Xem lịch âm dương 2006

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2006 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2006, lịch vạn sự 2006, lịch âm 2006 và lịch dương 2006. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2006, xem lịch vạn niên năm 2006 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2006 hay lịch âm dương năm 2006 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2006, ngày tháng theo dương lịch 2006, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2006 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2006

T2T3T4T5T6T7CN
12/12
  • 1/1/2006(Chủ nhật)
  • 2/12/2005
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
23/12
  • 2/1/2006(Thứ hai)
  • 3/12/2005
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
34
  • 3/1/2006(Thứ ba)
  • 4/12/2005
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
45
  • 4/1/2006(Thứ tư)
  • 5/12/2005
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
56
  • 5/1/2006(Thứ năm)
  • 6/12/2005
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
67
  • 6/1/2006(Thứ sáu)
  • 7/12/2005
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
78
  • 7/1/2006(Thứ bảy)
  • 8/12/2005
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
89
  • 8/1/2006(Chủ nhật)
  • 9/12/2005
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
910
  • 9/1/2006(Thứ hai)
  • 10/12/2005
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1011
  • 10/1/2006(Thứ ba)
  • 11/12/2005
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1112
  • 11/1/2006(Thứ tư)
  • 12/12/2005
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1213
  • 12/1/2006(Thứ năm)
  • 13/12/2005
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1314
  • 13/1/2006(Thứ sáu)
  • 14/12/2005
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1415
  • 14/1/2006(Thứ bảy)
  • 15/12/2005
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1516
  • 15/1/2006(Chủ nhật)
  • 16/12/2005
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1617
  • 16/1/2006(Thứ hai)
  • 17/12/2005
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
1718
  • 17/1/2006(Thứ ba)
  • 18/12/2005
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1819
  • 18/1/2006(Thứ tư)
  • 19/12/2005
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1920
  • 19/1/2006(Thứ năm)
  • 20/12/2005
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2021
  • 20/1/2006(Thứ sáu)
  • 21/12/2005
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2122
  • 21/1/2006(Thứ bảy)
  • 22/12/2005
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2223
  • 22/1/2006(Chủ nhật)
  • 23/12/2005
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2324
  • 23/1/2006(Thứ hai)
  • 24/12/2005
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2425
  • 24/1/2006(Thứ ba)
  • 25/12/2005
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2526
  • 25/1/2006(Thứ tư)
  • 26/12/2005
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2627
  • 26/1/2006(Thứ năm)
  • 27/12/2005
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2728
  • 27/1/2006(Thứ sáu)
  • 28/12/2005
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2829
  • 28/1/2006(Thứ bảy)
  • 29/12/2005
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
291/1
  • 29/1/2006(Chủ nhật)
  • 1/1/2006
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
302/1
  • 30/1/2006(Thứ hai)
  • 2/1/2006
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
313/1
  • 31/1/2006(Thứ ba)
  • 3/1/2006
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 2 năm 2006

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/2/2006(Thứ tư)
  • 4/1/2006
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
25
  • 2/2/2006(Thứ năm)
  • 5/1/2006
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
36
  • 3/2/2006(Thứ sáu)
  • 6/1/2006
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
47
  • 4/2/2006(Thứ bảy)
  • 7/1/2006
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
58
  • 5/2/2006(Chủ nhật)
  • 8/1/2006
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
69
  • 6/2/2006(Thứ hai)
  • 9/1/2006
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
710
  • 7/2/2006(Thứ ba)
  • 10/1/2006
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
811
  • 8/2/2006(Thứ tư)
  • 11/1/2006
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
912
  • 9/2/2006(Thứ năm)
  • 12/1/2006
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1013
  • 10/2/2006(Thứ sáu)
  • 13/1/2006
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1114
  • 11/2/2006(Thứ bảy)
  • 14/1/2006
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1215
  • 12/2/2006(Chủ nhật)
  • 15/1/2006
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1316
  • 13/2/2006(Thứ hai)
  • 16/1/2006
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1417
  • 14/2/2006(Thứ ba)
  • 17/1/2006
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1518
  • 15/2/2006(Thứ tư)
  • 18/1/2006
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1619
  • 16/2/2006(Thứ năm)
  • 19/1/2006
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1720
  • 17/2/2006(Thứ sáu)
  • 20/1/2006
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1821
  • 18/2/2006(Thứ bảy)
  • 21/1/2006
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1922
  • 19/2/2006(Chủ nhật)
  • 22/1/2006
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2023
  • 20/2/2006(Thứ hai)
  • 23/1/2006
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2124
  • 21/2/2006(Thứ ba)
  • 24/1/2006
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2225
  • 22/2/2006(Thứ tư)
  • 25/1/2006
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2326
  • 23/2/2006(Thứ năm)
  • 26/1/2006
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2427
  • 24/2/2006(Thứ sáu)
  • 27/1/2006
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2528
  • 25/2/2006(Thứ bảy)
  • 28/1/2006
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2629
  • 26/2/2006(Chủ nhật)
  • 29/1/2006
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2730
  • 27/2/2006(Thứ hai)
  • 30/1/2006
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
281/2
  • 28/2/2006(Thứ ba)
  • 1/2/2006
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2006

T2T3T4T5T6T7CN
12/2
  • 1/3/2006(Thứ tư)
  • 2/2/2006
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
23/2
  • 2/3/2006(Thứ năm)
  • 3/2/2006
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
34
  • 3/3/2006(Thứ sáu)
  • 4/2/2006
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
45
  • 4/3/2006(Thứ bảy)
  • 5/2/2006
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
56
  • 5/3/2006(Chủ nhật)
  • 6/2/2006
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
67
  • 6/3/2006(Thứ hai)
  • 7/2/2006
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
78
  • 7/3/2006(Thứ ba)
  • 8/2/2006
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
89
  • 8/3/2006(Thứ tư)
  • 9/2/2006
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
910
  • 9/3/2006(Thứ năm)
  • 10/2/2006
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1011
  • 10/3/2006(Thứ sáu)
  • 11/2/2006
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1112
  • 11/3/2006(Thứ bảy)
  • 12/2/2006
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1213
  • 12/3/2006(Chủ nhật)
  • 13/2/2006
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1314
  • 13/3/2006(Thứ hai)
  • 14/2/2006
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1415
  • 14/3/2006(Thứ ba)
  • 15/2/2006
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1516
  • 15/3/2006(Thứ tư)
  • 16/2/2006
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/3/2006(Thứ năm)
  • 17/2/2006
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1718
  • 17/3/2006(Thứ sáu)
  • 18/2/2006
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1819
  • 18/3/2006(Thứ bảy)
  • 19/2/2006
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1920
  • 19/3/2006(Chủ nhật)
  • 20/2/2006
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2021
  • 20/3/2006(Thứ hai)
  • 21/2/2006
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2122
  • 21/3/2006(Thứ ba)
  • 22/2/2006
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2223
  • 22/3/2006(Thứ tư)
  • 23/2/2006
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2324
  • 23/3/2006(Thứ năm)
  • 24/2/2006
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2425
  • 24/3/2006(Thứ sáu)
  • 25/2/2006
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2526
  • 25/3/2006(Thứ bảy)
  • 26/2/2006
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2627
  • 26/3/2006(Chủ nhật)
  • 27/2/2006
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2728
  • 27/3/2006(Thứ hai)
  • 28/2/2006
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/3/2006(Thứ ba)
  • 29/2/2006
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
291/3
  • 29/3/2006(Thứ tư)
  • 1/3/2006
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
302/3
  • 30/3/2006(Thứ năm)
  • 2/3/2006
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
313/3
  • 31/3/2006(Thứ sáu)
  • 3/3/2006
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2006

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/4/2006(Thứ bảy)
  • 4/3/2006
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
25
  • 2/4/2006(Chủ nhật)
  • 5/3/2006
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
36
  • 3/4/2006(Thứ hai)
  • 6/3/2006
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
47
  • 4/4/2006(Thứ ba)
  • 7/3/2006
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
58
  • 5/4/2006(Thứ tư)
  • 8/3/2006
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
69
  • 6/4/2006(Thứ năm)
  • 9/3/2006
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
710
  • 7/4/2006(Thứ sáu)
  • 10/3/2006
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
811
  • 8/4/2006(Thứ bảy)
  • 11/3/2006
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
912
  • 9/4/2006(Chủ nhật)
  • 12/3/2006
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1013
  • 10/4/2006(Thứ hai)
  • 13/3/2006
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1114
  • 11/4/2006(Thứ ba)
  • 14/3/2006
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1215
  • 12/4/2006(Thứ tư)
  • 15/3/2006
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1316
  • 13/4/2006(Thứ năm)
  • 16/3/2006
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1417
  • 14/4/2006(Thứ sáu)
  • 17/3/2006
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1518
  • 15/4/2006(Thứ bảy)
  • 18/3/2006
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1619
  • 16/4/2006(Chủ nhật)
  • 19/3/2006
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1720
  • 17/4/2006(Thứ hai)
  • 20/3/2006
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1821
  • 18/4/2006(Thứ ba)
  • 21/3/2006
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1922
  • 19/4/2006(Thứ tư)
  • 22/3/2006
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2023
  • 20/4/2006(Thứ năm)
  • 23/3/2006
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2124
  • 21/4/2006(Thứ sáu)
  • 24/3/2006
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2225
  • 22/4/2006(Thứ bảy)
  • 25/3/2006
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2326
  • 23/4/2006(Chủ nhật)
  • 26/3/2006
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2427
  • 24/4/2006(Thứ hai)
  • 27/3/2006
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2528
  • 25/4/2006(Thứ ba)
  • 28/3/2006
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2629
  • 26/4/2006(Thứ tư)
  • 29/3/2006
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2730
  • 27/4/2006(Thứ năm)
  • 30/3/2006
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
281/4
  • 28/4/2006(Thứ sáu)
  • 1/4/2006
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
292/4
  • 29/4/2006(Thứ bảy)
  • 2/4/2006
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
303/4
  • 30/4/2006(Chủ nhật)
  • 3/4/2006
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2006

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/5/2006(Thứ hai)
  • 4/4/2006
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
25
  • 2/5/2006(Thứ ba)
  • 5/4/2006
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
36
  • 3/5/2006(Thứ tư)
  • 6/4/2006
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
47
  • 4/5/2006(Thứ năm)
  • 7/4/2006
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
58
  • 5/5/2006(Thứ sáu)
  • 8/4/2006
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
69
  • 6/5/2006(Thứ bảy)
  • 9/4/2006
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
710
  • 7/5/2006(Chủ nhật)
  • 10/4/2006
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
811
  • 8/5/2006(Thứ hai)
  • 11/4/2006
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
912
  • 9/5/2006(Thứ ba)
  • 12/4/2006
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1013
  • 10/5/2006(Thứ tư)
  • 13/4/2006
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1114
  • 11/5/2006(Thứ năm)
  • 14/4/2006
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1215
  • 12/5/2006(Thứ sáu)
  • 15/4/2006
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1316
  • 13/5/2006(Thứ bảy)
  • 16/4/2006
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1417
  • 14/5/2006(Chủ nhật)
  • 17/4/2006
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1518
  • 15/5/2006(Thứ hai)
  • 18/4/2006
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1619
  • 16/5/2006(Thứ ba)
  • 19/4/2006
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1720
  • 17/5/2006(Thứ tư)
  • 20/4/2006
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1821
  • 18/5/2006(Thứ năm)
  • 21/4/2006
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1922
  • 19/5/2006(Thứ sáu)
  • 22/4/2006
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2023
  • 20/5/2006(Thứ bảy)
  • 23/4/2006
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2124
  • 21/5/2006(Chủ nhật)
  • 24/4/2006
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2225
  • 22/5/2006(Thứ hai)
  • 25/4/2006
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2326
  • 23/5/2006(Thứ ba)
  • 26/4/2006
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2427
  • 24/5/2006(Thứ tư)
  • 27/4/2006
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2528
  • 25/5/2006(Thứ năm)
  • 28/4/2006
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2629
  • 26/5/2006(Thứ sáu)
  • 29/4/2006
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
271/5
  • 27/5/2006(Thứ bảy)
  • 1/5/2006
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
282/5
  • 28/5/2006(Chủ nhật)
  • 2/5/2006
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
293/5
  • 29/5/2006(Thứ hai)
  • 3/5/2006
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
304
  • 30/5/2006(Thứ ba)
  • 4/5/2006
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
315
  • 31/5/2006(Thứ tư)
  • 5/5/2006
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2006

T2T3T4T5T6T7CN
16
  • 1/6/2006(Thứ năm)
  • 6/5/2006
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
27
  • 2/6/2006(Thứ sáu)
  • 7/5/2006
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
38
  • 3/6/2006(Thứ bảy)
  • 8/5/2006
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
49
  • 4/6/2006(Chủ nhật)
  • 9/5/2006
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
510
  • 5/6/2006(Thứ hai)
  • 10/5/2006
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
611
  • 6/6/2006(Thứ ba)
  • 11/5/2006
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
712
  • 7/6/2006(Thứ tư)
  • 12/5/2006
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
813
  • 8/6/2006(Thứ năm)
  • 13/5/2006
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
914
  • 9/6/2006(Thứ sáu)
  • 14/5/2006
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1015
  • 10/6/2006(Thứ bảy)
  • 15/5/2006
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1116
  • 11/6/2006(Chủ nhật)
  • 16/5/2006
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1217
  • 12/6/2006(Thứ hai)
  • 17/5/2006
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1318
  • 13/6/2006(Thứ ba)
  • 18/5/2006
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1419
  • 14/6/2006(Thứ tư)
  • 19/5/2006
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1520
  • 15/6/2006(Thứ năm)
  • 20/5/2006
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1621
  • 16/6/2006(Thứ sáu)
  • 21/5/2006
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1722
  • 17/6/2006(Thứ bảy)
  • 22/5/2006
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1823
  • 18/6/2006(Chủ nhật)
  • 23/5/2006
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1924
  • 19/6/2006(Thứ hai)
  • 24/5/2006
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2025
  • 20/6/2006(Thứ ba)
  • 25/5/2006
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2126
  • 21/6/2006(Thứ tư)
  • 26/5/2006
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2227
  • 22/6/2006(Thứ năm)
  • 27/5/2006
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2328
  • 23/6/2006(Thứ sáu)
  • 28/5/2006
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2429
  • 24/6/2006(Thứ bảy)
  • 29/5/2006
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
251/6
  • 25/6/2006(Chủ nhật)
  • 1/6/2006
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
262/6
  • 26/6/2006(Thứ hai)
  • 2/6/2006
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
273/6
  • 27/6/2006(Thứ ba)
  • 3/6/2006
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
284
  • 28/6/2006(Thứ tư)
  • 4/6/2006
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
295
  • 29/6/2006(Thứ năm)
  • 5/6/2006
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
306
  • 30/6/2006(Thứ sáu)
  • 6/6/2006
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2006

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/7/2006(Thứ bảy)
  • 7/6/2006
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
28
  • 2/7/2006(Chủ nhật)
  • 8/6/2006
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
39
  • 3/7/2006(Thứ hai)
  • 9/6/2006
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
410
  • 4/7/2006(Thứ ba)
  • 10/6/2006
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
511
  • 5/7/2006(Thứ tư)
  • 11/6/2006
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
612
  • 6/7/2006(Thứ năm)
  • 12/6/2006
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
713
  • 7/7/2006(Thứ sáu)
  • 13/6/2006
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
814
  • 8/7/2006(Thứ bảy)
  • 14/6/2006
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
915
  • 9/7/2006(Chủ nhật)
  • 15/6/2006
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1016
  • 10/7/2006(Thứ hai)
  • 16/6/2006
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1117
  • 11/7/2006(Thứ ba)
  • 17/6/2006
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1218
  • 12/7/2006(Thứ tư)
  • 18/6/2006
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1319
  • 13/7/2006(Thứ năm)
  • 19/6/2006
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1420
  • 14/7/2006(Thứ sáu)
  • 20/6/2006
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1521
  • 15/7/2006(Thứ bảy)
  • 21/6/2006
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1622
  • 16/7/2006(Chủ nhật)
  • 22/6/2006
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1723
  • 17/7/2006(Thứ hai)
  • 23/6/2006
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1824
  • 18/7/2006(Thứ ba)
  • 24/6/2006
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1925
  • 19/7/2006(Thứ tư)
  • 25/6/2006
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2026
  • 20/7/2006(Thứ năm)
  • 26/6/2006
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2127
  • 21/7/2006(Thứ sáu)
  • 27/6/2006
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2228
  • 22/7/2006(Thứ bảy)
  • 28/6/2006
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2329
  • 23/7/2006(Chủ nhật)
  • 29/6/2006
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2430
  • 24/7/2006(Thứ hai)
  • 30/6/2006
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
251/7
  • 25/7/2006(Thứ ba)
  • 1/7/2006
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
262/7
  • 26/7/2006(Thứ tư)
  • 2/7/2006
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
273/7
  • 27/7/2006(Thứ năm)
  • 3/7/2006
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
284
  • 28/7/2006(Thứ sáu)
  • 4/7/2006
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
295
  • 29/7/2006(Thứ bảy)
  • 5/7/2006
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
306
  • 30/7/2006(Chủ nhật)
  • 6/7/2006
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
317
  • 31/7/2006(Thứ hai)
  • 7/7/2006
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2006

T2T3T4T5T6T7CN
18
  • 1/8/2006(Thứ ba)
  • 8/7/2006
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
29
  • 2/8/2006(Thứ tư)
  • 9/7/2006
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
310
  • 3/8/2006(Thứ năm)
  • 10/7/2006
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
411
  • 4/8/2006(Thứ sáu)
  • 11/7/2006
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
512
  • 5/8/2006(Thứ bảy)
  • 12/7/2006
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
613
  • 6/8/2006(Chủ nhật)
  • 13/7/2006
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
714
  • 7/8/2006(Thứ hai)
  • 14/7/2006
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
815
  • 8/8/2006(Thứ ba)
  • 15/7/2006
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
916
  • 9/8/2006(Thứ tư)
  • 16/7/2006
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1017
  • 10/8/2006(Thứ năm)
  • 17/7/2006
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1118
  • 11/8/2006(Thứ sáu)
  • 18/7/2006
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1219
  • 12/8/2006(Thứ bảy)
  • 19/7/2006
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1320
  • 13/8/2006(Chủ nhật)
  • 20/7/2006
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1421
  • 14/8/2006(Thứ hai)
  • 21/7/2006
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1522
  • 15/8/2006(Thứ ba)
  • 22/7/2006
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1623
  • 16/8/2006(Thứ tư)
  • 23/7/2006
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1724
  • 17/8/2006(Thứ năm)
  • 24/7/2006
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1825
  • 18/8/2006(Thứ sáu)
  • 25/7/2006
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1926
  • 19/8/2006(Thứ bảy)
  • 26/7/2006
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2027
  • 20/8/2006(Chủ nhật)
  • 27/7/2006
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2128
  • 21/8/2006(Thứ hai)
  • 28/7/2006
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2229
  • 22/8/2006(Thứ ba)
  • 29/7/2006
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2330
  • 23/8/2006(Thứ tư)
  • 30/7/2006
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
241/7
  • 24/8/2006(Thứ năm)
  • 1/7/2006
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
252/7
  • 25/8/2006(Thứ sáu)
  • 2/7/2006
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
263/7
  • 26/8/2006(Thứ bảy)
  • 3/7/2006
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
274
  • 27/8/2006(Chủ nhật)
  • 4/7/2006
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
285
  • 28/8/2006(Thứ hai)
  • 5/7/2006
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
296
  • 29/8/2006(Thứ ba)
  • 6/7/2006
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
307
  • 30/8/2006(Thứ tư)
  • 7/7/2006
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
318
  • 31/8/2006(Thứ năm)
  • 8/7/2006
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2006

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/9/2006(Thứ sáu)
  • 9/7/2006
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
210
  • 2/9/2006(Thứ bảy)
  • 10/7/2006
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
311
  • 3/9/2006(Chủ nhật)
  • 11/7/2006
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
412
  • 4/9/2006(Thứ hai)
  • 12/7/2006
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
513
  • 5/9/2006(Thứ ba)
  • 13/7/2006
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
614
  • 6/9/2006(Thứ tư)
  • 14/7/2006
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
715
  • 7/9/2006(Thứ năm)
  • 15/7/2006
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
816
  • 8/9/2006(Thứ sáu)
  • 16/7/2006
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
917
  • 9/9/2006(Thứ bảy)
  • 17/7/2006
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1018
  • 10/9/2006(Chủ nhật)
  • 18/7/2006
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1119
  • 11/9/2006(Thứ hai)
  • 19/7/2006
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1220
  • 12/9/2006(Thứ ba)
  • 20/7/2006
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1321
  • 13/9/2006(Thứ tư)
  • 21/7/2006
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1422
  • 14/9/2006(Thứ năm)
  • 22/7/2006
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1523
  • 15/9/2006(Thứ sáu)
  • 23/7/2006
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1624
  • 16/9/2006(Thứ bảy)
  • 24/7/2006
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1725
  • 17/9/2006(Chủ nhật)
  • 25/7/2006
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1826
  • 18/9/2006(Thứ hai)
  • 26/7/2006
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1927
  • 19/9/2006(Thứ ba)
  • 27/7/2006
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2028
  • 20/9/2006(Thứ tư)
  • 28/7/2006
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2129
  • 21/9/2006(Thứ năm)
  • 29/7/2006
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
221/8
  • 22/9/2006(Thứ sáu)
  • 1/8/2006
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
232/8
  • 23/9/2006(Thứ bảy)
  • 2/8/2006
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
243/8
  • 24/9/2006(Chủ nhật)
  • 3/8/2006
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
254
  • 25/9/2006(Thứ hai)
  • 4/8/2006
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
265
  • 26/9/2006(Thứ ba)
  • 5/8/2006
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
276
  • 27/9/2006(Thứ tư)
  • 6/8/2006
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
287
  • 28/9/2006(Thứ năm)
  • 7/8/2006
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
298
  • 29/9/2006(Thứ sáu)
  • 8/8/2006
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
309
  • 30/9/2006(Thứ bảy)
  • 9/8/2006
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2006

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/10/2006(Chủ nhật)
  • 10/8/2006
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
211
  • 2/10/2006(Thứ hai)
  • 11/8/2006
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
312
  • 3/10/2006(Thứ ba)
  • 12/8/2006
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
413
  • 4/10/2006(Thứ tư)
  • 13/8/2006
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
514
  • 5/10/2006(Thứ năm)
  • 14/8/2006
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
615
  • 6/10/2006(Thứ sáu)
  • 15/8/2006
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
716
  • 7/10/2006(Thứ bảy)
  • 16/8/2006
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
817
  • 8/10/2006(Chủ nhật)
  • 17/8/2006
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
918
  • 9/10/2006(Thứ hai)
  • 18/8/2006
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1019
  • 10/10/2006(Thứ ba)
  • 19/8/2006
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1120
  • 11/10/2006(Thứ tư)
  • 20/8/2006
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1221
  • 12/10/2006(Thứ năm)
  • 21/8/2006
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1322
  • 13/10/2006(Thứ sáu)
  • 22/8/2006
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1423
  • 14/10/2006(Thứ bảy)
  • 23/8/2006
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1524
  • 15/10/2006(Chủ nhật)
  • 24/8/2006
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1625
  • 16/10/2006(Thứ hai)
  • 25/8/2006
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1726
  • 17/10/2006(Thứ ba)
  • 26/8/2006
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1827
  • 18/10/2006(Thứ tư)
  • 27/8/2006
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1928
  • 19/10/2006(Thứ năm)
  • 28/8/2006
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2029
  • 20/10/2006(Thứ sáu)
  • 29/8/2006
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2130
  • 21/10/2006(Thứ bảy)
  • 30/8/2006
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
221/9
  • 22/10/2006(Chủ nhật)
  • 1/9/2006
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
232/9
  • 23/10/2006(Thứ hai)
  • 2/9/2006
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
243/9
  • 24/10/2006(Thứ ba)
  • 3/9/2006
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
254
  • 25/10/2006(Thứ tư)
  • 4/9/2006
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
265
  • 26/10/2006(Thứ năm)
  • 5/9/2006
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
276
  • 27/10/2006(Thứ sáu)
  • 6/9/2006
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
287
  • 28/10/2006(Thứ bảy)
  • 7/9/2006
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
298
  • 29/10/2006(Chủ nhật)
  • 8/9/2006
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
309
  • 30/10/2006(Thứ hai)
  • 9/9/2006
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
3110
  • 31/10/2006(Thứ ba)
  • 10/9/2006
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2006

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/11/2006(Thứ tư)
  • 11/9/2006
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
212
  • 2/11/2006(Thứ năm)
  • 12/9/2006
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
313
  • 3/11/2006(Thứ sáu)
  • 13/9/2006
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
414
  • 4/11/2006(Thứ bảy)
  • 14/9/2006
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
515
  • 5/11/2006(Chủ nhật)
  • 15/9/2006
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
616
  • 6/11/2006(Thứ hai)
  • 16/9/2006
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
717
  • 7/11/2006(Thứ ba)
  • 17/9/2006
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
818
  • 8/11/2006(Thứ tư)
  • 18/9/2006
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
919
  • 9/11/2006(Thứ năm)
  • 19/9/2006
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1020
  • 10/11/2006(Thứ sáu)
  • 20/9/2006
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1121
  • 11/11/2006(Thứ bảy)
  • 21/9/2006
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1222
  • 12/11/2006(Chủ nhật)
  • 22/9/2006
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1323
  • 13/11/2006(Thứ hai)
  • 23/9/2006
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1424
  • 14/11/2006(Thứ ba)
  • 24/9/2006
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1525
  • 15/11/2006(Thứ tư)
  • 25/9/2006
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1626
  • 16/11/2006(Thứ năm)
  • 26/9/2006
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1727
  • 17/11/2006(Thứ sáu)
  • 27/9/2006
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1828
  • 18/11/2006(Thứ bảy)
  • 28/9/2006
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1929
  • 19/11/2006(Chủ nhật)
  • 29/9/2006
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2030
  • 20/11/2006(Thứ hai)
  • 30/9/2006
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
211/10
  • 21/11/2006(Thứ ba)
  • 1/10/2006
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
222/10
  • 22/11/2006(Thứ tư)
  • 2/10/2006
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
233/10
  • 23/11/2006(Thứ năm)
  • 3/10/2006
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
244
  • 24/11/2006(Thứ sáu)
  • 4/10/2006
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
255
  • 25/11/2006(Thứ bảy)
  • 5/10/2006
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
266
  • 26/11/2006(Chủ nhật)
  • 6/10/2006
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
277
  • 27/11/2006(Thứ hai)
  • 7/10/2006
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
288
  • 28/11/2006(Thứ ba)
  • 8/10/2006
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
299
  • 29/11/2006(Thứ tư)
  • 9/10/2006
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
3010
  • 30/11/2006(Thứ năm)
  • 10/10/2006
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2006

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/12/2006(Thứ sáu)
  • 11/10/2006
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
212
  • 2/12/2006(Thứ bảy)
  • 12/10/2006
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
313
  • 3/12/2006(Chủ nhật)
  • 13/10/2006
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
414
  • 4/12/2006(Thứ hai)
  • 14/10/2006
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
515
  • 5/12/2006(Thứ ba)
  • 15/10/2006
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
616
  • 6/12/2006(Thứ tư)
  • 16/10/2006
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
717
  • 7/12/2006(Thứ năm)
  • 17/10/2006
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
818
  • 8/12/2006(Thứ sáu)
  • 18/10/2006
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
919
  • 9/12/2006(Thứ bảy)
  • 19/10/2006
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1020
  • 10/12/2006(Chủ nhật)
  • 20/10/2006
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1121
  • 11/12/2006(Thứ hai)
  • 21/10/2006
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1222
  • 12/12/2006(Thứ ba)
  • 22/10/2006
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1323
  • 13/12/2006(Thứ tư)
  • 23/10/2006
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1424
  • 14/12/2006(Thứ năm)
  • 24/10/2006
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1525
  • 15/12/2006(Thứ sáu)
  • 25/10/2006
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1626
  • 16/12/2006(Thứ bảy)
  • 26/10/2006
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1727
  • 17/12/2006(Chủ nhật)
  • 27/10/2006
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1828
  • 18/12/2006(Thứ hai)
  • 28/10/2006
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1929
  • 19/12/2006(Thứ ba)
  • 29/10/2006
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
201/11
  • 20/12/2006(Thứ tư)
  • 1/11/2006
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
212/11
  • 21/12/2006(Thứ năm)
  • 2/11/2006
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
223/11
  • 22/12/2006(Thứ sáu)
  • 3/11/2006
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
234
  • 23/12/2006(Thứ bảy)
  • 4/11/2006
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
245
  • 24/12/2006(Chủ nhật)
  • 5/11/2006
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
256
  • 25/12/2006(Thứ hai)
  • 6/11/2006
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
267
  • 26/12/2006(Thứ ba)
  • 7/11/2006
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
278
  • 27/12/2006(Thứ tư)
  • 8/11/2006
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
289
  • 28/12/2006(Thứ năm)
  • 9/11/2006
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2910
  • 29/12/2006(Thứ sáu)
  • 10/11/2006
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
3011
  • 30/12/2006(Thứ bảy)
  • 11/11/2006
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
3112
  • 31/12/2006(Chủ nhật)
  • 12/11/2006
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Phân biết các loại lịch năm 2006 hiện có

Lịch vạn niên 2006

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2006 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2006 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2006.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2006

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2006, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2006 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2006 hay còn gọi là Âm lịch năm 2006

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2006 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2006 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2006 (lịch Việt Nam 2006). Trong đó, lịch Âm lịch 2006 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2006.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2006 kết hợp với lịch vạn niên 2006 và lịch âm dương năm 2006, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn