Xem Lịch Tháng 2 Năm 2040
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 2 năm 2040 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 2 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 2/2040 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 2 năm 2040, lịch vạn sự tháng 2 2040 và lịch âm tháng 2 năm 2040. Khi tra cứu lịch tháng 2 năm 2040 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 2 âm và dương lịch.
Lịch tháng 2/2040
- 1/2/2040(Thứ tư)
- 19/12/2039
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 2/2/2040(Thứ năm)
- 20/12/2039
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 3/2/2040(Thứ sáu)
- 21/12/2039
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 4/2/2040(Thứ bảy)
- 22/12/2039
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 5/2/2040(Chủ nhật)
- 23/12/2039
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 6/2/2040(Thứ hai)
- 24/12/2039
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 7/2/2040(Thứ ba)
- 25/12/2039
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 8/2/2040(Thứ tư)
- 26/12/2039
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 9/2/2040(Thứ năm)
- 27/12/2039
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 10/2/2040(Thứ sáu)
- 28/12/2039
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 11/2/2040(Thứ bảy)
- 29/12/2039
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 12/2/2040(Chủ nhật)
- 1/1/2040
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 13/2/2040(Thứ hai)
- 2/1/2040
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 14/2/2040(Thứ ba)
- 3/1/2040
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 15/2/2040(Thứ tư)
- 4/1/2040
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 16/2/2040(Thứ năm)
- 5/1/2040
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 17/2/2040(Thứ sáu)
- 6/1/2040
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 18/2/2040(Thứ bảy)
- 7/1/2040
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 19/2/2040(Chủ nhật)
- 8/1/2040
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 20/2/2040(Thứ hai)
- 9/1/2040
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 21/2/2040(Thứ ba)
- 10/1/2040
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 22/2/2040(Thứ tư)
- 11/1/2040
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 23/2/2040(Thứ năm)
- 12/1/2040
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 24/2/2040(Thứ sáu)
- 13/1/2040
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 25/2/2040(Thứ bảy)
- 14/1/2040
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 26/2/2040(Chủ nhật)
- 15/1/2040
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 27/2/2040(Thứ hai)
- 16/1/2040
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 28/2/2040(Thứ ba)
- 17/1/2040
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 29/2/2040(Thứ tư)
- 18/1/2040
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 2 năm 2040
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 2 năm 2040 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 2 năm 2040 cụ thể là lịch vạn sự tháng 2 năm 2040 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 2, lịch vạn niên tháng 2 năm 2040 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 2 năm 2040 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 1/2/2040 nhằm ngày 19/12/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 2/2/2040 nhằm ngày 20/12/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 3/2/2040 nhằm ngày 21/12/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 4/2/2040 nhằm ngày 22/12/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 5/2/2040 nhằm ngày 23/12/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 6/2/2040 nhằm ngày 24/12/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 7/2/2040 nhằm ngày 25/12/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 8/2/2040 nhằm ngày 26/12/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 9/2/2040 nhằm ngày 27/12/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 10/2/2040 nhằm ngày 28/12/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 11/2/2040 nhằm ngày 29/12/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 12/2/2040 nhằm ngày 1/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 13/2/2040 nhằm ngày 2/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 14/2/2040 nhằm ngày 3/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 15/2/2040 nhằm ngày 4/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 16/2/2040 nhằm ngày 5/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 17/2/2040 nhằm ngày 6/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 18/2/2040 nhằm ngày 7/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 19/2/2040 nhằm ngày 8/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 20/2/2040 nhằm ngày 9/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 21/2/2040 nhằm ngày 10/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 22/2/2040 nhằm ngày 11/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 23/2/2040 nhằm ngày 12/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 24/2/2040 nhằm ngày 13/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 25/2/2040 nhằm ngày 14/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 26/2/2040 nhằm ngày 15/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 27/2/2040 nhằm ngày 16/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 28/2/2040 nhằm ngày 17/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 29/2/2040 nhằm ngày 18/1/2040 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |