Xem lịch âm dương 2000
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2000 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2000, lịch vạn sự 2000, lịch âm 2000 và lịch dương 2000. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2000, xem lịch vạn niên năm 2000 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2000 hay lịch âm dương năm 2000 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2000, ngày tháng theo dương lịch 2000, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2000 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2000
- 1/1/2000(Thứ bảy)
- 25/11/1999
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 2/1/2000(Chủ nhật)
- 26/11/1999
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 3/1/2000(Thứ hai)
- 27/11/1999
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 4/1/2000(Thứ ba)
- 28/11/1999
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 5/1/2000(Thứ tư)
- 29/11/1999
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 6/1/2000(Thứ năm)
- 30/11/1999
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 7/1/2000(Thứ sáu)
- 1/12/1999
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 8/1/2000(Thứ bảy)
- 2/12/1999
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 9/1/2000(Chủ nhật)
- 3/12/1999
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 10/1/2000(Thứ hai)
- 4/12/1999
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 11/1/2000(Thứ ba)
- 5/12/1999
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 12/1/2000(Thứ tư)
- 6/12/1999
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 13/1/2000(Thứ năm)
- 7/12/1999
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 14/1/2000(Thứ sáu)
- 8/12/1999
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 15/1/2000(Thứ bảy)
- 9/12/1999
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 16/1/2000(Chủ nhật)
- 10/12/1999
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 17/1/2000(Thứ hai)
- 11/12/1999
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 18/1/2000(Thứ ba)
- 12/12/1999
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 19/1/2000(Thứ tư)
- 13/12/1999
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 20/1/2000(Thứ năm)
- 14/12/1999
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 21/1/2000(Thứ sáu)
- 15/12/1999
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 22/1/2000(Thứ bảy)
- 16/12/1999
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 23/1/2000(Chủ nhật)
- 17/12/1999
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 24/1/2000(Thứ hai)
- 18/12/1999
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 25/1/2000(Thứ ba)
- 19/12/1999
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 26/1/2000(Thứ tư)
- 20/12/1999
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 27/1/2000(Thứ năm)
- 21/12/1999
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 28/1/2000(Thứ sáu)
- 22/12/1999
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 29/1/2000(Thứ bảy)
- 23/12/1999
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 30/1/2000(Chủ nhật)
- 24/12/1999
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 31/1/2000(Thứ hai)
- 25/12/1999
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2000
- 1/2/2000(Thứ ba)
- 26/12/1999
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 2/2/2000(Thứ tư)
- 27/12/1999
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 3/2/2000(Thứ năm)
- 28/12/1999
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hắc đạo
- 4/2/2000(Thứ sáu)
- 29/12/1999
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
- Hoàng đạo
- 5/2/2000(Thứ bảy)
- 1/1/2000
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 6/2/2000(Chủ nhật)
- 2/1/2000
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 7/2/2000(Thứ hai)
- 3/1/2000
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 8/2/2000(Thứ ba)
- 4/1/2000
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 9/2/2000(Thứ tư)
- 5/1/2000
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 10/2/2000(Thứ năm)
- 6/1/2000
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 11/2/2000(Thứ sáu)
- 7/1/2000
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 12/2/2000(Thứ bảy)
- 8/1/2000
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 13/2/2000(Chủ nhật)
- 9/1/2000
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 14/2/2000(Thứ hai)
- 10/1/2000
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 15/2/2000(Thứ ba)
- 11/1/2000
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 16/2/2000(Thứ tư)
- 12/1/2000
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 17/2/2000(Thứ năm)
- 13/1/2000
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 18/2/2000(Thứ sáu)
- 14/1/2000
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 19/2/2000(Thứ bảy)
- 15/1/2000
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 20/2/2000(Chủ nhật)
- 16/1/2000
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 21/2/2000(Thứ hai)
- 17/1/2000
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 22/2/2000(Thứ ba)
- 18/1/2000
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 23/2/2000(Thứ tư)
- 19/1/2000
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 24/2/2000(Thứ năm)
- 20/1/2000
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 25/2/2000(Thứ sáu)
- 21/1/2000
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 26/2/2000(Thứ bảy)
- 22/1/2000
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 27/2/2000(Chủ nhật)
- 23/1/2000
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 28/2/2000(Thứ hai)
- 24/1/2000
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 29/2/2000(Thứ ba)
- 25/1/2000
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2000
- 1/3/2000(Thứ tư)
- 26/1/2000
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 2/3/2000(Thứ năm)
- 27/1/2000
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 3/3/2000(Thứ sáu)
- 28/1/2000
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 4/3/2000(Thứ bảy)
- 29/1/2000
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 5/3/2000(Chủ nhật)
- 30/1/2000
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 6/3/2000(Thứ hai)
- 1/2/2000
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 7/3/2000(Thứ ba)
- 2/2/2000
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 8/3/2000(Thứ tư)
- 3/2/2000
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 9/3/2000(Thứ năm)
- 4/2/2000
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 10/3/2000(Thứ sáu)
- 5/2/2000
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 11/3/2000(Thứ bảy)
- 6/2/2000
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 12/3/2000(Chủ nhật)
- 7/2/2000
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 13/3/2000(Thứ hai)
- 8/2/2000
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 14/3/2000(Thứ ba)
- 9/2/2000
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 15/3/2000(Thứ tư)
- 10/2/2000
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 16/3/2000(Thứ năm)
- 11/2/2000
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 17/3/2000(Thứ sáu)
- 12/2/2000
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 18/3/2000(Thứ bảy)
- 13/2/2000
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 19/3/2000(Chủ nhật)
- 14/2/2000
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 20/3/2000(Thứ hai)
- 15/2/2000
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 21/3/2000(Thứ ba)
- 16/2/2000
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 22/3/2000(Thứ tư)
- 17/2/2000
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 23/3/2000(Thứ năm)
- 18/2/2000
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 24/3/2000(Thứ sáu)
- 19/2/2000
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 25/3/2000(Thứ bảy)
- 20/2/2000
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 26/3/2000(Chủ nhật)
- 21/2/2000
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 27/3/2000(Thứ hai)
- 22/2/2000
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 28/3/2000(Thứ ba)
- 23/2/2000
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 29/3/2000(Thứ tư)
- 24/2/2000
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 30/3/2000(Thứ năm)
- 25/2/2000
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 31/3/2000(Thứ sáu)
- 26/2/2000
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2000
- 1/4/2000(Thứ bảy)
- 27/2/2000
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 2/4/2000(Chủ nhật)
- 28/2/2000
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 3/4/2000(Thứ hai)
- 29/2/2000
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 4/4/2000(Thứ ba)
- 30/2/2000
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 5/4/2000(Thứ tư)
- 1/3/2000
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 6/4/2000(Thứ năm)
- 2/3/2000
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 7/4/2000(Thứ sáu)
- 3/3/2000
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 8/4/2000(Thứ bảy)
- 4/3/2000
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 9/4/2000(Chủ nhật)
- 5/3/2000
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 10/4/2000(Thứ hai)
- 6/3/2000
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 11/4/2000(Thứ ba)
- 7/3/2000
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 12/4/2000(Thứ tư)
- 8/3/2000
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 13/4/2000(Thứ năm)
- 9/3/2000
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 14/4/2000(Thứ sáu)
- 10/3/2000
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 15/4/2000(Thứ bảy)
- 11/3/2000
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 16/4/2000(Chủ nhật)
- 12/3/2000
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 17/4/2000(Thứ hai)
- 13/3/2000
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 18/4/2000(Thứ ba)
- 14/3/2000
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 19/4/2000(Thứ tư)
- 15/3/2000
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 20/4/2000(Thứ năm)
- 16/3/2000
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 21/4/2000(Thứ sáu)
- 17/3/2000
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 22/4/2000(Thứ bảy)
- 18/3/2000
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 23/4/2000(Chủ nhật)
- 19/3/2000
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 24/4/2000(Thứ hai)
- 20/3/2000
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 25/4/2000(Thứ ba)
- 21/3/2000
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 26/4/2000(Thứ tư)
- 22/3/2000
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 27/4/2000(Thứ năm)
- 23/3/2000
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 28/4/2000(Thứ sáu)
- 24/3/2000
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 29/4/2000(Thứ bảy)
- 25/3/2000
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 30/4/2000(Chủ nhật)
- 26/3/2000
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2000
- 1/5/2000(Thứ hai)
- 27/3/2000
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 2/5/2000(Thứ ba)
- 28/3/2000
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 3/5/2000(Thứ tư)
- 29/3/2000
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 4/5/2000(Thứ năm)
- 1/4/2000
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 5/5/2000(Thứ sáu)
- 2/4/2000
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 6/5/2000(Thứ bảy)
- 3/4/2000
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 7/5/2000(Chủ nhật)
- 4/4/2000
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 8/5/2000(Thứ hai)
- 5/4/2000
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 9/5/2000(Thứ ba)
- 6/4/2000
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 10/5/2000(Thứ tư)
- 7/4/2000
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 11/5/2000(Thứ năm)
- 8/4/2000
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 12/5/2000(Thứ sáu)
- 9/4/2000
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 13/5/2000(Thứ bảy)
- 10/4/2000
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 14/5/2000(Chủ nhật)
- 11/4/2000
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 15/5/2000(Thứ hai)
- 12/4/2000
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 16/5/2000(Thứ ba)
- 13/4/2000
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 17/5/2000(Thứ tư)
- 14/4/2000
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 18/5/2000(Thứ năm)
- 15/4/2000
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 19/5/2000(Thứ sáu)
- 16/4/2000
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 20/5/2000(Thứ bảy)
- 17/4/2000
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 21/5/2000(Chủ nhật)
- 18/4/2000
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 22/5/2000(Thứ hai)
- 19/4/2000
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 23/5/2000(Thứ ba)
- 20/4/2000
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 24/5/2000(Thứ tư)
- 21/4/2000
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 25/5/2000(Thứ năm)
- 22/4/2000
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 26/5/2000(Thứ sáu)
- 23/4/2000
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 27/5/2000(Thứ bảy)
- 24/4/2000
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 28/5/2000(Chủ nhật)
- 25/4/2000
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 29/5/2000(Thứ hai)
- 26/4/2000
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 30/5/2000(Thứ ba)
- 27/4/2000
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 31/5/2000(Thứ tư)
- 28/4/2000
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2000
- 1/6/2000(Thứ năm)
- 29/4/2000
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 2/6/2000(Thứ sáu)
- 1/5/2000
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 3/6/2000(Thứ bảy)
- 2/5/2000
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 4/6/2000(Chủ nhật)
- 3/5/2000
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 5/6/2000(Thứ hai)
- 4/5/2000
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 6/6/2000(Thứ ba)
- 5/5/2000
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 7/6/2000(Thứ tư)
- 6/5/2000
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 8/6/2000(Thứ năm)
- 7/5/2000
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 9/6/2000(Thứ sáu)
- 8/5/2000
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 10/6/2000(Thứ bảy)
- 9/5/2000
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 11/6/2000(Chủ nhật)
- 10/5/2000
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 12/6/2000(Thứ hai)
- 11/5/2000
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 13/6/2000(Thứ ba)
- 12/5/2000
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 14/6/2000(Thứ tư)
- 13/5/2000
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 15/6/2000(Thứ năm)
- 14/5/2000
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 16/6/2000(Thứ sáu)
- 15/5/2000
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 17/6/2000(Thứ bảy)
- 16/5/2000
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 18/6/2000(Chủ nhật)
- 17/5/2000
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 19/6/2000(Thứ hai)
- 18/5/2000
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 20/6/2000(Thứ ba)
- 19/5/2000
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 21/6/2000(Thứ tư)
- 20/5/2000
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 22/6/2000(Thứ năm)
- 21/5/2000
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 23/6/2000(Thứ sáu)
- 22/5/2000
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 24/6/2000(Thứ bảy)
- 23/5/2000
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 25/6/2000(Chủ nhật)
- 24/5/2000
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 26/6/2000(Thứ hai)
- 25/5/2000
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 27/6/2000(Thứ ba)
- 26/5/2000
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 28/6/2000(Thứ tư)
- 27/5/2000
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 29/6/2000(Thứ năm)
- 28/5/2000
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 30/6/2000(Thứ sáu)
- 29/5/2000
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2000
- 1/7/2000(Thứ bảy)
- 30/5/2000
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 2/7/2000(Chủ nhật)
- 1/6/2000
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 3/7/2000(Thứ hai)
- 2/6/2000
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 4/7/2000(Thứ ba)
- 3/6/2000
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 5/7/2000(Thứ tư)
- 4/6/2000
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 6/7/2000(Thứ năm)
- 5/6/2000
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 7/7/2000(Thứ sáu)
- 6/6/2000
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 8/7/2000(Thứ bảy)
- 7/6/2000
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 9/7/2000(Chủ nhật)
- 8/6/2000
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 10/7/2000(Thứ hai)
- 9/6/2000
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 11/7/2000(Thứ ba)
- 10/6/2000
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 12/7/2000(Thứ tư)
- 11/6/2000
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 13/7/2000(Thứ năm)
- 12/6/2000
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 14/7/2000(Thứ sáu)
- 13/6/2000
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 15/7/2000(Thứ bảy)
- 14/6/2000
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 16/7/2000(Chủ nhật)
- 15/6/2000
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 17/7/2000(Thứ hai)
- 16/6/2000
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 18/7/2000(Thứ ba)
- 17/6/2000
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 19/7/2000(Thứ tư)
- 18/6/2000
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 20/7/2000(Thứ năm)
- 19/6/2000
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 21/7/2000(Thứ sáu)
- 20/6/2000
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 22/7/2000(Thứ bảy)
- 21/6/2000
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 23/7/2000(Chủ nhật)
- 22/6/2000
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 24/7/2000(Thứ hai)
- 23/6/2000
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 25/7/2000(Thứ ba)
- 24/6/2000
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 26/7/2000(Thứ tư)
- 25/6/2000
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 27/7/2000(Thứ năm)
- 26/6/2000
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 28/7/2000(Thứ sáu)
- 27/6/2000
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 29/7/2000(Thứ bảy)
- 28/6/2000
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 30/7/2000(Chủ nhật)
- 29/6/2000
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 31/7/2000(Thứ hai)
- 1/7/2000
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2000
- 1/8/2000(Thứ ba)
- 2/7/2000
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 2/8/2000(Thứ tư)
- 3/7/2000
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 3/8/2000(Thứ năm)
- 4/7/2000
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 4/8/2000(Thứ sáu)
- 5/7/2000
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 5/8/2000(Thứ bảy)
- 6/7/2000
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 6/8/2000(Chủ nhật)
- 7/7/2000
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 7/8/2000(Thứ hai)
- 8/7/2000
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 8/8/2000(Thứ ba)
- 9/7/2000
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 9/8/2000(Thứ tư)
- 10/7/2000
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 10/8/2000(Thứ năm)
- 11/7/2000
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 11/8/2000(Thứ sáu)
- 12/7/2000
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 12/8/2000(Thứ bảy)
- 13/7/2000
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 13/8/2000(Chủ nhật)
- 14/7/2000
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 14/8/2000(Thứ hai)
- 15/7/2000
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 15/8/2000(Thứ ba)
- 16/7/2000
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 16/8/2000(Thứ tư)
- 17/7/2000
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 17/8/2000(Thứ năm)
- 18/7/2000
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 18/8/2000(Thứ sáu)
- 19/7/2000
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 19/8/2000(Thứ bảy)
- 20/7/2000
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 20/8/2000(Chủ nhật)
- 21/7/2000
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 21/8/2000(Thứ hai)
- 22/7/2000
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 22/8/2000(Thứ ba)
- 23/7/2000
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 23/8/2000(Thứ tư)
- 24/7/2000
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 24/8/2000(Thứ năm)
- 25/7/2000
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 25/8/2000(Thứ sáu)
- 26/7/2000
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 26/8/2000(Thứ bảy)
- 27/7/2000
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 27/8/2000(Chủ nhật)
- 28/7/2000
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 28/8/2000(Thứ hai)
- 29/7/2000
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 29/8/2000(Thứ ba)
- 1/8/2000
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 30/8/2000(Thứ tư)
- 2/8/2000
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 31/8/2000(Thứ năm)
- 3/8/2000
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2000
- 1/9/2000(Thứ sáu)
- 4/8/2000
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 2/9/2000(Thứ bảy)
- 5/8/2000
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 3/9/2000(Chủ nhật)
- 6/8/2000
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 4/9/2000(Thứ hai)
- 7/8/2000
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 5/9/2000(Thứ ba)
- 8/8/2000
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 6/9/2000(Thứ tư)
- 9/8/2000
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 7/9/2000(Thứ năm)
- 10/8/2000
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 8/9/2000(Thứ sáu)
- 11/8/2000
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 9/9/2000(Thứ bảy)
- 12/8/2000
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 10/9/2000(Chủ nhật)
- 13/8/2000
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 11/9/2000(Thứ hai)
- 14/8/2000
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 12/9/2000(Thứ ba)
- 15/8/2000
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 13/9/2000(Thứ tư)
- 16/8/2000
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 14/9/2000(Thứ năm)
- 17/8/2000
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 15/9/2000(Thứ sáu)
- 18/8/2000
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 16/9/2000(Thứ bảy)
- 19/8/2000
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 17/9/2000(Chủ nhật)
- 20/8/2000
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 18/9/2000(Thứ hai)
- 21/8/2000
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 19/9/2000(Thứ ba)
- 22/8/2000
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 20/9/2000(Thứ tư)
- 23/8/2000
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 21/9/2000(Thứ năm)
- 24/8/2000
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 22/9/2000(Thứ sáu)
- 25/8/2000
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 23/9/2000(Thứ bảy)
- 26/8/2000
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 24/9/2000(Chủ nhật)
- 27/8/2000
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 25/9/2000(Thứ hai)
- 28/8/2000
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 26/9/2000(Thứ ba)
- 29/8/2000
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 27/9/2000(Thứ tư)
- 30/8/2000
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 28/9/2000(Thứ năm)
- 1/9/2000
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 29/9/2000(Thứ sáu)
- 2/9/2000
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 30/9/2000(Thứ bảy)
- 3/9/2000
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2000
- 1/10/2000(Chủ nhật)
- 4/9/2000
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 2/10/2000(Thứ hai)
- 5/9/2000
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 3/10/2000(Thứ ba)
- 6/9/2000
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 4/10/2000(Thứ tư)
- 7/9/2000
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 5/10/2000(Thứ năm)
- 8/9/2000
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 6/10/2000(Thứ sáu)
- 9/9/2000
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 7/10/2000(Thứ bảy)
- 10/9/2000
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 8/10/2000(Chủ nhật)
- 11/9/2000
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 9/10/2000(Thứ hai)
- 12/9/2000
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 10/10/2000(Thứ ba)
- 13/9/2000
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 11/10/2000(Thứ tư)
- 14/9/2000
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 12/10/2000(Thứ năm)
- 15/9/2000
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 13/10/2000(Thứ sáu)
- 16/9/2000
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 14/10/2000(Thứ bảy)
- 17/9/2000
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 15/10/2000(Chủ nhật)
- 18/9/2000
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 16/10/2000(Thứ hai)
- 19/9/2000
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 17/10/2000(Thứ ba)
- 20/9/2000
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 18/10/2000(Thứ tư)
- 21/9/2000
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 19/10/2000(Thứ năm)
- 22/9/2000
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 20/10/2000(Thứ sáu)
- 23/9/2000
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 21/10/2000(Thứ bảy)
- 24/9/2000
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 22/10/2000(Chủ nhật)
- 25/9/2000
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 23/10/2000(Thứ hai)
- 26/9/2000
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 24/10/2000(Thứ ba)
- 27/9/2000
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 25/10/2000(Thứ tư)
- 28/9/2000
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 26/10/2000(Thứ năm)
- 29/9/2000
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 27/10/2000(Thứ sáu)
- 1/10/2000
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 28/10/2000(Thứ bảy)
- 2/10/2000
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 29/10/2000(Chủ nhật)
- 3/10/2000
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 30/10/2000(Thứ hai)
- 4/10/2000
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 31/10/2000(Thứ ba)
- 5/10/2000
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2000
- 1/11/2000(Thứ tư)
- 6/10/2000
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 2/11/2000(Thứ năm)
- 7/10/2000
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 3/11/2000(Thứ sáu)
- 8/10/2000
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 4/11/2000(Thứ bảy)
- 9/10/2000
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 5/11/2000(Chủ nhật)
- 10/10/2000
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 6/11/2000(Thứ hai)
- 11/10/2000
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 7/11/2000(Thứ ba)
- 12/10/2000
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 8/11/2000(Thứ tư)
- 13/10/2000
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 9/11/2000(Thứ năm)
- 14/10/2000
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 10/11/2000(Thứ sáu)
- 15/10/2000
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 11/11/2000(Thứ bảy)
- 16/10/2000
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 12/11/2000(Chủ nhật)
- 17/10/2000
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 13/11/2000(Thứ hai)
- 18/10/2000
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 14/11/2000(Thứ ba)
- 19/10/2000
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 15/11/2000(Thứ tư)
- 20/10/2000
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 16/11/2000(Thứ năm)
- 21/10/2000
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 17/11/2000(Thứ sáu)
- 22/10/2000
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 18/11/2000(Thứ bảy)
- 23/10/2000
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 19/11/2000(Chủ nhật)
- 24/10/2000
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 20/11/2000(Thứ hai)
- 25/10/2000
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 21/11/2000(Thứ ba)
- 26/10/2000
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 22/11/2000(Thứ tư)
- 27/10/2000
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 23/11/2000(Thứ năm)
- 28/10/2000
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 24/11/2000(Thứ sáu)
- 29/10/2000
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 25/11/2000(Thứ bảy)
- 30/10/2000
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 26/11/2000(Chủ nhật)
- 1/11/2000
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 27/11/2000(Thứ hai)
- 2/11/2000
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 28/11/2000(Thứ ba)
- 3/11/2000
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 29/11/2000(Thứ tư)
- 4/11/2000
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 30/11/2000(Thứ năm)
- 5/11/2000
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2000
- 1/12/2000(Thứ sáu)
- 6/11/2000
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 2/12/2000(Thứ bảy)
- 7/11/2000
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 3/12/2000(Chủ nhật)
- 8/11/2000
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 4/12/2000(Thứ hai)
- 9/11/2000
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 5/12/2000(Thứ ba)
- 10/11/2000
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 6/12/2000(Thứ tư)
- 11/11/2000
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 7/12/2000(Thứ năm)
- 12/11/2000
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 8/12/2000(Thứ sáu)
- 13/11/2000
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 9/12/2000(Thứ bảy)
- 14/11/2000
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 10/12/2000(Chủ nhật)
- 15/11/2000
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 11/12/2000(Thứ hai)
- 16/11/2000
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 12/12/2000(Thứ ba)
- 17/11/2000
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 13/12/2000(Thứ tư)
- 18/11/2000
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 14/12/2000(Thứ năm)
- 19/11/2000
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 15/12/2000(Thứ sáu)
- 20/11/2000
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 16/12/2000(Thứ bảy)
- 21/11/2000
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 17/12/2000(Chủ nhật)
- 22/11/2000
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 18/12/2000(Thứ hai)
- 23/11/2000
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 19/12/2000(Thứ ba)
- 24/11/2000
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 20/12/2000(Thứ tư)
- 25/11/2000
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 21/12/2000(Thứ năm)
- 26/11/2000
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 22/12/2000(Thứ sáu)
- 27/11/2000
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 23/12/2000(Thứ bảy)
- 28/11/2000
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 24/12/2000(Chủ nhật)
- 29/11/2000
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 25/12/2000(Thứ hai)
- 30/11/2000
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 26/12/2000(Thứ ba)
- 1/12/2000
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 27/12/2000(Thứ tư)
- 2/12/2000
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 28/12/2000(Thứ năm)
- 3/12/2000
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 29/12/2000(Thứ sáu)
- 4/12/2000
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 30/12/2000(Thứ bảy)
- 5/12/2000
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 31/12/2000(Chủ nhật)
- 6/12/2000
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2000 hiện có
Lịch vạn niên 2000
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2000 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2000 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2000.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2000
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2000, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2000 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2000 hay còn gọi là Âm lịch năm 2000
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2000 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2000 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2000 (lịch Việt Nam 2000). Trong đó, lịch Âm lịch 2000 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2000.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2000 kết hợp với lịch vạn niên 2000 và lịch âm dương năm 2000, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.