Xem lịch âm dương 2025

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2025 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2025, lịch vạn sự 2025, lịch âm 2025 và lịch dương 2025. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2025, xem lịch vạn niên năm 2025 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2025 hay lịch âm dương năm 2025 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2025, ngày tháng theo dương lịch 2025, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2025 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2025

T2T3T4T5T6T7CN
12/12
  • 1/1/2025(Thứ tư)
  • 2/12/2024
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
23/12
  • 2/1/2025(Thứ năm)
  • 3/12/2024
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
34
  • 3/1/2025(Thứ sáu)
  • 4/12/2024
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
45
  • 4/1/2025(Thứ bảy)
  • 5/12/2024
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
56
  • 5/1/2025(Chủ nhật)
  • 6/12/2024
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
67
  • 6/1/2025(Thứ hai)
  • 7/12/2024
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
78
  • 7/1/2025(Thứ ba)
  • 8/12/2024
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
89
  • 8/1/2025(Thứ tư)
  • 9/12/2024
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
910
  • 9/1/2025(Thứ năm)
  • 10/12/2024
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
1011
  • 10/1/2025(Thứ sáu)
  • 11/12/2024
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
1112
  • 11/1/2025(Thứ bảy)
  • 12/12/2024
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
1213
  • 12/1/2025(Chủ nhật)
  • 13/12/2024
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
1314
  • 13/1/2025(Thứ hai)
  • 14/12/2024
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
1415
  • 14/1/2025(Thứ ba)
  • 15/12/2024
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
1516
  • 15/1/2025(Thứ tư)
  • 16/12/2024
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/1/2025(Thứ năm)
  • 17/12/2024
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
1718
  • 17/1/2025(Thứ sáu)
  • 18/12/2024
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
1819
  • 18/1/2025(Thứ bảy)
  • 19/12/2024
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
1920
  • 19/1/2025(Chủ nhật)
  • 20/12/2024
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
2021
  • 20/1/2025(Thứ hai)
  • 21/12/2024
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
2122
  • 21/1/2025(Thứ ba)
  • 22/12/2024
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
2223
  • 22/1/2025(Thứ tư)
  • 23/12/2024
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
2324
  • 23/1/2025(Thứ năm)
  • 24/12/2024
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
2425
  • 24/1/2025(Thứ sáu)
  • 25/12/2024
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
2526
  • 25/1/2025(Thứ bảy)
  • 26/12/2024
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
2627
  • 26/1/2025(Chủ nhật)
  • 27/12/2024
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
2728
  • 27/1/2025(Thứ hai)
  • 28/12/2024
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/1/2025(Thứ ba)
  • 29/12/2024
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
291/1
  • 29/1/2025(Thứ tư)
  • 1/1/2025
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
302/1
  • 30/1/2025(Thứ năm)
  • 2/1/2025
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
313/1
  • 31/1/2025(Thứ sáu)
  • 3/1/2025
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2025

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/2/2025(Thứ bảy)
  • 4/1/2025
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
25
  • 2/2/2025(Chủ nhật)
  • 5/1/2025
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
36
  • 3/2/2025(Thứ hai)
  • 6/1/2025
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
47
  • 4/2/2025(Thứ ba)
  • 7/1/2025
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
58
  • 5/2/2025(Thứ tư)
  • 8/1/2025
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
69
  • 6/2/2025(Thứ năm)
  • 9/1/2025
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
710
  • 7/2/2025(Thứ sáu)
  • 10/1/2025
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
811
  • 8/2/2025(Thứ bảy)
  • 11/1/2025
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
912
  • 9/2/2025(Chủ nhật)
  • 12/1/2025
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1013
  • 10/2/2025(Thứ hai)
  • 13/1/2025
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1114
  • 11/2/2025(Thứ ba)
  • 14/1/2025
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1215
  • 12/2/2025(Thứ tư)
  • 15/1/2025
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1316
  • 13/2/2025(Thứ năm)
  • 16/1/2025
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1417
  • 14/2/2025(Thứ sáu)
  • 17/1/2025
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1518
  • 15/2/2025(Thứ bảy)
  • 18/1/2025
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1619
  • 16/2/2025(Chủ nhật)
  • 19/1/2025
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1720
  • 17/2/2025(Thứ hai)
  • 20/1/2025
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1821
  • 18/2/2025(Thứ ba)
  • 21/1/2025
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1922
  • 19/2/2025(Thứ tư)
  • 22/1/2025
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2023
  • 20/2/2025(Thứ năm)
  • 23/1/2025
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2124
  • 21/2/2025(Thứ sáu)
  • 24/1/2025
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2225
  • 22/2/2025(Thứ bảy)
  • 25/1/2025
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2326
  • 23/2/2025(Chủ nhật)
  • 26/1/2025
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2427
  • 24/2/2025(Thứ hai)
  • 27/1/2025
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2528
  • 25/2/2025(Thứ ba)
  • 28/1/2025
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2629
  • 26/2/2025(Thứ tư)
  • 29/1/2025
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2730
  • 27/2/2025(Thứ năm)
  • 30/1/2025
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
281/2
  • 28/2/2025(Thứ sáu)
  • 1/2/2025
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2025

