Xem Lịch Tháng 11 Năm 2009
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2009 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2009 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2009, lịch vạn sự tháng 11 2009 và lịch âm tháng 11 năm 2009. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2009 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2009
- 1/11/2009(Chủ nhật)
- 15/9/2009
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 2/11/2009(Thứ hai)
- 16/9/2009
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 3/11/2009(Thứ ba)
- 17/9/2009
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 4/11/2009(Thứ tư)
- 18/9/2009
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 5/11/2009(Thứ năm)
- 19/9/2009
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 6/11/2009(Thứ sáu)
- 20/9/2009
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 7/11/2009(Thứ bảy)
- 21/9/2009
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 8/11/2009(Chủ nhật)
- 22/9/2009
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 9/11/2009(Thứ hai)
- 23/9/2009
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 10/11/2009(Thứ ba)
- 24/9/2009
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 11/11/2009(Thứ tư)
- 25/9/2009
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 12/11/2009(Thứ năm)
- 26/9/2009
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 13/11/2009(Thứ sáu)
- 27/9/2009
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 14/11/2009(Thứ bảy)
- 28/9/2009
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 15/11/2009(Chủ nhật)
- 29/9/2009
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 16/11/2009(Thứ hai)
- 30/9/2009
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 17/11/2009(Thứ ba)
- 1/10/2009
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 18/11/2009(Thứ tư)
- 2/10/2009
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 19/11/2009(Thứ năm)
- 3/10/2009
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 20/11/2009(Thứ sáu)
- 4/10/2009
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 21/11/2009(Thứ bảy)
- 5/10/2009
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 22/11/2009(Chủ nhật)
- 6/10/2009
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 23/11/2009(Thứ hai)
- 7/10/2009
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 24/11/2009(Thứ ba)
- 8/10/2009
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 25/11/2009(Thứ tư)
- 9/10/2009
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 26/11/2009(Thứ năm)
- 10/10/2009
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 27/11/2009(Thứ sáu)
- 11/10/2009
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 28/11/2009(Thứ bảy)
- 12/10/2009
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 29/11/2009(Chủ nhật)
- 13/10/2009
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 30/11/2009(Thứ hai)
- 14/10/2009
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2009
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2009 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2009 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2009 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2009 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2009 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 1/11/2009 nhằm ngày 15/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 2/11/2009 nhằm ngày 16/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 3/11/2009 nhằm ngày 17/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 4/11/2009 nhằm ngày 18/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 5/11/2009 nhằm ngày 19/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 6/11/2009 nhằm ngày 20/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 7/11/2009 nhằm ngày 21/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 8/11/2009 nhằm ngày 22/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 9/11/2009 nhằm ngày 23/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 10/11/2009 nhằm ngày 24/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 11/11/2009 nhằm ngày 25/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 12/11/2009 nhằm ngày 26/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 13/11/2009 nhằm ngày 27/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 14/11/2009 nhằm ngày 28/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 15/11/2009 nhằm ngày 29/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 16/11/2009 nhằm ngày 30/9/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 17/11/2009 nhằm ngày 1/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 18/11/2009 nhằm ngày 2/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 19/11/2009 nhằm ngày 3/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 20/11/2009 nhằm ngày 4/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 21/11/2009 nhằm ngày 5/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 22/11/2009 nhằm ngày 6/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 23/11/2009 nhằm ngày 7/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 24/11/2009 nhằm ngày 8/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 25/11/2009 nhằm ngày 9/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 26/11/2009 nhằm ngày 10/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 27/11/2009 nhằm ngày 11/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 28/11/2009 nhằm ngày 12/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 29/11/2009 nhằm ngày 13/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 30/11/2009 nhằm ngày 14/10/2009 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |