Xem lịch âm dương 2012

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2012 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2012, lịch vạn sự 2012, lịch âm 2012 và lịch dương 2012. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2012, xem lịch vạn niên năm 2012 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2012 hay lịch âm dương năm 2012 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2012, ngày tháng theo dương lịch 2012, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2012 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2012

T2T3T4T5T6T7CN
18
  • 1/1/2012(Chủ nhật)
  • 8/12/2011
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
29
  • 2/1/2012(Thứ hai)
  • 9/12/2011
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
310
  • 3/1/2012(Thứ ba)
  • 10/12/2011
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
411
  • 4/1/2012(Thứ tư)
  • 11/12/2011
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
512
  • 5/1/2012(Thứ năm)
  • 12/12/2011
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
613
  • 6/1/2012(Thứ sáu)
  • 13/12/2011
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
714
  • 7/1/2012(Thứ bảy)
  • 14/12/2011
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
815
  • 8/1/2012(Chủ nhật)
  • 15/12/2011
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
916
  • 9/1/2012(Thứ hai)
  • 16/12/2011
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1017
  • 10/1/2012(Thứ ba)
  • 17/12/2011
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1118
  • 11/1/2012(Thứ tư)
  • 18/12/2011
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1219
  • 12/1/2012(Thứ năm)
  • 19/12/2011
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1320
  • 13/1/2012(Thứ sáu)
  • 20/12/2011
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1421
  • 14/1/2012(Thứ bảy)
  • 21/12/2011
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1522
  • 15/1/2012(Chủ nhật)
  • 22/12/2011
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1623
  • 16/1/2012(Thứ hai)
  • 23/12/2011
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1724
  • 17/1/2012(Thứ ba)
  • 24/12/2011
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1825
  • 18/1/2012(Thứ tư)
  • 25/12/2011
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1926
  • 19/1/2012(Thứ năm)
  • 26/12/2011
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2027
  • 20/1/2012(Thứ sáu)
  • 27/12/2011
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2128
  • 21/1/2012(Thứ bảy)
  • 28/12/2011
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2229
  • 22/1/2012(Chủ nhật)
  • 29/12/2011
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
231/1
  • 23/1/2012(Thứ hai)
  • 1/1/2012
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
242/1
  • 24/1/2012(Thứ ba)
  • 2/1/2012
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
253/1
  • 25/1/2012(Thứ tư)
  • 3/1/2012
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
264
  • 26/1/2012(Thứ năm)
  • 4/1/2012
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
275
  • 27/1/2012(Thứ sáu)
  • 5/1/2012
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
286
  • 28/1/2012(Thứ bảy)
  • 6/1/2012
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
297
  • 29/1/2012(Chủ nhật)
  • 7/1/2012
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
308
  • 30/1/2012(Thứ hai)
  • 8/1/2012
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
319
  • 31/1/2012(Thứ ba)
  • 9/1/2012
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2012

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/2/2012(Thứ tư)
  • 10/1/2012
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
211
  • 2/2/2012(Thứ năm)
  • 11/1/2012
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
312
  • 3/2/2012(Thứ sáu)
  • 12/1/2012
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
413
  • 4/2/2012(Thứ bảy)
  • 13/1/2012
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
514
  • 5/2/2012(Chủ nhật)
  • 14/1/2012
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
615
  • 6/2/2012(Thứ hai)
  • 15/1/2012
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
716
  • 7/2/2012(Thứ ba)
  • 16/1/2012
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
817
  • 8/2/2012(Thứ tư)
  • 17/1/2012
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
918
  • 9/2/2012(Thứ năm)
  • 18/1/2012
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1019
  • 10/2/2012(Thứ sáu)
  • 19/1/2012
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1120
  • 11/2/2012(Thứ bảy)
  • 20/1/2012
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1221
  • 12/2/2012(Chủ nhật)
  • 21/1/2012
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1322
  • 13/2/2012(Thứ hai)
  • 22/1/2012
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1423
  • 14/2/2012(Thứ ba)
  • 23/1/2012
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1524
  • 15/2/2012(Thứ tư)
  • 24/1/2012
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1625
  • 16/2/2012(Thứ năm)
  • 25/1/2012
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1726
  • 17/2/2012(Thứ sáu)
  • 26/1/2012
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1827
  • 18/2/2012(Thứ bảy)
  • 27/1/2012
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1928
  • 19/2/2012(Chủ nhật)
  • 28/1/2012
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2029
  • 20/2/2012(Thứ hai)
  • 29/1/2012
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2130
  • 21/2/2012(Thứ ba)
  • 30/1/2012
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
221/2
  • 22/2/2012(Thứ tư)
  • 1/2/2012
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
232/2
  • 23/2/2012(Thứ năm)
  • 2/2/2012
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
243/2
  • 24/2/2012(Thứ sáu)
  • 3/2/2012
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
254
  • 25/2/2012(Thứ bảy)
  • 4/2/2012
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
265
  • 26/2/2012(Chủ nhật)
  • 5/2/2012
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
276
  • 27/2/2012(Thứ hai)
  • 6/2/2012
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
287
  • 28/2/2012(Thứ ba)
  • 7/2/2012
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
298
  • 29/2/2012(Thứ tư)
  • 8/2/2012
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2012

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/3/2012(Thứ năm)
  • 9/2/2012
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
210
  • 2/3/2012(Thứ sáu)
  • 10/2/2012
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
311
  • 3/3/2012(Thứ bảy)
  • 11/2/2012
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
412
  • 4/3/2012(Chủ nhật)
  • 12/2/2012
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
513
  • 5/3/2012(Thứ hai)
  • 13/2/2012
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
614
  • 6/3/2012(Thứ ba)
  • 14/2/2012
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
715
  • 7/3/2012(Thứ tư)
  • 15/2/2012
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
816
  • 8/3/2012(Thứ năm)
  • 16/2/2012
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
917
  • 9/3/2012(Thứ sáu)
  • 17/2/2012
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1018
  • 10/3/2012(Thứ bảy)
  • 18/2/2012
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1119
  • 11/3/2012(Chủ nhật)
  • 19/2/2012
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1220
  • 12/3/2012(Thứ hai)
  • 20/2/2012
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1321
  • 13/3/2012(Thứ ba)
  • 21/2/2012
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1422
  • 14/3/2012(Thứ tư)
  • 22/2/2012
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1523
  • 15/3/2012(Thứ năm)
  • 23/2/2012
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1624
  • 16/3/2012(Thứ sáu)
  • 24/2/2012
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1725
  • 17/3/2012(Thứ bảy)
  • 25/2/2012
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1826
  • 18/3/2012(Chủ nhật)
  • 26/2/2012
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1927
  • 19/3/2012(Thứ hai)
  • 27/2/2012
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2028
  • 20/3/2012(Thứ ba)
  • 28/2/2012
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2129
  • 21/3/2012(Thứ tư)
  • 29/2/2012
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
221/3
  • 22/3/2012(Thứ năm)
  • 1/3/2012
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
232/3
  • 23/3/2012(Thứ sáu)
  • 2/3/2012
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
243/3
  • 24/3/2012(Thứ bảy)
  • 3/3/2012
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
254
  • 25/3/2012(Chủ nhật)
  • 4/3/2012
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
265
  • 26/3/2012(Thứ hai)
  • 5/3/2012
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
276
  • 27/3/2012(Thứ ba)
  • 6/3/2012
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
287
  • 28/3/2012(Thứ tư)
  • 7/3/2012
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
298
  • 29/3/2012(Thứ năm)
  • 8/3/2012
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
309
  • 30/3/2012(Thứ sáu)
  • 9/3/2012
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3110
  • 31/3/2012(Thứ bảy)
  • 10/3/2012
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2012

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/4/2012(Chủ nhật)
  • 11/3/2012
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
212
  • 2/4/2012(Thứ hai)
  • 12/3/2012
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
313
  • 3/4/2012(Thứ ba)
  • 13/3/2012
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
414
  • 4/4/2012(Thứ tư)
  • 14/3/2012
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
515
  • 5/4/2012(Thứ năm)
  • 15/3/2012
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
616
  • 6/4/2012(Thứ sáu)
  • 16/3/2012
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
717
  • 7/4/2012(Thứ bảy)
  • 17/3/2012
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
818
  • 8/4/2012(Chủ nhật)
  • 18/3/2012
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
919
  • 9/4/2012(Thứ hai)
  • 19/3/2012
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1020
  • 10/4/2012(Thứ ba)
  • 20/3/2012
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1121
  • 11/4/2012(Thứ tư)
  • 21/3/2012
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1222
  • 12/4/2012(Thứ năm)
  • 22/3/2012
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1323
  • 13/4/2012(Thứ sáu)
  • 23/3/2012
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1424
  • 14/4/2012(Thứ bảy)
  • 24/3/2012
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1525
  • 15/4/2012(Chủ nhật)
  • 25/3/2012
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1626
  • 16/4/2012(Thứ hai)
  • 26/3/2012
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1727
  • 17/4/2012(Thứ ba)
  • 27/3/2012
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1828
  • 18/4/2012(Thứ tư)
  • 28/3/2012
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1929
  • 19/4/2012(Thứ năm)
  • 29/3/2012
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2030
  • 20/4/2012(Thứ sáu)
  • 30/3/2012
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
211/4
  • 21/4/2012(Thứ bảy)
  • 1/4/2012
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
222/4
  • 22/4/2012(Chủ nhật)
  • 2/4/2012
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
233/4
  • 23/4/2012(Thứ hai)
  • 3/4/2012
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
244
  • 24/4/2012(Thứ ba)
  • 4/4/2012
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
255
  • 25/4/2012(Thứ tư)
  • 5/4/2012
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
266
  • 26/4/2012(Thứ năm)
  • 6/4/2012
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
277
  • 27/4/2012(Thứ sáu)
  • 7/4/2012
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
288
  • 28/4/2012(Thứ bảy)
  • 8/4/2012
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
299
  • 29/4/2012(Chủ nhật)
  • 9/4/2012
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
3010
  • 30/4/2012(Thứ hai)
  • 10/4/2012
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2012

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/5/2012(Thứ ba)
  • 11/4/2012
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
212
  • 2/5/2012(Thứ tư)
  • 12/4/2012
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
313
  • 3/5/2012(Thứ năm)
  • 13/4/2012
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
414
  • 4/5/2012(Thứ sáu)
  • 14/4/2012
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
515
  • 5/5/2012(Thứ bảy)
  • 15/4/2012
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
616
  • 6/5/2012(Chủ nhật)
  • 16/4/2012
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
717
  • 7/5/2012(Thứ hai)
  • 17/4/2012
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
818
  • 8/5/2012(Thứ ba)
  • 18/4/2012
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
919
  • 9/5/2012(Thứ tư)
  • 19/4/2012
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1020
  • 10/5/2012(Thứ năm)
  • 20/4/2012
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1121
  • 11/5/2012(Thứ sáu)
  • 21/4/2012
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1222
  • 12/5/2012(Thứ bảy)
  • 22/4/2012
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1323
  • 13/5/2012(Chủ nhật)
  • 23/4/2012
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1424
  • 14/5/2012(Thứ hai)
  • 24/4/2012
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1525
  • 15/5/2012(Thứ ba)
  • 25/4/2012
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1626
  • 16/5/2012(Thứ tư)
  • 26/4/2012
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1727
  • 17/5/2012(Thứ năm)
  • 27/4/2012
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1828
  • 18/5/2012(Thứ sáu)
  • 28/4/2012
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1929
  • 19/5/2012(Thứ bảy)
  • 29/4/2012
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2030
  • 20/5/2012(Chủ nhật)
  • 30/4/2012
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
211/4
  • 21/5/2012(Thứ hai)
  • 1/4/2012
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
222/4
  • 22/5/2012(Thứ ba)
  • 2/4/2012
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
233/4
  • 23/5/2012(Thứ tư)
  • 3/4/2012
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
244
  • 24/5/2012(Thứ năm)
  • 4/4/2012
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
255
  • 25/5/2012(Thứ sáu)
  • 5/4/2012
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
266
  • 26/5/2012(Thứ bảy)
  • 6/4/2012
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
277
  • 27/5/2012(Chủ nhật)
  • 7/4/2012
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
288
  • 28/5/2012(Thứ hai)
  • 8/4/2012
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
299
  • 29/5/2012(Thứ ba)
  • 9/4/2012
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
3010
  • 30/5/2012(Thứ tư)
  • 10/4/2012
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
3111
  • 31/5/2012(Thứ năm)
  • 11/4/2012
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2012

T2T3T4T5T6T7CN
112
  • 1/6/2012(Thứ sáu)
  • 12/4/2012
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
213
  • 2/6/2012(Thứ bảy)
  • 13/4/2012
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
314
  • 3/6/2012(Chủ nhật)
  • 14/4/2012
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
415
  • 4/6/2012(Thứ hai)
  • 15/4/2012
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
516
  • 5/6/2012(Thứ ba)
  • 16/4/2012
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
617
  • 6/6/2012(Thứ tư)
  • 17/4/2012
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
718
  • 7/6/2012(Thứ năm)
  • 18/4/2012
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
819
  • 8/6/2012(Thứ sáu)
  • 19/4/2012
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
920
  • 9/6/2012(Thứ bảy)
  • 20/4/2012
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1021
  • 10/6/2012(Chủ nhật)
  • 21/4/2012
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1122
  • 11/6/2012(Thứ hai)
  • 22/4/2012
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1223
  • 12/6/2012(Thứ ba)
  • 23/4/2012
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1324
  • 13/6/2012(Thứ tư)
  • 24/4/2012
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1425
  • 14/6/2012(Thứ năm)
  • 25/4/2012
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1526
  • 15/6/2012(Thứ sáu)
  • 26/4/2012
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1627
  • 16/6/2012(Thứ bảy)
  • 27/4/2012
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1728
  • 17/6/2012(Chủ nhật)
  • 28/4/2012
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1829
  • 18/6/2012(Thứ hai)
  • 29/4/2012
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
191/5
  • 19/6/2012(Thứ ba)
  • 1/5/2012
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
202/5
  • 20/6/2012(Thứ tư)
  • 2/5/2012
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
213/5
  • 21/6/2012(Thứ năm)
  • 3/5/2012
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
224
  • 22/6/2012(Thứ sáu)
  • 4/5/2012
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
235
  • 23/6/2012(Thứ bảy)
  • 5/5/2012
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
246
  • 24/6/2012(Chủ nhật)
  • 6/5/2012
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
257
  • 25/6/2012(Thứ hai)
  • 7/5/2012
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
268
  • 26/6/2012(Thứ ba)
  • 8/5/2012
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
279
  • 27/6/2012(Thứ tư)
  • 9/5/2012
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2810
  • 28/6/2012(Thứ năm)
  • 10/5/2012
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2911
  • 29/6/2012(Thứ sáu)
  • 11/5/2012
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3012
  • 30/6/2012(Thứ bảy)
  • 12/5/2012
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2012

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/7/2012(Chủ nhật)
  • 13/5/2012
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
214
  • 2/7/2012(Thứ hai)
  • 14/5/2012
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
315
  • 3/7/2012(Thứ ba)
  • 15/5/2012
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
416
  • 4/7/2012(Thứ tư)
  • 16/5/2012
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
517
  • 5/7/2012(Thứ năm)
  • 17/5/2012
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
618
  • 6/7/2012(Thứ sáu)
  • 18/5/2012
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
719
  • 7/7/2012(Thứ bảy)
  • 19/5/2012
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
820
  • 8/7/2012(Chủ nhật)
  • 20/5/2012
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
921
  • 9/7/2012(Thứ hai)
  • 21/5/2012
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1022
  • 10/7/2012(Thứ ba)
  • 22/5/2012
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1123
  • 11/7/2012(Thứ tư)
  • 23/5/2012
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1224
  • 12/7/2012(Thứ năm)
  • 24/5/2012
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1325
  • 13/7/2012(Thứ sáu)
  • 25/5/2012
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1426
  • 14/7/2012(Thứ bảy)
  • 26/5/2012
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1527
  • 15/7/2012(Chủ nhật)
  • 27/5/2012
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1628
  • 16/7/2012(Thứ hai)
  • 28/5/2012
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1729
  • 17/7/2012(Thứ ba)
  • 29/5/2012
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1830
  • 18/7/2012(Thứ tư)
  • 30/5/2012
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
191/6
  • 19/7/2012(Thứ năm)
  • 1/6/2012
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
202/6
  • 20/7/2012(Thứ sáu)
  • 2/6/2012
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
213/6
  • 21/7/2012(Thứ bảy)
  • 3/6/2012
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
224
  • 22/7/2012(Chủ nhật)
  • 4/6/2012
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
235
  • 23/7/2012(Thứ hai)
  • 5/6/2012
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
246
  • 24/7/2012(Thứ ba)
  • 6/6/2012
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
257
  • 25/7/2012(Thứ tư)
  • 7/6/2012
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
268
  • 26/7/2012(Thứ năm)
  • 8/6/2012
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
279
  • 27/7/2012(Thứ sáu)
  • 9/6/2012
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2810
  • 28/7/2012(Thứ bảy)
  • 10/6/2012
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2911
  • 29/7/2012(Chủ nhật)
  • 11/6/2012
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3012
  • 30/7/2012(Thứ hai)
  • 12/6/2012
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
3113
  • 31/7/2012(Thứ ba)
  • 13/6/2012
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2012

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/8/2012(Thứ tư)
  • 14/6/2012
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
215
  • 2/8/2012(Thứ năm)
  • 15/6/2012
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
316
  • 3/8/2012(Thứ sáu)
  • 16/6/2012
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
417
  • 4/8/2012(Thứ bảy)
  • 17/6/2012
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
518
  • 5/8/2012(Chủ nhật)
  • 18/6/2012
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
619
  • 6/8/2012(Thứ hai)
  • 19/6/2012
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
720
  • 7/8/2012(Thứ ba)
  • 20/6/2012
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
821
  • 8/8/2012(Thứ tư)
  • 21/6/2012
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
922
  • 9/8/2012(Thứ năm)
  • 22/6/2012
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1023
  • 10/8/2012(Thứ sáu)
  • 23/6/2012
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1124
  • 11/8/2012(Thứ bảy)
  • 24/6/2012
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1225
  • 12/8/2012(Chủ nhật)
  • 25/6/2012
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1326
  • 13/8/2012(Thứ hai)
  • 26/6/2012
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1427
  • 14/8/2012(Thứ ba)
  • 27/6/2012
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1528
  • 15/8/2012(Thứ tư)
  • 28/6/2012
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1629
  • 16/8/2012(Thứ năm)
  • 29/6/2012
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
171/7
  • 17/8/2012(Thứ sáu)
  • 1/7/2012
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
182/7
  • 18/8/2012(Thứ bảy)
  • 2/7/2012
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
193/7
  • 19/8/2012(Chủ nhật)
  • 3/7/2012
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
204
  • 20/8/2012(Thứ hai)
  • 4/7/2012
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
215
  • 21/8/2012(Thứ ba)
  • 5/7/2012
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
226
  • 22/8/2012(Thứ tư)
  • 6/7/2012
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
237
  • 23/8/2012(Thứ năm)
  • 7/7/2012
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
248
  • 24/8/2012(Thứ sáu)
  • 8/7/2012
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
259
  • 25/8/2012(Thứ bảy)
  • 9/7/2012
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2610
  • 26/8/2012(Chủ nhật)
  • 10/7/2012
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2711
  • 27/8/2012(Thứ hai)
  • 11/7/2012
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2812
  • 28/8/2012(Thứ ba)
  • 12/7/2012
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2913
  • 29/8/2012(Thứ tư)
  • 13/7/2012
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3014
  • 30/8/2012(Thứ năm)
  • 14/7/2012
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
3115
  • 31/8/2012(Thứ sáu)
  • 15/7/2012
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2012

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/9/2012(Thứ bảy)
  • 16/7/2012
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
217
  • 2/9/2012(Chủ nhật)
  • 17/7/2012
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
318
  • 3/9/2012(Thứ hai)
  • 18/7/2012
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
419
  • 4/9/2012(Thứ ba)
  • 19/7/2012
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
520
  • 5/9/2012(Thứ tư)
  • 20/7/2012
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
621
  • 6/9/2012(Thứ năm)
  • 21/7/2012
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
722
  • 7/9/2012(Thứ sáu)
  • 22/7/2012
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
823
  • 8/9/2012(Thứ bảy)
  • 23/7/2012
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
924
  • 9/9/2012(Chủ nhật)
  • 24/7/2012
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1025
  • 10/9/2012(Thứ hai)
  • 25/7/2012
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1126
  • 11/9/2012(Thứ ba)
  • 26/7/2012
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1227
  • 12/9/2012(Thứ tư)
  • 27/7/2012
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1328
  • 13/9/2012(Thứ năm)
  • 28/7/2012
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1429
  • 14/9/2012(Thứ sáu)
  • 29/7/2012
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1530
  • 15/9/2012(Thứ bảy)
  • 30/7/2012
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
161/8
  • 16/9/2012(Chủ nhật)
  • 1/8/2012
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
172/8
  • 17/9/2012(Thứ hai)
  • 2/8/2012
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
183/8
  • 18/9/2012(Thứ ba)
  • 3/8/2012
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
194
  • 19/9/2012(Thứ tư)
  • 4/8/2012
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
205
  • 20/9/2012(Thứ năm)
  • 5/8/2012
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
216
  • 21/9/2012(Thứ sáu)
  • 6/8/2012
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
227
  • 22/9/2012(Thứ bảy)
  • 7/8/2012
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
238
  • 23/9/2012(Chủ nhật)
  • 8/8/2012
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
249
  • 24/9/2012(Thứ hai)
  • 9/8/2012
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2510
  • 25/9/2012(Thứ ba)
  • 10/8/2012
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2611
  • 26/9/2012(Thứ tư)
  • 11/8/2012
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2712
  • 27/9/2012(Thứ năm)
  • 12/8/2012
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2813
  • 28/9/2012(Thứ sáu)
  • 13/8/2012
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2914
  • 29/9/2012(Thứ bảy)
  • 14/8/2012
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
3015
  • 30/9/2012(Chủ nhật)
  • 15/8/2012
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2012

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/10/2012(Thứ hai)
  • 16/8/2012
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
217
  • 2/10/2012(Thứ ba)
  • 17/8/2012
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
318
  • 3/10/2012(Thứ tư)
  • 18/8/2012
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
419
  • 4/10/2012(Thứ năm)
  • 19/8/2012
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
520
  • 5/10/2012(Thứ sáu)
  • 20/8/2012
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
621
  • 6/10/2012(Thứ bảy)
  • 21/8/2012
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
722
  • 7/10/2012(Chủ nhật)
  • 22/8/2012
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
823
  • 8/10/2012(Thứ hai)
  • 23/8/2012
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
924
  • 9/10/2012(Thứ ba)
  • 24/8/2012
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1025
  • 10/10/2012(Thứ tư)
  • 25/8/2012
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1126
  • 11/10/2012(Thứ năm)
  • 26/8/2012
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1227
  • 12/10/2012(Thứ sáu)
  • 27/8/2012
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1328
  • 13/10/2012(Thứ bảy)
  • 28/8/2012
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1429
  • 14/10/2012(Chủ nhật)
  • 29/8/2012
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
151/9
  • 15/10/2012(Thứ hai)
  • 1/9/2012
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
162/9
  • 16/10/2012(Thứ ba)
  • 2/9/2012
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
173/9
  • 17/10/2012(Thứ tư)
  • 3/9/2012
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
184
  • 18/10/2012(Thứ năm)
  • 4/9/2012
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
195
  • 19/10/2012(Thứ sáu)
  • 5/9/2012
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
206
  • 20/10/2012(Thứ bảy)
  • 6/9/2012
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
217
  • 21/10/2012(Chủ nhật)
  • 7/9/2012
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
228
  • 22/10/2012(Thứ hai)
  • 8/9/2012
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
239
  • 23/10/2012(Thứ ba)
  • 9/9/2012
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2410
  • 24/10/2012(Thứ tư)
  • 10/9/2012
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2511
  • 25/10/2012(Thứ năm)
  • 11/9/2012
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2612
  • 26/10/2012(Thứ sáu)
  • 12/9/2012
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2713
  • 27/10/2012(Thứ bảy)
  • 13/9/2012
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2814
  • 28/10/2012(Chủ nhật)
  • 14/9/2012
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2915
  • 29/10/2012(Thứ hai)
  • 15/9/2012
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3016
  • 30/10/2012(Thứ ba)
  • 16/9/2012
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
3117
  • 31/10/2012(Thứ tư)
  • 17/9/2012
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2012

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/11/2012(Thứ năm)
  • 18/9/2012
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
219
  • 2/11/2012(Thứ sáu)
  • 19/9/2012
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
320
  • 3/11/2012(Thứ bảy)
  • 20/9/2012
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
421
  • 4/11/2012(Chủ nhật)
  • 21/9/2012
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
522
  • 5/11/2012(Thứ hai)
  • 22/9/2012
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
623
  • 6/11/2012(Thứ ba)
  • 23/9/2012
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
724
  • 7/11/2012(Thứ tư)
  • 24/9/2012
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
825
  • 8/11/2012(Thứ năm)
  • 25/9/2012
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
926
  • 9/11/2012(Thứ sáu)
  • 26/9/2012
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1027
  • 10/11/2012(Thứ bảy)
  • 27/9/2012
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1128
  • 11/11/2012(Chủ nhật)
  • 28/9/2012
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1229
  • 12/11/2012(Thứ hai)
  • 29/9/2012
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1330
  • 13/11/2012(Thứ ba)
  • 30/9/2012
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
141/10
  • 14/11/2012(Thứ tư)
  • 1/10/2012
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
152/10
  • 15/11/2012(Thứ năm)
  • 2/10/2012
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
163/10
  • 16/11/2012(Thứ sáu)
  • 3/10/2012
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
174
  • 17/11/2012(Thứ bảy)
  • 4/10/2012
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
185
  • 18/11/2012(Chủ nhật)
  • 5/10/2012
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
196
  • 19/11/2012(Thứ hai)
  • 6/10/2012
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
207
  • 20/11/2012(Thứ ba)
  • 7/10/2012
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
218
  • 21/11/2012(Thứ tư)
  • 8/10/2012
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
229
  • 22/11/2012(Thứ năm)
  • 9/10/2012
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2310
  • 23/11/2012(Thứ sáu)
  • 10/10/2012
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2411
  • 24/11/2012(Thứ bảy)
  • 11/10/2012
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/11/2012(Chủ nhật)
  • 12/10/2012
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2613
  • 26/11/2012(Thứ hai)
  • 13/10/2012
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2714
  • 27/11/2012(Thứ ba)
  • 14/10/2012
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2815
  • 28/11/2012(Thứ tư)
  • 15/10/2012
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2916
  • 29/11/2012(Thứ năm)
  • 16/10/2012
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3017
  • 30/11/2012(Thứ sáu)
  • 17/10/2012
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2012

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/12/2012(Thứ bảy)
  • 18/10/2012
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
219
  • 2/12/2012(Chủ nhật)
  • 19/10/2012
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
320
  • 3/12/2012(Thứ hai)
  • 20/10/2012
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
421
  • 4/12/2012(Thứ ba)
  • 21/10/2012
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
522
  • 5/12/2012(Thứ tư)
  • 22/10/2012
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
623
  • 6/12/2012(Thứ năm)
  • 23/10/2012
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
724
  • 7/12/2012(Thứ sáu)
  • 24/10/2012
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
825
  • 8/12/2012(Thứ bảy)
  • 25/10/2012
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
926
  • 9/12/2012(Chủ nhật)
  • 26/10/2012
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1027
  • 10/12/2012(Thứ hai)
  • 27/10/2012
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1128
  • 11/12/2012(Thứ ba)
  • 28/10/2012
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1229
  • 12/12/2012(Thứ tư)
  • 29/10/2012
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
131/11
  • 13/12/2012(Thứ năm)
  • 1/11/2012
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
142/11
  • 14/12/2012(Thứ sáu)
  • 2/11/2012
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
153/11
  • 15/12/2012(Thứ bảy)
  • 3/11/2012
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
164
  • 16/12/2012(Chủ nhật)
  • 4/11/2012
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
175
  • 17/12/2012(Thứ hai)
  • 5/11/2012
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
186
  • 18/12/2012(Thứ ba)
  • 6/11/2012
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
197
  • 19/12/2012(Thứ tư)
  • 7/11/2012
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
208
  • 20/12/2012(Thứ năm)
  • 8/11/2012
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
219
  • 21/12/2012(Thứ sáu)
  • 9/11/2012
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2210
  • 22/12/2012(Thứ bảy)
  • 10/11/2012
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2311
  • 23/12/2012(Chủ nhật)
  • 11/11/2012
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2412
  • 24/12/2012(Thứ hai)
  • 12/11/2012
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2513
  • 25/12/2012(Thứ ba)
  • 13/11/2012
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2614
  • 26/12/2012(Thứ tư)
  • 14/11/2012
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2715
  • 27/12/2012(Thứ năm)
  • 15/11/2012
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2816
  • 28/12/2012(Thứ sáu)
  • 16/11/2012
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2917
  • 29/12/2012(Thứ bảy)
  • 17/11/2012
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3018
  • 30/12/2012(Chủ nhật)
  • 18/11/2012
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3119
  • 31/12/2012(Thứ hai)
  • 19/11/2012
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2012 hiện có

Lịch vạn niên 2012

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2012 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2012 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2012.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2012

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2012, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2012 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2012 hay còn gọi là Âm lịch năm 2012

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2012 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2012 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2012 (lịch Việt Nam 2012). Trong đó, lịch Âm lịch 2012 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2012.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2012 kết hợp với lịch vạn niên 2012 và lịch âm dương năm 2012, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn