Xem lịch âm dương 2014

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2014 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2014, lịch vạn sự 2014, lịch âm 2014 và lịch dương 2014. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2014, xem lịch vạn niên năm 2014 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2014 hay lịch âm dương năm 2014 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2014, ngày tháng theo dương lịch 2014, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2014 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2014

T2T3T4T5T6T7CN
11/12
  • 1/1/2014(Thứ tư)
  • 1/12/2013
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
22/12
  • 2/1/2014(Thứ năm)
  • 2/12/2013
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
33/12
  • 3/1/2014(Thứ sáu)
  • 3/12/2013
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
44
  • 4/1/2014(Thứ bảy)
  • 4/12/2013
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
55
  • 5/1/2014(Chủ nhật)
  • 5/12/2013
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
66
  • 6/1/2014(Thứ hai)
  • 6/12/2013
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
77
  • 7/1/2014(Thứ ba)
  • 7/12/2013
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
88
  • 8/1/2014(Thứ tư)
  • 8/12/2013
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
99
  • 9/1/2014(Thứ năm)
  • 9/12/2013
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1010
  • 10/1/2014(Thứ sáu)
  • 10/12/2013
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1111
  • 11/1/2014(Thứ bảy)
  • 11/12/2013
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1212
  • 12/1/2014(Chủ nhật)
  • 12/12/2013
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1313
  • 13/1/2014(Thứ hai)
  • 13/12/2013
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1414
  • 14/1/2014(Thứ ba)
  • 14/12/2013
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1515
  • 15/1/2014(Thứ tư)
  • 15/12/2013
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1616
  • 16/1/2014(Thứ năm)
  • 16/12/2013
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1717
  • 17/1/2014(Thứ sáu)
  • 17/12/2013
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1818
  • 18/1/2014(Thứ bảy)
  • 18/12/2013
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1919
  • 19/1/2014(Chủ nhật)
  • 19/12/2013
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2020
  • 20/1/2014(Thứ hai)
  • 20/12/2013
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2121
  • 21/1/2014(Thứ ba)
  • 21/12/2013
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2222
  • 22/1/2014(Thứ tư)
  • 22/12/2013
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2323
  • 23/1/2014(Thứ năm)
  • 23/12/2013
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2424
  • 24/1/2014(Thứ sáu)
  • 24/12/2013
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2525
  • 25/1/2014(Thứ bảy)
  • 25/12/2013
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2626
  • 26/1/2014(Chủ nhật)
  • 26/12/2013
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2727
  • 27/1/2014(Thứ hai)
  • 27/12/2013
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2828
  • 28/1/2014(Thứ ba)
  • 28/12/2013
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2929
  • 29/1/2014(Thứ tư)
  • 29/12/2013
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
3030
  • 30/1/2014(Thứ năm)
  • 30/12/2013
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
311/1
  • 31/1/2014(Thứ sáu)
  • 1/1/2014
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 2 năm 2014

T2T3T4T5T6T7CN
12/1
  • 1/2/2014(Thứ bảy)
  • 2/1/2014
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
23/1
  • 2/2/2014(Chủ nhật)
  • 3/1/2014
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
34
  • 3/2/2014(Thứ hai)
  • 4/1/2014
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
45
  • 4/2/2014(Thứ ba)
  • 5/1/2014
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
56
  • 5/2/2014(Thứ tư)
  • 6/1/2014
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
67
  • 6/2/2014(Thứ năm)
  • 7/1/2014
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
78
  • 7/2/2014(Thứ sáu)
  • 8/1/2014
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
89
  • 8/2/2014(Thứ bảy)
  • 9/1/2014
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
910
  • 9/2/2014(Chủ nhật)
  • 10/1/2014
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1011
  • 10/2/2014(Thứ hai)
  • 11/1/2014
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1112
  • 11/2/2014(Thứ ba)
  • 12/1/2014
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1213
  • 12/2/2014(Thứ tư)
  • 13/1/2014
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1314
  • 13/2/2014(Thứ năm)
  • 14/1/2014
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1415
  • 14/2/2014(Thứ sáu)
  • 15/1/2014
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1516
  • 15/2/2014(Thứ bảy)
  • 16/1/2014
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/2/2014(Chủ nhật)
  • 17/1/2014
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1718
  • 17/2/2014(Thứ hai)
  • 18/1/2014
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1819
  • 18/2/2014(Thứ ba)
  • 19/1/2014
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1920
  • 19/2/2014(Thứ tư)
  • 20/1/2014
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2021
  • 20/2/2014(Thứ năm)
  • 21/1/2014
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2122
  • 21/2/2014(Thứ sáu)
  • 22/1/2014
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2223
  • 22/2/2014(Thứ bảy)
  • 23/1/2014
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2324
  • 23/2/2014(Chủ nhật)
  • 24/1/2014
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2425
  • 24/2/2014(Thứ hai)
  • 25/1/2014
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2526
  • 25/2/2014(Thứ ba)
  • 26/1/2014
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2627
  • 26/2/2014(Thứ tư)
  • 27/1/2014
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2728
  • 27/2/2014(Thứ năm)
  • 28/1/2014
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/2/2014(Thứ sáu)
  • 29/1/2014
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2014

T2T3T4T5T6T7CN
11/2
  • 1/3/2014(Thứ bảy)
  • 1/2/2014
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
22/2
  • 2/3/2014(Chủ nhật)
  • 2/2/2014
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
33/2
  • 3/3/2014(Thứ hai)
  • 3/2/2014
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
44
  • 4/3/2014(Thứ ba)
  • 4/2/2014
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
55
  • 5/3/2014(Thứ tư)
  • 5/2/2014
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
66
  • 6/3/2014(Thứ năm)
  • 6/2/2014
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
77
  • 7/3/2014(Thứ sáu)
  • 7/2/2014
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
88
  • 8/3/2014(Thứ bảy)
  • 8/2/2014
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
99
  • 9/3/2014(Chủ nhật)
  • 9/2/2014
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1010
  • 10/3/2014(Thứ hai)
  • 10/2/2014
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1111
  • 11/3/2014(Thứ ba)
  • 11/2/2014
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1212
  • 12/3/2014(Thứ tư)
  • 12/2/2014
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1313
  • 13/3/2014(Thứ năm)
  • 13/2/2014
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1414
  • 14/3/2014(Thứ sáu)
  • 14/2/2014
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1515
  • 15/3/2014(Thứ bảy)
  • 15/2/2014
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1616
  • 16/3/2014(Chủ nhật)
  • 16/2/2014
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1717
  • 17/3/2014(Thứ hai)
  • 17/2/2014
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1818
  • 18/3/2014(Thứ ba)
  • 18/2/2014
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1919
  • 19/3/2014(Thứ tư)
  • 19/2/2014
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2020
  • 20/3/2014(Thứ năm)
  • 20/2/2014
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2121
  • 21/3/2014(Thứ sáu)
  • 21/2/2014
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2222
  • 22/3/2014(Thứ bảy)
  • 22/2/2014
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2323
  • 23/3/2014(Chủ nhật)
  • 23/2/2014
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2424
  • 24/3/2014(Thứ hai)
  • 24/2/2014
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2525
  • 25/3/2014(Thứ ba)
  • 25/2/2014
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2626
  • 26/3/2014(Thứ tư)
  • 26/2/2014
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2727
  • 27/3/2014(Thứ năm)
  • 27/2/2014
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2828
  • 28/3/2014(Thứ sáu)
  • 28/2/2014
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2929
  • 29/3/2014(Thứ bảy)
  • 29/2/2014
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
3030
  • 30/3/2014(Chủ nhật)
  • 30/2/2014
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
311/3
  • 31/3/2014(Thứ hai)
  • 1/3/2014
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2014

T2T3T4T5T6T7CN
12/3
  • 1/4/2014(Thứ ba)
  • 2/3/2014
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
23/3
  • 2/4/2014(Thứ tư)
  • 3/3/2014
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
34
  • 3/4/2014(Thứ năm)
  • 4/3/2014
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
45
  • 4/4/2014(Thứ sáu)
  • 5/3/2014
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
56
  • 5/4/2014(Thứ bảy)
  • 6/3/2014
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
67
  • 6/4/2014(Chủ nhật)
  • 7/3/2014
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
78
  • 7/4/2014(Thứ hai)
  • 8/3/2014
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
89
  • 8/4/2014(Thứ ba)
  • 9/3/2014
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
910
  • 9/4/2014(Thứ tư)
  • 10/3/2014
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1011
  • 10/4/2014(Thứ năm)
  • 11/3/2014
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1112
  • 11/4/2014(Thứ sáu)
  • 12/3/2014
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1213
  • 12/4/2014(Thứ bảy)
  • 13/3/2014
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1314
  • 13/4/2014(Chủ nhật)
  • 14/3/2014
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1415
  • 14/4/2014(Thứ hai)
  • 15/3/2014
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1516
  • 15/4/2014(Thứ ba)
  • 16/3/2014
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/4/2014(Thứ tư)
  • 17/3/2014
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1718
  • 17/4/2014(Thứ năm)
  • 18/3/2014
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1819
  • 18/4/2014(Thứ sáu)
  • 19/3/2014
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1920
  • 19/4/2014(Thứ bảy)
  • 20/3/2014
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2021
  • 20/4/2014(Chủ nhật)
  • 21/3/2014
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2122
  • 21/4/2014(Thứ hai)
  • 22/3/2014
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2223
  • 22/4/2014(Thứ ba)
  • 23/3/2014
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2324
  • 23/4/2014(Thứ tư)
  • 24/3/2014
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2425
  • 24/4/2014(Thứ năm)
  • 25/3/2014
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2526
  • 25/4/2014(Thứ sáu)
  • 26/3/2014
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2627
  • 26/4/2014(Thứ bảy)
  • 27/3/2014
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2728
  • 27/4/2014(Chủ nhật)
  • 28/3/2014
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/4/2014(Thứ hai)
  • 29/3/2014
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
291/4
  • 29/4/2014(Thứ ba)
  • 1/4/2014
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
302/4
  • 30/4/2014(Thứ tư)
  • 2/4/2014
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2014

T2T3T4T5T6T7CN
13/4
  • 1/5/2014(Thứ năm)
  • 3/4/2014
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
24
  • 2/5/2014(Thứ sáu)
  • 4/4/2014
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
35
  • 3/5/2014(Thứ bảy)
  • 5/4/2014
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
46
  • 4/5/2014(Chủ nhật)
  • 6/4/2014
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
57
  • 5/5/2014(Thứ hai)
  • 7/4/2014
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
68
  • 6/5/2014(Thứ ba)
  • 8/4/2014
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
79
  • 7/5/2014(Thứ tư)
  • 9/4/2014
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
810
  • 8/5/2014(Thứ năm)
  • 10/4/2014
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
911
  • 9/5/2014(Thứ sáu)
  • 11/4/2014
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1012
  • 10/5/2014(Thứ bảy)
  • 12/4/2014
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1113
  • 11/5/2014(Chủ nhật)
  • 13/4/2014
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1214
  • 12/5/2014(Thứ hai)
  • 14/4/2014
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1315
  • 13/5/2014(Thứ ba)
  • 15/4/2014
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1416
  • 14/5/2014(Thứ tư)
  • 16/4/2014
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1517
  • 15/5/2014(Thứ năm)
  • 17/4/2014
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1618
  • 16/5/2014(Thứ sáu)
  • 18/4/2014
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1719
  • 17/5/2014(Thứ bảy)
  • 19/4/2014
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1820
  • 18/5/2014(Chủ nhật)
  • 20/4/2014
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1921
  • 19/5/2014(Thứ hai)
  • 21/4/2014
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2022
  • 20/5/2014(Thứ ba)
  • 22/4/2014
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2123
  • 21/5/2014(Thứ tư)
  • 23/4/2014
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2224
  • 22/5/2014(Thứ năm)
  • 24/4/2014
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2325
  • 23/5/2014(Thứ sáu)
  • 25/4/2014
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2426
  • 24/5/2014(Thứ bảy)
  • 26/4/2014
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2527
  • 25/5/2014(Chủ nhật)
  • 27/4/2014
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2628
  • 26/5/2014(Thứ hai)
  • 28/4/2014
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2729
  • 27/5/2014(Thứ ba)
  • 29/4/2014
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2830
  • 28/5/2014(Thứ tư)
  • 30/4/2014
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
291/5
  • 29/5/2014(Thứ năm)
  • 1/5/2014
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
302/5
  • 30/5/2014(Thứ sáu)
  • 2/5/2014
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
313/5
  • 31/5/2014(Thứ bảy)
  • 3/5/2014
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2014

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/6/2014(Chủ nhật)
  • 4/5/2014
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
25
  • 2/6/2014(Thứ hai)
  • 5/5/2014
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
36
  • 3/6/2014(Thứ ba)
  • 6/5/2014
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
47
  • 4/6/2014(Thứ tư)
  • 7/5/2014
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
58
  • 5/6/2014(Thứ năm)
  • 8/5/2014
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
69
  • 6/6/2014(Thứ sáu)
  • 9/5/2014
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
710
  • 7/6/2014(Thứ bảy)
  • 10/5/2014
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
811
  • 8/6/2014(Chủ nhật)
  • 11/5/2014
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
912
  • 9/6/2014(Thứ hai)
  • 12/5/2014
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1013
  • 10/6/2014(Thứ ba)
  • 13/5/2014
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1114
  • 11/6/2014(Thứ tư)
  • 14/5/2014
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1215
  • 12/6/2014(Thứ năm)
  • 15/5/2014
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1316
  • 13/6/2014(Thứ sáu)
  • 16/5/2014
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1417
  • 14/6/2014(Thứ bảy)
  • 17/5/2014
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1518
  • 15/6/2014(Chủ nhật)
  • 18/5/2014
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1619
  • 16/6/2014(Thứ hai)
  • 19/5/2014
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1720
  • 17/6/2014(Thứ ba)
  • 20/5/2014
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1821
  • 18/6/2014(Thứ tư)
  • 21/5/2014
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1922
  • 19/6/2014(Thứ năm)
  • 22/5/2014
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2023
  • 20/6/2014(Thứ sáu)
  • 23/5/2014
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2124
  • 21/6/2014(Thứ bảy)
  • 24/5/2014
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2225
  • 22/6/2014(Chủ nhật)
  • 25/5/2014
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2326
  • 23/6/2014(Thứ hai)
  • 26/5/2014
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2427
  • 24/6/2014(Thứ ba)
  • 27/5/2014
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2528
  • 25/6/2014(Thứ tư)
  • 28/5/2014
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2629
  • 26/6/2014(Thứ năm)
  • 29/5/2014
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
271/6
  • 27/6/2014(Thứ sáu)
  • 1/6/2014
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
282/6
  • 28/6/2014(Thứ bảy)
  • 2/6/2014
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
293/6
  • 29/6/2014(Chủ nhật)
  • 3/6/2014
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
304
  • 30/6/2014(Thứ hai)
  • 4/6/2014
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2014

T2T3T4T5T6T7CN
15
  • 1/7/2014(Thứ ba)
  • 5/6/2014
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
26
  • 2/7/2014(Thứ tư)
  • 6/6/2014
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
37
  • 3/7/2014(Thứ năm)
  • 7/6/2014
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
48
  • 4/7/2014(Thứ sáu)
  • 8/6/2014
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
59
  • 5/7/2014(Thứ bảy)
  • 9/6/2014
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
610
  • 6/7/2014(Chủ nhật)
  • 10/6/2014
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
711
  • 7/7/2014(Thứ hai)
  • 11/6/2014
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
812
  • 8/7/2014(Thứ ba)
  • 12/6/2014
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
913
  • 9/7/2014(Thứ tư)
  • 13/6/2014
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1014
  • 10/7/2014(Thứ năm)
  • 14/6/2014
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1115
  • 11/7/2014(Thứ sáu)
  • 15/6/2014
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1216
  • 12/7/2014(Thứ bảy)
  • 16/6/2014
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1317
  • 13/7/2014(Chủ nhật)
  • 17/6/2014
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1418
  • 14/7/2014(Thứ hai)
  • 18/6/2014
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1519
  • 15/7/2014(Thứ ba)
  • 19/6/2014
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1620
  • 16/7/2014(Thứ tư)
  • 20/6/2014
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1721
  • 17/7/2014(Thứ năm)
  • 21/6/2014
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1822
  • 18/7/2014(Thứ sáu)
  • 22/6/2014
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1923
  • 19/7/2014(Thứ bảy)
  • 23/6/2014
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2024
  • 20/7/2014(Chủ nhật)
  • 24/6/2014
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2125
  • 21/7/2014(Thứ hai)
  • 25/6/2014
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2226
  • 22/7/2014(Thứ ba)
  • 26/6/2014
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2327
  • 23/7/2014(Thứ tư)
  • 27/6/2014
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2428
  • 24/7/2014(Thứ năm)
  • 28/6/2014
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2529
  • 25/7/2014(Thứ sáu)
  • 29/6/2014
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2630
  • 26/7/2014(Thứ bảy)
  • 30/6/2014
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
271/7
  • 27/7/2014(Chủ nhật)
  • 1/7/2014
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
282/7
  • 28/7/2014(Thứ hai)
  • 2/7/2014
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
293/7
  • 29/7/2014(Thứ ba)
  • 3/7/2014
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
304
  • 30/7/2014(Thứ tư)
  • 4/7/2014
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
315
  • 31/7/2014(Thứ năm)
  • 5/7/2014
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2014

T2T3T4T5T6T7CN
16
  • 1/8/2014(Thứ sáu)
  • 6/7/2014
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
27
  • 2/8/2014(Thứ bảy)
  • 7/7/2014
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
38
  • 3/8/2014(Chủ nhật)
  • 8/7/2014
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
49
  • 4/8/2014(Thứ hai)
  • 9/7/2014
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
510
  • 5/8/2014(Thứ ba)
  • 10/7/2014
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
611
  • 6/8/2014(Thứ tư)
  • 11/7/2014
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
712
  • 7/8/2014(Thứ năm)
  • 12/7/2014
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
813
  • 8/8/2014(Thứ sáu)
  • 13/7/2014
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
914
  • 9/8/2014(Thứ bảy)
  • 14/7/2014
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1015
  • 10/8/2014(Chủ nhật)
  • 15/7/2014
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1116
  • 11/8/2014(Thứ hai)
  • 16/7/2014
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1217
  • 12/8/2014(Thứ ba)
  • 17/7/2014
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1318
  • 13/8/2014(Thứ tư)
  • 18/7/2014
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1419
  • 14/8/2014(Thứ năm)
  • 19/7/2014
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1520
  • 15/8/2014(Thứ sáu)
  • 20/7/2014
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1621
  • 16/8/2014(Thứ bảy)
  • 21/7/2014
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1722
  • 17/8/2014(Chủ nhật)
  • 22/7/2014
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1823
  • 18/8/2014(Thứ hai)
  • 23/7/2014
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1924
  • 19/8/2014(Thứ ba)
  • 24/7/2014
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2025
  • 20/8/2014(Thứ tư)
  • 25/7/2014
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2126
  • 21/8/2014(Thứ năm)
  • 26/7/2014
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2227
  • 22/8/2014(Thứ sáu)
  • 27/7/2014
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2328
  • 23/8/2014(Thứ bảy)
  • 28/7/2014
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2429
  • 24/8/2014(Chủ nhật)
  • 29/7/2014
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
251/8
  • 25/8/2014(Thứ hai)
  • 1/8/2014
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
262/8
  • 26/8/2014(Thứ ba)
  • 2/8/2014
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
273/8
  • 27/8/2014(Thứ tư)
  • 3/8/2014
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
284
  • 28/8/2014(Thứ năm)
  • 4/8/2014
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
295
  • 29/8/2014(Thứ sáu)
  • 5/8/2014
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
306
  • 30/8/2014(Thứ bảy)
  • 6/8/2014
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
317
  • 31/8/2014(Chủ nhật)
  • 7/8/2014
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2014

T2T3T4T5T6T7CN
18
  • 1/9/2014(Thứ hai)
  • 8/8/2014
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
29
  • 2/9/2014(Thứ ba)
  • 9/8/2014
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
310
  • 3/9/2014(Thứ tư)
  • 10/8/2014
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
411
  • 4/9/2014(Thứ năm)
  • 11/8/2014
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
512
  • 5/9/2014(Thứ sáu)
  • 12/8/2014
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
613
  • 6/9/2014(Thứ bảy)
  • 13/8/2014
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
714
  • 7/9/2014(Chủ nhật)
  • 14/8/2014
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
815
  • 8/9/2014(Thứ hai)
  • 15/8/2014
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
916
  • 9/9/2014(Thứ ba)
  • 16/8/2014
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1017
  • 10/9/2014(Thứ tư)
  • 17/8/2014
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1118
  • 11/9/2014(Thứ năm)
  • 18/8/2014
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1219
  • 12/9/2014(Thứ sáu)
  • 19/8/2014
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1320
  • 13/9/2014(Thứ bảy)
  • 20/8/2014
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1421
  • 14/9/2014(Chủ nhật)
  • 21/8/2014
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1522
  • 15/9/2014(Thứ hai)
  • 22/8/2014
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1623
  • 16/9/2014(Thứ ba)
  • 23/8/2014
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1724
  • 17/9/2014(Thứ tư)
  • 24/8/2014
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1825
  • 18/9/2014(Thứ năm)
  • 25/8/2014
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1926
  • 19/9/2014(Thứ sáu)
  • 26/8/2014
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2027
  • 20/9/2014(Thứ bảy)
  • 27/8/2014
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2128
  • 21/9/2014(Chủ nhật)
  • 28/8/2014
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2229
  • 22/9/2014(Thứ hai)
  • 29/8/2014
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2330
  • 23/9/2014(Thứ ba)
  • 30/8/2014
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
241/9
  • 24/9/2014(Thứ tư)
  • 1/9/2014
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
252/9
  • 25/9/2014(Thứ năm)
  • 2/9/2014
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
263/9
  • 26/9/2014(Thứ sáu)
  • 3/9/2014
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
274
  • 27/9/2014(Thứ bảy)
  • 4/9/2014
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
285
  • 28/9/2014(Chủ nhật)
  • 5/9/2014
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
296
  • 29/9/2014(Thứ hai)
  • 6/9/2014
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
307
  • 30/9/2014(Thứ ba)
  • 7/9/2014
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2014

T2T3T4T5T6T7CN
18
  • 1/10/2014(Thứ tư)
  • 8/9/2014
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
29
  • 2/10/2014(Thứ năm)
  • 9/9/2014
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
310
  • 3/10/2014(Thứ sáu)
  • 10/9/2014
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
411
  • 4/10/2014(Thứ bảy)
  • 11/9/2014
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
512
  • 5/10/2014(Chủ nhật)
  • 12/9/2014
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
613
  • 6/10/2014(Thứ hai)
  • 13/9/2014
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
714
  • 7/10/2014(Thứ ba)
  • 14/9/2014
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
815
  • 8/10/2014(Thứ tư)
  • 15/9/2014
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
916
  • 9/10/2014(Thứ năm)
  • 16/9/2014
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1017
  • 10/10/2014(Thứ sáu)
  • 17/9/2014
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1118
  • 11/10/2014(Thứ bảy)
  • 18/9/2014
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1219
  • 12/10/2014(Chủ nhật)
  • 19/9/2014
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1320
  • 13/10/2014(Thứ hai)
  • 20/9/2014
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1421
  • 14/10/2014(Thứ ba)
  • 21/9/2014
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1522
  • 15/10/2014(Thứ tư)
  • 22/9/2014
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1623
  • 16/10/2014(Thứ năm)
  • 23/9/2014
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1724
  • 17/10/2014(Thứ sáu)
  • 24/9/2014
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1825
  • 18/10/2014(Thứ bảy)
  • 25/9/2014
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1926
  • 19/10/2014(Chủ nhật)
  • 26/9/2014
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2027
  • 20/10/2014(Thứ hai)
  • 27/9/2014
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2128
  • 21/10/2014(Thứ ba)
  • 28/9/2014
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2229
  • 22/10/2014(Thứ tư)
  • 29/9/2014
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2330
  • 23/10/2014(Thứ năm)
  • 30/9/2014
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
241/9
  • 24/10/2014(Thứ sáu)
  • 1/9/2014
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
252/9
  • 25/10/2014(Thứ bảy)
  • 2/9/2014
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
263/9
  • 26/10/2014(Chủ nhật)
  • 3/9/2014
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
274
  • 27/10/2014(Thứ hai)
  • 4/9/2014
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
285
  • 28/10/2014(Thứ ba)
  • 5/9/2014
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
296
  • 29/10/2014(Thứ tư)
  • 6/9/2014
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
307
  • 30/10/2014(Thứ năm)
  • 7/9/2014
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
318
  • 31/10/2014(Thứ sáu)
  • 8/9/2014
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2014

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/11/2014(Thứ bảy)
  • 9/9/2014
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
210
  • 2/11/2014(Chủ nhật)
  • 10/9/2014
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
311
  • 3/11/2014(Thứ hai)
  • 11/9/2014
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
412
  • 4/11/2014(Thứ ba)
  • 12/9/2014
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
513
  • 5/11/2014(Thứ tư)
  • 13/9/2014
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
614
  • 6/11/2014(Thứ năm)
  • 14/9/2014
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
715
  • 7/11/2014(Thứ sáu)
  • 15/9/2014
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
816
  • 8/11/2014(Thứ bảy)
  • 16/9/2014
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
917
  • 9/11/2014(Chủ nhật)
  • 17/9/2014
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1018
  • 10/11/2014(Thứ hai)
  • 18/9/2014
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1119
  • 11/11/2014(Thứ ba)
  • 19/9/2014
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1220
  • 12/11/2014(Thứ tư)
  • 20/9/2014
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1321
  • 13/11/2014(Thứ năm)
  • 21/9/2014
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1422
  • 14/11/2014(Thứ sáu)
  • 22/9/2014
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1523
  • 15/11/2014(Thứ bảy)
  • 23/9/2014
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1624
  • 16/11/2014(Chủ nhật)
  • 24/9/2014
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1725
  • 17/11/2014(Thứ hai)
  • 25/9/2014
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1826
  • 18/11/2014(Thứ ba)
  • 26/9/2014
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1927
  • 19/11/2014(Thứ tư)
  • 27/9/2014
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2028
  • 20/11/2014(Thứ năm)
  • 28/9/2014
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2129
  • 21/11/2014(Thứ sáu)
  • 29/9/2014
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
221/10
  • 22/11/2014(Thứ bảy)
  • 1/10/2014
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
232/10
  • 23/11/2014(Chủ nhật)
  • 2/10/2014
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
243/10
  • 24/11/2014(Thứ hai)
  • 3/10/2014
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
254
  • 25/11/2014(Thứ ba)
  • 4/10/2014
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
265
  • 26/11/2014(Thứ tư)
  • 5/10/2014
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
276
  • 27/11/2014(Thứ năm)
  • 6/10/2014
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
287
  • 28/11/2014(Thứ sáu)
  • 7/10/2014
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
298
  • 29/11/2014(Thứ bảy)
  • 8/10/2014
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
309
  • 30/11/2014(Chủ nhật)
  • 9/10/2014
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2014

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/12/2014(Thứ hai)
  • 10/10/2014
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
211
  • 2/12/2014(Thứ ba)
  • 11/10/2014
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
312
  • 3/12/2014(Thứ tư)
  • 12/10/2014
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
413
  • 4/12/2014(Thứ năm)
  • 13/10/2014
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
514
  • 5/12/2014(Thứ sáu)
  • 14/10/2014
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
615
  • 6/12/2014(Thứ bảy)
  • 15/10/2014
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
716
  • 7/12/2014(Chủ nhật)
  • 16/10/2014
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
817
  • 8/12/2014(Thứ hai)
  • 17/10/2014
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
918
  • 9/12/2014(Thứ ba)
  • 18/10/2014
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1019
  • 10/12/2014(Thứ tư)
  • 19/10/2014
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1120
  • 11/12/2014(Thứ năm)
  • 20/10/2014
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1221
  • 12/12/2014(Thứ sáu)
  • 21/10/2014
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1322
  • 13/12/2014(Thứ bảy)
  • 22/10/2014
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1423
  • 14/12/2014(Chủ nhật)
  • 23/10/2014
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1524
  • 15/12/2014(Thứ hai)
  • 24/10/2014
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1625
  • 16/12/2014(Thứ ba)
  • 25/10/2014
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1726
  • 17/12/2014(Thứ tư)
  • 26/10/2014
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1827
  • 18/12/2014(Thứ năm)
  • 27/10/2014
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1928
  • 19/12/2014(Thứ sáu)
  • 28/10/2014
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2029
  • 20/12/2014(Thứ bảy)
  • 29/10/2014
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2130
  • 21/12/2014(Chủ nhật)
  • 30/10/2014
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
221/11
  • 22/12/2014(Thứ hai)
  • 1/11/2014
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
232/11
  • 23/12/2014(Thứ ba)
  • 2/11/2014
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
243/11
  • 24/12/2014(Thứ tư)
  • 3/11/2014
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
254
  • 25/12/2014(Thứ năm)
  • 4/11/2014
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
265
  • 26/12/2014(Thứ sáu)
  • 5/11/2014
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
276
  • 27/12/2014(Thứ bảy)
  • 6/11/2014
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
287
  • 28/12/2014(Chủ nhật)
  • 7/11/2014
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
298
  • 29/12/2014(Thứ hai)
  • 8/11/2014
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
309
  • 30/12/2014(Thứ ba)
  • 9/11/2014
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
3110
  • 31/12/2014(Thứ tư)
  • 10/11/2014
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Phân biết các loại lịch năm 2014 hiện có

Lịch vạn niên 2014

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2014 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2014 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2014.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2014

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2014, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2014 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2014 hay còn gọi là Âm lịch năm 2014

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2014 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2014 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2014 (lịch Việt Nam 2014). Trong đó, lịch Âm lịch 2014 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2014.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2014 kết hợp với lịch vạn niên 2014 và lịch âm dương năm 2014, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn