Xem Lịch Tháng 4 Năm 2011

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 4 năm 2011 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 4 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 4/2011 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 4 năm 2011, lịch vạn sự tháng 4 2011 và lịch âm tháng 4 năm 2011. Khi tra cứu lịch tháng 4 năm 2011 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 4 âm và dương lịch.

Lịch tháng 4/2011

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/4/2011(Thứ sáu)
  • 28/2/2011
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
229
  • 2/4/2011(Thứ bảy)
  • 29/2/2011
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
31/3
  • 3/4/2011(Chủ nhật)
  • 1/3/2011
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
42/3
  • 4/4/2011(Thứ hai)
  • 2/3/2011
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
53/3
  • 5/4/2011(Thứ ba)
  • 3/3/2011
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
64
  • 6/4/2011(Thứ tư)
  • 4/3/2011
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
75
  • 7/4/2011(Thứ năm)
  • 5/3/2011
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
86
  • 8/4/2011(Thứ sáu)
  • 6/3/2011
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
97
  • 9/4/2011(Thứ bảy)
  • 7/3/2011
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
108
  • 10/4/2011(Chủ nhật)
  • 8/3/2011
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
119
  • 11/4/2011(Thứ hai)
  • 9/3/2011
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1210
  • 12/4/2011(Thứ ba)
  • 10/3/2011
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1311
  • 13/4/2011(Thứ tư)
  • 11/3/2011
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1412
  • 14/4/2011(Thứ năm)
  • 12/3/2011
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1513
  • 15/4/2011(Thứ sáu)
  • 13/3/2011
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1614
  • 16/4/2011(Thứ bảy)
  • 14/3/2011
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1715
  • 17/4/2011(Chủ nhật)
  • 15/3/2011
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1816
  • 18/4/2011(Thứ hai)
  • 16/3/2011
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1917
  • 19/4/2011(Thứ ba)
  • 17/3/2011
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2018
  • 20/4/2011(Thứ tư)
  • 18/3/2011
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2119
  • 21/4/2011(Thứ năm)
  • 19/3/2011
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2220
  • 22/4/2011(Thứ sáu)
  • 20/3/2011
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2321
  • 23/4/2011(Thứ bảy)
  • 21/3/2011
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2422
  • 24/4/2011(Chủ nhật)
  • 22/3/2011
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2523
  • 25/4/2011(Thứ hai)
  • 23/3/2011
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2624
  • 26/4/2011(Thứ ba)
  • 24/3/2011
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2725
  • 27/4/2011(Thứ tư)
  • 25/3/2011
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2826
  • 28/4/2011(Thứ năm)
  • 26/3/2011
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2927
  • 29/4/2011(Thứ sáu)
  • 27/3/2011
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
3028
  • 30/4/2011(Thứ bảy)
  • 28/3/2011
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 4 năm 2011

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 4 năm 2011 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 4 năm 2011 cụ thể là lịch vạn sự tháng 4 năm 2011 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 4, lịch vạn niên tháng 4 năm 2011 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 4 năm 2011 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 1/4/2011 nhằm ngày 28/2/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 2/4/2011 nhằm ngày 29/2/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 3/4/2011 nhằm ngày 1/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 4/4/2011 nhằm ngày 2/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 5/4/2011 nhằm ngày 3/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 6/4/2011 nhằm ngày 4/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 7/4/2011 nhằm ngày 5/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 8/4/2011 nhằm ngày 6/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 9/4/2011 nhằm ngày 7/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 10/4/2011 nhằm ngày 8/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 11/4/2011 nhằm ngày 9/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 12/4/2011 nhằm ngày 10/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 13/4/2011 nhằm ngày 11/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 14/4/2011 nhằm ngày 12/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 15/4/2011 nhằm ngày 13/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 16/4/2011 nhằm ngày 14/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 17/4/2011 nhằm ngày 15/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 18/4/2011 nhằm ngày 16/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 19/4/2011 nhằm ngày 17/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 20/4/2011 nhằm ngày 18/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 21/4/2011 nhằm ngày 19/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 22/4/2011 nhằm ngày 20/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 23/4/2011 nhằm ngày 21/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 24/4/2011 nhằm ngày 22/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 25/4/2011 nhằm ngày 23/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 26/4/2011 nhằm ngày 24/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 27/4/2011 nhằm ngày 25/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 28/4/2011 nhằm ngày 26/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 29/4/2011 nhằm ngày 27/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 30/4/2011 nhằm ngày 28/3/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn