Xem lịch âm dương 2009

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2009 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2009, lịch vạn sự 2009, lịch âm 2009 và lịch dương 2009. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2009, xem lịch vạn niên năm 2009 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2009 hay lịch âm dương năm 2009 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2009, ngày tháng theo dương lịch 2009, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2009 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2009

T2T3T4T5T6T7CN
16
  • 1/1/2009(Thứ năm)
  • 6/12/2008
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
27
  • 2/1/2009(Thứ sáu)
  • 7/12/2008
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
38
  • 3/1/2009(Thứ bảy)
  • 8/12/2008
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
49
  • 4/1/2009(Chủ nhật)
  • 9/12/2008
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
510
  • 5/1/2009(Thứ hai)
  • 10/12/2008
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
611
  • 6/1/2009(Thứ ba)
  • 11/12/2008
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
712
  • 7/1/2009(Thứ tư)
  • 12/12/2008
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
813
  • 8/1/2009(Thứ năm)
  • 13/12/2008
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
914
  • 9/1/2009(Thứ sáu)
  • 14/12/2008
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1015
  • 10/1/2009(Thứ bảy)
  • 15/12/2008
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1116
  • 11/1/2009(Chủ nhật)
  • 16/12/2008
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1217
  • 12/1/2009(Thứ hai)
  • 17/12/2008
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1318
  • 13/1/2009(Thứ ba)
  • 18/12/2008
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1419
  • 14/1/2009(Thứ tư)
  • 19/12/2008
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1520
  • 15/1/2009(Thứ năm)
  • 20/12/2008
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1621
  • 16/1/2009(Thứ sáu)
  • 21/12/2008
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1722
  • 17/1/2009(Thứ bảy)
  • 22/12/2008
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1823
  • 18/1/2009(Chủ nhật)
  • 23/12/2008
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1924
  • 19/1/2009(Thứ hai)
  • 24/12/2008
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
2025
  • 20/1/2009(Thứ ba)
  • 25/12/2008
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
2126
  • 21/1/2009(Thứ tư)
  • 26/12/2008
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2227
  • 22/1/2009(Thứ năm)
  • 27/12/2008
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2328
  • 23/1/2009(Thứ sáu)
  • 28/12/2008
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
2429
  • 24/1/2009(Thứ bảy)
  • 29/12/2008
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2530
  • 25/1/2009(Chủ nhật)
  • 30/12/2008
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
261/1
  • 26/1/2009(Thứ hai)
  • 1/1/2009
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
272/1
  • 27/1/2009(Thứ ba)
  • 2/1/2009
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
283/1
  • 28/1/2009(Thứ tư)
  • 3/1/2009
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
294
  • 29/1/2009(Thứ năm)
  • 4/1/2009
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
305
  • 30/1/2009(Thứ sáu)
  • 5/1/2009
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
316
  • 31/1/2009(Thứ bảy)
  • 6/1/2009
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 2 năm 2009

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/2/2009(Chủ nhật)
  • 7/1/2009
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
28
  • 2/2/2009(Thứ hai)
  • 8/1/2009
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
39
  • 3/2/2009(Thứ ba)
  • 9/1/2009
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
410
  • 4/2/2009(Thứ tư)
  • 10/1/2009
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
511
  • 5/2/2009(Thứ năm)
  • 11/1/2009
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
612
  • 6/2/2009(Thứ sáu)
  • 12/1/2009
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
713
  • 7/2/2009(Thứ bảy)
  • 13/1/2009
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
814
  • 8/2/2009(Chủ nhật)
  • 14/1/2009
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
915
  • 9/2/2009(Thứ hai)
  • 15/1/2009
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1016
  • 10/2/2009(Thứ ba)
  • 16/1/2009
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1117
  • 11/2/2009(Thứ tư)
  • 17/1/2009
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1218
  • 12/2/2009(Thứ năm)
  • 18/1/2009
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1319
  • 13/2/2009(Thứ sáu)
  • 19/1/2009
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1420
  • 14/2/2009(Thứ bảy)
  • 20/1/2009
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1521
  • 15/2/2009(Chủ nhật)
  • 21/1/2009
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1622
  • 16/2/2009(Thứ hai)
  • 22/1/2009
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1723
  • 17/2/2009(Thứ ba)
  • 23/1/2009
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1824
  • 18/2/2009(Thứ tư)
  • 24/1/2009
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1925
  • 19/2/2009(Thứ năm)
  • 25/1/2009
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2026
  • 20/2/2009(Thứ sáu)
  • 26/1/2009
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2127
  • 21/2/2009(Thứ bảy)
  • 27/1/2009
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2228
  • 22/2/2009(Chủ nhật)
  • 28/1/2009
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2329
  • 23/2/2009(Thứ hai)
  • 29/1/2009
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2430
  • 24/2/2009(Thứ ba)
  • 30/1/2009
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
251/2
  • 25/2/2009(Thứ tư)
  • 1/2/2009
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
262/2
  • 26/2/2009(Thứ năm)
  • 2/2/2009
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
273/2
  • 27/2/2009(Thứ sáu)
  • 3/2/2009
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
284
  • 28/2/2009(Thứ bảy)
  • 4/2/2009
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2009

T2T3T4T5T6T7CN
15
  • 1/3/2009(Chủ nhật)
  • 5/2/2009
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
26
  • 2/3/2009(Thứ hai)
  • 6/2/2009
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
37
  • 3/3/2009(Thứ ba)
  • 7/2/2009
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
48
  • 4/3/2009(Thứ tư)
  • 8/2/2009
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
59
  • 5/3/2009(Thứ năm)
  • 9/2/2009
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
610
  • 6/3/2009(Thứ sáu)
  • 10/2/2009
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
711
  • 7/3/2009(Thứ bảy)
  • 11/2/2009
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
812
  • 8/3/2009(Chủ nhật)
  • 12/2/2009
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
913
  • 9/3/2009(Thứ hai)
  • 13/2/2009
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1014
  • 10/3/2009(Thứ ba)
  • 14/2/2009
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1115
  • 11/3/2009(Thứ tư)
  • 15/2/2009
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1216
  • 12/3/2009(Thứ năm)
  • 16/2/2009
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1317
  • 13/3/2009(Thứ sáu)
  • 17/2/2009
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1418
  • 14/3/2009(Thứ bảy)
  • 18/2/2009
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1519
  • 15/3/2009(Chủ nhật)
  • 19/2/2009
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1620
  • 16/3/2009(Thứ hai)
  • 20/2/2009
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1721
  • 17/3/2009(Thứ ba)
  • 21/2/2009
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1822
  • 18/3/2009(Thứ tư)
  • 22/2/2009
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1923
  • 19/3/2009(Thứ năm)
  • 23/2/2009
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2024
  • 20/3/2009(Thứ sáu)
  • 24/2/2009
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2125
  • 21/3/2009(Thứ bảy)
  • 25/2/2009
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2226
  • 22/3/2009(Chủ nhật)
  • 26/2/2009
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2327
  • 23/3/2009(Thứ hai)
  • 27/2/2009
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2428
  • 24/3/2009(Thứ ba)
  • 28/2/2009
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2529
  • 25/3/2009(Thứ tư)
  • 29/2/2009
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
261/3
  • 26/3/2009(Thứ năm)
  • 1/3/2009
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
272/3
  • 27/3/2009(Thứ sáu)
  • 2/3/2009
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
283/3
  • 28/3/2009(Thứ bảy)
  • 3/3/2009
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
294
  • 29/3/2009(Chủ nhật)
  • 4/3/2009
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
305
  • 30/3/2009(Thứ hai)
  • 5/3/2009
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
316
  • 31/3/2009(Thứ ba)
  • 6/3/2009
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2009

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/4/2009(Thứ tư)
  • 7/3/2009
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
28
  • 2/4/2009(Thứ năm)
  • 8/3/2009
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
39
  • 3/4/2009(Thứ sáu)
  • 9/3/2009
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
410
  • 4/4/2009(Thứ bảy)
  • 10/3/2009
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
511
  • 5/4/2009(Chủ nhật)
  • 11/3/2009
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
612
  • 6/4/2009(Thứ hai)
  • 12/3/2009
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
713
  • 7/4/2009(Thứ ba)
  • 13/3/2009
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
814
  • 8/4/2009(Thứ tư)
  • 14/3/2009
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
915
  • 9/4/2009(Thứ năm)
  • 15/3/2009
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1016
  • 10/4/2009(Thứ sáu)
  • 16/3/2009
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1117
  • 11/4/2009(Thứ bảy)
  • 17/3/2009
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1218
  • 12/4/2009(Chủ nhật)
  • 18/3/2009
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1319
  • 13/4/2009(Thứ hai)
  • 19/3/2009
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1420
  • 14/4/2009(Thứ ba)
  • 20/3/2009
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1521
  • 15/4/2009(Thứ tư)
  • 21/3/2009
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1622
  • 16/4/2009(Thứ năm)
  • 22/3/2009
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1723
  • 17/4/2009(Thứ sáu)
  • 23/3/2009
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1824
  • 18/4/2009(Thứ bảy)
  • 24/3/2009
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1925
  • 19/4/2009(Chủ nhật)
  • 25/3/2009
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2026
  • 20/4/2009(Thứ hai)
  • 26/3/2009
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2127
  • 21/4/2009(Thứ ba)
  • 27/3/2009
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2228
  • 22/4/2009(Thứ tư)
  • 28/3/2009
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2329
  • 23/4/2009(Thứ năm)
  • 29/3/2009
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2430
  • 24/4/2009(Thứ sáu)
  • 30/3/2009
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
251/4
  • 25/4/2009(Thứ bảy)
  • 1/4/2009
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
262/4
  • 26/4/2009(Chủ nhật)
  • 2/4/2009
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
273/4
  • 27/4/2009(Thứ hai)
  • 3/4/2009
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
284
  • 28/4/2009(Thứ ba)
  • 4/4/2009
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
295
  • 29/4/2009(Thứ tư)
  • 5/4/2009
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
306
  • 30/4/2009(Thứ năm)
  • 6/4/2009
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2009

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/5/2009(Thứ sáu)
  • 7/4/2009
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
28
  • 2/5/2009(Thứ bảy)
  • 8/4/2009
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
39
  • 3/5/2009(Chủ nhật)
  • 9/4/2009
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
410
  • 4/5/2009(Thứ hai)
  • 10/4/2009
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
511
  • 5/5/2009(Thứ ba)
  • 11/4/2009
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
612
  • 6/5/2009(Thứ tư)
  • 12/4/2009
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
713
  • 7/5/2009(Thứ năm)
  • 13/4/2009
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
814
  • 8/5/2009(Thứ sáu)
  • 14/4/2009
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
915
  • 9/5/2009(Thứ bảy)
  • 15/4/2009
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1016
  • 10/5/2009(Chủ nhật)
  • 16/4/2009
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1117
  • 11/5/2009(Thứ hai)
  • 17/4/2009
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1218
  • 12/5/2009(Thứ ba)
  • 18/4/2009
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1319
  • 13/5/2009(Thứ tư)
  • 19/4/2009
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1420
  • 14/5/2009(Thứ năm)
  • 20/4/2009
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1521
  • 15/5/2009(Thứ sáu)
  • 21/4/2009
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1622
  • 16/5/2009(Thứ bảy)
  • 22/4/2009
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1723
  • 17/5/2009(Chủ nhật)
  • 23/4/2009
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1824
  • 18/5/2009(Thứ hai)
  • 24/4/2009
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1925
  • 19/5/2009(Thứ ba)
  • 25/4/2009
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2026
  • 20/5/2009(Thứ tư)
  • 26/4/2009
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2127
  • 21/5/2009(Thứ năm)
  • 27/4/2009
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2228
  • 22/5/2009(Thứ sáu)
  • 28/4/2009
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2329
  • 23/5/2009(Thứ bảy)
  • 29/4/2009
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
241/5
  • 24/5/2009(Chủ nhật)
  • 1/5/2009
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
252/5
  • 25/5/2009(Thứ hai)
  • 2/5/2009
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
263/5
  • 26/5/2009(Thứ ba)
  • 3/5/2009
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
274
  • 27/5/2009(Thứ tư)
  • 4/5/2009
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
285
  • 28/5/2009(Thứ năm)
  • 5/5/2009
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
296
  • 29/5/2009(Thứ sáu)
  • 6/5/2009
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
307
  • 30/5/2009(Thứ bảy)
  • 7/5/2009
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
318
  • 31/5/2009(Chủ nhật)
  • 8/5/2009
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2009

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/6/2009(Thứ hai)
  • 9/5/2009
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
210
  • 2/6/2009(Thứ ba)
  • 10/5/2009
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
311
  • 3/6/2009(Thứ tư)
  • 11/5/2009
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
412
  • 4/6/2009(Thứ năm)
  • 12/5/2009
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
513
  • 5/6/2009(Thứ sáu)
  • 13/5/2009
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
614
  • 6/6/2009(Thứ bảy)
  • 14/5/2009
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
715
  • 7/6/2009(Chủ nhật)
  • 15/5/2009
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
816
  • 8/6/2009(Thứ hai)
  • 16/5/2009
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
917
  • 9/6/2009(Thứ ba)
  • 17/5/2009
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1018
  • 10/6/2009(Thứ tư)
  • 18/5/2009
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1119
  • 11/6/2009(Thứ năm)
  • 19/5/2009
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1220
  • 12/6/2009(Thứ sáu)
  • 20/5/2009
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1321
  • 13/6/2009(Thứ bảy)
  • 21/5/2009
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1422
  • 14/6/2009(Chủ nhật)
  • 22/5/2009
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1523
  • 15/6/2009(Thứ hai)
  • 23/5/2009
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1624
  • 16/6/2009(Thứ ba)
  • 24/5/2009
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1725
  • 17/6/2009(Thứ tư)
  • 25/5/2009
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1826
  • 18/6/2009(Thứ năm)
  • 26/5/2009
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1927
  • 19/6/2009(Thứ sáu)
  • 27/5/2009
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2028
  • 20/6/2009(Thứ bảy)
  • 28/5/2009
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2129
  • 21/6/2009(Chủ nhật)
  • 29/5/2009
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2230
  • 22/6/2009(Thứ hai)
  • 30/5/2009
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
231/5
  • 23/6/2009(Thứ ba)
  • 1/5/2009
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
242/5
  • 24/6/2009(Thứ tư)
  • 2/5/2009
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
253/5
  • 25/6/2009(Thứ năm)
  • 3/5/2009
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
264
  • 26/6/2009(Thứ sáu)
  • 4/5/2009
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
275
  • 27/6/2009(Thứ bảy)
  • 5/5/2009
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
286
  • 28/6/2009(Chủ nhật)
  • 6/5/2009
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
297
  • 29/6/2009(Thứ hai)
  • 7/5/2009
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
308
  • 30/6/2009(Thứ ba)
  • 8/5/2009
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2009

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/7/2009(Thứ tư)
  • 9/5/2009
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
210
  • 2/7/2009(Thứ năm)
  • 10/5/2009
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
311
  • 3/7/2009(Thứ sáu)
  • 11/5/2009
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
412
  • 4/7/2009(Thứ bảy)
  • 12/5/2009
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
513
  • 5/7/2009(Chủ nhật)
  • 13/5/2009
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
614
  • 6/7/2009(Thứ hai)
  • 14/5/2009
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
715
  • 7/7/2009(Thứ ba)
  • 15/5/2009
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
816
  • 8/7/2009(Thứ tư)
  • 16/5/2009
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
917
  • 9/7/2009(Thứ năm)
  • 17/5/2009
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1018
  • 10/7/2009(Thứ sáu)
  • 18/5/2009
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1119
  • 11/7/2009(Thứ bảy)
  • 19/5/2009
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1220
  • 12/7/2009(Chủ nhật)
  • 20/5/2009
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1321
  • 13/7/2009(Thứ hai)
  • 21/5/2009
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1422
  • 14/7/2009(Thứ ba)
  • 22/5/2009
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1523
  • 15/7/2009(Thứ tư)
  • 23/5/2009
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1624
  • 16/7/2009(Thứ năm)
  • 24/5/2009
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1725
  • 17/7/2009(Thứ sáu)
  • 25/5/2009
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1826
  • 18/7/2009(Thứ bảy)
  • 26/5/2009
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1927
  • 19/7/2009(Chủ nhật)
  • 27/5/2009
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2028
  • 20/7/2009(Thứ hai)
  • 28/5/2009
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2129
  • 21/7/2009(Thứ ba)
  • 29/5/2009
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
221/6
  • 22/7/2009(Thứ tư)
  • 1/6/2009
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
232/6
  • 23/7/2009(Thứ năm)
  • 2/6/2009
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
243/6
  • 24/7/2009(Thứ sáu)
  • 3/6/2009
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
254
  • 25/7/2009(Thứ bảy)
  • 4/6/2009
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
265
  • 26/7/2009(Chủ nhật)
  • 5/6/2009
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
276
  • 27/7/2009(Thứ hai)
  • 6/6/2009
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
287
  • 28/7/2009(Thứ ba)
  • 7/6/2009
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
298
  • 29/7/2009(Thứ tư)
  • 8/6/2009
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
309
  • 30/7/2009(Thứ năm)
  • 9/6/2009
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
3110
  • 31/7/2009(Thứ sáu)
  • 10/6/2009
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2009

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/8/2009(Thứ bảy)
  • 11/6/2009
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
212
  • 2/8/2009(Chủ nhật)
  • 12/6/2009
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
313
  • 3/8/2009(Thứ hai)
  • 13/6/2009
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
414
  • 4/8/2009(Thứ ba)
  • 14/6/2009
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
515
  • 5/8/2009(Thứ tư)
  • 15/6/2009
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
616
  • 6/8/2009(Thứ năm)
  • 16/6/2009
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
717
  • 7/8/2009(Thứ sáu)
  • 17/6/2009
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
818
  • 8/8/2009(Thứ bảy)
  • 18/6/2009
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
919
  • 9/8/2009(Chủ nhật)
  • 19/6/2009
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1020
  • 10/8/2009(Thứ hai)
  • 20/6/2009
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1121
  • 11/8/2009(Thứ ba)
  • 21/6/2009
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1222
  • 12/8/2009(Thứ tư)
  • 22/6/2009
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1323
  • 13/8/2009(Thứ năm)
  • 23/6/2009
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1424
  • 14/8/2009(Thứ sáu)
  • 24/6/2009
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1525
  • 15/8/2009(Thứ bảy)
  • 25/6/2009
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1626
  • 16/8/2009(Chủ nhật)
  • 26/6/2009
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1727
  • 17/8/2009(Thứ hai)
  • 27/6/2009
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1828
  • 18/8/2009(Thứ ba)
  • 28/6/2009
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1929
  • 19/8/2009(Thứ tư)
  • 29/6/2009
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
201/7
  • 20/8/2009(Thứ năm)
  • 1/7/2009
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
212/7
  • 21/8/2009(Thứ sáu)
  • 2/7/2009
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
223/7
  • 22/8/2009(Thứ bảy)
  • 3/7/2009
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
234
  • 23/8/2009(Chủ nhật)
  • 4/7/2009
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
245
  • 24/8/2009(Thứ hai)
  • 5/7/2009
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
256
  • 25/8/2009(Thứ ba)
  • 6/7/2009
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
267
  • 26/8/2009(Thứ tư)
  • 7/7/2009
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
278
  • 27/8/2009(Thứ năm)
  • 8/7/2009
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
289
  • 28/8/2009(Thứ sáu)
  • 9/7/2009
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2910
  • 29/8/2009(Thứ bảy)
  • 10/7/2009
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
3011
  • 30/8/2009(Chủ nhật)
  • 11/7/2009
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
3112
  • 31/8/2009(Thứ hai)
  • 12/7/2009
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2009

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/9/2009(Thứ ba)
  • 13/7/2009
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
214
  • 2/9/2009(Thứ tư)
  • 14/7/2009
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
315
  • 3/9/2009(Thứ năm)
  • 15/7/2009
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
416
  • 4/9/2009(Thứ sáu)
  • 16/7/2009
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
517
  • 5/9/2009(Thứ bảy)
  • 17/7/2009
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
618
  • 6/9/2009(Chủ nhật)
  • 18/7/2009
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
719
  • 7/9/2009(Thứ hai)
  • 19/7/2009
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
820
  • 8/9/2009(Thứ ba)
  • 20/7/2009
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
921
  • 9/9/2009(Thứ tư)
  • 21/7/2009
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1022
  • 10/9/2009(Thứ năm)
  • 22/7/2009
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1123
  • 11/9/2009(Thứ sáu)
  • 23/7/2009
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1224
  • 12/9/2009(Thứ bảy)
  • 24/7/2009
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1325
  • 13/9/2009(Chủ nhật)
  • 25/7/2009
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1426
  • 14/9/2009(Thứ hai)
  • 26/7/2009
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1527
  • 15/9/2009(Thứ ba)
  • 27/7/2009
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1628
  • 16/9/2009(Thứ tư)
  • 28/7/2009
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1729
  • 17/9/2009(Thứ năm)
  • 29/7/2009
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1830
  • 18/9/2009(Thứ sáu)
  • 30/7/2009
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
191/8
  • 19/9/2009(Thứ bảy)
  • 1/8/2009
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
202/8
  • 20/9/2009(Chủ nhật)
  • 2/8/2009
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
213/8
  • 21/9/2009(Thứ hai)
  • 3/8/2009
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
224
  • 22/9/2009(Thứ ba)
  • 4/8/2009
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
235
  • 23/9/2009(Thứ tư)
  • 5/8/2009
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
246
  • 24/9/2009(Thứ năm)
  • 6/8/2009
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
257
  • 25/9/2009(Thứ sáu)
  • 7/8/2009
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
268
  • 26/9/2009(Thứ bảy)
  • 8/8/2009
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
279
  • 27/9/2009(Chủ nhật)
  • 9/8/2009
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2810
  • 28/9/2009(Thứ hai)
  • 10/8/2009
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2911
  • 29/9/2009(Thứ ba)
  • 11/8/2009
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
3012
  • 30/9/2009(Thứ tư)
  • 12/8/2009
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2009

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/10/2009(Thứ năm)
  • 13/8/2009
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
214
  • 2/10/2009(Thứ sáu)
  • 14/8/2009
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
315
  • 3/10/2009(Thứ bảy)
  • 15/8/2009
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
416
  • 4/10/2009(Chủ nhật)
  • 16/8/2009
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
517
  • 5/10/2009(Thứ hai)
  • 17/8/2009
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
618
  • 6/10/2009(Thứ ba)
  • 18/8/2009
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
719
  • 7/10/2009(Thứ tư)
  • 19/8/2009
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
820
  • 8/10/2009(Thứ năm)
  • 20/8/2009
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
921
  • 9/10/2009(Thứ sáu)
  • 21/8/2009
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1022
  • 10/10/2009(Thứ bảy)
  • 22/8/2009
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1123
  • 11/10/2009(Chủ nhật)
  • 23/8/2009
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1224
  • 12/10/2009(Thứ hai)
  • 24/8/2009
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1325
  • 13/10/2009(Thứ ba)
  • 25/8/2009
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1426
  • 14/10/2009(Thứ tư)
  • 26/8/2009
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1527
  • 15/10/2009(Thứ năm)
  • 27/8/2009
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1628
  • 16/10/2009(Thứ sáu)
  • 28/8/2009
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1729
  • 17/10/2009(Thứ bảy)
  • 29/8/2009
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
181/9
  • 18/10/2009(Chủ nhật)
  • 1/9/2009
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
192/9
  • 19/10/2009(Thứ hai)
  • 2/9/2009
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
203/9
  • 20/10/2009(Thứ ba)
  • 3/9/2009
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
214
  • 21/10/2009(Thứ tư)
  • 4/9/2009
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
225
  • 22/10/2009(Thứ năm)
  • 5/9/2009
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
236
  • 23/10/2009(Thứ sáu)
  • 6/9/2009
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
247
  • 24/10/2009(Thứ bảy)
  • 7/9/2009
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
258
  • 25/10/2009(Chủ nhật)
  • 8/9/2009
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
269
  • 26/10/2009(Thứ hai)
  • 9/9/2009
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2710
  • 27/10/2009(Thứ ba)
  • 10/9/2009
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2811
  • 28/10/2009(Thứ tư)
  • 11/9/2009
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2912
  • 29/10/2009(Thứ năm)
  • 12/9/2009
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
3013
  • 30/10/2009(Thứ sáu)
  • 13/9/2009
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
3114
  • 31/10/2009(Thứ bảy)
  • 14/9/2009
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2009

T2T3T4T5T6T7CN
115
  • 1/11/2009(Chủ nhật)
  • 15/9/2009
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
216
  • 2/11/2009(Thứ hai)
  • 16/9/2009
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
317
  • 3/11/2009(Thứ ba)
  • 17/9/2009
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
418
  • 4/11/2009(Thứ tư)
  • 18/9/2009
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
519
  • 5/11/2009(Thứ năm)
  • 19/9/2009
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
620
  • 6/11/2009(Thứ sáu)
  • 20/9/2009
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
721
  • 7/11/2009(Thứ bảy)
  • 21/9/2009
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
822
  • 8/11/2009(Chủ nhật)
  • 22/9/2009
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
923
  • 9/11/2009(Thứ hai)
  • 23/9/2009
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1024
  • 10/11/2009(Thứ ba)
  • 24/9/2009
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1125
  • 11/11/2009(Thứ tư)
  • 25/9/2009
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1226
  • 12/11/2009(Thứ năm)
  • 26/9/2009
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1327
  • 13/11/2009(Thứ sáu)
  • 27/9/2009
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1428
  • 14/11/2009(Thứ bảy)
  • 28/9/2009
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1529
  • 15/11/2009(Chủ nhật)
  • 29/9/2009
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1630
  • 16/11/2009(Thứ hai)
  • 30/9/2009
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
171/10
  • 17/11/2009(Thứ ba)
  • 1/10/2009
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
182/10
  • 18/11/2009(Thứ tư)
  • 2/10/2009
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
193/10
  • 19/11/2009(Thứ năm)
  • 3/10/2009
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
204
  • 20/11/2009(Thứ sáu)
  • 4/10/2009
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
215
  • 21/11/2009(Thứ bảy)
  • 5/10/2009
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
226
  • 22/11/2009(Chủ nhật)
  • 6/10/2009
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
237
  • 23/11/2009(Thứ hai)
  • 7/10/2009
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
248
  • 24/11/2009(Thứ ba)
  • 8/10/2009
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
259
  • 25/11/2009(Thứ tư)
  • 9/10/2009
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2610
  • 26/11/2009(Thứ năm)
  • 10/10/2009
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2711
  • 27/11/2009(Thứ sáu)
  • 11/10/2009
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2812
  • 28/11/2009(Thứ bảy)
  • 12/10/2009
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2913
  • 29/11/2009(Chủ nhật)
  • 13/10/2009
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
3014
  • 30/11/2009(Thứ hai)
  • 14/10/2009
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2009

T2T3T4T5T6T7CN
115
  • 1/12/2009(Thứ ba)
  • 15/10/2009
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
216
  • 2/12/2009(Thứ tư)
  • 16/10/2009
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
317
  • 3/12/2009(Thứ năm)
  • 17/10/2009
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
418
  • 4/12/2009(Thứ sáu)
  • 18/10/2009
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
519
  • 5/12/2009(Thứ bảy)
  • 19/10/2009
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
620
  • 6/12/2009(Chủ nhật)
  • 20/10/2009
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
721
  • 7/12/2009(Thứ hai)
  • 21/10/2009
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
822
  • 8/12/2009(Thứ ba)
  • 22/10/2009
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
923
  • 9/12/2009(Thứ tư)
  • 23/10/2009
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1024
  • 10/12/2009(Thứ năm)
  • 24/10/2009
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1125
  • 11/12/2009(Thứ sáu)
  • 25/10/2009
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1226
  • 12/12/2009(Thứ bảy)
  • 26/10/2009
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1327
  • 13/12/2009(Chủ nhật)
  • 27/10/2009
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1428
  • 14/12/2009(Thứ hai)
  • 28/10/2009
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1529
  • 15/12/2009(Thứ ba)
  • 29/10/2009
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
161/11
  • 16/12/2009(Thứ tư)
  • 1/11/2009
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
172/11
  • 17/12/2009(Thứ năm)
  • 2/11/2009
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
183/11
  • 18/12/2009(Thứ sáu)
  • 3/11/2009
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
194
  • 19/12/2009(Thứ bảy)
  • 4/11/2009
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
205
  • 20/12/2009(Chủ nhật)
  • 5/11/2009
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
216
  • 21/12/2009(Thứ hai)
  • 6/11/2009
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
227
  • 22/12/2009(Thứ ba)
  • 7/11/2009
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
238
  • 23/12/2009(Thứ tư)
  • 8/11/2009
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
249
  • 24/12/2009(Thứ năm)
  • 9/11/2009
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2510
  • 25/12/2009(Thứ sáu)
  • 10/11/2009
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2611
  • 26/12/2009(Thứ bảy)
  • 11/11/2009
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2712
  • 27/12/2009(Chủ nhật)
  • 12/11/2009
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2813
  • 28/12/2009(Thứ hai)
  • 13/11/2009
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2914
  • 29/12/2009(Thứ ba)
  • 14/11/2009
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
3015
  • 30/12/2009(Thứ tư)
  • 15/11/2009
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
3116
  • 31/12/2009(Thứ năm)
  • 16/11/2009
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Phân biết các loại lịch năm 2009 hiện có

Lịch vạn niên 2009

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2009 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2009 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2009.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2009

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2009, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2009 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2009 hay còn gọi là Âm lịch năm 2009

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2009 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2009 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2009 (lịch Việt Nam 2009). Trong đó, lịch Âm lịch 2009 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2009.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2009 kết hợp với lịch vạn niên 2009 và lịch âm dương năm 2009, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn