Xem Lịch Tháng 1 Năm 2000

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2000 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2000 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2000, lịch vạn sự tháng 1 2000 và lịch âm tháng 1 năm 2000. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2000 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

Lịch tháng 1/2000

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/1/2000(Thứ bảy)
  • 25/11/1999
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
226
  • 2/1/2000(Chủ nhật)
  • 26/11/1999
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
327
  • 3/1/2000(Thứ hai)
  • 27/11/1999
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
428
  • 4/1/2000(Thứ ba)
  • 28/11/1999
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
529
  • 5/1/2000(Thứ tư)
  • 29/11/1999
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
630
  • 6/1/2000(Thứ năm)
  • 30/11/1999
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
71/12
  • 7/1/2000(Thứ sáu)
  • 1/12/1999
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
82/12
  • 8/1/2000(Thứ bảy)
  • 2/12/1999
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
93/12
  • 9/1/2000(Chủ nhật)
  • 3/12/1999
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
104
  • 10/1/2000(Thứ hai)
  • 4/12/1999
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
115
  • 11/1/2000(Thứ ba)
  • 5/12/1999
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
126
  • 12/1/2000(Thứ tư)
  • 6/12/1999
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
137
  • 13/1/2000(Thứ năm)
  • 7/12/1999
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
148
  • 14/1/2000(Thứ sáu)
  • 8/12/1999
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
159
  • 15/1/2000(Thứ bảy)
  • 9/12/1999
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
1610
  • 16/1/2000(Chủ nhật)
  • 10/12/1999
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
1711
  • 17/1/2000(Thứ hai)
  • 11/12/1999
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
1812
  • 18/1/2000(Thứ ba)
  • 12/12/1999
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
1913
  • 19/1/2000(Thứ tư)
  • 13/12/1999
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
2014
  • 20/1/2000(Thứ năm)
  • 14/12/1999
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
2115
  • 21/1/2000(Thứ sáu)
  • 15/12/1999
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
2216
  • 22/1/2000(Thứ bảy)
  • 16/12/1999
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
2317
  • 23/1/2000(Chủ nhật)
  • 17/12/1999
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
2418
  • 24/1/2000(Thứ hai)
  • 18/12/1999
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
2519
  • 25/1/2000(Thứ ba)
  • 19/12/1999
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
2620
  • 26/1/2000(Thứ tư)
  • 20/12/1999
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
2721
  • 27/1/2000(Thứ năm)
  • 21/12/1999
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
2822
  • 28/1/2000(Thứ sáu)
  • 22/12/1999
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo
2923
  • 29/1/2000(Thứ bảy)
  • 23/12/1999
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
3024
  • 30/1/2000(Chủ nhật)
  • 24/12/1999
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hoàng đạo
3125
  • 31/1/2000(Thứ hai)
  • 25/12/1999
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mão
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2000

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2000 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2000 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2000 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2000 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2000 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 1/1/2000 nhằm ngày 25/11/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 2/1/2000 nhằm ngày 26/11/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 3/1/2000 nhằm ngày 27/11/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 4/1/2000 nhằm ngày 28/11/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 5/1/2000 nhằm ngày 29/11/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 6/1/2000 nhằm ngày 30/11/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 7/1/2000 nhằm ngày 1/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 8/1/2000 nhằm ngày 2/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 9/1/2000 nhằm ngày 3/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 10/1/2000 nhằm ngày 4/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 11/1/2000 nhằm ngày 5/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 12/1/2000 nhằm ngày 6/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 13/1/2000 nhằm ngày 7/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 14/1/2000 nhằm ngày 8/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 15/1/2000 nhằm ngày 9/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 16/1/2000 nhằm ngày 10/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 17/1/2000 nhằm ngày 11/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 18/1/2000 nhằm ngày 12/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 19/1/2000 nhằm ngày 13/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 20/1/2000 nhằm ngày 14/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 21/1/2000 nhằm ngày 15/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 22/1/2000 nhằm ngày 16/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 23/1/2000 nhằm ngày 17/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 24/1/2000 nhằm ngày 18/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 25/1/2000 nhằm ngày 19/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 26/1/2000 nhằm ngày 20/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 27/1/2000 nhằm ngày 21/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 28/1/2000 nhằm ngày 22/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 29/1/2000 nhằm ngày 23/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 30/1/2000 nhằm ngày 24/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 31/1/2000 nhằm ngày 25/12/1999 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn