Xem Lịch Tháng 12 Năm 2000
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2000 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 12/2000 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2000, lịch vạn sự tháng 12 2000 và lịch âm tháng 12 năm 2000. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2000 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.
Lịch tháng 12/2000
- 1/12/2000(Thứ sáu)
- 6/11/2000
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 2/12/2000(Thứ bảy)
- 7/11/2000
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 3/12/2000(Chủ nhật)
- 8/11/2000
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 4/12/2000(Thứ hai)
- 9/11/2000
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 5/12/2000(Thứ ba)
- 10/11/2000
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 6/12/2000(Thứ tư)
- 11/11/2000
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 7/12/2000(Thứ năm)
- 12/11/2000
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 8/12/2000(Thứ sáu)
- 13/11/2000
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 9/12/2000(Thứ bảy)
- 14/11/2000
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 10/12/2000(Chủ nhật)
- 15/11/2000
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 11/12/2000(Thứ hai)
- 16/11/2000
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 12/12/2000(Thứ ba)
- 17/11/2000
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 13/12/2000(Thứ tư)
- 18/11/2000
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 14/12/2000(Thứ năm)
- 19/11/2000
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 15/12/2000(Thứ sáu)
- 20/11/2000
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 16/12/2000(Thứ bảy)
- 21/11/2000
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 17/12/2000(Chủ nhật)
- 22/11/2000
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 18/12/2000(Thứ hai)
- 23/11/2000
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 19/12/2000(Thứ ba)
- 24/11/2000
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 20/12/2000(Thứ tư)
- 25/11/2000
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 21/12/2000(Thứ năm)
- 26/11/2000
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 22/12/2000(Thứ sáu)
- 27/11/2000
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 23/12/2000(Thứ bảy)
- 28/11/2000
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 24/12/2000(Chủ nhật)
- 29/11/2000
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 25/12/2000(Thứ hai)
- 30/11/2000
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 26/12/2000(Thứ ba)
- 1/12/2000
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 27/12/2000(Thứ tư)
- 2/12/2000
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 28/12/2000(Thứ năm)
- 3/12/2000
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 29/12/2000(Thứ sáu)
- 4/12/2000
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 30/12/2000(Thứ bảy)
- 5/12/2000
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 31/12/2000(Chủ nhật)
- 6/12/2000
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2000
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2000 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2000 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2000 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2000 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2000 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 1/12/2000 nhằm ngày 6/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 2/12/2000 nhằm ngày 7/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 3/12/2000 nhằm ngày 8/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 4/12/2000 nhằm ngày 9/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 5/12/2000 nhằm ngày 10/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 6/12/2000 nhằm ngày 11/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 7/12/2000 nhằm ngày 12/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 8/12/2000 nhằm ngày 13/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 9/12/2000 nhằm ngày 14/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 10/12/2000 nhằm ngày 15/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 11/12/2000 nhằm ngày 16/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 12/12/2000 nhằm ngày 17/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 13/12/2000 nhằm ngày 18/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 14/12/2000 nhằm ngày 19/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 15/12/2000 nhằm ngày 20/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 16/12/2000 nhằm ngày 21/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 17/12/2000 nhằm ngày 22/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 18/12/2000 nhằm ngày 23/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 19/12/2000 nhằm ngày 24/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 20/12/2000 nhằm ngày 25/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 21/12/2000 nhằm ngày 26/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 22/12/2000 nhằm ngày 27/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 23/12/2000 nhằm ngày 28/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 24/12/2000 nhằm ngày 29/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 25/12/2000 nhằm ngày 30/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 26/12/2000 nhằm ngày 1/12/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 27/12/2000 nhằm ngày 2/12/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 28/12/2000 nhằm ngày 3/12/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 29/12/2000 nhằm ngày 4/12/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 30/12/2000 nhằm ngày 5/12/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 31/12/2000 nhằm ngày 6/12/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |