Xem lịch âm dương 2050
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2050 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2050, lịch vạn sự 2050, lịch âm 2050 và lịch dương 2050. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2050, xem lịch vạn niên năm 2050 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2050 hay lịch âm dương năm 2050 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2050, ngày tháng theo dương lịch 2050, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2050 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2050
- 1/1/2050(Thứ bảy)
- 8/12/2049
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/1/2050(Chủ nhật)
- 9/12/2049
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 3/1/2050(Thứ hai)
- 10/12/2049
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 4/1/2050(Thứ ba)
- 11/12/2049
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/1/2050(Thứ tư)
- 12/12/2049
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 6/1/2050(Thứ năm)
- 13/12/2049
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/1/2050(Thứ sáu)
- 14/12/2049
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/1/2050(Thứ bảy)
- 15/12/2049
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 9/1/2050(Chủ nhật)
- 16/12/2049
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 10/1/2050(Thứ hai)
- 17/12/2049
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/1/2050(Thứ ba)
- 18/12/2049
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/1/2050(Thứ tư)
- 19/12/2049
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 13/1/2050(Thứ năm)
- 20/12/2049
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/1/2050(Thứ sáu)
- 21/12/2049
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 15/1/2050(Thứ bảy)
- 22/12/2049
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 16/1/2050(Chủ nhật)
- 23/12/2049
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/1/2050(Thứ hai)
- 24/12/2049
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 18/1/2050(Thứ ba)
- 25/12/2049
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/1/2050(Thứ tư)
- 26/12/2049
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/1/2050(Thứ năm)
- 27/12/2049
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 21/1/2050(Thứ sáu)
- 28/12/2049
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 22/1/2050(Thứ bảy)
- 29/12/2049
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/1/2050(Chủ nhật)
- 1/1/2050
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 24/1/2050(Thứ hai)
- 2/1/2050
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/1/2050(Thứ ba)
- 3/1/2050
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/1/2050(Thứ tư)
- 4/1/2050
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 27/1/2050(Thứ năm)
- 5/1/2050
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/1/2050(Thứ sáu)
- 6/1/2050
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 29/1/2050(Thứ bảy)
- 7/1/2050
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 30/1/2050(Chủ nhật)
- 8/1/2050
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/1/2050(Thứ hai)
- 9/1/2050
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2050
- 1/2/2050(Thứ ba)
- 10/1/2050
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/2/2050(Thứ tư)
- 11/1/2050
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/2/2050(Thứ năm)
- 12/1/2050
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 4/2/2050(Thứ sáu)
- 13/1/2050
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 5/2/2050(Thứ bảy)
- 14/1/2050
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/2/2050(Chủ nhật)
- 15/1/2050
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/2/2050(Thứ hai)
- 16/1/2050
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 8/2/2050(Thứ ba)
- 17/1/2050
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/2/2050(Thứ tư)
- 18/1/2050
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 10/2/2050(Thứ năm)
- 19/1/2050
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 11/2/2050(Thứ sáu)
- 20/1/2050
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/2/2050(Thứ bảy)
- 21/1/2050
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 13/2/2050(Chủ nhật)
- 22/1/2050
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/2/2050(Thứ hai)
- 23/1/2050
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/2/2050(Thứ ba)
- 24/1/2050
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 16/2/2050(Thứ tư)
- 25/1/2050
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 17/2/2050(Thứ năm)
- 26/1/2050
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/2/2050(Thứ sáu)
- 27/1/2050
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/2/2050(Thứ bảy)
- 28/1/2050
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 20/2/2050(Chủ nhật)
- 29/1/2050
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/2/2050(Thứ hai)
- 1/2/2050
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 22/2/2050(Thứ ba)
- 2/2/2050
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/2/2050(Thứ tư)
- 3/2/2050
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 24/2/2050(Thứ năm)
- 4/2/2050
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 25/2/2050(Thứ sáu)
- 5/2/2050
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/2/2050(Thứ bảy)
- 6/2/2050
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 27/2/2050(Chủ nhật)
- 7/2/2050
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/2/2050(Thứ hai)
- 8/2/2050
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2050
- 1/3/2050(Thứ ba)
- 9/2/2050
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 2/3/2050(Thứ tư)
- 10/2/2050
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 3/3/2050(Thứ năm)
- 11/2/2050
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/3/2050(Thứ sáu)
- 12/2/2050
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/3/2050(Thứ bảy)
- 13/2/2050
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 6/3/2050(Chủ nhật)
- 14/2/2050
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/3/2050(Thứ hai)
- 15/2/2050
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 8/3/2050(Thứ ba)
- 16/2/2050
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 9/3/2050(Thứ tư)
- 17/2/2050
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/3/2050(Thứ năm)
- 18/2/2050
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 11/3/2050(Thứ sáu)
- 19/2/2050
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/3/2050(Thứ bảy)
- 20/2/2050
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/3/2050(Chủ nhật)
- 21/2/2050
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 14/3/2050(Thứ hai)
- 22/2/2050
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 15/3/2050(Thứ ba)
- 23/2/2050
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/3/2050(Thứ tư)
- 24/2/2050
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/3/2050(Thứ năm)
- 25/2/2050
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 18/3/2050(Thứ sáu)
- 26/2/2050
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/3/2050(Thứ bảy)
- 27/2/2050
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 20/3/2050(Chủ nhật)
- 28/2/2050
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 21/3/2050(Thứ hai)
- 29/2/2050
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/3/2050(Thứ ba)
- 30/2/2050
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 23/3/2050(Thứ tư)
- 1/3/2050
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/3/2050(Thứ năm)
- 2/3/2050
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 25/3/2050(Thứ sáu)
- 3/3/2050
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/3/2050(Thứ bảy)
- 4/3/2050
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/3/2050(Chủ nhật)
- 5/3/2050
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 28/3/2050(Thứ hai)
- 6/3/2050
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 29/3/2050(Thứ ba)
- 7/3/2050
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/3/2050(Thứ tư)
- 8/3/2050
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/3/2050(Thứ năm)
- 9/3/2050
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2050
- 1/4/2050(Thứ sáu)
- 10/3/2050
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/4/2050(Thứ bảy)
- 11/3/2050
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 3/4/2050(Chủ nhật)
- 12/3/2050
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 4/4/2050(Thứ hai)
- 13/3/2050
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/4/2050(Thứ ba)
- 14/3/2050
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 6/4/2050(Thứ tư)
- 15/3/2050
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/4/2050(Thứ năm)
- 16/3/2050
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/4/2050(Thứ sáu)
- 17/3/2050
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 9/4/2050(Thứ bảy)
- 18/3/2050
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 10/4/2050(Chủ nhật)
- 19/3/2050
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/4/2050(Thứ hai)
- 20/3/2050
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/4/2050(Thứ ba)
- 21/3/2050
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 13/4/2050(Thứ tư)
- 22/3/2050
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/4/2050(Thứ năm)
- 23/3/2050
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 15/4/2050(Thứ sáu)
- 24/3/2050
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 16/4/2050(Thứ bảy)
- 25/3/2050
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/4/2050(Chủ nhật)
- 26/3/2050
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 18/4/2050(Thứ hai)
- 27/3/2050
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/4/2050(Thứ ba)
- 28/3/2050
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/4/2050(Thứ tư)
- 29/3/2050
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 21/4/2050(Thứ năm)
- 1/3/2050
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 22/4/2050(Thứ sáu)
- 2/3/2050
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/4/2050(Thứ bảy)
- 3/3/2050
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/4/2050(Chủ nhật)
- 4/3/2050
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 25/4/2050(Thứ hai)
- 5/3/2050
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/4/2050(Thứ ba)
- 6/3/2050
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 27/4/2050(Thứ tư)
- 7/3/2050
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 28/4/2050(Thứ năm)
- 8/3/2050
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/4/2050(Thứ sáu)
- 9/3/2050
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 30/4/2050(Thứ bảy)
- 10/3/2050
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2050
- 1/5/2050(Chủ nhật)
- 11/3/2050
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/5/2050(Thứ hai)
- 12/3/2050
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 3/5/2050(Thứ ba)
- 13/3/2050
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 4/5/2050(Thứ tư)
- 14/3/2050
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/5/2050(Thứ năm)
- 15/3/2050
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/5/2050(Thứ sáu)
- 16/3/2050
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 7/5/2050(Thứ bảy)
- 17/3/2050
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/5/2050(Chủ nhật)
- 18/3/2050
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 9/5/2050(Thứ hai)
- 19/3/2050
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 10/5/2050(Thứ ba)
- 20/3/2050
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/5/2050(Thứ tư)
- 21/3/2050
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 12/5/2050(Thứ năm)
- 22/3/2050
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/5/2050(Thứ sáu)
- 23/3/2050
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/5/2050(Thứ bảy)
- 24/3/2050
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 15/5/2050(Chủ nhật)
- 25/3/2050
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 16/5/2050(Thứ hai)
- 26/3/2050
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/5/2050(Thứ ba)
- 27/3/2050
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/5/2050(Thứ tư)
- 28/3/2050
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 19/5/2050(Thứ năm)
- 29/3/2050
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/5/2050(Thứ sáu)
- 30/3/2050
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 21/5/2050(Thứ bảy)
- 1/4/2050
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/5/2050(Chủ nhật)
- 2/4/2050
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 23/5/2050(Thứ hai)
- 3/4/2050
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 24/5/2050(Thứ ba)
- 4/4/2050
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/5/2050(Thứ tư)
- 5/4/2050
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 26/5/2050(Thứ năm)
- 6/4/2050
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/5/2050(Thứ sáu)
- 7/4/2050
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/5/2050(Thứ bảy)
- 8/4/2050
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 29/5/2050(Chủ nhật)
- 9/4/2050
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 30/5/2050(Thứ hai)
- 10/4/2050
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/5/2050(Thứ ba)
- 11/4/2050
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2050
- 1/6/2050(Thứ tư)
- 12/4/2050
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 2/6/2050(Thứ năm)
- 13/4/2050
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/6/2050(Thứ sáu)
- 14/4/2050
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 4/6/2050(Thứ bảy)
- 15/4/2050
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 5/6/2050(Chủ nhật)
- 16/4/2050
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/6/2050(Thứ hai)
- 17/4/2050
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 7/6/2050(Thứ ba)
- 18/4/2050
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/6/2050(Thứ tư)
- 19/4/2050
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/6/2050(Thứ năm)
- 20/4/2050
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 10/6/2050(Thứ sáu)
- 21/4/2050
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 11/6/2050(Thứ bảy)
- 22/4/2050
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/6/2050(Chủ nhật)
- 23/4/2050
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/6/2050(Thứ hai)
- 24/4/2050
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 14/6/2050(Thứ ba)
- 25/4/2050
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/6/2050(Thứ tư)
- 26/4/2050
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 16/6/2050(Thứ năm)
- 27/4/2050
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 17/6/2050(Thứ sáu)
- 28/4/2050
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/6/2050(Thứ bảy)
- 29/4/2050
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 19/6/2050(Chủ nhật)
- 1/5/2050
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/6/2050(Thứ hai)
- 2/5/2050
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 21/6/2050(Thứ ba)
- 3/5/2050
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/6/2050(Thứ tư)
- 4/5/2050
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/6/2050(Thứ năm)
- 5/5/2050
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 24/6/2050(Thứ sáu)
- 6/5/2050
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 25/6/2050(Thứ bảy)
- 7/5/2050
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/6/2050(Chủ nhật)
- 8/5/2050
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/6/2050(Thứ hai)
- 9/5/2050
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 28/6/2050(Thứ ba)
- 10/5/2050
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/6/2050(Thứ tư)
- 11/5/2050
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 30/6/2050(Thứ năm)
- 12/5/2050
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2050
- 1/7/2050(Thứ sáu)
- 13/5/2050
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/7/2050(Thứ bảy)
- 14/5/2050
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 3/7/2050(Chủ nhật)
- 15/5/2050
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/7/2050(Thứ hai)
- 16/5/2050
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/7/2050(Thứ ba)
- 17/5/2050
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 6/7/2050(Thứ tư)
- 18/5/2050
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 7/7/2050(Thứ năm)
- 19/5/2050
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/7/2050(Thứ sáu)
- 20/5/2050
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/7/2050(Thứ bảy)
- 21/5/2050
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 10/7/2050(Chủ nhật)
- 22/5/2050
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/7/2050(Thứ hai)
- 23/5/2050
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 12/7/2050(Thứ ba)
- 24/5/2050
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 13/7/2050(Thứ tư)
- 25/5/2050
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/7/2050(Thứ năm)
- 26/5/2050
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 15/7/2050(Thứ sáu)
- 27/5/2050
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/7/2050(Thứ bảy)
- 28/5/2050
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/7/2050(Chủ nhật)
- 29/5/2050
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 18/7/2050(Thứ hai)
- 30/5/2050
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 19/7/2050(Thứ ba)
- 1/6/2050
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 20/7/2050(Thứ tư)
- 2/6/2050
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 21/7/2050(Thứ năm)
- 3/6/2050
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/7/2050(Thứ sáu)
- 4/6/2050
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/7/2050(Thứ bảy)
- 5/6/2050
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 24/7/2050(Chủ nhật)
- 6/6/2050
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/7/2050(Thứ hai)
- 7/6/2050
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 26/7/2050(Thứ ba)
- 8/6/2050
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 27/7/2050(Thứ tư)
- 9/6/2050
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/7/2050(Thứ năm)
- 10/6/2050
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 29/7/2050(Thứ sáu)
- 11/6/2050
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/7/2050(Thứ bảy)
- 12/6/2050
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/7/2050(Chủ nhật)
- 13/6/2050
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2050
- 1/8/2050(Thứ hai)
- 14/6/2050
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 2/8/2050(Thứ ba)
- 15/6/2050
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/8/2050(Thứ tư)
- 16/6/2050
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/8/2050(Thứ năm)
- 17/6/2050
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 5/8/2050(Thứ sáu)
- 18/6/2050
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/8/2050(Thứ bảy)
- 19/6/2050
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 7/8/2050(Chủ nhật)
- 20/6/2050
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 8/8/2050(Thứ hai)
- 21/6/2050
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/8/2050(Thứ ba)
- 22/6/2050
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 10/8/2050(Thứ tư)
- 23/6/2050
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/8/2050(Thứ năm)
- 24/6/2050
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/8/2050(Thứ sáu)
- 25/6/2050
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 13/8/2050(Thứ bảy)
- 26/6/2050
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 14/8/2050(Chủ nhật)
- 27/6/2050
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/8/2050(Thứ hai)
- 28/6/2050
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/8/2050(Thứ ba)
- 29/6/2050
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 17/8/2050(Thứ tư)
- 1/7/2050
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/8/2050(Thứ năm)
- 2/7/2050
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 19/8/2050(Thứ sáu)
- 3/7/2050
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/8/2050(Thứ bảy)
- 4/7/2050
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 21/8/2050(Chủ nhật)
- 5/7/2050
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 22/8/2050(Thứ hai)
- 6/7/2050
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/8/2050(Thứ ba)
- 7/7/2050
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 24/8/2050(Thứ tư)
- 8/7/2050
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/8/2050(Thứ năm)
- 9/7/2050
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/8/2050(Thứ sáu)
- 10/7/2050
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 27/8/2050(Thứ bảy)
- 11/7/2050
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 28/8/2050(Chủ nhật)
- 12/7/2050
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/8/2050(Thứ hai)
- 13/7/2050
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/8/2050(Thứ ba)
- 14/7/2050
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 31/8/2050(Thứ tư)
- 15/7/2050
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2050
- 1/9/2050(Thứ năm)
- 16/7/2050
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 2/9/2050(Thứ sáu)
- 17/7/2050
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 3/9/2050(Thứ bảy)
- 18/7/2050
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/9/2050(Chủ nhật)
- 19/7/2050
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 5/9/2050(Thứ hai)
- 20/7/2050
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/9/2050(Thứ ba)
- 21/7/2050
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/9/2050(Thứ tư)
- 22/7/2050
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 8/9/2050(Thứ năm)
- 23/7/2050
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 9/9/2050(Thứ sáu)
- 24/7/2050
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/9/2050(Thứ bảy)
- 25/7/2050
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/9/2050(Chủ nhật)
- 26/7/2050
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 12/9/2050(Thứ hai)
- 27/7/2050
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/9/2050(Thứ ba)
- 28/7/2050
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 14/9/2050(Thứ tư)
- 29/7/2050
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 15/9/2050(Thứ năm)
- 30/7/2050
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/9/2050(Thứ sáu)
- 1/8/2050
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 17/9/2050(Thứ bảy)
- 2/8/2050
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/9/2050(Chủ nhật)
- 3/8/2050
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 19/9/2050(Thứ hai)
- 4/8/2050
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/9/2050(Thứ ba)
- 5/8/2050
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/9/2050(Thứ tư)
- 6/8/2050
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 22/9/2050(Thứ năm)
- 7/8/2050
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 23/9/2050(Thứ sáu)
- 8/8/2050
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/9/2050(Thứ bảy)
- 9/8/2050
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/9/2050(Chủ nhật)
- 10/8/2050
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 26/9/2050(Thứ hai)
- 11/8/2050
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/9/2050(Thứ ba)
- 12/8/2050
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 28/9/2050(Thứ tư)
- 13/8/2050
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 29/9/2050(Thứ năm)
- 14/8/2050
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/9/2050(Thứ sáu)
- 15/8/2050
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2050
- 1/10/2050(Thứ bảy)
- 16/8/2050
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/10/2050(Chủ nhật)
- 17/8/2050
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/10/2050(Thứ hai)
- 18/8/2050
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 4/10/2050(Thứ ba)
- 19/8/2050
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 5/10/2050(Thứ tư)
- 20/8/2050
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/10/2050(Thứ năm)
- 21/8/2050
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/10/2050(Thứ sáu)
- 22/8/2050
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 8/10/2050(Thứ bảy)
- 23/8/2050
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/10/2050(Chủ nhật)
- 24/8/2050
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 10/10/2050(Thứ hai)
- 25/8/2050
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 11/10/2050(Thứ ba)
- 26/8/2050
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/10/2050(Thứ tư)
- 27/8/2050
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 13/10/2050(Thứ năm)
- 28/8/2050
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/10/2050(Thứ sáu)
- 29/8/2050
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/10/2050(Thứ bảy)
- 30/8/2050
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 16/10/2050(Chủ nhật)
- 1/9/2050
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/10/2050(Thứ hai)
- 2/9/2050
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 18/10/2050(Thứ ba)
- 3/9/2050
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 19/10/2050(Thứ tư)
- 4/9/2050
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/10/2050(Thứ năm)
- 5/9/2050
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/10/2050(Thứ sáu)
- 6/9/2050
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 22/10/2050(Thứ bảy)
- 7/9/2050
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/10/2050(Chủ nhật)
- 8/9/2050
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 24/10/2050(Thứ hai)
- 9/9/2050
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 25/10/2050(Thứ ba)
- 10/9/2050
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/10/2050(Thứ tư)
- 11/9/2050
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 27/10/2050(Thứ năm)
- 12/9/2050
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/10/2050(Thứ sáu)
- 13/9/2050
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/10/2050(Thứ bảy)
- 14/9/2050
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 30/10/2050(Chủ nhật)
- 15/9/2050
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 31/10/2050(Thứ hai)
- 16/9/2050
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2050
- 1/11/2050(Thứ ba)
- 17/9/2050
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/11/2050(Thứ tư)
- 18/9/2050
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 3/11/2050(Thứ năm)
- 19/9/2050
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/11/2050(Thứ sáu)
- 20/9/2050
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 5/11/2050(Thứ bảy)
- 21/9/2050
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 6/11/2050(Chủ nhật)
- 22/9/2050
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/11/2050(Thứ hai)
- 23/9/2050
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 8/11/2050(Thứ ba)
- 24/9/2050
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/11/2050(Thứ tư)
- 25/9/2050
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/11/2050(Thứ năm)
- 26/9/2050
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 11/11/2050(Thứ sáu)
- 27/9/2050
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 12/11/2050(Thứ bảy)
- 28/9/2050
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/11/2050(Chủ nhật)
- 29/9/2050
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/11/2050(Thứ hai)
- 1/10/2050
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/11/2050(Thứ ba)
- 2/10/2050
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/11/2050(Thứ tư)
- 3/10/2050
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 17/11/2050(Thứ năm)
- 4/10/2050
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/11/2050(Thứ sáu)
- 5/10/2050
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 19/11/2050(Thứ bảy)
- 6/10/2050
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 20/11/2050(Chủ nhật)
- 7/10/2050
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/11/2050(Thứ hai)
- 8/10/2050
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 22/11/2050(Thứ ba)
- 9/10/2050
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/11/2050(Thứ tư)
- 10/10/2050
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/11/2050(Thứ năm)
- 11/10/2050
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 25/11/2050(Thứ sáu)
- 12/10/2050
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 26/11/2050(Thứ bảy)
- 13/10/2050
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/11/2050(Chủ nhật)
- 14/10/2050
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/11/2050(Thứ hai)
- 15/10/2050
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 29/11/2050(Thứ ba)
- 16/10/2050
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/11/2050(Thứ tư)
- 17/10/2050
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2050
- 1/12/2050(Thứ năm)
- 18/10/2050
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 2/12/2050(Thứ sáu)
- 19/10/2050
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/12/2050(Thứ bảy)
- 20/10/2050
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 4/12/2050(Chủ nhật)
- 21/10/2050
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/12/2050(Thứ hai)
- 22/10/2050
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/12/2050(Thứ ba)
- 23/10/2050
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 7/12/2050(Thứ tư)
- 24/10/2050
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 8/12/2050(Thứ năm)
- 25/10/2050
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/12/2050(Thứ sáu)
- 26/10/2050
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/12/2050(Thứ bảy)
- 27/10/2050
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 11/12/2050(Chủ nhật)
- 28/10/2050
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/12/2050(Thứ hai)
- 29/10/2050
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 13/12/2050(Thứ ba)
- 30/10/2050
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 14/12/2050(Thứ tư)
- 1/11/2050
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 15/12/2050(Thứ năm)
- 2/11/2050
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 16/12/2050(Thứ sáu)
- 3/11/2050
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/12/2050(Thứ bảy)
- 4/11/2050
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 18/12/2050(Chủ nhật)
- 5/11/2050
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/12/2050(Thứ hai)
- 6/11/2050
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/12/2050(Thứ ba)
- 7/11/2050
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 21/12/2050(Thứ tư)
- 8/11/2050
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 22/12/2050(Thứ năm)
- 9/11/2050
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/12/2050(Thứ sáu)
- 10/11/2050
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/12/2050(Thứ bảy)
- 11/11/2050
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 25/12/2050(Chủ nhật)
- 12/11/2050
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/12/2050(Thứ hai)
- 13/11/2050
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 27/12/2050(Thứ ba)
- 14/11/2050
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 28/12/2050(Thứ tư)
- 15/11/2050
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/12/2050(Thứ năm)
- 16/11/2050
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 30/12/2050(Thứ sáu)
- 17/11/2050
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/12/2050(Thứ bảy)
- 18/11/2050
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2050 hiện có
Lịch vạn niên 2050
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2050 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2050 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2050.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2050
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2050, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2050 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2050 hay còn gọi là Âm lịch năm 2050
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2050 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2050 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2050 (lịch Việt Nam 2050). Trong đó, lịch Âm lịch 2050 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2050.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2050 kết hợp với lịch vạn niên 2050 và lịch âm dương năm 2050, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.