Xem Lịch Tháng 1 Năm 2006
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2006 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 1/2006 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2006, lịch vạn sự tháng 1 2006 và lịch âm tháng 1 năm 2006. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2006 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.
Lịch tháng 1/2006
- 1/1/2006(Chủ nhật)
- 2/12/2005
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 2/1/2006(Thứ hai)
- 3/12/2005
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 3/1/2006(Thứ ba)
- 4/12/2005
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 4/1/2006(Thứ tư)
- 5/12/2005
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 5/1/2006(Thứ năm)
- 6/12/2005
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 6/1/2006(Thứ sáu)
- 7/12/2005
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 7/1/2006(Thứ bảy)
- 8/12/2005
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 8/1/2006(Chủ nhật)
- 9/12/2005
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 9/1/2006(Thứ hai)
- 10/12/2005
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 10/1/2006(Thứ ba)
- 11/12/2005
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 11/1/2006(Thứ tư)
- 12/12/2005
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 12/1/2006(Thứ năm)
- 13/12/2005
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 13/1/2006(Thứ sáu)
- 14/12/2005
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 14/1/2006(Thứ bảy)
- 15/12/2005
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 15/1/2006(Chủ nhật)
- 16/12/2005
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 16/1/2006(Thứ hai)
- 17/12/2005
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 17/1/2006(Thứ ba)
- 18/12/2005
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 18/1/2006(Thứ tư)
- 19/12/2005
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 19/1/2006(Thứ năm)
- 20/12/2005
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 20/1/2006(Thứ sáu)
- 21/12/2005
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 21/1/2006(Thứ bảy)
- 22/12/2005
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 22/1/2006(Chủ nhật)
- 23/12/2005
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 23/1/2006(Thứ hai)
- 24/12/2005
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 24/1/2006(Thứ ba)
- 25/12/2005
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 25/1/2006(Thứ tư)
- 26/12/2005
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 26/1/2006(Thứ năm)
- 27/12/2005
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 27/1/2006(Thứ sáu)
- 28/12/2005
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hắc đạo
- 28/1/2006(Thứ bảy)
- 29/12/2005
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Dậu
- Hoàng đạo
- 29/1/2006(Chủ nhật)
- 1/1/2006
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 30/1/2006(Thứ hai)
- 2/1/2006
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 31/1/2006(Thứ ba)
- 3/1/2006
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2006
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2006 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2006 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2006 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2006 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2006 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 1/1/2006 nhằm ngày 2/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 2/1/2006 nhằm ngày 3/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 3/1/2006 nhằm ngày 4/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 4/1/2006 nhằm ngày 5/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 5/1/2006 nhằm ngày 6/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 6/1/2006 nhằm ngày 7/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 7/1/2006 nhằm ngày 8/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 8/1/2006 nhằm ngày 9/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 9/1/2006 nhằm ngày 10/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 10/1/2006 nhằm ngày 11/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 11/1/2006 nhằm ngày 12/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 12/1/2006 nhằm ngày 13/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 13/1/2006 nhằm ngày 14/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 14/1/2006 nhằm ngày 15/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 15/1/2006 nhằm ngày 16/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 16/1/2006 nhằm ngày 17/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 17/1/2006 nhằm ngày 18/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 18/1/2006 nhằm ngày 19/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 19/1/2006 nhằm ngày 20/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 20/1/2006 nhằm ngày 21/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 21/1/2006 nhằm ngày 22/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 22/1/2006 nhằm ngày 23/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 23/1/2006 nhằm ngày 24/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 24/1/2006 nhằm ngày 25/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 25/1/2006 nhằm ngày 26/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 26/1/2006 nhằm ngày 27/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 27/1/2006 nhằm ngày 28/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 28/1/2006 nhằm ngày 29/12/2005 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 29/1/2006 nhằm ngày 1/1/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 30/1/2006 nhằm ngày 2/1/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 31/1/2006 nhằm ngày 3/1/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |