Xem Lịch Tháng 10 Năm 2046
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2046 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 10/2046 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2046, lịch vạn sự tháng 10 2046 và lịch âm tháng 10 năm 2046. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2046 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.
Lịch tháng 10/2046
- 1/10/2046(Thứ hai)
- 2/9/2046
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 2/10/2046(Thứ ba)
- 3/9/2046
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 3/10/2046(Thứ tư)
- 4/9/2046
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 4/10/2046(Thứ năm)
- 5/9/2046
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 5/10/2046(Thứ sáu)
- 6/9/2046
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 6/10/2046(Thứ bảy)
- 7/9/2046
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 7/10/2046(Chủ nhật)
- 8/9/2046
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 8/10/2046(Thứ hai)
- 9/9/2046
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 9/10/2046(Thứ ba)
- 10/9/2046
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 10/10/2046(Thứ tư)
- 11/9/2046
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 11/10/2046(Thứ năm)
- 12/9/2046
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 12/10/2046(Thứ sáu)
- 13/9/2046
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 13/10/2046(Thứ bảy)
- 14/9/2046
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 14/10/2046(Chủ nhật)
- 15/9/2046
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 15/10/2046(Thứ hai)
- 16/9/2046
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 16/10/2046(Thứ ba)
- 17/9/2046
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 17/10/2046(Thứ tư)
- 18/9/2046
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 18/10/2046(Thứ năm)
- 19/9/2046
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 19/10/2046(Thứ sáu)
- 20/9/2046
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 20/10/2046(Thứ bảy)
- 21/9/2046
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 21/10/2046(Chủ nhật)
- 22/9/2046
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 22/10/2046(Thứ hai)
- 23/9/2046
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 23/10/2046(Thứ ba)
- 24/9/2046
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 24/10/2046(Thứ tư)
- 25/9/2046
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 25/10/2046(Thứ năm)
- 26/9/2046
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 26/10/2046(Thứ sáu)
- 27/9/2046
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 27/10/2046(Thứ bảy)
- 28/9/2046
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 28/10/2046(Chủ nhật)
- 29/9/2046
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 29/10/2046(Thứ hai)
- 1/10/2046
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hắc đạo
- 30/10/2046(Thứ ba)
- 2/10/2046
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
- 31/10/2046(Thứ tư)
- 3/10/2046
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Dần
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2046
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2046 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2046 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2046 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2046 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2046 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 1/10/2046 nhằm ngày 2/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 2/10/2046 nhằm ngày 3/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 3/10/2046 nhằm ngày 4/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 4/10/2046 nhằm ngày 5/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 5/10/2046 nhằm ngày 6/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 6/10/2046 nhằm ngày 7/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 7/10/2046 nhằm ngày 8/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 8/10/2046 nhằm ngày 9/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 9/10/2046 nhằm ngày 10/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 10/10/2046 nhằm ngày 11/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 11/10/2046 nhằm ngày 12/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 12/10/2046 nhằm ngày 13/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 13/10/2046 nhằm ngày 14/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 14/10/2046 nhằm ngày 15/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 15/10/2046 nhằm ngày 16/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 16/10/2046 nhằm ngày 17/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 17/10/2046 nhằm ngày 18/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 18/10/2046 nhằm ngày 19/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 19/10/2046 nhằm ngày 20/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 20/10/2046 nhằm ngày 21/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 21/10/2046 nhằm ngày 22/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 22/10/2046 nhằm ngày 23/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 23/10/2046 nhằm ngày 24/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 24/10/2046 nhằm ngày 25/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 25/10/2046 nhằm ngày 26/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 26/10/2046 nhằm ngày 27/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 27/10/2046 nhằm ngày 28/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 28/10/2046 nhằm ngày 29/9/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 29/10/2046 nhằm ngày 1/10/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 30/10/2046 nhằm ngày 2/10/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 31/10/2046 nhằm ngày 3/10/2046 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |