Xem lịch âm dương 2004
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2004 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2004, lịch vạn sự 2004, lịch âm 2004 và lịch dương 2004. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2004, xem lịch vạn niên năm 2004 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2004 hay lịch âm dương năm 2004 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2004, ngày tháng theo dương lịch 2004, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2004 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2004
- 1/1/2004(Thứ năm)
- 10/12/2003
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 2/1/2004(Thứ sáu)
- 11/12/2003
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 3/1/2004(Thứ bảy)
- 12/12/2003
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 4/1/2004(Chủ nhật)
- 13/12/2003
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 5/1/2004(Thứ hai)
- 14/12/2003
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 6/1/2004(Thứ ba)
- 15/12/2003
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 7/1/2004(Thứ tư)
- 16/12/2003
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 8/1/2004(Thứ năm)
- 17/12/2003
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 9/1/2004(Thứ sáu)
- 18/12/2003
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 10/1/2004(Thứ bảy)
- 19/12/2003
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 11/1/2004(Chủ nhật)
- 20/12/2003
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 12/1/2004(Thứ hai)
- 21/12/2003
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 13/1/2004(Thứ ba)
- 22/12/2003
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 14/1/2004(Thứ tư)
- 23/12/2003
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 15/1/2004(Thứ năm)
- 24/12/2003
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 16/1/2004(Thứ sáu)
- 25/12/2003
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 17/1/2004(Thứ bảy)
- 26/12/2003
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 18/1/2004(Chủ nhật)
- 27/12/2003
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 19/1/2004(Thứ hai)
- 28/12/2003
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 20/1/2004(Thứ ba)
- 29/12/2003
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 21/1/2004(Thứ tư)
- 30/12/2003
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 22/1/2004(Thứ năm)
- 1/1/2004
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 23/1/2004(Thứ sáu)
- 2/1/2004
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 24/1/2004(Thứ bảy)
- 3/1/2004
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 25/1/2004(Chủ nhật)
- 4/1/2004
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 26/1/2004(Thứ hai)
- 5/1/2004
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 27/1/2004(Thứ ba)
- 6/1/2004
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 28/1/2004(Thứ tư)
- 7/1/2004
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 29/1/2004(Thứ năm)
- 8/1/2004
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 30/1/2004(Thứ sáu)
- 9/1/2004
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 31/1/2004(Thứ bảy)
- 10/1/2004
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2004
- 1/2/2004(Chủ nhật)
- 11/1/2004
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 2/2/2004(Thứ hai)
- 12/1/2004
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 3/2/2004(Thứ ba)
- 13/1/2004
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 4/2/2004(Thứ tư)
- 14/1/2004
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 5/2/2004(Thứ năm)
- 15/1/2004
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 6/2/2004(Thứ sáu)
- 16/1/2004
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 7/2/2004(Thứ bảy)
- 17/1/2004
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 8/2/2004(Chủ nhật)
- 18/1/2004
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 9/2/2004(Thứ hai)
- 19/1/2004
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 10/2/2004(Thứ ba)
- 20/1/2004
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 11/2/2004(Thứ tư)
- 21/1/2004
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 12/2/2004(Thứ năm)
- 22/1/2004
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 13/2/2004(Thứ sáu)
- 23/1/2004
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 14/2/2004(Thứ bảy)
- 24/1/2004
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 15/2/2004(Chủ nhật)
- 25/1/2004
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 16/2/2004(Thứ hai)
- 26/1/2004
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 17/2/2004(Thứ ba)
- 27/1/2004
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 18/2/2004(Thứ tư)
- 28/1/2004
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 19/2/2004(Thứ năm)
- 29/1/2004
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 20/2/2004(Thứ sáu)
- 1/2/2004
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 21/2/2004(Thứ bảy)
- 2/2/2004
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 22/2/2004(Chủ nhật)
- 3/2/2004
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 23/2/2004(Thứ hai)
- 4/2/2004
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 24/2/2004(Thứ ba)
- 5/2/2004
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 25/2/2004(Thứ tư)
- 6/2/2004
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 26/2/2004(Thứ năm)
- 7/2/2004
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 27/2/2004(Thứ sáu)
- 8/2/2004
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 28/2/2004(Thứ bảy)
- 9/2/2004
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 29/2/2004(Chủ nhật)
- 10/2/2004
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2004
- 1/3/2004(Thứ hai)
- 11/2/2004
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 2/3/2004(Thứ ba)
- 12/2/2004
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 3/3/2004(Thứ tư)
- 13/2/2004
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 4/3/2004(Thứ năm)
- 14/2/2004
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 5/3/2004(Thứ sáu)
- 15/2/2004
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 6/3/2004(Thứ bảy)
- 16/2/2004
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 7/3/2004(Chủ nhật)
- 17/2/2004
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 8/3/2004(Thứ hai)
- 18/2/2004
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 9/3/2004(Thứ ba)
- 19/2/2004
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 10/3/2004(Thứ tư)
- 20/2/2004
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 11/3/2004(Thứ năm)
- 21/2/2004
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 12/3/2004(Thứ sáu)
- 22/2/2004
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 13/3/2004(Thứ bảy)
- 23/2/2004
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 14/3/2004(Chủ nhật)
- 24/2/2004
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 15/3/2004(Thứ hai)
- 25/2/2004
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 16/3/2004(Thứ ba)
- 26/2/2004
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 17/3/2004(Thứ tư)
- 27/2/2004
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 18/3/2004(Thứ năm)
- 28/2/2004
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 19/3/2004(Thứ sáu)
- 29/2/2004
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 20/3/2004(Thứ bảy)
- 30/2/2004
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 21/3/2004(Chủ nhật)
- 1/2/2004
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 22/3/2004(Thứ hai)
- 2/2/2004
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 23/3/2004(Thứ ba)
- 3/2/2004
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 24/3/2004(Thứ tư)
- 4/2/2004
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 25/3/2004(Thứ năm)
- 5/2/2004
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 26/3/2004(Thứ sáu)
- 6/2/2004
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 27/3/2004(Thứ bảy)
- 7/2/2004
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 28/3/2004(Chủ nhật)
- 8/2/2004
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 29/3/2004(Thứ hai)
- 9/2/2004
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 30/3/2004(Thứ ba)
- 10/2/2004
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 31/3/2004(Thứ tư)
- 11/2/2004
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2004
- 1/4/2004(Thứ năm)
- 12/2/2004
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 2/4/2004(Thứ sáu)
- 13/2/2004
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 3/4/2004(Thứ bảy)
- 14/2/2004
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 4/4/2004(Chủ nhật)
- 15/2/2004
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 5/4/2004(Thứ hai)
- 16/2/2004
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 6/4/2004(Thứ ba)
- 17/2/2004
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 7/4/2004(Thứ tư)
- 18/2/2004
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 8/4/2004(Thứ năm)
- 19/2/2004
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 9/4/2004(Thứ sáu)
- 20/2/2004
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 10/4/2004(Thứ bảy)
- 21/2/2004
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 11/4/2004(Chủ nhật)
- 22/2/2004
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 12/4/2004(Thứ hai)
- 23/2/2004
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 13/4/2004(Thứ ba)
- 24/2/2004
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 14/4/2004(Thứ tư)
- 25/2/2004
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 15/4/2004(Thứ năm)
- 26/2/2004
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 16/4/2004(Thứ sáu)
- 27/2/2004
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 17/4/2004(Thứ bảy)
- 28/2/2004
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 18/4/2004(Chủ nhật)
- 29/2/2004
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 19/4/2004(Thứ hai)
- 1/3/2004
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 20/4/2004(Thứ ba)
- 2/3/2004
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 21/4/2004(Thứ tư)
- 3/3/2004
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 22/4/2004(Thứ năm)
- 4/3/2004
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 23/4/2004(Thứ sáu)
- 5/3/2004
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 24/4/2004(Thứ bảy)
- 6/3/2004
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 25/4/2004(Chủ nhật)
- 7/3/2004
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 26/4/2004(Thứ hai)
- 8/3/2004
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 27/4/2004(Thứ ba)
- 9/3/2004
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 28/4/2004(Thứ tư)
- 10/3/2004
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 29/4/2004(Thứ năm)
- 11/3/2004
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 30/4/2004(Thứ sáu)
- 12/3/2004
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2004
- 1/5/2004(Thứ bảy)
- 13/3/2004
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 2/5/2004(Chủ nhật)
- 14/3/2004
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 3/5/2004(Thứ hai)
- 15/3/2004
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 4/5/2004(Thứ ba)
- 16/3/2004
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 5/5/2004(Thứ tư)
- 17/3/2004
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 6/5/2004(Thứ năm)
- 18/3/2004
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 7/5/2004(Thứ sáu)
- 19/3/2004
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 8/5/2004(Thứ bảy)
- 20/3/2004
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 9/5/2004(Chủ nhật)
- 21/3/2004
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 10/5/2004(Thứ hai)
- 22/3/2004
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 11/5/2004(Thứ ba)
- 23/3/2004
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 12/5/2004(Thứ tư)
- 24/3/2004
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 13/5/2004(Thứ năm)
- 25/3/2004
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 14/5/2004(Thứ sáu)
- 26/3/2004
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 15/5/2004(Thứ bảy)
- 27/3/2004
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 16/5/2004(Chủ nhật)
- 28/3/2004
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 17/5/2004(Thứ hai)
- 29/3/2004
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 18/5/2004(Thứ ba)
- 30/3/2004
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 19/5/2004(Thứ tư)
- 1/4/2004
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 20/5/2004(Thứ năm)
- 2/4/2004
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 21/5/2004(Thứ sáu)
- 3/4/2004
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 22/5/2004(Thứ bảy)
- 4/4/2004
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 23/5/2004(Chủ nhật)
- 5/4/2004
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 24/5/2004(Thứ hai)
- 6/4/2004
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 25/5/2004(Thứ ba)
- 7/4/2004
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 26/5/2004(Thứ tư)
- 8/4/2004
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 27/5/2004(Thứ năm)
- 9/4/2004
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 28/5/2004(Thứ sáu)
- 10/4/2004
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 29/5/2004(Thứ bảy)
- 11/4/2004
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 30/5/2004(Chủ nhật)
- 12/4/2004
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 31/5/2004(Thứ hai)
- 13/4/2004
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2004
- 1/6/2004(Thứ ba)
- 14/4/2004
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 2/6/2004(Thứ tư)
- 15/4/2004
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 3/6/2004(Thứ năm)
- 16/4/2004
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 4/6/2004(Thứ sáu)
- 17/4/2004
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 5/6/2004(Thứ bảy)
- 18/4/2004
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 6/6/2004(Chủ nhật)
- 19/4/2004
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 7/6/2004(Thứ hai)
- 20/4/2004
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 8/6/2004(Thứ ba)
- 21/4/2004
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 9/6/2004(Thứ tư)
- 22/4/2004
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 10/6/2004(Thứ năm)
- 23/4/2004
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 11/6/2004(Thứ sáu)
- 24/4/2004
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 12/6/2004(Thứ bảy)
- 25/4/2004
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 13/6/2004(Chủ nhật)
- 26/4/2004
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 14/6/2004(Thứ hai)
- 27/4/2004
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 15/6/2004(Thứ ba)
- 28/4/2004
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 16/6/2004(Thứ tư)
- 29/4/2004
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 17/6/2004(Thứ năm)
- 30/4/2004
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 18/6/2004(Thứ sáu)
- 1/5/2004
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 19/6/2004(Thứ bảy)
- 2/5/2004
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 20/6/2004(Chủ nhật)
- 3/5/2004
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 21/6/2004(Thứ hai)
- 4/5/2004
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 22/6/2004(Thứ ba)
- 5/5/2004
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 23/6/2004(Thứ tư)
- 6/5/2004
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 24/6/2004(Thứ năm)
- 7/5/2004
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 25/6/2004(Thứ sáu)
- 8/5/2004
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 26/6/2004(Thứ bảy)
- 9/5/2004
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 27/6/2004(Chủ nhật)
- 10/5/2004
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 28/6/2004(Thứ hai)
- 11/5/2004
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 29/6/2004(Thứ ba)
- 12/5/2004
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 30/6/2004(Thứ tư)
- 13/5/2004
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2004
- 1/7/2004(Thứ năm)
- 14/5/2004
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 2/7/2004(Thứ sáu)
- 15/5/2004
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 3/7/2004(Thứ bảy)
- 16/5/2004
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 4/7/2004(Chủ nhật)
- 17/5/2004
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 5/7/2004(Thứ hai)
- 18/5/2004
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 6/7/2004(Thứ ba)
- 19/5/2004
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 7/7/2004(Thứ tư)
- 20/5/2004
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 8/7/2004(Thứ năm)
- 21/5/2004
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 9/7/2004(Thứ sáu)
- 22/5/2004
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 10/7/2004(Thứ bảy)
- 23/5/2004
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 11/7/2004(Chủ nhật)
- 24/5/2004
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 12/7/2004(Thứ hai)
- 25/5/2004
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 13/7/2004(Thứ ba)
- 26/5/2004
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 14/7/2004(Thứ tư)
- 27/5/2004
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 15/7/2004(Thứ năm)
- 28/5/2004
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 16/7/2004(Thứ sáu)
- 29/5/2004
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 17/7/2004(Thứ bảy)
- 1/6/2004
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 18/7/2004(Chủ nhật)
- 2/6/2004
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 19/7/2004(Thứ hai)
- 3/6/2004
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 20/7/2004(Thứ ba)
- 4/6/2004
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 21/7/2004(Thứ tư)
- 5/6/2004
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 22/7/2004(Thứ năm)
- 6/6/2004
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 23/7/2004(Thứ sáu)
- 7/6/2004
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 24/7/2004(Thứ bảy)
- 8/6/2004
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 25/7/2004(Chủ nhật)
- 9/6/2004
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 26/7/2004(Thứ hai)
- 10/6/2004
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 27/7/2004(Thứ ba)
- 11/6/2004
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 28/7/2004(Thứ tư)
- 12/6/2004
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 29/7/2004(Thứ năm)
- 13/6/2004
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 30/7/2004(Thứ sáu)
- 14/6/2004
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 31/7/2004(Thứ bảy)
- 15/6/2004
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2004
- 1/8/2004(Chủ nhật)
- 16/6/2004
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 2/8/2004(Thứ hai)
- 17/6/2004
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 3/8/2004(Thứ ba)
- 18/6/2004
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 4/8/2004(Thứ tư)
- 19/6/2004
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 5/8/2004(Thứ năm)
- 20/6/2004
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 6/8/2004(Thứ sáu)
- 21/6/2004
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 7/8/2004(Thứ bảy)
- 22/6/2004
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 8/8/2004(Chủ nhật)
- 23/6/2004
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 9/8/2004(Thứ hai)
- 24/6/2004
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 10/8/2004(Thứ ba)
- 25/6/2004
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 11/8/2004(Thứ tư)
- 26/6/2004
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 12/8/2004(Thứ năm)
- 27/6/2004
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 13/8/2004(Thứ sáu)
- 28/6/2004
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 14/8/2004(Thứ bảy)
- 29/6/2004
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 15/8/2004(Chủ nhật)
- 30/6/2004
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 16/8/2004(Thứ hai)
- 1/7/2004
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 17/8/2004(Thứ ba)
- 2/7/2004
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 18/8/2004(Thứ tư)
- 3/7/2004
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 19/8/2004(Thứ năm)
- 4/7/2004
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 20/8/2004(Thứ sáu)
- 5/7/2004
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 21/8/2004(Thứ bảy)
- 6/7/2004
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 22/8/2004(Chủ nhật)
- 7/7/2004
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 23/8/2004(Thứ hai)
- 8/7/2004
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 24/8/2004(Thứ ba)
- 9/7/2004
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 25/8/2004(Thứ tư)
- 10/7/2004
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 26/8/2004(Thứ năm)
- 11/7/2004
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 27/8/2004(Thứ sáu)
- 12/7/2004
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 28/8/2004(Thứ bảy)
- 13/7/2004
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 29/8/2004(Chủ nhật)
- 14/7/2004
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 30/8/2004(Thứ hai)
- 15/7/2004
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 31/8/2004(Thứ ba)
- 16/7/2004
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2004
- 1/9/2004(Thứ tư)
- 17/7/2004
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 2/9/2004(Thứ năm)
- 18/7/2004
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 3/9/2004(Thứ sáu)
- 19/7/2004
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 4/9/2004(Thứ bảy)
- 20/7/2004
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 5/9/2004(Chủ nhật)
- 21/7/2004
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 6/9/2004(Thứ hai)
- 22/7/2004
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 7/9/2004(Thứ ba)
- 23/7/2004
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 8/9/2004(Thứ tư)
- 24/7/2004
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 9/9/2004(Thứ năm)
- 25/7/2004
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 10/9/2004(Thứ sáu)
- 26/7/2004
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 11/9/2004(Thứ bảy)
- 27/7/2004
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 12/9/2004(Chủ nhật)
- 28/7/2004
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 13/9/2004(Thứ hai)
- 29/7/2004
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 14/9/2004(Thứ ba)
- 1/8/2004
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 15/9/2004(Thứ tư)
- 2/8/2004
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 16/9/2004(Thứ năm)
- 3/8/2004
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 17/9/2004(Thứ sáu)
- 4/8/2004
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 18/9/2004(Thứ bảy)
- 5/8/2004
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 19/9/2004(Chủ nhật)
- 6/8/2004
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 20/9/2004(Thứ hai)
- 7/8/2004
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 21/9/2004(Thứ ba)
- 8/8/2004
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 22/9/2004(Thứ tư)
- 9/8/2004
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 23/9/2004(Thứ năm)
- 10/8/2004
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 24/9/2004(Thứ sáu)
- 11/8/2004
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 25/9/2004(Thứ bảy)
- 12/8/2004
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 26/9/2004(Chủ nhật)
- 13/8/2004
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 27/9/2004(Thứ hai)
- 14/8/2004
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 28/9/2004(Thứ ba)
- 15/8/2004
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 29/9/2004(Thứ tư)
- 16/8/2004
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 30/9/2004(Thứ năm)
- 17/8/2004
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2004
- 1/10/2004(Thứ sáu)
- 18/8/2004
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 2/10/2004(Thứ bảy)
- 19/8/2004
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 3/10/2004(Chủ nhật)
- 20/8/2004
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 4/10/2004(Thứ hai)
- 21/8/2004
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 5/10/2004(Thứ ba)
- 22/8/2004
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 6/10/2004(Thứ tư)
- 23/8/2004
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 7/10/2004(Thứ năm)
- 24/8/2004
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 8/10/2004(Thứ sáu)
- 25/8/2004
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 9/10/2004(Thứ bảy)
- 26/8/2004
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 10/10/2004(Chủ nhật)
- 27/8/2004
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 11/10/2004(Thứ hai)
- 28/8/2004
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 12/10/2004(Thứ ba)
- 29/8/2004
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 13/10/2004(Thứ tư)
- 30/8/2004
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 14/10/2004(Thứ năm)
- 1/9/2004
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 15/10/2004(Thứ sáu)
- 2/9/2004
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 16/10/2004(Thứ bảy)
- 3/9/2004
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 17/10/2004(Chủ nhật)
- 4/9/2004
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 18/10/2004(Thứ hai)
- 5/9/2004
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 19/10/2004(Thứ ba)
- 6/9/2004
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 20/10/2004(Thứ tư)
- 7/9/2004
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 21/10/2004(Thứ năm)
- 8/9/2004
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 22/10/2004(Thứ sáu)
- 9/9/2004
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 23/10/2004(Thứ bảy)
- 10/9/2004
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 24/10/2004(Chủ nhật)
- 11/9/2004
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 25/10/2004(Thứ hai)
- 12/9/2004
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 26/10/2004(Thứ ba)
- 13/9/2004
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 27/10/2004(Thứ tư)
- 14/9/2004
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 28/10/2004(Thứ năm)
- 15/9/2004
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 29/10/2004(Thứ sáu)
- 16/9/2004
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 30/10/2004(Thứ bảy)
- 17/9/2004
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 31/10/2004(Chủ nhật)
- 18/9/2004
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2004
- 1/11/2004(Thứ hai)
- 19/9/2004
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 2/11/2004(Thứ ba)
- 20/9/2004
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 3/11/2004(Thứ tư)
- 21/9/2004
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 4/11/2004(Thứ năm)
- 22/9/2004
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 5/11/2004(Thứ sáu)
- 23/9/2004
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 6/11/2004(Thứ bảy)
- 24/9/2004
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 7/11/2004(Chủ nhật)
- 25/9/2004
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 8/11/2004(Thứ hai)
- 26/9/2004
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 9/11/2004(Thứ ba)
- 27/9/2004
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 10/11/2004(Thứ tư)
- 28/9/2004
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 11/11/2004(Thứ năm)
- 29/9/2004
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 12/11/2004(Thứ sáu)
- 1/10/2004
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 13/11/2004(Thứ bảy)
- 2/10/2004
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 14/11/2004(Chủ nhật)
- 3/10/2004
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 15/11/2004(Thứ hai)
- 4/10/2004
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 16/11/2004(Thứ ba)
- 5/10/2004
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 17/11/2004(Thứ tư)
- 6/10/2004
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 18/11/2004(Thứ năm)
- 7/10/2004
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 19/11/2004(Thứ sáu)
- 8/10/2004
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 20/11/2004(Thứ bảy)
- 9/10/2004
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 21/11/2004(Chủ nhật)
- 10/10/2004
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 22/11/2004(Thứ hai)
- 11/10/2004
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 23/11/2004(Thứ ba)
- 12/10/2004
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 24/11/2004(Thứ tư)
- 13/10/2004
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 25/11/2004(Thứ năm)
- 14/10/2004
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 26/11/2004(Thứ sáu)
- 15/10/2004
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 27/11/2004(Thứ bảy)
- 16/10/2004
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 28/11/2004(Chủ nhật)
- 17/10/2004
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 29/11/2004(Thứ hai)
- 18/10/2004
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 30/11/2004(Thứ ba)
- 19/10/2004
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2004
- 1/12/2004(Thứ tư)
- 20/10/2004
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 2/12/2004(Thứ năm)
- 21/10/2004
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 3/12/2004(Thứ sáu)
- 22/10/2004
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 4/12/2004(Thứ bảy)
- 23/10/2004
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 5/12/2004(Chủ nhật)
- 24/10/2004
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 6/12/2004(Thứ hai)
- 25/10/2004
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 7/12/2004(Thứ ba)
- 26/10/2004
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 8/12/2004(Thứ tư)
- 27/10/2004
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 9/12/2004(Thứ năm)
- 28/10/2004
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 10/12/2004(Thứ sáu)
- 29/10/2004
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 11/12/2004(Thứ bảy)
- 30/10/2004
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 12/12/2004(Chủ nhật)
- 1/11/2004
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 13/12/2004(Thứ hai)
- 2/11/2004
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 14/12/2004(Thứ ba)
- 3/11/2004
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 15/12/2004(Thứ tư)
- 4/11/2004
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 16/12/2004(Thứ năm)
- 5/11/2004
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 17/12/2004(Thứ sáu)
- 6/11/2004
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 18/12/2004(Thứ bảy)
- 7/11/2004
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 19/12/2004(Chủ nhật)
- 8/11/2004
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 20/12/2004(Thứ hai)
- 9/11/2004
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 21/12/2004(Thứ ba)
- 10/11/2004
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 22/12/2004(Thứ tư)
- 11/11/2004
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 23/12/2004(Thứ năm)
- 12/11/2004
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 24/12/2004(Thứ sáu)
- 13/11/2004
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 25/12/2004(Thứ bảy)
- 14/11/2004
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 26/12/2004(Chủ nhật)
- 15/11/2004
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 27/12/2004(Thứ hai)
- 16/11/2004
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 28/12/2004(Thứ ba)
- 17/11/2004
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 29/12/2004(Thứ tư)
- 18/11/2004
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 30/12/2004(Thứ năm)
- 19/11/2004
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 31/12/2004(Thứ sáu)
- 20/11/2004
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Phân biết các loại lịch năm 2004 hiện có
Lịch vạn niên 2004
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2004 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2004 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2004.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2004
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2004, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2004 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2004 hay còn gọi là Âm lịch năm 2004
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2004 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2004 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2004 (lịch Việt Nam 2004). Trong đó, lịch Âm lịch 2004 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2004.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2004 kết hợp với lịch vạn niên 2004 và lịch âm dương năm 2004, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.