Xem lịch âm dương 2010

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2010 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2010, lịch vạn sự 2010, lịch âm 2010 và lịch dương 2010. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2010, xem lịch vạn niên năm 2010 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2010 hay lịch âm dương năm 2010 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2010, ngày tháng theo dương lịch 2010, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2010 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/1/2010(Thứ sáu)
  • 17/11/2009
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
218
  • 2/1/2010(Thứ bảy)
  • 18/11/2009
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
319
  • 3/1/2010(Chủ nhật)
  • 19/11/2009
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
420
  • 4/1/2010(Thứ hai)
  • 20/11/2009
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
521
  • 5/1/2010(Thứ ba)
  • 21/11/2009
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
622
  • 6/1/2010(Thứ tư)
  • 22/11/2009
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
723
  • 7/1/2010(Thứ năm)
  • 23/11/2009
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
824
  • 8/1/2010(Thứ sáu)
  • 24/11/2009
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
925
  • 9/1/2010(Thứ bảy)
  • 25/11/2009
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1026
  • 10/1/2010(Chủ nhật)
  • 26/11/2009
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1127
  • 11/1/2010(Thứ hai)
  • 27/11/2009
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1228
  • 12/1/2010(Thứ ba)
  • 28/11/2009
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1329
  • 13/1/2010(Thứ tư)
  • 29/11/2009
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1430
  • 14/1/2010(Thứ năm)
  • 30/11/2009
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
151/12
  • 15/1/2010(Thứ sáu)
  • 1/12/2009
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
162/12
  • 16/1/2010(Thứ bảy)
  • 2/12/2009
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
173/12
  • 17/1/2010(Chủ nhật)
  • 3/12/2009
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
184
  • 18/1/2010(Thứ hai)
  • 4/12/2009
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
195
  • 19/1/2010(Thứ ba)
  • 5/12/2009
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
206
  • 20/1/2010(Thứ tư)
  • 6/12/2009
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
217
  • 21/1/2010(Thứ năm)
  • 7/12/2009
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
228
  • 22/1/2010(Thứ sáu)
  • 8/12/2009
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
239
  • 23/1/2010(Thứ bảy)
  • 9/12/2009
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2410
  • 24/1/2010(Chủ nhật)
  • 10/12/2009
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2511
  • 25/1/2010(Thứ hai)
  • 11/12/2009
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2612
  • 26/1/2010(Thứ ba)
  • 12/12/2009
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2713
  • 27/1/2010(Thứ tư)
  • 13/12/2009
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2814
  • 28/1/2010(Thứ năm)
  • 14/12/2009
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2915
  • 29/1/2010(Thứ sáu)
  • 15/12/2009
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
3016
  • 30/1/2010(Thứ bảy)
  • 16/12/2009
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
3117
  • 31/1/2010(Chủ nhật)
  • 17/12/2009
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/2/2010(Thứ hai)
  • 18/12/2009
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
219
  • 2/2/2010(Thứ ba)
  • 19/12/2009
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
320
  • 3/2/2010(Thứ tư)
  • 20/12/2009
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
421
  • 4/2/2010(Thứ năm)
  • 21/12/2009
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
522
  • 5/2/2010(Thứ sáu)
  • 22/12/2009
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
623
  • 6/2/2010(Thứ bảy)
  • 23/12/2009
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
724
  • 7/2/2010(Chủ nhật)
  • 24/12/2009
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
825
  • 8/2/2010(Thứ hai)
  • 25/12/2009
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
926
  • 9/2/2010(Thứ ba)
  • 26/12/2009
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1027
  • 10/2/2010(Thứ tư)
  • 27/12/2009
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1128
  • 11/2/2010(Thứ năm)
  • 28/12/2009
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1229
  • 12/2/2010(Thứ sáu)
  • 29/12/2009
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1330
  • 13/2/2010(Thứ bảy)
  • 30/12/2009
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
141/1
  • 14/2/2010(Chủ nhật)
  • 1/1/2010
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
152/1
  • 15/2/2010(Thứ hai)
  • 2/1/2010
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
163/1
  • 16/2/2010(Thứ ba)
  • 3/1/2010
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
174
  • 17/2/2010(Thứ tư)
  • 4/1/2010
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
185
  • 18/2/2010(Thứ năm)
  • 5/1/2010
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
196
  • 19/2/2010(Thứ sáu)
  • 6/1/2010
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
207
  • 20/2/2010(Thứ bảy)
  • 7/1/2010
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
218
  • 21/2/2010(Chủ nhật)
  • 8/1/2010
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
229
  • 22/2/2010(Thứ hai)
  • 9/1/2010
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2310
  • 23/2/2010(Thứ ba)
  • 10/1/2010
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2411
  • 24/2/2010(Thứ tư)
  • 11/1/2010
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/2/2010(Thứ năm)
  • 12/1/2010
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2613
  • 26/2/2010(Thứ sáu)
  • 13/1/2010
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2714
  • 27/2/2010(Thứ bảy)
  • 14/1/2010
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2815
  • 28/2/2010(Chủ nhật)
  • 15/1/2010
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/3/2010(Thứ hai)
  • 16/1/2010
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
217
  • 2/3/2010(Thứ ba)
  • 17/1/2010
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
318
  • 3/3/2010(Thứ tư)
  • 18/1/2010
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
419
  • 4/3/2010(Thứ năm)
  • 19/1/2010
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
520
  • 5/3/2010(Thứ sáu)
  • 20/1/2010
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
621
  • 6/3/2010(Thứ bảy)
  • 21/1/2010
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
722
  • 7/3/2010(Chủ nhật)
  • 22/1/2010
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
823
  • 8/3/2010(Thứ hai)
  • 23/1/2010
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
924
  • 9/3/2010(Thứ ba)
  • 24/1/2010
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1025
  • 10/3/2010(Thứ tư)
  • 25/1/2010
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1126
  • 11/3/2010(Thứ năm)
  • 26/1/2010
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1227
  • 12/3/2010(Thứ sáu)
  • 27/1/2010
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1328
  • 13/3/2010(Thứ bảy)
  • 28/1/2010
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1429
  • 14/3/2010(Chủ nhật)
  • 29/1/2010
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1530
  • 15/3/2010(Thứ hai)
  • 30/1/2010
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
161/2
  • 16/3/2010(Thứ ba)
  • 1/2/2010
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
172/2
  • 17/3/2010(Thứ tư)
  • 2/2/2010
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
183/2
  • 18/3/2010(Thứ năm)
  • 3/2/2010
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
194
  • 19/3/2010(Thứ sáu)
  • 4/2/2010
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
205
  • 20/3/2010(Thứ bảy)
  • 5/2/2010
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
216
  • 21/3/2010(Chủ nhật)
  • 6/2/2010
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
227
  • 22/3/2010(Thứ hai)
  • 7/2/2010
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
238
  • 23/3/2010(Thứ ba)
  • 8/2/2010
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
249
  • 24/3/2010(Thứ tư)
  • 9/2/2010
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2510
  • 25/3/2010(Thứ năm)
  • 10/2/2010
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2611
  • 26/3/2010(Thứ sáu)
  • 11/2/2010
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2712
  • 27/3/2010(Thứ bảy)
  • 12/2/2010
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2813
  • 28/3/2010(Chủ nhật)
  • 13/2/2010
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2914
  • 29/3/2010(Thứ hai)
  • 14/2/2010
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
3015
  • 30/3/2010(Thứ ba)
  • 15/2/2010
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
3116
  • 31/3/2010(Thứ tư)
  • 16/2/2010
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/4/2010(Thứ năm)
  • 17/2/2010
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
218
  • 2/4/2010(Thứ sáu)
  • 18/2/2010
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
319
  • 3/4/2010(Thứ bảy)
  • 19/2/2010
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
420
  • 4/4/2010(Chủ nhật)
  • 20/2/2010
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
521
  • 5/4/2010(Thứ hai)
  • 21/2/2010
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
622
  • 6/4/2010(Thứ ba)
  • 22/2/2010
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
723
  • 7/4/2010(Thứ tư)
  • 23/2/2010
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
824
  • 8/4/2010(Thứ năm)
  • 24/2/2010
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
925
  • 9/4/2010(Thứ sáu)
  • 25/2/2010
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1026
  • 10/4/2010(Thứ bảy)
  • 26/2/2010
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1127
  • 11/4/2010(Chủ nhật)
  • 27/2/2010
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1228
  • 12/4/2010(Thứ hai)
  • 28/2/2010
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1329
  • 13/4/2010(Thứ ba)
  • 29/2/2010
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
141/3
  • 14/4/2010(Thứ tư)
  • 1/3/2010
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
152/3
  • 15/4/2010(Thứ năm)
  • 2/3/2010
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
163/3
  • 16/4/2010(Thứ sáu)
  • 3/3/2010
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
174
  • 17/4/2010(Thứ bảy)
  • 4/3/2010
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
185
  • 18/4/2010(Chủ nhật)
  • 5/3/2010
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
196
  • 19/4/2010(Thứ hai)
  • 6/3/2010
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
207
  • 20/4/2010(Thứ ba)
  • 7/3/2010
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
218
  • 21/4/2010(Thứ tư)
  • 8/3/2010
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
229
  • 22/4/2010(Thứ năm)
  • 9/3/2010
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2310
  • 23/4/2010(Thứ sáu)
  • 10/3/2010
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2411
  • 24/4/2010(Thứ bảy)
  • 11/3/2010
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/4/2010(Chủ nhật)
  • 12/3/2010
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2613
  • 26/4/2010(Thứ hai)
  • 13/3/2010
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2714
  • 27/4/2010(Thứ ba)
  • 14/3/2010
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2815
  • 28/4/2010(Thứ tư)
  • 15/3/2010
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2916
  • 29/4/2010(Thứ năm)
  • 16/3/2010
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
3017
  • 30/4/2010(Thứ sáu)
  • 17/3/2010
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/5/2010(Thứ bảy)
  • 18/3/2010
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
219
  • 2/5/2010(Chủ nhật)
  • 19/3/2010
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
320
  • 3/5/2010(Thứ hai)
  • 20/3/2010
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
421
  • 4/5/2010(Thứ ba)
  • 21/3/2010
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
522
  • 5/5/2010(Thứ tư)
  • 22/3/2010
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
623
  • 6/5/2010(Thứ năm)
  • 23/3/2010
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
724
  • 7/5/2010(Thứ sáu)
  • 24/3/2010
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
825
  • 8/5/2010(Thứ bảy)
  • 25/3/2010
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
926
  • 9/5/2010(Chủ nhật)
  • 26/3/2010
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1027
  • 10/5/2010(Thứ hai)
  • 27/3/2010
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1128
  • 11/5/2010(Thứ ba)
  • 28/3/2010
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1229
  • 12/5/2010(Thứ tư)
  • 29/3/2010
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1330
  • 13/5/2010(Thứ năm)
  • 30/3/2010
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
141/4
  • 14/5/2010(Thứ sáu)
  • 1/4/2010
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
152/4
  • 15/5/2010(Thứ bảy)
  • 2/4/2010
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
163/4
  • 16/5/2010(Chủ nhật)
  • 3/4/2010
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
174
  • 17/5/2010(Thứ hai)
  • 4/4/2010
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
185
  • 18/5/2010(Thứ ba)
  • 5/4/2010
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
196
  • 19/5/2010(Thứ tư)
  • 6/4/2010
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
207
  • 20/5/2010(Thứ năm)
  • 7/4/2010
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
218
  • 21/5/2010(Thứ sáu)
  • 8/4/2010
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
229
  • 22/5/2010(Thứ bảy)
  • 9/4/2010
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2310
  • 23/5/2010(Chủ nhật)
  • 10/4/2010
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2411
  • 24/5/2010(Thứ hai)
  • 11/4/2010
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/5/2010(Thứ ba)
  • 12/4/2010
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2613
  • 26/5/2010(Thứ tư)
  • 13/4/2010
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2714
  • 27/5/2010(Thứ năm)
  • 14/4/2010
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2815
  • 28/5/2010(Thứ sáu)
  • 15/4/2010
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2916
  • 29/5/2010(Thứ bảy)
  • 16/4/2010
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
3017
  • 30/5/2010(Chủ nhật)
  • 17/4/2010
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
3118
  • 31/5/2010(Thứ hai)
  • 18/4/2010
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/6/2010(Thứ ba)
  • 19/4/2010
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
220
  • 2/6/2010(Thứ tư)
  • 20/4/2010
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
321
  • 3/6/2010(Thứ năm)
  • 21/4/2010
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
422
  • 4/6/2010(Thứ sáu)
  • 22/4/2010
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
523
  • 5/6/2010(Thứ bảy)
  • 23/4/2010
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
624
  • 6/6/2010(Chủ nhật)
  • 24/4/2010
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
725
  • 7/6/2010(Thứ hai)
  • 25/4/2010
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
826
  • 8/6/2010(Thứ ba)
  • 26/4/2010
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
927
  • 9/6/2010(Thứ tư)
  • 27/4/2010
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1028
  • 10/6/2010(Thứ năm)
  • 28/4/2010
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1129
  • 11/6/2010(Thứ sáu)
  • 29/4/2010
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
121/5
  • 12/6/2010(Thứ bảy)
  • 1/5/2010
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
132/5
  • 13/6/2010(Chủ nhật)
  • 2/5/2010
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
143/5
  • 14/6/2010(Thứ hai)
  • 3/5/2010
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
154
  • 15/6/2010(Thứ ba)
  • 4/5/2010
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
165
  • 16/6/2010(Thứ tư)
  • 5/5/2010
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
176
  • 17/6/2010(Thứ năm)
  • 6/5/2010
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
187
  • 18/6/2010(Thứ sáu)
  • 7/5/2010
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
198
  • 19/6/2010(Thứ bảy)
  • 8/5/2010
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
209
  • 20/6/2010(Chủ nhật)
  • 9/5/2010
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2110
  • 21/6/2010(Thứ hai)
  • 10/5/2010
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2211
  • 22/6/2010(Thứ ba)
  • 11/5/2010
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2312
  • 23/6/2010(Thứ tư)
  • 12/5/2010
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2413
  • 24/6/2010(Thứ năm)
  • 13/5/2010
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2514
  • 25/6/2010(Thứ sáu)
  • 14/5/2010
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2615
  • 26/6/2010(Thứ bảy)
  • 15/5/2010
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2716
  • 27/6/2010(Chủ nhật)
  • 16/5/2010
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2817
  • 28/6/2010(Thứ hai)
  • 17/5/2010
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2918
  • 29/6/2010(Thứ ba)
  • 18/5/2010
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
3019
  • 30/6/2010(Thứ tư)
  • 19/5/2010
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/7/2010(Thứ năm)
  • 20/5/2010
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
221
  • 2/7/2010(Thứ sáu)
  • 21/5/2010
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
322
  • 3/7/2010(Thứ bảy)
  • 22/5/2010
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
423
  • 4/7/2010(Chủ nhật)
  • 23/5/2010
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
524
  • 5/7/2010(Thứ hai)
  • 24/5/2010
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
625
  • 6/7/2010(Thứ ba)
  • 25/5/2010
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
726
  • 7/7/2010(Thứ tư)
  • 26/5/2010
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
827
  • 8/7/2010(Thứ năm)
  • 27/5/2010
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
928
  • 9/7/2010(Thứ sáu)
  • 28/5/2010
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1029
  • 10/7/2010(Thứ bảy)
  • 29/5/2010
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1130
  • 11/7/2010(Chủ nhật)
  • 30/5/2010
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
121/6
  • 12/7/2010(Thứ hai)
  • 1/6/2010
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
132/6
  • 13/7/2010(Thứ ba)
  • 2/6/2010
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
143/6
  • 14/7/2010(Thứ tư)
  • 3/6/2010
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
154
  • 15/7/2010(Thứ năm)
  • 4/6/2010
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
165
  • 16/7/2010(Thứ sáu)
  • 5/6/2010
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
176
  • 17/7/2010(Thứ bảy)
  • 6/6/2010
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
187
  • 18/7/2010(Chủ nhật)
  • 7/6/2010
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
198
  • 19/7/2010(Thứ hai)
  • 8/6/2010
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
209
  • 20/7/2010(Thứ ba)
  • 9/6/2010
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2110
  • 21/7/2010(Thứ tư)
  • 10/6/2010
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2211
  • 22/7/2010(Thứ năm)
  • 11/6/2010
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2312
  • 23/7/2010(Thứ sáu)
  • 12/6/2010
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2413
  • 24/7/2010(Thứ bảy)
  • 13/6/2010
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2514
  • 25/7/2010(Chủ nhật)
  • 14/6/2010
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2615
  • 26/7/2010(Thứ hai)
  • 15/6/2010
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2716
  • 27/7/2010(Thứ ba)
  • 16/6/2010
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2817
  • 28/7/2010(Thứ tư)
  • 17/6/2010
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2918
  • 29/7/2010(Thứ năm)
  • 18/6/2010
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
3019
  • 30/7/2010(Thứ sáu)
  • 19/6/2010
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
3120
  • 31/7/2010(Thứ bảy)
  • 20/6/2010
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • 1/8/2010(Chủ nhật)
  • 21/6/2010
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
222
  • 2/8/2010(Thứ hai)
  • 22/6/2010
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
323
  • 3/8/2010(Thứ ba)
  • 23/6/2010
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
424
  • 4/8/2010(Thứ tư)
  • 24/6/2010
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
525
  • 5/8/2010(Thứ năm)
  • 25/6/2010
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
626
  • 6/8/2010(Thứ sáu)
  • 26/6/2010
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
727
  • 7/8/2010(Thứ bảy)
  • 27/6/2010
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
828
  • 8/8/2010(Chủ nhật)
  • 28/6/2010
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
929
  • 9/8/2010(Thứ hai)
  • 29/6/2010
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
101/7
  • 10/8/2010(Thứ ba)
  • 1/7/2010
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
112/7
  • 11/8/2010(Thứ tư)
  • 2/7/2010
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
123/7
  • 12/8/2010(Thứ năm)
  • 3/7/2010
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
134
  • 13/8/2010(Thứ sáu)
  • 4/7/2010
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
145
  • 14/8/2010(Thứ bảy)
  • 5/7/2010
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
156
  • 15/8/2010(Chủ nhật)
  • 6/7/2010
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
167
  • 16/8/2010(Thứ hai)
  • 7/7/2010
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
178
  • 17/8/2010(Thứ ba)
  • 8/7/2010
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
189
  • 18/8/2010(Thứ tư)
  • 9/7/2010
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1910
  • 19/8/2010(Thứ năm)
  • 10/7/2010
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2011
  • 20/8/2010(Thứ sáu)
  • 11/7/2010
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2112
  • 21/8/2010(Thứ bảy)
  • 12/7/2010
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2213
  • 22/8/2010(Chủ nhật)
  • 13/7/2010
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2314
  • 23/8/2010(Thứ hai)
  • 14/7/2010
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2415
  • 24/8/2010(Thứ ba)
  • 15/7/2010
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2516
  • 25/8/2010(Thứ tư)
  • 16/7/2010
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2617
  • 26/8/2010(Thứ năm)
  • 17/7/2010
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2718
  • 27/8/2010(Thứ sáu)
  • 18/7/2010
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2819
  • 28/8/2010(Thứ bảy)
  • 19/7/2010
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2920
  • 29/8/2010(Chủ nhật)
  • 20/7/2010
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
3021
  • 30/8/2010(Thứ hai)
  • 21/7/2010
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
3122
  • 31/8/2010(Thứ ba)
  • 22/7/2010
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/9/2010(Thứ tư)
  • 23/7/2010
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
224
  • 2/9/2010(Thứ năm)
  • 24/7/2010
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
325
  • 3/9/2010(Thứ sáu)
  • 25/7/2010
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
426
  • 4/9/2010(Thứ bảy)
  • 26/7/2010
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
527
  • 5/9/2010(Chủ nhật)
  • 27/7/2010
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
628
  • 6/9/2010(Thứ hai)
  • 28/7/2010
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
729
  • 7/9/2010(Thứ ba)
  • 29/7/2010
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
81/8
  • 8/9/2010(Thứ tư)
  • 1/8/2010
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
92/8
  • 9/9/2010(Thứ năm)
  • 2/8/2010
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
103/8
  • 10/9/2010(Thứ sáu)
  • 3/8/2010
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
114
  • 11/9/2010(Thứ bảy)
  • 4/8/2010
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
125
  • 12/9/2010(Chủ nhật)
  • 5/8/2010
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
136
  • 13/9/2010(Thứ hai)
  • 6/8/2010
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
147
  • 14/9/2010(Thứ ba)
  • 7/8/2010
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
158
  • 15/9/2010(Thứ tư)
  • 8/8/2010
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
169
  • 16/9/2010(Thứ năm)
  • 9/8/2010
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1710
  • 17/9/2010(Thứ sáu)
  • 10/8/2010
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1811
  • 18/9/2010(Thứ bảy)
  • 11/8/2010
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1912
  • 19/9/2010(Chủ nhật)
  • 12/8/2010
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2013
  • 20/9/2010(Thứ hai)
  • 13/8/2010
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2114
  • 21/9/2010(Thứ ba)
  • 14/8/2010
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2215
  • 22/9/2010(Thứ tư)
  • 15/8/2010
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2316
  • 23/9/2010(Thứ năm)
  • 16/8/2010
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2417
  • 24/9/2010(Thứ sáu)
  • 17/8/2010
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2518
  • 25/9/2010(Thứ bảy)
  • 18/8/2010
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2619
  • 26/9/2010(Chủ nhật)
  • 19/8/2010
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2720
  • 27/9/2010(Thứ hai)
  • 20/8/2010
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2821
  • 28/9/2010(Thứ ba)
  • 21/8/2010
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2922
  • 29/9/2010(Thứ tư)
  • 22/8/2010
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
3023
  • 30/9/2010(Thứ năm)
  • 23/8/2010
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
124
  • 1/10/2010(Thứ sáu)
  • 24/8/2010
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
225
  • 2/10/2010(Thứ bảy)
  • 25/8/2010
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
326
  • 3/10/2010(Chủ nhật)
  • 26/8/2010
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
427
  • 4/10/2010(Thứ hai)
  • 27/8/2010
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
528
  • 5/10/2010(Thứ ba)
  • 28/8/2010
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
629
  • 6/10/2010(Thứ tư)
  • 29/8/2010
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
730
  • 7/10/2010(Thứ năm)
  • 30/8/2010
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
81/9
  • 8/10/2010(Thứ sáu)
  • 1/9/2010
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
92/9
  • 9/10/2010(Thứ bảy)
  • 2/9/2010
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
103/9
  • 10/10/2010(Chủ nhật)
  • 3/9/2010
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
114
  • 11/10/2010(Thứ hai)
  • 4/9/2010
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
125
  • 12/10/2010(Thứ ba)
  • 5/9/2010
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
136
  • 13/10/2010(Thứ tư)
  • 6/9/2010
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
147
  • 14/10/2010(Thứ năm)
  • 7/9/2010
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
158
  • 15/10/2010(Thứ sáu)
  • 8/9/2010
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
169
  • 16/10/2010(Thứ bảy)
  • 9/9/2010
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1710
  • 17/10/2010(Chủ nhật)
  • 10/9/2010
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1811
  • 18/10/2010(Thứ hai)
  • 11/9/2010
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1912
  • 19/10/2010(Thứ ba)
  • 12/9/2010
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2013
  • 20/10/2010(Thứ tư)
  • 13/9/2010
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2114
  • 21/10/2010(Thứ năm)
  • 14/9/2010
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2215
  • 22/10/2010(Thứ sáu)
  • 15/9/2010
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2316
  • 23/10/2010(Thứ bảy)
  • 16/9/2010
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2417
  • 24/10/2010(Chủ nhật)
  • 17/9/2010
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2518
  • 25/10/2010(Thứ hai)
  • 18/9/2010
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2619
  • 26/10/2010(Thứ ba)
  • 19/9/2010
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2720
  • 27/10/2010(Thứ tư)
  • 20/9/2010
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2821
  • 28/10/2010(Thứ năm)
  • 21/9/2010
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2922
  • 29/10/2010(Thứ sáu)
  • 22/9/2010
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
3023
  • 30/10/2010(Thứ bảy)
  • 23/9/2010
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
3124
  • 31/10/2010(Chủ nhật)
  • 24/9/2010
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/11/2010(Thứ hai)
  • 25/9/2010
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
226
  • 2/11/2010(Thứ ba)
  • 26/9/2010
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
327
  • 3/11/2010(Thứ tư)
  • 27/9/2010
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
428
  • 4/11/2010(Thứ năm)
  • 28/9/2010
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
529
  • 5/11/2010(Thứ sáu)
  • 29/9/2010
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
61/10
  • 6/11/2010(Thứ bảy)
  • 1/10/2010
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
72/10
  • 7/11/2010(Chủ nhật)
  • 2/10/2010
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
83/10
  • 8/11/2010(Thứ hai)
  • 3/10/2010
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
94
  • 9/11/2010(Thứ ba)
  • 4/10/2010
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
105
  • 10/11/2010(Thứ tư)
  • 5/10/2010
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
116
  • 11/11/2010(Thứ năm)
  • 6/10/2010
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
127
  • 12/11/2010(Thứ sáu)
  • 7/10/2010
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
138
  • 13/11/2010(Thứ bảy)
  • 8/10/2010
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
149
  • 14/11/2010(Chủ nhật)
  • 9/10/2010
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1510
  • 15/11/2010(Thứ hai)
  • 10/10/2010
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1611
  • 16/11/2010(Thứ ba)
  • 11/10/2010
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1712
  • 17/11/2010(Thứ tư)
  • 12/10/2010
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1813
  • 18/11/2010(Thứ năm)
  • 13/10/2010
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1914
  • 19/11/2010(Thứ sáu)
  • 14/10/2010
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2015
  • 20/11/2010(Thứ bảy)
  • 15/10/2010
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2116
  • 21/11/2010(Chủ nhật)
  • 16/10/2010
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2217
  • 22/11/2010(Thứ hai)
  • 17/10/2010
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2318
  • 23/11/2010(Thứ ba)
  • 18/10/2010
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2419
  • 24/11/2010(Thứ tư)
  • 19/10/2010
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2520
  • 25/11/2010(Thứ năm)
  • 20/10/2010
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2621
  • 26/11/2010(Thứ sáu)
  • 21/10/2010
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2722
  • 27/11/2010(Thứ bảy)
  • 22/10/2010
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2823
  • 28/11/2010(Chủ nhật)
  • 23/10/2010
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2924
  • 29/11/2010(Thứ hai)
  • 24/10/2010
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
3025
  • 30/11/2010(Thứ ba)
  • 25/10/2010
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/12/2010(Thứ tư)
  • 26/10/2010
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
227
  • 2/12/2010(Thứ năm)
  • 27/10/2010
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
328
  • 3/12/2010(Thứ sáu)
  • 28/10/2010
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
429
  • 4/12/2010(Thứ bảy)
  • 29/10/2010
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
530
  • 5/12/2010(Chủ nhật)
  • 30/10/2010
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
61/11
  • 6/12/2010(Thứ hai)
  • 1/11/2010
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
72/11
  • 7/12/2010(Thứ ba)
  • 2/11/2010
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
83/11
  • 8/12/2010(Thứ tư)
  • 3/11/2010
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
94
  • 9/12/2010(Thứ năm)
  • 4/11/2010
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
105
  • 10/12/2010(Thứ sáu)
  • 5/11/2010
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
116
  • 11/12/2010(Thứ bảy)
  • 6/11/2010
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
127
  • 12/12/2010(Chủ nhật)
  • 7/11/2010
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
138
  • 13/12/2010(Thứ hai)
  • 8/11/2010
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
149
  • 14/12/2010(Thứ ba)
  • 9/11/2010
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1510
  • 15/12/2010(Thứ tư)
  • 10/11/2010
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1611
  • 16/12/2010(Thứ năm)
  • 11/11/2010
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1712
  • 17/12/2010(Thứ sáu)
  • 12/11/2010
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1813
  • 18/12/2010(Thứ bảy)
  • 13/11/2010
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1914
  • 19/12/2010(Chủ nhật)
  • 14/11/2010
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2015
  • 20/12/2010(Thứ hai)
  • 15/11/2010
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2116
  • 21/12/2010(Thứ ba)
  • 16/11/2010
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2217
  • 22/12/2010(Thứ tư)
  • 17/11/2010
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2318
  • 23/12/2010(Thứ năm)
  • 18/11/2010
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2419
  • 24/12/2010(Thứ sáu)
  • 19/11/2010
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2520
  • 25/12/2010(Thứ bảy)
  • 20/11/2010
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2621
  • 26/12/2010(Chủ nhật)
  • 21/11/2010
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2722
  • 27/12/2010(Thứ hai)
  • 22/11/2010
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2823
  • 28/12/2010(Thứ ba)
  • 23/11/2010
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2924
  • 29/12/2010(Thứ tư)
  • 24/11/2010
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
3025
  • 30/12/2010(Thứ năm)
  • 25/11/2010
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
3126
  • 31/12/2010(Thứ sáu)
  • 26/11/2010
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2010 hiện có

Lịch vạn niên 2010

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2010 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2010 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2010.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2010

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2010, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2010 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2010 hay còn gọi là Âm lịch năm 2010

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2010 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2010 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2010 (lịch Việt Nam 2010). Trong đó, lịch Âm lịch 2010 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2010.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2010 kết hợp với lịch vạn niên 2010 và lịch âm dương năm 2010, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn