Xem lịch âm dương 2046
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2046 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2046, lịch vạn sự 2046, lịch âm 2046 và lịch dương 2046. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2046, xem lịch vạn niên năm 2046 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2046 hay lịch âm dương năm 2046 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2046, ngày tháng theo dương lịch 2046, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2046 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2046
- 1/1/2046(Thứ hai)
- 25/11/2045
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 2/1/2046(Thứ ba)
- 26/11/2045
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 3/1/2046(Thứ tư)
- 27/11/2045
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 4/1/2046(Thứ năm)
- 28/11/2045
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 5/1/2046(Thứ sáu)
- 29/11/2045
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 6/1/2046(Thứ bảy)
- 30/11/2045
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 7/1/2046(Chủ nhật)
- 1/12/2045
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 8/1/2046(Thứ hai)
- 2/12/2045
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 9/1/2046(Thứ ba)
- 3/12/2045
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 10/1/2046(Thứ tư)
- 4/12/2045
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 11/1/2046(Thứ năm)
- 5/12/2045
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 12/1/2046(Thứ sáu)
- 6/12/2045
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 13/1/2046(Thứ bảy)
- 7/12/2045
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 14/1/2046(Chủ nhật)
- 8/12/2045
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 15/1/2046(Thứ hai)
- 9/12/2045
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 16/1/2046(Thứ ba)
- 10/12/2045
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 17/1/2046(Thứ tư)
- 11/12/2045
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 18/1/2046(Thứ năm)
- 12/12/2045
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 19/1/2046(Thứ sáu)
- 13/12/2045
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 20/1/2046(Thứ bảy)
- 14/12/2045
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 21/1/2046(Chủ nhật)
- 15/12/2045
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 22/1/2046(Thứ hai)
- 16/12/2045
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 23/1/2046(Thứ ba)
- 17/12/2045
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 24/1/2046(Thứ tư)
- 18/12/2045
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 25/1/2046(Thứ năm)
- 19/12/2045
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 26/1/2046(Thứ sáu)
- 20/12/2045
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 27/1/2046(Thứ bảy)
- 21/12/2045
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 28/1/2046(Chủ nhật)
- 22/12/2045
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 29/1/2046(Thứ hai)
- 23/12/2045
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 30/1/2046(Thứ ba)
- 24/12/2045
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 31/1/2046(Thứ tư)
- 25/12/2045
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2046
- 1/2/2046(Thứ năm)
- 26/12/2045
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 2/2/2046(Thứ sáu)
- 27/12/2045
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 3/2/2046(Thứ bảy)
- 28/12/2045
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 4/2/2046(Chủ nhật)
- 29/12/2045
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 5/2/2046(Thứ hai)
- 30/12/2045
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 6/2/2046(Thứ ba)
- 1/1/2046
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 7/2/2046(Thứ tư)
- 2/1/2046
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 8/2/2046(Thứ năm)
- 3/1/2046
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 9/2/2046(Thứ sáu)
- 4/1/2046
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 10/2/2046(Thứ bảy)
- 5/1/2046
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 11/2/2046(Chủ nhật)
- 6/1/2046
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 12/2/2046(Thứ hai)
- 7/1/2046
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 13/2/2046(Thứ ba)
- 8/1/2046
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 14/2/2046(Thứ tư)
- 9/1/2046
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 15/2/2046(Thứ năm)
- 10/1/2046
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 16/2/2046(Thứ sáu)
- 11/1/2046
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 17/2/2046(Thứ bảy)
- 12/1/2046
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 18/2/2046(Chủ nhật)
- 13/1/2046
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 19/2/2046(Thứ hai)
- 14/1/2046
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 20/2/2046(Thứ ba)
- 15/1/2046
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 21/2/2046(Thứ tư)
- 16/1/2046
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 22/2/2046(Thứ năm)
- 17/1/2046
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 23/2/2046(Thứ sáu)
- 18/1/2046
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 24/2/2046(Thứ bảy)
- 19/1/2046
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 25/2/2046(Chủ nhật)
- 20/1/2046
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 26/2/2046(Thứ hai)
- 21/1/2046
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 27/2/2046(Thứ ba)
- 22/1/2046
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 28/2/2046(Thứ tư)
- 23/1/2046
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2046
- 1/3/2046(Thứ năm)
- 24/1/2046
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 2/3/2046(Thứ sáu)
- 25/1/2046
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 3/3/2046(Thứ bảy)
- 26/1/2046
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 4/3/2046(Chủ nhật)
- 27/1/2046
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 5/3/2046(Thứ hai)
- 28/1/2046
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 6/3/2046(Thứ ba)
- 29/1/2046
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 7/3/2046(Thứ tư)
- 30/1/2046
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 8/3/2046(Thứ năm)
- 1/2/2046
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 9/3/2046(Thứ sáu)
- 2/2/2046
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 10/3/2046(Thứ bảy)
- 3/2/2046
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 11/3/2046(Chủ nhật)
- 4/2/2046
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 12/3/2046(Thứ hai)
- 5/2/2046
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 13/3/2046(Thứ ba)
- 6/2/2046
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 14/3/2046(Thứ tư)
- 7/2/2046
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 15/3/2046(Thứ năm)
- 8/2/2046
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 16/3/2046(Thứ sáu)
- 9/2/2046
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 17/3/2046(Thứ bảy)
- 10/2/2046
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 18/3/2046(Chủ nhật)
- 11/2/2046
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 19/3/2046(Thứ hai)
- 12/2/2046
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 20/3/2046(Thứ ba)
- 13/2/2046
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 21/3/2046(Thứ tư)
- 14/2/2046
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 22/3/2046(Thứ năm)
- 15/2/2046
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 23/3/2046(Thứ sáu)
- 16/2/2046
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 24/3/2046(Thứ bảy)
- 17/2/2046
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 25/3/2046(Chủ nhật)
- 18/2/2046
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 26/3/2046(Thứ hai)
- 19/2/2046
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 27/3/2046(Thứ ba)
- 20/2/2046
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 28/3/2046(Thứ tư)
- 21/2/2046
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 29/3/2046(Thứ năm)
- 22/2/2046
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 30/3/2046(Thứ sáu)
- 23/2/2046
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 31/3/2046(Thứ bảy)
- 24/2/2046
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2046
- 1/4/2046(Chủ nhật)
- 25/2/2046
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 2/4/2046(Thứ hai)
- 26/2/2046
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 3/4/2046(Thứ ba)
- 27/2/2046
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 4/4/2046(Thứ tư)
- 28/2/2046
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 5/4/2046(Thứ năm)
- 29/2/2046
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 6/4/2046(Thứ sáu)
- 1/3/2046
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 7/4/2046(Thứ bảy)
- 2/3/2046
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 8/4/2046(Chủ nhật)
- 3/3/2046
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 9/4/2046(Thứ hai)
- 4/3/2046
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 10/4/2046(Thứ ba)
- 5/3/2046
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 11/4/2046(Thứ tư)
- 6/3/2046
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 12/4/2046(Thứ năm)
- 7/3/2046
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 13/4/2046(Thứ sáu)
- 8/3/2046
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 14/4/2046(Thứ bảy)
- 9/3/2046
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 15/4/2046(Chủ nhật)
- 10/3/2046
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 16/4/2046(Thứ hai)
- 11/3/2046
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 17/4/2046(Thứ ba)
- 12/3/2046
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 18/4/2046(Thứ tư)
- 13/3/2046
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 19/4/2046(Thứ năm)
- 14/3/2046
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 20/4/2046(Thứ sáu)
- 15/3/2046
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 21/4/2046(Thứ bảy)
- 16/3/2046
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 22/4/2046(Chủ nhật)
- 17/3/2046
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 23/4/2046(Thứ hai)
- 18/3/2046
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 24/4/2046(Thứ ba)
- 19/3/2046
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 25/4/2046(Thứ tư)
- 20/3/2046
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 26/4/2046(Thứ năm)
- 21/3/2046
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 27/4/2046(Thứ sáu)
- 22/3/2046
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 28/4/2046(Thứ bảy)
- 23/3/2046
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 29/4/2046(Chủ nhật)
- 24/3/2046
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 30/4/2046(Thứ hai)
- 25/3/2046
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2046
- 1/5/2046(Thứ ba)
- 26/3/2046
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 2/5/2046(Thứ tư)
- 27/3/2046
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 3/5/2046(Thứ năm)
- 28/3/2046
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 4/5/2046(Thứ sáu)
- 29/3/2046
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 5/5/2046(Thứ bảy)
- 30/3/2046
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 6/5/2046(Chủ nhật)
- 1/4/2046
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 7/5/2046(Thứ hai)
- 2/4/2046
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 8/5/2046(Thứ ba)
- 3/4/2046
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 9/5/2046(Thứ tư)
- 4/4/2046
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 10/5/2046(Thứ năm)
- 5/4/2046
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 11/5/2046(Thứ sáu)
- 6/4/2046
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 12/5/2046(Thứ bảy)
- 7/4/2046
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 13/5/2046(Chủ nhật)
- 8/4/2046
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 14/5/2046(Thứ hai)
- 9/4/2046
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 15/5/2046(Thứ ba)
- 10/4/2046
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 16/5/2046(Thứ tư)
- 11/4/2046
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 17/5/2046(Thứ năm)
- 12/4/2046
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 18/5/2046(Thứ sáu)
- 13/4/2046
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 19/5/2046(Thứ bảy)
- 14/4/2046
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 20/5/2046(Chủ nhật)
- 15/4/2046
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 21/5/2046(Thứ hai)
- 16/4/2046
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 22/5/2046(Thứ ba)
- 17/4/2046
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 23/5/2046(Thứ tư)
- 18/4/2046
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 24/5/2046(Thứ năm)
- 19/4/2046
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 25/5/2046(Thứ sáu)
- 20/4/2046
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 26/5/2046(Thứ bảy)
- 21/4/2046
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 27/5/2046(Chủ nhật)
- 22/4/2046
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 28/5/2046(Thứ hai)
- 23/4/2046
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 29/5/2046(Thứ ba)
- 24/4/2046
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 30/5/2046(Thứ tư)
- 25/4/2046
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 31/5/2046(Thứ năm)
- 26/4/2046
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2046
- 1/6/2046(Thứ sáu)
- 27/4/2046
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 2/6/2046(Thứ bảy)
- 28/4/2046
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 3/6/2046(Chủ nhật)
- 29/4/2046
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 4/6/2046(Thứ hai)
- 1/5/2046
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 5/6/2046(Thứ ba)
- 2/5/2046
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 6/6/2046(Thứ tư)
- 3/5/2046
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 7/6/2046(Thứ năm)
- 4/5/2046
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 8/6/2046(Thứ sáu)
- 5/5/2046
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 9/6/2046(Thứ bảy)
- 6/5/2046
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 10/6/2046(Chủ nhật)
- 7/5/2046
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 11/6/2046(Thứ hai)
- 8/5/2046
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 12/6/2046(Thứ ba)
- 9/5/2046
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 13/6/2046(Thứ tư)
- 10/5/2046
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 14/6/2046(Thứ năm)
- 11/5/2046
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 15/6/2046(Thứ sáu)
- 12/5/2046
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 16/6/2046(Thứ bảy)
- 13/5/2046
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 17/6/2046(Chủ nhật)
- 14/5/2046
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 18/6/2046(Thứ hai)
- 15/5/2046
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 19/6/2046(Thứ ba)
- 16/5/2046
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 20/6/2046(Thứ tư)
- 17/5/2046
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 21/6/2046(Thứ năm)
- 18/5/2046
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 22/6/2046(Thứ sáu)
- 19/5/2046
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 23/6/2046(Thứ bảy)
- 20/5/2046
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 24/6/2046(Chủ nhật)
- 21/5/2046
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 25/6/2046(Thứ hai)
- 22/5/2046
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 26/6/2046(Thứ ba)
- 23/5/2046
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 27/6/2046(Thứ tư)
- 24/5/2046
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 28/6/2046(Thứ năm)
- 25/5/2046
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 29/6/2046(Thứ sáu)
- 26/5/2046
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 30/6/2046(Thứ bảy)
- 27/5/2046
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2046
- 1/7/2046(Chủ nhật)
- 28/5/2046
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 2/7/2046(Thứ hai)
- 29/5/2046
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 3/7/2046(Thứ ba)
- 30/5/2046
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 4/7/2046(Thứ tư)
- 1/6/2046
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 5/7/2046(Thứ năm)
- 2/6/2046
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 6/7/2046(Thứ sáu)
- 3/6/2046
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 7/7/2046(Thứ bảy)
- 4/6/2046
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 8/7/2046(Chủ nhật)
- 5/6/2046
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 9/7/2046(Thứ hai)
- 6/6/2046
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 10/7/2046(Thứ ba)
- 7/6/2046
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 11/7/2046(Thứ tư)
- 8/6/2046
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 12/7/2046(Thứ năm)
- 9/6/2046
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 13/7/2046(Thứ sáu)
- 10/6/2046
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 14/7/2046(Thứ bảy)
- 11/6/2046
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 15/7/2046(Chủ nhật)
- 12/6/2046
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 16/7/2046(Thứ hai)
- 13/6/2046
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 17/7/2046(Thứ ba)
- 14/6/2046
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 18/7/2046(Thứ tư)
- 15/6/2046
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 19/7/2046(Thứ năm)
- 16/6/2046
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 20/7/2046(Thứ sáu)
- 17/6/2046
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 21/7/2046(Thứ bảy)
- 18/6/2046
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 22/7/2046(Chủ nhật)
- 19/6/2046
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 23/7/2046(Thứ hai)
- 20/6/2046
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 24/7/2046(Thứ ba)
- 21/6/2046
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 25/7/2046(Thứ tư)
- 22/6/2046
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 26/7/2046(Thứ năm)
- 23/6/2046
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 27/7/2046(Thứ sáu)
- 24/6/2046
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 28/7/2046(Thứ bảy)
- 25/6/2046
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 29/7/2046(Chủ nhật)
- 26/6/2046
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 30/7/2046(Thứ hai)
- 27/6/2046
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 31/7/2046(Thứ ba)
- 28/6/2046
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2046
- 1/8/2046(Thứ tư)
- 29/6/2046
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 2/8/2046(Thứ năm)
- 1/7/2046
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 3/8/2046(Thứ sáu)
- 2/7/2046
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 4/8/2046(Thứ bảy)
- 3/7/2046
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 5/8/2046(Chủ nhật)
- 4/7/2046
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 6/8/2046(Thứ hai)
- 5/7/2046
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 7/8/2046(Thứ ba)
- 6/7/2046
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 8/8/2046(Thứ tư)
- 7/7/2046
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 9/8/2046(Thứ năm)
- 8/7/2046
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 10/8/2046(Thứ sáu)
- 9/7/2046
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 11/8/2046(Thứ bảy)
- 10/7/2046
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 12/8/2046(Chủ nhật)
- 11/7/2046
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 13/8/2046(Thứ hai)
- 12/7/2046
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 14/8/2046(Thứ ba)
- 13/7/2046
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 15/8/2046(Thứ tư)
- 14/7/2046
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 16/8/2046(Thứ năm)
- 15/7/2046
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 17/8/2046(Thứ sáu)
- 16/7/2046
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 18/8/2046(Thứ bảy)
- 17/7/2046
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 19/8/2046(Chủ nhật)
- 18/7/2046
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 20/8/2046(Thứ hai)
- 19/7/2046
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 21/8/2046(Thứ ba)
- 20/7/2046
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 22/8/2046(Thứ tư)
- 21/7/2046
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 23/8/2046(Thứ năm)
- 22/7/2046
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 24/8/2046(Thứ sáu)
- 23/7/2046
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 25/8/2046(Thứ bảy)
- 24/7/2046
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 26/8/2046(Chủ nhật)
- 25/7/2046
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 27/8/2046(Thứ hai)
- 26/7/2046
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 28/8/2046(Thứ ba)
- 27/7/2046
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 29/8/2046(Thứ tư)
- 28/7/2046
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 30/8/2046(Thứ năm)
- 29/7/2046
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 31/8/2046(Thứ sáu)
- 30/7/2046
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2046
- 1/9/2046(Thứ bảy)
- 1/8/2046
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 2/9/2046(Chủ nhật)
- 2/8/2046
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 3/9/2046(Thứ hai)
- 3/8/2046
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 4/9/2046(Thứ ba)
- 4/8/2046
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 5/9/2046(Thứ tư)
- 5/8/2046
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 6/9/2046(Thứ năm)
- 6/8/2046
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 7/9/2046(Thứ sáu)
- 7/8/2046
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 8/9/2046(Thứ bảy)
- 8/8/2046
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 9/9/2046(Chủ nhật)
- 9/8/2046
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 10/9/2046(Thứ hai)
- 10/8/2046
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 11/9/2046(Thứ ba)
- 11/8/2046
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 12/9/2046(Thứ tư)
- 12/8/2046
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 13/9/2046(Thứ năm)
- 13/8/2046
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 14/9/2046(Thứ sáu)
- 14/8/2046
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 15/9/2046(Thứ bảy)
- 15/8/2046
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 16/9/2046(Chủ nhật)
- 16/8/2046
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 17/9/2046(Thứ hai)
- 17/8/2046
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 18/9/2046(Thứ ba)
- 18/8/2046
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 19/9/2046(Thứ tư)
- 19/8/2046
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 20/9/2046(Thứ năm)
- 20/8/2046
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 21/9/2046(Thứ sáu)
- 21/8/2046
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 22/9/2046(Thứ bảy)
- 22/8/2046
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 23/9/2046(Chủ nhật)
- 23/8/2046
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 24/9/2046(Thứ hai)
- 24/8/2046
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 25/9/2046(Thứ ba)
- 25/8/2046
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 26/9/2046(Thứ tư)
- 26/8/2046
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 27/9/2046(Thứ năm)
- 27/8/2046
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 28/9/2046(Thứ sáu)
- 28/8/2046
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 29/9/2046(Thứ bảy)
- 29/8/2046
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 30/9/2046(Chủ nhật)
- 1/9/2046
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2046
- 1/10/2046(Thứ hai)
- 2/9/2046
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 2/10/2046(Thứ ba)
- 3/9/2046
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 3/10/2046(Thứ tư)
- 4/9/2046
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 4/10/2046(Thứ năm)
- 5/9/2046
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 5/10/2046(Thứ sáu)
- 6/9/2046
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 6/10/2046(Thứ bảy)
- 7/9/2046
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 7/10/2046(Chủ nhật)
- 8/9/2046
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 8/10/2046(Thứ hai)
- 9/9/2046
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 9/10/2046(Thứ ba)
- 10/9/2046
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 10/10/2046(Thứ tư)
- 11/9/2046
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 11/10/2046(Thứ năm)
- 12/9/2046
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 12/10/2046(Thứ sáu)
- 13/9/2046
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 13/10/2046(Thứ bảy)
- 14/9/2046
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 14/10/2046(Chủ nhật)
- 15/9/2046
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 15/10/2046(Thứ hai)
- 16/9/2046
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 16/10/2046(Thứ ba)
- 17/9/2046
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 17/10/2046(Thứ tư)
- 18/9/2046
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 18/10/2046(Thứ năm)
- 19/9/2046
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 19/10/2046(Thứ sáu)
- 20/9/2046
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 20/10/2046(Thứ bảy)
- 21/9/2046
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 21/10/2046(Chủ nhật)
- 22/9/2046
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 22/10/2046(Thứ hai)
- 23/9/2046
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 23/10/2046(Thứ ba)
- 24/9/2046
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 24/10/2046(Thứ tư)
- 25/9/2046
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 25/10/2046(Thứ năm)
- 26/9/2046
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 26/10/2046(Thứ sáu)
- 27/9/2046
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 27/10/2046(Thứ bảy)
- 28/9/2046
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 28/10/2046(Chủ nhật)
- 29/9/2046
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 29/10/2046(Thứ hai)
- 1/10/2046
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 30/10/2046(Thứ ba)
- 2/10/2046
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 31/10/2046(Thứ tư)
- 3/10/2046
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2046
- 1/11/2046(Thứ năm)
- 4/10/2046
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 2/11/2046(Thứ sáu)
- 5/10/2046
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 3/11/2046(Thứ bảy)
- 6/10/2046
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 4/11/2046(Chủ nhật)
- 7/10/2046
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 5/11/2046(Thứ hai)
- 8/10/2046
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 6/11/2046(Thứ ba)
- 9/10/2046
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 7/11/2046(Thứ tư)
- 10/10/2046
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 8/11/2046(Thứ năm)
- 11/10/2046
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 9/11/2046(Thứ sáu)
- 12/10/2046
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 10/11/2046(Thứ bảy)
- 13/10/2046
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 11/11/2046(Chủ nhật)
- 14/10/2046
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 12/11/2046(Thứ hai)
- 15/10/2046
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 13/11/2046(Thứ ba)
- 16/10/2046
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 14/11/2046(Thứ tư)
- 17/10/2046
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 15/11/2046(Thứ năm)
- 18/10/2046
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 16/11/2046(Thứ sáu)
- 19/10/2046
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 17/11/2046(Thứ bảy)
- 20/10/2046
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 18/11/2046(Chủ nhật)
- 21/10/2046
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 19/11/2046(Thứ hai)
- 22/10/2046
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 20/11/2046(Thứ ba)
- 23/10/2046
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 21/11/2046(Thứ tư)
- 24/10/2046
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 22/11/2046(Thứ năm)
- 25/10/2046
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 23/11/2046(Thứ sáu)
- 26/10/2046
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 24/11/2046(Thứ bảy)
- 27/10/2046
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 25/11/2046(Chủ nhật)
- 28/10/2046
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 26/11/2046(Thứ hai)
- 29/10/2046
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 27/11/2046(Thứ ba)
- 30/10/2046
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 28/11/2046(Thứ tư)
- 1/11/2046
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 29/11/2046(Thứ năm)
- 2/11/2046
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 30/11/2046(Thứ sáu)
- 3/11/2046
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2046
- 1/12/2046(Thứ bảy)
- 4/11/2046
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 2/12/2046(Chủ nhật)
- 5/11/2046
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 3/12/2046(Thứ hai)
- 6/11/2046
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 4/12/2046(Thứ ba)
- 7/11/2046
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 5/12/2046(Thứ tư)
- 8/11/2046
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 6/12/2046(Thứ năm)
- 9/11/2046
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 7/12/2046(Thứ sáu)
- 10/11/2046
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 8/12/2046(Thứ bảy)
- 11/11/2046
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 9/12/2046(Chủ nhật)
- 12/11/2046
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 10/12/2046(Thứ hai)
- 13/11/2046
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 11/12/2046(Thứ ba)
- 14/11/2046
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 12/12/2046(Thứ tư)
- 15/11/2046
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 13/12/2046(Thứ năm)
- 16/11/2046
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 14/12/2046(Thứ sáu)
- 17/11/2046
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 15/12/2046(Thứ bảy)
- 18/11/2046
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 16/12/2046(Chủ nhật)
- 19/11/2046
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 17/12/2046(Thứ hai)
- 20/11/2046
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 18/12/2046(Thứ ba)
- 21/11/2046
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 19/12/2046(Thứ tư)
- 22/11/2046
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 20/12/2046(Thứ năm)
- 23/11/2046
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 21/12/2046(Thứ sáu)
- 24/11/2046
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 22/12/2046(Thứ bảy)
- 25/11/2046
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 23/12/2046(Chủ nhật)
- 26/11/2046
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 24/12/2046(Thứ hai)
- 27/11/2046
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 25/12/2046(Thứ ba)
- 28/11/2046
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 26/12/2046(Thứ tư)
- 29/11/2046
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 27/12/2046(Thứ năm)
- 1/12/2046
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 28/12/2046(Thứ sáu)
- 2/12/2046
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 29/12/2046(Thứ bảy)
- 3/12/2046
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 30/12/2046(Chủ nhật)
- 4/12/2046
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 31/12/2046(Thứ hai)
- 5/12/2046
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2046 hiện có
Lịch vạn niên 2046
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2046 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2046 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2046.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2046
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2046, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2046 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2046 hay còn gọi là Âm lịch năm 2046
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2046 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2046 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2046 (lịch Việt Nam 2046). Trong đó, lịch Âm lịch 2046 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2046.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2046 kết hợp với lịch vạn niên 2046 và lịch âm dương năm 2046, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.