Xem lịch âm dương 2039
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2039 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2039, lịch vạn sự 2039, lịch âm 2039 và lịch dương 2039. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2039, xem lịch vạn niên năm 2039 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2039 hay lịch âm dương năm 2039 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2039, ngày tháng theo dương lịch 2039, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2039 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2039
- 1/1/2039(Thứ bảy)
- 7/12/2038
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 2/1/2039(Chủ nhật)
- 8/12/2038
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/1/2039(Thứ hai)
- 9/12/2038
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 4/1/2039(Thứ ba)
- 10/12/2038
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/1/2039(Thứ tư)
- 11/12/2038
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/1/2039(Thứ năm)
- 12/12/2038
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 7/1/2039(Thứ sáu)
- 13/12/2038
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 8/1/2039(Thứ bảy)
- 14/12/2038
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/1/2039(Chủ nhật)
- 15/12/2038
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/1/2039(Thứ hai)
- 16/12/2038
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 11/1/2039(Thứ ba)
- 17/12/2038
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/1/2039(Thứ tư)
- 18/12/2038
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 13/1/2039(Thứ năm)
- 19/12/2038
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 14/1/2039(Thứ sáu)
- 20/12/2038
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/1/2039(Thứ bảy)
- 21/12/2038
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 16/1/2039(Chủ nhật)
- 22/12/2038
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/1/2039(Thứ hai)
- 23/12/2038
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/1/2039(Thứ ba)
- 24/12/2038
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 19/1/2039(Thứ tư)
- 25/12/2038
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 20/1/2039(Thứ năm)
- 26/12/2038
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/1/2039(Thứ sáu)
- 27/12/2038
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/1/2039(Thứ bảy)
- 28/12/2038
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 23/1/2039(Chủ nhật)
- 29/12/2038
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/1/2039(Thứ hai)
- 1/1/2039
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 25/1/2039(Thứ ba)
- 2/1/2039
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 26/1/2039(Thứ tư)
- 3/1/2039
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 27/1/2039(Thứ năm)
- 4/1/2039
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 28/1/2039(Thứ sáu)
- 5/1/2039
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 29/1/2039(Thứ bảy)
- 6/1/2039
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 30/1/2039(Chủ nhật)
- 7/1/2039
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 31/1/2039(Thứ hai)
- 8/1/2039
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2039
- 1/2/2039(Thứ ba)
- 9/1/2039
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 2/2/2039(Thứ tư)
- 10/1/2039
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 3/2/2039(Thứ năm)
- 11/1/2039
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 4/2/2039(Thứ sáu)
- 12/1/2039
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 5/2/2039(Thứ bảy)
- 13/1/2039
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 6/2/2039(Chủ nhật)
- 14/1/2039
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 7/2/2039(Thứ hai)
- 15/1/2039
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 8/2/2039(Thứ ba)
- 16/1/2039
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 9/2/2039(Thứ tư)
- 17/1/2039
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 10/2/2039(Thứ năm)
- 18/1/2039
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 11/2/2039(Thứ sáu)
- 19/1/2039
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 12/2/2039(Thứ bảy)
- 20/1/2039
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 13/2/2039(Chủ nhật)
- 21/1/2039
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 14/2/2039(Thứ hai)
- 22/1/2039
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 15/2/2039(Thứ ba)
- 23/1/2039
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 16/2/2039(Thứ tư)
- 24/1/2039
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 17/2/2039(Thứ năm)
- 25/1/2039
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 18/2/2039(Thứ sáu)
- 26/1/2039
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 19/2/2039(Thứ bảy)
- 27/1/2039
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 20/2/2039(Chủ nhật)
- 28/1/2039
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 21/2/2039(Thứ hai)
- 29/1/2039
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 22/2/2039(Thứ ba)
- 30/1/2039
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 23/2/2039(Thứ tư)
- 1/2/2039
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 24/2/2039(Thứ năm)
- 2/2/2039
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 25/2/2039(Thứ sáu)
- 3/2/2039
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 26/2/2039(Thứ bảy)
- 4/2/2039
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 27/2/2039(Chủ nhật)
- 5/2/2039
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 28/2/2039(Thứ hai)
- 6/2/2039
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2039
- 1/3/2039(Thứ ba)
- 7/2/2039
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 2/3/2039(Thứ tư)
- 8/2/2039
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 3/3/2039(Thứ năm)
- 9/2/2039
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 4/3/2039(Thứ sáu)
- 10/2/2039
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 5/3/2039(Thứ bảy)
- 11/2/2039
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 6/3/2039(Chủ nhật)
- 12/2/2039
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 7/3/2039(Thứ hai)
- 13/2/2039
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 8/3/2039(Thứ ba)
- 14/2/2039
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 9/3/2039(Thứ tư)
- 15/2/2039
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 10/3/2039(Thứ năm)
- 16/2/2039
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 11/3/2039(Thứ sáu)
- 17/2/2039
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 12/3/2039(Thứ bảy)
- 18/2/2039
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 13/3/2039(Chủ nhật)
- 19/2/2039
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 14/3/2039(Thứ hai)
- 20/2/2039
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 15/3/2039(Thứ ba)
- 21/2/2039
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 16/3/2039(Thứ tư)
- 22/2/2039
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 17/3/2039(Thứ năm)
- 23/2/2039
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 18/3/2039(Thứ sáu)
- 24/2/2039
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 19/3/2039(Thứ bảy)
- 25/2/2039
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 20/3/2039(Chủ nhật)
- 26/2/2039
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 21/3/2039(Thứ hai)
- 27/2/2039
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 22/3/2039(Thứ ba)
- 28/2/2039
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 23/3/2039(Thứ tư)
- 29/2/2039
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 24/3/2039(Thứ năm)
- 30/2/2039
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 25/3/2039(Thứ sáu)
- 1/3/2039
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 26/3/2039(Thứ bảy)
- 2/3/2039
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 27/3/2039(Chủ nhật)
- 3/3/2039
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 28/3/2039(Thứ hai)
- 4/3/2039
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 29/3/2039(Thứ ba)
- 5/3/2039
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 30/3/2039(Thứ tư)
- 6/3/2039
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 31/3/2039(Thứ năm)
- 7/3/2039
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2039
- 1/4/2039(Thứ sáu)
- 8/3/2039
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 2/4/2039(Thứ bảy)
- 9/3/2039
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 3/4/2039(Chủ nhật)
- 10/3/2039
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 4/4/2039(Thứ hai)
- 11/3/2039
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 5/4/2039(Thứ ba)
- 12/3/2039
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 6/4/2039(Thứ tư)
- 13/3/2039
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 7/4/2039(Thứ năm)
- 14/3/2039
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 8/4/2039(Thứ sáu)
- 15/3/2039
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 9/4/2039(Thứ bảy)
- 16/3/2039
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 10/4/2039(Chủ nhật)
- 17/3/2039
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 11/4/2039(Thứ hai)
- 18/3/2039
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 12/4/2039(Thứ ba)
- 19/3/2039
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 13/4/2039(Thứ tư)
- 20/3/2039
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 14/4/2039(Thứ năm)
- 21/3/2039
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 15/4/2039(Thứ sáu)
- 22/3/2039
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 16/4/2039(Thứ bảy)
- 23/3/2039
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 17/4/2039(Chủ nhật)
- 24/3/2039
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 18/4/2039(Thứ hai)
- 25/3/2039
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 19/4/2039(Thứ ba)
- 26/3/2039
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 20/4/2039(Thứ tư)
- 27/3/2039
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 21/4/2039(Thứ năm)
- 28/3/2039
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 22/4/2039(Thứ sáu)
- 29/3/2039
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 23/4/2039(Thứ bảy)
- 1/4/2039
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 24/4/2039(Chủ nhật)
- 2/4/2039
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 25/4/2039(Thứ hai)
- 3/4/2039
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 26/4/2039(Thứ ba)
- 4/4/2039
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 27/4/2039(Thứ tư)
- 5/4/2039
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 28/4/2039(Thứ năm)
- 6/4/2039
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 29/4/2039(Thứ sáu)
- 7/4/2039
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 30/4/2039(Thứ bảy)
- 8/4/2039
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2039
- 1/5/2039(Chủ nhật)
- 9/4/2039
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 2/5/2039(Thứ hai)
- 10/4/2039
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 3/5/2039(Thứ ba)
- 11/4/2039
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 4/5/2039(Thứ tư)
- 12/4/2039
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 5/5/2039(Thứ năm)
- 13/4/2039
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 6/5/2039(Thứ sáu)
- 14/4/2039
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 7/5/2039(Thứ bảy)
- 15/4/2039
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 8/5/2039(Chủ nhật)
- 16/4/2039
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 9/5/2039(Thứ hai)
- 17/4/2039
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 10/5/2039(Thứ ba)
- 18/4/2039
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 11/5/2039(Thứ tư)
- 19/4/2039
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 12/5/2039(Thứ năm)
- 20/4/2039
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 13/5/2039(Thứ sáu)
- 21/4/2039
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 14/5/2039(Thứ bảy)
- 22/4/2039
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 15/5/2039(Chủ nhật)
- 23/4/2039
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 16/5/2039(Thứ hai)
- 24/4/2039
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 17/5/2039(Thứ ba)
- 25/4/2039
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 18/5/2039(Thứ tư)
- 26/4/2039
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 19/5/2039(Thứ năm)
- 27/4/2039
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 20/5/2039(Thứ sáu)
- 28/4/2039
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 21/5/2039(Thứ bảy)
- 29/4/2039
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 22/5/2039(Chủ nhật)
- 30/4/2039
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 23/5/2039(Thứ hai)
- 1/5/2039
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 24/5/2039(Thứ ba)
- 2/5/2039
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 25/5/2039(Thứ tư)
- 3/5/2039
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 26/5/2039(Thứ năm)
- 4/5/2039
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 27/5/2039(Thứ sáu)
- 5/5/2039
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 28/5/2039(Thứ bảy)
- 6/5/2039
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 29/5/2039(Chủ nhật)
- 7/5/2039
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 30/5/2039(Thứ hai)
- 8/5/2039
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 31/5/2039(Thứ ba)
- 9/5/2039
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2039
- 1/6/2039(Thứ tư)
- 10/5/2039
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 2/6/2039(Thứ năm)
- 11/5/2039
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 3/6/2039(Thứ sáu)
- 12/5/2039
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 4/6/2039(Thứ bảy)
- 13/5/2039
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 5/6/2039(Chủ nhật)
- 14/5/2039
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 6/6/2039(Thứ hai)
- 15/5/2039
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 7/6/2039(Thứ ba)
- 16/5/2039
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 8/6/2039(Thứ tư)
- 17/5/2039
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 9/6/2039(Thứ năm)
- 18/5/2039
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 10/6/2039(Thứ sáu)
- 19/5/2039
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 11/6/2039(Thứ bảy)
- 20/5/2039
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 12/6/2039(Chủ nhật)
- 21/5/2039
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 13/6/2039(Thứ hai)
- 22/5/2039
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 14/6/2039(Thứ ba)
- 23/5/2039
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 15/6/2039(Thứ tư)
- 24/5/2039
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 16/6/2039(Thứ năm)
- 25/5/2039
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 17/6/2039(Thứ sáu)
- 26/5/2039
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 18/6/2039(Thứ bảy)
- 27/5/2039
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 19/6/2039(Chủ nhật)
- 28/5/2039
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 20/6/2039(Thứ hai)
- 29/5/2039
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 21/6/2039(Thứ ba)
- 30/5/2039
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 22/6/2039(Thứ tư)
- 1/5/2039
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 23/6/2039(Thứ năm)
- 2/5/2039
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 24/6/2039(Thứ sáu)
- 3/5/2039
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 25/6/2039(Thứ bảy)
- 4/5/2039
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 26/6/2039(Chủ nhật)
- 5/5/2039
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 27/6/2039(Thứ hai)
- 6/5/2039
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 28/6/2039(Thứ ba)
- 7/5/2039
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 29/6/2039(Thứ tư)
- 8/5/2039
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 30/6/2039(Thứ năm)
- 9/5/2039
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2039
- 1/7/2039(Thứ sáu)
- 10/5/2039
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 2/7/2039(Thứ bảy)
- 11/5/2039
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 3/7/2039(Chủ nhật)
- 12/5/2039
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 4/7/2039(Thứ hai)
- 13/5/2039
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 5/7/2039(Thứ ba)
- 14/5/2039
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 6/7/2039(Thứ tư)
- 15/5/2039
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 7/7/2039(Thứ năm)
- 16/5/2039
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 8/7/2039(Thứ sáu)
- 17/5/2039
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 9/7/2039(Thứ bảy)
- 18/5/2039
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 10/7/2039(Chủ nhật)
- 19/5/2039
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 11/7/2039(Thứ hai)
- 20/5/2039
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 12/7/2039(Thứ ba)
- 21/5/2039
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 13/7/2039(Thứ tư)
- 22/5/2039
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 14/7/2039(Thứ năm)
- 23/5/2039
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 15/7/2039(Thứ sáu)
- 24/5/2039
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 16/7/2039(Thứ bảy)
- 25/5/2039
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 17/7/2039(Chủ nhật)
- 26/5/2039
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 18/7/2039(Thứ hai)
- 27/5/2039
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 19/7/2039(Thứ ba)
- 28/5/2039
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 20/7/2039(Thứ tư)
- 29/5/2039
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 21/7/2039(Thứ năm)
- 1/6/2039
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 22/7/2039(Thứ sáu)
- 2/6/2039
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 23/7/2039(Thứ bảy)
- 3/6/2039
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 24/7/2039(Chủ nhật)
- 4/6/2039
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 25/7/2039(Thứ hai)
- 5/6/2039
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 26/7/2039(Thứ ba)
- 6/6/2039
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 27/7/2039(Thứ tư)
- 7/6/2039
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 28/7/2039(Thứ năm)
- 8/6/2039
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 29/7/2039(Thứ sáu)
- 9/6/2039
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 30/7/2039(Thứ bảy)
- 10/6/2039
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 31/7/2039(Chủ nhật)
- 11/6/2039
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2039
- 1/8/2039(Thứ hai)
- 12/6/2039
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 2/8/2039(Thứ ba)
- 13/6/2039
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 3/8/2039(Thứ tư)
- 14/6/2039
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 4/8/2039(Thứ năm)
- 15/6/2039
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 5/8/2039(Thứ sáu)
- 16/6/2039
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 6/8/2039(Thứ bảy)
- 17/6/2039
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 7/8/2039(Chủ nhật)
- 18/6/2039
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 8/8/2039(Thứ hai)
- 19/6/2039
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 9/8/2039(Thứ ba)
- 20/6/2039
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 10/8/2039(Thứ tư)
- 21/6/2039
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 11/8/2039(Thứ năm)
- 22/6/2039
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 12/8/2039(Thứ sáu)
- 23/6/2039
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 13/8/2039(Thứ bảy)
- 24/6/2039
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 14/8/2039(Chủ nhật)
- 25/6/2039
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 15/8/2039(Thứ hai)
- 26/6/2039
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 16/8/2039(Thứ ba)
- 27/6/2039
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 17/8/2039(Thứ tư)
- 28/6/2039
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 18/8/2039(Thứ năm)
- 29/6/2039
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 19/8/2039(Thứ sáu)
- 30/6/2039
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 20/8/2039(Thứ bảy)
- 1/7/2039
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 21/8/2039(Chủ nhật)
- 2/7/2039
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 22/8/2039(Thứ hai)
- 3/7/2039
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 23/8/2039(Thứ ba)
- 4/7/2039
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 24/8/2039(Thứ tư)
- 5/7/2039
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 25/8/2039(Thứ năm)
- 6/7/2039
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 26/8/2039(Thứ sáu)
- 7/7/2039
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 27/8/2039(Thứ bảy)
- 8/7/2039
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 28/8/2039(Chủ nhật)
- 9/7/2039
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 29/8/2039(Thứ hai)
- 10/7/2039
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 30/8/2039(Thứ ba)
- 11/7/2039
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 31/8/2039(Thứ tư)
- 12/7/2039
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2039
- 1/9/2039(Thứ năm)
- 13/7/2039
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 2/9/2039(Thứ sáu)
- 14/7/2039
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 3/9/2039(Thứ bảy)
- 15/7/2039
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 4/9/2039(Chủ nhật)
- 16/7/2039
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 5/9/2039(Thứ hai)
- 17/7/2039
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 6/9/2039(Thứ ba)
- 18/7/2039
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 7/9/2039(Thứ tư)
- 19/7/2039
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 8/9/2039(Thứ năm)
- 20/7/2039
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 9/9/2039(Thứ sáu)
- 21/7/2039
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 10/9/2039(Thứ bảy)
- 22/7/2039
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 11/9/2039(Chủ nhật)
- 23/7/2039
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 12/9/2039(Thứ hai)
- 24/7/2039
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 13/9/2039(Thứ ba)
- 25/7/2039
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 14/9/2039(Thứ tư)
- 26/7/2039
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 15/9/2039(Thứ năm)
- 27/7/2039
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 16/9/2039(Thứ sáu)
- 28/7/2039
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 17/9/2039(Thứ bảy)
- 29/7/2039
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 18/9/2039(Chủ nhật)
- 1/8/2039
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 19/9/2039(Thứ hai)
- 2/8/2039
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 20/9/2039(Thứ ba)
- 3/8/2039
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 21/9/2039(Thứ tư)
- 4/8/2039
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 22/9/2039(Thứ năm)
- 5/8/2039
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 23/9/2039(Thứ sáu)
- 6/8/2039
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 24/9/2039(Thứ bảy)
- 7/8/2039
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 25/9/2039(Chủ nhật)
- 8/8/2039
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 26/9/2039(Thứ hai)
- 9/8/2039
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 27/9/2039(Thứ ba)
- 10/8/2039
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 28/9/2039(Thứ tư)
- 11/8/2039
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 29/9/2039(Thứ năm)
- 12/8/2039
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 30/9/2039(Thứ sáu)
- 13/8/2039
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2039
- 1/10/2039(Thứ bảy)
- 14/8/2039
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 2/10/2039(Chủ nhật)
- 15/8/2039
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 3/10/2039(Thứ hai)
- 16/8/2039
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 4/10/2039(Thứ ba)
- 17/8/2039
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 5/10/2039(Thứ tư)
- 18/8/2039
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 6/10/2039(Thứ năm)
- 19/8/2039
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 7/10/2039(Thứ sáu)
- 20/8/2039
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 8/10/2039(Thứ bảy)
- 21/8/2039
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 9/10/2039(Chủ nhật)
- 22/8/2039
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 10/10/2039(Thứ hai)
- 23/8/2039
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 11/10/2039(Thứ ba)
- 24/8/2039
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 12/10/2039(Thứ tư)
- 25/8/2039
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 13/10/2039(Thứ năm)
- 26/8/2039
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 14/10/2039(Thứ sáu)
- 27/8/2039
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 15/10/2039(Thứ bảy)
- 28/8/2039
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 16/10/2039(Chủ nhật)
- 29/8/2039
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 17/10/2039(Thứ hai)
- 30/8/2039
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 18/10/2039(Thứ ba)
- 1/9/2039
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 19/10/2039(Thứ tư)
- 2/9/2039
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 20/10/2039(Thứ năm)
- 3/9/2039
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 21/10/2039(Thứ sáu)
- 4/9/2039
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 22/10/2039(Thứ bảy)
- 5/9/2039
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 23/10/2039(Chủ nhật)
- 6/9/2039
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 24/10/2039(Thứ hai)
- 7/9/2039
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 25/10/2039(Thứ ba)
- 8/9/2039
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 26/10/2039(Thứ tư)
- 9/9/2039
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 27/10/2039(Thứ năm)
- 10/9/2039
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 28/10/2039(Thứ sáu)
- 11/9/2039
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 29/10/2039(Thứ bảy)
- 12/9/2039
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 30/10/2039(Chủ nhật)
- 13/9/2039
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 31/10/2039(Thứ hai)
- 14/9/2039
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2039
- 1/11/2039(Thứ ba)
- 15/9/2039
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 2/11/2039(Thứ tư)
- 16/9/2039
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 3/11/2039(Thứ năm)
- 17/9/2039
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 4/11/2039(Thứ sáu)
- 18/9/2039
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 5/11/2039(Thứ bảy)
- 19/9/2039
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 6/11/2039(Chủ nhật)
- 20/9/2039
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 7/11/2039(Thứ hai)
- 21/9/2039
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 8/11/2039(Thứ ba)
- 22/9/2039
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 9/11/2039(Thứ tư)
- 23/9/2039
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 10/11/2039(Thứ năm)
- 24/9/2039
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 11/11/2039(Thứ sáu)
- 25/9/2039
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 12/11/2039(Thứ bảy)
- 26/9/2039
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 13/11/2039(Chủ nhật)
- 27/9/2039
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 14/11/2039(Thứ hai)
- 28/9/2039
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 15/11/2039(Thứ ba)
- 29/9/2039
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 16/11/2039(Thứ tư)
- 1/10/2039
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 17/11/2039(Thứ năm)
- 2/10/2039
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 18/11/2039(Thứ sáu)
- 3/10/2039
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 19/11/2039(Thứ bảy)
- 4/10/2039
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 20/11/2039(Chủ nhật)
- 5/10/2039
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 21/11/2039(Thứ hai)
- 6/10/2039
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 22/11/2039(Thứ ba)
- 7/10/2039
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 23/11/2039(Thứ tư)
- 8/10/2039
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 24/11/2039(Thứ năm)
- 9/10/2039
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 25/11/2039(Thứ sáu)
- 10/10/2039
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 26/11/2039(Thứ bảy)
- 11/10/2039
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 27/11/2039(Chủ nhật)
- 12/10/2039
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 28/11/2039(Thứ hai)
- 13/10/2039
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 29/11/2039(Thứ ba)
- 14/10/2039
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 30/11/2039(Thứ tư)
- 15/10/2039
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2039
- 1/12/2039(Thứ năm)
- 16/10/2039
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 2/12/2039(Thứ sáu)
- 17/10/2039
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 3/12/2039(Thứ bảy)
- 18/10/2039
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 4/12/2039(Chủ nhật)
- 19/10/2039
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 5/12/2039(Thứ hai)
- 20/10/2039
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 6/12/2039(Thứ ba)
- 21/10/2039
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 7/12/2039(Thứ tư)
- 22/10/2039
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 8/12/2039(Thứ năm)
- 23/10/2039
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 9/12/2039(Thứ sáu)
- 24/10/2039
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 10/12/2039(Thứ bảy)
- 25/10/2039
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 11/12/2039(Chủ nhật)
- 26/10/2039
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 12/12/2039(Thứ hai)
- 27/10/2039
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 13/12/2039(Thứ ba)
- 28/10/2039
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 14/12/2039(Thứ tư)
- 29/10/2039
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 15/12/2039(Thứ năm)
- 1/11/2039
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 16/12/2039(Thứ sáu)
- 2/11/2039
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 17/12/2039(Thứ bảy)
- 3/11/2039
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 18/12/2039(Chủ nhật)
- 4/11/2039
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 19/12/2039(Thứ hai)
- 5/11/2039
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 20/12/2039(Thứ ba)
- 6/11/2039
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 21/12/2039(Thứ tư)
- 7/11/2039
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 22/12/2039(Thứ năm)
- 8/11/2039
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 23/12/2039(Thứ sáu)
- 9/11/2039
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 24/12/2039(Thứ bảy)
- 10/11/2039
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 25/12/2039(Chủ nhật)
- 11/11/2039
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 26/12/2039(Thứ hai)
- 12/11/2039
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 27/12/2039(Thứ ba)
- 13/11/2039
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 28/12/2039(Thứ tư)
- 14/11/2039
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 29/12/2039(Thứ năm)
- 15/11/2039
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 30/12/2039(Thứ sáu)
- 16/11/2039
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 31/12/2039(Thứ bảy)
- 17/11/2039
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2039 hiện có
Lịch vạn niên 2039
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2039 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2039 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2039.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2039
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2039, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2039 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2039 hay còn gọi là Âm lịch năm 2039
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2039 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2039 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2039 (lịch Việt Nam 2039). Trong đó, lịch Âm lịch 2039 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2039.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2039 kết hợp với lịch vạn niên 2039 và lịch âm dương năm 2039, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.