Xem lịch âm dương 2048

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2048 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2048, lịch vạn sự 2048, lịch âm 2048 và lịch dương 2048. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2048, xem lịch vạn niên năm 2048 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2048 hay lịch âm dương năm 2048 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2048, ngày tháng theo dương lịch 2048, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2048 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2048

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/1/2048(Thứ tư)
  • 16/11/2047
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
217
  • 2/1/2048(Thứ năm)
  • 17/11/2047
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
318
  • 3/1/2048(Thứ sáu)
  • 18/11/2047
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
419
  • 4/1/2048(Thứ bảy)
  • 19/11/2047
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
520
  • 5/1/2048(Chủ nhật)
  • 20/11/2047
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
621
  • 6/1/2048(Thứ hai)
  • 21/11/2047
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
722
  • 7/1/2048(Thứ ba)
  • 22/11/2047
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
823
  • 8/1/2048(Thứ tư)
  • 23/11/2047
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
924
  • 9/1/2048(Thứ năm)
  • 24/11/2047
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
1025
  • 10/1/2048(Thứ sáu)
  • 25/11/2047
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
1126
  • 11/1/2048(Thứ bảy)
  • 26/11/2047
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
1227
  • 12/1/2048(Chủ nhật)
  • 27/11/2047
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
1328
  • 13/1/2048(Thứ hai)
  • 28/11/2047
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
1429
  • 14/1/2048(Thứ ba)
  • 29/11/2047
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
151/12
  • 15/1/2048(Thứ tư)
  • 1/12/2047
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
162/12
  • 16/1/2048(Thứ năm)
  • 2/12/2047
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
173/12
  • 17/1/2048(Thứ sáu)
  • 3/12/2047
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
184
  • 18/1/2048(Thứ bảy)
  • 4/12/2047
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
195
  • 19/1/2048(Chủ nhật)
  • 5/12/2047
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
206
  • 20/1/2048(Thứ hai)
  • 6/12/2047
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
217
  • 21/1/2048(Thứ ba)
  • 7/12/2047
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
228
  • 22/1/2048(Thứ tư)
  • 8/12/2047
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
239
  • 23/1/2048(Thứ năm)
  • 9/12/2047
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
2410
  • 24/1/2048(Thứ sáu)
  • 10/12/2047
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
2511
  • 25/1/2048(Thứ bảy)
  • 11/12/2047
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
2612
  • 26/1/2048(Chủ nhật)
  • 12/12/2047
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
2713
  • 27/1/2048(Thứ hai)
  • 13/12/2047
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
2814
  • 28/1/2048(Thứ ba)
  • 14/12/2047
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
2915
  • 29/1/2048(Thứ tư)
  • 15/12/2047
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
3016
  • 30/1/2048(Thứ năm)
  • 16/12/2047
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
3117
  • 31/1/2048(Thứ sáu)
  • 17/12/2047
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2048

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/2/2048(Thứ bảy)
  • 18/12/2047
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
219
  • 2/2/2048(Chủ nhật)
  • 19/12/2047
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
320
  • 3/2/2048(Thứ hai)
  • 20/12/2047
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
421
  • 4/2/2048(Thứ ba)
  • 21/12/2047
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
522
  • 5/2/2048(Thứ tư)
  • 22/12/2047
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
623
  • 6/2/2048(Thứ năm)
  • 23/12/2047
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
724
  • 7/2/2048(Thứ sáu)
  • 24/12/2047
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
825
  • 8/2/2048(Thứ bảy)
  • 25/12/2047
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
926
  • 9/2/2048(Chủ nhật)
  • 26/12/2047
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
1027
  • 10/2/2048(Thứ hai)
  • 27/12/2047
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
1128
  • 11/2/2048(Thứ ba)
  • 28/12/2047
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
1229
  • 12/2/2048(Thứ tư)
  • 29/12/2047
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
1330
  • 13/2/2048(Thứ năm)
  • 30/12/2047
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
141/1
  • 14/2/2048(Thứ sáu)
  • 1/1/2048
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
152/1
  • 15/2/2048(Thứ bảy)
  • 2/1/2048
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
163/1
  • 16/2/2048(Chủ nhật)
  • 3/1/2048
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
174
  • 17/2/2048(Thứ hai)
  • 4/1/2048
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
185
  • 18/2/2048(Thứ ba)
  • 5/1/2048
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
196
  • 19/2/2048(Thứ tư)
  • 6/1/2048
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
207
  • 20/2/2048(Thứ năm)
  • 7/1/2048
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
218
  • 21/2/2048(Thứ sáu)
  • 8/1/2048
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
229
  • 22/2/2048(Thứ bảy)
  • 9/1/2048
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2310
  • 23/2/2048(Chủ nhật)
  • 10/1/2048
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2411
  • 24/2/2048(Thứ hai)
  • 11/1/2048
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/2/2048(Thứ ba)
  • 12/1/2048
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2613
  • 26/2/2048(Thứ tư)
  • 13/1/2048
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2714
  • 27/2/2048(Thứ năm)
  • 14/1/2048
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2815
  • 28/2/2048(Thứ sáu)
  • 15/1/2048
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2916
  • 29/2/2048(Thứ bảy)
  • 16/1/2048
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2048

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/3/2048(Chủ nhật)
  • 17/1/2048
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
218
  • 2/3/2048(Thứ hai)
  • 18/1/2048
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
319
  • 3/3/2048(Thứ ba)
  • 19/1/2048
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
420
  • 4/3/2048(Thứ tư)
  • 20/1/2048
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
521
  • 5/3/2048(Thứ năm)
  • 21/1/2048
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
622
  • 6/3/2048(Thứ sáu)
  • 22/1/2048
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
723
  • 7/3/2048(Thứ bảy)
  • 23/1/2048
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
824
  • 8/3/2048(Chủ nhật)
  • 24/1/2048
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
925
  • 9/3/2048(Thứ hai)
  • 25/1/2048
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1026
  • 10/3/2048(Thứ ba)
  • 26/1/2048
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1127
  • 11/3/2048(Thứ tư)
  • 27/1/2048
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1228
  • 12/3/2048(Thứ năm)
  • 28/1/2048
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1329
  • 13/3/2048(Thứ sáu)
  • 29/1/2048
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
141/2
  • 14/3/2048(Thứ bảy)
  • 1/2/2048
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
152/2
  • 15/3/2048(Chủ nhật)
  • 2/2/2048
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
163/2
  • 16/3/2048(Thứ hai)
  • 3/2/2048
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
174
  • 17/3/2048(Thứ ba)
  • 4/2/2048
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
185
  • 18/3/2048(Thứ tư)
  • 5/2/2048
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
196
  • 19/3/2048(Thứ năm)
  • 6/2/2048
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
207
  • 20/3/2048(Thứ sáu)
  • 7/2/2048
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
218
  • 21/3/2048(Thứ bảy)
  • 8/2/2048
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
229
  • 22/3/2048(Chủ nhật)
  • 9/2/2048
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2310
  • 23/3/2048(Thứ hai)
  • 10/2/2048
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2411
  • 24/3/2048(Thứ ba)
  • 11/2/2048
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2512
  • 25/3/2048(Thứ tư)
  • 12/2/2048
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2613
  • 26/3/2048(Thứ năm)
  • 13/2/2048
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2714
  • 27/3/2048(Thứ sáu)
  • 14/2/2048
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2815
  • 28/3/2048(Thứ bảy)
  • 15/2/2048
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2916
  • 29/3/2048(Chủ nhật)
  • 16/2/2048
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
3017
  • 30/3/2048(Thứ hai)
  • 17/2/2048
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
3118
  • 31/3/2048(Thứ ba)
  • 18/2/2048
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2048

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/4/2048(Thứ tư)
  • 19/2/2048
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
220
  • 2/4/2048(Thứ năm)
  • 20/2/2048
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
321
  • 3/4/2048(Thứ sáu)
  • 21/2/2048
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
422
  • 4/4/2048(Thứ bảy)
  • 22/2/2048
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
523
  • 5/4/2048(Chủ nhật)
  • 23/2/2048
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
624
  • 6/4/2048(Thứ hai)
  • 24/2/2048
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
725
  • 7/4/2048(Thứ ba)
  • 25/2/2048
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
826
  • 8/4/2048(Thứ tư)
  • 26/2/2048
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
927
  • 9/4/2048(Thứ năm)
  • 27/2/2048
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1028
  • 10/4/2048(Thứ sáu)
  • 28/2/2048
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1129
  • 11/4/2048(Thứ bảy)
  • 29/2/2048
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1230
  • 12/4/2048(Chủ nhật)
  • 30/2/2048
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
131/3
  • 13/4/2048(Thứ hai)
  • 1/3/2048
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
142/3
  • 14/4/2048(Thứ ba)
  • 2/3/2048
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
153/3
  • 15/4/2048(Thứ tư)
  • 3/3/2048
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
164
  • 16/4/2048(Thứ năm)
  • 4/3/2048
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
175
  • 17/4/2048(Thứ sáu)
  • 5/3/2048
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
186
  • 18/4/2048(Thứ bảy)
  • 6/3/2048
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
197
  • 19/4/2048(Chủ nhật)
  • 7/3/2048
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
208
  • 20/4/2048(Thứ hai)
  • 8/3/2048
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
219
  • 21/4/2048(Thứ ba)
  • 9/3/2048
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2210
  • 22/4/2048(Thứ tư)
  • 10/3/2048
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2311
  • 23/4/2048(Thứ năm)
  • 11/3/2048
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2412
  • 24/4/2048(Thứ sáu)
  • 12/3/2048
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2513
  • 25/4/2048(Thứ bảy)
  • 13/3/2048
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2614
  • 26/4/2048(Chủ nhật)
  • 14/3/2048
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2715
  • 27/4/2048(Thứ hai)
  • 15/3/2048
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2816
  • 28/4/2048(Thứ ba)
  • 16/3/2048
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2917
  • 29/4/2048(Thứ tư)
  • 17/3/2048
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
3018
  • 30/4/2048(Thứ năm)
  • 18/3/2048
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2048

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/5/2048(Thứ sáu)
  • 19/3/2048
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
220
  • 2/5/2048(Thứ bảy)
  • 20/3/2048
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
321
  • 3/5/2048(Chủ nhật)
  • 21/3/2048
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
422
  • 4/5/2048(Thứ hai)
  • 22/3/2048
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
523
  • 5/5/2048(Thứ ba)
  • 23/3/2048
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
624
  • 6/5/2048(Thứ tư)
  • 24/3/2048
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
725
  • 7/5/2048(Thứ năm)
  • 25/3/2048
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
826
  • 8/5/2048(Thứ sáu)
  • 26/3/2048
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
927
  • 9/5/2048(Thứ bảy)
  • 27/3/2048
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1028
  • 10/5/2048(Chủ nhật)
  • 28/3/2048
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1129
  • 11/5/2048(Thứ hai)
  • 29/3/2048
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1230
  • 12/5/2048(Thứ ba)
  • 30/3/2048
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
131/4
  • 13/5/2048(Thứ tư)
  • 1/4/2048
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
142/4
  • 14/5/2048(Thứ năm)
  • 2/4/2048
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
153/4
  • 15/5/2048(Thứ sáu)
  • 3/4/2048
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
164
  • 16/5/2048(Thứ bảy)
  • 4/4/2048
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
175
  • 17/5/2048(Chủ nhật)
  • 5/4/2048
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
186
  • 18/5/2048(Thứ hai)
  • 6/4/2048
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
197
  • 19/5/2048(Thứ ba)
  • 7/4/2048
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
208
  • 20/5/2048(Thứ tư)
  • 8/4/2048
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
219
  • 21/5/2048(Thứ năm)
  • 9/4/2048
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2210
  • 22/5/2048(Thứ sáu)
  • 10/4/2048
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2311
  • 23/5/2048(Thứ bảy)
  • 11/4/2048
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2412
  • 24/5/2048(Chủ nhật)
  • 12/4/2048
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2513
  • 25/5/2048(Thứ hai)
  • 13/4/2048
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2614
  • 26/5/2048(Thứ ba)
  • 14/4/2048
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2715
  • 27/5/2048(Thứ tư)
  • 15/4/2048
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2816
  • 28/5/2048(Thứ năm)
  • 16/4/2048
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2917
  • 29/5/2048(Thứ sáu)
  • 17/4/2048
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
3018
  • 30/5/2048(Thứ bảy)
  • 18/4/2048
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
3119
  • 31/5/2048(Chủ nhật)
  • 19/4/2048
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2048

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/6/2048(Thứ hai)
  • 20/4/2048
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
221
  • 2/6/2048(Thứ ba)
  • 21/4/2048
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
322
  • 3/6/2048(Thứ tư)
  • 22/4/2048
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
423
  • 4/6/2048(Thứ năm)
  • 23/4/2048
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
524
  • 5/6/2048(Thứ sáu)
  • 24/4/2048
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
625
  • 6/6/2048(Thứ bảy)
  • 25/4/2048
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
726
  • 7/6/2048(Chủ nhật)
  • 26/4/2048
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
827
  • 8/6/2048(Thứ hai)
  • 27/4/2048
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
928
  • 9/6/2048(Thứ ba)
  • 28/4/2048
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1029
  • 10/6/2048(Thứ tư)
  • 29/4/2048
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
111/5
  • 11/6/2048(Thứ năm)
  • 1/5/2048
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
122/5
  • 12/6/2048(Thứ sáu)
  • 2/5/2048
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
133/5
  • 13/6/2048(Thứ bảy)
  • 3/5/2048
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
144
  • 14/6/2048(Chủ nhật)
  • 4/5/2048
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
155
  • 15/6/2048(Thứ hai)
  • 5/5/2048
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
166
  • 16/6/2048(Thứ ba)
  • 6/5/2048
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
177
  • 17/6/2048(Thứ tư)
  • 7/5/2048
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
188
  • 18/6/2048(Thứ năm)
  • 8/5/2048
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
199
  • 19/6/2048(Thứ sáu)
  • 9/5/2048
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2010
  • 20/6/2048(Thứ bảy)
  • 10/5/2048
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2111
  • 21/6/2048(Chủ nhật)
  • 11/5/2048
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2212
  • 22/6/2048(Thứ hai)
  • 12/5/2048
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2313
  • 23/6/2048(Thứ ba)
  • 13/5/2048
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2414
  • 24/6/2048(Thứ tư)
  • 14/5/2048
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2515
  • 25/6/2048(Thứ năm)
  • 15/5/2048
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2616
  • 26/6/2048(Thứ sáu)
  • 16/5/2048
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2717
  • 27/6/2048(Thứ bảy)
  • 17/5/2048
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2818
  • 28/6/2048(Chủ nhật)
  • 18/5/2048
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2919
  • 29/6/2048(Thứ hai)
  • 19/5/2048
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
3020
  • 30/6/2048(Thứ ba)
  • 20/5/2048
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2048

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • 1/7/2048(Thứ tư)
  • 21/5/2048
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
222
  • 2/7/2048(Thứ năm)
  • 22/5/2048
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
323
  • 3/7/2048(Thứ sáu)
  • 23/5/2048
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
424
  • 4/7/2048(Thứ bảy)
  • 24/5/2048
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
525
  • 5/7/2048(Chủ nhật)
  • 25/5/2048
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
626
  • 6/7/2048(Thứ hai)
  • 26/5/2048
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
727
  • 7/7/2048(Thứ ba)
  • 27/5/2048
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
828
  • 8/7/2048(Thứ tư)
  • 28/5/2048
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
929
  • 9/7/2048(Thứ năm)
  • 29/5/2048
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1030
  • 10/7/2048(Thứ sáu)
  • 30/5/2048
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
111/6
  • 11/7/2048(Thứ bảy)
  • 1/6/2048
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
122/6
  • 12/7/2048(Chủ nhật)
  • 2/6/2048
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
133/6
  • 13/7/2048(Thứ hai)
  • 3/6/2048
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
144
  • 14/7/2048(Thứ ba)
  • 4/6/2048
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
155
  • 15/7/2048(Thứ tư)
  • 5/6/2048
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
166
  • 16/7/2048(Thứ năm)
  • 6/6/2048
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
177
  • 17/7/2048(Thứ sáu)
  • 7/6/2048
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
188
  • 18/7/2048(Thứ bảy)
  • 8/6/2048
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
199
  • 19/7/2048(Chủ nhật)
  • 9/6/2048
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2010
  • 20/7/2048(Thứ hai)
  • 10/6/2048
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2111
  • 21/7/2048(Thứ ba)
  • 11/6/2048
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2212
  • 22/7/2048(Thứ tư)
  • 12/6/2048
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2313
  • 23/7/2048(Thứ năm)
  • 13/6/2048
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2414
  • 24/7/2048(Thứ sáu)
  • 14/6/2048
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2515
  • 25/7/2048(Thứ bảy)
  • 15/6/2048
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2616
  • 26/7/2048(Chủ nhật)
  • 16/6/2048
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2717
  • 27/7/2048(Thứ hai)
  • 17/6/2048
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2818
  • 28/7/2048(Thứ ba)
  • 18/6/2048
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2919
  • 29/7/2048(Thứ tư)
  • 19/6/2048
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
3020
  • 30/7/2048(Thứ năm)
  • 20/6/2048
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
3121
  • 31/7/2048(Thứ sáu)
  • 21/6/2048
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2048

T2T3T4T5T6T7CN
122
  • 1/8/2048(Thứ bảy)
  • 22/6/2048
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
223
  • 2/8/2048(Chủ nhật)
  • 23/6/2048
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
324
  • 3/8/2048(Thứ hai)
  • 24/6/2048
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
425
  • 4/8/2048(Thứ ba)
  • 25/6/2048
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
526
  • 5/8/2048(Thứ tư)
  • 26/6/2048
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
627
  • 6/8/2048(Thứ năm)
  • 27/6/2048
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
728
  • 7/8/2048(Thứ sáu)
  • 28/6/2048
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
829
  • 8/8/2048(Thứ bảy)
  • 29/6/2048
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
930
  • 9/8/2048(Chủ nhật)
  • 30/6/2048
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
101/7
  • 10/8/2048(Thứ hai)
  • 1/7/2048
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
112/7
  • 11/8/2048(Thứ ba)
  • 2/7/2048
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
123/7
  • 12/8/2048(Thứ tư)
  • 3/7/2048
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
134
  • 13/8/2048(Thứ năm)
  • 4/7/2048
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
145
  • 14/8/2048(Thứ sáu)
  • 5/7/2048
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
156
  • 15/8/2048(Thứ bảy)
  • 6/7/2048
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
167
  • 16/8/2048(Chủ nhật)
  • 7/7/2048
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
178
  • 17/8/2048(Thứ hai)
  • 8/7/2048
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
189
  • 18/8/2048(Thứ ba)
  • 9/7/2048
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1910
  • 19/8/2048(Thứ tư)
  • 10/7/2048
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2011
  • 20/8/2048(Thứ năm)
  • 11/7/2048
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2112
  • 21/8/2048(Thứ sáu)
  • 12/7/2048
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2213
  • 22/8/2048(Thứ bảy)
  • 13/7/2048
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2314
  • 23/8/2048(Chủ nhật)
  • 14/7/2048
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2415
  • 24/8/2048(Thứ hai)
  • 15/7/2048
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2516
  • 25/8/2048(Thứ ba)
  • 16/7/2048
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2617
  • 26/8/2048(Thứ tư)
  • 17/7/2048
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2718
  • 27/8/2048(Thứ năm)
  • 18/7/2048
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2819
  • 28/8/2048(Thứ sáu)
  • 19/7/2048
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2920
  • 29/8/2048(Thứ bảy)
  • 20/7/2048
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
3021
  • 30/8/2048(Chủ nhật)
  • 21/7/2048
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
3122
  • 31/8/2048(Thứ hai)
  • 22/7/2048
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2048

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/9/2048(Thứ ba)
  • 23/7/2048
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
224
  • 2/9/2048(Thứ tư)
  • 24/7/2048
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
325
  • 3/9/2048(Thứ năm)
  • 25/7/2048
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
426
  • 4/9/2048(Thứ sáu)
  • 26/7/2048
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
527
  • 5/9/2048(Thứ bảy)
  • 27/7/2048
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
628
  • 6/9/2048(Chủ nhật)
  • 28/7/2048
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
729
  • 7/9/2048(Thứ hai)
  • 29/7/2048
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
81/8
  • 8/9/2048(Thứ ba)
  • 1/8/2048
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
92/8
  • 9/9/2048(Thứ tư)
  • 2/8/2048
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
103/8
  • 10/9/2048(Thứ năm)
  • 3/8/2048
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
114
  • 11/9/2048(Thứ sáu)
  • 4/8/2048
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
125
  • 12/9/2048(Thứ bảy)
  • 5/8/2048
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
136
  • 13/9/2048(Chủ nhật)
  • 6/8/2048
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
147
  • 14/9/2048(Thứ hai)
  • 7/8/2048
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
158
  • 15/9/2048(Thứ ba)
  • 8/8/2048
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
169
  • 16/9/2048(Thứ tư)
  • 9/8/2048
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1710
  • 17/9/2048(Thứ năm)
  • 10/8/2048
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1811
  • 18/9/2048(Thứ sáu)
  • 11/8/2048
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1912
  • 19/9/2048(Thứ bảy)
  • 12/8/2048
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2013
  • 20/9/2048(Chủ nhật)
  • 13/8/2048
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2114
  • 21/9/2048(Thứ hai)
  • 14/8/2048
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2215
  • 22/9/2048(Thứ ba)
  • 15/8/2048
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2316
  • 23/9/2048(Thứ tư)
  • 16/8/2048
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2417
  • 24/9/2048(Thứ năm)
  • 17/8/2048
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2518
  • 25/9/2048(Thứ sáu)
  • 18/8/2048
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2619
  • 26/9/2048(Thứ bảy)
  • 19/8/2048
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2720
  • 27/9/2048(Chủ nhật)
  • 20/8/2048
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2821
  • 28/9/2048(Thứ hai)
  • 21/8/2048
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2922
  • 29/9/2048(Thứ ba)
  • 22/8/2048
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
3023
  • 30/9/2048(Thứ tư)
  • 23/8/2048
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2048

T2T3T4T5T6T7CN
124
  • 1/10/2048(Thứ năm)
  • 24/8/2048
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
225
  • 2/10/2048(Thứ sáu)
  • 25/8/2048
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
326
  • 3/10/2048(Thứ bảy)
  • 26/8/2048
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
427
  • 4/10/2048(Chủ nhật)
  • 27/8/2048
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
528
  • 5/10/2048(Thứ hai)
  • 28/8/2048
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
629
  • 6/10/2048(Thứ ba)
  • 29/8/2048
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
730
  • 7/10/2048(Thứ tư)
  • 30/8/2048
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
81/9
  • 8/10/2048(Thứ năm)
  • 1/9/2048
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
92/9
  • 9/10/2048(Thứ sáu)
  • 2/9/2048
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
103/9
  • 10/10/2048(Thứ bảy)
  • 3/9/2048
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
114
  • 11/10/2048(Chủ nhật)
  • 4/9/2048
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
125
  • 12/10/2048(Thứ hai)
  • 5/9/2048
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
136
  • 13/10/2048(Thứ ba)
  • 6/9/2048
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
147
  • 14/10/2048(Thứ tư)
  • 7/9/2048
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
158
  • 15/10/2048(Thứ năm)
  • 8/9/2048
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
169
  • 16/10/2048(Thứ sáu)
  • 9/9/2048
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1710
  • 17/10/2048(Thứ bảy)
  • 10/9/2048
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1811
  • 18/10/2048(Chủ nhật)
  • 11/9/2048
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1912
  • 19/10/2048(Thứ hai)
  • 12/9/2048
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2013
  • 20/10/2048(Thứ ba)
  • 13/9/2048
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2114
  • 21/10/2048(Thứ tư)
  • 14/9/2048
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2215
  • 22/10/2048(Thứ năm)
  • 15/9/2048
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2316
  • 23/10/2048(Thứ sáu)
  • 16/9/2048
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2417
  • 24/10/2048(Thứ bảy)
  • 17/9/2048
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2518
  • 25/10/2048(Chủ nhật)
  • 18/9/2048
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2619
  • 26/10/2048(Thứ hai)
  • 19/9/2048
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2720
  • 27/10/2048(Thứ ba)
  • 20/9/2048
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2821
  • 28/10/2048(Thứ tư)
  • 21/9/2048
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2922
  • 29/10/2048(Thứ năm)
  • 22/9/2048
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
3023
  • 30/10/2048(Thứ sáu)
  • 23/9/2048
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
3124
  • 31/10/2048(Thứ bảy)
  • 24/9/2048
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2048

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/11/2048(Chủ nhật)
  • 25/9/2048
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
226
  • 2/11/2048(Thứ hai)
  • 26/9/2048
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
327
  • 3/11/2048(Thứ ba)
  • 27/9/2048
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
428
  • 4/11/2048(Thứ tư)
  • 28/9/2048
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
529
  • 5/11/2048(Thứ năm)
  • 29/9/2048
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
61/10
  • 6/11/2048(Thứ sáu)
  • 1/10/2048
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
72/10
  • 7/11/2048(Thứ bảy)
  • 2/10/2048
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
83/10
  • 8/11/2048(Chủ nhật)
  • 3/10/2048
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
94
  • 9/11/2048(Thứ hai)
  • 4/10/2048
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
105
  • 10/11/2048(Thứ ba)
  • 5/10/2048
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
116
  • 11/11/2048(Thứ tư)
  • 6/10/2048
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
127
  • 12/11/2048(Thứ năm)
  • 7/10/2048
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
138
  • 13/11/2048(Thứ sáu)
  • 8/10/2048
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
149
  • 14/11/2048(Thứ bảy)
  • 9/10/2048
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1510
  • 15/11/2048(Chủ nhật)
  • 10/10/2048
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1611
  • 16/11/2048(Thứ hai)
  • 11/10/2048
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1712
  • 17/11/2048(Thứ ba)
  • 12/10/2048
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1813
  • 18/11/2048(Thứ tư)
  • 13/10/2048
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1914
  • 19/11/2048(Thứ năm)
  • 14/10/2048
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2015
  • 20/11/2048(Thứ sáu)
  • 15/10/2048
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2116
  • 21/11/2048(Thứ bảy)
  • 16/10/2048
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2217
  • 22/11/2048(Chủ nhật)
  • 17/10/2048
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2318
  • 23/11/2048(Thứ hai)
  • 18/10/2048
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2419
  • 24/11/2048(Thứ ba)
  • 19/10/2048
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2520
  • 25/11/2048(Thứ tư)
  • 20/10/2048
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2621
  • 26/11/2048(Thứ năm)
  • 21/10/2048
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2722
  • 27/11/2048(Thứ sáu)
  • 22/10/2048
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2823
  • 28/11/2048(Thứ bảy)
  • 23/10/2048
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2924
  • 29/11/2048(Chủ nhật)
  • 24/10/2048
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
3025
  • 30/11/2048(Thứ hai)
  • 25/10/2048
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2048

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/12/2048(Thứ ba)
  • 26/10/2048
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
227
  • 2/12/2048(Thứ tư)
  • 27/10/2048
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
328
  • 3/12/2048(Thứ năm)
  • 28/10/2048
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
429
  • 4/12/2048(Thứ sáu)
  • 29/10/2048
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
51/11
  • 5/12/2048(Thứ bảy)
  • 1/11/2048
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
62/11
  • 6/12/2048(Chủ nhật)
  • 2/11/2048
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
73/11
  • 7/12/2048(Thứ hai)
  • 3/11/2048
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
84
  • 8/12/2048(Thứ ba)
  • 4/11/2048
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
95
  • 9/12/2048(Thứ tư)
  • 5/11/2048
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
106
  • 10/12/2048(Thứ năm)
  • 6/11/2048
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
117
  • 11/12/2048(Thứ sáu)
  • 7/11/2048
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
128
  • 12/12/2048(Thứ bảy)
  • 8/11/2048
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
139
  • 13/12/2048(Chủ nhật)
  • 9/11/2048
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1410
  • 14/12/2048(Thứ hai)
  • 10/11/2048
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1511
  • 15/12/2048(Thứ ba)
  • 11/11/2048
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1612
  • 16/12/2048(Thứ tư)
  • 12/11/2048
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1713
  • 17/12/2048(Thứ năm)
  • 13/11/2048
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1814
  • 18/12/2048(Thứ sáu)
  • 14/11/2048
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1915
  • 19/12/2048(Thứ bảy)
  • 15/11/2048
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2016
  • 20/12/2048(Chủ nhật)
  • 16/11/2048
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2117
  • 21/12/2048(Thứ hai)
  • 17/11/2048
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2218
  • 22/12/2048(Thứ ba)
  • 18/11/2048
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2319
  • 23/12/2048(Thứ tư)
  • 19/11/2048
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2420
  • 24/12/2048(Thứ năm)
  • 20/11/2048
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2521
  • 25/12/2048(Thứ sáu)
  • 21/11/2048
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2622
  • 26/12/2048(Thứ bảy)
  • 22/11/2048
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2723
  • 27/12/2048(Chủ nhật)
  • 23/11/2048
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2824
  • 28/12/2048(Thứ hai)
  • 24/11/2048
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2925
  • 29/12/2048(Thứ ba)
  • 25/11/2048
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
3026
  • 30/12/2048(Thứ tư)
  • 26/11/2048
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
3127
  • 31/12/2048(Thứ năm)
  • 27/11/2048
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2048 hiện có

Lịch vạn niên 2048

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2048 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2048 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2048.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2048

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2048, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2048 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2048 hay còn gọi là Âm lịch năm 2048

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2048 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2048 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2048 (lịch Việt Nam 2048). Trong đó, lịch Âm lịch 2048 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2048.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2048 kết hợp với lịch vạn niên 2048 và lịch âm dương năm 2048, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn