Xem lịch âm dương 2047
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2047 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2047, lịch vạn sự 2047, lịch âm 2047 và lịch dương 2047. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2047, xem lịch vạn niên năm 2047 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2047 hay lịch âm dương năm 2047 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2047, ngày tháng theo dương lịch 2047, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2047 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2047
- 1/1/2047(Thứ ba)
- 6/12/2046
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 2/1/2047(Thứ tư)
- 7/12/2046
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 3/1/2047(Thứ năm)
- 8/12/2046
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 4/1/2047(Thứ sáu)
- 9/12/2046
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 5/1/2047(Thứ bảy)
- 10/12/2046
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 6/1/2047(Chủ nhật)
- 11/12/2046
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 7/1/2047(Thứ hai)
- 12/12/2046
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 8/1/2047(Thứ ba)
- 13/12/2046
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 9/1/2047(Thứ tư)
- 14/12/2046
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 10/1/2047(Thứ năm)
- 15/12/2046
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 11/1/2047(Thứ sáu)
- 16/12/2046
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 12/1/2047(Thứ bảy)
- 17/12/2046
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 13/1/2047(Chủ nhật)
- 18/12/2046
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 14/1/2047(Thứ hai)
- 19/12/2046
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 15/1/2047(Thứ ba)
- 20/12/2046
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 16/1/2047(Thứ tư)
- 21/12/2046
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 17/1/2047(Thứ năm)
- 22/12/2046
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 18/1/2047(Thứ sáu)
- 23/12/2046
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 19/1/2047(Thứ bảy)
- 24/12/2046
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 20/1/2047(Chủ nhật)
- 25/12/2046
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 21/1/2047(Thứ hai)
- 26/12/2046
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 22/1/2047(Thứ ba)
- 27/12/2046
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 23/1/2047(Thứ tư)
- 28/12/2046
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 24/1/2047(Thứ năm)
- 29/12/2046
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 25/1/2047(Thứ sáu)
- 30/12/2046
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 26/1/2047(Thứ bảy)
- 1/1/2047
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 27/1/2047(Chủ nhật)
- 2/1/2047
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 28/1/2047(Thứ hai)
- 3/1/2047
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 29/1/2047(Thứ ba)
- 4/1/2047
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 30/1/2047(Thứ tư)
- 5/1/2047
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 31/1/2047(Thứ năm)
- 6/1/2047
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2047
- 1/2/2047(Thứ sáu)
- 7/1/2047
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 2/2/2047(Thứ bảy)
- 8/1/2047
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 3/2/2047(Chủ nhật)
- 9/1/2047
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 4/2/2047(Thứ hai)
- 10/1/2047
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 5/2/2047(Thứ ba)
- 11/1/2047
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 6/2/2047(Thứ tư)
- 12/1/2047
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 7/2/2047(Thứ năm)
- 13/1/2047
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 8/2/2047(Thứ sáu)
- 14/1/2047
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 9/2/2047(Thứ bảy)
- 15/1/2047
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 10/2/2047(Chủ nhật)
- 16/1/2047
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 11/2/2047(Thứ hai)
- 17/1/2047
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 12/2/2047(Thứ ba)
- 18/1/2047
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 13/2/2047(Thứ tư)
- 19/1/2047
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 14/2/2047(Thứ năm)
- 20/1/2047
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 15/2/2047(Thứ sáu)
- 21/1/2047
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 16/2/2047(Thứ bảy)
- 22/1/2047
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 17/2/2047(Chủ nhật)
- 23/1/2047
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 18/2/2047(Thứ hai)
- 24/1/2047
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 19/2/2047(Thứ ba)
- 25/1/2047
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 20/2/2047(Thứ tư)
- 26/1/2047
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 21/2/2047(Thứ năm)
- 27/1/2047
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 22/2/2047(Thứ sáu)
- 28/1/2047
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 23/2/2047(Thứ bảy)
- 29/1/2047
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 24/2/2047(Chủ nhật)
- 30/1/2047
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 25/2/2047(Thứ hai)
- 1/2/2047
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 26/2/2047(Thứ ba)
- 2/2/2047
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 27/2/2047(Thứ tư)
- 3/2/2047
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 28/2/2047(Thứ năm)
- 4/2/2047
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2047
- 1/3/2047(Thứ sáu)
- 5/2/2047
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 2/3/2047(Thứ bảy)
- 6/2/2047
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 3/3/2047(Chủ nhật)
- 7/2/2047
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 4/3/2047(Thứ hai)
- 8/2/2047
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 5/3/2047(Thứ ba)
- 9/2/2047
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 6/3/2047(Thứ tư)
- 10/2/2047
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 7/3/2047(Thứ năm)
- 11/2/2047
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 8/3/2047(Thứ sáu)
- 12/2/2047
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 9/3/2047(Thứ bảy)
- 13/2/2047
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 10/3/2047(Chủ nhật)
- 14/2/2047
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 11/3/2047(Thứ hai)
- 15/2/2047
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 12/3/2047(Thứ ba)
- 16/2/2047
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 13/3/2047(Thứ tư)
- 17/2/2047
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 14/3/2047(Thứ năm)
- 18/2/2047
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 15/3/2047(Thứ sáu)
- 19/2/2047
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 16/3/2047(Thứ bảy)
- 20/2/2047
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 17/3/2047(Chủ nhật)
- 21/2/2047
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 18/3/2047(Thứ hai)
- 22/2/2047
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 19/3/2047(Thứ ba)
- 23/2/2047
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 20/3/2047(Thứ tư)
- 24/2/2047
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 21/3/2047(Thứ năm)
- 25/2/2047
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 22/3/2047(Thứ sáu)
- 26/2/2047
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 23/3/2047(Thứ bảy)
- 27/2/2047
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 24/3/2047(Chủ nhật)
- 28/2/2047
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 25/3/2047(Thứ hai)
- 29/2/2047
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mão Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 26/3/2047(Thứ ba)
- 1/3/2047
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 27/3/2047(Thứ tư)
- 2/3/2047
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 28/3/2047(Thứ năm)
- 3/3/2047
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 29/3/2047(Thứ sáu)
- 4/3/2047
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 30/3/2047(Thứ bảy)
- 5/3/2047
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 31/3/2047(Chủ nhật)
- 6/3/2047
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2047
- 1/4/2047(Thứ hai)
- 7/3/2047
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 2/4/2047(Thứ ba)
- 8/3/2047
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 3/4/2047(Thứ tư)
- 9/3/2047
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 4/4/2047(Thứ năm)
- 10/3/2047
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 5/4/2047(Thứ sáu)
- 11/3/2047
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 6/4/2047(Thứ bảy)
- 12/3/2047
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 7/4/2047(Chủ nhật)
- 13/3/2047
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 8/4/2047(Thứ hai)
- 14/3/2047
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 9/4/2047(Thứ ba)
- 15/3/2047
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 10/4/2047(Thứ tư)
- 16/3/2047
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 11/4/2047(Thứ năm)
- 17/3/2047
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 12/4/2047(Thứ sáu)
- 18/3/2047
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 13/4/2047(Thứ bảy)
- 19/3/2047
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 14/4/2047(Chủ nhật)
- 20/3/2047
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 15/4/2047(Thứ hai)
- 21/3/2047
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 16/4/2047(Thứ ba)
- 22/3/2047
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 17/4/2047(Thứ tư)
- 23/3/2047
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 18/4/2047(Thứ năm)
- 24/3/2047
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 19/4/2047(Thứ sáu)
- 25/3/2047
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 20/4/2047(Thứ bảy)
- 26/3/2047
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 21/4/2047(Chủ nhật)
- 27/3/2047
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 22/4/2047(Thứ hai)
- 28/3/2047
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 23/4/2047(Thứ ba)
- 29/3/2047
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 24/4/2047(Thứ tư)
- 30/3/2047
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 25/4/2047(Thứ năm)
- 1/4/2047
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 26/4/2047(Thứ sáu)
- 2/4/2047
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 27/4/2047(Thứ bảy)
- 3/4/2047
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 28/4/2047(Chủ nhật)
- 4/4/2047
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 29/4/2047(Thứ hai)
- 5/4/2047
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 30/4/2047(Thứ ba)
- 6/4/2047
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2047
- 1/5/2047(Thứ tư)
- 7/4/2047
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 2/5/2047(Thứ năm)
- 8/4/2047
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 3/5/2047(Thứ sáu)
- 9/4/2047
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 4/5/2047(Thứ bảy)
- 10/4/2047
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 5/5/2047(Chủ nhật)
- 11/4/2047
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 6/5/2047(Thứ hai)
- 12/4/2047
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 7/5/2047(Thứ ba)
- 13/4/2047
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 8/5/2047(Thứ tư)
- 14/4/2047
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 9/5/2047(Thứ năm)
- 15/4/2047
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 10/5/2047(Thứ sáu)
- 16/4/2047
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 11/5/2047(Thứ bảy)
- 17/4/2047
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 12/5/2047(Chủ nhật)
- 18/4/2047
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 13/5/2047(Thứ hai)
- 19/4/2047
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 14/5/2047(Thứ ba)
- 20/4/2047
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 15/5/2047(Thứ tư)
- 21/4/2047
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 16/5/2047(Thứ năm)
- 22/4/2047
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 17/5/2047(Thứ sáu)
- 23/4/2047
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 18/5/2047(Thứ bảy)
- 24/4/2047
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 19/5/2047(Chủ nhật)
- 25/4/2047
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 20/5/2047(Thứ hai)
- 26/4/2047
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 21/5/2047(Thứ ba)
- 27/4/2047
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 22/5/2047(Thứ tư)
- 28/4/2047
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 23/5/2047(Thứ năm)
- 29/4/2047
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 24/5/2047(Thứ sáu)
- 30/4/2047
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 25/5/2047(Thứ bảy)
- 1/5/2047
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 26/5/2047(Chủ nhật)
- 2/5/2047
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 27/5/2047(Thứ hai)
- 3/5/2047
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 28/5/2047(Thứ ba)
- 4/5/2047
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 29/5/2047(Thứ tư)
- 5/5/2047
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 30/5/2047(Thứ năm)
- 6/5/2047
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 31/5/2047(Thứ sáu)
- 7/5/2047
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2047
- 1/6/2047(Thứ bảy)
- 8/5/2047
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 2/6/2047(Chủ nhật)
- 9/5/2047
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 3/6/2047(Thứ hai)
- 10/5/2047
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 4/6/2047(Thứ ba)
- 11/5/2047
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 5/6/2047(Thứ tư)
- 12/5/2047
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 6/6/2047(Thứ năm)
- 13/5/2047
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 7/6/2047(Thứ sáu)
- 14/5/2047
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 8/6/2047(Thứ bảy)
- 15/5/2047
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 9/6/2047(Chủ nhật)
- 16/5/2047
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 10/6/2047(Thứ hai)
- 17/5/2047
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 11/6/2047(Thứ ba)
- 18/5/2047
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 12/6/2047(Thứ tư)
- 19/5/2047
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 13/6/2047(Thứ năm)
- 20/5/2047
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 14/6/2047(Thứ sáu)
- 21/5/2047
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 15/6/2047(Thứ bảy)
- 22/5/2047
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 16/6/2047(Chủ nhật)
- 23/5/2047
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 17/6/2047(Thứ hai)
- 24/5/2047
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 18/6/2047(Thứ ba)
- 25/5/2047
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 19/6/2047(Thứ tư)
- 26/5/2047
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 20/6/2047(Thứ năm)
- 27/5/2047
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 21/6/2047(Thứ sáu)
- 28/5/2047
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 22/6/2047(Thứ bảy)
- 29/5/2047
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 23/6/2047(Chủ nhật)
- 1/5/2047
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 24/6/2047(Thứ hai)
- 2/5/2047
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 25/6/2047(Thứ ba)
- 3/5/2047
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 26/6/2047(Thứ tư)
- 4/5/2047
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 27/6/2047(Thứ năm)
- 5/5/2047
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 28/6/2047(Thứ sáu)
- 6/5/2047
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 29/6/2047(Thứ bảy)
- 7/5/2047
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 30/6/2047(Chủ nhật)
- 8/5/2047
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2047
- 1/7/2047(Thứ hai)
- 9/5/2047
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 2/7/2047(Thứ ba)
- 10/5/2047
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 3/7/2047(Thứ tư)
- 11/5/2047
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 4/7/2047(Thứ năm)
- 12/5/2047
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 5/7/2047(Thứ sáu)
- 13/5/2047
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 6/7/2047(Thứ bảy)
- 14/5/2047
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 7/7/2047(Chủ nhật)
- 15/5/2047
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 8/7/2047(Thứ hai)
- 16/5/2047
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 9/7/2047(Thứ ba)
- 17/5/2047
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 10/7/2047(Thứ tư)
- 18/5/2047
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 11/7/2047(Thứ năm)
- 19/5/2047
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 12/7/2047(Thứ sáu)
- 20/5/2047
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 13/7/2047(Thứ bảy)
- 21/5/2047
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 14/7/2047(Chủ nhật)
- 22/5/2047
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 15/7/2047(Thứ hai)
- 23/5/2047
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 16/7/2047(Thứ ba)
- 24/5/2047
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 17/7/2047(Thứ tư)
- 25/5/2047
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 18/7/2047(Thứ năm)
- 26/5/2047
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 19/7/2047(Thứ sáu)
- 27/5/2047
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 20/7/2047(Thứ bảy)
- 28/5/2047
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 21/7/2047(Chủ nhật)
- 29/5/2047
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 22/7/2047(Thứ hai)
- 30/5/2047
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 23/7/2047(Thứ ba)
- 1/6/2047
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 24/7/2047(Thứ tư)
- 2/6/2047
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 25/7/2047(Thứ năm)
- 3/6/2047
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 26/7/2047(Thứ sáu)
- 4/6/2047
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 27/7/2047(Thứ bảy)
- 5/6/2047
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 28/7/2047(Chủ nhật)
- 6/6/2047
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 29/7/2047(Thứ hai)
- 7/6/2047
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 30/7/2047(Thứ ba)
- 8/6/2047
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 31/7/2047(Thứ tư)
- 9/6/2047
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2047
- 1/8/2047(Thứ năm)
- 10/6/2047
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 2/8/2047(Thứ sáu)
- 11/6/2047
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 3/8/2047(Thứ bảy)
- 12/6/2047
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 4/8/2047(Chủ nhật)
- 13/6/2047
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 5/8/2047(Thứ hai)
- 14/6/2047
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 6/8/2047(Thứ ba)
- 15/6/2047
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 7/8/2047(Thứ tư)
- 16/6/2047
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 8/8/2047(Thứ năm)
- 17/6/2047
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 9/8/2047(Thứ sáu)
- 18/6/2047
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 10/8/2047(Thứ bảy)
- 19/6/2047
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 11/8/2047(Chủ nhật)
- 20/6/2047
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 12/8/2047(Thứ hai)
- 21/6/2047
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 13/8/2047(Thứ ba)
- 22/6/2047
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 14/8/2047(Thứ tư)
- 23/6/2047
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 15/8/2047(Thứ năm)
- 24/6/2047
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 16/8/2047(Thứ sáu)
- 25/6/2047
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 17/8/2047(Thứ bảy)
- 26/6/2047
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 18/8/2047(Chủ nhật)
- 27/6/2047
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 19/8/2047(Thứ hai)
- 28/6/2047
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 20/8/2047(Thứ ba)
- 29/6/2047
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 21/8/2047(Thứ tư)
- 1/7/2047
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 22/8/2047(Thứ năm)
- 2/7/2047
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 23/8/2047(Thứ sáu)
- 3/7/2047
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 24/8/2047(Thứ bảy)
- 4/7/2047
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 25/8/2047(Chủ nhật)
- 5/7/2047
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 26/8/2047(Thứ hai)
- 6/7/2047
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 27/8/2047(Thứ ba)
- 7/7/2047
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 28/8/2047(Thứ tư)
- 8/7/2047
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 29/8/2047(Thứ năm)
- 9/7/2047
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 30/8/2047(Thứ sáu)
- 10/7/2047
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 31/8/2047(Thứ bảy)
- 11/7/2047
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2047
- 1/9/2047(Chủ nhật)
- 12/7/2047
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 2/9/2047(Thứ hai)
- 13/7/2047
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 3/9/2047(Thứ ba)
- 14/7/2047
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 4/9/2047(Thứ tư)
- 15/7/2047
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 5/9/2047(Thứ năm)
- 16/7/2047
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 6/9/2047(Thứ sáu)
- 17/7/2047
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 7/9/2047(Thứ bảy)
- 18/7/2047
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 8/9/2047(Chủ nhật)
- 19/7/2047
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 9/9/2047(Thứ hai)
- 20/7/2047
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 10/9/2047(Thứ ba)
- 21/7/2047
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 11/9/2047(Thứ tư)
- 22/7/2047
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 12/9/2047(Thứ năm)
- 23/7/2047
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 13/9/2047(Thứ sáu)
- 24/7/2047
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 14/9/2047(Thứ bảy)
- 25/7/2047
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 15/9/2047(Chủ nhật)
- 26/7/2047
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 16/9/2047(Thứ hai)
- 27/7/2047
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 17/9/2047(Thứ ba)
- 28/7/2047
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 18/9/2047(Thứ tư)
- 29/7/2047
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 19/9/2047(Thứ năm)
- 30/7/2047
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 20/9/2047(Thứ sáu)
- 1/8/2047
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 21/9/2047(Thứ bảy)
- 2/8/2047
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 22/9/2047(Chủ nhật)
- 3/8/2047
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 23/9/2047(Thứ hai)
- 4/8/2047
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 24/9/2047(Thứ ba)
- 5/8/2047
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 25/9/2047(Thứ tư)
- 6/8/2047
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 26/9/2047(Thứ năm)
- 7/8/2047
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 27/9/2047(Thứ sáu)
- 8/8/2047
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 28/9/2047(Thứ bảy)
- 9/8/2047
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 29/9/2047(Chủ nhật)
- 10/8/2047
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 30/9/2047(Thứ hai)
- 11/8/2047
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2047
- 1/10/2047(Thứ ba)
- 12/8/2047
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 2/10/2047(Thứ tư)
- 13/8/2047
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 3/10/2047(Thứ năm)
- 14/8/2047
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 4/10/2047(Thứ sáu)
- 15/8/2047
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 5/10/2047(Thứ bảy)
- 16/8/2047
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 6/10/2047(Chủ nhật)
- 17/8/2047
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 7/10/2047(Thứ hai)
- 18/8/2047
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 8/10/2047(Thứ ba)
- 19/8/2047
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 9/10/2047(Thứ tư)
- 20/8/2047
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 10/10/2047(Thứ năm)
- 21/8/2047
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 11/10/2047(Thứ sáu)
- 22/8/2047
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 12/10/2047(Thứ bảy)
- 23/8/2047
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 13/10/2047(Chủ nhật)
- 24/8/2047
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 14/10/2047(Thứ hai)
- 25/8/2047
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 15/10/2047(Thứ ba)
- 26/8/2047
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 16/10/2047(Thứ tư)
- 27/8/2047
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 17/10/2047(Thứ năm)
- 28/8/2047
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 18/10/2047(Thứ sáu)
- 29/8/2047
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 19/10/2047(Thứ bảy)
- 1/9/2047
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 20/10/2047(Chủ nhật)
- 2/9/2047
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 21/10/2047(Thứ hai)
- 3/9/2047
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 22/10/2047(Thứ ba)
- 4/9/2047
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 23/10/2047(Thứ tư)
- 5/9/2047
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 24/10/2047(Thứ năm)
- 6/9/2047
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 25/10/2047(Thứ sáu)
- 7/9/2047
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 26/10/2047(Thứ bảy)
- 8/9/2047
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 27/10/2047(Chủ nhật)
- 9/9/2047
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 28/10/2047(Thứ hai)
- 10/9/2047
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 29/10/2047(Thứ ba)
- 11/9/2047
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 30/10/2047(Thứ tư)
- 12/9/2047
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 31/10/2047(Thứ năm)
- 13/9/2047
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2047
- 1/11/2047(Thứ sáu)
- 14/9/2047
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 2/11/2047(Thứ bảy)
- 15/9/2047
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 3/11/2047(Chủ nhật)
- 16/9/2047
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 4/11/2047(Thứ hai)
- 17/9/2047
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 5/11/2047(Thứ ba)
- 18/9/2047
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 6/11/2047(Thứ tư)
- 19/9/2047
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 7/11/2047(Thứ năm)
- 20/9/2047
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 8/11/2047(Thứ sáu)
- 21/9/2047
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 9/11/2047(Thứ bảy)
- 22/9/2047
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 10/11/2047(Chủ nhật)
- 23/9/2047
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 11/11/2047(Thứ hai)
- 24/9/2047
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 12/11/2047(Thứ ba)
- 25/9/2047
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 13/11/2047(Thứ tư)
- 26/9/2047
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 14/11/2047(Thứ năm)
- 27/9/2047
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 15/11/2047(Thứ sáu)
- 28/9/2047
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 16/11/2047(Thứ bảy)
- 29/9/2047
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 17/11/2047(Chủ nhật)
- 1/10/2047
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 18/11/2047(Thứ hai)
- 2/10/2047
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 19/11/2047(Thứ ba)
- 3/10/2047
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 20/11/2047(Thứ tư)
- 4/10/2047
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 21/11/2047(Thứ năm)
- 5/10/2047
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 22/11/2047(Thứ sáu)
- 6/10/2047
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 23/11/2047(Thứ bảy)
- 7/10/2047
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 24/11/2047(Chủ nhật)
- 8/10/2047
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 25/11/2047(Thứ hai)
- 9/10/2047
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 26/11/2047(Thứ ba)
- 10/10/2047
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 27/11/2047(Thứ tư)
- 11/10/2047
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 28/11/2047(Thứ năm)
- 12/10/2047
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 29/11/2047(Thứ sáu)
- 13/10/2047
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 30/11/2047(Thứ bảy)
- 14/10/2047
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2047
- 1/12/2047(Chủ nhật)
- 15/10/2047
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 2/12/2047(Thứ hai)
- 16/10/2047
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 3/12/2047(Thứ ba)
- 17/10/2047
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 4/12/2047(Thứ tư)
- 18/10/2047
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 5/12/2047(Thứ năm)
- 19/10/2047
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 6/12/2047(Thứ sáu)
- 20/10/2047
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 7/12/2047(Thứ bảy)
- 21/10/2047
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 8/12/2047(Chủ nhật)
- 22/10/2047
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 9/12/2047(Thứ hai)
- 23/10/2047
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 10/12/2047(Thứ ba)
- 24/10/2047
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 11/12/2047(Thứ tư)
- 25/10/2047
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 12/12/2047(Thứ năm)
- 26/10/2047
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 13/12/2047(Thứ sáu)
- 27/10/2047
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 14/12/2047(Thứ bảy)
- 28/10/2047
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 15/12/2047(Chủ nhật)
- 29/10/2047
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 16/12/2047(Thứ hai)
- 30/10/2047
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 17/12/2047(Thứ ba)
- 1/11/2047
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 18/12/2047(Thứ tư)
- 2/11/2047
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 19/12/2047(Thứ năm)
- 3/11/2047
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 20/12/2047(Thứ sáu)
- 4/11/2047
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 21/12/2047(Thứ bảy)
- 5/11/2047
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 22/12/2047(Chủ nhật)
- 6/11/2047
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 23/12/2047(Thứ hai)
- 7/11/2047
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 24/12/2047(Thứ ba)
- 8/11/2047
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 25/12/2047(Thứ tư)
- 9/11/2047
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 26/12/2047(Thứ năm)
- 10/11/2047
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 27/12/2047(Thứ sáu)
- 11/11/2047
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 28/12/2047(Thứ bảy)
- 12/11/2047
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 29/12/2047(Chủ nhật)
- 13/11/2047
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 30/12/2047(Thứ hai)
- 14/11/2047
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 31/12/2047(Thứ ba)
- 15/11/2047
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2047 hiện có
Lịch vạn niên 2047
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2047 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2047 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2047.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2047
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2047, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2047 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2047 hay còn gọi là Âm lịch năm 2047
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2047 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2047 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2047 (lịch Việt Nam 2047). Trong đó, lịch Âm lịch 2047 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2047.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2047 kết hợp với lịch vạn niên 2047 và lịch âm dương năm 2047, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.