Xem lịch âm dương 2012
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2012 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2012, lịch vạn sự 2012, lịch âm 2012 và lịch dương 2012. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2012, xem lịch vạn niên năm 2012 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2012 hay lịch âm dương năm 2012 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2012, ngày tháng theo dương lịch 2012, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2012 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2012
- 1/1/2012(Chủ nhật)
- 8/12/2011
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 2/1/2012(Thứ hai)
- 9/12/2011
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 3/1/2012(Thứ ba)
- 10/12/2011
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 4/1/2012(Thứ tư)
- 11/12/2011
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 5/1/2012(Thứ năm)
- 12/12/2011
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 6/1/2012(Thứ sáu)
- 13/12/2011
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 7/1/2012(Thứ bảy)
- 14/12/2011
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 8/1/2012(Chủ nhật)
- 15/12/2011
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 9/1/2012(Thứ hai)
- 16/12/2011
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 10/1/2012(Thứ ba)
- 17/12/2011
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 11/1/2012(Thứ tư)
- 18/12/2011
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 12/1/2012(Thứ năm)
- 19/12/2011
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 13/1/2012(Thứ sáu)
- 20/12/2011
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 14/1/2012(Thứ bảy)
- 21/12/2011
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 15/1/2012(Chủ nhật)
- 22/12/2011
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 16/1/2012(Thứ hai)
- 23/12/2011
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 17/1/2012(Thứ ba)
- 24/12/2011
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 18/1/2012(Thứ tư)
- 25/12/2011
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 19/1/2012(Thứ năm)
- 26/12/2011
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 20/1/2012(Thứ sáu)
- 27/12/2011
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 21/1/2012(Thứ bảy)
- 28/12/2011
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 22/1/2012(Chủ nhật)
- 29/12/2011
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 23/1/2012(Thứ hai)
- 1/1/2012
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 24/1/2012(Thứ ba)
- 2/1/2012
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 25/1/2012(Thứ tư)
- 3/1/2012
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 26/1/2012(Thứ năm)
- 4/1/2012
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 27/1/2012(Thứ sáu)
- 5/1/2012
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 28/1/2012(Thứ bảy)
- 6/1/2012
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 29/1/2012(Chủ nhật)
- 7/1/2012
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 30/1/2012(Thứ hai)
- 8/1/2012
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 31/1/2012(Thứ ba)
- 9/1/2012
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2012
- 1/2/2012(Thứ tư)
- 10/1/2012
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 2/2/2012(Thứ năm)
- 11/1/2012
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 3/2/2012(Thứ sáu)
- 12/1/2012
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 4/2/2012(Thứ bảy)
- 13/1/2012
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 5/2/2012(Chủ nhật)
- 14/1/2012
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 6/2/2012(Thứ hai)
- 15/1/2012
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 7/2/2012(Thứ ba)
- 16/1/2012
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 8/2/2012(Thứ tư)
- 17/1/2012
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 9/2/2012(Thứ năm)
- 18/1/2012
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 10/2/2012(Thứ sáu)
- 19/1/2012
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 11/2/2012(Thứ bảy)
- 20/1/2012
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 12/2/2012(Chủ nhật)
- 21/1/2012
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 13/2/2012(Thứ hai)
- 22/1/2012
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 14/2/2012(Thứ ba)
- 23/1/2012
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 15/2/2012(Thứ tư)
- 24/1/2012
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 16/2/2012(Thứ năm)
- 25/1/2012
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 17/2/2012(Thứ sáu)
- 26/1/2012
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 18/2/2012(Thứ bảy)
- 27/1/2012
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 19/2/2012(Chủ nhật)
- 28/1/2012
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 20/2/2012(Thứ hai)
- 29/1/2012
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 21/2/2012(Thứ ba)
- 30/1/2012
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 22/2/2012(Thứ tư)
- 1/2/2012
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 23/2/2012(Thứ năm)
- 2/2/2012
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 24/2/2012(Thứ sáu)
- 3/2/2012
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 25/2/2012(Thứ bảy)
- 4/2/2012
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 26/2/2012(Chủ nhật)
- 5/2/2012
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 27/2/2012(Thứ hai)
- 6/2/2012
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 28/2/2012(Thứ ba)
- 7/2/2012
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 29/2/2012(Thứ tư)
- 8/2/2012
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2012
- 1/3/2012(Thứ năm)
- 9/2/2012
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 2/3/2012(Thứ sáu)
- 10/2/2012
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 3/3/2012(Thứ bảy)
- 11/2/2012
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 4/3/2012(Chủ nhật)
- 12/2/2012
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 5/3/2012(Thứ hai)
- 13/2/2012
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 6/3/2012(Thứ ba)
- 14/2/2012
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 7/3/2012(Thứ tư)
- 15/2/2012
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 8/3/2012(Thứ năm)
- 16/2/2012
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 9/3/2012(Thứ sáu)
- 17/2/2012
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 10/3/2012(Thứ bảy)
- 18/2/2012
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 11/3/2012(Chủ nhật)
- 19/2/2012
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 12/3/2012(Thứ hai)
- 20/2/2012
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 13/3/2012(Thứ ba)
- 21/2/2012
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 14/3/2012(Thứ tư)
- 22/2/2012
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 15/3/2012(Thứ năm)
- 23/2/2012
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 16/3/2012(Thứ sáu)
- 24/2/2012
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 17/3/2012(Thứ bảy)
- 25/2/2012
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 18/3/2012(Chủ nhật)
- 26/2/2012
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 19/3/2012(Thứ hai)
- 27/2/2012
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 20/3/2012(Thứ ba)
- 28/2/2012
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 21/3/2012(Thứ tư)
- 29/2/2012
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 22/3/2012(Thứ năm)
- 1/3/2012
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 23/3/2012(Thứ sáu)
- 2/3/2012
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 24/3/2012(Thứ bảy)
- 3/3/2012
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 25/3/2012(Chủ nhật)
- 4/3/2012
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 26/3/2012(Thứ hai)
- 5/3/2012
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 27/3/2012(Thứ ba)
- 6/3/2012
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 28/3/2012(Thứ tư)
- 7/3/2012
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 29/3/2012(Thứ năm)
- 8/3/2012
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 30/3/2012(Thứ sáu)
- 9/3/2012
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 31/3/2012(Thứ bảy)
- 10/3/2012
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2012
- 1/4/2012(Chủ nhật)
- 11/3/2012
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 2/4/2012(Thứ hai)
- 12/3/2012
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 3/4/2012(Thứ ba)
- 13/3/2012
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 4/4/2012(Thứ tư)
- 14/3/2012
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 5/4/2012(Thứ năm)
- 15/3/2012
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 6/4/2012(Thứ sáu)
- 16/3/2012
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 7/4/2012(Thứ bảy)
- 17/3/2012
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 8/4/2012(Chủ nhật)
- 18/3/2012
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 9/4/2012(Thứ hai)
- 19/3/2012
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 10/4/2012(Thứ ba)
- 20/3/2012
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 11/4/2012(Thứ tư)
- 21/3/2012
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 12/4/2012(Thứ năm)
- 22/3/2012
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 13/4/2012(Thứ sáu)
- 23/3/2012
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 14/4/2012(Thứ bảy)
- 24/3/2012
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 15/4/2012(Chủ nhật)
- 25/3/2012
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 16/4/2012(Thứ hai)
- 26/3/2012
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 17/4/2012(Thứ ba)
- 27/3/2012
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 18/4/2012(Thứ tư)
- 28/3/2012
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 19/4/2012(Thứ năm)
- 29/3/2012
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 20/4/2012(Thứ sáu)
- 30/3/2012
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 21/4/2012(Thứ bảy)
- 1/4/2012
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 22/4/2012(Chủ nhật)
- 2/4/2012
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 23/4/2012(Thứ hai)
- 3/4/2012
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 24/4/2012(Thứ ba)
- 4/4/2012
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 25/4/2012(Thứ tư)
- 5/4/2012
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 26/4/2012(Thứ năm)
- 6/4/2012
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 27/4/2012(Thứ sáu)
- 7/4/2012
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 28/4/2012(Thứ bảy)
- 8/4/2012
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 29/4/2012(Chủ nhật)
- 9/4/2012
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 30/4/2012(Thứ hai)
- 10/4/2012
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2012
- 1/5/2012(Thứ ba)
- 11/4/2012
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 2/5/2012(Thứ tư)
- 12/4/2012
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 3/5/2012(Thứ năm)
- 13/4/2012
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 4/5/2012(Thứ sáu)
- 14/4/2012
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 5/5/2012(Thứ bảy)
- 15/4/2012
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 6/5/2012(Chủ nhật)
- 16/4/2012
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 7/5/2012(Thứ hai)
- 17/4/2012
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 8/5/2012(Thứ ba)
- 18/4/2012
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 9/5/2012(Thứ tư)
- 19/4/2012
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 10/5/2012(Thứ năm)
- 20/4/2012
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 11/5/2012(Thứ sáu)
- 21/4/2012
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 12/5/2012(Thứ bảy)
- 22/4/2012
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 13/5/2012(Chủ nhật)
- 23/4/2012
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 14/5/2012(Thứ hai)
- 24/4/2012
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 15/5/2012(Thứ ba)
- 25/4/2012
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 16/5/2012(Thứ tư)
- 26/4/2012
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 17/5/2012(Thứ năm)
- 27/4/2012
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 18/5/2012(Thứ sáu)
- 28/4/2012
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 19/5/2012(Thứ bảy)
- 29/4/2012
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 20/5/2012(Chủ nhật)
- 30/4/2012
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 21/5/2012(Thứ hai)
- 1/4/2012
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 22/5/2012(Thứ ba)
- 2/4/2012
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 23/5/2012(Thứ tư)
- 3/4/2012
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 24/5/2012(Thứ năm)
- 4/4/2012
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 25/5/2012(Thứ sáu)
- 5/4/2012
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 26/5/2012(Thứ bảy)
- 6/4/2012
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 27/5/2012(Chủ nhật)
- 7/4/2012
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 28/5/2012(Thứ hai)
- 8/4/2012
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 29/5/2012(Thứ ba)
- 9/4/2012
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 30/5/2012(Thứ tư)
- 10/4/2012
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 31/5/2012(Thứ năm)
- 11/4/2012
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2012
- 1/6/2012(Thứ sáu)
- 12/4/2012
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 2/6/2012(Thứ bảy)
- 13/4/2012
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 3/6/2012(Chủ nhật)
- 14/4/2012
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 4/6/2012(Thứ hai)
- 15/4/2012
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 5/6/2012(Thứ ba)
- 16/4/2012
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 6/6/2012(Thứ tư)
- 17/4/2012
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 7/6/2012(Thứ năm)
- 18/4/2012
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 8/6/2012(Thứ sáu)
- 19/4/2012
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 9/6/2012(Thứ bảy)
- 20/4/2012
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 10/6/2012(Chủ nhật)
- 21/4/2012
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 11/6/2012(Thứ hai)
- 22/4/2012
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 12/6/2012(Thứ ba)
- 23/4/2012
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 13/6/2012(Thứ tư)
- 24/4/2012
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 14/6/2012(Thứ năm)
- 25/4/2012
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 15/6/2012(Thứ sáu)
- 26/4/2012
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 16/6/2012(Thứ bảy)
- 27/4/2012
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 17/6/2012(Chủ nhật)
- 28/4/2012
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 18/6/2012(Thứ hai)
- 29/4/2012
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 19/6/2012(Thứ ba)
- 1/5/2012
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 20/6/2012(Thứ tư)
- 2/5/2012
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 21/6/2012(Thứ năm)
- 3/5/2012
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 22/6/2012(Thứ sáu)
- 4/5/2012
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 23/6/2012(Thứ bảy)
- 5/5/2012
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 24/6/2012(Chủ nhật)
- 6/5/2012
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 25/6/2012(Thứ hai)
- 7/5/2012
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 26/6/2012(Thứ ba)
- 8/5/2012
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 27/6/2012(Thứ tư)
- 9/5/2012
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 28/6/2012(Thứ năm)
- 10/5/2012
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 29/6/2012(Thứ sáu)
- 11/5/2012
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 30/6/2012(Thứ bảy)
- 12/5/2012
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2012
- 1/7/2012(Chủ nhật)
- 13/5/2012
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 2/7/2012(Thứ hai)
- 14/5/2012
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 3/7/2012(Thứ ba)
- 15/5/2012
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 4/7/2012(Thứ tư)
- 16/5/2012
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 5/7/2012(Thứ năm)
- 17/5/2012
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 6/7/2012(Thứ sáu)
- 18/5/2012
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 7/7/2012(Thứ bảy)
- 19/5/2012
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 8/7/2012(Chủ nhật)
- 20/5/2012
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 9/7/2012(Thứ hai)
- 21/5/2012
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 10/7/2012(Thứ ba)
- 22/5/2012
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 11/7/2012(Thứ tư)
- 23/5/2012
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 12/7/2012(Thứ năm)
- 24/5/2012
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 13/7/2012(Thứ sáu)
- 25/5/2012
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 14/7/2012(Thứ bảy)
- 26/5/2012
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 15/7/2012(Chủ nhật)
- 27/5/2012
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 16/7/2012(Thứ hai)
- 28/5/2012
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 17/7/2012(Thứ ba)
- 29/5/2012
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 18/7/2012(Thứ tư)
- 30/5/2012
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 19/7/2012(Thứ năm)
- 1/6/2012
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 20/7/2012(Thứ sáu)
- 2/6/2012
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 21/7/2012(Thứ bảy)
- 3/6/2012
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 22/7/2012(Chủ nhật)
- 4/6/2012
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 23/7/2012(Thứ hai)
- 5/6/2012
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 24/7/2012(Thứ ba)
- 6/6/2012
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 25/7/2012(Thứ tư)
- 7/6/2012
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 26/7/2012(Thứ năm)
- 8/6/2012
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 27/7/2012(Thứ sáu)
- 9/6/2012
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 28/7/2012(Thứ bảy)
- 10/6/2012
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 29/7/2012(Chủ nhật)
- 11/6/2012
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 30/7/2012(Thứ hai)
- 12/6/2012
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 31/7/2012(Thứ ba)
- 13/6/2012
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2012
- 1/8/2012(Thứ tư)
- 14/6/2012
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 2/8/2012(Thứ năm)
- 15/6/2012
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 3/8/2012(Thứ sáu)
- 16/6/2012
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 4/8/2012(Thứ bảy)
- 17/6/2012
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 5/8/2012(Chủ nhật)
- 18/6/2012
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 6/8/2012(Thứ hai)
- 19/6/2012
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 7/8/2012(Thứ ba)
- 20/6/2012
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 8/8/2012(Thứ tư)
- 21/6/2012
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 9/8/2012(Thứ năm)
- 22/6/2012
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 10/8/2012(Thứ sáu)
- 23/6/2012
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 11/8/2012(Thứ bảy)
- 24/6/2012
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 12/8/2012(Chủ nhật)
- 25/6/2012
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 13/8/2012(Thứ hai)
- 26/6/2012
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 14/8/2012(Thứ ba)
- 27/6/2012
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 15/8/2012(Thứ tư)
- 28/6/2012
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 16/8/2012(Thứ năm)
- 29/6/2012
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 17/8/2012(Thứ sáu)
- 1/7/2012
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 18/8/2012(Thứ bảy)
- 2/7/2012
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 19/8/2012(Chủ nhật)
- 3/7/2012
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 20/8/2012(Thứ hai)
- 4/7/2012
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 21/8/2012(Thứ ba)
- 5/7/2012
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 22/8/2012(Thứ tư)
- 6/7/2012
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 23/8/2012(Thứ năm)
- 7/7/2012
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 24/8/2012(Thứ sáu)
- 8/7/2012
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 25/8/2012(Thứ bảy)
- 9/7/2012
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 26/8/2012(Chủ nhật)
- 10/7/2012
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 27/8/2012(Thứ hai)
- 11/7/2012
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 28/8/2012(Thứ ba)
- 12/7/2012
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 29/8/2012(Thứ tư)
- 13/7/2012
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 30/8/2012(Thứ năm)
- 14/7/2012
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 31/8/2012(Thứ sáu)
- 15/7/2012
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2012
- 1/9/2012(Thứ bảy)
- 16/7/2012
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 2/9/2012(Chủ nhật)
- 17/7/2012
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 3/9/2012(Thứ hai)
- 18/7/2012
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 4/9/2012(Thứ ba)
- 19/7/2012
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 5/9/2012(Thứ tư)
- 20/7/2012
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 6/9/2012(Thứ năm)
- 21/7/2012
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 7/9/2012(Thứ sáu)
- 22/7/2012
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 8/9/2012(Thứ bảy)
- 23/7/2012
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 9/9/2012(Chủ nhật)
- 24/7/2012
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 10/9/2012(Thứ hai)
- 25/7/2012
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 11/9/2012(Thứ ba)
- 26/7/2012
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 12/9/2012(Thứ tư)
- 27/7/2012
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 13/9/2012(Thứ năm)
- 28/7/2012
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 14/9/2012(Thứ sáu)
- 29/7/2012
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 15/9/2012(Thứ bảy)
- 30/7/2012
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 16/9/2012(Chủ nhật)
- 1/8/2012
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 17/9/2012(Thứ hai)
- 2/8/2012
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 18/9/2012(Thứ ba)
- 3/8/2012
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 19/9/2012(Thứ tư)
- 4/8/2012
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 20/9/2012(Thứ năm)
- 5/8/2012
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 21/9/2012(Thứ sáu)
- 6/8/2012
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 22/9/2012(Thứ bảy)
- 7/8/2012
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 23/9/2012(Chủ nhật)
- 8/8/2012
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 24/9/2012(Thứ hai)
- 9/8/2012
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 25/9/2012(Thứ ba)
- 10/8/2012
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 26/9/2012(Thứ tư)
- 11/8/2012
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 27/9/2012(Thứ năm)
- 12/8/2012
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 28/9/2012(Thứ sáu)
- 13/8/2012
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 29/9/2012(Thứ bảy)
- 14/8/2012
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 30/9/2012(Chủ nhật)
- 15/8/2012
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2012
- 1/10/2012(Thứ hai)
- 16/8/2012
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 2/10/2012(Thứ ba)
- 17/8/2012
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 3/10/2012(Thứ tư)
- 18/8/2012
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 4/10/2012(Thứ năm)
- 19/8/2012
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 5/10/2012(Thứ sáu)
- 20/8/2012
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 6/10/2012(Thứ bảy)
- 21/8/2012
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 7/10/2012(Chủ nhật)
- 22/8/2012
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 8/10/2012(Thứ hai)
- 23/8/2012
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 9/10/2012(Thứ ba)
- 24/8/2012
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 10/10/2012(Thứ tư)
- 25/8/2012
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 11/10/2012(Thứ năm)
- 26/8/2012
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 12/10/2012(Thứ sáu)
- 27/8/2012
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 13/10/2012(Thứ bảy)
- 28/8/2012
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 14/10/2012(Chủ nhật)
- 29/8/2012
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 15/10/2012(Thứ hai)
- 1/9/2012
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 16/10/2012(Thứ ba)
- 2/9/2012
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 17/10/2012(Thứ tư)
- 3/9/2012
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 18/10/2012(Thứ năm)
- 4/9/2012
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 19/10/2012(Thứ sáu)
- 5/9/2012
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 20/10/2012(Thứ bảy)
- 6/9/2012
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 21/10/2012(Chủ nhật)
- 7/9/2012
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 22/10/2012(Thứ hai)
- 8/9/2012
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 23/10/2012(Thứ ba)
- 9/9/2012
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 24/10/2012(Thứ tư)
- 10/9/2012
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 25/10/2012(Thứ năm)
- 11/9/2012
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 26/10/2012(Thứ sáu)
- 12/9/2012
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 27/10/2012(Thứ bảy)
- 13/9/2012
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 28/10/2012(Chủ nhật)
- 14/9/2012
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 29/10/2012(Thứ hai)
- 15/9/2012
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 30/10/2012(Thứ ba)
- 16/9/2012
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 31/10/2012(Thứ tư)
- 17/9/2012
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2012
- 1/11/2012(Thứ năm)
- 18/9/2012
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 2/11/2012(Thứ sáu)
- 19/9/2012
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 3/11/2012(Thứ bảy)
- 20/9/2012
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 4/11/2012(Chủ nhật)
- 21/9/2012
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 5/11/2012(Thứ hai)
- 22/9/2012
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 6/11/2012(Thứ ba)
- 23/9/2012
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 7/11/2012(Thứ tư)
- 24/9/2012
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 8/11/2012(Thứ năm)
- 25/9/2012
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 9/11/2012(Thứ sáu)
- 26/9/2012
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 10/11/2012(Thứ bảy)
- 27/9/2012
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 11/11/2012(Chủ nhật)
- 28/9/2012
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 12/11/2012(Thứ hai)
- 29/9/2012
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 13/11/2012(Thứ ba)
- 30/9/2012
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 14/11/2012(Thứ tư)
- 1/10/2012
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 15/11/2012(Thứ năm)
- 2/10/2012
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 16/11/2012(Thứ sáu)
- 3/10/2012
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 17/11/2012(Thứ bảy)
- 4/10/2012
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 18/11/2012(Chủ nhật)
- 5/10/2012
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 19/11/2012(Thứ hai)
- 6/10/2012
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 20/11/2012(Thứ ba)
- 7/10/2012
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 21/11/2012(Thứ tư)
- 8/10/2012
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 22/11/2012(Thứ năm)
- 9/10/2012
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 23/11/2012(Thứ sáu)
- 10/10/2012
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 24/11/2012(Thứ bảy)
- 11/10/2012
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 25/11/2012(Chủ nhật)
- 12/10/2012
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 26/11/2012(Thứ hai)
- 13/10/2012
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 27/11/2012(Thứ ba)
- 14/10/2012
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 28/11/2012(Thứ tư)
- 15/10/2012
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 29/11/2012(Thứ năm)
- 16/10/2012
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 30/11/2012(Thứ sáu)
- 17/10/2012
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2012
- 1/12/2012(Thứ bảy)
- 18/10/2012
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 2/12/2012(Chủ nhật)
- 19/10/2012
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 3/12/2012(Thứ hai)
- 20/10/2012
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 4/12/2012(Thứ ba)
- 21/10/2012
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 5/12/2012(Thứ tư)
- 22/10/2012
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 6/12/2012(Thứ năm)
- 23/10/2012
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 7/12/2012(Thứ sáu)
- 24/10/2012
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 8/12/2012(Thứ bảy)
- 25/10/2012
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 9/12/2012(Chủ nhật)
- 26/10/2012
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 10/12/2012(Thứ hai)
- 27/10/2012
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 11/12/2012(Thứ ba)
- 28/10/2012
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 12/12/2012(Thứ tư)
- 29/10/2012
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 13/12/2012(Thứ năm)
- 1/11/2012
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 14/12/2012(Thứ sáu)
- 2/11/2012
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 15/12/2012(Thứ bảy)
- 3/11/2012
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 16/12/2012(Chủ nhật)
- 4/11/2012
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 17/12/2012(Thứ hai)
- 5/11/2012
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 18/12/2012(Thứ ba)
- 6/11/2012
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 19/12/2012(Thứ tư)
- 7/11/2012
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 20/12/2012(Thứ năm)
- 8/11/2012
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 21/12/2012(Thứ sáu)
- 9/11/2012
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 22/12/2012(Thứ bảy)
- 10/11/2012
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 23/12/2012(Chủ nhật)
- 11/11/2012
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 24/12/2012(Thứ hai)
- 12/11/2012
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 25/12/2012(Thứ ba)
- 13/11/2012
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 26/12/2012(Thứ tư)
- 14/11/2012
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 27/12/2012(Thứ năm)
- 15/11/2012
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 28/12/2012(Thứ sáu)
- 16/11/2012
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 29/12/2012(Thứ bảy)
- 17/11/2012
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 30/12/2012(Chủ nhật)
- 18/11/2012
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 31/12/2012(Thứ hai)
- 19/11/2012
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Phân biết các loại lịch năm 2012 hiện có
Lịch vạn niên 2012
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2012 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2012 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2012.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2012
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2012, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2012 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2012 hay còn gọi là Âm lịch năm 2012
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2012 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2012 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2012 (lịch Việt Nam 2012). Trong đó, lịch Âm lịch 2012 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2012.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2012 kết hợp với lịch vạn niên 2012 và lịch âm dương năm 2012, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.