • 20/1/2013(Chủ nhật)
  • 9/12/2012
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2110
  • 21/1/2013(Thứ hai)
  • 10/12/2012
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2211
  • 22/1/2013(Thứ ba)
  • 11/12/2012
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2312
  • 23/1/2013(Thứ tư)
  • 12/12/2012
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2413
  • 24/1/2013(Thứ năm)
  • 13/12/2012
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2514
  • 25/1/2013(Thứ sáu)
  • 14/12/2012
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2615
  • 26/1/2013(Thứ bảy)
  • 15/12/2012
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2716
  • 27/1/2013(Chủ nhật)
  • 16/12/2012
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2817
  • 28/1/2013(Thứ hai)
  • 17/12/2012
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2918
  • 29/1/2013(Thứ ba)
  • 18/12/2012
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
3019
  • 30/1/2013(Thứ tư)
  • 19/12/2012
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3120
  • 31/1/2013(Thứ năm)
  • 20/12/2012
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2013

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2013 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2013 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2013 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2013 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2013 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 1/1/2013 nhằm ngày 20/11/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 2/1/2013 nhằm ngày 21/11/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 3/1/2013 nhằm ngày 22/11/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 4/1/2013 nhằm ngày 23/11/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 5/1/2013 nhằm ngày 24/11/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 6/1/2013 nhằm ngày 25/11/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 7/1/2013 nhằm ngày 26/11/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 8/1/2013 nhằm ngày 27/11/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 9/1/2013 nhằm ngày 28/11/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 10/1/2013 nhằm ngày 29/11/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 11/1/2013 nhằm ngày 30/11/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 12/1/2013 nhằm ngày 1/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 13/1/2013 nhằm ngày 2/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 14/1/2013 nhằm ngày 3/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 15/1/2013 nhằm ngày 4/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 16/1/2013 nhằm ngày 5/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 17/1/2013 nhằm ngày 6/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 18/1/2013 nhằm ngày 7/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 19/1/2013 nhằm ngày 8/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 20/1/2013 nhằm ngày 9/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 21/1/2013 nhằm ngày 10/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 22/1/2013 nhằm ngày 11/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 23/1/2013 nhằm ngày 12/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 24/1/2013 nhằm ngày 13/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 25/1/2013 nhằm ngày 14/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 26/1/2013 nhằm ngày 15/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 27/1/2013 nhằm ngày 16/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 28/1/2013 nhằm ngày 17/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 29/1/2013 nhằm ngày 18/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 30/1/2013 nhằm ngày 19/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 31/1/2013 nhằm ngày 20/12/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn