Xem lịch âm dương 2036
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2036 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2036, lịch vạn sự 2036, lịch âm 2036 và lịch dương 2036. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2036, xem lịch vạn niên năm 2036 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2036 hay lịch âm dương năm 2036 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2036, ngày tháng theo dương lịch 2036, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2036 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2036
- 1/1/2036(Thứ ba)
- 4/12/2035
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 2/1/2036(Thứ tư)
- 5/12/2035
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 3/1/2036(Thứ năm)
- 6/12/2035
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 4/1/2036(Thứ sáu)
- 7/12/2035
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 5/1/2036(Thứ bảy)
- 8/12/2035
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 6/1/2036(Chủ nhật)
- 9/12/2035
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 7/1/2036(Thứ hai)
- 10/12/2035
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 8/1/2036(Thứ ba)
- 11/12/2035
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 9/1/2036(Thứ tư)
- 12/12/2035
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 10/1/2036(Thứ năm)
- 13/12/2035
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 11/1/2036(Thứ sáu)
- 14/12/2035
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 12/1/2036(Thứ bảy)
- 15/12/2035
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 13/1/2036(Chủ nhật)
- 16/12/2035
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 14/1/2036(Thứ hai)
- 17/12/2035
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 15/1/2036(Thứ ba)
- 18/12/2035
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 16/1/2036(Thứ tư)
- 19/12/2035
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 17/1/2036(Thứ năm)
- 20/12/2035
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 18/1/2036(Thứ sáu)
- 21/12/2035
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 19/1/2036(Thứ bảy)
- 22/12/2035
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 20/1/2036(Chủ nhật)
- 23/12/2035
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 21/1/2036(Thứ hai)
- 24/12/2035
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 22/1/2036(Thứ ba)
- 25/12/2035
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 23/1/2036(Thứ tư)
- 26/12/2035
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 24/1/2036(Thứ năm)
- 27/12/2035
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 25/1/2036(Thứ sáu)
- 28/12/2035
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 26/1/2036(Thứ bảy)
- 29/12/2035
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 27/1/2036(Chủ nhật)
- 30/12/2035
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 28/1/2036(Thứ hai)
- 1/1/2036
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 29/1/2036(Thứ ba)
- 2/1/2036
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 30/1/2036(Thứ tư)
- 3/1/2036
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 31/1/2036(Thứ năm)
- 4/1/2036
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2036
- 1/2/2036(Thứ sáu)
- 5/1/2036
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 2/2/2036(Thứ bảy)
- 6/1/2036
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 3/2/2036(Chủ nhật)
- 7/1/2036
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 4/2/2036(Thứ hai)
- 8/1/2036
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 5/2/2036(Thứ ba)
- 9/1/2036
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 6/2/2036(Thứ tư)
- 10/1/2036
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 7/2/2036(Thứ năm)
- 11/1/2036
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 8/2/2036(Thứ sáu)
- 12/1/2036
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 9/2/2036(Thứ bảy)
- 13/1/2036
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 10/2/2036(Chủ nhật)
- 14/1/2036
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 11/2/2036(Thứ hai)
- 15/1/2036
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 12/2/2036(Thứ ba)
- 16/1/2036
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 13/2/2036(Thứ tư)
- 17/1/2036
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 14/2/2036(Thứ năm)
- 18/1/2036
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 15/2/2036(Thứ sáu)
- 19/1/2036
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 16/2/2036(Thứ bảy)
- 20/1/2036
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 17/2/2036(Chủ nhật)
- 21/1/2036
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 18/2/2036(Thứ hai)
- 22/1/2036
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 19/2/2036(Thứ ba)
- 23/1/2036
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 20/2/2036(Thứ tư)
- 24/1/2036
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 21/2/2036(Thứ năm)
- 25/1/2036
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 22/2/2036(Thứ sáu)
- 26/1/2036
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 23/2/2036(Thứ bảy)
- 27/1/2036
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 24/2/2036(Chủ nhật)
- 28/1/2036
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 25/2/2036(Thứ hai)
- 29/1/2036
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 26/2/2036(Thứ ba)
- 30/1/2036
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 27/2/2036(Thứ tư)
- 1/2/2036
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 28/2/2036(Thứ năm)
- 2/2/2036
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 29/2/2036(Thứ sáu)
- 3/2/2036
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2036
- 1/3/2036(Thứ bảy)
- 4/2/2036
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 2/3/2036(Chủ nhật)
- 5/2/2036
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 3/3/2036(Thứ hai)
- 6/2/2036
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 4/3/2036(Thứ ba)
- 7/2/2036
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 5/3/2036(Thứ tư)
- 8/2/2036
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 6/3/2036(Thứ năm)
- 9/2/2036
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 7/3/2036(Thứ sáu)
- 10/2/2036
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 8/3/2036(Thứ bảy)
- 11/2/2036
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 9/3/2036(Chủ nhật)
- 12/2/2036
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 10/3/2036(Thứ hai)
- 13/2/2036
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 11/3/2036(Thứ ba)
- 14/2/2036
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 12/3/2036(Thứ tư)
- 15/2/2036
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 13/3/2036(Thứ năm)
- 16/2/2036
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 14/3/2036(Thứ sáu)
- 17/2/2036
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 15/3/2036(Thứ bảy)
- 18/2/2036
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 16/3/2036(Chủ nhật)
- 19/2/2036
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 17/3/2036(Thứ hai)
- 20/2/2036
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 18/3/2036(Thứ ba)
- 21/2/2036
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 19/3/2036(Thứ tư)
- 22/2/2036
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 20/3/2036(Thứ năm)
- 23/2/2036
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 21/3/2036(Thứ sáu)
- 24/2/2036
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 22/3/2036(Thứ bảy)
- 25/2/2036
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 23/3/2036(Chủ nhật)
- 26/2/2036
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 24/3/2036(Thứ hai)
- 27/2/2036
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 25/3/2036(Thứ ba)
- 28/2/2036
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 26/3/2036(Thứ tư)
- 29/2/2036
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 27/3/2036(Thứ năm)
- 30/2/2036
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 28/3/2036(Thứ sáu)
- 1/3/2036
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 29/3/2036(Thứ bảy)
- 2/3/2036
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 30/3/2036(Chủ nhật)
- 3/3/2036
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 31/3/2036(Thứ hai)
- 4/3/2036
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2036
- 1/4/2036(Thứ ba)
- 5/3/2036
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 2/4/2036(Thứ tư)
- 6/3/2036
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 3/4/2036(Thứ năm)
- 7/3/2036
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 4/4/2036(Thứ sáu)
- 8/3/2036
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 5/4/2036(Thứ bảy)
- 9/3/2036
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 6/4/2036(Chủ nhật)
- 10/3/2036
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 7/4/2036(Thứ hai)
- 11/3/2036
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 8/4/2036(Thứ ba)
- 12/3/2036
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 9/4/2036(Thứ tư)
- 13/3/2036
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 10/4/2036(Thứ năm)
- 14/3/2036
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 11/4/2036(Thứ sáu)
- 15/3/2036
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 12/4/2036(Thứ bảy)
- 16/3/2036
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 13/4/2036(Chủ nhật)
- 17/3/2036
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 14/4/2036(Thứ hai)
- 18/3/2036
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 15/4/2036(Thứ ba)
- 19/3/2036
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 16/4/2036(Thứ tư)
- 20/3/2036
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 17/4/2036(Thứ năm)
- 21/3/2036
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 18/4/2036(Thứ sáu)
- 22/3/2036
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 19/4/2036(Thứ bảy)
- 23/3/2036
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 20/4/2036(Chủ nhật)
- 24/3/2036
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 21/4/2036(Thứ hai)
- 25/3/2036
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 22/4/2036(Thứ ba)
- 26/3/2036
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 23/4/2036(Thứ tư)
- 27/3/2036
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 24/4/2036(Thứ năm)
- 28/3/2036
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 25/4/2036(Thứ sáu)
- 29/3/2036
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 26/4/2036(Thứ bảy)
- 1/4/2036
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 27/4/2036(Chủ nhật)
- 2/4/2036
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 28/4/2036(Thứ hai)
- 3/4/2036
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 29/4/2036(Thứ ba)
- 4/4/2036
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 30/4/2036(Thứ tư)
- 5/4/2036
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2036
- 1/5/2036(Thứ năm)
- 6/4/2036
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 2/5/2036(Thứ sáu)
- 7/4/2036
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 3/5/2036(Thứ bảy)
- 8/4/2036
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 4/5/2036(Chủ nhật)
- 9/4/2036
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 5/5/2036(Thứ hai)
- 10/4/2036
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 6/5/2036(Thứ ba)
- 11/4/2036
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 7/5/2036(Thứ tư)
- 12/4/2036
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 8/5/2036(Thứ năm)
- 13/4/2036
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 9/5/2036(Thứ sáu)
- 14/4/2036
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 10/5/2036(Thứ bảy)
- 15/4/2036
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 11/5/2036(Chủ nhật)
- 16/4/2036
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 12/5/2036(Thứ hai)
- 17/4/2036
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 13/5/2036(Thứ ba)
- 18/4/2036
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 14/5/2036(Thứ tư)
- 19/4/2036
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 15/5/2036(Thứ năm)
- 20/4/2036
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 16/5/2036(Thứ sáu)
- 21/4/2036
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 17/5/2036(Thứ bảy)
- 22/4/2036
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 18/5/2036(Chủ nhật)
- 23/4/2036
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 19/5/2036(Thứ hai)
- 24/4/2036
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 20/5/2036(Thứ ba)
- 25/4/2036
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 21/5/2036(Thứ tư)
- 26/4/2036
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 22/5/2036(Thứ năm)
- 27/4/2036
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 23/5/2036(Thứ sáu)
- 28/4/2036
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 24/5/2036(Thứ bảy)
- 29/4/2036
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 25/5/2036(Chủ nhật)
- 30/4/2036
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 26/5/2036(Thứ hai)
- 1/5/2036
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 27/5/2036(Thứ ba)
- 2/5/2036
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 28/5/2036(Thứ tư)
- 3/5/2036
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 29/5/2036(Thứ năm)
- 4/5/2036
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 30/5/2036(Thứ sáu)
- 5/5/2036
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 31/5/2036(Thứ bảy)
- 6/5/2036
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2036
- 1/6/2036(Chủ nhật)
- 7/5/2036
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 2/6/2036(Thứ hai)
- 8/5/2036
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 3/6/2036(Thứ ba)
- 9/5/2036
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 4/6/2036(Thứ tư)
- 10/5/2036
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 5/6/2036(Thứ năm)
- 11/5/2036
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 6/6/2036(Thứ sáu)
- 12/5/2036
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 7/6/2036(Thứ bảy)
- 13/5/2036
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 8/6/2036(Chủ nhật)
- 14/5/2036
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 9/6/2036(Thứ hai)
- 15/5/2036
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 10/6/2036(Thứ ba)
- 16/5/2036
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 11/6/2036(Thứ tư)
- 17/5/2036
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 12/6/2036(Thứ năm)
- 18/5/2036
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 13/6/2036(Thứ sáu)
- 19/5/2036
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 14/6/2036(Thứ bảy)
- 20/5/2036
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 15/6/2036(Chủ nhật)
- 21/5/2036
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 16/6/2036(Thứ hai)
- 22/5/2036
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 17/6/2036(Thứ ba)
- 23/5/2036
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 18/6/2036(Thứ tư)
- 24/5/2036
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 19/6/2036(Thứ năm)
- 25/5/2036
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 20/6/2036(Thứ sáu)
- 26/5/2036
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 21/6/2036(Thứ bảy)
- 27/5/2036
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 22/6/2036(Chủ nhật)
- 28/5/2036
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 23/6/2036(Thứ hai)
- 29/5/2036
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 24/6/2036(Thứ ba)
- 1/6/2036
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 25/6/2036(Thứ tư)
- 2/6/2036
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 26/6/2036(Thứ năm)
- 3/6/2036
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 27/6/2036(Thứ sáu)
- 4/6/2036
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 28/6/2036(Thứ bảy)
- 5/6/2036
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 29/6/2036(Chủ nhật)
- 6/6/2036
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 30/6/2036(Thứ hai)
- 7/6/2036
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2036
- 1/7/2036(Thứ ba)
- 8/6/2036
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 2/7/2036(Thứ tư)
- 9/6/2036
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 3/7/2036(Thứ năm)
- 10/6/2036
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 4/7/2036(Thứ sáu)
- 11/6/2036
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 5/7/2036(Thứ bảy)
- 12/6/2036
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 6/7/2036(Chủ nhật)
- 13/6/2036
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 7/7/2036(Thứ hai)
- 14/6/2036
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 8/7/2036(Thứ ba)
- 15/6/2036
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 9/7/2036(Thứ tư)
- 16/6/2036
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 10/7/2036(Thứ năm)
- 17/6/2036
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 11/7/2036(Thứ sáu)
- 18/6/2036
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 12/7/2036(Thứ bảy)
- 19/6/2036
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 13/7/2036(Chủ nhật)
- 20/6/2036
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 14/7/2036(Thứ hai)
- 21/6/2036
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 15/7/2036(Thứ ba)
- 22/6/2036
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 16/7/2036(Thứ tư)
- 23/6/2036
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 17/7/2036(Thứ năm)
- 24/6/2036
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 18/7/2036(Thứ sáu)
- 25/6/2036
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 19/7/2036(Thứ bảy)
- 26/6/2036
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 20/7/2036(Chủ nhật)
- 27/6/2036
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 21/7/2036(Thứ hai)
- 28/6/2036
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 22/7/2036(Thứ ba)
- 29/6/2036
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 23/7/2036(Thứ tư)
- 1/6/2036
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 24/7/2036(Thứ năm)
- 2/6/2036
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 25/7/2036(Thứ sáu)
- 3/6/2036
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 26/7/2036(Thứ bảy)
- 4/6/2036
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 27/7/2036(Chủ nhật)
- 5/6/2036
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 28/7/2036(Thứ hai)
- 6/6/2036
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 29/7/2036(Thứ ba)
- 7/6/2036
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 30/7/2036(Thứ tư)
- 8/6/2036
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 31/7/2036(Thứ năm)
- 9/6/2036
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2036
- 1/8/2036(Thứ sáu)
- 10/6/2036
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 2/8/2036(Thứ bảy)
- 11/6/2036
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 3/8/2036(Chủ nhật)
- 12/6/2036
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 4/8/2036(Thứ hai)
- 13/6/2036
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 5/8/2036(Thứ ba)
- 14/6/2036
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 6/8/2036(Thứ tư)
- 15/6/2036
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 7/8/2036(Thứ năm)
- 16/6/2036
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 8/8/2036(Thứ sáu)
- 17/6/2036
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 9/8/2036(Thứ bảy)
- 18/6/2036
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 10/8/2036(Chủ nhật)
- 19/6/2036
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 11/8/2036(Thứ hai)
- 20/6/2036
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 12/8/2036(Thứ ba)
- 21/6/2036
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 13/8/2036(Thứ tư)
- 22/6/2036
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 14/8/2036(Thứ năm)
- 23/6/2036
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 15/8/2036(Thứ sáu)
- 24/6/2036
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 16/8/2036(Thứ bảy)
- 25/6/2036
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 17/8/2036(Chủ nhật)
- 26/6/2036
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 18/8/2036(Thứ hai)
- 27/6/2036
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 19/8/2036(Thứ ba)
- 28/6/2036
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 20/8/2036(Thứ tư)
- 29/6/2036
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 21/8/2036(Thứ năm)
- 30/6/2036
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 22/8/2036(Thứ sáu)
- 1/7/2036
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 23/8/2036(Thứ bảy)
- 2/7/2036
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 24/8/2036(Chủ nhật)
- 3/7/2036
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 25/8/2036(Thứ hai)
- 4/7/2036
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 26/8/2036(Thứ ba)
- 5/7/2036
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 27/8/2036(Thứ tư)
- 6/7/2036
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 28/8/2036(Thứ năm)
- 7/7/2036
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 29/8/2036(Thứ sáu)
- 8/7/2036
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 30/8/2036(Thứ bảy)
- 9/7/2036
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 31/8/2036(Chủ nhật)
- 10/7/2036
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2036
- 1/9/2036(Thứ hai)
- 11/7/2036
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 2/9/2036(Thứ ba)
- 12/7/2036
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 3/9/2036(Thứ tư)
- 13/7/2036
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 4/9/2036(Thứ năm)
- 14/7/2036
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 5/9/2036(Thứ sáu)
- 15/7/2036
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 6/9/2036(Thứ bảy)
- 16/7/2036
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 7/9/2036(Chủ nhật)
- 17/7/2036
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 8/9/2036(Thứ hai)
- 18/7/2036
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 9/9/2036(Thứ ba)
- 19/7/2036
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 10/9/2036(Thứ tư)
- 20/7/2036
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 11/9/2036(Thứ năm)
- 21/7/2036
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 12/9/2036(Thứ sáu)
- 22/7/2036
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 13/9/2036(Thứ bảy)
- 23/7/2036
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 14/9/2036(Chủ nhật)
- 24/7/2036
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 15/9/2036(Thứ hai)
- 25/7/2036
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 16/9/2036(Thứ ba)
- 26/7/2036
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 17/9/2036(Thứ tư)
- 27/7/2036
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 18/9/2036(Thứ năm)
- 28/7/2036
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 19/9/2036(Thứ sáu)
- 29/7/2036
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 20/9/2036(Thứ bảy)
- 1/8/2036
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 21/9/2036(Chủ nhật)
- 2/8/2036
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 22/9/2036(Thứ hai)
- 3/8/2036
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 23/9/2036(Thứ ba)
- 4/8/2036
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 24/9/2036(Thứ tư)
- 5/8/2036
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 25/9/2036(Thứ năm)
- 6/8/2036
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 26/9/2036(Thứ sáu)
- 7/8/2036
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 27/9/2036(Thứ bảy)
- 8/8/2036
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 28/9/2036(Chủ nhật)
- 9/8/2036
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 29/9/2036(Thứ hai)
- 10/8/2036
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 30/9/2036(Thứ ba)
- 11/8/2036
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2036
- 1/10/2036(Thứ tư)
- 12/8/2036
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 2/10/2036(Thứ năm)
- 13/8/2036
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 3/10/2036(Thứ sáu)
- 14/8/2036
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 4/10/2036(Thứ bảy)
- 15/8/2036
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 5/10/2036(Chủ nhật)
- 16/8/2036
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 6/10/2036(Thứ hai)
- 17/8/2036
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 7/10/2036(Thứ ba)
- 18/8/2036
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 8/10/2036(Thứ tư)
- 19/8/2036
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 9/10/2036(Thứ năm)
- 20/8/2036
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 10/10/2036(Thứ sáu)
- 21/8/2036
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 11/10/2036(Thứ bảy)
- 22/8/2036
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 12/10/2036(Chủ nhật)
- 23/8/2036
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 13/10/2036(Thứ hai)
- 24/8/2036
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 14/10/2036(Thứ ba)
- 25/8/2036
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 15/10/2036(Thứ tư)
- 26/8/2036
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 16/10/2036(Thứ năm)
- 27/8/2036
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 17/10/2036(Thứ sáu)
- 28/8/2036
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 18/10/2036(Thứ bảy)
- 29/8/2036
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 19/10/2036(Chủ nhật)
- 1/9/2036
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 20/10/2036(Thứ hai)
- 2/9/2036
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 21/10/2036(Thứ ba)
- 3/9/2036
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 22/10/2036(Thứ tư)
- 4/9/2036
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 23/10/2036(Thứ năm)
- 5/9/2036
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 24/10/2036(Thứ sáu)
- 6/9/2036
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 25/10/2036(Thứ bảy)
- 7/9/2036
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 26/10/2036(Chủ nhật)
- 8/9/2036
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 27/10/2036(Thứ hai)
- 9/9/2036
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 28/10/2036(Thứ ba)
- 10/9/2036
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 29/10/2036(Thứ tư)
- 11/9/2036
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 30/10/2036(Thứ năm)
- 12/9/2036
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 31/10/2036(Thứ sáu)
- 13/9/2036
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2036
- 1/11/2036(Thứ bảy)
- 14/9/2036
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 2/11/2036(Chủ nhật)
- 15/9/2036
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 3/11/2036(Thứ hai)
- 16/9/2036
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 4/11/2036(Thứ ba)
- 17/9/2036
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 5/11/2036(Thứ tư)
- 18/9/2036
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 6/11/2036(Thứ năm)
- 19/9/2036
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 7/11/2036(Thứ sáu)
- 20/9/2036
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 8/11/2036(Thứ bảy)
- 21/9/2036
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 9/11/2036(Chủ nhật)
- 22/9/2036
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 10/11/2036(Thứ hai)
- 23/9/2036
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 11/11/2036(Thứ ba)
- 24/9/2036
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 12/11/2036(Thứ tư)
- 25/9/2036
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 13/11/2036(Thứ năm)
- 26/9/2036
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 14/11/2036(Thứ sáu)
- 27/9/2036
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 15/11/2036(Thứ bảy)
- 28/9/2036
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 16/11/2036(Chủ nhật)
- 29/9/2036
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 17/11/2036(Thứ hai)
- 30/9/2036
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 18/11/2036(Thứ ba)
- 1/10/2036
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 19/11/2036(Thứ tư)
- 2/10/2036
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 20/11/2036(Thứ năm)
- 3/10/2036
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 21/11/2036(Thứ sáu)
- 4/10/2036
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 22/11/2036(Thứ bảy)
- 5/10/2036
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 23/11/2036(Chủ nhật)
- 6/10/2036
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 24/11/2036(Thứ hai)
- 7/10/2036
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 25/11/2036(Thứ ba)
- 8/10/2036
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 26/11/2036(Thứ tư)
- 9/10/2036
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 27/11/2036(Thứ năm)
- 10/10/2036
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 28/11/2036(Thứ sáu)
- 11/10/2036
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 29/11/2036(Thứ bảy)
- 12/10/2036
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 30/11/2036(Chủ nhật)
- 13/10/2036
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2036
- 1/12/2036(Thứ hai)
- 14/10/2036
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 2/12/2036(Thứ ba)
- 15/10/2036
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 3/12/2036(Thứ tư)
- 16/10/2036
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 4/12/2036(Thứ năm)
- 17/10/2036
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 5/12/2036(Thứ sáu)
- 18/10/2036
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 6/12/2036(Thứ bảy)
- 19/10/2036
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 7/12/2036(Chủ nhật)
- 20/10/2036
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 8/12/2036(Thứ hai)
- 21/10/2036
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 9/12/2036(Thứ ba)
- 22/10/2036
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 10/12/2036(Thứ tư)
- 23/10/2036
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 11/12/2036(Thứ năm)
- 24/10/2036
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 12/12/2036(Thứ sáu)
- 25/10/2036
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 13/12/2036(Thứ bảy)
- 26/10/2036
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 14/12/2036(Chủ nhật)
- 27/10/2036
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 15/12/2036(Thứ hai)
- 28/10/2036
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 16/12/2036(Thứ ba)
- 29/10/2036
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 17/12/2036(Thứ tư)
- 1/11/2036
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 18/12/2036(Thứ năm)
- 2/11/2036
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 19/12/2036(Thứ sáu)
- 3/11/2036
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 20/12/2036(Thứ bảy)
- 4/11/2036
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 21/12/2036(Chủ nhật)
- 5/11/2036
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 22/12/2036(Thứ hai)
- 6/11/2036
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 23/12/2036(Thứ ba)
- 7/11/2036
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 24/12/2036(Thứ tư)
- 8/11/2036
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 25/12/2036(Thứ năm)
- 9/11/2036
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 26/12/2036(Thứ sáu)
- 10/11/2036
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 27/12/2036(Thứ bảy)
- 11/11/2036
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 28/12/2036(Chủ nhật)
- 12/11/2036
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 29/12/2036(Thứ hai)
- 13/11/2036
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 30/12/2036(Thứ ba)
- 14/11/2036
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 31/12/2036(Thứ tư)
- 15/11/2036
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2036 hiện có
Lịch vạn niên 2036
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2036 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2036 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2036.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2036
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2036, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2036 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2036 hay còn gọi là Âm lịch năm 2036
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2036 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2036 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2036 (lịch Việt Nam 2036). Trong đó, lịch Âm lịch 2036 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2036.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2036 kết hợp với lịch vạn niên 2036 và lịch âm dương năm 2036, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.