Xem lịch âm dương 2006
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2006 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2006, lịch vạn sự 2006, lịch âm 2006 và lịch dương 2006. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2006, xem lịch vạn niên năm 2006 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2006 hay lịch âm dương năm 2006 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2006, ngày tháng theo dương lịch 2006, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2006 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2006
- 1/1/2006(Chủ nhật)
- 2/12/2005
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 2/1/2006(Thứ hai)
- 3/12/2005
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 3/1/2006(Thứ ba)
- 4/12/2005
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 4/1/2006(Thứ tư)
- 5/12/2005
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 5/1/2006(Thứ năm)
- 6/12/2005
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 6/1/2006(Thứ sáu)
- 7/12/2005
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 7/1/2006(Thứ bảy)
- 8/12/2005
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 8/1/2006(Chủ nhật)
- 9/12/2005
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 9/1/2006(Thứ hai)
- 10/12/2005
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 10/1/2006(Thứ ba)
- 11/12/2005
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 11/1/2006(Thứ tư)
- 12/12/2005
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 12/1/2006(Thứ năm)
- 13/12/2005
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 13/1/2006(Thứ sáu)
- 14/12/2005
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 14/1/2006(Thứ bảy)
- 15/12/2005
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 15/1/2006(Chủ nhật)
- 16/12/2005
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 16/1/2006(Thứ hai)
- 17/12/2005
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 17/1/2006(Thứ ba)
- 18/12/2005
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 18/1/2006(Thứ tư)
- 19/12/2005
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 19/1/2006(Thứ năm)
- 20/12/2005
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 20/1/2006(Thứ sáu)
- 21/12/2005
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 21/1/2006(Thứ bảy)
- 22/12/2005
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 22/1/2006(Chủ nhật)
- 23/12/2005
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 23/1/2006(Thứ hai)
- 24/12/2005
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 24/1/2006(Thứ ba)
- 25/12/2005
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 25/1/2006(Thứ tư)
- 26/12/2005
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 26/1/2006(Thứ năm)
- 27/12/2005
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 27/1/2006(Thứ sáu)
- 28/12/2005
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 28/1/2006(Thứ bảy)
- 29/12/2005
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 29/1/2006(Chủ nhật)
- 1/1/2006
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 30/1/2006(Thứ hai)
- 2/1/2006
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 31/1/2006(Thứ ba)
- 3/1/2006
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2006
- 1/2/2006(Thứ tư)
- 4/1/2006
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 2/2/2006(Thứ năm)
- 5/1/2006
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 3/2/2006(Thứ sáu)
- 6/1/2006
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 4/2/2006(Thứ bảy)
- 7/1/2006
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 5/2/2006(Chủ nhật)
- 8/1/2006
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 6/2/2006(Thứ hai)
- 9/1/2006
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 7/2/2006(Thứ ba)
- 10/1/2006
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 8/2/2006(Thứ tư)
- 11/1/2006
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 9/2/2006(Thứ năm)
- 12/1/2006
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 10/2/2006(Thứ sáu)
- 13/1/2006
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 11/2/2006(Thứ bảy)
- 14/1/2006
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 12/2/2006(Chủ nhật)
- 15/1/2006
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 13/2/2006(Thứ hai)
- 16/1/2006
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 14/2/2006(Thứ ba)
- 17/1/2006
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 15/2/2006(Thứ tư)
- 18/1/2006
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 16/2/2006(Thứ năm)
- 19/1/2006
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 17/2/2006(Thứ sáu)
- 20/1/2006
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 18/2/2006(Thứ bảy)
- 21/1/2006
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 19/2/2006(Chủ nhật)
- 22/1/2006
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 20/2/2006(Thứ hai)
- 23/1/2006
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 21/2/2006(Thứ ba)
- 24/1/2006
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 22/2/2006(Thứ tư)
- 25/1/2006
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 23/2/2006(Thứ năm)
- 26/1/2006
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 24/2/2006(Thứ sáu)
- 27/1/2006
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 25/2/2006(Thứ bảy)
- 28/1/2006
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 26/2/2006(Chủ nhật)
- 29/1/2006
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 27/2/2006(Thứ hai)
- 30/1/2006
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 28/2/2006(Thứ ba)
- 1/2/2006
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2006
- 1/3/2006(Thứ tư)
- 2/2/2006
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 2/3/2006(Thứ năm)
- 3/2/2006
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 3/3/2006(Thứ sáu)
- 4/2/2006
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 4/3/2006(Thứ bảy)
- 5/2/2006
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 5/3/2006(Chủ nhật)
- 6/2/2006
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 6/3/2006(Thứ hai)
- 7/2/2006
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 7/3/2006(Thứ ba)
- 8/2/2006
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 8/3/2006(Thứ tư)
- 9/2/2006
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 9/3/2006(Thứ năm)
- 10/2/2006
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 10/3/2006(Thứ sáu)
- 11/2/2006
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 11/3/2006(Thứ bảy)
- 12/2/2006
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 12/3/2006(Chủ nhật)
- 13/2/2006
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 13/3/2006(Thứ hai)
- 14/2/2006
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 14/3/2006(Thứ ba)
- 15/2/2006
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 15/3/2006(Thứ tư)
- 16/2/2006
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 16/3/2006(Thứ năm)
- 17/2/2006
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 17/3/2006(Thứ sáu)
- 18/2/2006
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 18/3/2006(Thứ bảy)
- 19/2/2006
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 19/3/2006(Chủ nhật)
- 20/2/2006
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 20/3/2006(Thứ hai)
- 21/2/2006
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 21/3/2006(Thứ ba)
- 22/2/2006
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 22/3/2006(Thứ tư)
- 23/2/2006
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 23/3/2006(Thứ năm)
- 24/2/2006
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 24/3/2006(Thứ sáu)
- 25/2/2006
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 25/3/2006(Thứ bảy)
- 26/2/2006
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 26/3/2006(Chủ nhật)
- 27/2/2006
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 27/3/2006(Thứ hai)
- 28/2/2006
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 28/3/2006(Thứ ba)
- 29/2/2006
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 29/3/2006(Thứ tư)
- 1/3/2006
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 30/3/2006(Thứ năm)
- 2/3/2006
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 31/3/2006(Thứ sáu)
- 3/3/2006
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2006
- 1/4/2006(Thứ bảy)
- 4/3/2006
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 2/4/2006(Chủ nhật)
- 5/3/2006
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 3/4/2006(Thứ hai)
- 6/3/2006
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 4/4/2006(Thứ ba)
- 7/3/2006
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 5/4/2006(Thứ tư)
- 8/3/2006
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 6/4/2006(Thứ năm)
- 9/3/2006
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 7/4/2006(Thứ sáu)
- 10/3/2006
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 8/4/2006(Thứ bảy)
- 11/3/2006
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 9/4/2006(Chủ nhật)
- 12/3/2006
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 10/4/2006(Thứ hai)
- 13/3/2006
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 11/4/2006(Thứ ba)
- 14/3/2006
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 12/4/2006(Thứ tư)
- 15/3/2006
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 13/4/2006(Thứ năm)
- 16/3/2006
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 14/4/2006(Thứ sáu)
- 17/3/2006
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 15/4/2006(Thứ bảy)
- 18/3/2006
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 16/4/2006(Chủ nhật)
- 19/3/2006
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 17/4/2006(Thứ hai)
- 20/3/2006
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 18/4/2006(Thứ ba)
- 21/3/2006
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 19/4/2006(Thứ tư)
- 22/3/2006
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 20/4/2006(Thứ năm)
- 23/3/2006
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 21/4/2006(Thứ sáu)
- 24/3/2006
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 22/4/2006(Thứ bảy)
- 25/3/2006
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 23/4/2006(Chủ nhật)
- 26/3/2006
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 24/4/2006(Thứ hai)
- 27/3/2006
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 25/4/2006(Thứ ba)
- 28/3/2006
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 26/4/2006(Thứ tư)
- 29/3/2006
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 27/4/2006(Thứ năm)
- 30/3/2006
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 28/4/2006(Thứ sáu)
- 1/4/2006
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 29/4/2006(Thứ bảy)
- 2/4/2006
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 30/4/2006(Chủ nhật)
- 3/4/2006
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2006
- 1/5/2006(Thứ hai)
- 4/4/2006
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 2/5/2006(Thứ ba)
- 5/4/2006
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 3/5/2006(Thứ tư)
- 6/4/2006
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 4/5/2006(Thứ năm)
- 7/4/2006
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 5/5/2006(Thứ sáu)
- 8/4/2006
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 6/5/2006(Thứ bảy)
- 9/4/2006
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 7/5/2006(Chủ nhật)
- 10/4/2006
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 8/5/2006(Thứ hai)
- 11/4/2006
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 9/5/2006(Thứ ba)
- 12/4/2006
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 10/5/2006(Thứ tư)
- 13/4/2006
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 11/5/2006(Thứ năm)
- 14/4/2006
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 12/5/2006(Thứ sáu)
- 15/4/2006
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 13/5/2006(Thứ bảy)
- 16/4/2006
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 14/5/2006(Chủ nhật)
- 17/4/2006
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 15/5/2006(Thứ hai)
- 18/4/2006
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 16/5/2006(Thứ ba)
- 19/4/2006
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 17/5/2006(Thứ tư)
- 20/4/2006
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 18/5/2006(Thứ năm)
- 21/4/2006
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 19/5/2006(Thứ sáu)
- 22/4/2006
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 20/5/2006(Thứ bảy)
- 23/4/2006
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 21/5/2006(Chủ nhật)
- 24/4/2006
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 22/5/2006(Thứ hai)
- 25/4/2006
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 23/5/2006(Thứ ba)
- 26/4/2006
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 24/5/2006(Thứ tư)
- 27/4/2006
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 25/5/2006(Thứ năm)
- 28/4/2006
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 26/5/2006(Thứ sáu)
- 29/4/2006
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 27/5/2006(Thứ bảy)
- 1/5/2006
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 28/5/2006(Chủ nhật)
- 2/5/2006
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 29/5/2006(Thứ hai)
- 3/5/2006
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 30/5/2006(Thứ ba)
- 4/5/2006
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 31/5/2006(Thứ tư)
- 5/5/2006
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2006
- 1/6/2006(Thứ năm)
- 6/5/2006
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 2/6/2006(Thứ sáu)
- 7/5/2006
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 3/6/2006(Thứ bảy)
- 8/5/2006
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 4/6/2006(Chủ nhật)
- 9/5/2006
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 5/6/2006(Thứ hai)
- 10/5/2006
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 6/6/2006(Thứ ba)
- 11/5/2006
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 7/6/2006(Thứ tư)
- 12/5/2006
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 8/6/2006(Thứ năm)
- 13/5/2006
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 9/6/2006(Thứ sáu)
- 14/5/2006
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 10/6/2006(Thứ bảy)
- 15/5/2006
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 11/6/2006(Chủ nhật)
- 16/5/2006
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 12/6/2006(Thứ hai)
- 17/5/2006
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 13/6/2006(Thứ ba)
- 18/5/2006
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 14/6/2006(Thứ tư)
- 19/5/2006
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 15/6/2006(Thứ năm)
- 20/5/2006
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 16/6/2006(Thứ sáu)
- 21/5/2006
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 17/6/2006(Thứ bảy)
- 22/5/2006
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 18/6/2006(Chủ nhật)
- 23/5/2006
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 19/6/2006(Thứ hai)
- 24/5/2006
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 20/6/2006(Thứ ba)
- 25/5/2006
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 21/6/2006(Thứ tư)
- 26/5/2006
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 22/6/2006(Thứ năm)
- 27/5/2006
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 23/6/2006(Thứ sáu)
- 28/5/2006
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 24/6/2006(Thứ bảy)
- 29/5/2006
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 25/6/2006(Chủ nhật)
- 1/6/2006
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 26/6/2006(Thứ hai)
- 2/6/2006
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 27/6/2006(Thứ ba)
- 3/6/2006
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 28/6/2006(Thứ tư)
- 4/6/2006
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 29/6/2006(Thứ năm)
- 5/6/2006
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 30/6/2006(Thứ sáu)
- 6/6/2006
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2006
- 1/7/2006(Thứ bảy)
- 7/6/2006
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 2/7/2006(Chủ nhật)
- 8/6/2006
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 3/7/2006(Thứ hai)
- 9/6/2006
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 4/7/2006(Thứ ba)
- 10/6/2006
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 5/7/2006(Thứ tư)
- 11/6/2006
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 6/7/2006(Thứ năm)
- 12/6/2006
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 7/7/2006(Thứ sáu)
- 13/6/2006
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 8/7/2006(Thứ bảy)
- 14/6/2006
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 9/7/2006(Chủ nhật)
- 15/6/2006
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 10/7/2006(Thứ hai)
- 16/6/2006
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 11/7/2006(Thứ ba)
- 17/6/2006
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 12/7/2006(Thứ tư)
- 18/6/2006
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 13/7/2006(Thứ năm)
- 19/6/2006
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 14/7/2006(Thứ sáu)
- 20/6/2006
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 15/7/2006(Thứ bảy)
- 21/6/2006
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 16/7/2006(Chủ nhật)
- 22/6/2006
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 17/7/2006(Thứ hai)
- 23/6/2006
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 18/7/2006(Thứ ba)
- 24/6/2006
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 19/7/2006(Thứ tư)
- 25/6/2006
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 20/7/2006(Thứ năm)
- 26/6/2006
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 21/7/2006(Thứ sáu)
- 27/6/2006
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 22/7/2006(Thứ bảy)
- 28/6/2006
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 23/7/2006(Chủ nhật)
- 29/6/2006
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 24/7/2006(Thứ hai)
- 30/6/2006
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 25/7/2006(Thứ ba)
- 1/7/2006
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 26/7/2006(Thứ tư)
- 2/7/2006
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 27/7/2006(Thứ năm)
- 3/7/2006
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 28/7/2006(Thứ sáu)
- 4/7/2006
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 29/7/2006(Thứ bảy)
- 5/7/2006
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 30/7/2006(Chủ nhật)
- 6/7/2006
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 31/7/2006(Thứ hai)
- 7/7/2006
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2006
- 1/8/2006(Thứ ba)
- 8/7/2006
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 2/8/2006(Thứ tư)
- 9/7/2006
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 3/8/2006(Thứ năm)
- 10/7/2006
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 4/8/2006(Thứ sáu)
- 11/7/2006
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 5/8/2006(Thứ bảy)
- 12/7/2006
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 6/8/2006(Chủ nhật)
- 13/7/2006
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 7/8/2006(Thứ hai)
- 14/7/2006
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 8/8/2006(Thứ ba)
- 15/7/2006
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 9/8/2006(Thứ tư)
- 16/7/2006
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 10/8/2006(Thứ năm)
- 17/7/2006
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 11/8/2006(Thứ sáu)
- 18/7/2006
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 12/8/2006(Thứ bảy)
- 19/7/2006
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 13/8/2006(Chủ nhật)
- 20/7/2006
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 14/8/2006(Thứ hai)
- 21/7/2006
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 15/8/2006(Thứ ba)
- 22/7/2006
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 16/8/2006(Thứ tư)
- 23/7/2006
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 17/8/2006(Thứ năm)
- 24/7/2006
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 18/8/2006(Thứ sáu)
- 25/7/2006
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 19/8/2006(Thứ bảy)
- 26/7/2006
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 20/8/2006(Chủ nhật)
- 27/7/2006
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 21/8/2006(Thứ hai)
- 28/7/2006
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 22/8/2006(Thứ ba)
- 29/7/2006
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 23/8/2006(Thứ tư)
- 30/7/2006
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 24/8/2006(Thứ năm)
- 1/7/2006
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 25/8/2006(Thứ sáu)
- 2/7/2006
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 26/8/2006(Thứ bảy)
- 3/7/2006
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 27/8/2006(Chủ nhật)
- 4/7/2006
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 28/8/2006(Thứ hai)
- 5/7/2006
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 29/8/2006(Thứ ba)
- 6/7/2006
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 30/8/2006(Thứ tư)
- 7/7/2006
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 31/8/2006(Thứ năm)
- 8/7/2006
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2006
- 1/9/2006(Thứ sáu)
- 9/7/2006
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 2/9/2006(Thứ bảy)
- 10/7/2006
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 3/9/2006(Chủ nhật)
- 11/7/2006
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 4/9/2006(Thứ hai)
- 12/7/2006
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 5/9/2006(Thứ ba)
- 13/7/2006
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 6/9/2006(Thứ tư)
- 14/7/2006
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 7/9/2006(Thứ năm)
- 15/7/2006
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 8/9/2006(Thứ sáu)
- 16/7/2006
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 9/9/2006(Thứ bảy)
- 17/7/2006
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 10/9/2006(Chủ nhật)
- 18/7/2006
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 11/9/2006(Thứ hai)
- 19/7/2006
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 12/9/2006(Thứ ba)
- 20/7/2006
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 13/9/2006(Thứ tư)
- 21/7/2006
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 14/9/2006(Thứ năm)
- 22/7/2006
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 15/9/2006(Thứ sáu)
- 23/7/2006
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 16/9/2006(Thứ bảy)
- 24/7/2006
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 17/9/2006(Chủ nhật)
- 25/7/2006
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 18/9/2006(Thứ hai)
- 26/7/2006
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 19/9/2006(Thứ ba)
- 27/7/2006
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 20/9/2006(Thứ tư)
- 28/7/2006
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 21/9/2006(Thứ năm)
- 29/7/2006
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 22/9/2006(Thứ sáu)
- 1/8/2006
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 23/9/2006(Thứ bảy)
- 2/8/2006
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 24/9/2006(Chủ nhật)
- 3/8/2006
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 25/9/2006(Thứ hai)
- 4/8/2006
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 26/9/2006(Thứ ba)
- 5/8/2006
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 27/9/2006(Thứ tư)
- 6/8/2006
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 28/9/2006(Thứ năm)
- 7/8/2006
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 29/9/2006(Thứ sáu)
- 8/8/2006
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 30/9/2006(Thứ bảy)
- 9/8/2006
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2006
- 1/10/2006(Chủ nhật)
- 10/8/2006
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 2/10/2006(Thứ hai)
- 11/8/2006
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 3/10/2006(Thứ ba)
- 12/8/2006
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 4/10/2006(Thứ tư)
- 13/8/2006
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 5/10/2006(Thứ năm)
- 14/8/2006
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 6/10/2006(Thứ sáu)
- 15/8/2006
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 7/10/2006(Thứ bảy)
- 16/8/2006
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 8/10/2006(Chủ nhật)
- 17/8/2006
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 9/10/2006(Thứ hai)
- 18/8/2006
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 10/10/2006(Thứ ba)
- 19/8/2006
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 11/10/2006(Thứ tư)
- 20/8/2006
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 12/10/2006(Thứ năm)
- 21/8/2006
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 13/10/2006(Thứ sáu)
- 22/8/2006
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 14/10/2006(Thứ bảy)
- 23/8/2006
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 15/10/2006(Chủ nhật)
- 24/8/2006
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 16/10/2006(Thứ hai)
- 25/8/2006
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 17/10/2006(Thứ ba)
- 26/8/2006
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 18/10/2006(Thứ tư)
- 27/8/2006
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 19/10/2006(Thứ năm)
- 28/8/2006
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 20/10/2006(Thứ sáu)
- 29/8/2006
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 21/10/2006(Thứ bảy)
- 30/8/2006
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 22/10/2006(Chủ nhật)
- 1/9/2006
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 23/10/2006(Thứ hai)
- 2/9/2006
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 24/10/2006(Thứ ba)
- 3/9/2006
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 25/10/2006(Thứ tư)
- 4/9/2006
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 26/10/2006(Thứ năm)
- 5/9/2006
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 27/10/2006(Thứ sáu)
- 6/9/2006
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 28/10/2006(Thứ bảy)
- 7/9/2006
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 29/10/2006(Chủ nhật)
- 8/9/2006
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 30/10/2006(Thứ hai)
- 9/9/2006
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 31/10/2006(Thứ ba)
- 10/9/2006
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2006
- 1/11/2006(Thứ tư)
- 11/9/2006
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 2/11/2006(Thứ năm)
- 12/9/2006
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 3/11/2006(Thứ sáu)
- 13/9/2006
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 4/11/2006(Thứ bảy)
- 14/9/2006
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 5/11/2006(Chủ nhật)
- 15/9/2006
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 6/11/2006(Thứ hai)
- 16/9/2006
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 7/11/2006(Thứ ba)
- 17/9/2006
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 8/11/2006(Thứ tư)
- 18/9/2006
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 9/11/2006(Thứ năm)
- 19/9/2006
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 10/11/2006(Thứ sáu)
- 20/9/2006
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 11/11/2006(Thứ bảy)
- 21/9/2006
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 12/11/2006(Chủ nhật)
- 22/9/2006
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 13/11/2006(Thứ hai)
- 23/9/2006
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 14/11/2006(Thứ ba)
- 24/9/2006
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 15/11/2006(Thứ tư)
- 25/9/2006
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 16/11/2006(Thứ năm)
- 26/9/2006
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 17/11/2006(Thứ sáu)
- 27/9/2006
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 18/11/2006(Thứ bảy)
- 28/9/2006
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 19/11/2006(Chủ nhật)
- 29/9/2006
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 20/11/2006(Thứ hai)
- 30/9/2006
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 21/11/2006(Thứ ba)
- 1/10/2006
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 22/11/2006(Thứ tư)
- 2/10/2006
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 23/11/2006(Thứ năm)
- 3/10/2006
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 24/11/2006(Thứ sáu)
- 4/10/2006
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 25/11/2006(Thứ bảy)
- 5/10/2006
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 26/11/2006(Chủ nhật)
- 6/10/2006
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 27/11/2006(Thứ hai)
- 7/10/2006
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 28/11/2006(Thứ ba)
- 8/10/2006
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 29/11/2006(Thứ tư)
- 9/10/2006
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 30/11/2006(Thứ năm)
- 10/10/2006
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2006
- 1/12/2006(Thứ sáu)
- 11/10/2006
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 2/12/2006(Thứ bảy)
- 12/10/2006
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 3/12/2006(Chủ nhật)
- 13/10/2006
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 4/12/2006(Thứ hai)
- 14/10/2006
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 5/12/2006(Thứ ba)
- 15/10/2006
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 6/12/2006(Thứ tư)
- 16/10/2006
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 7/12/2006(Thứ năm)
- 17/10/2006
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 8/12/2006(Thứ sáu)
- 18/10/2006
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 9/12/2006(Thứ bảy)
- 19/10/2006
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 10/12/2006(Chủ nhật)
- 20/10/2006
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 11/12/2006(Thứ hai)
- 21/10/2006
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 12/12/2006(Thứ ba)
- 22/10/2006
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 13/12/2006(Thứ tư)
- 23/10/2006
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 14/12/2006(Thứ năm)
- 24/10/2006
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 15/12/2006(Thứ sáu)
- 25/10/2006
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 16/12/2006(Thứ bảy)
- 26/10/2006
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 17/12/2006(Chủ nhật)
- 27/10/2006
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 18/12/2006(Thứ hai)
- 28/10/2006
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 19/12/2006(Thứ ba)
- 29/10/2006
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 20/12/2006(Thứ tư)
- 1/11/2006
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 21/12/2006(Thứ năm)
- 2/11/2006
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 22/12/2006(Thứ sáu)
- 3/11/2006
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 23/12/2006(Thứ bảy)
- 4/11/2006
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 24/12/2006(Chủ nhật)
- 5/11/2006
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 25/12/2006(Thứ hai)
- 6/11/2006
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 26/12/2006(Thứ ba)
- 7/11/2006
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 27/12/2006(Thứ tư)
- 8/11/2006
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 28/12/2006(Thứ năm)
- 9/11/2006
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 29/12/2006(Thứ sáu)
- 10/11/2006
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 30/12/2006(Thứ bảy)
- 11/11/2006
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 31/12/2006(Chủ nhật)
- 12/11/2006
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Phân biết các loại lịch năm 2006 hiện có
Lịch vạn niên 2006
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2006 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2006 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2006.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2006
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2006, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2006 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2006 hay còn gọi là Âm lịch năm 2006
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2006 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2006 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2006 (lịch Việt Nam 2006). Trong đó, lịch Âm lịch 2006 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2006.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2006 kết hợp với lịch vạn niên 2006 và lịch âm dương năm 2006, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.