Xem Lịch Tháng 3 Năm 2009

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 3 năm 2009 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 3 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 3/2009 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 3 năm 2009, lịch vạn sự tháng 3 2009 và lịch âm tháng 3 năm 2009. Khi tra cứu lịch tháng 3 năm 2009 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 3 âm và dương lịch.

Lịch tháng 3/2009

T2T3T4T5T6T7CN
15
  • 1/3/2009(Chủ nhật)
  • 5/2/2009
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
26
  • 2/3/2009(Thứ hai)
  • 6/2/2009
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
37
  • 3/3/2009(Thứ ba)
  • 7/2/2009
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
48
  • 4/3/2009(Thứ tư)
  • 8/2/2009
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
59
  • 5/3/2009(Thứ năm)
  • 9/2/2009
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
610
  • 6/3/2009(Thứ sáu)
  • 10/2/2009
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
711
  • 7/3/2009(Thứ bảy)
  • 11/2/2009
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
812
  • 8/3/2009(Chủ nhật)
  • 12/2/2009
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
913
  • 9/3/2009(Thứ hai)
  • 13/2/2009
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1014
  • 10/3/2009(Thứ ba)
  • 14/2/2009
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1115
  • 11/3/2009(Thứ tư)
  • 15/2/2009
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1216
  • 12/3/2009(Thứ năm)
  • 16/2/2009
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1317
  • 13/3/2009(Thứ sáu)
  • 17/2/2009
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1418
  • 14/3/2009(Thứ bảy)
  • 18/2/2009
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1519
  • 15/3/2009(Chủ nhật)
  • 19/2/2009
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1620
  • 16/3/2009(Thứ hai)
  • 20/2/2009
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1721
  • 17/3/2009(Thứ ba)
  • 21/2/2009
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1822
  • 18/3/2009(Thứ tư)
  • 22/2/2009
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1923
  • 19/3/2009(Thứ năm)
  • 23/2/2009
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2024
  • 20/3/2009(Thứ sáu)
  • 24/2/2009
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2125
  • 21/3/2009(Thứ bảy)
  • 25/2/2009
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2226
  • 22/3/2009(Chủ nhật)
  • 26/2/2009
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2327
  • 23/3/2009(Thứ hai)
  • 27/2/2009
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2428
  • 24/3/2009(Thứ ba)
  • 28/2/2009
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2529
  • 25/3/2009(Thứ tư)
  • 29/2/2009
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
261/3
  • 26/3/2009(Thứ năm)
  • 1/3/2009
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
272/3
  • 27/3/2009(Thứ sáu)
  • 2/3/2009
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
283/3
  • 28/3/2009(Thứ bảy)
  • 3/3/2009
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
294
  • 29/3/2009(Chủ nhật)
  • 4/3/2009
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
305
  • 30/3/2009(Thứ hai)
  • 5/3/2009
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
316
  • 31/3/2009(Thứ ba)
  • 6/3/2009
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 3 năm 2009

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 3 năm 2009 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 3 năm 2009 cụ thể là lịch vạn sự tháng 3 năm 2009 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 3, lịch vạn niên tháng 3 năm 2009 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 3 năm 2009 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 1/3/2009 nhằm ngày 5/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 2/3/2009 nhằm ngày 6/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 3/3/2009 nhằm ngày 7/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 4/3/2009 nhằm ngày 8/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 5/3/2009 nhằm ngày 9/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 6/3/2009 nhằm ngày 10/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 7/3/2009 nhằm ngày 11/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 8/3/2009 nhằm ngày 12/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 9/3/2009 nhằm ngày 13/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 10/3/2009 nhằm ngày 14/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 11/3/2009 nhằm ngày 15/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 12/3/2009 nhằm ngày 16/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 13/3/2009 nhằm ngày 17/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 14/3/2009 nhằm ngày 18/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 15/3/2009 nhằm ngày 19/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 16/3/2009 nhằm ngày 20/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 17/3/2009 nhằm ngày 21/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 18/3/2009 nhằm ngày 22/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 19/3/2009 nhằm ngày 23/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 20/3/2009 nhằm ngày 24/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 21/3/2009 nhằm ngày 25/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 22/3/2009 nhằm ngày 26/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 23/3/2009 nhằm ngày 27/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 24/3/2009 nhằm ngày 28/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 25/3/2009 nhằm ngày 29/2/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 26/3/2009 nhằm ngày 1/3/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 27/3/2009 nhằm ngày 2/3/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 28/3/2009 nhằm ngày 3/3/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 29/3/2009 nhằm ngày 4/3/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 30/3/2009 nhằm ngày 5/3/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 31/3/2009 nhằm ngày 6/3/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn