Xem Lịch Tháng 8 Năm 2000

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 8 năm 2000 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 8 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 8/2000 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 8 năm 2000, lịch vạn sự tháng 8 2000 và lịch âm tháng 8 năm 2000. Khi tra cứu lịch tháng 8 năm 2000 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 8 âm và dương lịch.

Lịch tháng 8/2000

T2T3T4T5T6T7CN
12/7
  • 1/8/2000(Thứ ba)
  • 2/7/2000
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
23/7
  • 2/8/2000(Thứ tư)
  • 3/7/2000
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
34
  • 3/8/2000(Thứ năm)
  • 4/7/2000
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
45
  • 4/8/2000(Thứ sáu)
  • 5/7/2000
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
56
  • 5/8/2000(Thứ bảy)
  • 6/7/2000
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
67
  • 6/8/2000(Chủ nhật)
  • 7/7/2000
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
78
  • 7/8/2000(Thứ hai)
  • 8/7/2000
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
89
  • 8/8/2000(Thứ ba)
  • 9/7/2000
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
910
  • 9/8/2000(Thứ tư)
  • 10/7/2000
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1011
  • 10/8/2000(Thứ năm)
  • 11/7/2000
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1112
  • 11/8/2000(Thứ sáu)
  • 12/7/2000
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1213
  • 12/8/2000(Thứ bảy)
  • 13/7/2000
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1314
  • 13/8/2000(Chủ nhật)
  • 14/7/2000
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1415
  • 14/8/2000(Thứ hai)
  • 15/7/2000
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1516
  • 15/8/2000(Thứ ba)
  • 16/7/2000
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/8/2000(Thứ tư)
  • 17/7/2000
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1718
  • 17/8/2000(Thứ năm)
  • 18/7/2000
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1819
  • 18/8/2000(Thứ sáu)
  • 19/7/2000
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1920
  • 19/8/2000(Thứ bảy)
  • 20/7/2000
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2021
  • 20/8/2000(Chủ nhật)
  • 21/7/2000
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2122
  • 21/8/2000(Thứ hai)
  • 22/7/2000
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2223
  • 22/8/2000(Thứ ba)
  • 23/7/2000
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2324
  • 23/8/2000(Thứ tư)
  • 24/7/2000
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2425
  • 24/8/2000(Thứ năm)
  • 25/7/2000
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2526
  • 25/8/2000(Thứ sáu)
  • 26/7/2000
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2627
  • 26/8/2000(Thứ bảy)
  • 27/7/2000
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2728
  • 27/8/2000(Chủ nhật)
  • 28/7/2000
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/8/2000(Thứ hai)
  • 29/7/2000
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
291/8
  • 29/8/2000(Thứ ba)
  • 1/8/2000
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
302/8
  • 30/8/2000(Thứ tư)
  • 2/8/2000
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
313/8
  • 31/8/2000(Thứ năm)
  • 3/8/2000
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 8 năm 2000

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 8 năm 2000 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 8 năm 2000 cụ thể là lịch vạn sự tháng 8 năm 2000 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 8, lịch vạn niên tháng 8 năm 2000 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 8 năm 2000 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 1/8/2000 nhằm ngày 2/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 2/8/2000 nhằm ngày 3/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 3/8/2000 nhằm ngày 4/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 4/8/2000 nhằm ngày 5/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 5/8/2000 nhằm ngày 6/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 6/8/2000 nhằm ngày 7/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 7/8/2000 nhằm ngày 8/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 8/8/2000 nhằm ngày 9/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 9/8/2000 nhằm ngày 10/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 10/8/2000 nhằm ngày 11/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 11/8/2000 nhằm ngày 12/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 12/8/2000 nhằm ngày 13/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 13/8/2000 nhằm ngày 14/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 14/8/2000 nhằm ngày 15/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 15/8/2000 nhằm ngày 16/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 16/8/2000 nhằm ngày 17/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 17/8/2000 nhằm ngày 18/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 18/8/2000 nhằm ngày 19/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 19/8/2000 nhằm ngày 20/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 20/8/2000 nhằm ngày 21/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 21/8/2000 nhằm ngày 22/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 22/8/2000 nhằm ngày 23/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 23/8/2000 nhằm ngày 24/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 24/8/2000 nhằm ngày 25/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 25/8/2000 nhằm ngày 26/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 26/8/2000 nhằm ngày 27/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 27/8/2000 nhằm ngày 28/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 28/8/2000 nhằm ngày 29/7/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 29/8/2000 nhằm ngày 1/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 30/8/2000 nhằm ngày 2/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 31/8/2000 nhằm ngày 3/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn