Xem Lịch Tháng 9 Năm 2011
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 9 năm 2011 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 9 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 9/2011 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 9 năm 2011, lịch vạn sự tháng 9 2011 và lịch âm tháng 9 năm 2011. Khi tra cứu lịch tháng 9 năm 2011 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 9 âm và dương lịch.
Lịch tháng 9/2011
- 1/9/2011(Thứ năm)
- 4/8/2011
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 2/9/2011(Thứ sáu)
- 5/8/2011
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 3/9/2011(Thứ bảy)
- 6/8/2011
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 4/9/2011(Chủ nhật)
- 7/8/2011
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 5/9/2011(Thứ hai)
- 8/8/2011
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 6/9/2011(Thứ ba)
- 9/8/2011
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 7/9/2011(Thứ tư)
- 10/8/2011
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 8/9/2011(Thứ năm)
- 11/8/2011
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 9/9/2011(Thứ sáu)
- 12/8/2011
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 10/9/2011(Thứ bảy)
- 13/8/2011
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 11/9/2011(Chủ nhật)
- 14/8/2011
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 12/9/2011(Thứ hai)
- 15/8/2011
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 13/9/2011(Thứ ba)
- 16/8/2011
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 14/9/2011(Thứ tư)
- 17/8/2011
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 15/9/2011(Thứ năm)
- 18/8/2011
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 16/9/2011(Thứ sáu)
- 19/8/2011
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 17/9/2011(Thứ bảy)
- 20/8/2011
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 18/9/2011(Chủ nhật)
- 21/8/2011
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 19/9/2011(Thứ hai)
- 22/8/2011
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 20/9/2011(Thứ ba)
- 23/8/2011
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 21/9/2011(Thứ tư)
- 24/8/2011
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 22/9/2011(Thứ năm)
- 25/8/2011
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 23/9/2011(Thứ sáu)
- 26/8/2011
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 24/9/2011(Thứ bảy)
- 27/8/2011
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 25/9/2011(Chủ nhật)
- 28/8/2011
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 26/9/2011(Thứ hai)
- 29/8/2011
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 27/9/2011(Thứ ba)
- 1/9/2011
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 28/9/2011(Thứ tư)
- 2/9/2011
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 29/9/2011(Thứ năm)
- 3/9/2011
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 30/9/2011(Thứ sáu)
- 4/9/2011
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 9 năm 2011
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 9 năm 2011 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 9 năm 2011 cụ thể là lịch vạn sự tháng 9 năm 2011 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 9, lịch vạn niên tháng 9 năm 2011 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 9 năm 2011 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 1/9/2011 nhằm ngày 4/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 2/9/2011 nhằm ngày 5/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 3/9/2011 nhằm ngày 6/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 4/9/2011 nhằm ngày 7/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 5/9/2011 nhằm ngày 8/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 6/9/2011 nhằm ngày 9/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 7/9/2011 nhằm ngày 10/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 8/9/2011 nhằm ngày 11/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 9/9/2011 nhằm ngày 12/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 10/9/2011 nhằm ngày 13/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 11/9/2011 nhằm ngày 14/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 12/9/2011 nhằm ngày 15/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 13/9/2011 nhằm ngày 16/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 14/9/2011 nhằm ngày 17/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 15/9/2011 nhằm ngày 18/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 16/9/2011 nhằm ngày 19/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 17/9/2011 nhằm ngày 20/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 18/9/2011 nhằm ngày 21/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 19/9/2011 nhằm ngày 22/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 20/9/2011 nhằm ngày 23/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 21/9/2011 nhằm ngày 24/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 22/9/2011 nhằm ngày 25/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 23/9/2011 nhằm ngày 26/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 24/9/2011 nhằm ngày 27/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 25/9/2011 nhằm ngày 28/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 26/9/2011 nhằm ngày 29/8/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 27/9/2011 nhằm ngày 1/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 28/9/2011 nhằm ngày 2/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 29/9/2011 nhằm ngày 3/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 30/9/2011 nhằm ngày 4/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |