Xem Lịch Tháng 1 Năm 2047
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2047 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 1/2047 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2047, lịch vạn sự tháng 1 2047 và lịch âm tháng 1 năm 2047. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2047 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.
Lịch tháng 1/2047
- 1/1/2047(Thứ ba)
- 6/12/2046
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 2/1/2047(Thứ tư)
- 7/12/2046
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 3/1/2047(Thứ năm)
- 8/12/2046
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 4/1/2047(Thứ sáu)
- 9/12/2046
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 5/1/2047(Thứ bảy)
- 10/12/2046
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 6/1/2047(Chủ nhật)
- 11/12/2046
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 7/1/2047(Thứ hai)
- 12/12/2046
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 8/1/2047(Thứ ba)
- 13/12/2046
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 9/1/2047(Thứ tư)
- 14/12/2046
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 10/1/2047(Thứ năm)
- 15/12/2046
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 11/1/2047(Thứ sáu)
- 16/12/2046
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 12/1/2047(Thứ bảy)
- 17/12/2046
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 13/1/2047(Chủ nhật)
- 18/12/2046
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 14/1/2047(Thứ hai)
- 19/12/2046
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 15/1/2047(Thứ ba)
- 20/12/2046
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 16/1/2047(Thứ tư)
- 21/12/2046
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 17/1/2047(Thứ năm)
- 22/12/2046
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 18/1/2047(Thứ sáu)
- 23/12/2046
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 19/1/2047(Thứ bảy)
- 24/12/2046
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 20/1/2047(Chủ nhật)
- 25/12/2046
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 21/1/2047(Thứ hai)
- 26/12/2046
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 22/1/2047(Thứ ba)
- 27/12/2046
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 23/1/2047(Thứ tư)
- 28/12/2046
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 24/1/2047(Thứ năm)
- 29/12/2046
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 25/1/2047(Thứ sáu)
- 30/12/2046
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 26/1/2047(Thứ bảy)
- 1/1/2047
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 27/1/2047(Chủ nhật)
- 2/1/2047
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 28/1/2047(Thứ hai)
- 3/1/2047
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 29/1/2047(Thứ ba)
- 4/1/2047
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 30/1/2047(Thứ tư)
- 5/1/2047
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 31/1/2047(Thứ năm)
- 6/1/2047
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2047
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2047 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2047 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2047 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2047 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2047 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 1/1/2047 nhằm ngày 6/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 2/1/2047 nhằm ngày 7/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 3/1/2047 nhằm ngày 8/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 4/1/2047 nhằm ngày 9/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 5/1/2047 nhằm ngày 10/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 6/1/2047 nhằm ngày 11/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 7/1/2047 nhằm ngày 12/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 8/1/2047 nhằm ngày 13/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 9/1/2047 nhằm ngày 14/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 10/1/2047 nhằm ngày 15/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 11/1/2047 nhằm ngày 16/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 12/1/2047 nhằm ngày 17/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 13/1/2047 nhằm ngày 18/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 14/1/2047 nhằm ngày 19/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 15/1/2047 nhằm ngày 20/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 16/1/2047 nhằm ngày 21/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 17/1/2047 nhằm ngày 22/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 18/1/2047 nhằm ngày 23/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 19/1/2047 nhằm ngày 24/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 20/1/2047 nhằm ngày 25/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 21/1/2047 nhằm ngày 26/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 22/1/2047 nhằm ngày 27/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 23/1/2047 nhằm ngày 28/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 24/1/2047 nhằm ngày 29/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 25/1/2047 nhằm ngày 30/12/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 26/1/2047 nhằm ngày 1/1/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 27/1/2047 nhằm ngày 2/1/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 28/1/2047 nhằm ngày 3/1/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 29/1/2047 nhằm ngày 4/1/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 30/1/2047 nhằm ngày 5/1/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 31/1/2047 nhằm ngày 6/1/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |