Xem lịch âm dương 2040

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2040 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2040, lịch vạn sự 2040, lịch âm 2040 và lịch dương 2040. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2040, xem lịch vạn niên năm 2040 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2040 hay lịch âm dương năm 2040 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2040, ngày tháng theo dương lịch 2040, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2040 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2040

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/1/2040(Chủ nhật)
  • 18/11/2039
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
219
  • 2/1/2040(Thứ hai)
  • 19/11/2039
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
320
  • 3/1/2040(Thứ ba)
  • 20/11/2039
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
421
  • 4/1/2040(Thứ tư)
  • 21/11/2039
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
522
  • 5/1/2040(Thứ năm)
  • 22/11/2039
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
623
  • 6/1/2040(Thứ sáu)
  • 23/11/2039
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
724
  • 7/1/2040(Thứ bảy)
  • 24/11/2039
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
825
  • 8/1/2040(Chủ nhật)
  • 25/11/2039
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
926
  • 9/1/2040(Thứ hai)
  • 26/11/2039
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
1027
  • 10/1/2040(Thứ ba)
  • 27/11/2039
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
1128
  • 11/1/2040(Thứ tư)
  • 28/11/2039
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
1229
  • 12/1/2040(Thứ năm)
  • 29/11/2039
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
1330
  • 13/1/2040(Thứ sáu)
  • 30/11/2039
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
141/12
  • 14/1/2040(Thứ bảy)
  • 1/12/2039
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
152/12
  • 15/1/2040(Chủ nhật)
  • 2/12/2039
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
163/12
  • 16/1/2040(Thứ hai)
  • 3/12/2039
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
174
  • 17/1/2040(Thứ ba)
  • 4/12/2039
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
185
  • 18/1/2040(Thứ tư)
  • 5/12/2039
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
196
  • 19/1/2040(Thứ năm)
  • 6/12/2039
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
207
  • 20/1/2040(Thứ sáu)
  • 7/12/2039
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
218
  • 21/1/2040(Thứ bảy)
  • 8/12/2039
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
229
  • 22/1/2040(Chủ nhật)
  • 9/12/2039
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
2310
  • 23/1/2040(Thứ hai)
  • 10/12/2039
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
2411
  • 24/1/2040(Thứ ba)
  • 11/12/2039
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/1/2040(Thứ tư)
  • 12/12/2039
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
2613
  • 26/1/2040(Thứ năm)
  • 13/12/2039
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
2714
  • 27/1/2040(Thứ sáu)
  • 14/12/2039
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
2815
  • 28/1/2040(Thứ bảy)
  • 15/12/2039
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
2916
  • 29/1/2040(Chủ nhật)
  • 16/12/2039
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
3017
  • 30/1/2040(Thứ hai)
  • 17/12/2039
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
3118
  • 31/1/2040(Thứ ba)
  • 18/12/2039
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2040

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/2/2040(Thứ tư)
  • 19/12/2039
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
220
  • 2/2/2040(Thứ năm)
  • 20/12/2039
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
321
  • 3/2/2040(Thứ sáu)
  • 21/12/2039
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
422
  • 4/2/2040(Thứ bảy)
  • 22/12/2039
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
523
  • 5/2/2040(Chủ nhật)
  • 23/12/2039
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
624
  • 6/2/2040(Thứ hai)
  • 24/12/2039
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
725
  • 7/2/2040(Thứ ba)
  • 25/12/2039
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
826
  • 8/2/2040(Thứ tư)
  • 26/12/2039
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
927
  • 9/2/2040(Thứ năm)
  • 27/12/2039
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
1028
  • 10/2/2040(Thứ sáu)
  • 28/12/2039
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
1129
  • 11/2/2040(Thứ bảy)
  • 29/12/2039
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
121/1
  • 12/2/2040(Chủ nhật)
  • 1/1/2040
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
132/1
  • 13/2/2040(Thứ hai)
  • 2/1/2040
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
143/1
  • 14/2/2040(Thứ ba)
  • 3/1/2040
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
154
  • 15/2/2040(Thứ tư)
  • 4/1/2040
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
165
  • 16/2/2040(Thứ năm)
  • 5/1/2040
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
176
  • 17/2/2040(Thứ sáu)
  • 6/1/2040
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
187
  • 18/2/2040(Thứ bảy)
  • 7/1/2040
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
198
  • 19/2/2040(Chủ nhật)
  • 8/1/2040
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
209
  • 20/2/2040(Thứ hai)
  • 9/1/2040
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2110
  • 21/2/2040(Thứ ba)
  • 10/1/2040
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2211
  • 22/2/2040(Thứ tư)
  • 11/1/2040
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2312
  • 23/2/2040(Thứ năm)
  • 12/1/2040
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2413
  • 24/2/2040(Thứ sáu)
  • 13/1/2040
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2514
  • 25/2/2040(Thứ bảy)
  • 14/1/2040
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2615
  • 26/2/2040(Chủ nhật)
  • 15/1/2040
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2716
  • 27/2/2040(Thứ hai)
  • 16/1/2040
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2817
  • 28/2/2040(Thứ ba)
  • 17/1/2040
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2918
  • 29/2/2040(Thứ tư)
  • 18/1/2040
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2040

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/3/2040(Thứ năm)
  • 19/1/2040
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
220
  • 2/3/2040(Thứ sáu)
  • 20/1/2040
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
321
  • 3/3/2040(Thứ bảy)
  • 21/1/2040
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
422
  • 4/3/2040(Chủ nhật)
  • 22/1/2040
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
523
  • 5/3/2040(Thứ hai)
  • 23/1/2040
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
624
  • 6/3/2040(Thứ ba)
  • 24/1/2040
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
725
  • 7/3/2040(Thứ tư)
  • 25/1/2040
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
826
  • 8/3/2040(Thứ năm)
  • 26/1/2040
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
927
  • 9/3/2040(Thứ sáu)
  • 27/1/2040
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1028
  • 10/3/2040(Thứ bảy)
  • 28/1/2040
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1129
  • 11/3/2040(Chủ nhật)
  • 29/1/2040
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1230
  • 12/3/2040(Thứ hai)
  • 30/1/2040
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
131/2
  • 13/3/2040(Thứ ba)
  • 1/2/2040
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
142/2
  • 14/3/2040(Thứ tư)
  • 2/2/2040
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
153/2
  • 15/3/2040(Thứ năm)
  • 3/2/2040
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
164
  • 16/3/2040(Thứ sáu)
  • 4/2/2040
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
175
  • 17/3/2040(Thứ bảy)
  • 5/2/2040
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
186
  • 18/3/2040(Chủ nhật)
  • 6/2/2040
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
197
  • 19/3/2040(Thứ hai)
  • 7/2/2040
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
208
  • 20/3/2040(Thứ ba)
  • 8/2/2040
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
219
  • 21/3/2040(Thứ tư)
  • 9/2/2040
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2210
  • 22/3/2040(Thứ năm)
  • 10/2/2040
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2311
  • 23/3/2040(Thứ sáu)
  • 11/2/2040
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2412
  • 24/3/2040(Thứ bảy)
  • 12/2/2040
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2513
  • 25/3/2040(Chủ nhật)
  • 13/2/2040
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2614
  • 26/3/2040(Thứ hai)
  • 14/2/2040
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2715
  • 27/3/2040(Thứ ba)
  • 15/2/2040
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2816
  • 28/3/2040(Thứ tư)
  • 16/2/2040
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2917
  • 29/3/2040(Thứ năm)
  • 17/2/2040
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
3018
  • 30/3/2040(Thứ sáu)
  • 18/2/2040
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
3119
  • 31/3/2040(Thứ bảy)
  • 19/2/2040
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2040

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/4/2040(Chủ nhật)
  • 20/2/2040
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
221
  • 2/4/2040(Thứ hai)
  • 21/2/2040
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
322
  • 3/4/2040(Thứ ba)
  • 22/2/2040
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
423
  • 4/4/2040(Thứ tư)
  • 23/2/2040
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
524
  • 5/4/2040(Thứ năm)
  • 24/2/2040
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
625
  • 6/4/2040(Thứ sáu)
  • 25/2/2040
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
726
  • 7/4/2040(Thứ bảy)
  • 26/2/2040
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
827
  • 8/4/2040(Chủ nhật)
  • 27/2/2040
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
928
  • 9/4/2040(Thứ hai)
  • 28/2/2040
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1029
  • 10/4/2040(Thứ ba)
  • 29/2/2040
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
111/3
  • 11/4/2040(Thứ tư)
  • 1/3/2040
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
122/3
  • 12/4/2040(Thứ năm)
  • 2/3/2040
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
133/3
  • 13/4/2040(Thứ sáu)
  • 3/3/2040
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
144
  • 14/4/2040(Thứ bảy)
  • 4/3/2040
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
155
  • 15/4/2040(Chủ nhật)
  • 5/3/2040
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
166
  • 16/4/2040(Thứ hai)
  • 6/3/2040
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
177
  • 17/4/2040(Thứ ba)
  • 7/3/2040
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
188
  • 18/4/2040(Thứ tư)
  • 8/3/2040
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
199
  • 19/4/2040(Thứ năm)
  • 9/3/2040
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2010
  • 20/4/2040(Thứ sáu)
  • 10/3/2040
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2111
  • 21/4/2040(Thứ bảy)
  • 11/3/2040
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2212
  • 22/4/2040(Chủ nhật)
  • 12/3/2040
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2313
  • 23/4/2040(Thứ hai)
  • 13/3/2040
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2414
  • 24/4/2040(Thứ ba)
  • 14/3/2040
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2515
  • 25/4/2040(Thứ tư)
  • 15/3/2040
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2616
  • 26/4/2040(Thứ năm)
  • 16/3/2040
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2717
  • 27/4/2040(Thứ sáu)
  • 17/3/2040
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2818
  • 28/4/2040(Thứ bảy)
  • 18/3/2040
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2919
  • 29/4/2040(Chủ nhật)
  • 19/3/2040
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
3020
  • 30/4/2040(Thứ hai)
  • 20/3/2040
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2040

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • 1/5/2040(Thứ ba)
  • 21/3/2040
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
222
  • 2/5/2040(Thứ tư)
  • 22/3/2040
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
323
  • 3/5/2040(Thứ năm)
  • 23/3/2040
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
424
  • 4/5/2040(Thứ sáu)
  • 24/3/2040
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
525
  • 5/5/2040(Thứ bảy)
  • 25/3/2040
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
626
  • 6/5/2040(Chủ nhật)
  • 26/3/2040
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
727
  • 7/5/2040(Thứ hai)
  • 27/3/2040
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
828
  • 8/5/2040(Thứ ba)
  • 28/3/2040
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
929
  • 9/5/2040(Thứ tư)
  • 29/3/2040
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1030
  • 10/5/2040(Thứ năm)
  • 30/3/2040
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
111/4
  • 11/5/2040(Thứ sáu)
  • 1/4/2040
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
122/4
  • 12/5/2040(Thứ bảy)
  • 2/4/2040
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
133/4
  • 13/5/2040(Chủ nhật)
  • 3/4/2040
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
144
  • 14/5/2040(Thứ hai)
  • 4/4/2040
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
155
  • 15/5/2040(Thứ ba)
  • 5/4/2040
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
166
  • 16/5/2040(Thứ tư)
  • 6/4/2040
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
177
  • 17/5/2040(Thứ năm)
  • 7/4/2040
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
188
  • 18/5/2040(Thứ sáu)
  • 8/4/2040
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
199
  • 19/5/2040(Thứ bảy)
  • 9/4/2040
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2010
  • 20/5/2040(Chủ nhật)
  • 10/4/2040
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2111
  • 21/5/2040(Thứ hai)
  • 11/4/2040
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2212
  • 22/5/2040(Thứ ba)
  • 12/4/2040
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2313
  • 23/5/2040(Thứ tư)
  • 13/4/2040
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2414
  • 24/5/2040(Thứ năm)
  • 14/4/2040
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2515
  • 25/5/2040(Thứ sáu)
  • 15/4/2040
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2616
  • 26/5/2040(Thứ bảy)
  • 16/4/2040
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2717
  • 27/5/2040(Chủ nhật)
  • 17/4/2040
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2818
  • 28/5/2040(Thứ hai)
  • 18/4/2040
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2919
  • 29/5/2040(Thứ ba)
  • 19/4/2040
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
3020
  • 30/5/2040(Thứ tư)
  • 20/4/2040
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
3121
  • 31/5/2040(Thứ năm)
  • 21/4/2040
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2040

T2T3T4T5T6T7CN
122
  • 1/6/2040(Thứ sáu)
  • 22/4/2040
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
223
  • 2/6/2040(Thứ bảy)
  • 23/4/2040
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
324
  • 3/6/2040(Chủ nhật)
  • 24/4/2040
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
425
  • 4/6/2040(Thứ hai)
  • 25/4/2040
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
526
  • 5/6/2040(Thứ ba)
  • 26/4/2040
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
627
  • 6/6/2040(Thứ tư)
  • 27/4/2040
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
728
  • 7/6/2040(Thứ năm)
  • 28/4/2040
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
829
  • 8/6/2040(Thứ sáu)
  • 29/4/2040
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
930
  • 9/6/2040(Thứ bảy)
  • 30/4/2040
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
101/5
  • 10/6/2040(Chủ nhật)
  • 1/5/2040
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
112/5
  • 11/6/2040(Thứ hai)
  • 2/5/2040
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
123/5
  • 12/6/2040(Thứ ba)
  • 3/5/2040
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
134
  • 13/6/2040(Thứ tư)
  • 4/5/2040
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
145
  • 14/6/2040(Thứ năm)
  • 5/5/2040
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
156
  • 15/6/2040(Thứ sáu)
  • 6/5/2040
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
167
  • 16/6/2040(Thứ bảy)
  • 7/5/2040
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
178
  • 17/6/2040(Chủ nhật)
  • 8/5/2040
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
189
  • 18/6/2040(Thứ hai)
  • 9/5/2040
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1910
  • 19/6/2040(Thứ ba)
  • 10/5/2040
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2011
  • 20/6/2040(Thứ tư)
  • 11/5/2040
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2112
  • 21/6/2040(Thứ năm)
  • 12/5/2040
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2213
  • 22/6/2040(Thứ sáu)
  • 13/5/2040
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2314
  • 23/6/2040(Thứ bảy)
  • 14/5/2040
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2415
  • 24/6/2040(Chủ nhật)
  • 15/5/2040
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2516
  • 25/6/2040(Thứ hai)
  • 16/5/2040
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2617
  • 26/6/2040(Thứ ba)
  • 17/5/2040
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2718
  • 27/6/2040(Thứ tư)
  • 18/5/2040
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2819
  • 28/6/2040(Thứ năm)
  • 19/5/2040
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2920
  • 29/6/2040(Thứ sáu)
  • 20/5/2040
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
3021
  • 30/6/2040(Thứ bảy)
  • 21/5/2040
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2040

T2T3T4T5T6T7CN
122
  • 1/7/2040(Chủ nhật)
  • 22/5/2040
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
223
  • 2/7/2040(Thứ hai)
  • 23/5/2040
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
324
  • 3/7/2040(Thứ ba)
  • 24/5/2040
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
425
  • 4/7/2040(Thứ tư)
  • 25/5/2040
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
526
  • 5/7/2040(Thứ năm)
  • 26/5/2040
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
627
  • 6/7/2040(Thứ sáu)
  • 27/5/2040
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
728
  • 7/7/2040(Thứ bảy)
  • 28/5/2040
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
829
  • 8/7/2040(Chủ nhật)
  • 29/5/2040
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
91/6
  • 9/7/2040(Thứ hai)
  • 1/6/2040
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
102/6
  • 10/7/2040(Thứ ba)
  • 2/6/2040
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
113/6
  • 11/7/2040(Thứ tư)
  • 3/6/2040
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
124
  • 12/7/2040(Thứ năm)
  • 4/6/2040
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
135
  • 13/7/2040(Thứ sáu)
  • 5/6/2040
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
146
  • 14/7/2040(Thứ bảy)
  • 6/6/2040
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
157
  • 15/7/2040(Chủ nhật)
  • 7/6/2040
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
168
  • 16/7/2040(Thứ hai)
  • 8/6/2040
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
179
  • 17/7/2040(Thứ ba)
  • 9/6/2040
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1810
  • 18/7/2040(Thứ tư)
  • 10/6/2040
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1911
  • 19/7/2040(Thứ năm)
  • 11/6/2040
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2012
  • 20/7/2040(Thứ sáu)
  • 12/6/2040
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2113
  • 21/7/2040(Thứ bảy)
  • 13/6/2040
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2214
  • 22/7/2040(Chủ nhật)
  • 14/6/2040
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2315
  • 23/7/2040(Thứ hai)
  • 15/6/2040
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2416
  • 24/7/2040(Thứ ba)
  • 16/6/2040
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2517
  • 25/7/2040(Thứ tư)
  • 17/6/2040
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2618
  • 26/7/2040(Thứ năm)
  • 18/6/2040
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2719
  • 27/7/2040(Thứ sáu)
  • 19/6/2040
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2820
  • 28/7/2040(Thứ bảy)
  • 20/6/2040
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2921
  • 29/7/2040(Chủ nhật)
  • 21/6/2040
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
3022
  • 30/7/2040(Thứ hai)
  • 22/6/2040
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
3123
  • 31/7/2040(Thứ ba)
  • 23/6/2040
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2040

T2T3T4T5T6T7CN
124
  • 1/8/2040(Thứ tư)
  • 24/6/2040
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
225
  • 2/8/2040(Thứ năm)
  • 25/6/2040
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
326
  • 3/8/2040(Thứ sáu)
  • 26/6/2040
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
427
  • 4/8/2040(Thứ bảy)
  • 27/6/2040
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
528
  • 5/8/2040(Chủ nhật)
  • 28/6/2040
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
629
  • 6/8/2040(Thứ hai)
  • 29/6/2040
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
730
  • 7/8/2040(Thứ ba)
  • 30/6/2040
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
81/7
  • 8/8/2040(Thứ tư)
  • 1/7/2040
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
92/7
  • 9/8/2040(Thứ năm)
  • 2/7/2040
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
103/7
  • 10/8/2040(Thứ sáu)
  • 3/7/2040
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
114
  • 11/8/2040(Thứ bảy)
  • 4/7/2040
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
125
  • 12/8/2040(Chủ nhật)
  • 5/7/2040
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
136
  • 13/8/2040(Thứ hai)
  • 6/7/2040
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
147
  • 14/8/2040(Thứ ba)
  • 7/7/2040
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
158
  • 15/8/2040(Thứ tư)
  • 8/7/2040
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
169
  • 16/8/2040(Thứ năm)
  • 9/7/2040
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1710
  • 17/8/2040(Thứ sáu)
  • 10/7/2040
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1811
  • 18/8/2040(Thứ bảy)
  • 11/7/2040
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1912
  • 19/8/2040(Chủ nhật)
  • 12/7/2040
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2013
  • 20/8/2040(Thứ hai)
  • 13/7/2040
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2114
  • 21/8/2040(Thứ ba)
  • 14/7/2040
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2215
  • 22/8/2040(Thứ tư)
  • 15/7/2040
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2316
  • 23/8/2040(Thứ năm)
  • 16/7/2040
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2417
  • 24/8/2040(Thứ sáu)
  • 17/7/2040
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2518
  • 25/8/2040(Thứ bảy)
  • 18/7/2040
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2619
  • 26/8/2040(Chủ nhật)
  • 19/7/2040
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2720
  • 27/8/2040(Thứ hai)
  • 20/7/2040
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2821
  • 28/8/2040(Thứ ba)
  • 21/7/2040
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2922
  • 29/8/2040(Thứ tư)
  • 22/7/2040
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
3023
  • 30/8/2040(Thứ năm)
  • 23/7/2040
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
3124
  • 31/8/2040(Thứ sáu)
  • 24/7/2040
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2040

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/9/2040(Thứ bảy)
  • 25/7/2040
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
226
  • 2/9/2040(Chủ nhật)
  • 26/7/2040
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
327
  • 3/9/2040(Thứ hai)
  • 27/7/2040
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
428
  • 4/9/2040(Thứ ba)
  • 28/7/2040
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
529
  • 5/9/2040(Thứ tư)
  • 29/7/2040
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
61/8
  • 6/9/2040(Thứ năm)
  • 1/8/2040
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
72/8
  • 7/9/2040(Thứ sáu)
  • 2/8/2040
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
83/8
  • 8/9/2040(Thứ bảy)
  • 3/8/2040
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
94
  • 9/9/2040(Chủ nhật)
  • 4/8/2040
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
105
  • 10/9/2040(Thứ hai)
  • 5/8/2040
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
116
  • 11/9/2040(Thứ ba)
  • 6/8/2040
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
127
  • 12/9/2040(Thứ tư)
  • 7/8/2040
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
138
  • 13/9/2040(Thứ năm)
  • 8/8/2040
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
149
  • 14/9/2040(Thứ sáu)
  • 9/8/2040
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1510
  • 15/9/2040(Thứ bảy)
  • 10/8/2040
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1611
  • 16/9/2040(Chủ nhật)
  • 11/8/2040
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1712
  • 17/9/2040(Thứ hai)
  • 12/8/2040
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1813
  • 18/9/2040(Thứ ba)
  • 13/8/2040
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1914
  • 19/9/2040(Thứ tư)
  • 14/8/2040
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2015
  • 20/9/2040(Thứ năm)
  • 15/8/2040
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2116
  • 21/9/2040(Thứ sáu)
  • 16/8/2040
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2217
  • 22/9/2040(Thứ bảy)
  • 17/8/2040
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2318
  • 23/9/2040(Chủ nhật)
  • 18/8/2040
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2419
  • 24/9/2040(Thứ hai)
  • 19/8/2040
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2520
  • 25/9/2040(Thứ ba)
  • 20/8/2040
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2621
  • 26/9/2040(Thứ tư)
  • 21/8/2040
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2722
  • 27/9/2040(Thứ năm)
  • 22/8/2040
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2823
  • 28/9/2040(Thứ sáu)
  • 23/8/2040
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2924
  • 29/9/2040(Thứ bảy)
  • 24/8/2040
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
3025
  • 30/9/2040(Chủ nhật)
  • 25/8/2040
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2040

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/10/2040(Thứ hai)
  • 26/8/2040
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
227
  • 2/10/2040(Thứ ba)
  • 27/8/2040
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
328
  • 3/10/2040(Thứ tư)
  • 28/8/2040
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
429
  • 4/10/2040(Thứ năm)
  • 29/8/2040
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
530
  • 5/10/2040(Thứ sáu)
  • 30/8/2040
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
61/9
  • 6/10/2040(Thứ bảy)
  • 1/9/2040
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
72/9
  • 7/10/2040(Chủ nhật)
  • 2/9/2040
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
83/9
  • 8/10/2040(Thứ hai)
  • 3/9/2040
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
94
  • 9/10/2040(Thứ ba)
  • 4/9/2040
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
105
  • 10/10/2040(Thứ tư)
  • 5/9/2040
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
116
  • 11/10/2040(Thứ năm)
  • 6/9/2040
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
127
  • 12/10/2040(Thứ sáu)
  • 7/9/2040
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
138
  • 13/10/2040(Thứ bảy)
  • 8/9/2040
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
149
  • 14/10/2040(Chủ nhật)
  • 9/9/2040
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1510
  • 15/10/2040(Thứ hai)
  • 10/9/2040
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1611
  • 16/10/2040(Thứ ba)
  • 11/9/2040
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1712
  • 17/10/2040(Thứ tư)
  • 12/9/2040
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1813
  • 18/10/2040(Thứ năm)
  • 13/9/2040
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1914
  • 19/10/2040(Thứ sáu)
  • 14/9/2040
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2015
  • 20/10/2040(Thứ bảy)
  • 15/9/2040
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2116
  • 21/10/2040(Chủ nhật)
  • 16/9/2040
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2217
  • 22/10/2040(Thứ hai)
  • 17/9/2040
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2318
  • 23/10/2040(Thứ ba)
  • 18/9/2040
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2419
  • 24/10/2040(Thứ tư)
  • 19/9/2040
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2520
  • 25/10/2040(Thứ năm)
  • 20/9/2040
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2621
  • 26/10/2040(Thứ sáu)
  • 21/9/2040
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2722
  • 27/10/2040(Thứ bảy)
  • 22/9/2040
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2823
  • 28/10/2040(Chủ nhật)
  • 23/9/2040
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2924
  • 29/10/2040(Thứ hai)
  • 24/9/2040
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
3025
  • 30/10/2040(Thứ ba)
  • 25/9/2040
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
3126
  • 31/10/2040(Thứ tư)
  • 26/9/2040
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2040

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/11/2040(Thứ năm)
  • 27/9/2040
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
228
  • 2/11/2040(Thứ sáu)
  • 28/9/2040
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
329
  • 3/11/2040(Thứ bảy)
  • 29/9/2040
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
430
  • 4/11/2040(Chủ nhật)
  • 30/9/2040
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
51/10
  • 5/11/2040(Thứ hai)
  • 1/10/2040
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
62/10
  • 6/11/2040(Thứ ba)
  • 2/10/2040
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
73/10
  • 7/11/2040(Thứ tư)
  • 3/10/2040
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
84
  • 8/11/2040(Thứ năm)
  • 4/10/2040
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
95
  • 9/11/2040(Thứ sáu)
  • 5/10/2040
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
106
  • 10/11/2040(Thứ bảy)
  • 6/10/2040
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
117
  • 11/11/2040(Chủ nhật)
  • 7/10/2040
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
128
  • 12/11/2040(Thứ hai)
  • 8/10/2040
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
139
  • 13/11/2040(Thứ ba)
  • 9/10/2040
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1410
  • 14/11/2040(Thứ tư)
  • 10/10/2040
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1511
  • 15/11/2040(Thứ năm)
  • 11/10/2040
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1612
  • 16/11/2040(Thứ sáu)
  • 12/10/2040
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1713
  • 17/11/2040(Thứ bảy)
  • 13/10/2040
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1814
  • 18/11/2040(Chủ nhật)
  • 14/10/2040
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1915
  • 19/11/2040(Thứ hai)
  • 15/10/2040
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2016
  • 20/11/2040(Thứ ba)
  • 16/10/2040
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2117
  • 21/11/2040(Thứ tư)
  • 17/10/2040
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2218
  • 22/11/2040(Thứ năm)
  • 18/10/2040
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2319
  • 23/11/2040(Thứ sáu)
  • 19/10/2040
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2420
  • 24/11/2040(Thứ bảy)
  • 20/10/2040
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2521
  • 25/11/2040(Chủ nhật)
  • 21/10/2040
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2622
  • 26/11/2040(Thứ hai)
  • 22/10/2040
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2723
  • 27/11/2040(Thứ ba)
  • 23/10/2040
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2824
  • 28/11/2040(Thứ tư)
  • 24/10/2040
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2925
  • 29/11/2040(Thứ năm)
  • 25/10/2040
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
3026
  • 30/11/2040(Thứ sáu)
  • 26/10/2040
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2040

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/12/2040(Thứ bảy)
  • 27/10/2040
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
228
  • 2/12/2040(Chủ nhật)
  • 28/10/2040
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
329
  • 3/12/2040(Thứ hai)
  • 29/10/2040
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
41/11
  • 4/12/2040(Thứ ba)
  • 1/11/2040
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
52/11
  • 5/12/2040(Thứ tư)
  • 2/11/2040
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
63/11
  • 6/12/2040(Thứ năm)
  • 3/11/2040
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
74
  • 7/12/2040(Thứ sáu)
  • 4/11/2040
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
85
  • 8/12/2040(Thứ bảy)
  • 5/11/2040
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
96
  • 9/12/2040(Chủ nhật)
  • 6/11/2040
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
107
  • 10/12/2040(Thứ hai)
  • 7/11/2040
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
118
  • 11/12/2040(Thứ ba)
  • 8/11/2040
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
129
  • 12/12/2040(Thứ tư)
  • 9/11/2040
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1310
  • 13/12/2040(Thứ năm)
  • 10/11/2040
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1411
  • 14/12/2040(Thứ sáu)
  • 11/11/2040
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1512
  • 15/12/2040(Thứ bảy)
  • 12/11/2040
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1613
  • 16/12/2040(Chủ nhật)
  • 13/11/2040
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1714
  • 17/12/2040(Thứ hai)
  • 14/11/2040
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1815
  • 18/12/2040(Thứ ba)
  • 15/11/2040
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1916
  • 19/12/2040(Thứ tư)
  • 16/11/2040
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2017
  • 20/12/2040(Thứ năm)
  • 17/11/2040
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2118
  • 21/12/2040(Thứ sáu)
  • 18/11/2040
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2219
  • 22/12/2040(Thứ bảy)
  • 19/11/2040
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2320
  • 23/12/2040(Chủ nhật)
  • 20/11/2040
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2421
  • 24/12/2040(Thứ hai)
  • 21/11/2040
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2522
  • 25/12/2040(Thứ ba)
  • 22/11/2040
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2623
  • 26/12/2040(Thứ tư)
  • 23/11/2040
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2724
  • 27/12/2040(Thứ năm)
  • 24/11/2040
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2825
  • 28/12/2040(Thứ sáu)
  • 25/11/2040
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2926
  • 29/12/2040(Thứ bảy)
  • 26/11/2040
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
3027
  • 30/12/2040(Chủ nhật)
  • 27/11/2040
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
3128
  • 31/12/2040(Thứ hai)
  • 28/11/2040
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2040 hiện có

Lịch vạn niên 2040

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2040 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2040 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2040.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2040

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2040, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2040 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2040 hay còn gọi là Âm lịch năm 2040

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2040 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2040 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2040 (lịch Việt Nam 2040). Trong đó, lịch Âm lịch 2040 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2040.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2040 kết hợp với lịch vạn niên 2040 và lịch âm dương năm 2040, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn