Xem lịch âm dương 2002

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2002 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2002, lịch vạn sự 2002, lịch âm 2002 và lịch dương 2002. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2002, xem lịch vạn niên năm 2002 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2002 hay lịch âm dương năm 2002 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2002, ngày tháng theo dương lịch 2002, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2002 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2002

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/1/2002(Thứ ba)
  • 18/11/2001
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
219
  • 2/1/2002(Thứ tư)
  • 19/11/2001
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
320
  • 3/1/2002(Thứ năm)
  • 20/11/2001
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
421
  • 4/1/2002(Thứ sáu)
  • 21/11/2001
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
522
  • 5/1/2002(Thứ bảy)
  • 22/11/2001
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
623
  • 6/1/2002(Chủ nhật)
  • 23/11/2001
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
724
  • 7/1/2002(Thứ hai)
  • 24/11/2001
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
825
  • 8/1/2002(Thứ ba)
  • 25/11/2001
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
926
  • 9/1/2002(Thứ tư)
  • 26/11/2001
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1027
  • 10/1/2002(Thứ năm)
  • 27/11/2001
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1128
  • 11/1/2002(Thứ sáu)
  • 28/11/2001
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1229
  • 12/1/2002(Thứ bảy)
  • 29/11/2001
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
131/12
  • 13/1/2002(Chủ nhật)
  • 1/12/2001
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
142/12
  • 14/1/2002(Thứ hai)
  • 2/12/2001
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
153/12
  • 15/1/2002(Thứ ba)
  • 3/12/2001
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
164
  • 16/1/2002(Thứ tư)
  • 4/12/2001
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
175
  • 17/1/2002(Thứ năm)
  • 5/12/2001
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
186
  • 18/1/2002(Thứ sáu)
  • 6/12/2001
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
197
  • 19/1/2002(Thứ bảy)
  • 7/12/2001
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
208
  • 20/1/2002(Chủ nhật)
  • 8/12/2001
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
219
  • 21/1/2002(Thứ hai)
  • 9/12/2001
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2210
  • 22/1/2002(Thứ ba)
  • 10/12/2001
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2311
  • 23/1/2002(Thứ tư)
  • 11/12/2001
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2412
  • 24/1/2002(Thứ năm)
  • 12/12/2001
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2513
  • 25/1/2002(Thứ sáu)
  • 13/12/2001
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2614
  • 26/1/2002(Thứ bảy)
  • 14/12/2001
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2715
  • 27/1/2002(Chủ nhật)
  • 15/12/2001
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2816
  • 28/1/2002(Thứ hai)
  • 16/12/2001
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2917
  • 29/1/2002(Thứ ba)
  • 17/12/2001
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
3018
  • 30/1/2002(Thứ tư)
  • 18/12/2001
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
3119
  • 31/1/2002(Thứ năm)
  • 19/12/2001
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2002

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/2/2002(Thứ sáu)
  • 20/12/2001
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
221
  • 2/2/2002(Thứ bảy)
  • 21/12/2001
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
322
  • 3/2/2002(Chủ nhật)
  • 22/12/2001
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
423
  • 4/2/2002(Thứ hai)
  • 23/12/2001
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
524
  • 5/2/2002(Thứ ba)
  • 24/12/2001
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
625
  • 6/2/2002(Thứ tư)
  • 25/12/2001
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
726
  • 7/2/2002(Thứ năm)
  • 26/12/2001
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
827
  • 8/2/2002(Thứ sáu)
  • 27/12/2001
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
928
  • 9/2/2002(Thứ bảy)
  • 28/12/2001
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1029
  • 10/2/2002(Chủ nhật)
  • 29/12/2001
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1130
  • 11/2/2002(Thứ hai)
  • 30/12/2001
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
121/1
  • 12/2/2002(Thứ ba)
  • 1/1/2002
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
132/1
  • 13/2/2002(Thứ tư)
  • 2/1/2002
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
143/1
  • 14/2/2002(Thứ năm)
  • 3/1/2002
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
154
  • 15/2/2002(Thứ sáu)
  • 4/1/2002
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
165
  • 16/2/2002(Thứ bảy)
  • 5/1/2002
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
176
  • 17/2/2002(Chủ nhật)
  • 6/1/2002
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
187
  • 18/2/2002(Thứ hai)
  • 7/1/2002
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
198
  • 19/2/2002(Thứ ba)
  • 8/1/2002
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
209
  • 20/2/2002(Thứ tư)
  • 9/1/2002
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2110
  • 21/2/2002(Thứ năm)
  • 10/1/2002
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2211
  • 22/2/2002(Thứ sáu)
  • 11/1/2002
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2312
  • 23/2/2002(Thứ bảy)
  • 12/1/2002
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2413
  • 24/2/2002(Chủ nhật)
  • 13/1/2002
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2514
  • 25/2/2002(Thứ hai)
  • 14/1/2002
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2615
  • 26/2/2002(Thứ ba)
  • 15/1/2002
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2716
  • 27/2/2002(Thứ tư)
  • 16/1/2002
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2817
  • 28/2/2002(Thứ năm)
  • 17/1/2002
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2002

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/3/2002(Thứ sáu)
  • 18/1/2002
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
219
  • 2/3/2002(Thứ bảy)
  • 19/1/2002
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
320
  • 3/3/2002(Chủ nhật)
  • 20/1/2002
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
421
  • 4/3/2002(Thứ hai)
  • 21/1/2002
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
522
  • 5/3/2002(Thứ ba)
  • 22/1/2002
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
623
  • 6/3/2002(Thứ tư)
  • 23/1/2002
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
724
  • 7/3/2002(Thứ năm)
  • 24/1/2002
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
825
  • 8/3/2002(Thứ sáu)
  • 25/1/2002
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
926
  • 9/3/2002(Thứ bảy)
  • 26/1/2002
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1027
  • 10/3/2002(Chủ nhật)
  • 27/1/2002
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1128
  • 11/3/2002(Thứ hai)
  • 28/1/2002
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1229
  • 12/3/2002(Thứ ba)
  • 29/1/2002
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1330
  • 13/3/2002(Thứ tư)
  • 30/1/2002
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
141/2
  • 14/3/2002(Thứ năm)
  • 1/2/2002
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
152/2
  • 15/3/2002(Thứ sáu)
  • 2/2/2002
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
163/2
  • 16/3/2002(Thứ bảy)
  • 3/2/2002
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
174
  • 17/3/2002(Chủ nhật)
  • 4/2/2002
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
185
  • 18/3/2002(Thứ hai)
  • 5/2/2002
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
196
  • 19/3/2002(Thứ ba)
  • 6/2/2002
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
207
  • 20/3/2002(Thứ tư)
  • 7/2/2002
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
218
  • 21/3/2002(Thứ năm)
  • 8/2/2002
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
229
  • 22/3/2002(Thứ sáu)
  • 9/2/2002
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2310
  • 23/3/2002(Thứ bảy)
  • 10/2/2002
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2411
  • 24/3/2002(Chủ nhật)
  • 11/2/2002
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/3/2002(Thứ hai)
  • 12/2/2002
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2613
  • 26/3/2002(Thứ ba)
  • 13/2/2002
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2714
  • 27/3/2002(Thứ tư)
  • 14/2/2002
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2815
  • 28/3/2002(Thứ năm)
  • 15/2/2002
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2916
  • 29/3/2002(Thứ sáu)
  • 16/2/2002
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
3017
  • 30/3/2002(Thứ bảy)
  • 17/2/2002
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
3118
  • 31/3/2002(Chủ nhật)
  • 18/2/2002
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2002

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/4/2002(Thứ hai)
  • 19/2/2002
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
220
  • 2/4/2002(Thứ ba)
  • 20/2/2002
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
321
  • 3/4/2002(Thứ tư)
  • 21/2/2002
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
422
  • 4/4/2002(Thứ năm)
  • 22/2/2002
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
523
  • 5/4/2002(Thứ sáu)
  • 23/2/2002
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
624
  • 6/4/2002(Thứ bảy)
  • 24/2/2002
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
725
  • 7/4/2002(Chủ nhật)
  • 25/2/2002
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
826
  • 8/4/2002(Thứ hai)
  • 26/2/2002
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
927
  • 9/4/2002(Thứ ba)
  • 27/2/2002
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1028
  • 10/4/2002(Thứ tư)
  • 28/2/2002
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1129
  • 11/4/2002(Thứ năm)
  • 29/2/2002
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1230
  • 12/4/2002(Thứ sáu)
  • 30/2/2002
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
131/3
  • 13/4/2002(Thứ bảy)
  • 1/3/2002
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
142/3
  • 14/4/2002(Chủ nhật)
  • 2/3/2002
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
153/3
  • 15/4/2002(Thứ hai)
  • 3/3/2002
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
164
  • 16/4/2002(Thứ ba)
  • 4/3/2002
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
175
  • 17/4/2002(Thứ tư)
  • 5/3/2002
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
186
  • 18/4/2002(Thứ năm)
  • 6/3/2002
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
197
  • 19/4/2002(Thứ sáu)
  • 7/3/2002
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
208
  • 20/4/2002(Thứ bảy)
  • 8/3/2002
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
219
  • 21/4/2002(Chủ nhật)
  • 9/3/2002
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2210
  • 22/4/2002(Thứ hai)
  • 10/3/2002
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2311
  • 23/4/2002(Thứ ba)
  • 11/3/2002
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2412
  • 24/4/2002(Thứ tư)
  • 12/3/2002
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2513
  • 25/4/2002(Thứ năm)
  • 13/3/2002
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2614
  • 26/4/2002(Thứ sáu)
  • 14/3/2002
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2715
  • 27/4/2002(Thứ bảy)
  • 15/3/2002
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2816
  • 28/4/2002(Chủ nhật)
  • 16/3/2002
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2917
  • 29/4/2002(Thứ hai)
  • 17/3/2002
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
3018
  • 30/4/2002(Thứ ba)
  • 18/3/2002
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2002

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/5/2002(Thứ tư)
  • 19/3/2002
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
220
  • 2/5/2002(Thứ năm)
  • 20/3/2002
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
321
  • 3/5/2002(Thứ sáu)
  • 21/3/2002
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
422
  • 4/5/2002(Thứ bảy)
  • 22/3/2002
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
523
  • 5/5/2002(Chủ nhật)
  • 23/3/2002
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
624
  • 6/5/2002(Thứ hai)
  • 24/3/2002
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
725
  • 7/5/2002(Thứ ba)
  • 25/3/2002
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
826
  • 8/5/2002(Thứ tư)
  • 26/3/2002
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
927
  • 9/5/2002(Thứ năm)
  • 27/3/2002
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1028
  • 10/5/2002(Thứ sáu)
  • 28/3/2002
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1129
  • 11/5/2002(Thứ bảy)
  • 29/3/2002
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
121/4
  • 12/5/2002(Chủ nhật)
  • 1/4/2002
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
132/4
  • 13/5/2002(Thứ hai)
  • 2/4/2002
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
143/4
  • 14/5/2002(Thứ ba)
  • 3/4/2002
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
154
  • 15/5/2002(Thứ tư)
  • 4/4/2002
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
165
  • 16/5/2002(Thứ năm)
  • 5/4/2002
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
176
  • 17/5/2002(Thứ sáu)
  • 6/4/2002
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
187
  • 18/5/2002(Thứ bảy)
  • 7/4/2002
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
198
  • 19/5/2002(Chủ nhật)
  • 8/4/2002
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
209
  • 20/5/2002(Thứ hai)
  • 9/4/2002
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2110
  • 21/5/2002(Thứ ba)
  • 10/4/2002
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2211
  • 22/5/2002(Thứ tư)
  • 11/4/2002
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2312
  • 23/5/2002(Thứ năm)
  • 12/4/2002
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2413
  • 24/5/2002(Thứ sáu)
  • 13/4/2002
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2514
  • 25/5/2002(Thứ bảy)
  • 14/4/2002
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2615
  • 26/5/2002(Chủ nhật)
  • 15/4/2002
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2716
  • 27/5/2002(Thứ hai)
  • 16/4/2002
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2817
  • 28/5/2002(Thứ ba)
  • 17/4/2002
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2918
  • 29/5/2002(Thứ tư)
  • 18/4/2002
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
3019
  • 30/5/2002(Thứ năm)
  • 19/4/2002
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
3120
  • 31/5/2002(Thứ sáu)
  • 20/4/2002
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2002

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • 1/6/2002(Thứ bảy)
  • 21/4/2002
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
222
  • 2/6/2002(Chủ nhật)
  • 22/4/2002
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
323
  • 3/6/2002(Thứ hai)
  • 23/4/2002
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
424
  • 4/6/2002(Thứ ba)
  • 24/4/2002
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
525
  • 5/6/2002(Thứ tư)
  • 25/4/2002
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
626
  • 6/6/2002(Thứ năm)
  • 26/4/2002
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
727
  • 7/6/2002(Thứ sáu)
  • 27/4/2002
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
828
  • 8/6/2002(Thứ bảy)
  • 28/4/2002
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
929
  • 9/6/2002(Chủ nhật)
  • 29/4/2002
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1030
  • 10/6/2002(Thứ hai)
  • 30/4/2002
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
111/5
  • 11/6/2002(Thứ ba)
  • 1/5/2002
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
122/5
  • 12/6/2002(Thứ tư)
  • 2/5/2002
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
133/5
  • 13/6/2002(Thứ năm)
  • 3/5/2002
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
144
  • 14/6/2002(Thứ sáu)
  • 4/5/2002
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
155
  • 15/6/2002(Thứ bảy)
  • 5/5/2002
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
166
  • 16/6/2002(Chủ nhật)
  • 6/5/2002
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
177
  • 17/6/2002(Thứ hai)
  • 7/5/2002
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
188
  • 18/6/2002(Thứ ba)
  • 8/5/2002
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
199
  • 19/6/2002(Thứ tư)
  • 9/5/2002
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2010
  • 20/6/2002(Thứ năm)
  • 10/5/2002
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2111
  • 21/6/2002(Thứ sáu)
  • 11/5/2002
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2212
  • 22/6/2002(Thứ bảy)
  • 12/5/2002
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2313
  • 23/6/2002(Chủ nhật)
  • 13/5/2002
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2414
  • 24/6/2002(Thứ hai)
  • 14/5/2002
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2515
  • 25/6/2002(Thứ ba)
  • 15/5/2002
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2616
  • 26/6/2002(Thứ tư)
  • 16/5/2002
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2717
  • 27/6/2002(Thứ năm)
  • 17/5/2002
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2818
  • 28/6/2002(Thứ sáu)
  • 18/5/2002
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2919
  • 29/6/2002(Thứ bảy)
  • 19/5/2002
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
3020
  • 30/6/2002(Chủ nhật)
  • 20/5/2002
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2002

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • 1/7/2002(Thứ hai)
  • 21/5/2002
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
222
  • 2/7/2002(Thứ ba)
  • 22/5/2002
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
323
  • 3/7/2002(Thứ tư)
  • 23/5/2002
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
424
  • 4/7/2002(Thứ năm)
  • 24/5/2002
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
525
  • 5/7/2002(Thứ sáu)
  • 25/5/2002
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
626
  • 6/7/2002(Thứ bảy)
  • 26/5/2002
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
727
  • 7/7/2002(Chủ nhật)
  • 27/5/2002
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
828
  • 8/7/2002(Thứ hai)
  • 28/5/2002
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
929
  • 9/7/2002(Thứ ba)
  • 29/5/2002
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
101/6
  • 10/7/2002(Thứ tư)
  • 1/6/2002
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
112/6
  • 11/7/2002(Thứ năm)
  • 2/6/2002
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
123/6
  • 12/7/2002(Thứ sáu)
  • 3/6/2002
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
134
  • 13/7/2002(Thứ bảy)
  • 4/6/2002
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
145
  • 14/7/2002(Chủ nhật)
  • 5/6/2002
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
156
  • 15/7/2002(Thứ hai)
  • 6/6/2002
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
167
  • 16/7/2002(Thứ ba)
  • 7/6/2002
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
178
  • 17/7/2002(Thứ tư)
  • 8/6/2002
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
189
  • 18/7/2002(Thứ năm)
  • 9/6/2002
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1910
  • 19/7/2002(Thứ sáu)
  • 10/6/2002
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2011
  • 20/7/2002(Thứ bảy)
  • 11/6/2002
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2112
  • 21/7/2002(Chủ nhật)
  • 12/6/2002
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2213
  • 22/7/2002(Thứ hai)
  • 13/6/2002
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2314
  • 23/7/2002(Thứ ba)
  • 14/6/2002
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2415
  • 24/7/2002(Thứ tư)
  • 15/6/2002
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2516
  • 25/7/2002(Thứ năm)
  • 16/6/2002
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2617
  • 26/7/2002(Thứ sáu)
  • 17/6/2002
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2718
  • 27/7/2002(Thứ bảy)
  • 18/6/2002
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2819
  • 28/7/2002(Chủ nhật)
  • 19/6/2002
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2920
  • 29/7/2002(Thứ hai)
  • 20/6/2002
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
3021
  • 30/7/2002(Thứ ba)
  • 21/6/2002
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
3122
  • 31/7/2002(Thứ tư)
  • 22/6/2002
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2002

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/8/2002(Thứ năm)
  • 23/6/2002
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
224
  • 2/8/2002(Thứ sáu)
  • 24/6/2002
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
325
  • 3/8/2002(Thứ bảy)
  • 25/6/2002
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
426
  • 4/8/2002(Chủ nhật)
  • 26/6/2002
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
527
  • 5/8/2002(Thứ hai)
  • 27/6/2002
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
628
  • 6/8/2002(Thứ ba)
  • 28/6/2002
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
729
  • 7/8/2002(Thứ tư)
  • 29/6/2002
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
830
  • 8/8/2002(Thứ năm)
  • 30/6/2002
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
91/7
  • 9/8/2002(Thứ sáu)
  • 1/7/2002
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
102/7
  • 10/8/2002(Thứ bảy)
  • 2/7/2002
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
113/7
  • 11/8/2002(Chủ nhật)
  • 3/7/2002
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
124
  • 12/8/2002(Thứ hai)
  • 4/7/2002
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
135
  • 13/8/2002(Thứ ba)
  • 5/7/2002
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
146
  • 14/8/2002(Thứ tư)
  • 6/7/2002
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
157
  • 15/8/2002(Thứ năm)
  • 7/7/2002
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
168
  • 16/8/2002(Thứ sáu)
  • 8/7/2002
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
179
  • 17/8/2002(Thứ bảy)
  • 9/7/2002
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1810
  • 18/8/2002(Chủ nhật)
  • 10/7/2002
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1911
  • 19/8/2002(Thứ hai)
  • 11/7/2002
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2012
  • 20/8/2002(Thứ ba)
  • 12/7/2002
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2113
  • 21/8/2002(Thứ tư)
  • 13/7/2002
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2214
  • 22/8/2002(Thứ năm)
  • 14/7/2002
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2315
  • 23/8/2002(Thứ sáu)
  • 15/7/2002
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2416
  • 24/8/2002(Thứ bảy)
  • 16/7/2002
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2517
  • 25/8/2002(Chủ nhật)
  • 17/7/2002
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2618
  • 26/8/2002(Thứ hai)
  • 18/7/2002
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2719
  • 27/8/2002(Thứ ba)
  • 19/7/2002
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2820
  • 28/8/2002(Thứ tư)
  • 20/7/2002
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2921
  • 29/8/2002(Thứ năm)
  • 21/7/2002
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
3022
  • 30/8/2002(Thứ sáu)
  • 22/7/2002
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
3123
  • 31/8/2002(Thứ bảy)
  • 23/7/2002
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2002

T2T3T4T5T6T7CN
124
  • 1/9/2002(Chủ nhật)
  • 24/7/2002
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
225
  • 2/9/2002(Thứ hai)
  • 25/7/2002
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
326
  • 3/9/2002(Thứ ba)
  • 26/7/2002
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
427
  • 4/9/2002(Thứ tư)
  • 27/7/2002
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
528
  • 5/9/2002(Thứ năm)
  • 28/7/2002
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
629
  • 6/9/2002(Thứ sáu)
  • 29/7/2002
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
71/8
  • 7/9/2002(Thứ bảy)
  • 1/8/2002
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
82/8
  • 8/9/2002(Chủ nhật)
  • 2/8/2002
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
93/8
  • 9/9/2002(Thứ hai)
  • 3/8/2002
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
104
  • 10/9/2002(Thứ ba)
  • 4/8/2002
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
115
  • 11/9/2002(Thứ tư)
  • 5/8/2002
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
126
  • 12/9/2002(Thứ năm)
  • 6/8/2002
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
137
  • 13/9/2002(Thứ sáu)
  • 7/8/2002
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
148
  • 14/9/2002(Thứ bảy)
  • 8/8/2002
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
159
  • 15/9/2002(Chủ nhật)
  • 9/8/2002
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1610
  • 16/9/2002(Thứ hai)
  • 10/8/2002
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1711
  • 17/9/2002(Thứ ba)
  • 11/8/2002
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1812
  • 18/9/2002(Thứ tư)
  • 12/8/2002
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1913
  • 19/9/2002(Thứ năm)
  • 13/8/2002
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2014
  • 20/9/2002(Thứ sáu)
  • 14/8/2002
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2115
  • 21/9/2002(Thứ bảy)
  • 15/8/2002
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2216
  • 22/9/2002(Chủ nhật)
  • 16/8/2002
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2317
  • 23/9/2002(Thứ hai)
  • 17/8/2002
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2418
  • 24/9/2002(Thứ ba)
  • 18/8/2002
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2519
  • 25/9/2002(Thứ tư)
  • 19/8/2002
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2620
  • 26/9/2002(Thứ năm)
  • 20/8/2002
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2721
  • 27/9/2002(Thứ sáu)
  • 21/8/2002
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2822
  • 28/9/2002(Thứ bảy)
  • 22/8/2002
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2923
  • 29/9/2002(Chủ nhật)
  • 23/8/2002
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
3024
  • 30/9/2002(Thứ hai)
  • 24/8/2002
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2002

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/10/2002(Thứ ba)
  • 25/8/2002
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
226
  • 2/10/2002(Thứ tư)
  • 26/8/2002
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
327
  • 3/10/2002(Thứ năm)
  • 27/8/2002
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
428
  • 4/10/2002(Thứ sáu)
  • 28/8/2002
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
529
  • 5/10/2002(Thứ bảy)
  • 29/8/2002
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
61/9
  • 6/10/2002(Chủ nhật)
  • 1/9/2002
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
72/9
  • 7/10/2002(Thứ hai)
  • 2/9/2002
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
83/9
  • 8/10/2002(Thứ ba)
  • 3/9/2002
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
94
  • 9/10/2002(Thứ tư)
  • 4/9/2002
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
105
  • 10/10/2002(Thứ năm)
  • 5/9/2002
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
116
  • 11/10/2002(Thứ sáu)
  • 6/9/2002
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
127
  • 12/10/2002(Thứ bảy)
  • 7/9/2002
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
138
  • 13/10/2002(Chủ nhật)
  • 8/9/2002
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
149
  • 14/10/2002(Thứ hai)
  • 9/9/2002
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1510
  • 15/10/2002(Thứ ba)
  • 10/9/2002
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1611
  • 16/10/2002(Thứ tư)
  • 11/9/2002
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1712
  • 17/10/2002(Thứ năm)
  • 12/9/2002
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1813
  • 18/10/2002(Thứ sáu)
  • 13/9/2002
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1914
  • 19/10/2002(Thứ bảy)
  • 14/9/2002
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2015
  • 20/10/2002(Chủ nhật)
  • 15/9/2002
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2116
  • 21/10/2002(Thứ hai)
  • 16/9/2002
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2217
  • 22/10/2002(Thứ ba)
  • 17/9/2002
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2318
  • 23/10/2002(Thứ tư)
  • 18/9/2002
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2419
  • 24/10/2002(Thứ năm)
  • 19/9/2002
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2520
  • 25/10/2002(Thứ sáu)
  • 20/9/2002
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2621
  • 26/10/2002(Thứ bảy)
  • 21/9/2002
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2722
  • 27/10/2002(Chủ nhật)
  • 22/9/2002
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2823
  • 28/10/2002(Thứ hai)
  • 23/9/2002
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2924
  • 29/10/2002(Thứ ba)
  • 24/9/2002
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
3025
  • 30/10/2002(Thứ tư)
  • 25/9/2002
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
3126
  • 31/10/2002(Thứ năm)
  • 26/9/2002
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2002

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/11/2002(Thứ sáu)
  • 27/9/2002
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
228
  • 2/11/2002(Thứ bảy)
  • 28/9/2002
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
329
  • 3/11/2002(Chủ nhật)
  • 29/9/2002
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
430
  • 4/11/2002(Thứ hai)
  • 30/9/2002
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
51/10
  • 5/11/2002(Thứ ba)
  • 1/10/2002
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
62/10
  • 6/11/2002(Thứ tư)
  • 2/10/2002
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
73/10
  • 7/11/2002(Thứ năm)
  • 3/10/2002
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
84
  • 8/11/2002(Thứ sáu)
  • 4/10/2002
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
95
  • 9/11/2002(Thứ bảy)
  • 5/10/2002
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
106
  • 10/11/2002(Chủ nhật)
  • 6/10/2002
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
117
  • 11/11/2002(Thứ hai)
  • 7/10/2002
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
128
  • 12/11/2002(Thứ ba)
  • 8/10/2002
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
139
  • 13/11/2002(Thứ tư)
  • 9/10/2002
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1410
  • 14/11/2002(Thứ năm)
  • 10/10/2002
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1511
  • 15/11/2002(Thứ sáu)
  • 11/10/2002
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1612
  • 16/11/2002(Thứ bảy)
  • 12/10/2002
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1713
  • 17/11/2002(Chủ nhật)
  • 13/10/2002
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1814
  • 18/11/2002(Thứ hai)
  • 14/10/2002
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1915
  • 19/11/2002(Thứ ba)
  • 15/10/2002
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2016
  • 20/11/2002(Thứ tư)
  • 16/10/2002
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2117
  • 21/11/2002(Thứ năm)
  • 17/10/2002
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2218
  • 22/11/2002(Thứ sáu)
  • 18/10/2002
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2319
  • 23/11/2002(Thứ bảy)
  • 19/10/2002
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2420
  • 24/11/2002(Chủ nhật)
  • 20/10/2002
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2521
  • 25/11/2002(Thứ hai)
  • 21/10/2002
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2622
  • 26/11/2002(Thứ ba)
  • 22/10/2002
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2723
  • 27/11/2002(Thứ tư)
  • 23/10/2002
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2824
  • 28/11/2002(Thứ năm)
  • 24/10/2002
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2925
  • 29/11/2002(Thứ sáu)
  • 25/10/2002
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
3026
  • 30/11/2002(Thứ bảy)
  • 26/10/2002
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2002

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/12/2002(Chủ nhật)
  • 27/10/2002
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
228
  • 2/12/2002(Thứ hai)
  • 28/10/2002
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
329
  • 3/12/2002(Thứ ba)
  • 29/10/2002
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
41/11
  • 4/12/2002(Thứ tư)
  • 1/11/2002
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
52/11
  • 5/12/2002(Thứ năm)
  • 2/11/2002
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
63/11
  • 6/12/2002(Thứ sáu)
  • 3/11/2002
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
74
  • 7/12/2002(Thứ bảy)
  • 4/11/2002
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
85
  • 8/12/2002(Chủ nhật)
  • 5/11/2002
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
96
  • 9/12/2002(Thứ hai)
  • 6/11/2002
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
107
  • 10/12/2002(Thứ ba)
  • 7/11/2002
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
118
  • 11/12/2002(Thứ tư)
  • 8/11/2002
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
129
  • 12/12/2002(Thứ năm)
  • 9/11/2002
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1310
  • 13/12/2002(Thứ sáu)
  • 10/11/2002
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1411
  • 14/12/2002(Thứ bảy)
  • 11/11/2002
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1512
  • 15/12/2002(Chủ nhật)
  • 12/11/2002
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1613
  • 16/12/2002(Thứ hai)
  • 13/11/2002
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1714
  • 17/12/2002(Thứ ba)
  • 14/11/2002
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
1815
  • 18/12/2002(Thứ tư)
  • 15/11/2002
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
1916
  • 19/12/2002(Thứ năm)
  • 16/11/2002
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2017
  • 20/12/2002(Thứ sáu)
  • 17/11/2002
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2118
  • 21/12/2002(Thứ bảy)
  • 18/11/2002
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2219
  • 22/12/2002(Chủ nhật)
  • 19/11/2002
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2320
  • 23/12/2002(Thứ hai)
  • 20/11/2002
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2421
  • 24/12/2002(Thứ ba)
  • 21/11/2002
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2522
  • 25/12/2002(Thứ tư)
  • 22/11/2002
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2623
  • 26/12/2002(Thứ năm)
  • 23/11/2002
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2724
  • 27/12/2002(Thứ sáu)
  • 24/11/2002
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
2825
  • 28/12/2002(Thứ bảy)
  • 25/11/2002
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
2926
  • 29/12/2002(Chủ nhật)
  • 26/11/2002
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hắc đạo
3027
  • 30/12/2002(Thứ hai)
  • 27/11/2002
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo
3128
  • 31/12/2002(Thứ ba)
  • 28/11/2002
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2002 hiện có

Lịch vạn niên 2002

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2002 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2002 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2002.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2002

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2002, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2002 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2002 hay còn gọi là Âm lịch năm 2002

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2002 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2002 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2002 (lịch Việt Nam 2002). Trong đó, lịch Âm lịch 2002 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2002.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2002 kết hợp với lịch vạn niên 2002 và lịch âm dương năm 2002, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn