Xem lịch âm dương 2050

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2050 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2050, lịch vạn sự 2050, lịch âm 2050 và lịch dương 2050. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2050, xem lịch vạn niên năm 2050 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2050 hay lịch âm dương năm 2050 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2050, ngày tháng theo dương lịch 2050, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2050 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2050

T2T3T4T5T6T7CN
18
  • 1/1/2050(Thứ bảy)
  • 8/12/2049
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
29
  • 2/1/2050(Chủ nhật)
  • 9/12/2049
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
310
  • 3/1/2050(Thứ hai)
  • 10/12/2049
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
411
  • 4/1/2050(Thứ ba)
  • 11/12/2049
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
512
  • 5/1/2050(Thứ tư)
  • 12/12/2049
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
613
  • 6/1/2050(Thứ năm)
  • 13/12/2049
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
714
  • 7/1/2050(Thứ sáu)
  • 14/12/2049
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
815
  • 8/1/2050(Thứ bảy)
  • 15/12/2049
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
916
  • 9/1/2050(Chủ nhật)
  • 16/12/2049
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1017
  • 10/1/2050(Thứ hai)
  • 17/12/2049
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1118
  • 11/1/2050(Thứ ba)
  • 18/12/2049
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1219
  • 12/1/2050(Thứ tư)
  • 19/12/2049
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1320
  • 13/1/2050(Thứ năm)
  • 20/12/2049
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1421
  • 14/1/2050(Thứ sáu)
  • 21/12/2049
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1522
  • 15/1/2050(Thứ bảy)
  • 22/12/2049
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1623
  • 16/1/2050(Chủ nhật)
  • 23/12/2049
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1724
  • 17/1/2050(Thứ hai)
  • 24/12/2049
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1825
  • 18/1/2050(Thứ ba)
  • 25/12/2049
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1926
  • 19/1/2050(Thứ tư)
  • 26/12/2049
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2027
  • 20/1/2050(Thứ năm)
  • 27/12/2049
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2128
  • 21/1/2050(Thứ sáu)
  • 28/12/2049
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2229
  • 22/1/2050(Thứ bảy)
  • 29/12/2049
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
231/1
  • 23/1/2050(Chủ nhật)
  • 1/1/2050
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
242/1
  • 24/1/2050(Thứ hai)
  • 2/1/2050
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
253/1
  • 25/1/2050(Thứ ba)
  • 3/1/2050
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
264
  • 26/1/2050(Thứ tư)
  • 4/1/2050
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
275
  • 27/1/2050(Thứ năm)
  • 5/1/2050
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
286
  • 28/1/2050(Thứ sáu)
  • 6/1/2050
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
297
  • 29/1/2050(Thứ bảy)
  • 7/1/2050
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
308
  • 30/1/2050(Chủ nhật)
  • 8/1/2050
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
319
  • 31/1/2050(Thứ hai)
  • 9/1/2050
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 2 năm 2050

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/2/2050(Thứ ba)
  • 10/1/2050
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
211
  • 2/2/2050(Thứ tư)
  • 11/1/2050
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
312
  • 3/2/2050(Thứ năm)
  • 12/1/2050
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
413
  • 4/2/2050(Thứ sáu)
  • 13/1/2050
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
514
  • 5/2/2050(Thứ bảy)
  • 14/1/2050
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
615
  • 6/2/2050(Chủ nhật)
  • 15/1/2050
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
716
  • 7/2/2050(Thứ hai)
  • 16/1/2050
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
817
  • 8/2/2050(Thứ ba)
  • 17/1/2050
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
918
  • 9/2/2050(Thứ tư)
  • 18/1/2050
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1019
  • 10/2/2050(Thứ năm)
  • 19/1/2050
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1120
  • 11/2/2050(Thứ sáu)
  • 20/1/2050
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1221
  • 12/2/2050(Thứ bảy)
  • 21/1/2050
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1322
  • 13/2/2050(Chủ nhật)
  • 22/1/2050
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1423
  • 14/2/2050(Thứ hai)
  • 23/1/2050
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1524
  • 15/2/2050(Thứ ba)
  • 24/1/2050
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1625
  • 16/2/2050(Thứ tư)
  • 25/1/2050
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1726
  • 17/2/2050(Thứ năm)
  • 26/1/2050
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1827
  • 18/2/2050(Thứ sáu)
  • 27/1/2050
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1928
  • 19/2/2050(Thứ bảy)
  • 28/1/2050
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2029
  • 20/2/2050(Chủ nhật)
  • 29/1/2050
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
211/2
  • 21/2/2050(Thứ hai)
  • 1/2/2050
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
222/2
  • 22/2/2050(Thứ ba)
  • 2/2/2050
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
233/2
  • 23/2/2050(Thứ tư)
  • 3/2/2050
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
244
  • 24/2/2050(Thứ năm)
  • 4/2/2050
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
255
  • 25/2/2050(Thứ sáu)
  • 5/2/2050
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
266
  • 26/2/2050(Thứ bảy)
  • 6/2/2050
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
277
  • 27/2/2050(Chủ nhật)
  • 7/2/2050
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
288
  • 28/2/2050(Thứ hai)
  • 8/2/2050
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2050

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/3/2050(Thứ ba)
  • 9/2/2050
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
210
  • 2/3/2050(Thứ tư)
  • 10/2/2050
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
311
  • 3/3/2050(Thứ năm)
  • 11/2/2050
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
412
  • 4/3/2050(Thứ sáu)
  • 12/2/2050
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
513
  • 5/3/2050(Thứ bảy)
  • 13/2/2050
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
614
  • 6/3/2050(Chủ nhật)
  • 14/2/2050
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
715
  • 7/3/2050(Thứ hai)
  • 15/2/2050
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
816
  • 8/3/2050(Thứ ba)
  • 16/2/2050
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
917
  • 9/3/2050(Thứ tư)
  • 17/2/2050
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1018
  • 10/3/2050(Thứ năm)
  • 18/2/2050
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1119
  • 11/3/2050(Thứ sáu)
  • 19/2/2050
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1220
  • 12/3/2050(Thứ bảy)
  • 20/2/2050
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1321
  • 13/3/2050(Chủ nhật)
  • 21/2/2050
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1422
  • 14/3/2050(Thứ hai)
  • 22/2/2050
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1523
  • 15/3/2050(Thứ ba)
  • 23/2/2050
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1624
  • 16/3/2050(Thứ tư)
  • 24/2/2050
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1725
  • 17/3/2050(Thứ năm)
  • 25/2/2050
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1826
  • 18/3/2050(Thứ sáu)
  • 26/2/2050
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1927
  • 19/3/2050(Thứ bảy)
  • 27/2/2050
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2028
  • 20/3/2050(Chủ nhật)
  • 28/2/2050
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2129
  • 21/3/2050(Thứ hai)
  • 29/2/2050
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2230
  • 22/3/2050(Thứ ba)
  • 30/2/2050
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
231/3
  • 23/3/2050(Thứ tư)
  • 1/3/2050
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
242/3
  • 24/3/2050(Thứ năm)
  • 2/3/2050
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
253/3
  • 25/3/2050(Thứ sáu)
  • 3/3/2050
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
264
  • 26/3/2050(Thứ bảy)
  • 4/3/2050
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
275
  • 27/3/2050(Chủ nhật)
  • 5/3/2050
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
286
  • 28/3/2050(Thứ hai)
  • 6/3/2050
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
297
  • 29/3/2050(Thứ ba)
  • 7/3/2050
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
308
  • 30/3/2050(Thứ tư)
  • 8/3/2050
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
319
  • 31/3/2050(Thứ năm)
  • 9/3/2050
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2050

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/4/2050(Thứ sáu)
  • 10/3/2050
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
211
  • 2/4/2050(Thứ bảy)
  • 11/3/2050
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
312
  • 3/4/2050(Chủ nhật)
  • 12/3/2050
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
413
  • 4/4/2050(Thứ hai)
  • 13/3/2050
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
514
  • 5/4/2050(Thứ ba)
  • 14/3/2050
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
615
  • 6/4/2050(Thứ tư)
  • 15/3/2050
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
716
  • 7/4/2050(Thứ năm)
  • 16/3/2050
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
817
  • 8/4/2050(Thứ sáu)
  • 17/3/2050
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
918
  • 9/4/2050(Thứ bảy)
  • 18/3/2050
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1019
  • 10/4/2050(Chủ nhật)
  • 19/3/2050
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1120
  • 11/4/2050(Thứ hai)
  • 20/3/2050
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1221
  • 12/4/2050(Thứ ba)
  • 21/3/2050
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1322
  • 13/4/2050(Thứ tư)
  • 22/3/2050
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1423
  • 14/4/2050(Thứ năm)
  • 23/3/2050
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1524
  • 15/4/2050(Thứ sáu)
  • 24/3/2050
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1625
  • 16/4/2050(Thứ bảy)
  • 25/3/2050
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1726
  • 17/4/2050(Chủ nhật)
  • 26/3/2050
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1827
  • 18/4/2050(Thứ hai)
  • 27/3/2050
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1928
  • 19/4/2050(Thứ ba)
  • 28/3/2050
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2029
  • 20/4/2050(Thứ tư)
  • 29/3/2050
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
211/3
  • 21/4/2050(Thứ năm)
  • 1/3/2050
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
222/3
  • 22/4/2050(Thứ sáu)
  • 2/3/2050
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
233/3
  • 23/4/2050(Thứ bảy)
  • 3/3/2050
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
244
  • 24/4/2050(Chủ nhật)
  • 4/3/2050
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
255
  • 25/4/2050(Thứ hai)
  • 5/3/2050
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
266
  • 26/4/2050(Thứ ba)
  • 6/3/2050
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
277
  • 27/4/2050(Thứ tư)
  • 7/3/2050
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
288
  • 28/4/2050(Thứ năm)
  • 8/3/2050
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
299
  • 29/4/2050(Thứ sáu)
  • 9/3/2050
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
3010
  • 30/4/2050(Thứ bảy)
  • 10/3/2050
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2050

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/5/2050(Chủ nhật)
  • 11/3/2050
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
212
  • 2/5/2050(Thứ hai)
  • 12/3/2050
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
313
  • 3/5/2050(Thứ ba)
  • 13/3/2050
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
414
  • 4/5/2050(Thứ tư)
  • 14/3/2050
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
515
  • 5/5/2050(Thứ năm)
  • 15/3/2050
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
616
  • 6/5/2050(Thứ sáu)
  • 16/3/2050
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
717
  • 7/5/2050(Thứ bảy)
  • 17/3/2050
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
818
  • 8/5/2050(Chủ nhật)
  • 18/3/2050
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
919
  • 9/5/2050(Thứ hai)
  • 19/3/2050
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1020
  • 10/5/2050(Thứ ba)
  • 20/3/2050
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1121
  • 11/5/2050(Thứ tư)
  • 21/3/2050
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1222
  • 12/5/2050(Thứ năm)
  • 22/3/2050
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1323
  • 13/5/2050(Thứ sáu)
  • 23/3/2050
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1424
  • 14/5/2050(Thứ bảy)
  • 24/3/2050
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1525
  • 15/5/2050(Chủ nhật)
  • 25/3/2050
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1626
  • 16/5/2050(Thứ hai)
  • 26/3/2050
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1727
  • 17/5/2050(Thứ ba)
  • 27/3/2050
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1828
  • 18/5/2050(Thứ tư)
  • 28/3/2050
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1929
  • 19/5/2050(Thứ năm)
  • 29/3/2050
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2030
  • 20/5/2050(Thứ sáu)
  • 30/3/2050
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
211/4
  • 21/5/2050(Thứ bảy)
  • 1/4/2050
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
222/4
  • 22/5/2050(Chủ nhật)
  • 2/4/2050
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
233/4
  • 23/5/2050(Thứ hai)
  • 3/4/2050
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
244
  • 24/5/2050(Thứ ba)
  • 4/4/2050
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
255
  • 25/5/2050(Thứ tư)
  • 5/4/2050
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
266
  • 26/5/2050(Thứ năm)
  • 6/4/2050
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
277
  • 27/5/2050(Thứ sáu)
  • 7/4/2050
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
288
  • 28/5/2050(Thứ bảy)
  • 8/4/2050
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
299
  • 29/5/2050(Chủ nhật)
  • 9/4/2050
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
3010
  • 30/5/2050(Thứ hai)
  • 10/4/2050
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
3111
  • 31/5/2050(Thứ ba)
  • 11/4/2050
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2050

T2T3T4T5T6T7CN
112
  • 1/6/2050(Thứ tư)
  • 12/4/2050
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
213
  • 2/6/2050(Thứ năm)
  • 13/4/2050
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
314
  • 3/6/2050(Thứ sáu)
  • 14/4/2050
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
415
  • 4/6/2050(Thứ bảy)
  • 15/4/2050
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
516
  • 5/6/2050(Chủ nhật)
  • 16/4/2050
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
617
  • 6/6/2050(Thứ hai)
  • 17/4/2050
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
718
  • 7/6/2050(Thứ ba)
  • 18/4/2050
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
819
  • 8/6/2050(Thứ tư)
  • 19/4/2050
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
920
  • 9/6/2050(Thứ năm)
  • 20/4/2050
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1021
  • 10/6/2050(Thứ sáu)
  • 21/4/2050
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1122
  • 11/6/2050(Thứ bảy)
  • 22/4/2050
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1223
  • 12/6/2050(Chủ nhật)
  • 23/4/2050
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1324
  • 13/6/2050(Thứ hai)
  • 24/4/2050
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1425
  • 14/6/2050(Thứ ba)
  • 25/4/2050
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1526
  • 15/6/2050(Thứ tư)
  • 26/4/2050
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1627
  • 16/6/2050(Thứ năm)
  • 27/4/2050
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1728
  • 17/6/2050(Thứ sáu)
  • 28/4/2050
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1829
  • 18/6/2050(Thứ bảy)
  • 29/4/2050
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
191/5
  • 19/6/2050(Chủ nhật)
  • 1/5/2050
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
202/5
  • 20/6/2050(Thứ hai)
  • 2/5/2050
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
213/5
  • 21/6/2050(Thứ ba)
  • 3/5/2050
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
224
  • 22/6/2050(Thứ tư)
  • 4/5/2050
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
235
  • 23/6/2050(Thứ năm)
  • 5/5/2050
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
246
  • 24/6/2050(Thứ sáu)
  • 6/5/2050
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
257
  • 25/6/2050(Thứ bảy)
  • 7/5/2050
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
268
  • 26/6/2050(Chủ nhật)
  • 8/5/2050
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
279
  • 27/6/2050(Thứ hai)
  • 9/5/2050
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2810
  • 28/6/2050(Thứ ba)
  • 10/5/2050
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2911
  • 29/6/2050(Thứ tư)
  • 11/5/2050
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
3012
  • 30/6/2050(Thứ năm)
  • 12/5/2050
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2050

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/7/2050(Thứ sáu)
  • 13/5/2050
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
214
  • 2/7/2050(Thứ bảy)
  • 14/5/2050
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
315
  • 3/7/2050(Chủ nhật)
  • 15/5/2050
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
416
  • 4/7/2050(Thứ hai)
  • 16/5/2050
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
517
  • 5/7/2050(Thứ ba)
  • 17/5/2050
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
618
  • 6/7/2050(Thứ tư)
  • 18/5/2050
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
719
  • 7/7/2050(Thứ năm)
  • 19/5/2050
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
820
  • 8/7/2050(Thứ sáu)
  • 20/5/2050
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
921
  • 9/7/2050(Thứ bảy)
  • 21/5/2050
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1022
  • 10/7/2050(Chủ nhật)
  • 22/5/2050
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1123
  • 11/7/2050(Thứ hai)
  • 23/5/2050
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1224
  • 12/7/2050(Thứ ba)
  • 24/5/2050
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1325
  • 13/7/2050(Thứ tư)
  • 25/5/2050
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1426
  • 14/7/2050(Thứ năm)
  • 26/5/2050
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1527
  • 15/7/2050(Thứ sáu)
  • 27/5/2050
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1628
  • 16/7/2050(Thứ bảy)
  • 28/5/2050
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1729
  • 17/7/2050(Chủ nhật)
  • 29/5/2050
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1830
  • 18/7/2050(Thứ hai)
  • 30/5/2050
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
191/6
  • 19/7/2050(Thứ ba)
  • 1/6/2050
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
202/6
  • 20/7/2050(Thứ tư)
  • 2/6/2050
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
213/6
  • 21/7/2050(Thứ năm)
  • 3/6/2050
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
224
  • 22/7/2050(Thứ sáu)
  • 4/6/2050
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
235
  • 23/7/2050(Thứ bảy)
  • 5/6/2050
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
246
  • 24/7/2050(Chủ nhật)
  • 6/6/2050
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
257
  • 25/7/2050(Thứ hai)
  • 7/6/2050
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
268
  • 26/7/2050(Thứ ba)
  • 8/6/2050
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
279
  • 27/7/2050(Thứ tư)
  • 9/6/2050
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2810
  • 28/7/2050(Thứ năm)
  • 10/6/2050
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2911
  • 29/7/2050(Thứ sáu)
  • 11/6/2050
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
3012
  • 30/7/2050(Thứ bảy)
  • 12/6/2050
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
3113
  • 31/7/2050(Chủ nhật)
  • 13/6/2050
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2050

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/8/2050(Thứ hai)
  • 14/6/2050
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
215
  • 2/8/2050(Thứ ba)
  • 15/6/2050
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
316
  • 3/8/2050(Thứ tư)
  • 16/6/2050
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
417
  • 4/8/2050(Thứ năm)
  • 17/6/2050
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
518
  • 5/8/2050(Thứ sáu)
  • 18/6/2050
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
619
  • 6/8/2050(Thứ bảy)
  • 19/6/2050
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
720
  • 7/8/2050(Chủ nhật)
  • 20/6/2050
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
821
  • 8/8/2050(Thứ hai)
  • 21/6/2050
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
922
  • 9/8/2050(Thứ ba)
  • 22/6/2050
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1023
  • 10/8/2050(Thứ tư)
  • 23/6/2050
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1124
  • 11/8/2050(Thứ năm)
  • 24/6/2050
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1225
  • 12/8/2050(Thứ sáu)
  • 25/6/2050
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1326
  • 13/8/2050(Thứ bảy)
  • 26/6/2050
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1427
  • 14/8/2050(Chủ nhật)
  • 27/6/2050
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1528
  • 15/8/2050(Thứ hai)
  • 28/6/2050
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1629
  • 16/8/2050(Thứ ba)
  • 29/6/2050
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
171/7
  • 17/8/2050(Thứ tư)
  • 1/7/2050
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
182/7
  • 18/8/2050(Thứ năm)
  • 2/7/2050
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
193/7
  • 19/8/2050(Thứ sáu)
  • 3/7/2050
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
204
  • 20/8/2050(Thứ bảy)
  • 4/7/2050
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
215
  • 21/8/2050(Chủ nhật)
  • 5/7/2050
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
226
  • 22/8/2050(Thứ hai)
  • 6/7/2050
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
237
  • 23/8/2050(Thứ ba)
  • 7/7/2050
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
248
  • 24/8/2050(Thứ tư)
  • 8/7/2050
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
259
  • 25/8/2050(Thứ năm)
  • 9/7/2050
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2610
  • 26/8/2050(Thứ sáu)
  • 10/7/2050
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2711
  • 27/8/2050(Thứ bảy)
  • 11/7/2050
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2812
  • 28/8/2050(Chủ nhật)
  • 12/7/2050
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2913
  • 29/8/2050(Thứ hai)
  • 13/7/2050
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
3014
  • 30/8/2050(Thứ ba)
  • 14/7/2050
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
3115
  • 31/8/2050(Thứ tư)
  • 15/7/2050
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2050

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/9/2050(Thứ năm)
  • 16/7/2050
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
217
  • 2/9/2050(Thứ sáu)
  • 17/7/2050
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
318
  • 3/9/2050(Thứ bảy)
  • 18/7/2050
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
419
  • 4/9/2050(Chủ nhật)
  • 19/7/2050
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
520
  • 5/9/2050(Thứ hai)
  • 20/7/2050
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
621
  • 6/9/2050(Thứ ba)
  • 21/7/2050
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
722
  • 7/9/2050(Thứ tư)
  • 22/7/2050
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
823
  • 8/9/2050(Thứ năm)
  • 23/7/2050
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
924
  • 9/9/2050(Thứ sáu)
  • 24/7/2050
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1025
  • 10/9/2050(Thứ bảy)
  • 25/7/2050
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1126
  • 11/9/2050(Chủ nhật)
  • 26/7/2050
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1227
  • 12/9/2050(Thứ hai)
  • 27/7/2050
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1328
  • 13/9/2050(Thứ ba)
  • 28/7/2050
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1429
  • 14/9/2050(Thứ tư)
  • 29/7/2050
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1530
  • 15/9/2050(Thứ năm)
  • 30/7/2050
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
161/8
  • 16/9/2050(Thứ sáu)
  • 1/8/2050
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
172/8
  • 17/9/2050(Thứ bảy)
  • 2/8/2050
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
183/8
  • 18/9/2050(Chủ nhật)
  • 3/8/2050
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
194
  • 19/9/2050(Thứ hai)
  • 4/8/2050
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
205
  • 20/9/2050(Thứ ba)
  • 5/8/2050
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
216
  • 21/9/2050(Thứ tư)
  • 6/8/2050
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
227
  • 22/9/2050(Thứ năm)
  • 7/8/2050
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
238
  • 23/9/2050(Thứ sáu)
  • 8/8/2050
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
249
  • 24/9/2050(Thứ bảy)
  • 9/8/2050
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2510
  • 25/9/2050(Chủ nhật)
  • 10/8/2050
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2611
  • 26/9/2050(Thứ hai)
  • 11/8/2050
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2712
  • 27/9/2050(Thứ ba)
  • 12/8/2050
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2813
  • 28/9/2050(Thứ tư)
  • 13/8/2050
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2914
  • 29/9/2050(Thứ năm)
  • 14/8/2050
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
3015
  • 30/9/2050(Thứ sáu)
  • 15/8/2050
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2050

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/10/2050(Thứ bảy)
  • 16/8/2050
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
217
  • 2/10/2050(Chủ nhật)
  • 17/8/2050
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
318
  • 3/10/2050(Thứ hai)
  • 18/8/2050
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
419
  • 4/10/2050(Thứ ba)
  • 19/8/2050
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
520
  • 5/10/2050(Thứ tư)
  • 20/8/2050
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
621
  • 6/10/2050(Thứ năm)
  • 21/8/2050
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
722
  • 7/10/2050(Thứ sáu)
  • 22/8/2050
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
823
  • 8/10/2050(Thứ bảy)
  • 23/8/2050
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
924
  • 9/10/2050(Chủ nhật)
  • 24/8/2050
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1025
  • 10/10/2050(Thứ hai)
  • 25/8/2050
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1126
  • 11/10/2050(Thứ ba)
  • 26/8/2050
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1227
  • 12/10/2050(Thứ tư)
  • 27/8/2050
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1328
  • 13/10/2050(Thứ năm)
  • 28/8/2050
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1429
  • 14/10/2050(Thứ sáu)
  • 29/8/2050
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1530
  • 15/10/2050(Thứ bảy)
  • 30/8/2050
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
161/9
  • 16/10/2050(Chủ nhật)
  • 1/9/2050
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
172/9
  • 17/10/2050(Thứ hai)
  • 2/9/2050
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
183/9
  • 18/10/2050(Thứ ba)
  • 3/9/2050
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
194
  • 19/10/2050(Thứ tư)
  • 4/9/2050
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
205
  • 20/10/2050(Thứ năm)
  • 5/9/2050
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
216
  • 21/10/2050(Thứ sáu)
  • 6/9/2050
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
227
  • 22/10/2050(Thứ bảy)
  • 7/9/2050
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
238
  • 23/10/2050(Chủ nhật)
  • 8/9/2050
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
249
  • 24/10/2050(Thứ hai)
  • 9/9/2050
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2510
  • 25/10/2050(Thứ ba)
  • 10/9/2050
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2611
  • 26/10/2050(Thứ tư)
  • 11/9/2050
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2712
  • 27/10/2050(Thứ năm)
  • 12/9/2050
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2813
  • 28/10/2050(Thứ sáu)
  • 13/9/2050
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2914
  • 29/10/2050(Thứ bảy)
  • 14/9/2050
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
3015
  • 30/10/2050(Chủ nhật)
  • 15/9/2050
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
3116
  • 31/10/2050(Thứ hai)
  • 16/9/2050
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2050

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/11/2050(Thứ ba)
  • 17/9/2050
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
218
  • 2/11/2050(Thứ tư)
  • 18/9/2050
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
319
  • 3/11/2050(Thứ năm)
  • 19/9/2050
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
420
  • 4/11/2050(Thứ sáu)
  • 20/9/2050
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
521
  • 5/11/2050(Thứ bảy)
  • 21/9/2050
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
622
  • 6/11/2050(Chủ nhật)
  • 22/9/2050
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
723
  • 7/11/2050(Thứ hai)
  • 23/9/2050
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
824
  • 8/11/2050(Thứ ba)
  • 24/9/2050
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
925
  • 9/11/2050(Thứ tư)
  • 25/9/2050
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1026
  • 10/11/2050(Thứ năm)
  • 26/9/2050
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1127
  • 11/11/2050(Thứ sáu)
  • 27/9/2050
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1228
  • 12/11/2050(Thứ bảy)
  • 28/9/2050
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1329
  • 13/11/2050(Chủ nhật)
  • 29/9/2050
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
141/10
  • 14/11/2050(Thứ hai)
  • 1/10/2050
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
152/10
  • 15/11/2050(Thứ ba)
  • 2/10/2050
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
163/10
  • 16/11/2050(Thứ tư)
  • 3/10/2050
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
174
  • 17/11/2050(Thứ năm)
  • 4/10/2050
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
185
  • 18/11/2050(Thứ sáu)
  • 5/10/2050
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
196
  • 19/11/2050(Thứ bảy)
  • 6/10/2050
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
207
  • 20/11/2050(Chủ nhật)
  • 7/10/2050
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
218
  • 21/11/2050(Thứ hai)
  • 8/10/2050
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
229
  • 22/11/2050(Thứ ba)
  • 9/10/2050
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2310
  • 23/11/2050(Thứ tư)
  • 10/10/2050
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2411
  • 24/11/2050(Thứ năm)
  • 11/10/2050
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2512
  • 25/11/2050(Thứ sáu)
  • 12/10/2050
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2613
  • 26/11/2050(Thứ bảy)
  • 13/10/2050
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2714
  • 27/11/2050(Chủ nhật)
  • 14/10/2050
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2815
  • 28/11/2050(Thứ hai)
  • 15/10/2050
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2916
  • 29/11/2050(Thứ ba)
  • 16/10/2050
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
3017
  • 30/11/2050(Thứ tư)
  • 17/10/2050
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2050

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/12/2050(Thứ năm)
  • 18/10/2050
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
219
  • 2/12/2050(Thứ sáu)
  • 19/10/2050
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
320
  • 3/12/2050(Thứ bảy)
  • 20/10/2050
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
421
  • 4/12/2050(Chủ nhật)
  • 21/10/2050
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
522
  • 5/12/2050(Thứ hai)
  • 22/10/2050
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
623
  • 6/12/2050(Thứ ba)
  • 23/10/2050
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
724
  • 7/12/2050(Thứ tư)
  • 24/10/2050
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
825
  • 8/12/2050(Thứ năm)
  • 25/10/2050
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
926
  • 9/12/2050(Thứ sáu)
  • 26/10/2050
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1027
  • 10/12/2050(Thứ bảy)
  • 27/10/2050
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1128
  • 11/12/2050(Chủ nhật)
  • 28/10/2050
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
1229
  • 12/12/2050(Thứ hai)
  • 29/10/2050
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
1330
  • 13/12/2050(Thứ ba)
  • 30/10/2050
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
141/11
  • 14/12/2050(Thứ tư)
  • 1/11/2050
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
152/11
  • 15/12/2050(Thứ năm)
  • 2/11/2050
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
163/11
  • 16/12/2050(Thứ sáu)
  • 3/11/2050
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
174
  • 17/12/2050(Thứ bảy)
  • 4/11/2050
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
185
  • 18/12/2050(Chủ nhật)
  • 5/11/2050
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
196
  • 19/12/2050(Thứ hai)
  • 6/11/2050
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
207
  • 20/12/2050(Thứ ba)
  • 7/11/2050
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
218
  • 21/12/2050(Thứ tư)
  • 8/11/2050
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
229
  • 22/12/2050(Thứ năm)
  • 9/11/2050
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2310
  • 23/12/2050(Thứ sáu)
  • 10/11/2050
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2411
  • 24/12/2050(Thứ bảy)
  • 11/11/2050
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2512
  • 25/12/2050(Chủ nhật)
  • 12/11/2050
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2613
  • 26/12/2050(Thứ hai)
  • 13/11/2050
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2714
  • 27/12/2050(Thứ ba)
  • 14/11/2050
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
2815
  • 28/12/2050(Thứ tư)
  • 15/11/2050
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
2916
  • 29/12/2050(Thứ năm)
  • 16/11/2050
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hắc đạo
3017
  • 30/12/2050(Thứ sáu)
  • 17/11/2050
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo
3118
  • 31/12/2050(Thứ bảy)
  • 18/11/2050
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Ngọ
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Phân biết các loại lịch năm 2050 hiện có

Lịch vạn niên 2050

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2050 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2050 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2050.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2050

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2050, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2050 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2050 hay còn gọi là Âm lịch năm 2050

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2050 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2050 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2050 (lịch Việt Nam 2050). Trong đó, lịch Âm lịch 2050 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2050.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2050 kết hợp với lịch vạn niên 2050 và lịch âm dương năm 2050, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn