Xem lịch âm dương 2025
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2025 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2025, lịch vạn sự 2025, lịch âm 2025 và lịch dương 2025. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2025, xem lịch vạn niên năm 2025 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2025 hay lịch âm dương năm 2025 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2025, ngày tháng theo dương lịch 2025, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2025 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2025
- 1/1/2025(Thứ tư)
- 2/12/2024
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 2/1/2025(Thứ năm)
- 3/12/2024
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 3/1/2025(Thứ sáu)
- 4/12/2024
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 4/1/2025(Thứ bảy)
- 5/12/2024
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 5/1/2025(Chủ nhật)
- 6/12/2024
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 6/1/2025(Thứ hai)
- 7/12/2024
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 7/1/2025(Thứ ba)
- 8/12/2024
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 8/1/2025(Thứ tư)
- 9/12/2024
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 9/1/2025(Thứ năm)
- 10/12/2024
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 10/1/2025(Thứ sáu)
- 11/12/2024
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 11/1/2025(Thứ bảy)
- 12/12/2024
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 12/1/2025(Chủ nhật)
- 13/12/2024
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 13/1/2025(Thứ hai)
- 14/12/2024
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 14/1/2025(Thứ ba)
- 15/12/2024
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 15/1/2025(Thứ tư)
- 16/12/2024
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 16/1/2025(Thứ năm)
- 17/12/2024
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 17/1/2025(Thứ sáu)
- 18/12/2024
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 18/1/2025(Thứ bảy)
- 19/12/2024
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 19/1/2025(Chủ nhật)
- 20/12/2024
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 20/1/2025(Thứ hai)
- 21/12/2024
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 21/1/2025(Thứ ba)
- 22/12/2024
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 22/1/2025(Thứ tư)
- 23/12/2024
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 23/1/2025(Thứ năm)
- 24/12/2024
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 24/1/2025(Thứ sáu)
- 25/12/2024
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 25/1/2025(Thứ bảy)
- 26/12/2024
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 26/1/2025(Chủ nhật)
- 27/12/2024
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 27/1/2025(Thứ hai)
- 28/12/2024
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 28/1/2025(Thứ ba)
- 29/12/2024
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 29/1/2025(Thứ tư)
- 1/1/2025
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/1/2025(Thứ năm)
- 2/1/2025
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 31/1/2025(Thứ sáu)
- 3/1/2025
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2025
- 1/2/2025(Thứ bảy)
- 4/1/2025
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/2/2025(Chủ nhật)
- 5/1/2025
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 3/2/2025(Thứ hai)
- 6/1/2025
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 4/2/2025(Thứ ba)
- 7/1/2025
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/2/2025(Thứ tư)
- 8/1/2025
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/2/2025(Thứ năm)
- 9/1/2025
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 7/2/2025(Thứ sáu)
- 10/1/2025
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/2/2025(Thứ bảy)
- 11/1/2025
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 9/2/2025(Chủ nhật)
- 12/1/2025
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 10/2/2025(Thứ hai)
- 13/1/2025
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/2/2025(Thứ ba)
- 14/1/2025
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 12/2/2025(Thứ tư)
- 15/1/2025
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/2/2025(Thứ năm)
- 16/1/2025
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/2/2025(Thứ sáu)
- 17/1/2025
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 15/2/2025(Thứ bảy)
- 18/1/2025
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 16/2/2025(Chủ nhật)
- 19/1/2025
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/2/2025(Thứ hai)
- 20/1/2025
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/2/2025(Thứ ba)
- 21/1/2025
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 19/2/2025(Thứ tư)
- 22/1/2025
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/2/2025(Thứ năm)
- 23/1/2025
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 21/2/2025(Thứ sáu)
- 24/1/2025
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 22/2/2025(Thứ bảy)
- 25/1/2025
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/2/2025(Chủ nhật)
- 26/1/2025
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 24/2/2025(Thứ hai)
- 27/1/2025
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/2/2025(Thứ ba)
- 28/1/2025
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/2/2025(Thứ tư)
- 29/1/2025
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 27/2/2025(Thứ năm)
- 30/1/2025
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 28/2/2025(Thứ sáu)
- 1/2/2025
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2025
- 1/3/2025(Thứ bảy)
- 2/2/2025
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 2/3/2025(Chủ nhật)
- 3/2/2025
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/3/2025(Thứ hai)
- 4/2/2025
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/3/2025(Thứ ba)
- 5/2/2025
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 5/3/2025(Thứ tư)
- 6/2/2025
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/3/2025(Thứ năm)
- 7/2/2025
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 7/3/2025(Thứ sáu)
- 8/2/2025
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 8/3/2025(Thứ bảy)
- 9/2/2025
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/3/2025(Chủ nhật)
- 10/2/2025
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 10/3/2025(Thứ hai)
- 11/2/2025
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/3/2025(Thứ ba)
- 12/2/2025
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/3/2025(Thứ tư)
- 13/2/2025
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 13/3/2025(Thứ năm)
- 14/2/2025
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 14/3/2025(Thứ sáu)
- 15/2/2025
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/3/2025(Thứ bảy)
- 16/2/2025
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/3/2025(Chủ nhật)
- 17/2/2025
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 17/3/2025(Thứ hai)
- 18/2/2025
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/3/2025(Thứ ba)
- 19/2/2025
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 19/3/2025(Thứ tư)
- 20/2/2025
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 20/3/2025(Thứ năm)
- 21/2/2025
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/3/2025(Thứ sáu)
- 22/2/2025
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 22/3/2025(Thứ bảy)
- 23/2/2025
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/3/2025(Chủ nhật)
- 24/2/2025
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/3/2025(Thứ hai)
- 25/2/2025
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 25/3/2025(Thứ ba)
- 26/2/2025
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 26/3/2025(Thứ tư)
- 27/2/2025
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/3/2025(Thứ năm)
- 28/2/2025
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/3/2025(Thứ sáu)
- 29/2/2025
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 29/3/2025(Thứ bảy)
- 1/3/2025
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/3/2025(Chủ nhật)
- 2/3/2025
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 31/3/2025(Thứ hai)
- 3/3/2025
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2025
- 1/4/2025(Thứ ba)
- 4/3/2025
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 2/4/2025(Thứ tư)
- 5/3/2025
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 3/4/2025(Thứ năm)
- 6/3/2025
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/4/2025(Thứ sáu)
- 7/3/2025
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 5/4/2025(Thứ bảy)
- 8/3/2025
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/4/2025(Chủ nhật)
- 9/3/2025
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/4/2025(Thứ hai)
- 10/3/2025
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 8/4/2025(Thứ ba)
- 11/3/2025
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 9/4/2025(Thứ tư)
- 12/3/2025
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/4/2025(Thứ năm)
- 13/3/2025
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/4/2025(Thứ sáu)
- 14/3/2025
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 12/4/2025(Thứ bảy)
- 15/3/2025
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/4/2025(Chủ nhật)
- 16/3/2025
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 14/4/2025(Thứ hai)
- 17/3/2025
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 15/4/2025(Thứ ba)
- 18/3/2025
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/4/2025(Thứ tư)
- 19/3/2025
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 17/4/2025(Thứ năm)
- 20/3/2025
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/4/2025(Thứ sáu)
- 21/3/2025
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/4/2025(Thứ bảy)
- 22/3/2025
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 20/4/2025(Chủ nhật)
- 23/3/2025
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 21/4/2025(Thứ hai)
- 24/3/2025
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/4/2025(Thứ ba)
- 25/3/2025
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/4/2025(Thứ tư)
- 26/3/2025
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 24/4/2025(Thứ năm)
- 27/3/2025
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/4/2025(Thứ sáu)
- 28/3/2025
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 26/4/2025(Thứ bảy)
- 29/3/2025
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 27/4/2025(Chủ nhật)
- 30/3/2025
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/4/2025(Thứ hai)
- 1/4/2025
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 29/4/2025(Thứ ba)
- 2/4/2025
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/4/2025(Thứ tư)
- 3/4/2025
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2025
- 1/5/2025(Thứ năm)
- 4/4/2025
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/5/2025(Thứ sáu)
- 5/4/2025
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/5/2025(Thứ bảy)
- 6/4/2025
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 4/5/2025(Chủ nhật)
- 7/4/2025
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 5/5/2025(Thứ hai)
- 8/4/2025
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/5/2025(Thứ ba)
- 9/4/2025
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/5/2025(Thứ tư)
- 10/4/2025
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 8/5/2025(Thứ năm)
- 11/4/2025
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/5/2025(Thứ sáu)
- 12/4/2025
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 10/5/2025(Thứ bảy)
- 13/4/2025
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 11/5/2025(Chủ nhật)
- 14/4/2025
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/5/2025(Thứ hai)
- 15/4/2025
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 13/5/2025(Thứ ba)
- 16/4/2025
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/5/2025(Thứ tư)
- 17/4/2025
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/5/2025(Thứ năm)
- 18/4/2025
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 16/5/2025(Thứ sáu)
- 19/4/2025
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 17/5/2025(Thứ bảy)
- 20/4/2025
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/5/2025(Chủ nhật)
- 21/4/2025
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/5/2025(Thứ hai)
- 22/4/2025
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 20/5/2025(Thứ ba)
- 23/4/2025
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/5/2025(Thứ tư)
- 24/4/2025
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 22/5/2025(Thứ năm)
- 25/4/2025
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 23/5/2025(Thứ sáu)
- 26/4/2025
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/5/2025(Thứ bảy)
- 27/4/2025
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 25/5/2025(Chủ nhật)
- 28/4/2025
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/5/2025(Thứ hai)
- 29/4/2025
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/5/2025(Thứ ba)
- 1/5/2025
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/5/2025(Thứ tư)
- 2/5/2025
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/5/2025(Thứ năm)
- 3/5/2025
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 30/5/2025(Thứ sáu)
- 4/5/2025
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 31/5/2025(Thứ bảy)
- 5/5/2025
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2025
- 1/6/2025(Chủ nhật)
- 6/5/2025
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/6/2025(Thứ hai)
- 7/5/2025
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 3/6/2025(Thứ ba)
- 8/5/2025
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/6/2025(Thứ tư)
- 9/5/2025
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 5/6/2025(Thứ năm)
- 10/5/2025
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 6/6/2025(Thứ sáu)
- 11/5/2025
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/6/2025(Thứ bảy)
- 12/5/2025
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 8/6/2025(Chủ nhật)
- 13/5/2025
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/6/2025(Thứ hai)
- 14/5/2025
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/6/2025(Thứ ba)
- 15/5/2025
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 11/6/2025(Thứ tư)
- 16/5/2025
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 12/6/2025(Thứ năm)
- 17/5/2025
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/6/2025(Thứ sáu)
- 18/5/2025
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/6/2025(Thứ bảy)
- 19/5/2025
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 15/6/2025(Chủ nhật)
- 20/5/2025
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/6/2025(Thứ hai)
- 21/5/2025
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 17/6/2025(Thứ ba)
- 22/5/2025
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 18/6/2025(Thứ tư)
- 23/5/2025
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/6/2025(Thứ năm)
- 24/5/2025
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 20/6/2025(Thứ sáu)
- 25/5/2025
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/6/2025(Thứ bảy)
- 26/5/2025
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/6/2025(Chủ nhật)
- 27/5/2025
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 23/6/2025(Thứ hai)
- 28/5/2025
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 24/6/2025(Thứ ba)
- 29/5/2025
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/6/2025(Thứ tư)
- 1/6/2025
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 26/6/2025(Thứ năm)
- 2/6/2025
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/6/2025(Thứ sáu)
- 3/6/2025
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/6/2025(Thứ bảy)
- 4/6/2025
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 29/6/2025(Chủ nhật)
- 5/6/2025
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/6/2025(Thứ hai)
- 6/6/2025
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2025
- 1/7/2025(Thứ ba)
- 7/6/2025
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 2/7/2025(Thứ tư)
- 8/6/2025
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/7/2025(Thứ năm)
- 9/6/2025
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 4/7/2025(Thứ sáu)
- 10/6/2025
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/7/2025(Thứ bảy)
- 11/6/2025
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/7/2025(Chủ nhật)
- 12/6/2025
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 7/7/2025(Thứ hai)
- 13/6/2025
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 8/7/2025(Thứ ba)
- 14/6/2025
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/7/2025(Thứ tư)
- 15/6/2025
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/7/2025(Thứ năm)
- 16/6/2025
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 11/7/2025(Thứ sáu)
- 17/6/2025
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/7/2025(Thứ bảy)
- 18/6/2025
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 13/7/2025(Chủ nhật)
- 19/6/2025
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 14/7/2025(Thứ hai)
- 20/6/2025
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/7/2025(Thứ ba)
- 21/6/2025
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 16/7/2025(Thứ tư)
- 22/6/2025
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/7/2025(Thứ năm)
- 23/6/2025
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/7/2025(Thứ sáu)
- 24/6/2025
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 19/7/2025(Thứ bảy)
- 25/6/2025
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 20/7/2025(Chủ nhật)
- 26/6/2025
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/7/2025(Thứ hai)
- 27/6/2025
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/7/2025(Thứ ba)
- 28/6/2025
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 23/7/2025(Thứ tư)
- 29/6/2025
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/7/2025(Thứ năm)
- 30/6/2025
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 25/7/2025(Thứ sáu)
- 1/6/2025
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 26/7/2025(Thứ bảy)
- 2/6/2025
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/7/2025(Chủ nhật)
- 3/6/2025
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 28/7/2025(Thứ hai)
- 4/6/2025
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/7/2025(Thứ ba)
- 5/6/2025
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/7/2025(Thứ tư)
- 6/6/2025
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 31/7/2025(Thứ năm)
- 7/6/2025
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2025
- 1/8/2025(Thứ sáu)
- 8/6/2025
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/8/2025(Thứ bảy)
- 9/6/2025
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/8/2025(Chủ nhật)
- 10/6/2025
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 4/8/2025(Thứ hai)
- 11/6/2025
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/8/2025(Thứ ba)
- 12/6/2025
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 6/8/2025(Thứ tư)
- 13/6/2025
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 7/8/2025(Thứ năm)
- 14/6/2025
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/8/2025(Thứ sáu)
- 15/6/2025
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 9/8/2025(Thứ bảy)
- 16/6/2025
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/8/2025(Chủ nhật)
- 17/6/2025
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/8/2025(Thứ hai)
- 18/6/2025
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 12/8/2025(Thứ ba)
- 19/6/2025
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 13/8/2025(Thứ tư)
- 20/6/2025
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/8/2025(Thứ năm)
- 21/6/2025
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/8/2025(Thứ sáu)
- 22/6/2025
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 16/8/2025(Thứ bảy)
- 23/6/2025
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/8/2025(Chủ nhật)
- 24/6/2025
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 18/8/2025(Thứ hai)
- 25/6/2025
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 19/8/2025(Thứ ba)
- 26/6/2025
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/8/2025(Thứ tư)
- 27/6/2025
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 21/8/2025(Thứ năm)
- 28/6/2025
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/8/2025(Thứ sáu)
- 29/6/2025
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/8/2025(Thứ bảy)
- 1/7/2025
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/8/2025(Chủ nhật)
- 2/7/2025
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/8/2025(Thứ hai)
- 3/7/2025
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 26/8/2025(Thứ ba)
- 4/7/2025
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 27/8/2025(Thứ tư)
- 5/7/2025
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/8/2025(Thứ năm)
- 6/7/2025
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/8/2025(Thứ sáu)
- 7/7/2025
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 30/8/2025(Thứ bảy)
- 8/7/2025
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/8/2025(Chủ nhật)
- 9/7/2025
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2025
- 1/9/2025(Thứ hai)
- 10/7/2025
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 2/9/2025(Thứ ba)
- 11/7/2025
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/9/2025(Thứ tư)
- 12/7/2025
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 4/9/2025(Thứ năm)
- 13/7/2025
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/9/2025(Thứ sáu)
- 14/7/2025
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/9/2025(Thứ bảy)
- 15/7/2025
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 7/9/2025(Chủ nhật)
- 16/7/2025
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 8/9/2025(Thứ hai)
- 17/7/2025
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/9/2025(Thứ ba)
- 18/7/2025
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/9/2025(Thứ tư)
- 19/7/2025
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 11/9/2025(Thứ năm)
- 20/7/2025
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/9/2025(Thứ sáu)
- 21/7/2025
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 13/9/2025(Thứ bảy)
- 22/7/2025
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 14/9/2025(Chủ nhật)
- 23/7/2025
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/9/2025(Thứ hai)
- 24/7/2025
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 16/9/2025(Thứ ba)
- 25/7/2025
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/9/2025(Thứ tư)
- 26/7/2025
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/9/2025(Thứ năm)
- 27/7/2025
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 19/9/2025(Thứ sáu)
- 28/7/2025
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 20/9/2025(Thứ bảy)
- 29/7/2025
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/9/2025(Chủ nhật)
- 30/7/2025
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/9/2025(Thứ hai)
- 1/8/2025
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/9/2025(Thứ ba)
- 2/8/2025
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/9/2025(Thứ tư)
- 3/8/2025
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 25/9/2025(Thứ năm)
- 4/8/2025
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/9/2025(Thứ sáu)
- 5/8/2025
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 27/9/2025(Thứ bảy)
- 6/8/2025
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 28/9/2025(Chủ nhật)
- 7/8/2025
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/9/2025(Thứ hai)
- 8/8/2025
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 30/9/2025(Thứ ba)
- 9/8/2025
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2025
- 1/10/2025(Thứ tư)
- 10/8/2025
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/10/2025(Thứ năm)
- 11/8/2025
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 3/10/2025(Thứ sáu)
- 12/8/2025
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 4/10/2025(Thứ bảy)
- 13/8/2025
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/10/2025(Chủ nhật)
- 14/8/2025
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/10/2025(Thứ hai)
- 15/8/2025
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 7/10/2025(Thứ ba)
- 16/8/2025
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/10/2025(Thứ tư)
- 17/8/2025
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 9/10/2025(Thứ năm)
- 18/8/2025
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 10/10/2025(Thứ sáu)
- 19/8/2025
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/10/2025(Thứ bảy)
- 20/8/2025
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 12/10/2025(Chủ nhật)
- 21/8/2025
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/10/2025(Thứ hai)
- 22/8/2025
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/10/2025(Thứ ba)
- 23/8/2025
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 15/10/2025(Thứ tư)
- 24/8/2025
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 16/10/2025(Thứ năm)
- 25/8/2025
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/10/2025(Thứ sáu)
- 26/8/2025
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/10/2025(Thứ bảy)
- 27/8/2025
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 19/10/2025(Chủ nhật)
- 28/8/2025
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/10/2025(Thứ hai)
- 29/8/2025
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 21/10/2025(Thứ ba)
- 1/9/2025
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/10/2025(Thứ tư)
- 2/9/2025
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 23/10/2025(Thứ năm)
- 3/9/2025
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 24/10/2025(Thứ sáu)
- 4/9/2025
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/10/2025(Thứ bảy)
- 5/9/2025
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 26/10/2025(Chủ nhật)
- 6/9/2025
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/10/2025(Thứ hai)
- 7/9/2025
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/10/2025(Thứ ba)
- 8/9/2025
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 29/10/2025(Thứ tư)
- 9/9/2025
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 30/10/2025(Thứ năm)
- 10/9/2025
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/10/2025(Thứ sáu)
- 11/9/2025
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2025
- 1/11/2025(Thứ bảy)
- 12/9/2025
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 2/11/2025(Chủ nhật)
- 13/9/2025
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/11/2025(Thứ hai)
- 14/9/2025
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 4/11/2025(Thứ ba)
- 15/9/2025
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 5/11/2025(Thứ tư)
- 16/9/2025
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/11/2025(Thứ năm)
- 17/9/2025
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 7/11/2025(Thứ sáu)
- 18/9/2025
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/11/2025(Thứ bảy)
- 19/9/2025
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/11/2025(Chủ nhật)
- 20/9/2025
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 10/11/2025(Thứ hai)
- 21/9/2025
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 11/11/2025(Thứ ba)
- 22/9/2025
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/11/2025(Thứ tư)
- 23/9/2025
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/11/2025(Thứ năm)
- 24/9/2025
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 14/11/2025(Thứ sáu)
- 25/9/2025
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/11/2025(Thứ bảy)
- 26/9/2025
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 16/11/2025(Chủ nhật)
- 27/9/2025
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 17/11/2025(Thứ hai)
- 28/9/2025
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/11/2025(Thứ ba)
- 29/9/2025
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 19/11/2025(Thứ tư)
- 30/9/2025
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/11/2025(Thứ năm)
- 1/10/2025
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 21/11/2025(Thứ sáu)
- 2/10/2025
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/11/2025(Thứ bảy)
- 3/10/2025
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/11/2025(Chủ nhật)
- 4/10/2025
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 24/11/2025(Thứ hai)
- 5/10/2025
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 25/11/2025(Thứ ba)
- 6/10/2025
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/11/2025(Thứ tư)
- 7/10/2025
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/11/2025(Thứ năm)
- 8/10/2025
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 28/11/2025(Thứ sáu)
- 9/10/2025
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/11/2025(Thứ bảy)
- 10/10/2025
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 30/11/2025(Chủ nhật)
- 11/10/2025
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2025
- 1/12/2025(Thứ hai)
- 12/10/2025
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/12/2025(Thứ ba)
- 13/10/2025
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 3/12/2025(Thứ tư)
- 14/10/2025
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/12/2025(Thứ năm)
- 15/10/2025
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/12/2025(Thứ sáu)
- 16/10/2025
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 6/12/2025(Thứ bảy)
- 17/10/2025
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 7/12/2025(Chủ nhật)
- 18/10/2025
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/12/2025(Thứ hai)
- 19/10/2025
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/12/2025(Thứ ba)
- 20/10/2025
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 10/12/2025(Thứ tư)
- 21/10/2025
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/12/2025(Thứ năm)
- 22/10/2025
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 12/12/2025(Thứ sáu)
- 23/10/2025
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 13/12/2025(Thứ bảy)
- 24/10/2025
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/12/2025(Chủ nhật)
- 25/10/2025
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 15/12/2025(Thứ hai)
- 26/10/2025
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/12/2025(Thứ ba)
- 27/10/2025
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/12/2025(Thứ tư)
- 28/10/2025
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 18/12/2025(Thứ năm)
- 29/10/2025
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 19/12/2025(Thứ sáu)
- 30/10/2025
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/12/2025(Thứ bảy)
- 1/11/2025
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 21/12/2025(Chủ nhật)
- 2/11/2025
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/12/2025(Thứ hai)
- 3/11/2025
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/12/2025(Thứ ba)
- 4/11/2025
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 24/12/2025(Thứ tư)
- 5/11/2025
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/12/2025(Thứ năm)
- 6/11/2025
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 26/12/2025(Thứ sáu)
- 7/11/2025
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 27/12/2025(Thứ bảy)
- 8/11/2025
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/12/2025(Chủ nhật)
- 9/11/2025
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
- 29/12/2025(Thứ hai)
- 10/11/2025
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/12/2025(Thứ ba)
- 11/11/2025
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/12/2025(Thứ tư)
- 12/11/2025
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Tỵ
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Phân biết các loại lịch năm 2025 hiện có
Lịch vạn niên 2025
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2025 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2025 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2025.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2025
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2025, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2025 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2025 hay còn gọi là Âm lịch năm 2025
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2025 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2025 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2025 (lịch Việt Nam 2025). Trong đó, lịch Âm lịch 2025 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2025.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2025 kết hợp với lịch vạn niên 2025 và lịch âm dương năm 2025, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.