Xem lịch âm dương 2009
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2009 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2009, lịch vạn sự 2009, lịch âm 2009 và lịch dương 2009. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2009, xem lịch vạn niên năm 2009 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2009 hay lịch âm dương năm 2009 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2009, ngày tháng theo dương lịch 2009, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2009 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2009
- 1/1/2009(Thứ năm)
- 6/12/2008
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 2/1/2009(Thứ sáu)
- 7/12/2008
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 3/1/2009(Thứ bảy)
- 8/12/2008
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 4/1/2009(Chủ nhật)
- 9/12/2008
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 5/1/2009(Thứ hai)
- 10/12/2008
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 6/1/2009(Thứ ba)
- 11/12/2008
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 7/1/2009(Thứ tư)
- 12/12/2008
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 8/1/2009(Thứ năm)
- 13/12/2008
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 9/1/2009(Thứ sáu)
- 14/12/2008
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 10/1/2009(Thứ bảy)
- 15/12/2008
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 11/1/2009(Chủ nhật)
- 16/12/2008
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 12/1/2009(Thứ hai)
- 17/12/2008
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 13/1/2009(Thứ ba)
- 18/12/2008
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 14/1/2009(Thứ tư)
- 19/12/2008
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 15/1/2009(Thứ năm)
- 20/12/2008
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 16/1/2009(Thứ sáu)
- 21/12/2008
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 17/1/2009(Thứ bảy)
- 22/12/2008
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 18/1/2009(Chủ nhật)
- 23/12/2008
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 19/1/2009(Thứ hai)
- 24/12/2008
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 20/1/2009(Thứ ba)
- 25/12/2008
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 21/1/2009(Thứ tư)
- 26/12/2008
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 22/1/2009(Thứ năm)
- 27/12/2008
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 23/1/2009(Thứ sáu)
- 28/12/2008
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 24/1/2009(Thứ bảy)
- 29/12/2008
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 25/1/2009(Chủ nhật)
- 30/12/2008
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 26/1/2009(Thứ hai)
- 1/1/2009
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 27/1/2009(Thứ ba)
- 2/1/2009
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 28/1/2009(Thứ tư)
- 3/1/2009
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 29/1/2009(Thứ năm)
- 4/1/2009
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 30/1/2009(Thứ sáu)
- 5/1/2009
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 31/1/2009(Thứ bảy)
- 6/1/2009
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2009
- 1/2/2009(Chủ nhật)
- 7/1/2009
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 2/2/2009(Thứ hai)
- 8/1/2009
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 3/2/2009(Thứ ba)
- 9/1/2009
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 4/2/2009(Thứ tư)
- 10/1/2009
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 5/2/2009(Thứ năm)
- 11/1/2009
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 6/2/2009(Thứ sáu)
- 12/1/2009
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 7/2/2009(Thứ bảy)
- 13/1/2009
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 8/2/2009(Chủ nhật)
- 14/1/2009
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 9/2/2009(Thứ hai)
- 15/1/2009
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 10/2/2009(Thứ ba)
- 16/1/2009
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 11/2/2009(Thứ tư)
- 17/1/2009
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 12/2/2009(Thứ năm)
- 18/1/2009
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 13/2/2009(Thứ sáu)
- 19/1/2009
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 14/2/2009(Thứ bảy)
- 20/1/2009
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 15/2/2009(Chủ nhật)
- 21/1/2009
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 16/2/2009(Thứ hai)
- 22/1/2009
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 17/2/2009(Thứ ba)
- 23/1/2009
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 18/2/2009(Thứ tư)
- 24/1/2009
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 19/2/2009(Thứ năm)
- 25/1/2009
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 20/2/2009(Thứ sáu)
- 26/1/2009
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 21/2/2009(Thứ bảy)
- 27/1/2009
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 22/2/2009(Chủ nhật)
- 28/1/2009
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 23/2/2009(Thứ hai)
- 29/1/2009
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 24/2/2009(Thứ ba)
- 30/1/2009
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 25/2/2009(Thứ tư)
- 1/2/2009
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 26/2/2009(Thứ năm)
- 2/2/2009
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 27/2/2009(Thứ sáu)
- 3/2/2009
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 28/2/2009(Thứ bảy)
- 4/2/2009
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2009
- 1/3/2009(Chủ nhật)
- 5/2/2009
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 2/3/2009(Thứ hai)
- 6/2/2009
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 3/3/2009(Thứ ba)
- 7/2/2009
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 4/3/2009(Thứ tư)
- 8/2/2009
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 5/3/2009(Thứ năm)
- 9/2/2009
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 6/3/2009(Thứ sáu)
- 10/2/2009
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 7/3/2009(Thứ bảy)
- 11/2/2009
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 8/3/2009(Chủ nhật)
- 12/2/2009
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 9/3/2009(Thứ hai)
- 13/2/2009
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 10/3/2009(Thứ ba)
- 14/2/2009
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 11/3/2009(Thứ tư)
- 15/2/2009
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 12/3/2009(Thứ năm)
- 16/2/2009
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 13/3/2009(Thứ sáu)
- 17/2/2009
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 14/3/2009(Thứ bảy)
- 18/2/2009
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 15/3/2009(Chủ nhật)
- 19/2/2009
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 16/3/2009(Thứ hai)
- 20/2/2009
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 17/3/2009(Thứ ba)
- 21/2/2009
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 18/3/2009(Thứ tư)
- 22/2/2009
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 19/3/2009(Thứ năm)
- 23/2/2009
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 20/3/2009(Thứ sáu)
- 24/2/2009
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 21/3/2009(Thứ bảy)
- 25/2/2009
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 22/3/2009(Chủ nhật)
- 26/2/2009
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 23/3/2009(Thứ hai)
- 27/2/2009
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 24/3/2009(Thứ ba)
- 28/2/2009
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 25/3/2009(Thứ tư)
- 29/2/2009
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 26/3/2009(Thứ năm)
- 1/3/2009
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 27/3/2009(Thứ sáu)
- 2/3/2009
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 28/3/2009(Thứ bảy)
- 3/3/2009
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 29/3/2009(Chủ nhật)
- 4/3/2009
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 30/3/2009(Thứ hai)
- 5/3/2009
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 31/3/2009(Thứ ba)
- 6/3/2009
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2009
- 1/4/2009(Thứ tư)
- 7/3/2009
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 2/4/2009(Thứ năm)
- 8/3/2009
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 3/4/2009(Thứ sáu)
- 9/3/2009
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 4/4/2009(Thứ bảy)
- 10/3/2009
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 5/4/2009(Chủ nhật)
- 11/3/2009
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 6/4/2009(Thứ hai)
- 12/3/2009
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 7/4/2009(Thứ ba)
- 13/3/2009
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 8/4/2009(Thứ tư)
- 14/3/2009
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 9/4/2009(Thứ năm)
- 15/3/2009
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 10/4/2009(Thứ sáu)
- 16/3/2009
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 11/4/2009(Thứ bảy)
- 17/3/2009
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 12/4/2009(Chủ nhật)
- 18/3/2009
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 13/4/2009(Thứ hai)
- 19/3/2009
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 14/4/2009(Thứ ba)
- 20/3/2009
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 15/4/2009(Thứ tư)
- 21/3/2009
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 16/4/2009(Thứ năm)
- 22/3/2009
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 17/4/2009(Thứ sáu)
- 23/3/2009
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 18/4/2009(Thứ bảy)
- 24/3/2009
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 19/4/2009(Chủ nhật)
- 25/3/2009
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 20/4/2009(Thứ hai)
- 26/3/2009
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 21/4/2009(Thứ ba)
- 27/3/2009
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 22/4/2009(Thứ tư)
- 28/3/2009
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 23/4/2009(Thứ năm)
- 29/3/2009
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 24/4/2009(Thứ sáu)
- 30/3/2009
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 25/4/2009(Thứ bảy)
- 1/4/2009
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 26/4/2009(Chủ nhật)
- 2/4/2009
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 27/4/2009(Thứ hai)
- 3/4/2009
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 28/4/2009(Thứ ba)
- 4/4/2009
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 29/4/2009(Thứ tư)
- 5/4/2009
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 30/4/2009(Thứ năm)
- 6/4/2009
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2009
- 1/5/2009(Thứ sáu)
- 7/4/2009
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 2/5/2009(Thứ bảy)
- 8/4/2009
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 3/5/2009(Chủ nhật)
- 9/4/2009
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 4/5/2009(Thứ hai)
- 10/4/2009
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 5/5/2009(Thứ ba)
- 11/4/2009
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 6/5/2009(Thứ tư)
- 12/4/2009
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 7/5/2009(Thứ năm)
- 13/4/2009
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 8/5/2009(Thứ sáu)
- 14/4/2009
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 9/5/2009(Thứ bảy)
- 15/4/2009
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 10/5/2009(Chủ nhật)
- 16/4/2009
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 11/5/2009(Thứ hai)
- 17/4/2009
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 12/5/2009(Thứ ba)
- 18/4/2009
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 13/5/2009(Thứ tư)
- 19/4/2009
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 14/5/2009(Thứ năm)
- 20/4/2009
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 15/5/2009(Thứ sáu)
- 21/4/2009
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 16/5/2009(Thứ bảy)
- 22/4/2009
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 17/5/2009(Chủ nhật)
- 23/4/2009
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 18/5/2009(Thứ hai)
- 24/4/2009
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 19/5/2009(Thứ ba)
- 25/4/2009
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 20/5/2009(Thứ tư)
- 26/4/2009
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 21/5/2009(Thứ năm)
- 27/4/2009
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 22/5/2009(Thứ sáu)
- 28/4/2009
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 23/5/2009(Thứ bảy)
- 29/4/2009
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 24/5/2009(Chủ nhật)
- 1/5/2009
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 25/5/2009(Thứ hai)
- 2/5/2009
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 26/5/2009(Thứ ba)
- 3/5/2009
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 27/5/2009(Thứ tư)
- 4/5/2009
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 28/5/2009(Thứ năm)
- 5/5/2009
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 29/5/2009(Thứ sáu)
- 6/5/2009
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 30/5/2009(Thứ bảy)
- 7/5/2009
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 31/5/2009(Chủ nhật)
- 8/5/2009
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2009
- 1/6/2009(Thứ hai)
- 9/5/2009
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 2/6/2009(Thứ ba)
- 10/5/2009
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 3/6/2009(Thứ tư)
- 11/5/2009
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 4/6/2009(Thứ năm)
- 12/5/2009
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 5/6/2009(Thứ sáu)
- 13/5/2009
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 6/6/2009(Thứ bảy)
- 14/5/2009
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 7/6/2009(Chủ nhật)
- 15/5/2009
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 8/6/2009(Thứ hai)
- 16/5/2009
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 9/6/2009(Thứ ba)
- 17/5/2009
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 10/6/2009(Thứ tư)
- 18/5/2009
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 11/6/2009(Thứ năm)
- 19/5/2009
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 12/6/2009(Thứ sáu)
- 20/5/2009
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 13/6/2009(Thứ bảy)
- 21/5/2009
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 14/6/2009(Chủ nhật)
- 22/5/2009
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 15/6/2009(Thứ hai)
- 23/5/2009
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 16/6/2009(Thứ ba)
- 24/5/2009
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 17/6/2009(Thứ tư)
- 25/5/2009
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 18/6/2009(Thứ năm)
- 26/5/2009
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 19/6/2009(Thứ sáu)
- 27/5/2009
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 20/6/2009(Thứ bảy)
- 28/5/2009
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 21/6/2009(Chủ nhật)
- 29/5/2009
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 22/6/2009(Thứ hai)
- 30/5/2009
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 23/6/2009(Thứ ba)
- 1/5/2009
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 24/6/2009(Thứ tư)
- 2/5/2009
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 25/6/2009(Thứ năm)
- 3/5/2009
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 26/6/2009(Thứ sáu)
- 4/5/2009
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 27/6/2009(Thứ bảy)
- 5/5/2009
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 28/6/2009(Chủ nhật)
- 6/5/2009
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 29/6/2009(Thứ hai)
- 7/5/2009
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 30/6/2009(Thứ ba)
- 8/5/2009
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2009
- 1/7/2009(Thứ tư)
- 9/5/2009
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 2/7/2009(Thứ năm)
- 10/5/2009
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 3/7/2009(Thứ sáu)
- 11/5/2009
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 4/7/2009(Thứ bảy)
- 12/5/2009
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 5/7/2009(Chủ nhật)
- 13/5/2009
