Xem lịch âm dương 2011

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2011 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2011, lịch vạn sự 2011, lịch âm 2011 và lịch dương 2011. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2011, xem lịch vạn niên năm 2011 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2011 hay lịch âm dương năm 2011 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2011, ngày tháng theo dương lịch 2011, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2011 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2011

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/1/2011(Thứ bảy)
  • 27/11/2010
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
228
  • 2/1/2011(Chủ nhật)
  • 28/11/2010
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
329
  • 3/1/2011(Thứ hai)
  • 29/11/2010
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
41/12
  • 4/1/2011(Thứ ba)
  • 1/12/2010
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
52/12
  • 5/1/2011(Thứ tư)
  • 2/12/2010
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
63/12
  • 6/1/2011(Thứ năm)
  • 3/12/2010
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
74
  • 7/1/2011(Thứ sáu)
  • 4/12/2010
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
85
  • 8/1/2011(Thứ bảy)
  • 5/12/2010
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
96
  • 9/1/2011(Chủ nhật)
  • 6/12/2010
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
107
  • 10/1/2011(Thứ hai)
  • 7/12/2010
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
118
  • 11/1/2011(Thứ ba)
  • 8/12/2010
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
129
  • 12/1/2011(Thứ tư)
  • 9/12/2010
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1310
  • 13/1/2011(Thứ năm)
  • 10/12/2010
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1411
  • 14/1/2011(Thứ sáu)
  • 11/12/2010
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1512
  • 15/1/2011(Thứ bảy)
  • 12/12/2010
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1613
  • 16/1/2011(Chủ nhật)
  • 13/12/2010
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1714
  • 17/1/2011(Thứ hai)
  • 14/12/2010
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1815
  • 18/1/2011(Thứ ba)
  • 15/12/2010
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1916
  • 19/1/2011(Thứ tư)
  • 16/12/2010
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2017
  • 20/1/2011(Thứ năm)
  • 17/12/2010
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2118
  • 21/1/2011(Thứ sáu)
  • 18/12/2010
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2219
  • 22/1/2011(Thứ bảy)
  • 19/12/2010
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2320
  • 23/1/2011(Chủ nhật)
  • 20/12/2010
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2421
  • 24/1/2011(Thứ hai)
  • 21/12/2010
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2522
  • 25/1/2011(Thứ ba)
  • 22/12/2010
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2623
  • 26/1/2011(Thứ tư)
  • 23/12/2010
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2724
  • 27/1/2011(Thứ năm)
  • 24/12/2010
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2825
  • 28/1/2011(Thứ sáu)
  • 25/12/2010
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2926
  • 29/1/2011(Thứ bảy)
  • 26/12/2010
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
3027
  • 30/1/2011(Chủ nhật)
  • 27/12/2010
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
3128
  • 31/1/2011(Thứ hai)
  • 28/12/2010
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 2 năm 2011

T2T3T4T5T6T7CN
129
  • 1/2/2011(Thứ ba)
  • 29/12/2010
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
230
  • 2/2/2011(Thứ tư)
  • 30/12/2010
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
31/1
  • 3/2/2011(Thứ năm)
  • 1/1/2011
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
42/1
  • 4/2/2011(Thứ sáu)
  • 2/1/2011
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
53/1
  • 5/2/2011(Thứ bảy)
  • 3/1/2011
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
64
  • 6/2/2011(Chủ nhật)
  • 4/1/2011
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
75
  • 7/2/2011(Thứ hai)
  • 5/1/2011
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
86
  • 8/2/2011(Thứ ba)
  • 6/1/2011
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
97
  • 9/2/2011(Thứ tư)
  • 7/1/2011
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
108
  • 10/2/2011(Thứ năm)
  • 8/1/2011
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
119
  • 11/2/2011(Thứ sáu)
  • 9/1/2011
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1210
  • 12/2/2011(Thứ bảy)
  • 10/1/2011
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1311
  • 13/2/2011(Chủ nhật)
  • 11/1/2011
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1412
  • 14/2/2011(Thứ hai)
  • 12/1/2011
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1513
  • 15/2/2011(Thứ ba)
  • 13/1/2011
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1614
  • 16/2/2011(Thứ tư)
  • 14/1/2011
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1715
  • 17/2/2011(Thứ năm)
  • 15/1/2011
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1816
  • 18/2/2011(Thứ sáu)
  • 16/1/2011
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1917
  • 19/2/2011(Thứ bảy)
  • 17/1/2011
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2018
  • 20/2/2011(Chủ nhật)
  • 18/1/2011
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2119
  • 21/2/2011(Thứ hai)
  • 19/1/2011
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2220
  • 22/2/2011(Thứ ba)
  • 20/1/2011
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2321
  • 23/2/2011(Thứ tư)
  • 21/1/2011
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2422
  • 24/2/2011(Thứ năm)
  • 22/1/2011
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2523
  • 25/2/2011(Thứ sáu)
  • 23/1/2011
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2624
  • 26/2/2011(Thứ bảy)
  • 24/1/2011
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2725
  • 27/2/2011(Chủ nhật)
  • 25/1/2011
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2826
  • 28/2/2011(Thứ hai)
  • 26/1/2011
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2011

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/3/2011(Thứ ba)
  • 27/1/2011
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
228
  • 2/3/2011(Thứ tư)
  • 28/1/2011
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
329
  • 3/3/2011(Thứ năm)
  • 29/1/2011
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
430
  • 4/3/2011(Thứ sáu)
  • 30/1/2011
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
51/2
  • 5/3/2011(Thứ bảy)
  • 1/2/2011
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
62/2
  • 6/3/2011(Chủ nhật)
  • 2/2/2011
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
73/2
  • 7/3/2011(Thứ hai)
  • 3/2/2011
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
84
  • 8/3/2011(Thứ ba)
  • 4/2/2011
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
95
  • 9/3/2011(Thứ tư)
  • 5/2/2011
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
106
  • 10/3/2011(Thứ năm)
  • 6/2/2011
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
117
  • 11/3/2011(Thứ sáu)
  • 7/2/2011
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
128
  • 12/3/2011(Thứ bảy)
  • 8/2/2011
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
139
  • 13/3/2011(Chủ nhật)
  • 9/2/2011
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1410
  • 14/3/2011(Thứ hai)
  • 10/2/2011
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1511
  • 15/3/2011(Thứ ba)
  • 11/2/2011
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1612
  • 16/3/2011(Thứ tư)
  • 12/2/2011
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1713
  • 17/3/2011(Thứ năm)
  • 13/2/2011
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1814
  • 18/3/2011(Thứ sáu)
  • 14/2/2011
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1915
  • 19/3/2011(Thứ bảy)
  • 15/2/2011
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2016
  • 20/3/2011(Chủ nhật)
  • 16/2/2011
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2117
  • 21/3/2011(Thứ hai)
  • 17/2/2011
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2218
  • 22/3/2011(Thứ ba)
  • 18/2/2011
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2319
  • 23/3/2011(Thứ tư)
  • 19/2/2011
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2420
  • 24/3/2011(Thứ năm)
  • 20/2/2011
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2521
  • 25/3/2011(Thứ sáu)
  • 21/2/2011
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2622
  • 26/3/2011(Thứ bảy)
  • 22/2/2011
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2723
  • 27/3/2011(Chủ nhật)
  • 23/2/2011
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2824
  • 28/3/2011(Thứ hai)
  • 24/2/2011
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2925
  • 29/3/2011(Thứ ba)
  • 25/2/2011
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
3026
  • 30/3/2011(Thứ tư)
  • 26/2/2011
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
3127
  • 31/3/2011(Thứ năm)
  • 27/2/2011
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2011

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/4/2011(Thứ sáu)
  • 28/2/2011
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
229
  • 2/4/2011(Thứ bảy)
  • 29/2/2011
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
31/3
  • 3/4/2011(Chủ nhật)
  • 1/3/2011
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
42/3
  • 4/4/2011(Thứ hai)
  • 2/3/2011
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
53/3
  • 5/4/2011(Thứ ba)
  • 3/3/2011
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
64
  • 6/4/2011(Thứ tư)
  • 4/3/2011
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
75
  • 7/4/2011(Thứ năm)
  • 5/3/2011
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
86
  • 8/4/2011(Thứ sáu)
  • 6/3/2011
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
97
  • 9/4/2011(Thứ bảy)
  • 7/3/2011
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
108
  • 10/4/2011(Chủ nhật)
  • 8/3/2011
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
119
  • 11/4/2011(Thứ hai)
  • 9/3/2011
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1210
  • 12/4/2011(Thứ ba)
  • 10/3/2011
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1311
  • 13/4/2011(Thứ tư)
  • 11/3/2011
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1412
  • 14/4/2011(Thứ năm)
  • 12/3/2011
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1513
  • 15/4/2011(Thứ sáu)
  • 13/3/2011
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1614
  • 16/4/2011(Thứ bảy)
  • 14/3/2011
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1715
  • 17/4/2011(Chủ nhật)
  • 15/3/2011
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1816
  • 18/4/2011(Thứ hai)
  • 16/3/2011
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1917
  • 19/4/2011(Thứ ba)
  • 17/3/2011
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2018
  • 20/4/2011(Thứ tư)
  • 18/3/2011
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2119
  • 21/4/2011(Thứ năm)
  • 19/3/2011
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2220
  • 22/4/2011(Thứ sáu)
  • 20/3/2011
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2321
  • 23/4/2011(Thứ bảy)
  • 21/3/2011
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2422
  • 24/4/2011(Chủ nhật)
  • 22/3/2011
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2523
  • 25/4/2011(Thứ hai)
  • 23/3/2011
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2624
  • 26/4/2011(Thứ ba)
  • 24/3/2011
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2725
  • 27/4/2011(Thứ tư)
  • 25/3/2011
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2826
  • 28/4/2011(Thứ năm)
  • 26/3/2011
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2927
  • 29/4/2011(Thứ sáu)
  • 27/3/2011
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
3028
  • 30/4/2011(Thứ bảy)
  • 28/3/2011
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2011

T2T3T4T5T6T7CN
129
  • 1/5/2011(Chủ nhật)
  • 29/3/2011
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
230
  • 2/5/2011(Thứ hai)
  • 30/3/2011
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
31/4
  • 3/5/2011(Thứ ba)
  • 1/4/2011
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
42/4
  • 4/5/2011(Thứ tư)
  • 2/4/2011
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
53/4
  • 5/5/2011(Thứ năm)
  • 3/4/2011
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
64
  • 6/5/2011(Thứ sáu)
  • 4/4/2011
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
75
  • 7/5/2011(Thứ bảy)
  • 5/4/2011
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
86
  • 8/5/2011(Chủ nhật)
  • 6/4/2011
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
97
  • 9/5/2011(Thứ hai)
  • 7/4/2011
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
108
  • 10/5/2011(Thứ ba)
  • 8/4/2011
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
119
  • 11/5/2011(Thứ tư)
  • 9/4/2011
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1210
  • 12/5/2011(Thứ năm)
  • 10/4/2011
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1311
  • 13/5/2011(Thứ sáu)
  • 11/4/2011
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1412
  • 14/5/2011(Thứ bảy)
  • 12/4/2011
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1513
  • 15/5/2011(Chủ nhật)
  • 13/4/2011
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1614
  • 16/5/2011(Thứ hai)
  • 14/4/2011
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1715
  • 17/5/2011(Thứ ba)
  • 15/4/2011
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1816
  • 18/5/2011(Thứ tư)
  • 16/4/2011
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1917
  • 19/5/2011(Thứ năm)
  • 17/4/2011
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2018
  • 20/5/2011(Thứ sáu)
  • 18/4/2011
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2119
  • 21/5/2011(Thứ bảy)
  • 19/4/2011
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2220
  • 22/5/2011(Chủ nhật)
  • 20/4/2011
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2321
  • 23/5/2011(Thứ hai)
  • 21/4/2011
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2422
  • 24/5/2011(Thứ ba)
  • 22/4/2011
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2523
  • 25/5/2011(Thứ tư)
  • 23/4/2011
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2624
  • 26/5/2011(Thứ năm)
  • 24/4/2011
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2725
  • 27/5/2011(Thứ sáu)
  • 25/4/2011
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2826
  • 28/5/2011(Thứ bảy)
  • 26/4/2011
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2927
  • 29/5/2011(Chủ nhật)
  • 27/4/2011
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
3028
  • 30/5/2011(Thứ hai)
  • 28/4/2011
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
3129
  • 31/5/2011(Thứ ba)
  • 29/4/2011
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2011

T2T3T4T5T6T7CN
130
  • 1/6/2011(Thứ tư)
  • 30/4/2011
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
21/5
  • 2/6/2011(Thứ năm)
  • 1/5/2011
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
32/5
  • 3/6/2011(Thứ sáu)
  • 2/5/2011
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
43/5
  • 4/6/2011(Thứ bảy)
  • 3/5/2011
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
54
  • 5/6/2011(Chủ nhật)
  • 4/5/2011
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
65
  • 6/6/2011(Thứ hai)
  • 5/5/2011
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
76
  • 7/6/2011(Thứ ba)
  • 6/5/2011
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
87
  • 8/6/2011(Thứ tư)
  • 7/5/2011
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
98
  • 9/6/2011(Thứ năm)
  • 8/5/2011
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
109
  • 10/6/2011(Thứ sáu)
  • 9/5/2011
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1110
  • 11/6/2011(Thứ bảy)
  • 10/5/2011
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1211
  • 12/6/2011(Chủ nhật)
  • 11/5/2011
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1312
  • 13/6/2011(Thứ hai)
  • 12/5/2011
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1413
  • 14/6/2011(Thứ ba)
  • 13/5/2011
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1514
  • 15/6/2011(Thứ tư)
  • 14/5/2011
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1615
  • 16/6/2011(Thứ năm)
  • 15/5/2011
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1716
  • 17/6/2011(Thứ sáu)
  • 16/5/2011
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1817
  • 18/6/2011(Thứ bảy)
  • 17/5/2011
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1918
  • 19/6/2011(Chủ nhật)
  • 18/5/2011
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2019
  • 20/6/2011(Thứ hai)
  • 19/5/2011
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2120
  • 21/6/2011(Thứ ba)
  • 20/5/2011
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2221
  • 22/6/2011(Thứ tư)
  • 21/5/2011
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2322
  • 23/6/2011(Thứ năm)
  • 22/5/2011
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2423
  • 24/6/2011(Thứ sáu)
  • 23/5/2011
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2524
  • 25/6/2011(Thứ bảy)
  • 24/5/2011
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2625
  • 26/6/2011(Chủ nhật)
  • 25/5/2011
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2726
  • 27/6/2011(Thứ hai)
  • 26/5/2011
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2827
  • 28/6/2011(Thứ ba)
  • 27/5/2011
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2928
  • 29/6/2011(Thứ tư)
  • 28/5/2011
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
3029
  • 30/6/2011(Thứ năm)
  • 29/5/2011
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2011

T2T3T4T5T6T7CN
11/6
  • 1/7/2011(Thứ sáu)
  • 1/6/2011
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
22/6
  • 2/7/2011(Thứ bảy)
  • 2/6/2011
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
33/6
  • 3/7/2011(Chủ nhật)
  • 3/6/2011
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
44
  • 4/7/2011(Thứ hai)
  • 4/6/2011
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
55
  • 5/7/2011(Thứ ba)
  • 5/6/2011
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
66
  • 6/7/2011(Thứ tư)
  • 6/6/2011
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
77
  • 7/7/2011(Thứ năm)
  • 7/6/2011
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
88
  • 8/7/2011(Thứ sáu)
  • 8/6/2011
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
99
  • 9/7/2011(Thứ bảy)
  • 9/6/2011
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1010
  • 10/7/2011(Chủ nhật)
  • 10/6/2011
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1111
  • 11/7/2011(Thứ hai)
  • 11/6/2011
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1212
  • 12/7/2011(Thứ ba)
  • 12/6/2011
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1313
  • 13/7/2011(Thứ tư)
  • 13/6/2011
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1414
  • 14/7/2011(Thứ năm)
  • 14/6/2011
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1515
  • 15/7/2011(Thứ sáu)
  • 15/6/2011
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1616
  • 16/7/2011(Thứ bảy)
  • 16/6/2011
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1717
  • 17/7/2011(Chủ nhật)
  • 17/6/2011
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1818
  • 18/7/2011(Thứ hai)
  • 18/6/2011
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1919
  • 19/7/2011(Thứ ba)
  • 19/6/2011
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2020
  • 20/7/2011(Thứ tư)
  • 20/6/2011
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2121
  • 21/7/2011(Thứ năm)
  • 21/6/2011
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2222
  • 22/7/2011(Thứ sáu)
  • 22/6/2011
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2323
  • 23/7/2011(Thứ bảy)
  • 23/6/2011
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2424
  • 24/7/2011(Chủ nhật)
  • 24/6/2011
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2525
  • 25/7/2011(Thứ hai)
  • 25/6/2011
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2626
  • 26/7/2011(Thứ ba)
  • 26/6/2011
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2727
  • 27/7/2011(Thứ tư)
  • 27/6/2011
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2828
  • 28/7/2011(Thứ năm)
  • 28/6/2011
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2929
  • 29/7/2011(Thứ sáu)
  • 29/6/2011
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
3030
  • 30/7/2011(Thứ bảy)
  • 30/6/2011
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
311/7
  • 31/7/2011(Chủ nhật)
  • 1/7/2011
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2011

T2T3T4T5T6T7CN
12/7
  • 1/8/2011(Thứ hai)
  • 2/7/2011
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
23/7
  • 2/8/2011(Thứ ba)
  • 3/7/2011
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
34
  • 3/8/2011(Thứ tư)
  • 4/7/2011
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
45
  • 4/8/2011(Thứ năm)
  • 5/7/2011
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
56
  • 5/8/2011(Thứ sáu)
  • 6/7/2011
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
67
  • 6/8/2011(Thứ bảy)
  • 7/7/2011
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
78
  • 7/8/2011(Chủ nhật)
  • 8/7/2011
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
89
  • 8/8/2011(Thứ hai)
  • 9/7/2011
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
910
  • 9/8/2011(Thứ ba)
  • 10/7/2011
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1011
  • 10/8/2011(Thứ tư)
  • 11/7/2011
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1112
  • 11/8/2011(Thứ năm)
  • 12/7/2011
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1213
  • 12/8/2011(Thứ sáu)
  • 13/7/2011
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1314
  • 13/8/2011(Thứ bảy)
  • 14/7/2011
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1415
  • 14/8/2011(Chủ nhật)
  • 15/7/2011
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1516
  • 15/8/2011(Thứ hai)
  • 16/7/2011
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1617
  • 16/8/2011(Thứ ba)
  • 17/7/2011
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1718
  • 17/8/2011(Thứ tư)
  • 18/7/2011
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1819
  • 18/8/2011(Thứ năm)
  • 19/7/2011
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1920
  • 19/8/2011(Thứ sáu)
  • 20/7/2011
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2021
  • 20/8/2011(Thứ bảy)
  • 21/7/2011
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2122
  • 21/8/2011(Chủ nhật)
  • 22/7/2011
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2223
  • 22/8/2011(Thứ hai)
  • 23/7/2011
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2324
  • 23/8/2011(Thứ ba)
  • 24/7/2011
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2425
  • 24/8/2011(Thứ tư)
  • 25/7/2011
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2526
  • 25/8/2011(Thứ năm)
  • 26/7/2011
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2627
  • 26/8/2011(Thứ sáu)
  • 27/7/2011
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2728
  • 27/8/2011(Thứ bảy)
  • 28/7/2011
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2829
  • 28/8/2011(Chủ nhật)
  • 29/7/2011
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
291/8
  • 29/8/2011(Thứ hai)
  • 1/8/2011
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
302/8
  • 30/8/2011(Thứ ba)
  • 2/8/2011
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
313/8
  • 31/8/2011(Thứ tư)
  • 3/8/2011
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2011

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/9/2011(Thứ năm)
  • 4/8/2011
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
25
  • 2/9/2011(Thứ sáu)
  • 5/8/2011
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
36
  • 3/9/2011(Thứ bảy)
  • 6/8/2011
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
47
  • 4/9/2011(Chủ nhật)
  • 7/8/2011
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
58
  • 5/9/2011(Thứ hai)
  • 8/8/2011
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
69
  • 6/9/2011(Thứ ba)
  • 9/8/2011
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
710
  • 7/9/2011(Thứ tư)
  • 10/8/2011
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
811
  • 8/9/2011(Thứ năm)
  • 11/8/2011
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
912
  • 9/9/2011(Thứ sáu)
  • 12/8/2011
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1013
  • 10/9/2011(Thứ bảy)
  • 13/8/2011
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1114
  • 11/9/2011(Chủ nhật)
  • 14/8/2011
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1215
  • 12/9/2011(Thứ hai)
  • 15/8/2011
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1316
  • 13/9/2011(Thứ ba)
  • 16/8/2011
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1417
  • 14/9/2011(Thứ tư)
  • 17/8/2011
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1518
  • 15/9/2011(Thứ năm)
  • 18/8/2011
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1619
  • 16/9/2011(Thứ sáu)
  • 19/8/2011
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1720
  • 17/9/2011(Thứ bảy)
  • 20/8/2011
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1821
  • 18/9/2011(Chủ nhật)
  • 21/8/2011
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1922
  • 19/9/2011(Thứ hai)
  • 22/8/2011
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2023
  • 20/9/2011(Thứ ba)
  • 23/8/2011
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2124
  • 21/9/2011(Thứ tư)
  • 24/8/2011
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2225
  • 22/9/2011(Thứ năm)
  • 25/8/2011
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2326
  • 23/9/2011(Thứ sáu)
  • 26/8/2011
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2427
  • 24/9/2011(Thứ bảy)
  • 27/8/2011
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2528
  • 25/9/2011(Chủ nhật)
  • 28/8/2011
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2629
  • 26/9/2011(Thứ hai)
  • 29/8/2011
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
271/9
  • 27/9/2011(Thứ ba)
  • 1/9/2011
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
282/9
  • 28/9/2011(Thứ tư)
  • 2/9/2011
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
293/9
  • 29/9/2011(Thứ năm)
  • 3/9/2011
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
304
  • 30/9/2011(Thứ sáu)
  • 4/9/2011
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2011

T2T3T4T5T6T7CN
15
  • 1/10/2011(Thứ bảy)
  • 5/9/2011
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
26
  • 2/10/2011(Chủ nhật)
  • 6/9/2011
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
37
  • 3/10/2011(Thứ hai)
  • 7/9/2011
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
48
  • 4/10/2011(Thứ ba)
  • 8/9/2011
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
59
  • 5/10/2011(Thứ tư)
  • 9/9/2011
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
610
  • 6/10/2011(Thứ năm)
  • 10/9/2011
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
711
  • 7/10/2011(Thứ sáu)
  • 11/9/2011
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
812
  • 8/10/2011(Thứ bảy)
  • 12/9/2011
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
913
  • 9/10/2011(Chủ nhật)
  • 13/9/2011
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1014
  • 10/10/2011(Thứ hai)
  • 14/9/2011
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1115
  • 11/10/2011(Thứ ba)
  • 15/9/2011
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1216
  • 12/10/2011(Thứ tư)
  • 16/9/2011
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1317
  • 13/10/2011(Thứ năm)
  • 17/9/2011
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1418
  • 14/10/2011(Thứ sáu)
  • 18/9/2011
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1519
  • 15/10/2011(Thứ bảy)
  • 19/9/2011
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1620
  • 16/10/2011(Chủ nhật)
  • 20/9/2011
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1721
  • 17/10/2011(Thứ hai)
  • 21/9/2011
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1822
  • 18/10/2011(Thứ ba)
  • 22/9/2011
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1923
  • 19/10/2011(Thứ tư)
  • 23/9/2011
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2024
  • 20/10/2011(Thứ năm)
  • 24/9/2011
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2125
  • 21/10/2011(Thứ sáu)
  • 25/9/2011
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2226
  • 22/10/2011(Thứ bảy)
  • 26/9/2011
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2327
  • 23/10/2011(Chủ nhật)
  • 27/9/2011
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2428
  • 24/10/2011(Thứ hai)
  • 28/9/2011
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2529
  • 25/10/2011(Thứ ba)
  • 29/9/2011
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2630
  • 26/10/2011(Thứ tư)
  • 30/9/2011
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
271/10
  • 27/10/2011(Thứ năm)
  • 1/10/2011
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
282/10
  • 28/10/2011(Thứ sáu)
  • 2/10/2011
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
293/10
  • 29/10/2011(Thứ bảy)
  • 3/10/2011
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
304
  • 30/10/2011(Chủ nhật)
  • 4/10/2011
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
315
  • 31/10/2011(Thứ hai)
  • 5/10/2011
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2011

T2T3T4T5T6T7CN
16
  • 1/11/2011(Thứ ba)
  • 6/10/2011
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
27
  • 2/11/2011(Thứ tư)
  • 7/10/2011
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
38
  • 3/11/2011(Thứ năm)
  • 8/10/2011
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
49
  • 4/11/2011(Thứ sáu)
  • 9/10/2011
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
510
  • 5/11/2011(Thứ bảy)
  • 10/10/2011
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
611
  • 6/11/2011(Chủ nhật)
  • 11/10/2011
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
712
  • 7/11/2011(Thứ hai)
  • 12/10/2011
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
813
  • 8/11/2011(Thứ ba)
  • 13/10/2011
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
914
  • 9/11/2011(Thứ tư)
  • 14/10/2011
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1015
  • 10/11/2011(Thứ năm)
  • 15/10/2011
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1116
  • 11/11/2011(Thứ sáu)
  • 16/10/2011
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1217
  • 12/11/2011(Thứ bảy)
  • 17/10/2011
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1318
  • 13/11/2011(Chủ nhật)
  • 18/10/2011
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1419
  • 14/11/2011(Thứ hai)
  • 19/10/2011
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1520
  • 15/11/2011(Thứ ba)
  • 20/10/2011
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1621
  • 16/11/2011(Thứ tư)
  • 21/10/2011
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1722
  • 17/11/2011(Thứ năm)
  • 22/10/2011
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1823
  • 18/11/2011(Thứ sáu)
  • 23/10/2011
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1924
  • 19/11/2011(Thứ bảy)
  • 24/10/2011
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2025
  • 20/11/2011(Chủ nhật)
  • 25/10/2011
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2126
  • 21/11/2011(Thứ hai)
  • 26/10/2011
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2227
  • 22/11/2011(Thứ ba)
  • 27/10/2011
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2328
  • 23/11/2011(Thứ tư)
  • 28/10/2011
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2429
  • 24/11/2011(Thứ năm)
  • 29/10/2011
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
251/11
  • 25/11/2011(Thứ sáu)
  • 1/11/2011
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
262/11
  • 26/11/2011(Thứ bảy)
  • 2/11/2011
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
273/11
  • 27/11/2011(Chủ nhật)
  • 3/11/2011
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
284
  • 28/11/2011(Thứ hai)
  • 4/11/2011
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
295
  • 29/11/2011(Thứ ba)
  • 5/11/2011
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
306
  • 30/11/2011(Thứ tư)
  • 6/11/2011
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2011

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/12/2011(Thứ năm)
  • 7/11/2011
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
28
  • 2/12/2011(Thứ sáu)
  • 8/11/2011
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
39
  • 3/12/2011(Thứ bảy)
  • 9/11/2011
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
410
  • 4/12/2011(Chủ nhật)
  • 10/11/2011
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
511
  • 5/12/2011(Thứ hai)
  • 11/11/2011
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
612
  • 6/12/2011(Thứ ba)
  • 12/11/2011
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
713
  • 7/12/2011(Thứ tư)
  • 13/11/2011
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
814
  • 8/12/2011(Thứ năm)
  • 14/11/2011
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
915
  • 9/12/2011(Thứ sáu)
  • 15/11/2011
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1016
  • 10/12/2011(Thứ bảy)
  • 16/11/2011
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1117
  • 11/12/2011(Chủ nhật)
  • 17/11/2011
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1218
  • 12/12/2011(Thứ hai)
  • 18/11/2011
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1319
  • 13/12/2011(Thứ ba)
  • 19/11/2011
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1420
  • 14/12/2011(Thứ tư)
  • 20/11/2011
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1521
  • 15/12/2011(Thứ năm)
  • 21/11/2011
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1622
  • 16/12/2011(Thứ sáu)
  • 22/11/2011
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1723
  • 17/12/2011(Thứ bảy)
  • 23/11/2011
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1824
  • 18/12/2011(Chủ nhật)
  • 24/11/2011
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1925
  • 19/12/2011(Thứ hai)
  • 25/11/2011
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2026
  • 20/12/2011(Thứ ba)
  • 26/11/2011
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2127
  • 21/12/2011(Thứ tư)
  • 27/11/2011
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2228
  • 22/12/2011(Thứ năm)
  • 28/11/2011
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2329
  • 23/12/2011(Thứ sáu)
  • 29/11/2011
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2430
  • 24/12/2011(Thứ bảy)
  • 30/11/2011
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
251/12
  • 25/12/2011(Chủ nhật)
  • 1/12/2011
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
262/12
  • 26/12/2011(Thứ hai)
  • 2/12/2011
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
273/12
  • 27/12/2011(Thứ ba)
  • 3/12/2011
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
284
  • 28/12/2011(Thứ tư)
  • 4/12/2011
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
295
  • 29/12/2011(Thứ năm)
  • 5/12/2011
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
306
  • 30/12/2011(Thứ sáu)
  • 6/12/2011
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
317
  • 31/12/2011(Thứ bảy)
  • 7/12/2011
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Phân biết các loại lịch năm 2011 hiện có

Lịch vạn niên 2011

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2011 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2011 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2011.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2011

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2011, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2011 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2011 hay còn gọi là Âm lịch năm 2011

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2011 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2011 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2011 (lịch Việt Nam 2011). Trong đó, lịch Âm lịch 2011 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2011.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2011 kết hợp với lịch vạn niên 2011 và lịch âm dương năm 2011, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn