Xem lịch âm dương 2011
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2011 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2011, lịch vạn sự 2011, lịch âm 2011 và lịch dương 2011. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2011, xem lịch vạn niên năm 2011 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2011 hay lịch âm dương năm 2011 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2011, ngày tháng theo dương lịch 2011, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2011 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2011
- 1/1/2011(Thứ bảy)
- 27/11/2010
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 2/1/2011(Chủ nhật)
- 28/11/2010
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 3/1/2011(Thứ hai)
- 29/11/2010
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 4/1/2011(Thứ ba)
- 1/12/2010
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 5/1/2011(Thứ tư)
- 2/12/2010
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 6/1/2011(Thứ năm)
- 3/12/2010
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 7/1/2011(Thứ sáu)
- 4/12/2010
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 8/1/2011(Thứ bảy)
- 5/12/2010
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 9/1/2011(Chủ nhật)
- 6/12/2010
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 10/1/2011(Thứ hai)
- 7/12/2010
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 11/1/2011(Thứ ba)
- 8/12/2010
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 12/1/2011(Thứ tư)
- 9/12/2010
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 13/1/2011(Thứ năm)
- 10/12/2010
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 14/1/2011(Thứ sáu)
- 11/12/2010
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 15/1/2011(Thứ bảy)
- 12/12/2010
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 16/1/2011(Chủ nhật)
- 13/12/2010
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 17/1/2011(Thứ hai)
- 14/12/2010
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 18/1/2011(Thứ ba)
- 15/12/2010
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 19/1/2011(Thứ tư)
- 16/12/2010
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 20/1/2011(Thứ năm)
- 17/12/2010
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 21/1/2011(Thứ sáu)
- 18/12/2010
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 22/1/2011(Thứ bảy)
- 19/12/2010
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 23/1/2011(Chủ nhật)
- 20/12/2010
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 24/1/2011(Thứ hai)
- 21/12/2010
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 25/1/2011(Thứ ba)
- 22/12/2010
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 26/1/2011(Thứ tư)
- 23/12/2010
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 27/1/2011(Thứ năm)
- 24/12/2010
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 28/1/2011(Thứ sáu)
- 25/12/2010
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 29/1/2011(Thứ bảy)
- 26/12/2010
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 30/1/2011(Chủ nhật)
- 27/12/2010
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 31/1/2011(Thứ hai)
- 28/12/2010
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2011
- 1/2/2011(Thứ ba)
- 29/12/2010
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 2/2/2011(Thứ tư)
- 30/12/2010
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 3/2/2011(Thứ năm)
- 1/1/2011
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 4/2/2011(Thứ sáu)
- 2/1/2011
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 5/2/2011(Thứ bảy)
- 3/1/2011
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 6/2/2011(Chủ nhật)
- 4/1/2011
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 7/2/2011(Thứ hai)
- 5/1/2011
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 8/2/2011(Thứ ba)
- 6/1/2011
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 9/2/2011(Thứ tư)
- 7/1/2011
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 10/2/2011(Thứ năm)
- 8/1/2011
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 11/2/2011(Thứ sáu)
- 9/1/2011
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 12/2/2011(Thứ bảy)
- 10/1/2011
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 13/2/2011(Chủ nhật)
- 11/1/2011
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 14/2/2011(Thứ hai)
- 12/1/2011
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 15/2/2011(Thứ ba)
- 13/1/2011
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 16/2/2011(Thứ tư)
- 14/1/2011
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 17/2/2011(Thứ năm)
- 15/1/2011
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 18/2/2011(Thứ sáu)
- 16/1/2011
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 19/2/2011(Thứ bảy)
- 17/1/2011
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 20/2/2011(Chủ nhật)
- 18/1/2011
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 21/2/2011(Thứ hai)
- 19/1/2011
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 22/2/2011(Thứ ba)
- 20/1/2011
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 23/2/2011(Thứ tư)
- 21/1/2011
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 24/2/2011(Thứ năm)
- 22/1/2011
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 25/2/2011(Thứ sáu)
- 23/1/2011
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 26/2/2011(Thứ bảy)
- 24/1/2011
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 27/2/2011(Chủ nhật)
- 25/1/2011
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 28/2/2011(Thứ hai)
- 26/1/2011
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2011
- 1/3/2011(Thứ ba)
- 27/1/2011
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 2/3/2011(Thứ tư)
- 28/1/2011
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 3/3/2011(Thứ năm)
- 29/1/2011
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 4/3/2011(Thứ sáu)
- 30/1/2011
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 5/3/2011(Thứ bảy)
- 1/2/2011
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 6/3/2011(Chủ nhật)
- 2/2/2011
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 7/3/2011(Thứ hai)
- 3/2/2011
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 8/3/2011(Thứ ba)
- 4/2/2011
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 9/3/2011(Thứ tư)
- 5/2/2011
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 10/3/2011(Thứ năm)
- 6/2/2011
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 11/3/2011(Thứ sáu)
- 7/2/2011
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 12/3/2011(Thứ bảy)
- 8/2/2011
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 13/3/2011(Chủ nhật)
- 9/2/2011
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 14/3/2011(Thứ hai)
- 10/2/2011
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 15/3/2011(Thứ ba)
- 11/2/2011
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 16/3/2011(Thứ tư)
- 12/2/2011
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 17/3/2011(Thứ năm)
- 13/2/2011
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 18/3/2011(Thứ sáu)
- 14/2/2011
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 19/3/2011(Thứ bảy)
- 15/2/2011
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 20/3/2011(Chủ nhật)
- 16/2/2011
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 21/3/2011(Thứ hai)
- 17/2/2011
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 22/3/2011(Thứ ba)
- 18/2/2011
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 23/3/2011(Thứ tư)
- 19/2/2011
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 24/3/2011(Thứ năm)
- 20/2/2011
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 25/3/2011(Thứ sáu)
- 21/2/2011
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 26/3/2011(Thứ bảy)
- 22/2/2011
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 27/3/2011(Chủ nhật)
- 23/2/2011
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 28/3/2011(Thứ hai)
- 24/2/2011
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 29/3/2011(Thứ ba)
- 25/2/2011
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 30/3/2011(Thứ tư)
- 26/2/2011
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 31/3/2011(Thứ năm)
- 27/2/2011
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2011
- 1/4/2011(Thứ sáu)
- 28/2/2011
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 2/4/2011(Thứ bảy)
- 29/2/2011
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 3/4/2011(Chủ nhật)
- 1/3/2011
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 4/4/2011(Thứ hai)
- 2/3/2011
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 5/4/2011(Thứ ba)
- 3/3/2011
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 6/4/2011(Thứ tư)
- 4/3/2011
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 7/4/2011(Thứ năm)
- 5/3/2011
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 8/4/2011(Thứ sáu)
- 6/3/2011
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 9/4/2011(Thứ bảy)
- 7/3/2011
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 10/4/2011(Chủ nhật)
- 8/3/2011
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 11/4/2011(Thứ hai)
- 9/3/2011
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 12/4/2011(Thứ ba)
- 10/3/2011
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 13/4/2011(Thứ tư)
- 11/3/2011
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 14/4/2011(Thứ năm)
- 12/3/2011
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 15/4/2011(Thứ sáu)
- 13/3/2011
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 16/4/2011(Thứ bảy)
- 14/3/2011
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 17/4/2011(Chủ nhật)
- 15/3/2011
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 18/4/2011(Thứ hai)
- 16/3/2011
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 19/4/2011(Thứ ba)
- 17/3/2011
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 20/4/2011(Thứ tư)
- 18/3/2011
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 21/4/2011(Thứ năm)
- 19/3/2011
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 22/4/2011(Thứ sáu)
- 20/3/2011
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 23/4/2011(Thứ bảy)
- 21/3/2011
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 24/4/2011(Chủ nhật)
- 22/3/2011
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 25/4/2011(Thứ hai)
- 23/3/2011
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 26/4/2011(Thứ ba)
- 24/3/2011
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 27/4/2011(Thứ tư)
- 25/3/2011
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 28/4/2011(Thứ năm)
- 26/3/2011
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 29/4/2011(Thứ sáu)
- 27/3/2011
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 30/4/2011(Thứ bảy)
- 28/3/2011
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2011
- 1/5/2011(Chủ nhật)
- 29/3/2011
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 2/5/2011(Thứ hai)
- 30/3/2011
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 3/5/2011(Thứ ba)
- 1/4/2011
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 4/5/2011(Thứ tư)
- 2/4/2011
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 5/5/2011(Thứ năm)
- 3/4/2011
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 6/5/2011(Thứ sáu)
- 4/4/2011
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 7/5/2011(Thứ bảy)
- 5/4/2011
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 8/5/2011(Chủ nhật)
- 6/4/2011
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 9/5/2011(Thứ hai)
- 7/4/2011
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 10/5/2011(Thứ ba)
- 8/4/2011
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 11/5/2011(Thứ tư)
- 9/4/2011
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 12/5/2011(Thứ năm)
- 10/4/2011
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 13/5/2011(Thứ sáu)
- 11/4/2011
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 14/5/2011(Thứ bảy)
- 12/4/2011
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 15/5/2011(Chủ nhật)
- 13/4/2011
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 16/5/2011(Thứ hai)
- 14/4/2011
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 17/5/2011(Thứ ba)
- 15/4/2011
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 18/5/2011(Thứ tư)
- 16/4/2011
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 19/5/2011(Thứ năm)
- 17/4/2011
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 20/5/2011(Thứ sáu)
- 18/4/2011
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 21/5/2011(Thứ bảy)
- 19/4/2011
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 22/5/2011(Chủ nhật)
- 20/4/2011
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 23/5/2011(Thứ hai)
- 21/4/2011
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 24/5/2011(Thứ ba)
- 22/4/2011
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 25/5/2011(Thứ tư)
- 23/4/2011
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 26/5/2011(Thứ năm)
- 24/4/2011
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 27/5/2011(Thứ sáu)
- 25/4/2011
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 28/5/2011(Thứ bảy)
- 26/4/2011
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 29/5/2011(Chủ nhật)
- 27/4/2011
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 30/5/2011(Thứ hai)
- 28/4/2011
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 31/5/2011(Thứ ba)
- 29/4/2011
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2011
- 1/6/2011(Thứ tư)
- 30/4/2011
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 2/6/2011(Thứ năm)
- 1/5/2011
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 3/6/2011(Thứ sáu)
- 2/5/2011
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 4/6/2011(Thứ bảy)
- 3/5/2011
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 5/6/2011(Chủ nhật)
- 4/5/2011
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 6/6/2011(Thứ hai)
- 5/5/2011
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 7/6/2011(Thứ ba)
- 6/5/2011
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 8/6/2011(Thứ tư)
- 7/5/2011
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 9/6/2011(Thứ năm)
- 8/5/2011
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 10/6/2011(Thứ sáu)
- 9/5/2011
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 11/6/2011(Thứ bảy)
- 10/5/2011
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 12/6/2011(Chủ nhật)
- 11/5/2011
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 13/6/2011(Thứ hai)
- 12/5/2011
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 14/6/2011(Thứ ba)
- 13/5/2011
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 15/6/2011(Thứ tư)
- 14/5/2011
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 16/6/2011(Thứ năm)
- 15/5/2011
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 17/6/2011(Thứ sáu)
- 16/5/2011
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 18/6/2011(Thứ bảy)
- 17/5/2011
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 19/6/2011(Chủ nhật)
- 18/5/2011
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 20/6/2011(Thứ hai)
- 19/5/2011
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 21/6/2011(Thứ ba)
- 20/5/2011
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 22/6/2011(Thứ tư)
- 21/5/2011
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 23/6/2011(Thứ năm)
- 22/5/2011
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 24/6/2011(Thứ sáu)
- 23/5/2011
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 25/6/2011(Thứ bảy)
- 24/5/2011
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 26/6/2011(Chủ nhật)
- 25/5/2011
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 27/6/2011(Thứ hai)
- 26/5/2011
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 28/6/2011(Thứ ba)
- 27/5/2011
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 29/6/2011(Thứ tư)
- 28/5/2011
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 30/6/2011(Thứ năm)
- 29/5/2011
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2011
- 1/7/2011(Thứ sáu)
- 1/6/2011
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 2/7/2011(Thứ bảy)
- 2/6/2011
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 3/7/2011(Chủ nhật)
- 3/6/2011
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 4/7/2011(Thứ hai)
- 4/6/2011
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 5/7/2011(Thứ ba)
- 5/6/2011
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 6/7/2011(Thứ tư)
- 6/6/2011
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 7/7/2011(Thứ năm)
- 7/6/2011
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 8/7/2011(Thứ sáu)
- 8/6/2011
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 9/7/2011(Thứ bảy)
- 9/6/2011
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 10/7/2011(Chủ nhật)
- 10/6/2011
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 11/7/2011(Thứ hai)
- 11/6/2011
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 12/7/2011(Thứ ba)
- 12/6/2011
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 13/7/2011(Thứ tư)
- 13/6/2011
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 14/7/2011(Thứ năm)
- 14/6/2011
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 15/7/2011(Thứ sáu)
- 15/6/2011
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 16/7/2011(Thứ bảy)
- 16/6/2011
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 17/7/2011(Chủ nhật)
- 17/6/2011
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 18/7/2011(Thứ hai)
- 18/6/2011
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 19/7/2011(Thứ ba)
- 19/6/2011
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 20/7/2011(Thứ tư)
- 20/6/2011
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 21/7/2011(Thứ năm)
- 21/6/2011
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 22/7/2011(Thứ sáu)
- 22/6/2011
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 23/7/2011(Thứ bảy)
- 23/6/2011
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 24/7/2011(Chủ nhật)
- 24/6/2011
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 25/7/2011(Thứ hai)
- 25/6/2011
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 26/7/2011(Thứ ba)
- 26/6/2011
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 27/7/2011(Thứ tư)
- 27/6/2011
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 28/7/2011(Thứ năm)
- 28/6/2011
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 29/7/2011(Thứ sáu)
- 29/6/2011
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 30/7/2011(Thứ bảy)
- 30/6/2011
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 31/7/2011(Chủ nhật)
- 1/7/2011
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2011
- 1/8/2011(Thứ hai)
- 2/7/2011
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 2/8/2011(Thứ ba)
- 3/7/2011
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 3/8/2011(Thứ tư)
- 4/7/2011
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 4/8/2011(Thứ năm)
- 5/7/2011
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 5/8/2011(Thứ sáu)
- 6/7/2011
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 6/8/2011(Thứ bảy)
- 7/7/2011
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 7/8/2011(Chủ nhật)
- 8/7/2011
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 8/8/2011(Thứ hai)
- 9/7/2011
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 9/8/2011(Thứ ba)
- 10/7/2011
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 10/8/2011(Thứ tư)
- 11/7/2011
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 11/8/2011(Thứ năm)
- 12/7/2011
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 12/8/2011(Thứ sáu)
- 13/7/2011
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 13/8/2011(Thứ bảy)
- 14/7/2011
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 14/8/2011(Chủ nhật)
- 15/7/2011
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 15/8/2011(Thứ hai)
- 16/7/2011
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 16/8/2011(Thứ ba)
- 17/7/2011
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 17/8/2011(Thứ tư)
- 18/7/2011
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 18/8/2011(Thứ năm)
- 19/7/2011
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 19/8/2011(Thứ sáu)
- 20/7/2011
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 20/8/2011(Thứ bảy)
- 21/7/2011
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 21/8/2011(Chủ nhật)
- 22/7/2011
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 22/8/2011(Thứ hai)
- 23/7/2011
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 23/8/2011(Thứ ba)
- 24/7/2011
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 24/8/2011(Thứ tư)
- 25/7/2011
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 25/8/2011(Thứ năm)
- 26/7/2011
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 26/8/2011(Thứ sáu)
- 27/7/2011
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 27/8/2011(Thứ bảy)
- 28/7/2011
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 28/8/2011(Chủ nhật)
- 29/7/2011
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 29/8/2011(Thứ hai)
- 1/8/2011
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 30/8/2011(Thứ ba)
- 2/8/2011
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 31/8/2011(Thứ tư)
- 3/8/2011
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2011
- 1/9/2011(Thứ năm)
- 4/8/2011
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 2/9/2011(Thứ sáu)
- 5/8/2011
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 3/9/2011(Thứ bảy)
- 6/8/2011
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 4/9/2011(Chủ nhật)
- 7/8/2011
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 5/9/2011(Thứ hai)
- 8/8/2011
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 6/9/2011(Thứ ba)
- 9/8/2011
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 7/9/2011(Thứ tư)
- 10/8/2011
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 8/9/2011(Thứ năm)
- 11/8/2011
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 9/9/2011(Thứ sáu)
- 12/8/2011
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 10/9/2011(Thứ bảy)
- 13/8/2011
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 11/9/2011(Chủ nhật)
- 14/8/2011
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 12/9/2011(Thứ hai)
- 15/8/2011
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 13/9/2011(Thứ ba)
- 16/8/2011
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 14/9/2011(Thứ tư)
- 17/8/2011
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 15/9/2011(Thứ năm)
- 18/8/2011
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 16/9/2011(Thứ sáu)
- 19/8/2011
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 17/9/2011(Thứ bảy)
- 20/8/2011
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 18/9/2011(Chủ nhật)
- 21/8/2011
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 19/9/2011(Thứ hai)
- 22/8/2011
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 20/9/2011(Thứ ba)
- 23/8/2011
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 21/9/2011(Thứ tư)
- 24/8/2011
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 22/9/2011(Thứ năm)
- 25/8/2011
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 23/9/2011(Thứ sáu)
- 26/8/2011
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 24/9/2011(Thứ bảy)
- 27/8/2011
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 25/9/2011(Chủ nhật)
- 28/8/2011
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 26/9/2011(Thứ hai)
- 29/8/2011
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 27/9/2011(Thứ ba)
- 1/9/2011
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 28/9/2011(Thứ tư)
- 2/9/2011
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 29/9/2011(Thứ năm)
- 3/9/2011
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 30/9/2011(Thứ sáu)
- 4/9/2011
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2011
- 1/10/2011(Thứ bảy)
- 5/9/2011
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 2/10/2011(Chủ nhật)
- 6/9/2011
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 3/10/2011(Thứ hai)
- 7/9/2011
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 4/10/2011(Thứ ba)
- 8/9/2011
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 5/10/2011(Thứ tư)
- 9/9/2011
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 6/10/2011(Thứ năm)
- 10/9/2011
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 7/10/2011(Thứ sáu)
- 11/9/2011
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 8/10/2011(Thứ bảy)
- 12/9/2011
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 9/10/2011(Chủ nhật)
- 13/9/2011
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 10/10/2011(Thứ hai)
- 14/9/2011
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 11/10/2011(Thứ ba)
- 15/9/2011
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 12/10/2011(Thứ tư)
- 16/9/2011
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 13/10/2011(Thứ năm)
- 17/9/2011
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 14/10/2011(Thứ sáu)
- 18/9/2011
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 15/10/2011(Thứ bảy)
- 19/9/2011
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 16/10/2011(Chủ nhật)
- 20/9/2011
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 17/10/2011(Thứ hai)
- 21/9/2011
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 18/10/2011(Thứ ba)
- 22/9/2011
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 19/10/2011(Thứ tư)
- 23/9/2011
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 20/10/2011(Thứ năm)
- 24/9/2011
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 21/10/2011(Thứ sáu)
- 25/9/2011
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 22/10/2011(Thứ bảy)
- 26/9/2011
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 23/10/2011(Chủ nhật)
- 27/9/2011
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 24/10/2011(Thứ hai)
- 28/9/2011
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 25/10/2011(Thứ ba)
- 29/9/2011
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 26/10/2011(Thứ tư)
- 30/9/2011
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 27/10/2011(Thứ năm)
- 1/10/2011
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 28/10/2011(Thứ sáu)
- 2/10/2011
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 29/10/2011(Thứ bảy)
- 3/10/2011
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 30/10/2011(Chủ nhật)
- 4/10/2011
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 31/10/2011(Thứ hai)
- 5/10/2011
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2011
- 1/11/2011(Thứ ba)
- 6/10/2011
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 2/11/2011(Thứ tư)
- 7/10/2011
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 3/11/2011(Thứ năm)
- 8/10/2011
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 4/11/2011(Thứ sáu)
- 9/10/2011
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 5/11/2011(Thứ bảy)
- 10/10/2011
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 6/11/2011(Chủ nhật)
- 11/10/2011
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 7/11/2011(Thứ hai)
- 12/10/2011
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 8/11/2011(Thứ ba)
- 13/10/2011
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 9/11/2011(Thứ tư)
- 14/10/2011
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 10/11/2011(Thứ năm)
- 15/10/2011
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 11/11/2011(Thứ sáu)
- 16/10/2011
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 12/11/2011(Thứ bảy)
- 17/10/2011
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 13/11/2011(Chủ nhật)
- 18/10/2011
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 14/11/2011(Thứ hai)
- 19/10/2011
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 15/11/2011(Thứ ba)
- 20/10/2011
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 16/11/2011(Thứ tư)
- 21/10/2011
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 17/11/2011(Thứ năm)
- 22/10/2011
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 18/11/2011(Thứ sáu)
- 23/10/2011
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 19/11/2011(Thứ bảy)
- 24/10/2011
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 20/11/2011(Chủ nhật)
- 25/10/2011
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 21/11/2011(Thứ hai)
- 26/10/2011
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 22/11/2011(Thứ ba)
- 27/10/2011
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 23/11/2011(Thứ tư)
- 28/10/2011
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 24/11/2011(Thứ năm)
- 29/10/2011
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 25/11/2011(Thứ sáu)
- 1/11/2011
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 26/11/2011(Thứ bảy)
- 2/11/2011
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 27/11/2011(Chủ nhật)
- 3/11/2011
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 28/11/2011(Thứ hai)
- 4/11/2011
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 29/11/2011(Thứ ba)
- 5/11/2011
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 30/11/2011(Thứ tư)
- 6/11/2011
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2011
- 1/12/2011(Thứ năm)
- 7/11/2011
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 2/12/2011(Thứ sáu)
- 8/11/2011
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 3/12/2011(Thứ bảy)
- 9/11/2011
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 4/12/2011(Chủ nhật)
- 10/11/2011
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 5/12/2011(Thứ hai)
- 11/11/2011
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 6/12/2011(Thứ ba)
- 12/11/2011
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 7/12/2011(Thứ tư)
- 13/11/2011
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 8/12/2011(Thứ năm)
- 14/11/2011
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 9/12/2011(Thứ sáu)
- 15/11/2011
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 10/12/2011(Thứ bảy)
- 16/11/2011
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 11/12/2011(Chủ nhật)
- 17/11/2011
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 12/12/2011(Thứ hai)
- 18/11/2011
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 13/12/2011(Thứ ba)
- 19/11/2011
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 14/12/2011(Thứ tư)
- 20/11/2011
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 15/12/2011(Thứ năm)
- 21/11/2011
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 16/12/2011(Thứ sáu)
- 22/11/2011
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 17/12/2011(Thứ bảy)
- 23/11/2011
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 18/12/2011(Chủ nhật)
- 24/11/2011
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 19/12/2011(Thứ hai)
- 25/11/2011
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 20/12/2011(Thứ ba)
- 26/11/2011
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 21/12/2011(Thứ tư)
- 27/11/2011
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 22/12/2011(Thứ năm)
- 28/11/2011
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 23/12/2011(Thứ sáu)
- 29/11/2011
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 24/12/2011(Thứ bảy)
- 30/11/2011
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 25/12/2011(Chủ nhật)
- 1/12/2011
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 26/12/2011(Thứ hai)
- 2/12/2011
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 27/12/2011(Thứ ba)
- 3/12/2011
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 28/12/2011(Thứ tư)
- 4/12/2011
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 29/12/2011(Thứ năm)
- 5/12/2011
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 30/12/2011(Thứ sáu)
- 6/12/2011
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 31/12/2011(Thứ bảy)
- 7/12/2011
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Phân biết các loại lịch năm 2011 hiện có
Lịch vạn niên 2011
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2011 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2011 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2011.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2011
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2011, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2011 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2011 hay còn gọi là Âm lịch năm 2011
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2011 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2011 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2011 (lịch Việt Nam 2011). Trong đó, lịch Âm lịch 2011 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2011.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2011 kết hợp với lịch vạn niên 2011 và lịch âm dương năm 2011, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.