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 6/7/2009(Thứ hai)
- 14/5/2009
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 7/7/2009(Thứ ba)
- 15/5/2009
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 8/7/2009(Thứ tư)
- 16/5/2009
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 9/7/2009(Thứ năm)
- 17/5/2009
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 10/7/2009(Thứ sáu)
- 18/5/2009
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 11/7/2009(Thứ bảy)
- 19/5/2009
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 12/7/2009(Chủ nhật)
- 20/5/2009
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 13/7/2009(Thứ hai)
- 21/5/2009
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 14/7/2009(Thứ ba)
- 22/5/2009
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 15/7/2009(Thứ tư)
- 23/5/2009
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 16/7/2009(Thứ năm)
- 24/5/2009
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 17/7/2009(Thứ sáu)
- 25/5/2009
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 18/7/2009(Thứ bảy)
- 26/5/2009
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 19/7/2009(Chủ nhật)
- 27/5/2009
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 20/7/2009(Thứ hai)
- 28/5/2009
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 21/7/2009(Thứ ba)
- 29/5/2009
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 22/7/2009(Thứ tư)
- 1/6/2009
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 23/7/2009(Thứ năm)
- 2/6/2009
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 24/7/2009(Thứ sáu)
- 3/6/2009
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 25/7/2009(Thứ bảy)
- 4/6/2009
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 26/7/2009(Chủ nhật)
- 5/6/2009
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 27/7/2009(Thứ hai)
- 6/6/2009
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 28/7/2009(Thứ ba)
- 7/6/2009
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 29/7/2009(Thứ tư)
- 8/6/2009
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 30/7/2009(Thứ năm)
- 9/6/2009
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 31/7/2009(Thứ sáu)
- 10/6/2009
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2009
- 1/8/2009(Thứ bảy)
- 11/6/2009
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 2/8/2009(Chủ nhật)
- 12/6/2009
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 3/8/2009(Thứ hai)
- 13/6/2009
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 4/8/2009(Thứ ba)
- 14/6/2009
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 5/8/2009(Thứ tư)
- 15/6/2009
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 6/8/2009(Thứ năm)
- 16/6/2009
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 7/8/2009(Thứ sáu)
- 17/6/2009
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 8/8/2009(Thứ bảy)
- 18/6/2009
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 9/8/2009(Chủ nhật)
- 19/6/2009
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 10/8/2009(Thứ hai)
- 20/6/2009
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 11/8/2009(Thứ ba)
- 21/6/2009
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 12/8/2009(Thứ tư)
- 22/6/2009
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 13/8/2009(Thứ năm)
- 23/6/2009
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 14/8/2009(Thứ sáu)
- 24/6/2009
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 15/8/2009(Thứ bảy)
- 25/6/2009
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 16/8/2009(Chủ nhật)
- 26/6/2009
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 17/8/2009(Thứ hai)
- 27/6/2009
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 18/8/2009(Thứ ba)
- 28/6/2009
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 19/8/2009(Thứ tư)
- 29/6/2009
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 20/8/2009(Thứ năm)
- 1/7/2009
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 21/8/2009(Thứ sáu)
- 2/7/2009
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 22/8/2009(Thứ bảy)
- 3/7/2009
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 23/8/2009(Chủ nhật)
- 4/7/2009
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 24/8/2009(Thứ hai)
- 5/7/2009
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 25/8/2009(Thứ ba)
- 6/7/2009
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 26/8/2009(Thứ tư)
- 7/7/2009
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 27/8/2009(Thứ năm)
- 8/7/2009
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 28/8/2009(Thứ sáu)
- 9/7/2009
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 29/8/2009(Thứ bảy)
- 10/7/2009
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 30/8/2009(Chủ nhật)
- 11/7/2009
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 31/8/2009(Thứ hai)
- 12/7/2009
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2009
- 1/9/2009(Thứ ba)
- 13/7/2009
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 2/9/2009(Thứ tư)
- 14/7/2009
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 3/9/2009(Thứ năm)
- 15/7/2009
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 4/9/2009(Thứ sáu)
- 16/7/2009
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 5/9/2009(Thứ bảy)
- 17/7/2009
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 6/9/2009(Chủ nhật)
- 18/7/2009
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 7/9/2009(Thứ hai)
- 19/7/2009
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 8/9/2009(Thứ ba)
- 20/7/2009
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 9/9/2009(Thứ tư)
- 21/7/2009
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 10/9/2009(Thứ năm)
- 22/7/2009
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 11/9/2009(Thứ sáu)
- 23/7/2009
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 12/9/2009(Thứ bảy)
- 24/7/2009
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 13/9/2009(Chủ nhật)
- 25/7/2009
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 14/9/2009(Thứ hai)
- 26/7/2009
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 15/9/2009(Thứ ba)
- 27/7/2009
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 16/9/2009(Thứ tư)
- 28/7/2009
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 17/9/2009(Thứ năm)
- 29/7/2009
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 18/9/2009(Thứ sáu)
- 30/7/2009
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 19/9/2009(Thứ bảy)
- 1/8/2009
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 20/9/2009(Chủ nhật)
- 2/8/2009
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 21/9/2009(Thứ hai)
- 3/8/2009
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 22/9/2009(Thứ ba)
- 4/8/2009
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 23/9/2009(Thứ tư)
- 5/8/2009
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 24/9/2009(Thứ năm)
- 6/8/2009
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 25/9/2009(Thứ sáu)
- 7/8/2009
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 26/9/2009(Thứ bảy)
- 8/8/2009
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 27/9/2009(Chủ nhật)
- 9/8/2009
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 28/9/2009(Thứ hai)
- 10/8/2009
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 29/9/2009(Thứ ba)
- 11/8/2009
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 30/9/2009(Thứ tư)
- 12/8/2009
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2009
- 1/10/2009(Thứ năm)
- 13/8/2009
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 2/10/2009(Thứ sáu)
- 14/8/2009
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 3/10/2009(Thứ bảy)
- 15/8/2009
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 4/10/2009(Chủ nhật)
- 16/8/2009
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 5/10/2009(Thứ hai)
- 17/8/2009
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 6/10/2009(Thứ ba)
- 18/8/2009
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 7/10/2009(Thứ tư)
- 19/8/2009
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 8/10/2009(Thứ năm)
- 20/8/2009
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 9/10/2009(Thứ sáu)
- 21/8/2009
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 10/10/2009(Thứ bảy)
- 22/8/2009
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 11/10/2009(Chủ nhật)
- 23/8/2009
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 12/10/2009(Thứ hai)
- 24/8/2009
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 13/10/2009(Thứ ba)
- 25/8/2009
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 14/10/2009(Thứ tư)
- 26/8/2009
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 15/10/2009(Thứ năm)
- 27/8/2009
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 16/10/2009(Thứ sáu)
- 28/8/2009
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 17/10/2009(Thứ bảy)
- 29/8/2009
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 18/10/2009(Chủ nhật)
- 1/9/2009
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 19/10/2009(Thứ hai)
- 2/9/2009
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 20/10/2009(Thứ ba)
- 3/9/2009
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 21/10/2009(Thứ tư)
- 4/9/2009
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 22/10/2009(Thứ năm)
- 5/9/2009
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 23/10/2009(Thứ sáu)
- 6/9/2009
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 24/10/2009(Thứ bảy)
- 7/9/2009
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 25/10/2009(Chủ nhật)
- 8/9/2009
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 26/10/2009(Thứ hai)
- 9/9/2009
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 27/10/2009(Thứ ba)
- 10/9/2009
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 28/10/2009(Thứ tư)
- 11/9/2009
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 29/10/2009(Thứ năm)
- 12/9/2009
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 30/10/2009(Thứ sáu)
- 13/9/2009
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 31/10/2009(Thứ bảy)
- 14/9/2009
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2009
- 1/11/2009(Chủ nhật)
- 15/9/2009
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 2/11/2009(Thứ hai)
- 16/9/2009
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 3/11/2009(Thứ ba)
- 17/9/2009
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 4/11/2009(Thứ tư)
- 18/9/2009
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 5/11/2009(Thứ năm)
- 19/9/2009
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 6/11/2009(Thứ sáu)
- 20/9/2009
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 7/11/2009(Thứ bảy)
- 21/9/2009
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 8/11/2009(Chủ nhật)
- 22/9/2009
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 9/11/2009(Thứ hai)
- 23/9/2009
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 10/11/2009(Thứ ba)
- 24/9/2009
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 11/11/2009(Thứ tư)
- 25/9/2009
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 12/11/2009(Thứ năm)
- 26/9/2009
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 13/11/2009(Thứ sáu)
- 27/9/2009
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 14/11/2009(Thứ bảy)
- 28/9/2009
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 15/11/2009(Chủ nhật)
- 29/9/2009
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 16/11/2009(Thứ hai)
- 30/9/2009
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 17/11/2009(Thứ ba)
- 1/10/2009
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 18/11/2009(Thứ tư)
- 2/10/2009
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 19/11/2009(Thứ năm)
- 3/10/2009
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 20/11/2009(Thứ sáu)
- 4/10/2009
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 21/11/2009(Thứ bảy)
- 5/10/2009
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 22/11/2009(Chủ nhật)
- 6/10/2009
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 23/11/2009(Thứ hai)
- 7/10/2009
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 24/11/2009(Thứ ba)
- 8/10/2009
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 25/11/2009(Thứ tư)
- 9/10/2009
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 26/11/2009(Thứ năm)
- 10/10/2009
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 27/11/2009(Thứ sáu)
- 11/10/2009
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 28/11/2009(Thứ bảy)
- 12/10/2009
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 29/11/2009(Chủ nhật)
- 13/10/2009
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 30/11/2009(Thứ hai)
- 14/10/2009
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2009
- 1/12/2009(Thứ ba)
- 15/10/2009
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 2/12/2009(Thứ tư)
- 16/10/2009
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 3/12/2009(Thứ năm)
- 17/10/2009
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 4/12/2009(Thứ sáu)
- 18/10/2009
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 5/12/2009(Thứ bảy)
- 19/10/2009
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 6/12/2009(Chủ nhật)
- 20/10/2009
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 7/12/2009(Thứ hai)
- 21/10/2009
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 8/12/2009(Thứ ba)
- 22/10/2009
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 9/12/2009(Thứ tư)
- 23/10/2009
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 10/12/2009(Thứ năm)
- 24/10/2009
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 11/12/2009(Thứ sáu)
- 25/10/2009
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 12/12/2009(Thứ bảy)
- 26/10/2009
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 13/12/2009(Chủ nhật)
- 27/10/2009
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 14/12/2009(Thứ hai)
- 28/10/2009
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 15/12/2009(Thứ ba)
- 29/10/2009
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 16/12/2009(Thứ tư)
- 1/11/2009
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 17/12/2009(Thứ năm)
- 2/11/2009
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 18/12/2009(Thứ sáu)
- 3/11/2009
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 19/12/2009(Thứ bảy)
- 4/11/2009
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 20/12/2009(Chủ nhật)
- 5/11/2009
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 21/12/2009(Thứ hai)
- 6/11/2009
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 22/12/2009(Thứ ba)
- 7/11/2009
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 23/12/2009(Thứ tư)
- 8/11/2009
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 24/12/2009(Thứ năm)
- 9/11/2009
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 25/12/2009(Thứ sáu)
- 10/11/2009
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 26/12/2009(Thứ bảy)
- 11/11/2009
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 27/12/2009(Chủ nhật)
- 12/11/2009
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 28/12/2009(Thứ hai)
- 13/11/2009
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
- 29/12/2009(Thứ ba)
- 14/11/2009
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 30/12/2009(Thứ tư)
- 15/11/2009
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hoàng đạo
- 31/12/2009(Thứ năm)
- 16/11/2009
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Phân biết các loại lịch năm 2009 hiện có
Lịch vạn niên 2009
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2009 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2009 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2009.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2009
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2009, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2009 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2009 hay còn gọi là Âm lịch năm 2009
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2009 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2009 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2009 (lịch Việt Nam 2009). Trong đó, lịch Âm lịch 2009 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2009.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2009 kết hợp với lịch vạn niên 2009 và lịch âm dương năm 2009, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.