Xem Lịch Tháng 9 Năm 2004

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 9 năm 2004 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 9 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 9/2004 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 9 năm 2004, lịch vạn sự tháng 9 2004 và lịch âm tháng 9 năm 2004. Khi tra cứu lịch tháng 9 năm 2004 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 9 âm và dương lịch.

Lịch tháng 9/2004

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/9/2004(Thứ tư)
  • 17/7/2004
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
218
  • 2/9/2004(Thứ năm)
  • 18/7/2004
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
319
  • 3/9/2004(Thứ sáu)
  • 19/7/2004
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
420
  • 4/9/2004(Thứ bảy)
  • 20/7/2004
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
521
  • 5/9/2004(Chủ nhật)
  • 21/7/2004
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
622
  • 6/9/2004(Thứ hai)
  • 22/7/2004
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
723
  • 7/9/2004(Thứ ba)
  • 23/7/2004
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
824
  • 8/9/2004(Thứ tư)
  • 24/7/2004
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
925
  • 9/9/2004(Thứ năm)
  • 25/7/2004
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1026
  • 10/9/2004(Thứ sáu)
  • 26/7/2004
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1127
  • 11/9/2004(Thứ bảy)
  • 27/7/2004
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1228
  • 12/9/2004(Chủ nhật)
  • 28/7/2004
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1329
  • 13/9/2004(Thứ hai)
  • 29/7/2004
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
141/8
  • 14/9/2004(Thứ ba)
  • 1/8/2004
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
152/8
  • 15/9/2004(Thứ tư)
  • 2/8/2004
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
163/8
  • 16/9/2004(Thứ năm)
  • 3/8/2004
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
174
  • 17/9/2004(Thứ sáu)
  • 4/8/2004
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
185
  • 18/9/2004(Thứ bảy)
  • 5/8/2004
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
196
  • 19/9/2004(Chủ nhật)
  • 6/8/2004
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
207
  • 20/9/2004(Thứ hai)
  • 7/8/2004
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
218
  • 21/9/2004(Thứ ba)
  • 8/8/2004
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
229
  • 22/9/2004(Thứ tư)
  • 9/8/2004
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2310
  • 23/9/2004(Thứ năm)
  • 10/8/2004
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2411
  • 24/9/2004(Thứ sáu)
  • 11/8/2004
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/9/2004(Thứ bảy)
  • 12/8/2004
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2613
  • 26/9/2004(Chủ nhật)
  • 13/8/2004
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2714
  • 27/9/2004(Thứ hai)
  • 14/8/2004
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2815
  • 28/9/2004(Thứ ba)
  • 15/8/2004
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2916
  • 29/9/2004(Thứ tư)
  • 16/8/2004
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
3017
  • 30/9/2004(Thứ năm)
  • 17/8/2004
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 9 năm 2004

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 9 năm 2004 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 9 năm 2004 cụ thể là lịch vạn sự tháng 9 năm 2004 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 9, lịch vạn niên tháng 9 năm 2004 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 9 năm 2004 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 1/9/2004 nhằm ngày 17/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 2/9/2004 nhằm ngày 18/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 3/9/2004 nhằm ngày 19/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 4/9/2004 nhằm ngày 20/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 5/9/2004 nhằm ngày 21/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 6/9/2004 nhằm ngày 22/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 7/9/2004 nhằm ngày 23/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 8/9/2004 nhằm ngày 24/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 9/9/2004 nhằm ngày 25/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 10/9/2004 nhằm ngày 26/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 11/9/2004 nhằm ngày 27/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 12/9/2004 nhằm ngày 28/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 13/9/2004 nhằm ngày 29/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 14/9/2004 nhằm ngày 1/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 15/9/2004 nhằm ngày 2/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 16/9/2004 nhằm ngày 3/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 17/9/2004 nhằm ngày 4/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 18/9/2004 nhằm ngày 5/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 19/9/2004 nhằm ngày 6/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 20/9/2004 nhằm ngày 7/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 21/9/2004 nhằm ngày 8/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 22/9/2004 nhằm ngày 9/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 23/9/2004 nhằm ngày 10/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 24/9/2004 nhằm ngày 11/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 25/9/2004 nhằm ngày 12/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 26/9/2004 nhằm ngày 13/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 27/9/2004 nhằm ngày 14/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 28/9/2004 nhằm ngày 15/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 29/9/2004 nhằm ngày 16/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 30/9/2004 nhằm ngày 17/8/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn