Xem Lịch Tháng 12 Năm 2009

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2009 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 12/2009 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2009, lịch vạn sự tháng 12 2009 và lịch âm tháng 12 năm 2009. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2009 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.

Lịch tháng 12/2009

T2T3T4T5T6T7CN
115
  • 1/12/2009(Thứ ba)
  • 15/10/2009
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
216
  • 2/12/2009(Thứ tư)
  • 16/10/2009
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
317
  • 3/12/2009(Thứ năm)
  • 17/10/2009
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
418
  • 4/12/2009(Thứ sáu)
  • 18/10/2009
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
519
  • 5/12/2009(Thứ bảy)
  • 19/10/2009
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
620
  • 6/12/2009(Chủ nhật)
  • 20/10/2009
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
721
  • 7/12/2009(Thứ hai)
  • 21/10/2009
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
822
  • 8/12/2009(Thứ ba)
  • 22/10/2009
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
923
  • 9/12/2009(Thứ tư)
  • 23/10/2009
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1024
  • 10/12/2009(Thứ năm)
  • 24/10/2009
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1125
  • 11/12/2009(Thứ sáu)
  • 25/10/2009
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1226
  • 12/12/2009(Thứ bảy)
  • 26/10/2009
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1327
  • 13/12/2009(Chủ nhật)
  • 27/10/2009
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1428
  • 14/12/2009(Thứ hai)
  • 28/10/2009
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1529
  • 15/12/2009(Thứ ba)
  • 29/10/2009
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
161/11
  • 16/12/2009(Thứ tư)
  • 1/11/2009
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
172/11
  • 17/12/2009(Thứ năm)
  • 2/11/2009
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
183/11
  • 18/12/2009(Thứ sáu)
  • 3/11/2009
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
194
  • 19/12/2009(Thứ bảy)
  • 4/11/2009
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
205
  • 20/12/2009(Chủ nhật)
  • 5/11/2009
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
216
  • 21/12/2009(Thứ hai)
  • 6/11/2009
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
227
  • 22/12/2009(Thứ ba)
  • 7/11/2009
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
238
  • 23/12/2009(Thứ tư)
  • 8/11/2009
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
249
  • 24/12/2009(Thứ năm)
  • 9/11/2009
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2510
  • 25/12/2009(Thứ sáu)
  • 10/11/2009
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2611
  • 26/12/2009(Thứ bảy)
  • 11/11/2009
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2712
  • 27/12/2009(Chủ nhật)
  • 12/11/2009
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2813
  • 28/12/2009(Thứ hai)
  • 13/11/2009
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2914
  • 29/12/2009(Thứ ba)
  • 14/11/2009
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
3015
  • 30/12/2009(Thứ tư)
  • 15/11/2009
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
3116
  • 31/12/2009(Thứ năm)
  • 16/11/2009
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2009

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2009 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2009 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2009 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2009 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2009 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 1/12/2009 nhằm ngày 15/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 2/12/2009 nhằm ngày 16/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 3/12/2009 nhằm ngày 17/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 4/12/2009 nhằm ngày 18/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 5/12/2009 nhằm ngày 19/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 6/12/2009 nhằm ngày 20/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 7/12/2009 nhằm ngày 21/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 8/12/2009 nhằm ngày 22/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 9/12/2009 nhằm ngày 23/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 10/12/2009 nhằm ngày 24/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 11/12/2009 nhằm ngày 25/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 12/12/2009 nhằm ngày 26/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 13/12/2009 nhằm ngày 27/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 14/12/2009 nhằm ngày 28/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 15/12/2009 nhằm ngày 29/10/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 16/12/2009 nhằm ngày 1/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 17/12/2009 nhằm ngày 2/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 18/12/2009 nhằm ngày 3/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 19/12/2009 nhằm ngày 4/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 20/12/2009 nhằm ngày 5/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 21/12/2009 nhằm ngày 6/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 22/12/2009 nhằm ngày 7/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 23/12/2009 nhằm ngày 8/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 24/12/2009 nhằm ngày 9/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 25/12/2009 nhằm ngày 10/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 26/12/2009 nhằm ngày 11/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 27/12/2009 nhằm ngày 12/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 28/12/2009 nhằm ngày 13/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 29/12/2009 nhằm ngày 14/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 30/12/2009 nhằm ngày 15/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 31/12/2009 nhằm ngày 16/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn