Xem lịch âm dương 2014
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2014 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2014, lịch vạn sự 2014, lịch âm 2014 và lịch dương 2014. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2014, xem lịch vạn niên năm 2014 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2014 hay lịch âm dương năm 2014 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2014, ngày tháng theo dương lịch 2014, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2014 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2014
- 1/1/2014(Thứ tư)
- 1/12/2013
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/1/2014(Thứ năm)
- 2/12/2013
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 3/1/2014(Thứ sáu)
- 3/12/2013
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/1/2014(Thứ bảy)
- 4/12/2013
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/1/2014(Chủ nhật)
- 5/12/2013
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 6/1/2014(Thứ hai)
- 6/12/2013
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 7/1/2014(Thứ ba)
- 7/12/2013
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/1/2014(Thứ tư)
- 8/12/2013
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/1/2014(Thứ năm)
- 9/12/2013
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 10/1/2014(Thứ sáu)
- 10/12/2013
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/1/2014(Thứ bảy)
- 11/12/2013
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 12/1/2014(Chủ nhật)
- 12/12/2013
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 13/1/2014(Thứ hai)
- 13/12/2013
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/1/2014(Thứ ba)
- 14/12/2013
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 15/1/2014(Thứ tư)
- 15/12/2013
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/1/2014(Thứ năm)
- 16/12/2013
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/1/2014(Thứ sáu)
- 17/12/2013
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 18/1/2014(Thứ bảy)
- 18/12/2013
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 19/1/2014(Chủ nhật)
- 19/12/2013
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/1/2014(Thứ hai)
- 20/12/2013
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/1/2014(Thứ ba)
- 21/12/2013
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 22/1/2014(Thứ tư)
- 22/12/2013
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/1/2014(Thứ năm)
- 23/12/2013
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 24/1/2014(Thứ sáu)
- 24/12/2013
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 25/1/2014(Thứ bảy)
- 25/12/2013
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/1/2014(Chủ nhật)
- 26/12/2013
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 27/1/2014(Thứ hai)
- 27/12/2013
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/1/2014(Thứ ba)
- 28/12/2013
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/1/2014(Thứ tư)
- 29/12/2013
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 30/1/2014(Thứ năm)
- 30/12/2013
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 31/1/2014(Thứ sáu)
- 1/1/2014
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2014
- 1/2/2014(Thứ bảy)
- 2/1/2014
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 2/2/2014(Chủ nhật)
- 3/1/2014
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/2/2014(Thứ hai)
- 4/1/2014
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/2/2014(Thứ ba)
- 5/1/2014
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 5/2/2014(Thứ tư)
- 6/1/2014
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/2/2014(Thứ năm)
- 7/1/2014
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 7/2/2014(Thứ sáu)
- 8/1/2014
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 8/2/2014(Thứ bảy)
- 9/1/2014
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/2/2014(Chủ nhật)
- 10/1/2014
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 10/2/2014(Thứ hai)
- 11/1/2014
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/2/2014(Thứ ba)
- 12/1/2014
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/2/2014(Thứ tư)
- 13/1/2014
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 13/2/2014(Thứ năm)
- 14/1/2014
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 14/2/2014(Thứ sáu)
- 15/1/2014
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/2/2014(Thứ bảy)
- 16/1/2014
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/2/2014(Chủ nhật)
- 17/1/2014
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 17/2/2014(Thứ hai)
- 18/1/2014
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/2/2014(Thứ ba)
- 19/1/2014
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 19/2/2014(Thứ tư)
- 20/1/2014
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 20/2/2014(Thứ năm)
- 21/1/2014
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/2/2014(Thứ sáu)
- 22/1/2014
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 22/2/2014(Thứ bảy)
- 23/1/2014
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/2/2014(Chủ nhật)
- 24/1/2014
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/2/2014(Thứ hai)
- 25/1/2014
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 25/2/2014(Thứ ba)
- 26/1/2014
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 26/2/2014(Thứ tư)
- 27/1/2014
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/2/2014(Thứ năm)
- 28/1/2014
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/2/2014(Thứ sáu)
- 29/1/2014
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2014
- 1/3/2014(Thứ bảy)
- 1/2/2014
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/3/2014(Chủ nhật)
- 2/2/2014
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 3/3/2014(Thứ hai)
- 3/2/2014
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/3/2014(Thứ ba)
- 4/2/2014
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 5/3/2014(Thứ tư)
- 5/2/2014
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 6/3/2014(Thứ năm)
- 6/2/2014
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/3/2014(Thứ sáu)
- 7/2/2014
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 8/3/2014(Thứ bảy)
- 8/2/2014
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/3/2014(Chủ nhật)
- 9/2/2014
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/3/2014(Thứ hai)
- 10/2/2014
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 11/3/2014(Thứ ba)
- 11/2/2014
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 12/3/2014(Thứ tư)
- 12/2/2014
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/3/2014(Thứ năm)
- 13/2/2014
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/3/2014(Thứ sáu)
- 14/2/2014
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 15/3/2014(Thứ bảy)
- 15/2/2014
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/3/2014(Chủ nhật)
- 16/2/2014
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 17/3/2014(Thứ hai)
- 17/2/2014
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 18/3/2014(Thứ ba)
- 18/2/2014
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/3/2014(Thứ tư)
- 19/2/2014
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 20/3/2014(Thứ năm)
- 20/2/2014
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/3/2014(Thứ sáu)
- 21/2/2014
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/3/2014(Thứ bảy)
- 22/2/2014
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 23/3/2014(Chủ nhật)
- 23/2/2014
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 24/3/2014(Thứ hai)
- 24/2/2014
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/3/2014(Thứ ba)
- 25/2/2014
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/3/2014(Thứ tư)
- 26/2/2014
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 27/3/2014(Thứ năm)
- 27/2/2014
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/3/2014(Thứ sáu)
- 28/2/2014
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 29/3/2014(Thứ bảy)
- 29/2/2014
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 30/3/2014(Chủ nhật)
- 30/2/2014
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/3/2014(Thứ hai)
- 1/3/2014
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2014
- 1/4/2014(Thứ ba)
- 2/3/2014
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/4/2014(Thứ tư)
- 3/3/2014
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 3/4/2014(Thứ năm)
- 4/3/2014
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/4/2014(Thứ sáu)
- 5/3/2014
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/4/2014(Thứ bảy)
- 6/3/2014
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 6/4/2014(Chủ nhật)
- 7/3/2014
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 7/4/2014(Thứ hai)
- 8/3/2014
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/4/2014(Thứ ba)
- 9/3/2014
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/4/2014(Thứ tư)
- 10/3/2014
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 10/4/2014(Thứ năm)
- 11/3/2014
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/4/2014(Thứ sáu)
- 12/3/2014
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 12/4/2014(Thứ bảy)
- 13/3/2014
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 13/4/2014(Chủ nhật)
- 14/3/2014
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/4/2014(Thứ hai)
- 15/3/2014
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 15/4/2014(Thứ ba)
- 16/3/2014
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/4/2014(Thứ tư)
- 17/3/2014
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/4/2014(Thứ năm)
- 18/3/2014
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 18/4/2014(Thứ sáu)
- 19/3/2014
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 19/4/2014(Thứ bảy)
- 20/3/2014
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/4/2014(Chủ nhật)
- 21/3/2014
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/4/2014(Thứ hai)
- 22/3/2014
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 22/4/2014(Thứ ba)
- 23/3/2014
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/4/2014(Thứ tư)
- 24/3/2014
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 24/4/2014(Thứ năm)
- 25/3/2014
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 25/4/2014(Thứ sáu)
- 26/3/2014
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/4/2014(Thứ bảy)
- 27/3/2014
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 27/4/2014(Chủ nhật)
- 28/3/2014
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/4/2014(Thứ hai)
- 29/3/2014
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/4/2014(Thứ ba)
- 1/4/2014
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/4/2014(Thứ tư)
- 2/4/2014
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2014
- 1/5/2014(Thứ năm)
- 3/4/2014
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 2/5/2014(Thứ sáu)
- 4/4/2014
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 3/5/2014(Thứ bảy)
- 5/4/2014
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/5/2014(Chủ nhật)
- 6/4/2014
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/5/2014(Thứ hai)
- 7/4/2014
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 6/5/2014(Thứ ba)
- 8/4/2014
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/5/2014(Thứ tư)
- 9/4/2014
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 8/5/2014(Thứ năm)
- 10/4/2014
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 9/5/2014(Thứ sáu)
- 11/4/2014
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/5/2014(Thứ bảy)
- 12/4/2014
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 11/5/2014(Chủ nhật)
- 13/4/2014
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/5/2014(Thứ hai)
- 14/4/2014
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/5/2014(Thứ ba)
- 15/4/2014
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 14/5/2014(Thứ tư)
- 16/4/2014
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 15/5/2014(Thứ năm)
- 17/4/2014
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/5/2014(Thứ sáu)
- 18/4/2014
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/5/2014(Thứ bảy)
- 19/4/2014
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 18/5/2014(Chủ nhật)
- 20/4/2014
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/5/2014(Thứ hai)
- 21/4/2014
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 20/5/2014(Thứ ba)
- 22/4/2014
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 21/5/2014(Thứ tư)
- 23/4/2014
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/5/2014(Thứ năm)
- 24/4/2014
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 23/5/2014(Thứ sáu)
- 25/4/2014
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/5/2014(Thứ bảy)
- 26/4/2014
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/5/2014(Chủ nhật)
- 27/4/2014
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 26/5/2014(Thứ hai)
- 28/4/2014
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 27/5/2014(Thứ ba)
- 29/4/2014
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/5/2014(Thứ tư)
- 30/4/2014
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/5/2014(Thứ năm)
- 1/5/2014
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/5/2014(Thứ sáu)
- 2/5/2014
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/5/2014(Thứ bảy)
- 3/5/2014
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2014
- 1/6/2014(Chủ nhật)
- 4/5/2014
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/6/2014(Thứ hai)
- 5/5/2014
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 3/6/2014(Thứ ba)
- 6/5/2014
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 4/6/2014(Thứ tư)
- 7/5/2014
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/6/2014(Thứ năm)
- 8/5/2014
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 6/6/2014(Thứ sáu)
- 9/5/2014
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/6/2014(Thứ bảy)
- 10/5/2014
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/6/2014(Chủ nhật)
- 11/5/2014
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 9/6/2014(Thứ hai)
- 12/5/2014
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 10/6/2014(Thứ ba)
- 13/5/2014
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/6/2014(Thứ tư)
- 14/5/2014
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/6/2014(Thứ năm)
- 15/5/2014
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 13/6/2014(Thứ sáu)
- 16/5/2014
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/6/2014(Thứ bảy)
- 17/5/2014
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 15/6/2014(Chủ nhật)
- 18/5/2014
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 16/6/2014(Thứ hai)
- 19/5/2014
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/6/2014(Thứ ba)
- 20/5/2014
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 18/6/2014(Thứ tư)
- 21/5/2014
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/6/2014(Thứ năm)
- 22/5/2014
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/6/2014(Thứ sáu)
- 23/5/2014
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 21/6/2014(Thứ bảy)
- 24/5/2014
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 22/6/2014(Chủ nhật)
- 25/5/2014
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/6/2014(Thứ hai)
- 26/5/2014
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/6/2014(Thứ ba)
- 27/5/2014
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 25/6/2014(Thứ tư)
- 28/5/2014
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/6/2014(Thứ năm)
- 29/5/2014
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 27/6/2014(Thứ sáu)
- 1/6/2014
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/6/2014(Thứ bảy)
- 2/6/2014
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 29/6/2014(Chủ nhật)
- 3/6/2014
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 30/6/2014(Thứ hai)
- 4/6/2014
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2014
- 1/7/2014(Thứ ba)
- 5/6/2014
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 2/7/2014(Thứ tư)
- 6/6/2014
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/7/2014(Thứ năm)
- 7/6/2014
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/7/2014(Thứ sáu)
- 8/6/2014
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 5/7/2014(Thứ bảy)
- 9/6/2014
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 6/7/2014(Chủ nhật)
- 10/6/2014
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/7/2014(Thứ hai)
- 11/6/2014
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/7/2014(Thứ ba)
- 12/6/2014
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 9/7/2014(Thứ tư)
- 13/6/2014
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/7/2014(Thứ năm)
- 14/6/2014
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 11/7/2014(Thứ sáu)
- 15/6/2014
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 12/7/2014(Thứ bảy)
- 16/6/2014
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/7/2014(Chủ nhật)
- 17/6/2014
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 14/7/2014(Thứ hai)
- 18/6/2014
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/7/2014(Thứ ba)
- 19/6/2014
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/7/2014(Thứ tư)
- 20/6/2014
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 17/7/2014(Thứ năm)
- 21/6/2014
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 18/7/2014(Thứ sáu)
- 22/6/2014
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/7/2014(Thứ bảy)
- 23/6/2014
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/7/2014(Chủ nhật)
- 24/6/2014
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 21/7/2014(Thứ hai)
- 25/6/2014
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/7/2014(Thứ ba)
- 26/6/2014
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 23/7/2014(Thứ tư)
- 27/6/2014
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 24/7/2014(Thứ năm)
- 28/6/2014
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/7/2014(Thứ sáu)
- 29/6/2014
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 26/7/2014(Thứ bảy)
- 30/6/2014
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/7/2014(Chủ nhật)
- 1/7/2014
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 28/7/2014(Thứ hai)
- 2/7/2014
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/7/2014(Thứ ba)
- 3/7/2014
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/7/2014(Thứ tư)
- 4/7/2014
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 31/7/2014(Thứ năm)
- 5/7/2014
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2014
- 1/8/2014(Thứ sáu)
- 6/7/2014
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/8/2014(Thứ bảy)
- 7/7/2014
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/8/2014(Chủ nhật)
- 8/7/2014
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 4/8/2014(Thứ hai)
- 9/7/2014
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/8/2014(Thứ ba)
- 10/7/2014
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 6/8/2014(Thứ tư)
- 11/7/2014
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 7/8/2014(Thứ năm)
- 12/7/2014
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/8/2014(Thứ sáu)
- 13/7/2014
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 9/8/2014(Thứ bảy)
- 14/7/2014
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/8/2014(Chủ nhật)
- 15/7/2014
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/8/2014(Thứ hai)
- 16/7/2014
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 12/8/2014(Thứ ba)
- 17/7/2014
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 13/8/2014(Thứ tư)
- 18/7/2014
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/8/2014(Thứ năm)
- 19/7/2014
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/8/2014(Thứ sáu)
- 20/7/2014
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 16/8/2014(Thứ bảy)
- 21/7/2014
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/8/2014(Chủ nhật)
- 22/7/2014
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 18/8/2014(Thứ hai)
- 23/7/2014
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 19/8/2014(Thứ ba)
- 24/7/2014
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/8/2014(Thứ tư)
- 25/7/2014
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 21/8/2014(Thứ năm)
- 26/7/2014
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/8/2014(Thứ sáu)
- 27/7/2014
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/8/2014(Thứ bảy)
- 28/7/2014
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 24/8/2014(Chủ nhật)
- 29/7/2014
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 25/8/2014(Thứ hai)
- 1/8/2014
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 26/8/2014(Thứ ba)
- 2/8/2014
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 27/8/2014(Thứ tư)
- 3/8/2014
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/8/2014(Thứ năm)
- 4/8/2014
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/8/2014(Thứ sáu)
- 5/8/2014
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 30/8/2014(Thứ bảy)
- 6/8/2014
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/8/2014(Chủ nhật)
- 7/8/2014
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2014
- 1/9/2014(Thứ hai)
- 8/8/2014
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 2/9/2014(Thứ ba)
- 9/8/2014
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/9/2014(Thứ tư)
- 10/8/2014
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 4/9/2014(Thứ năm)
- 11/8/2014
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/9/2014(Thứ sáu)
- 12/8/2014
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/9/2014(Thứ bảy)
- 13/8/2014
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 7/9/2014(Chủ nhật)
- 14/8/2014
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 8/9/2014(Thứ hai)
- 15/8/2014
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/9/2014(Thứ ba)
- 16/8/2014
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/9/2014(Thứ tư)
- 17/8/2014
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 11/9/2014(Thứ năm)
- 18/8/2014
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/9/2014(Thứ sáu)
- 19/8/2014
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 13/9/2014(Thứ bảy)
- 20/8/2014
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 14/9/2014(Chủ nhật)
- 21/8/2014
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/9/2014(Thứ hai)
- 22/8/2014
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 16/9/2014(Thứ ba)
- 23/8/2014
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/9/2014(Thứ tư)
- 24/8/2014
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/9/2014(Thứ năm)
- 25/8/2014
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 19/9/2014(Thứ sáu)
- 26/8/2014
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 20/9/2014(Thứ bảy)
- 27/8/2014
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/9/2014(Chủ nhật)
- 28/8/2014
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/9/2014(Thứ hai)
- 29/8/2014
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 23/9/2014(Thứ ba)
- 30/8/2014
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/9/2014(Thứ tư)
- 1/9/2014
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 25/9/2014(Thứ năm)
- 2/9/2014
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/9/2014(Thứ sáu)
- 3/9/2014
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 27/9/2014(Thứ bảy)
- 4/9/2014
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 28/9/2014(Chủ nhật)
- 5/9/2014
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/9/2014(Thứ hai)
- 6/9/2014
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 30/9/2014(Thứ ba)
- 7/9/2014
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2014
- 1/10/2014(Thứ tư)
- 8/9/2014
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/10/2014(Thứ năm)
- 9/9/2014
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 3/10/2014(Thứ sáu)
- 10/9/2014
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 4/10/2014(Thứ bảy)
- 11/9/2014
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/10/2014(Chủ nhật)
- 12/9/2014
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/10/2014(Thứ hai)
- 13/9/2014
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 7/10/2014(Thứ ba)
- 14/9/2014
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/10/2014(Thứ tư)
- 15/9/2014
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 9/10/2014(Thứ năm)
- 16/9/2014
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 10/10/2014(Thứ sáu)
- 17/9/2014
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/10/2014(Thứ bảy)
- 18/9/2014
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 12/10/2014(Chủ nhật)
- 19/9/2014
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/10/2014(Thứ hai)
- 20/9/2014
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/10/2014(Thứ ba)
- 21/9/2014
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 15/10/2014(Thứ tư)
- 22/9/2014
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 16/10/2014(Thứ năm)
- 23/9/2014
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/10/2014(Thứ sáu)
- 24/9/2014
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/10/2014(Thứ bảy)
- 25/9/2014
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 19/10/2014(Chủ nhật)
- 26/9/2014
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/10/2014(Thứ hai)
- 27/9/2014
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 21/10/2014(Thứ ba)
- 28/9/2014
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 22/10/2014(Thứ tư)
- 29/9/2014
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/10/2014(Thứ năm)
- 30/9/2014
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 24/10/2014(Thứ sáu)
- 1/9/2014
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/10/2014(Thứ bảy)
- 2/9/2014
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/10/2014(Chủ nhật)
- 3/9/2014
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 27/10/2014(Thứ hai)
- 4/9/2014
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 28/10/2014(Thứ ba)
- 5/9/2014
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/10/2014(Thứ tư)
- 6/9/2014
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/10/2014(Thứ năm)
- 7/9/2014
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 31/10/2014(Thứ sáu)
- 8/9/2014
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2014
- 1/11/2014(Thứ bảy)
- 9/9/2014
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 2/11/2014(Chủ nhật)
- 10/9/2014
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 3/11/2014(Thứ hai)
- 11/9/2014
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/11/2014(Thứ ba)
- 12/9/2014
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 5/11/2014(Thứ tư)
- 13/9/2014
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/11/2014(Thứ năm)
- 14/9/2014
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/11/2014(Thứ sáu)
- 15/9/2014
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 8/11/2014(Thứ bảy)
- 16/9/2014
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 9/11/2014(Chủ nhật)
- 17/9/2014
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/11/2014(Thứ hai)
- 18/9/2014
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/11/2014(Thứ ba)
- 19/9/2014
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 12/11/2014(Thứ tư)
- 20/9/2014
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/11/2014(Thứ năm)
- 21/9/2014
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 14/11/2014(Thứ sáu)
- 22/9/2014
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 15/11/2014(Thứ bảy)
- 23/9/2014
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/11/2014(Chủ nhật)
- 24/9/2014
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 17/11/2014(Thứ hai)
- 25/9/2014
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/11/2014(Thứ ba)
- 26/9/2014
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/11/2014(Thứ tư)
- 27/9/2014
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 20/11/2014(Thứ năm)
- 28/9/2014
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 21/11/2014(Thứ sáu)
- 29/9/2014
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/11/2014(Thứ bảy)
- 1/10/2014
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 23/11/2014(Chủ nhật)
- 2/10/2014
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/11/2014(Thứ hai)
- 3/10/2014
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/11/2014(Thứ ba)
- 4/10/2014
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 26/11/2014(Thứ tư)
- 5/10/2014
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/11/2014(Thứ năm)
- 6/10/2014
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 28/11/2014(Thứ sáu)
- 7/10/2014
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 29/11/2014(Thứ bảy)
- 8/10/2014
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/11/2014(Chủ nhật)
- 9/10/2014
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2014
- 1/12/2014(Thứ hai)
- 10/10/2014
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/12/2014(Thứ ba)
- 11/10/2014
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/12/2014(Thứ tư)
- 12/10/2014
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 4/12/2014(Thứ năm)
- 13/10/2014
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 5/12/2014(Thứ sáu)
- 14/10/2014
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/12/2014(Thứ bảy)
- 15/10/2014
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/12/2014(Chủ nhật)
- 16/10/2014
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 8/12/2014(Thứ hai)
- 17/10/2014
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/12/2014(Thứ ba)
- 18/10/2014
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 10/12/2014(Thứ tư)
- 19/10/2014
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 11/12/2014(Thứ năm)
- 20/10/2014
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/12/2014(Thứ sáu)
- 21/10/2014
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 13/12/2014(Thứ bảy)
- 22/10/2014
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/12/2014(Chủ nhật)
- 23/10/2014
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/12/2014(Thứ hai)
- 24/10/2014
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 16/12/2014(Thứ ba)
- 25/10/2014
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 17/12/2014(Thứ tư)
- 26/10/2014
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/12/2014(Thứ năm)
- 27/10/2014
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/12/2014(Thứ sáu)
- 28/10/2014
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 20/12/2014(Thứ bảy)
- 29/10/2014
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/12/2014(Chủ nhật)
- 30/10/2014
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 22/12/2014(Thứ hai)
- 1/11/2014
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/12/2014(Thứ ba)
- 2/11/2014
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 24/12/2014(Thứ tư)
- 3/11/2014
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 25/12/2014(Thứ năm)
- 4/11/2014
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/12/2014(Thứ sáu)
- 5/11/2014
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 27/12/2014(Thứ bảy)
- 6/11/2014
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/12/2014(Chủ nhật)
- 7/11/2014
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/12/2014(Thứ hai)
- 8/11/2014
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 30/12/2014(Thứ ba)
- 9/11/2014
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
- Hắc đạo
- 31/12/2014(Thứ tư)
- 10/11/2014
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Phân biết các loại lịch năm 2014 hiện có
Lịch vạn niên 2014
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2014 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2014 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2014.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2014
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2014, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2014 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2014 hay còn gọi là Âm lịch năm 2014
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2014 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2014 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2014 (lịch Việt Nam 2014). Trong đó, lịch Âm lịch 2014 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2014.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2014 kết hợp với lịch vạn niên 2014 và lịch âm dương năm 2014, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.