Xem lịch âm dương 2000

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2000 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2000, lịch vạn sự 2000, lịch âm 2000 và lịch dương 2000. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2000, xem lịch vạn niên năm 2000 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2000 hay lịch âm dương năm 2000 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2000, ngày tháng theo dương lịch 2000, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2000 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2000

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/1/2000(Thứ bảy)
  • 25/11/1999
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
226
  • 2/1/2000(Chủ nhật)
  • 26/11/1999
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
327
  • 3/1/2000(Thứ hai)
  • 27/11/1999
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
428
  • 4/1/2000(Thứ ba)
  • 28/11/1999
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
529
  • 5/1/2000(Thứ tư)
  • 29/11/1999
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
630
  • 6/1/2000(Thứ năm)
  • 30/11/1999
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
71/12
  • 7/1/2000(Thứ sáu)
  • 1/12/1999
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
82/12
  • 8/1/2000(Thứ bảy)
  • 2/12/1999
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
93/12
  • 9/1/2000(Chủ nhật)
  • 3/12/1999
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
104
  • 10/1/2000(Thứ hai)
  • 4/12/1999
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
115
  • 11/1/2000(Thứ ba)
  • 5/12/1999
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
126
  • 12/1/2000(Thứ tư)
  • 6/12/1999
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
137
  • 13/1/2000(Thứ năm)
  • 7/12/1999
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
148
  • 14/1/2000(Thứ sáu)
  • 8/12/1999
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
159
  • 15/1/2000(Thứ bảy)
  • 9/12/1999
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
1610
  • 16/1/2000(Chủ nhật)
  • 10/12/1999
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
1711
  • 17/1/2000(Thứ hai)
  • 11/12/1999
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
1812
  • 18/1/2000(Thứ ba)
  • 12/12/1999
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
1913
  • 19/1/2000(Thứ tư)
  • 13/12/1999
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
2014
  • 20/1/2000(Thứ năm)
  • 14/12/1999
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
2115
  • 21/1/2000(Thứ sáu)
  • 15/12/1999
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
2216
  • 22/1/2000(Thứ bảy)
  • 16/12/1999
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
2317
  • 23/1/2000(Chủ nhật)
  • 17/12/1999
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
2418
  • 24/1/2000(Thứ hai)
  • 18/12/1999
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
2519
  • 25/1/2000(Thứ ba)
  • 19/12/1999
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
2620
  • 26/1/2000(Thứ tư)
  • 20/12/1999
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
2721
  • 27/1/2000(Thứ năm)
  • 21/12/1999
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
2822
  • 28/1/2000(Thứ sáu)
  • 22/12/1999
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
2923
  • 29/1/2000(Thứ bảy)
  • 23/12/1999
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
3024
  • 30/1/2000(Chủ nhật)
  • 24/12/1999
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
3125
  • 31/1/2000(Thứ hai)
  • 25/12/1999
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 2 năm 2000

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/2/2000(Thứ ba)
  • 26/12/1999
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
227
  • 2/2/2000(Thứ tư)
  • 27/12/1999
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
328
  • 3/2/2000(Thứ năm)
  • 28/12/1999
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
429
  • 4/2/2000(Thứ sáu)
  • 29/12/1999
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
51/1
  • 5/2/2000(Thứ bảy)
  • 1/1/2000
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
62/1
  • 6/2/2000(Chủ nhật)
  • 2/1/2000
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
73/1
  • 7/2/2000(Thứ hai)
  • 3/1/2000
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
84
  • 8/2/2000(Thứ ba)
  • 4/1/2000
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
95
  • 9/2/2000(Thứ tư)
  • 5/1/2000
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
106
  • 10/2/2000(Thứ năm)
  • 6/1/2000
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
117
  • 11/2/2000(Thứ sáu)
  • 7/1/2000
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
128
  • 12/2/2000(Thứ bảy)
  • 8/1/2000
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
139
  • 13/2/2000(Chủ nhật)
  • 9/1/2000
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1410
  • 14/2/2000(Thứ hai)
  • 10/1/2000
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1511
  • 15/2/2000(Thứ ba)
  • 11/1/2000
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1612
  • 16/2/2000(Thứ tư)
  • 12/1/2000
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1713
  • 17/2/2000(Thứ năm)
  • 13/1/2000
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1814
  • 18/2/2000(Thứ sáu)
  • 14/1/2000
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1915
  • 19/2/2000(Thứ bảy)
  • 15/1/2000
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2016
  • 20/2/2000(Chủ nhật)
  • 16/1/2000
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2117
  • 21/2/2000(Thứ hai)
  • 17/1/2000
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2218
  • 22/2/2000(Thứ ba)
  • 18/1/2000
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2319
  • 23/2/2000(Thứ tư)
  • 19/1/2000
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2420
  • 24/2/2000(Thứ năm)
  • 20/1/2000
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2521
  • 25/2/2000(Thứ sáu)
  • 21/1/2000
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2622
  • 26/2/2000(Thứ bảy)
  • 22/1/2000
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2723
  • 27/2/2000(Chủ nhật)
  • 23/1/2000
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2824
  • 28/2/2000(Thứ hai)
  • 24/1/2000
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2925
  • 29/2/2000(Thứ ba)
  • 25/1/2000
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2000

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/3/2000(Thứ tư)
  • 26/1/2000
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
227
  • 2/3/2000(Thứ năm)
  • 27/1/2000
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
328
  • 3/3/2000(Thứ sáu)
  • 28/1/2000
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
429
  • 4/3/2000(Thứ bảy)
  • 29/1/2000
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
530
  • 5/3/2000(Chủ nhật)
  • 30/1/2000
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
61/2
  • 6/3/2000(Thứ hai)
  • 1/2/2000
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
72/2
  • 7/3/2000(Thứ ba)
  • 2/2/2000
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
83/2
  • 8/3/2000(Thứ tư)
  • 3/2/2000
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
94
  • 9/3/2000(Thứ năm)
  • 4/2/2000
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
105
  • 10/3/2000(Thứ sáu)
  • 5/2/2000
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
116
  • 11/3/2000(Thứ bảy)
  • 6/2/2000
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
127
  • 12/3/2000(Chủ nhật)
  • 7/2/2000
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
138
  • 13/3/2000(Thứ hai)
  • 8/2/2000
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
149
  • 14/3/2000(Thứ ba)
  • 9/2/2000
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1510
  • 15/3/2000(Thứ tư)
  • 10/2/2000
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1611
  • 16/3/2000(Thứ năm)
  • 11/2/2000
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1712
  • 17/3/2000(Thứ sáu)
  • 12/2/2000
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1813
  • 18/3/2000(Thứ bảy)
  • 13/2/2000
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1914
  • 19/3/2000(Chủ nhật)
  • 14/2/2000
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2015
  • 20/3/2000(Thứ hai)
  • 15/2/2000
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2116
  • 21/3/2000(Thứ ba)
  • 16/2/2000
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2217
  • 22/3/2000(Thứ tư)
  • 17/2/2000
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2318
  • 23/3/2000(Thứ năm)
  • 18/2/2000
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2419
  • 24/3/2000(Thứ sáu)
  • 19/2/2000
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2520
  • 25/3/2000(Thứ bảy)
  • 20/2/2000
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2621
  • 26/3/2000(Chủ nhật)
  • 21/2/2000
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2722
  • 27/3/2000(Thứ hai)
  • 22/2/2000
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2823
  • 28/3/2000(Thứ ba)
  • 23/2/2000
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2924
  • 29/3/2000(Thứ tư)
  • 24/2/2000
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
3025
  • 30/3/2000(Thứ năm)
  • 25/2/2000
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
3126
  • 31/3/2000(Thứ sáu)
  • 26/2/2000
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2000

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/4/2000(Thứ bảy)
  • 27/2/2000
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
228
  • 2/4/2000(Chủ nhật)
  • 28/2/2000
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
329
  • 3/4/2000(Thứ hai)
  • 29/2/2000
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
430
  • 4/4/2000(Thứ ba)
  • 30/2/2000
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
51/3
  • 5/4/2000(Thứ tư)
  • 1/3/2000
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
62/3
  • 6/4/2000(Thứ năm)
  • 2/3/2000
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
73/3
  • 7/4/2000(Thứ sáu)
  • 3/3/2000
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
84
  • 8/4/2000(Thứ bảy)
  • 4/3/2000
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
95
  • 9/4/2000(Chủ nhật)
  • 5/3/2000
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
106
  • 10/4/2000(Thứ hai)
  • 6/3/2000
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
117
  • 11/4/2000(Thứ ba)
  • 7/3/2000
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
128
  • 12/4/2000(Thứ tư)
  • 8/3/2000
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
139
  • 13/4/2000(Thứ năm)
  • 9/3/2000
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1410
  • 14/4/2000(Thứ sáu)
  • 10/3/2000
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1511
  • 15/4/2000(Thứ bảy)
  • 11/3/2000
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1612
  • 16/4/2000(Chủ nhật)
  • 12/3/2000
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1713
  • 17/4/2000(Thứ hai)
  • 13/3/2000
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1814
  • 18/4/2000(Thứ ba)
  • 14/3/2000
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1915
  • 19/4/2000(Thứ tư)
  • 15/3/2000
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2016
  • 20/4/2000(Thứ năm)
  • 16/3/2000
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2117
  • 21/4/2000(Thứ sáu)
  • 17/3/2000
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2218
  • 22/4/2000(Thứ bảy)
  • 18/3/2000
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2319
  • 23/4/2000(Chủ nhật)
  • 19/3/2000
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2420
  • 24/4/2000(Thứ hai)
  • 20/3/2000
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2521
  • 25/4/2000(Thứ ba)
  • 21/3/2000
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2622
  • 26/4/2000(Thứ tư)
  • 22/3/2000
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2723
  • 27/4/2000(Thứ năm)
  • 23/3/2000
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2824
  • 28/4/2000(Thứ sáu)
  • 24/3/2000
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2925
  • 29/4/2000(Thứ bảy)
  • 25/3/2000
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
3026
  • 30/4/2000(Chủ nhật)
  • 26/3/2000
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2000

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/5/2000(Thứ hai)
  • 27/3/2000
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
228
  • 2/5/2000(Thứ ba)
  • 28/3/2000
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
329
  • 3/5/2000(Thứ tư)
  • 29/3/2000
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
41/4
  • 4/5/2000(Thứ năm)
  • 1/4/2000
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
52/4
  • 5/5/2000(Thứ sáu)
  • 2/4/2000
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
63/4
  • 6/5/2000(Thứ bảy)
  • 3/4/2000
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
74
  • 7/5/2000(Chủ nhật)
  • 4/4/2000
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
85
  • 8/5/2000(Thứ hai)
  • 5/4/2000
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
96
  • 9/5/2000(Thứ ba)
  • 6/4/2000
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
107
  • 10/5/2000(Thứ tư)
  • 7/4/2000
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
118
  • 11/5/2000(Thứ năm)
  • 8/4/2000
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
129
  • 12/5/2000(Thứ sáu)
  • 9/4/2000
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1310
  • 13/5/2000(Thứ bảy)
  • 10/4/2000
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1411
  • 14/5/2000(Chủ nhật)
  • 11/4/2000
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1512
  • 15/5/2000(Thứ hai)
  • 12/4/2000
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1613
  • 16/5/2000(Thứ ba)
  • 13/4/2000
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1714
  • 17/5/2000(Thứ tư)
  • 14/4/2000
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1815
  • 18/5/2000(Thứ năm)
  • 15/4/2000
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1916
  • 19/5/2000(Thứ sáu)
  • 16/4/2000
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2017
  • 20/5/2000(Thứ bảy)
  • 17/4/2000
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2118
  • 21/5/2000(Chủ nhật)
  • 18/4/2000
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2219
  • 22/5/2000(Thứ hai)
  • 19/4/2000
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2320
  • 23/5/2000(Thứ ba)
  • 20/4/2000
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2421
  • 24/5/2000(Thứ tư)
  • 21/4/2000
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2522
  • 25/5/2000(Thứ năm)
  • 22/4/2000
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2623
  • 26/5/2000(Thứ sáu)
  • 23/4/2000
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2724
  • 27/5/2000(Thứ bảy)
  • 24/4/2000
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2825
  • 28/5/2000(Chủ nhật)
  • 25/4/2000
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2926
  • 29/5/2000(Thứ hai)
  • 26/4/2000
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
3027
  • 30/5/2000(Thứ ba)
  • 27/4/2000
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
3128
  • 31/5/2000(Thứ tư)
  • 28/4/2000
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2000

T2T3T4T5T6T7CN
129
  • 1/6/2000(Thứ năm)
  • 29/4/2000
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
21/5
  • 2/6/2000(Thứ sáu)
  • 1/5/2000
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
32/5
  • 3/6/2000(Thứ bảy)
  • 2/5/2000
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
43/5
  • 4/6/2000(Chủ nhật)
  • 3/5/2000
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
54
  • 5/6/2000(Thứ hai)
  • 4/5/2000
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
65
  • 6/6/2000(Thứ ba)
  • 5/5/2000
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
76
  • 7/6/2000(Thứ tư)
  • 6/5/2000
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
87
  • 8/6/2000(Thứ năm)
  • 7/5/2000
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
98
  • 9/6/2000(Thứ sáu)
  • 8/5/2000
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
109
  • 10/6/2000(Thứ bảy)
  • 9/5/2000
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1110
  • 11/6/2000(Chủ nhật)
  • 10/5/2000
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1211
  • 12/6/2000(Thứ hai)
  • 11/5/2000
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1312
  • 13/6/2000(Thứ ba)
  • 12/5/2000
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1413
  • 14/6/2000(Thứ tư)
  • 13/5/2000
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1514
  • 15/6/2000(Thứ năm)
  • 14/5/2000
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1615
  • 16/6/2000(Thứ sáu)
  • 15/5/2000
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1716
  • 17/6/2000(Thứ bảy)
  • 16/5/2000
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1817
  • 18/6/2000(Chủ nhật)
  • 17/5/2000
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1918
  • 19/6/2000(Thứ hai)
  • 18/5/2000
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2019
  • 20/6/2000(Thứ ba)
  • 19/5/2000
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2120
  • 21/6/2000(Thứ tư)
  • 20/5/2000
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2221
  • 22/6/2000(Thứ năm)
  • 21/5/2000
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2322
  • 23/6/2000(Thứ sáu)
  • 22/5/2000
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2423
  • 24/6/2000(Thứ bảy)
  • 23/5/2000
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2524
  • 25/6/2000(Chủ nhật)
  • 24/5/2000
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2625
  • 26/6/2000(Thứ hai)
  • 25/5/2000
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2726
  • 27/6/2000(Thứ ba)
  • 26/5/2000
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2827
  • 28/6/2000(Thứ tư)
  • 27/5/2000
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2928
  • 29/6/2000(Thứ năm)
  • 28/5/2000
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
3029
  • 30/6/2000(Thứ sáu)
  • 29/5/2000
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2000

T2T3T4T5T6T7CN
130
  • 1/7/2000(Thứ bảy)
  • 30/5/2000
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
21/6
  • 2/7/2000(Chủ nhật)
  • 1/6/2000
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
32/6
  • 3/7/2000(Thứ hai)
  • 2/6/2000
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
43/6
  • 4/7/2000(Thứ ba)
  • 3/6/2000
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
54
  • 5/7/2000(Thứ tư)
  • 4/6/2000
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
65
  • 6/7/2000(Thứ năm)
  • 5/6/2000
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
76
  • 7/7/2000(Thứ sáu)
  • 6/6/2000
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
87
  • 8/7/2000(Thứ bảy)
  • 7/6/2000
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
98
  • 9/7/2000(Chủ nhật)
  • 8/6/2000
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
109
  • 10/7/2000(Thứ hai)
  • 9/6/2000
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1110
  • 11/7/2000(Thứ ba)
  • 10/6/2000
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1211
  • 12/7/2000(Thứ tư)
  • 11/6/2000
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1312
  • 13/7/2000(Thứ năm)
  • 12/6/2000
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1413
  • 14/7/2000(Thứ sáu)
  • 13/6/2000
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1514
  • 15/7/2000(Thứ bảy)
  • 14/6/2000
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1615
  • 16/7/2000(Chủ nhật)
  • 15/6/2000
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1716
  • 17/7/2000(Thứ hai)
  • 16/6/2000
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1817
  • 18/7/2000(Thứ ba)
  • 17/6/2000
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1918
  • 19/7/2000(Thứ tư)
  • 18/6/2000
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2019
  • 20/7/2000(Thứ năm)
  • 19/6/2000
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2120
  • 21/7/2000(Thứ sáu)
  • 20/6/2000
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2221
  • 22/7/2000(Thứ bảy)
  • 21/6/2000
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2322
  • 23/7/2000(Chủ nhật)
  • 22/6/2000
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2423
  • 24/7/2000(Thứ hai)
  • 23/6/2000
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2524
  • 25/7/2000(Thứ ba)
  • 24/6/2000
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2625
  • 26/7/2000(Thứ tư)
  • 25/6/2000
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2726
  • 27/7/2000(Thứ năm)
  • 26/6/2000
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2827
  • 28/7/2000(Thứ sáu)
  • 27/6/2000
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2928
  • 29/7/2000(Thứ bảy)
  • 28/6/2000
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
3029
  • 30/7/2000(Chủ nhật)
  • 29/6/2000
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
311/7
  • 31/7/2000(Thứ hai)
  • 1/7/2000
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2000

T2T3T4T5T6T7CN
12/7
  • 1/8/2000(Thứ ba)
  • 2/7/2000
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
23/7
  • 2/8/2000(Thứ tư)
  • 3/7/2000
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
34
  • 3/8/2000(Thứ năm)
  • 4/7/2000
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
45
  • 4/8/2000(Thứ sáu)
  • 5/7/2000
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
56
  • 5/8/2000(Thứ bảy)
  • 6/7/2000
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
67
  • 6/8/2000(Chủ nhật)
  • 7/7/2000
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
78
  • 7/8/2000(Thứ hai)
  • 8/7/2000
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
89
  • 8/8/2000(Thứ ba)
  • 9/7/2000
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
910
  • 9/8/2000(Thứ tư)
  • 10/7/2000
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1011
  • 10/8/2000(Thứ năm)
  • 11/7/2000
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1112
  • 11/8/2000(Thứ sáu)
  • 12/7/2000
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1213
  • 12/8/2000(Thứ bảy)
  • 13/7/2000
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1314
  • 13/8/2000(Chủ nhật)
  • 14/7/2000
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1415
  • 14/8/2000(Thứ hai)
  • 15/7/2000
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1516
  • 15/8/2000(Thứ ba)
  • 16/7/2000
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/8/2000(Thứ tư)
  • 17/7/2000
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1718
  • 17/8/2000(Thứ năm)
  • 18/7/2000
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1819
  • 18/8/2000(Thứ sáu)
  • 19/7/2000
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1920
  • 19/8/2000(Thứ bảy)
  • 20/7/2000
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2021
  • 20/8/2000(Chủ nhật)
  • 21/7/2000
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2122
  • 21/8/2000(Thứ hai)
  • 22/7/2000
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2223
  • 22/8/2000(Thứ ba)
  • 23/7/2000
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2324
  • 23/8/2000(Thứ tư)
  • 24/7/2000
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2425
  • 24/8/2000(Thứ năm)
  • 25/7/2000
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2526
  • 25/8/2000(Thứ sáu)
  • 26/7/2000
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2627
  • 26/8/2000(Thứ bảy)
  • 27/7/2000
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2728
  • 27/8/2000(Chủ nhật)
  • 28/7/2000
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/8/2000(Thứ hai)
  • 29/7/2000
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
291/8
  • 29/8/2000(Thứ ba)
  • 1/8/2000
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
302/8
  • 30/8/2000(Thứ tư)
  • 2/8/2000
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
313/8
  • 31/8/2000(Thứ năm)
  • 3/8/2000
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2000

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/9/2000(Thứ sáu)
  • 4/8/2000
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
25
  • 2/9/2000(Thứ bảy)
  • 5/8/2000
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
36
  • 3/9/2000(Chủ nhật)
  • 6/8/2000
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
47
  • 4/9/2000(Thứ hai)
  • 7/8/2000
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
58
  • 5/9/2000(Thứ ba)
  • 8/8/2000
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
69
  • 6/9/2000(Thứ tư)
  • 9/8/2000
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
710
  • 7/9/2000(Thứ năm)
  • 10/8/2000
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
811
  • 8/9/2000(Thứ sáu)
  • 11/8/2000
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
912
  • 9/9/2000(Thứ bảy)
  • 12/8/2000
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1013
  • 10/9/2000(Chủ nhật)
  • 13/8/2000
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1114
  • 11/9/2000(Thứ hai)
  • 14/8/2000
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1215
  • 12/9/2000(Thứ ba)
  • 15/8/2000
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1316
  • 13/9/2000(Thứ tư)
  • 16/8/2000
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1417
  • 14/9/2000(Thứ năm)
  • 17/8/2000
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1518
  • 15/9/2000(Thứ sáu)
  • 18/8/2000
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1619
  • 16/9/2000(Thứ bảy)
  • 19/8/2000
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1720
  • 17/9/2000(Chủ nhật)
  • 20/8/2000
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1821
  • 18/9/2000(Thứ hai)
  • 21/8/2000
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1922
  • 19/9/2000(Thứ ba)
  • 22/8/2000
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2023
  • 20/9/2000(Thứ tư)
  • 23/8/2000
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2124
  • 21/9/2000(Thứ năm)
  • 24/8/2000
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2225
  • 22/9/2000(Thứ sáu)
  • 25/8/2000
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2326
  • 23/9/2000(Thứ bảy)
  • 26/8/2000
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2427
  • 24/9/2000(Chủ nhật)
  • 27/8/2000
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2528
  • 25/9/2000(Thứ hai)
  • 28/8/2000
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2629
  • 26/9/2000(Thứ ba)
  • 29/8/2000
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2730
  • 27/9/2000(Thứ tư)
  • 30/8/2000
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
281/9
  • 28/9/2000(Thứ năm)
  • 1/9/2000
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
292/9
  • 29/9/2000(Thứ sáu)
  • 2/9/2000
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
303/9
  • 30/9/2000(Thứ bảy)
  • 3/9/2000
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2000

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/10/2000(Chủ nhật)
  • 4/9/2000
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
25
  • 2/10/2000(Thứ hai)
  • 5/9/2000
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
36
  • 3/10/2000(Thứ ba)
  • 6/9/2000
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
47
  • 4/10/2000(Thứ tư)
  • 7/9/2000
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
58
  • 5/10/2000(Thứ năm)
  • 8/9/2000
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
69
  • 6/10/2000(Thứ sáu)
  • 9/9/2000
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
710
  • 7/10/2000(Thứ bảy)
  • 10/9/2000
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
811
  • 8/10/2000(Chủ nhật)
  • 11/9/2000
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
912
  • 9/10/2000(Thứ hai)
  • 12/9/2000
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1013
  • 10/10/2000(Thứ ba)
  • 13/9/2000
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1114
  • 11/10/2000(Thứ tư)
  • 14/9/2000
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1215
  • 12/10/2000(Thứ năm)
  • 15/9/2000
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1316
  • 13/10/2000(Thứ sáu)
  • 16/9/2000
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1417
  • 14/10/2000(Thứ bảy)
  • 17/9/2000
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1518
  • 15/10/2000(Chủ nhật)
  • 18/9/2000
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1619
  • 16/10/2000(Thứ hai)
  • 19/9/2000
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1720
  • 17/10/2000(Thứ ba)
  • 20/9/2000
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1821
  • 18/10/2000(Thứ tư)
  • 21/9/2000
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1922
  • 19/10/2000(Thứ năm)
  • 22/9/2000
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2023
  • 20/10/2000(Thứ sáu)
  • 23/9/2000
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2124
  • 21/10/2000(Thứ bảy)
  • 24/9/2000
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2225
  • 22/10/2000(Chủ nhật)
  • 25/9/2000
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2326
  • 23/10/2000(Thứ hai)
  • 26/9/2000
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2427
  • 24/10/2000(Thứ ba)
  • 27/9/2000
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2528
  • 25/10/2000(Thứ tư)
  • 28/9/2000
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2629
  • 26/10/2000(Thứ năm)
  • 29/9/2000
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
271/10
  • 27/10/2000(Thứ sáu)
  • 1/10/2000
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
282/10
  • 28/10/2000(Thứ bảy)
  • 2/10/2000
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
293/10
  • 29/10/2000(Chủ nhật)
  • 3/10/2000
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
304
  • 30/10/2000(Thứ hai)
  • 4/10/2000
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
315
  • 31/10/2000(Thứ ba)
  • 5/10/2000
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2000

T2T3T4T5T6T7CN
16
  • 1/11/2000(Thứ tư)
  • 6/10/2000
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
27
  • 2/11/2000(Thứ năm)
  • 7/10/2000
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
38
  • 3/11/2000(Thứ sáu)
  • 8/10/2000
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
49
  • 4/11/2000(Thứ bảy)
  • 9/10/2000
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
510
  • 5/11/2000(Chủ nhật)
  • 10/10/2000
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
611
  • 6/11/2000(Thứ hai)
  • 11/10/2000
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
712
  • 7/11/2000(Thứ ba)
  • 12/10/2000
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
813
  • 8/11/2000(Thứ tư)
  • 13/10/2000
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
914
  • 9/11/2000(Thứ năm)
  • 14/10/2000
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1015
  • 10/11/2000(Thứ sáu)
  • 15/10/2000
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1116
  • 11/11/2000(Thứ bảy)
  • 16/10/2000
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1217
  • 12/11/2000(Chủ nhật)
  • 17/10/2000
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1318
  • 13/11/2000(Thứ hai)
  • 18/10/2000
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1419
  • 14/11/2000(Thứ ba)
  • 19/10/2000
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1520
  • 15/11/2000(Thứ tư)
  • 20/10/2000
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1621
  • 16/11/2000(Thứ năm)
  • 21/10/2000
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1722
  • 17/11/2000(Thứ sáu)
  • 22/10/2000
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1823
  • 18/11/2000(Thứ bảy)
  • 23/10/2000
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1924
  • 19/11/2000(Chủ nhật)
  • 24/10/2000
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2025
  • 20/11/2000(Thứ hai)
  • 25/10/2000
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2126
  • 21/11/2000(Thứ ba)
  • 26/10/2000
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2227
  • 22/11/2000(Thứ tư)
  • 27/10/2000
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2328
  • 23/11/2000(Thứ năm)
  • 28/10/2000
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2429
  • 24/11/2000(Thứ sáu)
  • 29/10/2000
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2530
  • 25/11/2000(Thứ bảy)
  • 30/10/2000
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
261/11
  • 26/11/2000(Chủ nhật)
  • 1/11/2000
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
272/11
  • 27/11/2000(Thứ hai)
  • 2/11/2000
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
283/11
  • 28/11/2000(Thứ ba)
  • 3/11/2000
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
294
  • 29/11/2000(Thứ tư)
  • 4/11/2000
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
305
  • 30/11/2000(Thứ năm)
  • 5/11/2000
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2000

T2T3T4T5T6T7CN
16
  • 1/12/2000(Thứ sáu)
  • 6/11/2000
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
27
  • 2/12/2000(Thứ bảy)
  • 7/11/2000
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
38
  • 3/12/2000(Chủ nhật)
  • 8/11/2000
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
49
  • 4/12/2000(Thứ hai)
  • 9/11/2000
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
510
  • 5/12/2000(Thứ ba)
  • 10/11/2000
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
611
  • 6/12/2000(Thứ tư)
  • 11/11/2000
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
712
  • 7/12/2000(Thứ năm)
  • 12/11/2000
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
813
  • 8/12/2000(Thứ sáu)
  • 13/11/2000
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
914
  • 9/12/2000(Thứ bảy)
  • 14/11/2000
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1015
  • 10/12/2000(Chủ nhật)
  • 15/11/2000
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1116
  • 11/12/2000(Thứ hai)
  • 16/11/2000
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1217
  • 12/12/2000(Thứ ba)
  • 17/11/2000
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1318
  • 13/12/2000(Thứ tư)
  • 18/11/2000
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1419
  • 14/12/2000(Thứ năm)
  • 19/11/2000
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1520
  • 15/12/2000(Thứ sáu)
  • 20/11/2000
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1621
  • 16/12/2000(Thứ bảy)
  • 21/11/2000
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1722
  • 17/12/2000(Chủ nhật)
  • 22/11/2000
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1823
  • 18/12/2000(Thứ hai)
  • 23/11/2000
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1924
  • 19/12/2000(Thứ ba)
  • 24/11/2000
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2025
  • 20/12/2000(Thứ tư)
  • 25/11/2000
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2126
  • 21/12/2000(Thứ năm)
  • 26/11/2000
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2227
  • 22/12/2000(Thứ sáu)
  • 27/11/2000
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2328
  • 23/12/2000(Thứ bảy)
  • 28/11/2000
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2429
  • 24/12/2000(Chủ nhật)
  • 29/11/2000
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2530
  • 25/12/2000(Thứ hai)
  • 30/11/2000
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
261/12
  • 26/12/2000(Thứ ba)
  • 1/12/2000
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
272/12
  • 27/12/2000(Thứ tư)
  • 2/12/2000
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
283/12
  • 28/12/2000(Thứ năm)
  • 3/12/2000
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
294
  • 29/12/2000(Thứ sáu)
  • 4/12/2000
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
305
  • 30/12/2000(Thứ bảy)
  • 5/12/2000
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
316
  • 31/12/2000(Chủ nhật)
  • 6/12/2000
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Phân biết các loại lịch năm 2000 hiện có

Lịch vạn niên 2000

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2000 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2000 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2000.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2000

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2000, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2000 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2000 hay còn gọi là Âm lịch năm 2000

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2000 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2000 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2000 (lịch Việt Nam 2000). Trong đó, lịch Âm lịch 2000 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2000.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2000 kết hợp với lịch vạn niên 2000 và lịch âm dương năm 2000, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn