Xem lịch âm dương 2002
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2002 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2002, lịch vạn sự 2002, lịch âm 2002 và lịch dương 2002. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2002, xem lịch vạn niên năm 2002 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2002 hay lịch âm dương năm 2002 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2002, ngày tháng theo dương lịch 2002, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2002 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2002
- 1/1/2002(Thứ ba)
- 18/11/2001
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 2/1/2002(Thứ tư)
- 19/11/2001
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/1/2002(Thứ năm)
- 20/11/2001
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 4/1/2002(Thứ sáu)
- 21/11/2001
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/1/2002(Thứ bảy)
- 22/11/2001
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/1/2002(Chủ nhật)
- 23/11/2001
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 7/1/2002(Thứ hai)
- 24/11/2001
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 8/1/2002(Thứ ba)
- 25/11/2001
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/1/2002(Thứ tư)
- 26/11/2001
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/1/2002(Thứ năm)
- 27/11/2001
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 11/1/2002(Thứ sáu)
- 28/11/2001
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/1/2002(Thứ bảy)
- 29/11/2001
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 13/1/2002(Chủ nhật)
- 1/12/2001
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/1/2002(Thứ hai)
- 2/12/2001
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 15/1/2002(Thứ ba)
- 3/12/2001
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 16/1/2002(Thứ tư)
- 4/12/2001
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/1/2002(Thứ năm)
- 5/12/2001
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 18/1/2002(Thứ sáu)
- 6/12/2001
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/1/2002(Thứ bảy)
- 7/12/2001
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/1/2002(Chủ nhật)
- 8/12/2001
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 21/1/2002(Thứ hai)
- 9/12/2001
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 22/1/2002(Thứ ba)
- 10/12/2001
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/1/2002(Thứ tư)
- 11/12/2001
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/1/2002(Thứ năm)
- 12/12/2001
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 25/1/2002(Thứ sáu)
- 13/12/2001
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/1/2002(Thứ bảy)
- 14/12/2001
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 27/1/2002(Chủ nhật)
- 15/12/2001
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 28/1/2002(Thứ hai)
- 16/12/2001
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/1/2002(Thứ ba)
- 17/12/2001
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 30/1/2002(Thứ tư)
- 18/12/2001
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/1/2002(Thứ năm)
- 19/12/2001
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2002
- 1/2/2002(Thứ sáu)
- 20/12/2001
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 2/2/2002(Thứ bảy)
- 21/12/2001
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 3/2/2002(Chủ nhật)
- 22/12/2001
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/2/2002(Thứ hai)
- 23/12/2001
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/2/2002(Thứ ba)
- 24/12/2001
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 6/2/2002(Thứ tư)
- 25/12/2001
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/2/2002(Thứ năm)
- 26/12/2001
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 8/2/2002(Thứ sáu)
- 27/12/2001
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 9/2/2002(Thứ bảy)
- 28/12/2001
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/2/2002(Chủ nhật)
- 29/12/2001
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 11/2/2002(Thứ hai)
- 30/12/2001
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/2/2002(Thứ ba)
- 1/1/2002
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 13/2/2002(Thứ tư)
- 2/1/2002
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/2/2002(Thứ năm)
- 3/1/2002
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/2/2002(Thứ sáu)
- 4/1/2002
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 16/2/2002(Thứ bảy)
- 5/1/2002
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 17/2/2002(Chủ nhật)
- 6/1/2002
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/2/2002(Thứ hai)
- 7/1/2002
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/2/2002(Thứ ba)
- 8/1/2002
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 20/2/2002(Thứ tư)
- 9/1/2002
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/2/2002(Thứ năm)
- 10/1/2002
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 22/2/2002(Thứ sáu)
- 11/1/2002
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 23/2/2002(Thứ bảy)
- 12/1/2002
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/2/2002(Chủ nhật)
- 13/1/2002
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 25/2/2002(Thứ hai)
- 14/1/2002
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/2/2002(Thứ ba)
- 15/1/2002
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/2/2002(Thứ tư)
- 16/1/2002
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 28/2/2002(Thứ năm)
- 17/1/2002
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2002
- 1/3/2002(Thứ sáu)
- 18/1/2002
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/3/2002(Thứ bảy)
- 19/1/2002
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/3/2002(Chủ nhật)
- 20/1/2002
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 4/3/2002(Thứ hai)
- 21/1/2002
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/3/2002(Thứ ba)
- 22/1/2002
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 6/3/2002(Thứ tư)
- 23/1/2002
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 7/3/2002(Thứ năm)
- 24/1/2002
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/3/2002(Thứ sáu)
- 25/1/2002
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 9/3/2002(Thứ bảy)
- 26/1/2002
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/3/2002(Chủ nhật)
- 27/1/2002
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/3/2002(Thứ hai)
- 28/1/2002
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 12/3/2002(Thứ ba)
- 29/1/2002
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 13/3/2002(Thứ tư)
- 30/1/2002
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/3/2002(Thứ năm)
- 1/2/2002
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 15/3/2002(Thứ sáu)
- 2/2/2002
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/3/2002(Thứ bảy)
- 3/2/2002
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/3/2002(Chủ nhật)
- 4/2/2002
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 18/3/2002(Thứ hai)
- 5/2/2002
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/3/2002(Thứ ba)
- 6/2/2002
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 20/3/2002(Thứ tư)
- 7/2/2002
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 21/3/2002(Thứ năm)
- 8/2/2002
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/3/2002(Thứ sáu)
- 9/2/2002
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 23/3/2002(Thứ bảy)
- 10/2/2002
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/3/2002(Chủ nhật)
- 11/2/2002
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/3/2002(Thứ hai)
- 12/2/2002
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 26/3/2002(Thứ ba)
- 13/2/2002
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 27/3/2002(Thứ tư)
- 14/2/2002
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/3/2002(Thứ năm)
- 15/2/2002
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/3/2002(Thứ sáu)
- 16/2/2002
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 30/3/2002(Thứ bảy)
- 17/2/2002
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/3/2002(Chủ nhật)
- 18/2/2002
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2002
- 1/4/2002(Thứ hai)
- 19/2/2002
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 2/4/2002(Thứ ba)
- 20/2/2002
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/4/2002(Thứ tư)
- 21/2/2002
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 4/4/2002(Thứ năm)
- 22/2/2002
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/4/2002(Thứ sáu)
- 23/2/2002
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/4/2002(Thứ bảy)
- 24/2/2002
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 7/4/2002(Chủ nhật)
- 25/2/2002
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 8/4/2002(Thứ hai)
- 26/2/2002
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/4/2002(Thứ ba)
- 27/2/2002
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/4/2002(Thứ tư)
- 28/2/2002
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 11/4/2002(Thứ năm)
- 29/2/2002
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/4/2002(Thứ sáu)
- 30/2/2002
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mão Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 13/4/2002(Thứ bảy)
- 1/3/2002
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/4/2002(Chủ nhật)
- 2/3/2002
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 15/4/2002(Thứ hai)
- 3/3/2002
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 16/4/2002(Thứ ba)
- 4/3/2002
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/4/2002(Thứ tư)
- 5/3/2002
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 18/4/2002(Thứ năm)
- 6/3/2002
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/4/2002(Thứ sáu)
- 7/3/2002
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/4/2002(Thứ bảy)
- 8/3/2002
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 21/4/2002(Chủ nhật)
- 9/3/2002
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 22/4/2002(Thứ hai)
- 10/3/2002
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/4/2002(Thứ ba)
- 11/3/2002
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/4/2002(Thứ tư)
- 12/3/2002
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 25/4/2002(Thứ năm)
- 13/3/2002
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/4/2002(Thứ sáu)
- 14/3/2002
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 27/4/2002(Thứ bảy)
- 15/3/2002
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 28/4/2002(Chủ nhật)
- 16/3/2002
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/4/2002(Thứ hai)
- 17/3/2002
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 30/4/2002(Thứ ba)
- 18/3/2002
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2002
- 1/5/2002(Thứ tư)
- 19/3/2002
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/5/2002(Thứ năm)
- 20/3/2002
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 3/5/2002(Thứ sáu)
- 21/3/2002
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 4/5/2002(Thứ bảy)
- 22/3/2002
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/5/2002(Chủ nhật)
- 23/3/2002
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/5/2002(Thứ hai)
- 24/3/2002
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 7/5/2002(Thứ ba)
- 25/3/2002
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/5/2002(Thứ tư)
- 26/3/2002
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 9/5/2002(Thứ năm)
- 27/3/2002
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 10/5/2002(Thứ sáu)
- 28/3/2002
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/5/2002(Thứ bảy)
- 29/3/2002
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 12/5/2002(Chủ nhật)
- 1/4/2002
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/5/2002(Thứ hai)
- 2/4/2002
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 14/5/2002(Thứ ba)
- 3/4/2002
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/5/2002(Thứ tư)
- 4/4/2002
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/5/2002(Thứ năm)
- 5/4/2002
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 17/5/2002(Thứ sáu)
- 6/4/2002
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 18/5/2002(Thứ bảy)
- 7/4/2002
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/5/2002(Chủ nhật)
- 8/4/2002
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/5/2002(Thứ hai)
- 9/4/2002
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 21/5/2002(Thứ ba)
- 10/4/2002
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/5/2002(Thứ tư)
- 11/4/2002
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 23/5/2002(Thứ năm)
- 12/4/2002
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 24/5/2002(Thứ sáu)
- 13/4/2002
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/5/2002(Thứ bảy)
- 14/4/2002
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 26/5/2002(Chủ nhật)
- 15/4/2002
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/5/2002(Thứ hai)
- 16/4/2002
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/5/2002(Thứ ba)
- 17/4/2002
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 29/5/2002(Thứ tư)
- 18/4/2002
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 30/5/2002(Thứ năm)
- 19/4/2002
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/5/2002(Thứ sáu)
- 20/4/2002
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2002
- 1/6/2002(Thứ bảy)
- 21/4/2002
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 2/6/2002(Chủ nhật)
- 22/4/2002
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/6/2002(Thứ hai)
- 23/4/2002
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 4/6/2002(Thứ ba)
- 24/4/2002
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 5/6/2002(Thứ tư)
- 25/4/2002
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/6/2002(Thứ năm)
- 26/4/2002
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 7/6/2002(Thứ sáu)
- 27/4/2002
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/6/2002(Thứ bảy)
- 28/4/2002
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/6/2002(Chủ nhật)
- 29/4/2002
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 10/6/2002(Thứ hai)
- 30/4/2002
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 11/6/2002(Thứ ba)
- 1/5/2002
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 12/6/2002(Thứ tư)
- 2/5/2002
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 13/6/2002(Thứ năm)
- 3/5/2002
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/6/2002(Thứ sáu)
- 4/5/2002
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/6/2002(Thứ bảy)
- 5/5/2002
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 16/6/2002(Chủ nhật)
- 6/5/2002
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/6/2002(Thứ hai)
- 7/5/2002
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 18/6/2002(Thứ ba)
- 8/5/2002
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 19/6/2002(Thứ tư)
- 9/5/2002
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/6/2002(Thứ năm)
- 10/5/2002
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 21/6/2002(Thứ sáu)
- 11/5/2002
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/6/2002(Thứ bảy)
- 12/5/2002
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/6/2002(Chủ nhật)
- 13/5/2002
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 24/6/2002(Thứ hai)
- 14/5/2002
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 25/6/2002(Thứ ba)
- 15/5/2002
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/6/2002(Thứ tư)
- 16/5/2002
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/6/2002(Thứ năm)
- 17/5/2002
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 28/6/2002(Thứ sáu)
- 18/5/2002
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/6/2002(Thứ bảy)
- 19/5/2002
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 30/6/2002(Chủ nhật)
- 20/5/2002
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2002
- 1/7/2002(Thứ hai)
- 21/5/2002
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/7/2002(Thứ ba)
- 22/5/2002
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 3/7/2002(Thứ tư)
- 23/5/2002
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/7/2002(Thứ năm)
- 24/5/2002
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/7/2002(Thứ sáu)
- 25/5/2002
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 6/7/2002(Thứ bảy)
- 26/5/2002
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 7/7/2002(Chủ nhật)
- 27/5/2002
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/7/2002(Thứ hai)
- 28/5/2002
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/7/2002(Thứ ba)
- 29/5/2002
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 10/7/2002(Thứ tư)
- 1/6/2002
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/7/2002(Thứ năm)
- 2/6/2002
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 12/7/2002(Thứ sáu)
- 3/6/2002
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/7/2002(Thứ bảy)
- 4/6/2002
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 14/7/2002(Chủ nhật)
- 5/6/2002
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 15/7/2002(Thứ hai)
- 6/6/2002
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/7/2002(Thứ ba)
- 7/6/2002
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 17/7/2002(Thứ tư)
- 8/6/2002
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/7/2002(Thứ năm)
- 9/6/2002
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/7/2002(Thứ sáu)
- 10/6/2002
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 20/7/2002(Thứ bảy)
- 11/6/2002
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 21/7/2002(Chủ nhật)
- 12/6/2002
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/7/2002(Thứ hai)
- 13/6/2002
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/7/2002(Thứ ba)
- 14/6/2002
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 24/7/2002(Thứ tư)
- 15/6/2002
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/7/2002(Thứ năm)
- 16/6/2002
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 26/7/2002(Thứ sáu)
- 17/6/2002
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 27/7/2002(Thứ bảy)
- 18/6/2002
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/7/2002(Chủ nhật)
- 19/6/2002
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 29/7/2002(Thứ hai)
- 20/6/2002
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/7/2002(Thứ ba)
- 21/6/2002
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/7/2002(Thứ tư)
- 22/6/2002
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2002
- 1/8/2002(Thứ năm)
- 23/6/2002
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 2/8/2002(Thứ sáu)
- 24/6/2002
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/8/2002(Thứ bảy)
- 25/6/2002
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/8/2002(Chủ nhật)
- 26/6/2002
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 5/8/2002(Thứ hai)
- 27/6/2002
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/8/2002(Thứ ba)
- 28/6/2002
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 7/8/2002(Thứ tư)
- 29/6/2002
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 8/8/2002(Thứ năm)
- 30/6/2002
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/8/2002(Thứ sáu)
- 1/7/2002
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 10/8/2002(Thứ bảy)
- 2/7/2002
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/8/2002(Chủ nhật)
- 3/7/2002
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 12/8/2002(Thứ hai)
- 4/7/2002
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/8/2002(Thứ ba)
- 5/7/2002
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/8/2002(Thứ tư)
- 6/7/2002
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 15/8/2002(Thứ năm)
- 7/7/2002
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 16/8/2002(Thứ sáu)
- 8/7/2002
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/8/2002(Thứ bảy)
- 9/7/2002
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/8/2002(Chủ nhật)
- 10/7/2002
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 19/8/2002(Thứ hai)
- 11/7/2002
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/8/2002(Thứ ba)
- 12/7/2002
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 21/8/2002(Thứ tư)
- 13/7/2002
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 22/8/2002(Thứ năm)
- 14/7/2002
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/8/2002(Thứ sáu)
- 15/7/2002
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 24/8/2002(Thứ bảy)
- 16/7/2002
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/8/2002(Chủ nhật)
- 17/7/2002
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/8/2002(Thứ hai)
- 18/7/2002
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 27/8/2002(Thứ ba)
- 19/7/2002
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 28/8/2002(Thứ tư)
- 20/7/2002
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/8/2002(Thứ năm)
- 21/7/2002
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/8/2002(Thứ sáu)
- 22/7/2002
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 31/8/2002(Thứ bảy)
- 23/7/2002
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2002
- 1/9/2002(Chủ nhật)
- 24/7/2002
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 2/9/2002(Thứ hai)
- 25/7/2002
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 3/9/2002(Thứ ba)
- 26/7/2002
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/9/2002(Thứ tư)
- 27/7/2002
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 5/9/2002(Thứ năm)
- 28/7/2002
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/9/2002(Thứ sáu)
- 29/7/2002
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/9/2002(Thứ bảy)
- 1/8/2002
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/9/2002(Chủ nhật)
- 2/8/2002
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/9/2002(Thứ hai)
- 3/8/2002
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 10/9/2002(Thứ ba)
- 4/8/2002
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 11/9/2002(Thứ tư)
- 5/8/2002
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/9/2002(Thứ năm)
- 6/8/2002
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/9/2002(Thứ sáu)
- 7/8/2002
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 14/9/2002(Thứ bảy)
- 8/8/2002
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/9/2002(Chủ nhật)
- 9/8/2002
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 16/9/2002(Thứ hai)
- 10/8/2002
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 17/9/2002(Thứ ba)
- 11/8/2002
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/9/2002(Thứ tư)
- 12/8/2002
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 19/9/2002(Thứ năm)
- 13/8/2002
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/9/2002(Thứ sáu)
- 14/8/2002
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/9/2002(Thứ bảy)
- 15/8/2002
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 22/9/2002(Chủ nhật)
- 16/8/2002
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 23/9/2002(Thứ hai)
- 17/8/2002
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/9/2002(Thứ ba)
- 18/8/2002
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/9/2002(Thứ tư)
- 19/8/2002
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 26/9/2002(Thứ năm)
- 20/8/2002
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/9/2002(Thứ sáu)
- 21/8/2002
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 28/9/2002(Thứ bảy)
- 22/8/2002
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 29/9/2002(Chủ nhật)
- 23/8/2002
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/9/2002(Thứ hai)
- 24/8/2002
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2002
- 1/10/2002(Thứ ba)
- 25/8/2002
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/10/2002(Thứ tư)
- 26/8/2002
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/10/2002(Thứ năm)
- 27/8/2002
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 4/10/2002(Thứ sáu)
- 28/8/2002
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 5/10/2002(Thứ bảy)
- 29/8/2002
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/10/2002(Chủ nhật)
- 1/9/2002
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 7/10/2002(Thứ hai)
- 2/9/2002
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/10/2002(Thứ ba)
- 3/9/2002
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/10/2002(Thứ tư)
- 4/9/2002
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 10/10/2002(Thứ năm)
- 5/9/2002
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/10/2002(Thứ sáu)
- 6/9/2002
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 12/10/2002(Thứ bảy)
- 7/9/2002
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 13/10/2002(Chủ nhật)
- 8/9/2002
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/10/2002(Thứ hai)
- 9/9/2002
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 15/10/2002(Thứ ba)
- 10/9/2002
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/10/2002(Thứ tư)
- 11/9/2002
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/10/2002(Thứ năm)
- 12/9/2002
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 18/10/2002(Thứ sáu)
- 13/9/2002
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 19/10/2002(Thứ bảy)
- 14/9/2002
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/10/2002(Chủ nhật)
- 15/9/2002
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/10/2002(Thứ hai)
- 16/9/2002
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 22/10/2002(Thứ ba)
- 17/9/2002
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/10/2002(Thứ tư)
- 18/9/2002
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 24/10/2002(Thứ năm)
- 19/9/2002
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 25/10/2002(Thứ sáu)
- 20/9/2002
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/10/2002(Thứ bảy)
- 21/9/2002
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 27/10/2002(Chủ nhật)
- 22/9/2002
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/10/2002(Thứ hai)
- 23/9/2002
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/10/2002(Thứ ba)
- 24/9/2002
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 30/10/2002(Thứ tư)
- 25/9/2002
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 31/10/2002(Thứ năm)
- 26/9/2002
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2002
- 1/11/2002(Thứ sáu)
- 27/9/2002
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/11/2002(Thứ bảy)
- 28/9/2002
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 3/11/2002(Chủ nhật)
- 29/9/2002
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/11/2002(Thứ hai)
- 30/9/2002
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 5/11/2002(Thứ ba)
- 1/10/2002
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/11/2002(Thứ tư)
- 2/10/2002
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 7/11/2002(Thứ năm)
- 3/10/2002
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 8/11/2002(Thứ sáu)
- 4/10/2002
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/11/2002(Thứ bảy)
- 5/10/2002
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 10/11/2002(Chủ nhật)
- 6/10/2002
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/11/2002(Thứ hai)
- 7/10/2002
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/11/2002(Thứ ba)
- 8/10/2002
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 13/11/2002(Thứ tư)
- 9/10/2002
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 14/11/2002(Thứ năm)
- 10/10/2002
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/11/2002(Thứ sáu)
- 11/10/2002
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/11/2002(Thứ bảy)
- 12/10/2002
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 17/11/2002(Chủ nhật)
- 13/10/2002
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/11/2002(Thứ hai)
- 14/10/2002
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 19/11/2002(Thứ ba)
- 15/10/2002
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 20/11/2002(Thứ tư)
- 16/10/2002
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/11/2002(Thứ năm)
- 17/10/2002
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 22/11/2002(Thứ sáu)
- 18/10/2002
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/11/2002(Thứ bảy)
- 19/10/2002
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/11/2002(Chủ nhật)
- 20/10/2002
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 25/11/2002(Thứ hai)
- 21/10/2002
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 26/11/2002(Thứ ba)
- 22/10/2002
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/11/2002(Thứ tư)
- 23/10/2002
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/11/2002(Thứ năm)
- 24/10/2002
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 29/11/2002(Thứ sáu)
- 25/10/2002
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/11/2002(Thứ bảy)
- 26/10/2002
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2002
- 1/12/2002(Chủ nhật)
- 27/10/2002
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 2/12/2002(Thứ hai)
- 28/10/2002
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/12/2002(Thứ ba)
- 29/10/2002
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 4/12/2002(Thứ tư)
- 1/11/2002
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/12/2002(Thứ năm)
- 2/11/2002
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 6/12/2002(Thứ sáu)
- 3/11/2002
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/12/2002(Thứ bảy)
- 4/11/2002
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/12/2002(Chủ nhật)
- 5/11/2002
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 9/12/2002(Thứ hai)
- 6/11/2002
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 10/12/2002(Thứ ba)
- 7/11/2002
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/12/2002(Thứ tư)
- 8/11/2002
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/12/2002(Thứ năm)
- 9/11/2002
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 13/12/2002(Thứ sáu)
- 10/11/2002
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/12/2002(Thứ bảy)
- 11/11/2002
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 15/12/2002(Chủ nhật)
- 12/11/2002
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 16/12/2002(Thứ hai)
- 13/11/2002
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/12/2002(Thứ ba)
- 14/11/2002
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 18/12/2002(Thứ tư)
- 15/11/2002
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/12/2002(Thứ năm)
- 16/11/2002
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/12/2002(Thứ sáu)
- 17/11/2002
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 21/12/2002(Thứ bảy)
- 18/11/2002
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 22/12/2002(Chủ nhật)
- 19/11/2002
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/12/2002(Thứ hai)
- 20/11/2002
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/12/2002(Thứ ba)
- 21/11/2002
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 25/12/2002(Thứ tư)
- 22/11/2002
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/12/2002(Thứ năm)
- 23/11/2002
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 27/12/2002(Thứ sáu)
- 24/11/2002
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 28/12/2002(Thứ bảy)
- 25/11/2002
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/12/2002(Chủ nhật)
- 26/11/2002
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hắc đạo
- 30/12/2002(Thứ hai)
- 27/11/2002
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/12/2002(Thứ ba)
- 28/11/2002
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Ngọ
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2002 hiện có
Lịch vạn niên 2002
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2002 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2002 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2002.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2002
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2002, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2002 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2002 hay còn gọi là Âm lịch năm 2002
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2002 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2002 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2002 (lịch Việt Nam 2002). Trong đó, lịch Âm lịch 2002 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2002.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2002 kết hợp với lịch vạn niên 2002 và lịch âm dương năm 2002, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.