Xem lịch âm dương 2040
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2040 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2040, lịch vạn sự 2040, lịch âm 2040 và lịch dương 2040. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2040, xem lịch vạn niên năm 2040 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2040 hay lịch âm dương năm 2040 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2040, ngày tháng theo dương lịch 2040, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2040 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2040
- 1/1/2040(Chủ nhật)
- 18/11/2039
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 2/1/2040(Thứ hai)
- 19/11/2039
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 3/1/2040(Thứ ba)
- 20/11/2039
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 4/1/2040(Thứ tư)
- 21/11/2039
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 5/1/2040(Thứ năm)
- 22/11/2039
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 6/1/2040(Thứ sáu)
- 23/11/2039
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 7/1/2040(Thứ bảy)
- 24/11/2039
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 8/1/2040(Chủ nhật)
- 25/11/2039
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 9/1/2040(Thứ hai)
- 26/11/2039
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 10/1/2040(Thứ ba)
- 27/11/2039
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 11/1/2040(Thứ tư)
- 28/11/2039
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 12/1/2040(Thứ năm)
- 29/11/2039
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 13/1/2040(Thứ sáu)
- 30/11/2039
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 14/1/2040(Thứ bảy)
- 1/12/2039
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 15/1/2040(Chủ nhật)
- 2/12/2039
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 16/1/2040(Thứ hai)
- 3/12/2039
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 17/1/2040(Thứ ba)
- 4/12/2039
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 18/1/2040(Thứ tư)
- 5/12/2039
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 19/1/2040(Thứ năm)
- 6/12/2039
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 20/1/2040(Thứ sáu)
- 7/12/2039
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 21/1/2040(Thứ bảy)
- 8/12/2039
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 22/1/2040(Chủ nhật)
- 9/12/2039
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 23/1/2040(Thứ hai)
- 10/12/2039
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 24/1/2040(Thứ ba)
- 11/12/2039
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 25/1/2040(Thứ tư)
- 12/12/2039
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 26/1/2040(Thứ năm)
- 13/12/2039
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 27/1/2040(Thứ sáu)
- 14/12/2039
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 28/1/2040(Thứ bảy)
- 15/12/2039
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 29/1/2040(Chủ nhật)
- 16/12/2039
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 30/1/2040(Thứ hai)
- 17/12/2039
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 31/1/2040(Thứ ba)
- 18/12/2039
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2040
- 1/2/2040(Thứ tư)
- 19/12/2039
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 2/2/2040(Thứ năm)
- 20/12/2039
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 3/2/2040(Thứ sáu)
- 21/12/2039
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 4/2/2040(Thứ bảy)
- 22/12/2039
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 5/2/2040(Chủ nhật)
- 23/12/2039
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 6/2/2040(Thứ hai)
- 24/12/2039
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 7/2/2040(Thứ ba)
- 25/12/2039
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 8/2/2040(Thứ tư)
- 26/12/2039
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 9/2/2040(Thứ năm)
- 27/12/2039
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 10/2/2040(Thứ sáu)
- 28/12/2039
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 11/2/2040(Thứ bảy)
- 29/12/2039
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 12/2/2040(Chủ nhật)
- 1/1/2040
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 13/2/2040(Thứ hai)
- 2/1/2040
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 14/2/2040(Thứ ba)
- 3/1/2040
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 15/2/2040(Thứ tư)
- 4/1/2040
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 16/2/2040(Thứ năm)
- 5/1/2040
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 17/2/2040(Thứ sáu)
- 6/1/2040
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 18/2/2040(Thứ bảy)
- 7/1/2040
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 19/2/2040(Chủ nhật)
- 8/1/2040
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 20/2/2040(Thứ hai)
- 9/1/2040
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 21/2/2040(Thứ ba)
- 10/1/2040
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 22/2/2040(Thứ tư)
- 11/1/2040
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 23/2/2040(Thứ năm)
- 12/1/2040
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 24/2/2040(Thứ sáu)
- 13/1/2040
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 25/2/2040(Thứ bảy)
- 14/1/2040
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 26/2/2040(Chủ nhật)
- 15/1/2040
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 27/2/2040(Thứ hai)
- 16/1/2040
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 28/2/2040(Thứ ba)
- 17/1/2040
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 29/2/2040(Thứ tư)
- 18/1/2040
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2040
- 1/3/2040(Thứ năm)
- 19/1/2040
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 2/3/2040(Thứ sáu)
- 20/1/2040
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 3/3/2040(Thứ bảy)
- 21/1/2040
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 4/3/2040(Chủ nhật)
- 22/1/2040
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 5/3/2040(Thứ hai)
- 23/1/2040
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 6/3/2040(Thứ ba)
- 24/1/2040
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 7/3/2040(Thứ tư)
- 25/1/2040
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 8/3/2040(Thứ năm)
- 26/1/2040
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 9/3/2040(Thứ sáu)
- 27/1/2040
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 10/3/2040(Thứ bảy)
- 28/1/2040
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 11/3/2040(Chủ nhật)
- 29/1/2040
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 12/3/2040(Thứ hai)
- 30/1/2040
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 13/3/2040(Thứ ba)
- 1/2/2040
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 14/3/2040(Thứ tư)
- 2/2/2040
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 15/3/2040(Thứ năm)
- 3/2/2040
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 16/3/2040(Thứ sáu)
- 4/2/2040
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 17/3/2040(Thứ bảy)
- 5/2/2040
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 18/3/2040(Chủ nhật)
- 6/2/2040
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 19/3/2040(Thứ hai)
- 7/2/2040
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 20/3/2040(Thứ ba)
- 8/2/2040
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 21/3/2040(Thứ tư)
- 9/2/2040
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 22/3/2040(Thứ năm)
- 10/2/2040
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 23/3/2040(Thứ sáu)
- 11/2/2040
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 24/3/2040(Thứ bảy)
- 12/2/2040
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 25/3/2040(Chủ nhật)
- 13/2/2040
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 26/3/2040(Thứ hai)
- 14/2/2040
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 27/3/2040(Thứ ba)
- 15/2/2040
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 28/3/2040(Thứ tư)
- 16/2/2040
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 29/3/2040(Thứ năm)
- 17/2/2040
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 30/3/2040(Thứ sáu)
- 18/2/2040
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 31/3/2040(Thứ bảy)
- 19/2/2040
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2040
- 1/4/2040(Chủ nhật)
- 20/2/2040
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 2/4/2040(Thứ hai)
- 21/2/2040
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 3/4/2040(Thứ ba)
- 22/2/2040
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 4/4/2040(Thứ tư)
- 23/2/2040
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 5/4/2040(Thứ năm)
- 24/2/2040
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 6/4/2040(Thứ sáu)
- 25/2/2040
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 7/4/2040(Thứ bảy)
- 26/2/2040
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 8/4/2040(Chủ nhật)
- 27/2/2040
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 9/4/2040(Thứ hai)
- 28/2/2040
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 10/4/2040(Thứ ba)
- 29/2/2040
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 11/4/2040(Thứ tư)
- 1/3/2040
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 12/4/2040(Thứ năm)
- 2/3/2040
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 13/4/2040(Thứ sáu)
- 3/3/2040
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 14/4/2040(Thứ bảy)
- 4/3/2040
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 15/4/2040(Chủ nhật)
- 5/3/2040
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 16/4/2040(Thứ hai)
- 6/3/2040
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 17/4/2040(Thứ ba)
- 7/3/2040
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 18/4/2040(Thứ tư)
- 8/3/2040
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 19/4/2040(Thứ năm)
- 9/3/2040
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 20/4/2040(Thứ sáu)
- 10/3/2040
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 21/4/2040(Thứ bảy)
- 11/3/2040
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 22/4/2040(Chủ nhật)
- 12/3/2040
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 23/4/2040(Thứ hai)
- 13/3/2040
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 24/4/2040(Thứ ba)
- 14/3/2040
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 25/4/2040(Thứ tư)
- 15/3/2040
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 26/4/2040(Thứ năm)
- 16/3/2040
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 27/4/2040(Thứ sáu)
- 17/3/2040
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 28/4/2040(Thứ bảy)
- 18/3/2040
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 29/4/2040(Chủ nhật)
- 19/3/2040
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 30/4/2040(Thứ hai)
- 20/3/2040
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2040
- 1/5/2040(Thứ ba)
- 21/3/2040
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 2/5/2040(Thứ tư)
- 22/3/2040
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 3/5/2040(Thứ năm)
- 23/3/2040
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 4/5/2040(Thứ sáu)
- 24/3/2040
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 5/5/2040(Thứ bảy)
- 25/3/2040
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 6/5/2040(Chủ nhật)
- 26/3/2040
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 7/5/2040(Thứ hai)
- 27/3/2040
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 8/5/2040(Thứ ba)
- 28/3/2040
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 9/5/2040(Thứ tư)
- 29/3/2040
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 10/5/2040(Thứ năm)
- 30/3/2040
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 11/5/2040(Thứ sáu)
- 1/4/2040
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 12/5/2040(Thứ bảy)
- 2/4/2040
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 13/5/2040(Chủ nhật)
- 3/4/2040
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 14/5/2040(Thứ hai)
- 4/4/2040
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 15/5/2040(Thứ ba)
- 5/4/2040
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 16/5/2040(Thứ tư)
- 6/4/2040
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 17/5/2040(Thứ năm)
- 7/4/2040
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 18/5/2040(Thứ sáu)
- 8/4/2040
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 19/5/2040(Thứ bảy)
- 9/4/2040
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 20/5/2040(Chủ nhật)
- 10/4/2040
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 21/5/2040(Thứ hai)
- 11/4/2040
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 22/5/2040(Thứ ba)
- 12/4/2040
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 23/5/2040(Thứ tư)
- 13/4/2040
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 24/5/2040(Thứ năm)
- 14/4/2040
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 25/5/2040(Thứ sáu)
- 15/4/2040
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 26/5/2040(Thứ bảy)
- 16/4/2040
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 27/5/2040(Chủ nhật)
- 17/4/2040
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 28/5/2040(Thứ hai)
- 18/4/2040
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 29/5/2040(Thứ ba)
- 19/4/2040
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 30/5/2040(Thứ tư)
- 20/4/2040
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 31/5/2040(Thứ năm)
- 21/4/2040
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2040
- 1/6/2040(Thứ sáu)
- 22/4/2040
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 2/6/2040(Thứ bảy)
- 23/4/2040
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 3/6/2040(Chủ nhật)
- 24/4/2040
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 4/6/2040(Thứ hai)
- 25/4/2040
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 5/6/2040(Thứ ba)
- 26/4/2040
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 6/6/2040(Thứ tư)
- 27/4/2040
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 7/6/2040(Thứ năm)
- 28/4/2040
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 8/6/2040(Thứ sáu)
- 29/4/2040
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 9/6/2040(Thứ bảy)
- 30/4/2040
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 10/6/2040(Chủ nhật)
- 1/5/2040
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 11/6/2040(Thứ hai)
- 2/5/2040
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 12/6/2040(Thứ ba)
- 3/5/2040
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 13/6/2040(Thứ tư)
- 4/5/2040
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 14/6/2040(Thứ năm)
- 5/5/2040
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 15/6/2040(Thứ sáu)
- 6/5/2040
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 16/6/2040(Thứ bảy)
- 7/5/2040
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 17/6/2040(Chủ nhật)
- 8/5/2040
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 18/6/2040(Thứ hai)
- 9/5/2040
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 19/6/2040(Thứ ba)
- 10/5/2040
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 20/6/2040(Thứ tư)
- 11/5/2040
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 21/6/2040(Thứ năm)
- 12/5/2040
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 22/6/2040(Thứ sáu)
- 13/5/2040
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 23/6/2040(Thứ bảy)
- 14/5/2040
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 24/6/2040(Chủ nhật)
- 15/5/2040
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 25/6/2040(Thứ hai)
- 16/5/2040
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 26/6/2040(Thứ ba)
- 17/5/2040
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 27/6/2040(Thứ tư)
- 18/5/2040
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 28/6/2040(Thứ năm)
- 19/5/2040
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 29/6/2040(Thứ sáu)
- 20/5/2040
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 30/6/2040(Thứ bảy)
- 21/5/2040
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2040
- 1/7/2040(Chủ nhật)
- 22/5/2040
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 2/7/2040(Thứ hai)
- 23/5/2040
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 3/7/2040(Thứ ba)
- 24/5/2040
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 4/7/2040(Thứ tư)
- 25/5/2040
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 5/7/2040(Thứ năm)
- 26/5/2040
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 6/7/2040(Thứ sáu)
- 27/5/2040
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 7/7/2040(Thứ bảy)
- 28/5/2040
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 8/7/2040(Chủ nhật)
- 29/5/2040
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 9/7/2040(Thứ hai)
- 1/6/2040
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 10/7/2040(Thứ ba)
- 2/6/2040
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 11/7/2040(Thứ tư)
- 3/6/2040
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 12/7/2040(Thứ năm)
- 4/6/2040
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 13/7/2040(Thứ sáu)
- 5/6/2040
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 14/7/2040(Thứ bảy)
- 6/6/2040
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 15/7/2040(Chủ nhật)
- 7/6/2040
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 16/7/2040(Thứ hai)
- 8/6/2040
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 17/7/2040(Thứ ba)
- 9/6/2040
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 18/7/2040(Thứ tư)
- 10/6/2040
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 19/7/2040(Thứ năm)
- 11/6/2040
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 20/7/2040(Thứ sáu)
- 12/6/2040
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 21/7/2040(Thứ bảy)
- 13/6/2040
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 22/7/2040(Chủ nhật)
- 14/6/2040
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 23/7/2040(Thứ hai)
- 15/6/2040
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 24/7/2040(Thứ ba)
- 16/6/2040
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 25/7/2040(Thứ tư)
- 17/6/2040
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 26/7/2040(Thứ năm)
- 18/6/2040
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 27/7/2040(Thứ sáu)
- 19/6/2040
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 28/7/2040(Thứ bảy)
- 20/6/2040
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 29/7/2040(Chủ nhật)
- 21/6/2040
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 30/7/2040(Thứ hai)
- 22/6/2040
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 31/7/2040(Thứ ba)
- 23/6/2040
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2040
- 1/8/2040(Thứ tư)
- 24/6/2040
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 2/8/2040(Thứ năm)
- 25/6/2040
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 3/8/2040(Thứ sáu)
- 26/6/2040
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 4/8/2040(Thứ bảy)
- 27/6/2040
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 5/8/2040(Chủ nhật)
- 28/6/2040
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 6/8/2040(Thứ hai)
- 29/6/2040
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 7/8/2040(Thứ ba)
- 30/6/2040
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 8/8/2040(Thứ tư)
- 1/7/2040
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 9/8/2040(Thứ năm)
- 2/7/2040
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 10/8/2040(Thứ sáu)
- 3/7/2040
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 11/8/2040(Thứ bảy)
- 4/7/2040
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 12/8/2040(Chủ nhật)
- 5/7/2040
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 13/8/2040(Thứ hai)
- 6/7/2040
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 14/8/2040(Thứ ba)
- 7/7/2040
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 15/8/2040(Thứ tư)
- 8/7/2040
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 16/8/2040(Thứ năm)
- 9/7/2040
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 17/8/2040(Thứ sáu)
- 10/7/2040
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 18/8/2040(Thứ bảy)
- 11/7/2040
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 19/8/2040(Chủ nhật)
- 12/7/2040
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 20/8/2040(Thứ hai)
- 13/7/2040
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 21/8/2040(Thứ ba)
- 14/7/2040
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 22/8/2040(Thứ tư)
- 15/7/2040
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 23/8/2040(Thứ năm)
- 16/7/2040
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 24/8/2040(Thứ sáu)
- 17/7/2040
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 25/8/2040(Thứ bảy)
- 18/7/2040
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 26/8/2040(Chủ nhật)
- 19/7/2040
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 27/8/2040(Thứ hai)
- 20/7/2040
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 28/8/2040(Thứ ba)
- 21/7/2040
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 29/8/2040(Thứ tư)
- 22/7/2040
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 30/8/2040(Thứ năm)
- 23/7/2040
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 31/8/2040(Thứ sáu)
- 24/7/2040
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2040
- 1/9/2040(Thứ bảy)
- 25/7/2040
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 2/9/2040(Chủ nhật)
- 26/7/2040
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 3/9/2040(Thứ hai)
- 27/7/2040
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 4/9/2040(Thứ ba)
- 28/7/2040
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 5/9/2040(Thứ tư)
- 29/7/2040
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 6/9/2040(Thứ năm)
- 1/8/2040
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 7/9/2040(Thứ sáu)
- 2/8/2040
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 8/9/2040(Thứ bảy)
- 3/8/2040
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 9/9/2040(Chủ nhật)
- 4/8/2040
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 10/9/2040(Thứ hai)
- 5/8/2040
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 11/9/2040(Thứ ba)
- 6/8/2040
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 12/9/2040(Thứ tư)
- 7/8/2040
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 13/9/2040(Thứ năm)
- 8/8/2040
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 14/9/2040(Thứ sáu)
- 9/8/2040
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 15/9/2040(Thứ bảy)
- 10/8/2040
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 16/9/2040(Chủ nhật)
- 11/8/2040
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 17/9/2040(Thứ hai)
- 12/8/2040
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 18/9/2040(Thứ ba)
- 13/8/2040
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 19/9/2040(Thứ tư)
- 14/8/2040
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 20/9/2040(Thứ năm)
- 15/8/2040
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 21/9/2040(Thứ sáu)
- 16/8/2040
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 22/9/2040(Thứ bảy)
- 17/8/2040
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 23/9/2040(Chủ nhật)
- 18/8/2040
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 24/9/2040(Thứ hai)
- 19/8/2040
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 25/9/2040(Thứ ba)
- 20/8/2040
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 26/9/2040(Thứ tư)
- 21/8/2040
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 27/9/2040(Thứ năm)
- 22/8/2040
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 28/9/2040(Thứ sáu)
- 23/8/2040
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 29/9/2040(Thứ bảy)
- 24/8/2040
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 30/9/2040(Chủ nhật)
- 25/8/2040
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2040
- 1/10/2040(Thứ hai)
- 26/8/2040
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 2/10/2040(Thứ ba)
- 27/8/2040
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 3/10/2040(Thứ tư)
- 28/8/2040
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 4/10/2040(Thứ năm)
- 29/8/2040
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 5/10/2040(Thứ sáu)
- 30/8/2040
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 6/10/2040(Thứ bảy)
- 1/9/2040
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 7/10/2040(Chủ nhật)
- 2/9/2040
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 8/10/2040(Thứ hai)
- 3/9/2040
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 9/10/2040(Thứ ba)
- 4/9/2040
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 10/10/2040(Thứ tư)
- 5/9/2040
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 11/10/2040(Thứ năm)
- 6/9/2040
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 12/10/2040(Thứ sáu)
- 7/9/2040
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 13/10/2040(Thứ bảy)
- 8/9/2040
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 14/10/2040(Chủ nhật)
- 9/9/2040
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 15/10/2040(Thứ hai)
- 10/9/2040
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 16/10/2040(Thứ ba)
- 11/9/2040
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 17/10/2040(Thứ tư)
- 12/9/2040
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 18/10/2040(Thứ năm)
- 13/9/2040
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 19/10/2040(Thứ sáu)
- 14/9/2040
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 20/10/2040(Thứ bảy)
- 15/9/2040
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 21/10/2040(Chủ nhật)
- 16/9/2040
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 22/10/2040(Thứ hai)
- 17/9/2040
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 23/10/2040(Thứ ba)
- 18/9/2040
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 24/10/2040(Thứ tư)
- 19/9/2040
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 25/10/2040(Thứ năm)
- 20/9/2040
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 26/10/2040(Thứ sáu)
- 21/9/2040
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 27/10/2040(Thứ bảy)
- 22/9/2040
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 28/10/2040(Chủ nhật)
- 23/9/2040
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 29/10/2040(Thứ hai)
- 24/9/2040
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 30/10/2040(Thứ ba)
- 25/9/2040
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 31/10/2040(Thứ tư)
- 26/9/2040
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2040
- 1/11/2040(Thứ năm)
- 27/9/2040
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 2/11/2040(Thứ sáu)
- 28/9/2040
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 3/11/2040(Thứ bảy)
- 29/9/2040
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 4/11/2040(Chủ nhật)
- 30/9/2040
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 5/11/2040(Thứ hai)
- 1/10/2040
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 6/11/2040(Thứ ba)
- 2/10/2040
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 7/11/2040(Thứ tư)
- 3/10/2040
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 8/11/2040(Thứ năm)
- 4/10/2040
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 9/11/2040(Thứ sáu)
- 5/10/2040
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 10/11/2040(Thứ bảy)
- 6/10/2040
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 11/11/2040(Chủ nhật)
- 7/10/2040
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 12/11/2040(Thứ hai)
- 8/10/2040
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 13/11/2040(Thứ ba)
- 9/10/2040
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 14/11/2040(Thứ tư)
- 10/10/2040
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 15/11/2040(Thứ năm)
- 11/10/2040
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 16/11/2040(Thứ sáu)
- 12/10/2040
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 17/11/2040(Thứ bảy)
- 13/10/2040
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 18/11/2040(Chủ nhật)
- 14/10/2040
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 19/11/2040(Thứ hai)
- 15/10/2040
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 20/11/2040(Thứ ba)
- 16/10/2040
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 21/11/2040(Thứ tư)
- 17/10/2040
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 22/11/2040(Thứ năm)
- 18/10/2040
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 23/11/2040(Thứ sáu)
- 19/10/2040
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 24/11/2040(Thứ bảy)
- 20/10/2040
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 25/11/2040(Chủ nhật)
- 21/10/2040
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 26/11/2040(Thứ hai)
- 22/10/2040
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 27/11/2040(Thứ ba)
- 23/10/2040
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 28/11/2040(Thứ tư)
- 24/10/2040
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 29/11/2040(Thứ năm)
- 25/10/2040
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 30/11/2040(Thứ sáu)
- 26/10/2040
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2040
- 1/12/2040(Thứ bảy)
- 27/10/2040
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 2/12/2040(Chủ nhật)
- 28/10/2040
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 3/12/2040(Thứ hai)
- 29/10/2040
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 4/12/2040(Thứ ba)
- 1/11/2040
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 5/12/2040(Thứ tư)
- 2/11/2040
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 6/12/2040(Thứ năm)
- 3/11/2040
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 7/12/2040(Thứ sáu)
- 4/11/2040
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 8/12/2040(Thứ bảy)
- 5/11/2040
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 9/12/2040(Chủ nhật)
- 6/11/2040
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 10/12/2040(Thứ hai)
- 7/11/2040
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 11/12/2040(Thứ ba)
- 8/11/2040
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 12/12/2040(Thứ tư)
- 9/11/2040
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 13/12/2040(Thứ năm)
- 10/11/2040
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 14/12/2040(Thứ sáu)
- 11/11/2040
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 15/12/2040(Thứ bảy)
- 12/11/2040
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 16/12/2040(Chủ nhật)
- 13/11/2040
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 17/12/2040(Thứ hai)
- 14/11/2040
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 18/12/2040(Thứ ba)
- 15/11/2040
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 19/12/2040(Thứ tư)
- 16/11/2040
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 20/12/2040(Thứ năm)
- 17/11/2040
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 21/12/2040(Thứ sáu)
- 18/11/2040
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 22/12/2040(Thứ bảy)
- 19/11/2040
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 23/12/2040(Chủ nhật)
- 20/11/2040
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 24/12/2040(Thứ hai)
- 21/11/2040
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 25/12/2040(Thứ ba)
- 22/11/2040
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 26/12/2040(Thứ tư)
- 23/11/2040
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 27/12/2040(Thứ năm)
- 24/11/2040
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 28/12/2040(Thứ sáu)
- 25/11/2040
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 29/12/2040(Thứ bảy)
- 26/11/2040
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 30/12/2040(Chủ nhật)
- 27/11/2040
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 31/12/2040(Thứ hai)
- 28/11/2040
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Phân biết các loại lịch năm 2040 hiện có
Lịch vạn niên 2040
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2040 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2040 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2040.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2040
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2040, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2040 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2040 hay còn gọi là Âm lịch năm 2040
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2040 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2040 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2040 (lịch Việt Nam 2040). Trong đó, lịch Âm lịch 2040 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2040.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2040 kết hợp với lịch vạn niên 2040 và lịch âm dương năm 2040, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.