Xem lịch âm dương 2003
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2003 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2003, lịch vạn sự 2003, lịch âm 2003 và lịch dương 2003. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2003, xem lịch vạn niên năm 2003 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2003 hay lịch âm dương năm 2003 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2003, ngày tháng theo dương lịch 2003, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2003 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2003
- 1/1/2003(Thứ tư)
- 29/11/2002
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 2/1/2003(Thứ năm)
- 30/11/2002
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 3/1/2003(Thứ sáu)
- 1/12/2002
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 4/1/2003(Thứ bảy)
- 2/12/2002
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 5/1/2003(Chủ nhật)
- 3/12/2002
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/1/2003(Thứ hai)
- 4/12/2002
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/1/2003(Thứ ba)
- 5/12/2002
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 8/1/2003(Thứ tư)
- 6/12/2002
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/1/2003(Thứ năm)
- 7/12/2002
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 10/1/2003(Thứ sáu)
- 8/12/2002
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 11/1/2003(Thứ bảy)
- 9/12/2002
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/1/2003(Chủ nhật)
- 10/12/2002
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 13/1/2003(Thứ hai)
- 11/12/2002
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/1/2003(Thứ ba)
- 12/12/2002
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/1/2003(Thứ tư)
- 13/12/2002
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 16/1/2003(Thứ năm)
- 14/12/2002
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 17/1/2003(Thứ sáu)
- 15/12/2002
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/1/2003(Thứ bảy)
- 16/12/2002
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/1/2003(Chủ nhật)
- 17/12/2002
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 20/1/2003(Thứ hai)
- 18/12/2002
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/1/2003(Thứ ba)
- 19/12/2002
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 22/1/2003(Thứ tư)
- 20/12/2002
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 23/1/2003(Thứ năm)
- 21/12/2002
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/1/2003(Thứ sáu)
- 22/12/2002
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 25/1/2003(Thứ bảy)
- 23/12/2002
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/1/2003(Chủ nhật)
- 24/12/2002
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/1/2003(Thứ hai)
- 25/12/2002
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 28/1/2003(Thứ ba)
- 26/12/2002
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 29/1/2003(Thứ tư)
- 27/12/2002
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/1/2003(Thứ năm)
- 28/12/2002
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/1/2003(Thứ sáu)
- 29/12/2002
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2003
- 1/2/2003(Thứ bảy)
- 1/1/2003
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 2/2/2003(Chủ nhật)
- 2/1/2003
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 3/2/2003(Thứ hai)
- 3/1/2003
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 4/2/2003(Thứ ba)
- 4/1/2003
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 5/2/2003(Thứ tư)
- 5/1/2003
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 6/2/2003(Thứ năm)
- 6/1/2003
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 7/2/2003(Thứ sáu)
- 7/1/2003
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 8/2/2003(Thứ bảy)
- 8/1/2003
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 9/2/2003(Chủ nhật)
- 9/1/2003
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 10/2/2003(Thứ hai)
- 10/1/2003
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 11/2/2003(Thứ ba)
- 11/1/2003
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 12/2/2003(Thứ tư)
- 12/1/2003
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 13/2/2003(Thứ năm)
- 13/1/2003
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 14/2/2003(Thứ sáu)
- 14/1/2003
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 15/2/2003(Thứ bảy)
- 15/1/2003
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 16/2/2003(Chủ nhật)
- 16/1/2003
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 17/2/2003(Thứ hai)
- 17/1/2003
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 18/2/2003(Thứ ba)
- 18/1/2003
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 19/2/2003(Thứ tư)
- 19/1/2003
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 20/2/2003(Thứ năm)
- 20/1/2003
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 21/2/2003(Thứ sáu)
- 21/1/2003
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 22/2/2003(Thứ bảy)
- 22/1/2003
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 23/2/2003(Chủ nhật)
- 23/1/2003
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 24/2/2003(Thứ hai)
- 24/1/2003
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 25/2/2003(Thứ ba)
- 25/1/2003
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 26/2/2003(Thứ tư)
- 26/1/2003
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 27/2/2003(Thứ năm)
- 27/1/2003
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 28/2/2003(Thứ sáu)
- 28/1/2003
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2003
- 1/3/2003(Thứ bảy)
- 29/1/2003
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 2/3/2003(Chủ nhật)
- 30/1/2003
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 3/3/2003(Thứ hai)
- 1/2/2003
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 4/3/2003(Thứ ba)
- 2/2/2003
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 5/3/2003(Thứ tư)
- 3/2/2003
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 6/3/2003(Thứ năm)
- 4/2/2003
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 7/3/2003(Thứ sáu)
- 5/2/2003
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 8/3/2003(Thứ bảy)
- 6/2/2003
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 9/3/2003(Chủ nhật)
- 7/2/2003
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 10/3/2003(Thứ hai)
- 8/2/2003
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 11/3/2003(Thứ ba)
- 9/2/2003
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 12/3/2003(Thứ tư)
- 10/2/2003
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 13/3/2003(Thứ năm)
- 11/2/2003
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 14/3/2003(Thứ sáu)
- 12/2/2003
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 15/3/2003(Thứ bảy)
- 13/2/2003
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 16/3/2003(Chủ nhật)
- 14/2/2003
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 17/3/2003(Thứ hai)
- 15/2/2003
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 18/3/2003(Thứ ba)
- 16/2/2003
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 19/3/2003(Thứ tư)
- 17/2/2003
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 20/3/2003(Thứ năm)
- 18/2/2003
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 21/3/2003(Thứ sáu)
- 19/2/2003
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 22/3/2003(Thứ bảy)
- 20/2/2003
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 23/3/2003(Chủ nhật)
- 21/2/2003
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 24/3/2003(Thứ hai)
- 22/2/2003
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 25/3/2003(Thứ ba)
- 23/2/2003
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 26/3/2003(Thứ tư)
- 24/2/2003
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 27/3/2003(Thứ năm)
- 25/2/2003
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 28/3/2003(Thứ sáu)
- 26/2/2003
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 29/3/2003(Thứ bảy)
- 27/2/2003
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 30/3/2003(Chủ nhật)
- 28/2/2003
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 31/3/2003(Thứ hai)
- 29/2/2003
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2003
- 1/4/2003(Thứ ba)
- 30/2/2003
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 2/4/2003(Thứ tư)
- 1/3/2003
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 3/4/2003(Thứ năm)
- 2/3/2003
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 4/4/2003(Thứ sáu)
- 3/3/2003
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 5/4/2003(Thứ bảy)
- 4/3/2003
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 6/4/2003(Chủ nhật)
- 5/3/2003
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 7/4/2003(Thứ hai)
- 6/3/2003
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 8/4/2003(Thứ ba)
- 7/3/2003
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 9/4/2003(Thứ tư)
- 8/3/2003
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 10/4/2003(Thứ năm)
- 9/3/2003
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 11/4/2003(Thứ sáu)
- 10/3/2003
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 12/4/2003(Thứ bảy)
- 11/3/2003
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 13/4/2003(Chủ nhật)
- 12/3/2003
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 14/4/2003(Thứ hai)
- 13/3/2003
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 15/4/2003(Thứ ba)
- 14/3/2003
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 16/4/2003(Thứ tư)
- 15/3/2003
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 17/4/2003(Thứ năm)
- 16/3/2003
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 18/4/2003(Thứ sáu)
- 17/3/2003
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 19/4/2003(Thứ bảy)
- 18/3/2003
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 20/4/2003(Chủ nhật)
- 19/3/2003
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 21/4/2003(Thứ hai)
- 20/3/2003
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 22/4/2003(Thứ ba)
- 21/3/2003
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 23/4/2003(Thứ tư)
- 22/3/2003
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 24/4/2003(Thứ năm)
- 23/3/2003
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 25/4/2003(Thứ sáu)
- 24/3/2003
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 26/4/2003(Thứ bảy)
- 25/3/2003
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 27/4/2003(Chủ nhật)
- 26/3/2003
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 28/4/2003(Thứ hai)
- 27/3/2003
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 29/4/2003(Thứ ba)
- 28/3/2003
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 30/4/2003(Thứ tư)
- 29/3/2003
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2003
- 1/5/2003(Thứ năm)
- 1/4/2003
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 2/5/2003(Thứ sáu)
- 2/4/2003
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 3/5/2003(Thứ bảy)
- 3/4/2003
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 4/5/2003(Chủ nhật)
- 4/4/2003
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 5/5/2003(Thứ hai)
- 5/4/2003
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 6/5/2003(Thứ ba)
- 6/4/2003
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 7/5/2003(Thứ tư)
- 7/4/2003
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 8/5/2003(Thứ năm)
- 8/4/2003
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 9/5/2003(Thứ sáu)
- 9/4/2003
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 10/5/2003(Thứ bảy)
- 10/4/2003
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 11/5/2003(Chủ nhật)
- 11/4/2003
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 12/5/2003(Thứ hai)
- 12/4/2003
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 13/5/2003(Thứ ba)
- 13/4/2003
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 14/5/2003(Thứ tư)
- 14/4/2003
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 15/5/2003(Thứ năm)
- 15/4/2003
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 16/5/2003(Thứ sáu)
- 16/4/2003
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 17/5/2003(Thứ bảy)
- 17/4/2003
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 18/5/2003(Chủ nhật)
- 18/4/2003
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 19/5/2003(Thứ hai)
- 19/4/2003
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 20/5/2003(Thứ ba)
- 20/4/2003
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 21/5/2003(Thứ tư)
- 21/4/2003
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 22/5/2003(Thứ năm)
- 22/4/2003
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 23/5/2003(Thứ sáu)
- 23/4/2003
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 24/5/2003(Thứ bảy)
- 24/4/2003
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 25/5/2003(Chủ nhật)
- 25/4/2003
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 26/5/2003(Thứ hai)
- 26/4/2003
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 27/5/2003(Thứ ba)
- 27/4/2003
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 28/5/2003(Thứ tư)
- 28/4/2003
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 29/5/2003(Thứ năm)
- 29/4/2003
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 30/5/2003(Thứ sáu)
- 30/4/2003
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 31/5/2003(Thứ bảy)
- 1/5/2003
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2003
- 1/6/2003(Chủ nhật)
- 2/5/2003
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 2/6/2003(Thứ hai)
- 3/5/2003
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 3/6/2003(Thứ ba)
- 4/5/2003
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 4/6/2003(Thứ tư)
- 5/5/2003
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 5/6/2003(Thứ năm)
- 6/5/2003
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 6/6/2003(Thứ sáu)
- 7/5/2003
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 7/6/2003(Thứ bảy)
- 8/5/2003
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 8/6/2003(Chủ nhật)
- 9/5/2003
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 9/6/2003(Thứ hai)
- 10/5/2003
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 10/6/2003(Thứ ba)
- 11/5/2003
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 11/6/2003(Thứ tư)
- 12/5/2003
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 12/6/2003(Thứ năm)
- 13/5/2003
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 13/6/2003(Thứ sáu)
- 14/5/2003
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 14/6/2003(Thứ bảy)
- 15/5/2003
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 15/6/2003(Chủ nhật)
- 16/5/2003
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 16/6/2003(Thứ hai)
- 17/5/2003
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 17/6/2003(Thứ ba)
- 18/5/2003
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 18/6/2003(Thứ tư)
- 19/5/2003
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 19/6/2003(Thứ năm)
- 20/5/2003
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 20/6/2003(Thứ sáu)
- 21/5/2003
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 21/6/2003(Thứ bảy)
- 22/5/2003
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 22/6/2003(Chủ nhật)
- 23/5/2003
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 23/6/2003(Thứ hai)
- 24/5/2003
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 24/6/2003(Thứ ba)
- 25/5/2003
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 25/6/2003(Thứ tư)
- 26/5/2003
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 26/6/2003(Thứ năm)
- 27/5/2003
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 27/6/2003(Thứ sáu)
- 28/5/2003
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 28/6/2003(Thứ bảy)
- 29/5/2003
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 29/6/2003(Chủ nhật)
- 30/5/2003
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 30/6/2003(Thứ hai)
- 1/6/2003
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2003
- 1/7/2003(Thứ ba)
- 2/6/2003
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 2/7/2003(Thứ tư)
- 3/6/2003
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 3/7/2003(Thứ năm)
- 4/6/2003
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 4/7/2003(Thứ sáu)
- 5/6/2003
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 5/7/2003(Thứ bảy)
- 6/6/2003
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 6/7/2003(Chủ nhật)
- 7/6/2003
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 7/7/2003(Thứ hai)
- 8/6/2003
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 8/7/2003(Thứ ba)
- 9/6/2003
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 9/7/2003(Thứ tư)
- 10/6/2003
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 10/7/2003(Thứ năm)
- 11/6/2003
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 11/7/2003(Thứ sáu)
- 12/6/2003
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 12/7/2003(Thứ bảy)
- 13/6/2003
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 13/7/2003(Chủ nhật)
- 14/6/2003
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 14/7/2003(Thứ hai)
- 15/6/2003
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 15/7/2003(Thứ ba)
- 16/6/2003
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 16/7/2003(Thứ tư)
- 17/6/2003
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 17/7/2003(Thứ năm)
- 18/6/2003
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 18/7/2003(Thứ sáu)
- 19/6/2003
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 19/7/2003(Thứ bảy)
- 20/6/2003
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 20/7/2003(Chủ nhật)
- 21/6/2003
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 21/7/2003(Thứ hai)
- 22/6/2003
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 22/7/2003(Thứ ba)
- 23/6/2003
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 23/7/2003(Thứ tư)
- 24/6/2003
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 24/7/2003(Thứ năm)
- 25/6/2003
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 25/7/2003(Thứ sáu)
- 26/6/2003
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 26/7/2003(Thứ bảy)
- 27/6/2003
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 27/7/2003(Chủ nhật)
- 28/6/2003
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 28/7/2003(Thứ hai)
- 29/6/2003
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 29/7/2003(Thứ ba)
- 1/7/2003
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 30/7/2003(Thứ tư)
- 2/7/2003
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 31/7/2003(Thứ năm)
- 3/7/2003
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2003
- 1/8/2003(Thứ sáu)
- 4/7/2003
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 2/8/2003(Thứ bảy)
- 5/7/2003
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 3/8/2003(Chủ nhật)
- 6/7/2003
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 4/8/2003(Thứ hai)
- 7/7/2003
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 5/8/2003(Thứ ba)
- 8/7/2003
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 6/8/2003(Thứ tư)
- 9/7/2003
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 7/8/2003(Thứ năm)
- 10/7/2003
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 8/8/2003(Thứ sáu)
- 11/7/2003
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 9/8/2003(Thứ bảy)
- 12/7/2003
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 10/8/2003(Chủ nhật)
- 13/7/2003
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 11/8/2003(Thứ hai)
- 14/7/2003
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 12/8/2003(Thứ ba)
- 15/7/2003
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 13/8/2003(Thứ tư)
- 16/7/2003
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 14/8/2003(Thứ năm)
- 17/7/2003
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 15/8/2003(Thứ sáu)
- 18/7/2003
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 16/8/2003(Thứ bảy)
- 19/7/2003
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 17/8/2003(Chủ nhật)
- 20/7/2003
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 18/8/2003(Thứ hai)
- 21/7/2003
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 19/8/2003(Thứ ba)
- 22/7/2003
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 20/8/2003(Thứ tư)
- 23/7/2003
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 21/8/2003(Thứ năm)
- 24/7/2003
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 22/8/2003(Thứ sáu)
- 25/7/2003
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 23/8/2003(Thứ bảy)
- 26/7/2003
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 24/8/2003(Chủ nhật)
- 27/7/2003
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 25/8/2003(Thứ hai)
- 28/7/2003
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 26/8/2003(Thứ ba)
- 29/7/2003
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 27/8/2003(Thứ tư)
- 30/7/2003
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 28/8/2003(Thứ năm)
- 1/8/2003
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 29/8/2003(Thứ sáu)
- 2/8/2003
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 30/8/2003(Thứ bảy)
- 3/8/2003
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 31/8/2003(Chủ nhật)
- 4/8/2003
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2003
- 1/9/2003(Thứ hai)
- 5/8/2003
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 2/9/2003(Thứ ba)
- 6/8/2003
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 3/9/2003(Thứ tư)
- 7/8/2003
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 4/9/2003(Thứ năm)
- 8/8/2003
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 5/9/2003(Thứ sáu)
- 9/8/2003
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 6/9/2003(Thứ bảy)
- 10/8/2003
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 7/9/2003(Chủ nhật)
- 11/8/2003
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 8/9/2003(Thứ hai)
- 12/8/2003
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 9/9/2003(Thứ ba)
- 13/8/2003
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 10/9/2003(Thứ tư)
- 14/8/2003
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 11/9/2003(Thứ năm)
- 15/8/2003
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 12/9/2003(Thứ sáu)
- 16/8/2003
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 13/9/2003(Thứ bảy)
- 17/8/2003
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 14/9/2003(Chủ nhật)
- 18/8/2003
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 15/9/2003(Thứ hai)
- 19/8/2003
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 16/9/2003(Thứ ba)
- 20/8/2003
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 17/9/2003(Thứ tư)
- 21/8/2003
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 18/9/2003(Thứ năm)
- 22/8/2003
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 19/9/2003(Thứ sáu)
- 23/8/2003
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 20/9/2003(Thứ bảy)
- 24/8/2003
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 21/9/2003(Chủ nhật)
- 25/8/2003
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 22/9/2003(Thứ hai)
- 26/8/2003
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 23/9/2003(Thứ ba)
- 27/8/2003
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 24/9/2003(Thứ tư)
- 28/8/2003
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 25/9/2003(Thứ năm)
- 29/8/2003
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 26/9/2003(Thứ sáu)
- 1/9/2003
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 27/9/2003(Thứ bảy)
- 2/9/2003
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 28/9/2003(Chủ nhật)
- 3/9/2003
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 29/9/2003(Thứ hai)
- 4/9/2003
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 30/9/2003(Thứ ba)
- 5/9/2003
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2003
- 1/10/2003(Thứ tư)
- 6/9/2003
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 2/10/2003(Thứ năm)
- 7/9/2003
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 3/10/2003(Thứ sáu)
- 8/9/2003
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 4/10/2003(Thứ bảy)
- 9/9/2003
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 5/10/2003(Chủ nhật)
- 10/9/2003
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 6/10/2003(Thứ hai)
- 11/9/2003
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 7/10/2003(Thứ ba)
- 12/9/2003
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 8/10/2003(Thứ tư)
- 13/9/2003
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 9/10/2003(Thứ năm)
- 14/9/2003
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 10/10/2003(Thứ sáu)
- 15/9/2003
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 11/10/2003(Thứ bảy)
- 16/9/2003
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 12/10/2003(Chủ nhật)
- 17/9/2003
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 13/10/2003(Thứ hai)
- 18/9/2003
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 14/10/2003(Thứ ba)
- 19/9/2003
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 15/10/2003(Thứ tư)
- 20/9/2003
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 16/10/2003(Thứ năm)
- 21/9/2003
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 17/10/2003(Thứ sáu)
- 22/9/2003
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 18/10/2003(Thứ bảy)
- 23/9/2003
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 19/10/2003(Chủ nhật)
- 24/9/2003
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 20/10/2003(Thứ hai)
- 25/9/2003
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 21/10/2003(Thứ ba)
- 26/9/2003
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 22/10/2003(Thứ tư)
- 27/9/2003
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 23/10/2003(Thứ năm)
- 28/9/2003
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 24/10/2003(Thứ sáu)
- 29/9/2003
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 25/10/2003(Thứ bảy)
- 1/10/2003
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 26/10/2003(Chủ nhật)
- 2/10/2003
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 27/10/2003(Thứ hai)
- 3/10/2003
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 28/10/2003(Thứ ba)
- 4/10/2003
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 29/10/2003(Thứ tư)
- 5/10/2003
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 30/10/2003(Thứ năm)
- 6/10/2003
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 31/10/2003(Thứ sáu)
- 7/10/2003
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2003
- 1/11/2003(Thứ bảy)
- 8/10/2003
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 2/11/2003(Chủ nhật)
- 9/10/2003
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 3/11/2003(Thứ hai)
- 10/10/2003
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 4/11/2003(Thứ ba)
- 11/10/2003
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 5/11/2003(Thứ tư)
- 12/10/2003
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 6/11/2003(Thứ năm)
- 13/10/2003
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 7/11/2003(Thứ sáu)
- 14/10/2003
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 8/11/2003(Thứ bảy)
- 15/10/2003
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 9/11/2003(Chủ nhật)
- 16/10/2003
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 10/11/2003(Thứ hai)
- 17/10/2003
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 11/11/2003(Thứ ba)
- 18/10/2003
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 12/11/2003(Thứ tư)
- 19/10/2003
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 13/11/2003(Thứ năm)
- 20/10/2003
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 14/11/2003(Thứ sáu)
- 21/10/2003
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 15/11/2003(Thứ bảy)
- 22/10/2003
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 16/11/2003(Chủ nhật)
- 23/10/2003
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 17/11/2003(Thứ hai)
- 24/10/2003
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 18/11/2003(Thứ ba)
- 25/10/2003
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 19/11/2003(Thứ tư)
- 26/10/2003
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 20/11/2003(Thứ năm)
- 27/10/2003
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 21/11/2003(Thứ sáu)
- 28/10/2003
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 22/11/2003(Thứ bảy)
- 29/10/2003
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 23/11/2003(Chủ nhật)
- 30/10/2003
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 24/11/2003(Thứ hai)
- 1/11/2003
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 25/11/2003(Thứ ba)
- 2/11/2003
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 26/11/2003(Thứ tư)
- 3/11/2003
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 27/11/2003(Thứ năm)
- 4/11/2003
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 28/11/2003(Thứ sáu)
- 5/11/2003
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 29/11/2003(Thứ bảy)
- 6/11/2003
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 30/11/2003(Chủ nhật)
- 7/11/2003
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2003
- 1/12/2003(Thứ hai)
- 8/11/2003
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 2/12/2003(Thứ ba)
- 9/11/2003
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 3/12/2003(Thứ tư)
- 10/11/2003
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 4/12/2003(Thứ năm)
- 11/11/2003
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 5/12/2003(Thứ sáu)
- 12/11/2003
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 6/12/2003(Thứ bảy)
- 13/11/2003
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 7/12/2003(Chủ nhật)
- 14/11/2003
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 8/12/2003(Thứ hai)
- 15/11/2003
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 9/12/2003(Thứ ba)
- 16/11/2003
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 10/12/2003(Thứ tư)
- 17/11/2003
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 11/12/2003(Thứ năm)
- 18/11/2003
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 12/12/2003(Thứ sáu)
- 19/11/2003
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 13/12/2003(Thứ bảy)
- 20/11/2003
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 14/12/2003(Chủ nhật)
- 21/11/2003
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 15/12/2003(Thứ hai)
- 22/11/2003
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 16/12/2003(Thứ ba)
- 23/11/2003
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 17/12/2003(Thứ tư)
- 24/11/2003
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 18/12/2003(Thứ năm)
- 25/11/2003
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 19/12/2003(Thứ sáu)
- 26/11/2003
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 20/12/2003(Thứ bảy)
- 27/11/2003
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 21/12/2003(Chủ nhật)
- 28/11/2003
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 22/12/2003(Thứ hai)
- 29/11/2003
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 23/12/2003(Thứ ba)
- 1/12/2003
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 24/12/2003(Thứ tư)
- 2/12/2003
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 25/12/2003(Thứ năm)
- 3/12/2003
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 26/12/2003(Thứ sáu)
- 4/12/2003
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 27/12/2003(Thứ bảy)
- 5/12/2003
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 28/12/2003(Chủ nhật)
- 6/12/2003
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 29/12/2003(Thứ hai)
- 7/12/2003
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 30/12/2003(Thứ ba)
- 8/12/2003
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 31/12/2003(Thứ tư)
- 9/12/2003
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2003 hiện có
Lịch vạn niên 2003
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2003 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2003 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2003.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2003
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2003, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2003 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2003 hay còn gọi là Âm lịch năm 2003
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2003 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2003 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2003 (lịch Việt Nam 2003). Trong đó, lịch Âm lịch 2003 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2003.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2003 kết hợp với lịch vạn niên 2003 và lịch âm dương năm 2003, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.