T2T3T4T5T6T7CN
12/2
  • 1/3/2025(Thứ bảy)
  • 2/2/2025
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
23/2
  • 2/3/2025(Chủ nhật)
  • 3/2/2025
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
34
  • 3/3/2025(Thứ hai)
  • 4/2/2025
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
45
  • 4/3/2025(Thứ ba)
  • 5/2/2025
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
56
  • 5/3/2025(Thứ tư)
  • 6/2/2025
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
67
  • 6/3/2025(Thứ năm)
  • 7/2/2025
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
78
  • 7/3/2025(Thứ sáu)
  • 8/2/2025
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
89
  • 8/3/2025(Thứ bảy)
  • 9/2/2025
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
910
  • 9/3/2025(Chủ nhật)
  • 10/2/2025
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1011
  • 10/3/2025(Thứ hai)
  • 11/2/2025
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1112
  • 11/3/2025(Thứ ba)
  • 12/2/2025
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1213
  • 12/3/2025(Thứ tư)
  • 13/2/2025
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1314
  • 13/3/2025(Thứ năm)
  • 14/2/2025
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1415
  • 14/3/2025(Thứ sáu)
  • 15/2/2025
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1516
  • 15/3/2025(Thứ bảy)
  • 16/2/2025
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/3/2025(Chủ nhật)
  • 17/2/2025
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1718
  • 17/3/2025(Thứ hai)
  • 18/2/2025
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1819
  • 18/3/2025(Thứ ba)
  • 19/2/2025
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1920
  • 19/3/2025(Thứ tư)
  • 20/2/2025
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2021
  • 20/3/2025(Thứ năm)
  • 21/2/2025
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2122
  • 21/3/2025(Thứ sáu)
  • 22/2/2025
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2223
  • 22/3/2025(Thứ bảy)
  • 23/2/2025
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2324
  • 23/3/2025(Chủ nhật)
  • 24/2/2025
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2425
  • 24/3/2025(Thứ hai)
  • 25/2/2025
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2526
  • 25/3/2025(Thứ ba)
  • 26/2/2025
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2627
  • 26/3/2025(Thứ tư)
  • 27/2/2025
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2728
  • 27/3/2025(Thứ năm)
  • 28/2/2025
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/3/2025(Thứ sáu)
  • 29/2/2025
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
291/3
  • 29/3/2025(Thứ bảy)
  • 1/3/2025
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
302/3
  • 30/3/2025(Chủ nhật)
  • 2/3/2025
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
313/3
  • 31/3/2025(Thứ hai)
  • 3/3/2025
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2025

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/4/2025(Thứ ba)
  • 4/3/2025
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
25
  • 2/4/2025(Thứ tư)
  • 5/3/2025
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
36
  • 3/4/2025(Thứ năm)
  • 6/3/2025
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
47
  • 4/4/2025(Thứ sáu)
  • 7/3/2025
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
58
  • 5/4/2025(Thứ bảy)
  • 8/3/2025
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
69
  • 6/4/2025(Chủ nhật)
  • 9/3/2025
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
710
  • 7/4/2025(Thứ hai)
  • 10/3/2025
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
811
  • 8/4/2025(Thứ ba)
  • 11/3/2025
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
912
  • 9/4/2025(Thứ tư)
  • 12/3/2025
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1013
  • 10/4/2025(Thứ năm)
  • 13/3/2025
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1114
  • 11/4/2025(Thứ sáu)
  • 14/3/2025
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1215
  • 12/4/2025(Thứ bảy)
  • 15/3/2025
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1316
  • 13/4/2025(Chủ nhật)
  • 16/3/2025
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1417
  • 14/4/2025(Thứ hai)
  • 17/3/2025
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1518
  • 15/4/2025(Thứ ba)
  • 18/3/2025
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1619
  • 16/4/2025(Thứ tư)
  • 19/3/2025
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1720
  • 17/4/2025(Thứ năm)
  • 20/3/2025
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1821
  • 18/4/2025(Thứ sáu)
  • 21/3/2025
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1922
  • 19/4/2025(Thứ bảy)
  • 22/3/2025
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2023
  • 20/4/2025(Chủ nhật)
  • 23/3/2025
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2124
  • 21/4/2025(Thứ hai)
  • 24/3/2025
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2225
  • 22/4/2025(Thứ ba)
  • 25/3/2025
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2326
  • 23/4/2025(Thứ tư)
  • 26/3/2025
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2427
  • 24/4/2025(Thứ năm)
  • 27/3/2025
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2528
  • 25/4/2025(Thứ sáu)
  • 28/3/2025
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2629
  • 26/4/2025(Thứ bảy)
  • 29/3/2025
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2730
  • 27/4/2025(Chủ nhật)
  • 30/3/2025
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
281/4
  • 28/4/2025(Thứ hai)
  • 1/4/2025
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
292/4
  • 29/4/2025(Thứ ba)
  • 2/4/2025
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
303/4
  • 30/4/2025(Thứ tư)
  • 3/4/2025
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2025

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/5/2025(Thứ năm)
  • 4/4/2025
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
25
  • 2/5/2025(Thứ sáu)
  • 5/4/2025
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
36
  • 3/5/2025(Thứ bảy)
  • 6/4/2025
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
47
  • 4/5/2025(Chủ nhật)
  • 7/4/2025
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
58
  • 5/5/2025(Thứ hai)
  • 8/4/2025
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
69
  • 6/5/2025(Thứ ba)
  • 9/4/2025
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
710
  • 7/5/2025(Thứ tư)
  • 10/4/2025
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
811
  • 8/5/2025(Thứ năm)
  • 11/4/2025
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
912
  • 9/5/2025(Thứ sáu)
  • 12/4/2025
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1013
  • 10/5/2025(Thứ bảy)
  • 13/4/2025
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1114
  • 11/5/2025(Chủ nhật)
  • 14/4/2025
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1215
  • 12/5/2025(Thứ hai)
  • 15/4/2025
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1316
  • 13/5/2025(Thứ ba)
  • 16/4/2025
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1417
  • 14/5/2025(Thứ tư)
  • 17/4/2025
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1518
  • 15/5/2025(Thứ năm)
  • 18/4/2025
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1619
  • 16/5/2025(Thứ sáu)
  • 19/4/2025
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1720
  • 17/5/2025(Thứ bảy)
  • 20/4/2025
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1821
  • 18/5/2025(Chủ nhật)
  • 21/4/2025
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1922
  • 19/5/2025(Thứ hai)
  • 22/4/2025
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2023
  • 20/5/2025(Thứ ba)
  • 23/4/2025
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2124
  • 21/5/2025(Thứ tư)
  • 24/4/2025
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2225
  • 22/5/2025(Thứ năm)
  • 25/4/2025
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2326
  • 23/5/2025(Thứ sáu)
  • 26/4/2025
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2427
  • 24/5/2025(Thứ bảy)
  • 27/4/2025
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2528
  • 25/5/2025(Chủ nhật)
  • 28/4/2025
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2629
  • 26/5/2025(Thứ hai)
  • 29/4/2025
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
271/5
  • 27/5/2025(Thứ ba)
  • 1/5/2025
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
282/5
  • 28/5/2025(Thứ tư)
  • 2/5/2025
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
293/5
  • 29/5/2025(Thứ năm)
  • 3/5/2025
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
304
  • 30/5/2025(Thứ sáu)
  • 4/5/2025
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
315
  • 31/5/2025(Thứ bảy)
  • 5/5/2025
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2025

T2T3T4T5T6T7CN
16
  • 1/6/2025(Chủ nhật)
  • 6/5/2025
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
27
  • 2/6/2025(Thứ hai)
  • 7/5/2025
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
38
  • 3/6/2025(Thứ ba)
  • 8/5/2025
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
49
  • 4/6/2025(Thứ tư)
  • 9/5/2025
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
510
  • 5/6/2025(Thứ năm)
  • 10/5/2025
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
611
  • 6/6/2025(Thứ sáu)
  • 11/5/2025
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
712
  • 7/6/2025(Thứ bảy)
  • 12/5/2025
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
813
  • 8/6/2025(Chủ nhật)
  • 13/5/2025
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
914
  • 9/6/2025(Thứ hai)
  • 14/5/2025
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1015
  • 10/6/2025(Thứ ba)
  • 15/5/2025
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1116
  • 11/6/2025(Thứ tư)
  • 16/5/2025
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1217
  • 12/6/2025(Thứ năm)
  • 17/5/2025
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1318
  • 13/6/2025(Thứ sáu)
  • 18/5/2025
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1419
  • 14/6/2025(Thứ bảy)
  • 19/5/2025
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1520
  • 15/6/2025(Chủ nhật)
  • 20/5/2025
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1621
  • 16/6/2025(Thứ hai)
  • 21/5/2025
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1722
  • 17/6/2025(Thứ ba)
  • 22/5/2025
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1823
  • 18/6/2025(Thứ tư)
  • 23/5/2025
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1924
  • 19/6/2025(Thứ năm)
  • 24/5/2025
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2025
  • 20/6/2025(Thứ sáu)
  • 25/5/2025
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2126
  • 21/6/2025(Thứ bảy)
  • 26/5/2025
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2227
  • 22/6/2025(Chủ nhật)
  • 27/5/2025
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2328
  • 23/6/2025(Thứ hai)
  • 28/5/2025
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2429
  • 24/6/2025(Thứ ba)
  • 29/5/2025
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
251/6
  • 25/6/2025(Thứ tư)
  • 1/6/2025
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
262/6
  • 26/6/2025(Thứ năm)
  • 2/6/2025
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
273/6
  • 27/6/2025(Thứ sáu)
  • 3/6/2025
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
284
  • 28/6/2025(Thứ bảy)
  • 4/6/2025
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
295
  • 29/6/2025(Chủ nhật)
  • 5/6/2025
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
306
  • 30/6/2025(Thứ hai)
  • 6/6/2025
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2025

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/7/2025(Thứ ba)
  • 7/6/2025
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
28
  • 2/7/2025(Thứ tư)
  • 8/6/2025
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
39
  • 3/7/2025(Thứ năm)
  • 9/6/2025
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
410
  • 4/7/2025(Thứ sáu)
  • 10/6/2025
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
511
  • 5/7/2025(Thứ bảy)
  • 11/6/2025
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
612
  • 6/7/2025(Chủ nhật)
  • 12/6/2025
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
713
  • 7/7/2025(Thứ hai)
  • 13/6/2025
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
814
  • 8/7/2025(Thứ ba)
  • 14/6/2025
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
915
  • 9/7/2025(Thứ tư)
  • 15/6/2025
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1016
  • 10/7/2025(Thứ năm)
  • 16/6/2025
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1117
  • 11/7/2025(Thứ sáu)
  • 17/6/2025
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1218
  • 12/7/2025(Thứ bảy)
  • 18/6/2025
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1319
  • 13/7/2025(Chủ nhật)
  • 19/6/2025
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1420
  • 14/7/2025(Thứ hai)
  • 20/6/2025
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1521
  • 15/7/2025(Thứ ba)
  • 21/6/2025
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1622
  • 16/7/2025(Thứ tư)
  • 22/6/2025
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1723
  • 17/7/2025(Thứ năm)
  • 23/6/2025
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1824
  • 18/7/2025(Thứ sáu)
  • 24/6/2025
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1925
  • 19/7/2025(Thứ bảy)
  • 25/6/2025
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2026
  • 20/7/2025(Chủ nhật)
  • 26/6/2025
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2127
  • 21/7/2025(Thứ hai)
  • 27/6/2025
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2228
  • 22/7/2025(Thứ ba)
  • 28/6/2025
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2329
  • 23/7/2025(Thứ tư)
  • 29/6/2025
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2430
  • 24/7/2025(Thứ năm)
  • 30/6/2025
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
251/6
  • 25/7/2025(Thứ sáu)
  • 1/6/2025
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
262/6
  • 26/7/2025(Thứ bảy)
  • 2/6/2025
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
273/6
  • 27/7/2025(Chủ nhật)
  • 3/6/2025
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
284
  • 28/7/2025(Thứ hai)
  • 4/6/2025
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
295
  • 29/7/2025(Thứ ba)
  • 5/6/2025
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
306
  • 30/7/2025(Thứ tư)
  • 6/6/2025
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
317
  • 31/7/2025(Thứ năm)
  • 7/6/2025
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2025

T2T3T4T5T6T7CN
18
  • 1/8/2025(Thứ sáu)
  • 8/6/2025
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
29
  • 2/8/2025(Thứ bảy)
  • 9/6/2025
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
310
  • 3/8/2025(Chủ nhật)
  • 10/6/2025
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
411
  • 4/8/2025(Thứ hai)
  • 11/6/2025
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
512
  • 5/8/2025(Thứ ba)
  • 12/6/2025
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
613
  • 6/8/2025(Thứ tư)
  • 13/6/2025
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
714
  • 7/8/2025(Thứ năm)
  • 14/6/2025
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
815
  • 8/8/2025(Thứ sáu)
  • 15/6/2025
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
916
  • 9/8/2025(Thứ bảy)
  • 16/6/2025
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1017
  • 10/8/2025(Chủ nhật)
  • 17/6/2025
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1118
  • 11/8/2025(Thứ hai)
  • 18/6/2025
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1219
  • 12/8/2025(Thứ ba)
  • 19/6/2025
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1320
  • 13/8/2025(Thứ tư)
  • 20/6/2025
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1421
  • 14/8/2025(Thứ năm)
  • 21/6/2025
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1522
  • 15/8/2025(Thứ sáu)
  • 22/6/2025
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1623
  • 16/8/2025(Thứ bảy)
  • 23/6/2025
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1724
  • 17/8/2025(Chủ nhật)
  • 24/6/2025
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1825
  • 18/8/2025(Thứ hai)
  • 25/6/2025
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1926
  • 19/8/2025(Thứ ba)
  • 26/6/2025
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2027
  • 20/8/2025(Thứ tư)
  • 27/6/2025
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2128
  • 21/8/2025(Thứ năm)
  • 28/6/2025
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2229
  • 22/8/2025(Thứ sáu)
  • 29/6/2025
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
231/7
  • 23/8/2025(Thứ bảy)
  • 1/7/2025
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
242/7
  • 24/8/2025(Chủ nhật)
  • 2/7/2025
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
253/7
  • 25/8/2025(Thứ hai)
  • 3/7/2025
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
264
  • 26/8/2025(Thứ ba)
  • 4/7/2025
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
275
  • 27/8/2025(Thứ tư)
  • 5/7/2025
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
286
  • 28/8/2025(Thứ năm)
  • 6/7/2025
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
297
  • 29/8/2025(Thứ sáu)
  • 7/7/2025
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
308
  • 30/8/2025(Thứ bảy)
  • 8/7/2025
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
319
  • 31/8/2025(Chủ nhật)
  • 9/7/2025
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2025

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/9/2025(Thứ hai)
  • 10/7/2025
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
211
  • 2/9/2025(Thứ ba)
  • 11/7/2025
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
312
  • 3/9/2025(Thứ tư)
  • 12/7/2025
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
413
  • 4/9/2025(Thứ năm)
  • 13/7/2025
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
514
  • 5/9/2025(Thứ sáu)
  • 14/7/2025
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
615
  • 6/9/2025(Thứ bảy)
  • 15/7/2025
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
716
  • 7/9/2025(Chủ nhật)
  • 16/7/2025
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
817
  • 8/9/2025(Thứ hai)
  • 17/7/2025
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
918
  • 9/9/2025(Thứ ba)
  • 18/7/2025
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1019
  • 10/9/2025(Thứ tư)
  • 19/7/2025
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1120
  • 11/9/2025(Thứ năm)
  • 20/7/2025
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1221
  • 12/9/2025(Thứ sáu)
  • 21/7/2025
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1322
  • 13/9/2025(Thứ bảy)
  • 22/7/2025
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1423
  • 14/9/2025(Chủ nhật)
  • 23/7/2025
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1524
  • 15/9/2025(Thứ hai)
  • 24/7/2025
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1625
  • 16/9/2025(Thứ ba)
  • 25/7/2025
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1726
  • 17/9/2025(Thứ tư)
  • 26/7/2025
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1827
  • 18/9/2025(Thứ năm)
  • 27/7/2025
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1928
  • 19/9/2025(Thứ sáu)
  • 28/7/2025
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2029
  • 20/9/2025(Thứ bảy)
  • 29/7/2025
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2130
  • 21/9/2025(Chủ nhật)
  • 30/7/2025
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
221/8
  • 22/9/2025(Thứ hai)
  • 1/8/2025
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
232/8
  • 23/9/2025(Thứ ba)
  • 2/8/2025
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
243/8
  • 24/9/2025(Thứ tư)
  • 3/8/2025
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
254
  • 25/9/2025(Thứ năm)
  • 4/8/2025
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
265
  • 26/9/2025(Thứ sáu)
  • 5/8/2025
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
276
  • 27/9/2025(Thứ bảy)
  • 6/8/2025
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
287
  • 28/9/2025(Chủ nhật)
  • 7/8/2025
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
298
  • 29/9/2025(Thứ hai)
  • 8/8/2025
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
309
  • 30/9/2025(Thứ ba)
  • 9/8/2025
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2025

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/10/2025(Thứ tư)
  • 10/8/2025
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
211
  • 2/10/2025(Thứ năm)
  • 11/8/2025
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
312
  • 3/10/2025(Thứ sáu)
  • 12/8/2025
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
413
  • 4/10/2025(Thứ bảy)
  • 13/8/2025
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
514
  • 5/10/2025(Chủ nhật)
  • 14/8/2025
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
615
  • 6/10/2025(Thứ hai)
  • 15/8/2025
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
716
  • 7/10/2025(Thứ ba)
  • 16/8/2025
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
817
  • 8/10/2025(Thứ tư)
  • 17/8/2025
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
918
  • 9/10/2025(Thứ năm)
  • 18/8/2025
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1019
  • 10/10/2025(Thứ sáu)
  • 19/8/2025
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1120
  • 11/10/2025(Thứ bảy)
  • 20/8/2025
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1221
  • 12/10/2025(Chủ nhật)
  • 21/8/2025
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1322
  • 13/10/2025(Thứ hai)
  • 22/8/2025
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1423
  • 14/10/2025(Thứ ba)
  • 23/8/2025
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1524
  • 15/10/2025(Thứ tư)
  • 24/8/2025
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1625
  • 16/10/2025(Thứ năm)
  • 25/8/2025
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1726
  • 17/10/2025(Thứ sáu)
  • 26/8/2025
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1827
  • 18/10/2025(Thứ bảy)
  • 27/8/2025
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1928
  • 19/10/2025(Chủ nhật)
  • 28/8/2025
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2029
  • 20/10/2025(Thứ hai)
  • 29/8/2025
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
211/9
  • 21/10/2025(Thứ ba)
  • 1/9/2025
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
222/9
  • 22/10/2025(Thứ tư)
  • 2/9/2025
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
233/9
  • 23/10/2025(Thứ năm)
  • 3/9/2025
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
244
  • 24/10/2025(Thứ sáu)
  • 4/9/2025
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
255
  • 25/10/2025(Thứ bảy)
  • 5/9/2025
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
266
  • 26/10/2025(Chủ nhật)
  • 6/9/2025
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
277
  • 27/10/2025(Thứ hai)
  • 7/9/2025
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
288
  • 28/10/2025(Thứ ba)
  • 8/9/2025
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
299
  • 29/10/2025(Thứ tư)
  • 9/9/2025
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
3010
  • 30/10/2025(Thứ năm)
  • 10/9/2025
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
3111
  • 31/10/2025(Thứ sáu)
  • 11/9/2025
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2025

T2T3T4T5T6T7CN
112
  • 1/11/2025(Thứ bảy)
  • 12/9/2025
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
213
  • 2/11/2025(Chủ nhật)
  • 13/9/2025
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
314
  • 3/11/2025(Thứ hai)
  • 14/9/2025
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
415
  • 4/11/2025(Thứ ba)
  • 15/9/2025
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
516
  • 5/11/2025(Thứ tư)
  • 16/9/2025
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
617
  • 6/11/2025(Thứ năm)
  • 17/9/2025
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
718
  • 7/11/2025(Thứ sáu)
  • 18/9/2025
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
819
  • 8/11/2025(Thứ bảy)
  • 19/9/2025
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
920
  • 9/11/2025(Chủ nhật)
  • 20/9/2025
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1021
  • 10/11/2025(Thứ hai)
  • 21/9/2025
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1122
  • 11/11/2025(Thứ ba)
  • 22/9/2025
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1223
  • 12/11/2025(Thứ tư)
  • 23/9/2025
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1324
  • 13/11/2025(Thứ năm)
  • 24/9/2025
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1425
  • 14/11/2025(Thứ sáu)
  • 25/9/2025
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1526
  • 15/11/2025(Thứ bảy)
  • 26/9/2025
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1627
  • 16/11/2025(Chủ nhật)
  • 27/9/2025
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1728
  • 17/11/2025(Thứ hai)
  • 28/9/2025
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1829
  • 18/11/2025(Thứ ba)
  • 29/9/2025
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1930
  • 19/11/2025(Thứ tư)
  • 30/9/2025
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
201/10
  • 20/11/2025(Thứ năm)
  • 1/10/2025
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
212/10
  • 21/11/2025(Thứ sáu)
  • 2/10/2025
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
223/10
  • 22/11/2025(Thứ bảy)
  • 3/10/2025
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
234
  • 23/11/2025(Chủ nhật)
  • 4/10/2025
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
245
  • 24/11/2025(Thứ hai)
  • 5/10/2025
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
256
  • 25/11/2025(Thứ ba)
  • 6/10/2025
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
267
  • 26/11/2025(Thứ tư)
  • 7/10/2025
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
278
  • 27/11/2025(Thứ năm)
  • 8/10/2025
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
289
  • 28/11/2025(Thứ sáu)
  • 9/10/2025
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
2910
  • 29/11/2025(Thứ bảy)
  • 10/10/2025
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
3011
  • 30/11/2025(Chủ nhật)
  • 11/10/2025
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2025

T2T3T4T5T6T7CN
112
  • 1/12/2025(Thứ hai)
  • 12/10/2025
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
213
  • 2/12/2025(Thứ ba)
  • 13/10/2025
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
314
  • 3/12/2025(Thứ tư)
  • 14/10/2025
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
415
  • 4/12/2025(Thứ năm)
  • 15/10/2025
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
516
  • 5/12/2025(Thứ sáu)
  • 16/10/2025
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
617
  • 6/12/2025(Thứ bảy)
  • 17/10/2025
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
718
  • 7/12/2025(Chủ nhật)
  • 18/10/2025
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
819
  • 8/12/2025(Thứ hai)
  • 19/10/2025
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
920
  • 9/12/2025(Thứ ba)
  • 20/10/2025
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1021
  • 10/12/2025(Thứ tư)
  • 21/10/2025
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1122
  • 11/12/2025(Thứ năm)
  • 22/10/2025
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1223
  • 12/12/2025(Thứ sáu)
  • 23/10/2025
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1324
  • 13/12/2025(Thứ bảy)
  • 24/10/2025
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1425
  • 14/12/2025(Chủ nhật)
  • 25/10/2025
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1526
  • 15/12/2025(Thứ hai)
  • 26/10/2025
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1627
  • 16/12/2025(Thứ ba)
  • 27/10/2025
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
1728
  • 17/12/2025(Thứ tư)
  • 28/10/2025
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1829
  • 18/12/2025(Thứ năm)
  • 29/10/2025
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
1930
  • 19/12/2025(Thứ sáu)
  • 30/10/2025
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
201/11
  • 20/12/2025(Thứ bảy)
  • 1/11/2025
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
212/11
  • 21/12/2025(Chủ nhật)
  • 2/11/2025
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
223/11
  • 22/12/2025(Thứ hai)
  • 3/11/2025
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
234
  • 23/12/2025(Thứ ba)
  • 4/11/2025
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
245
  • 24/12/2025(Thứ tư)
  • 5/11/2025
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
256
  • 25/12/2025(Thứ năm)
  • 6/11/2025
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
267
  • 26/12/2025(Thứ sáu)
  • 7/11/2025
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
278
  • 27/12/2025(Thứ bảy)
  • 8/11/2025
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
289
  • 28/12/2025(Chủ nhật)
  • 9/11/2025
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo
2910
  • 29/12/2025(Thứ hai)
  • 10/11/2025
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
3011
  • 30/12/2025(Thứ ba)
  • 11/11/2025
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hoàng đạo
3112
  • 31/12/2025(Thứ tư)
  • 12/11/2025
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2025 hiện có

Lịch vạn niên 2025

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2025 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2025 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2025.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2025

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2025, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2025 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2025 hay còn gọi là Âm lịch năm 2025

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2025 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2025 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2025 (lịch Việt Nam 2025). Trong đó, lịch Âm lịch 2025 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2025.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2025 kết hợp với lịch vạn niên 2025 và lịch âm dương năm 2025, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn