Xem lịch âm dương 2041
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2041 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2041, lịch vạn sự 2041, lịch âm 2041 và lịch dương 2041. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2041, xem lịch vạn niên năm 2041 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2041 hay lịch âm dương năm 2041 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2041, ngày tháng theo dương lịch 2041, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2041 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2041
- 1/1/2041(Thứ ba)
- 29/11/2040
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 2/1/2041(Thứ tư)
- 30/11/2040
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 3/1/2041(Thứ năm)
- 1/12/2040
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 4/1/2041(Thứ sáu)
- 2/12/2040
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 5/1/2041(Thứ bảy)
- 3/12/2040
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 6/1/2041(Chủ nhật)
- 4/12/2040
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 7/1/2041(Thứ hai)
- 5/12/2040
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 8/1/2041(Thứ ba)
- 6/12/2040
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 9/1/2041(Thứ tư)
- 7/12/2040
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 10/1/2041(Thứ năm)
- 8/12/2040
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 11/1/2041(Thứ sáu)
- 9/12/2040
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 12/1/2041(Thứ bảy)
- 10/12/2040
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 13/1/2041(Chủ nhật)
- 11/12/2040
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 14/1/2041(Thứ hai)
- 12/12/2040
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 15/1/2041(Thứ ba)
- 13/12/2040
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 16/1/2041(Thứ tư)
- 14/12/2040
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 17/1/2041(Thứ năm)
- 15/12/2040
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 18/1/2041(Thứ sáu)
- 16/12/2040
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 19/1/2041(Thứ bảy)
- 17/12/2040
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 20/1/2041(Chủ nhật)
- 18/12/2040
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 21/1/2041(Thứ hai)
- 19/12/2040
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 22/1/2041(Thứ ba)
- 20/12/2040
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 23/1/2041(Thứ tư)
- 21/12/2040
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 24/1/2041(Thứ năm)
- 22/12/2040
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 25/1/2041(Thứ sáu)
- 23/12/2040
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 26/1/2041(Thứ bảy)
- 24/12/2040
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 27/1/2041(Chủ nhật)
- 25/12/2040
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 28/1/2041(Thứ hai)
- 26/12/2040
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
- 29/1/2041(Thứ ba)
- 27/12/2040
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 30/1/2041(Thứ tư)
- 28/12/2040
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hoàng đạo
- 31/1/2041(Thứ năm)
- 29/12/2040
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thân
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2041
- 1/2/2041(Thứ sáu)
- 1/1/2041
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 2/2/2041(Thứ bảy)
- 2/1/2041
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 3/2/2041(Chủ nhật)
- 3/1/2041
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 4/2/2041(Thứ hai)
- 4/1/2041
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 5/2/2041(Thứ ba)
- 5/1/2041
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 6/2/2041(Thứ tư)
- 6/1/2041
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 7/2/2041(Thứ năm)
- 7/1/2041
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 8/2/2041(Thứ sáu)
- 8/1/2041
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 9/2/2041(Thứ bảy)
- 9/1/2041
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 10/2/2041(Chủ nhật)
- 10/1/2041
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 11/2/2041(Thứ hai)
- 11/1/2041
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 12/2/2041(Thứ ba)
- 12/1/2041
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 13/2/2041(Thứ tư)
- 13/1/2041
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 14/2/2041(Thứ năm)
- 14/1/2041
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 15/2/2041(Thứ sáu)
- 15/1/2041
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 16/2/2041(Thứ bảy)
- 16/1/2041
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 17/2/2041(Chủ nhật)
- 17/1/2041
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 18/2/2041(Thứ hai)
- 18/1/2041
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 19/2/2041(Thứ ba)
- 19/1/2041
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 20/2/2041(Thứ tư)
- 20/1/2041
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 21/2/2041(Thứ năm)
- 21/1/2041
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 22/2/2041(Thứ sáu)
- 22/1/2041
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 23/2/2041(Thứ bảy)
- 23/1/2041
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 24/2/2041(Chủ nhật)
- 24/1/2041
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 25/2/2041(Thứ hai)
- 25/1/2041
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 26/2/2041(Thứ ba)
- 26/1/2041
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 27/2/2041(Thứ tư)
- 27/1/2041
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 28/2/2041(Thứ năm)
- 28/1/2041
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2041
- 1/3/2041(Thứ sáu)
- 29/1/2041
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 2/3/2041(Thứ bảy)
- 1/2/2041
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 3/3/2041(Chủ nhật)
- 2/2/2041
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 4/3/2041(Thứ hai)
- 3/2/2041
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 5/3/2041(Thứ ba)
- 4/2/2041
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 6/3/2041(Thứ tư)
- 5/2/2041
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 7/3/2041(Thứ năm)
- 6/2/2041
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 8/3/2041(Thứ sáu)
- 7/2/2041
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 9/3/2041(Thứ bảy)
- 8/2/2041
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 10/3/2041(Chủ nhật)
- 9/2/2041
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 11/3/2041(Thứ hai)
- 10/2/2041
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 12/3/2041(Thứ ba)
- 11/2/2041
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 13/3/2041(Thứ tư)
- 12/2/2041
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 14/3/2041(Thứ năm)
- 13/2/2041
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 15/3/2041(Thứ sáu)
- 14/2/2041
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 16/3/2041(Thứ bảy)
- 15/2/2041
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 17/3/2041(Chủ nhật)
- 16/2/2041
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 18/3/2041(Thứ hai)
- 17/2/2041
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 19/3/2041(Thứ ba)
- 18/2/2041
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 20/3/2041(Thứ tư)
- 19/2/2041
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 21/3/2041(Thứ năm)
- 20/2/2041
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 22/3/2041(Thứ sáu)
- 21/2/2041
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 23/3/2041(Thứ bảy)
- 22/2/2041
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 24/3/2041(Chủ nhật)
- 23/2/2041
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 25/3/2041(Thứ hai)
- 24/2/2041
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 26/3/2041(Thứ ba)
- 25/2/2041
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 27/3/2041(Thứ tư)
- 26/2/2041
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 28/3/2041(Thứ năm)
- 27/2/2041
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 29/3/2041(Thứ sáu)
- 28/2/2041
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 30/3/2041(Thứ bảy)
- 29/2/2041
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 31/3/2041(Chủ nhật)
- 30/2/2041
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2041
- 1/4/2041(Thứ hai)
- 1/3/2041
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 2/4/2041(Thứ ba)
- 2/3/2041
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 3/4/2041(Thứ tư)
- 3/3/2041
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 4/4/2041(Thứ năm)
- 4/3/2041
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 5/4/2041(Thứ sáu)
- 5/3/2041
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 6/4/2041(Thứ bảy)
- 6/3/2041
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 7/4/2041(Chủ nhật)
- 7/3/2041
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 8/4/2041(Thứ hai)
- 8/3/2041
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 9/4/2041(Thứ ba)
- 9/3/2041
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 10/4/2041(Thứ tư)
- 10/3/2041
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 11/4/2041(Thứ năm)
- 11/3/2041
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 12/4/2041(Thứ sáu)
- 12/3/2041
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 13/4/2041(Thứ bảy)
- 13/3/2041
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 14/4/2041(Chủ nhật)
- 14/3/2041
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 15/4/2041(Thứ hai)
- 15/3/2041
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 16/4/2041(Thứ ba)
- 16/3/2041
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 17/4/2041(Thứ tư)
- 17/3/2041
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 18/4/2041(Thứ năm)
- 18/3/2041
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 19/4/2041(Thứ sáu)
- 19/3/2041
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 20/4/2041(Thứ bảy)
- 20/3/2041
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 21/4/2041(Chủ nhật)
- 21/3/2041
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 22/4/2041(Thứ hai)
- 22/3/2041
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 23/4/2041(Thứ ba)
- 23/3/2041
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 24/4/2041(Thứ tư)
- 24/3/2041
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 25/4/2041(Thứ năm)
- 25/3/2041
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 26/4/2041(Thứ sáu)
- 26/3/2041
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 27/4/2041(Thứ bảy)
- 27/3/2041
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 28/4/2041(Chủ nhật)
- 28/3/2041
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 29/4/2041(Thứ hai)
- 29/3/2041
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 30/4/2041(Thứ ba)
- 1/4/2041
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2041
- 1/5/2041(Thứ tư)
- 2/4/2041
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 2/5/2041(Thứ năm)
- 3/4/2041
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 3/5/2041(Thứ sáu)
- 4/4/2041
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 4/5/2041(Thứ bảy)
- 5/4/2041
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 5/5/2041(Chủ nhật)
- 6/4/2041
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 6/5/2041(Thứ hai)
- 7/4/2041
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 7/5/2041(Thứ ba)
- 8/4/2041
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 8/5/2041(Thứ tư)
- 9/4/2041
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 9/5/2041(Thứ năm)
- 10/4/2041
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 10/5/2041(Thứ sáu)
- 11/4/2041
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 11/5/2041(Thứ bảy)
- 12/4/2041
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 12/5/2041(Chủ nhật)
- 13/4/2041
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 13/5/2041(Thứ hai)
- 14/4/2041
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 14/5/2041(Thứ ba)
- 15/4/2041
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 15/5/2041(Thứ tư)
- 16/4/2041
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 16/5/2041(Thứ năm)
- 17/4/2041
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 17/5/2041(Thứ sáu)
- 18/4/2041
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 18/5/2041(Thứ bảy)
- 19/4/2041
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 19/5/2041(Chủ nhật)
- 20/4/2041
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 20/5/2041(Thứ hai)
- 21/4/2041
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 21/5/2041(Thứ ba)
- 22/4/2041
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 22/5/2041(Thứ tư)
- 23/4/2041
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 23/5/2041(Thứ năm)
- 24/4/2041
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 24/5/2041(Thứ sáu)
- 25/4/2041
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 25/5/2041(Thứ bảy)
- 26/4/2041
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 26/5/2041(Chủ nhật)
- 27/4/2041
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 27/5/2041(Thứ hai)
- 28/4/2041
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 28/5/2041(Thứ ba)
- 29/4/2041
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 29/5/2041(Thứ tư)
- 30/4/2041
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 30/5/2041(Thứ năm)
- 1/5/2041
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 31/5/2041(Thứ sáu)
- 2/5/2041
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2041
- 1/6/2041(Thứ bảy)
- 3/5/2041
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 2/6/2041(Chủ nhật)
- 4/5/2041
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 3/6/2041(Thứ hai)
- 5/5/2041
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 4/6/2041(Thứ ba)
- 6/5/2041
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 5/6/2041(Thứ tư)
- 7/5/2041
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 6/6/2041(Thứ năm)
- 8/5/2041
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 7/6/2041(Thứ sáu)
- 9/5/2041
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 8/6/2041(Thứ bảy)
- 10/5/2041
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 9/6/2041(Chủ nhật)
- 11/5/2041
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 10/6/2041(Thứ hai)
- 12/5/2041
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 11/6/2041(Thứ ba)
- 13/5/2041
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 12/6/2041(Thứ tư)
- 14/5/2041
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 13/6/2041(Thứ năm)
- 15/5/2041
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 14/6/2041(Thứ sáu)
- 16/5/2041
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 15/6/2041(Thứ bảy)
- 17/5/2041
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 16/6/2041(Chủ nhật)
- 18/5/2041
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 17/6/2041(Thứ hai)
- 19/5/2041
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 18/6/2041(Thứ ba)
- 20/5/2041
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 19/6/2041(Thứ tư)
- 21/5/2041
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 20/6/2041(Thứ năm)
- 22/5/2041
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 21/6/2041(Thứ sáu)
- 23/5/2041
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 22/6/2041(Thứ bảy)
- 24/5/2041
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 23/6/2041(Chủ nhật)
- 25/5/2041
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 24/6/2041(Thứ hai)
- 26/5/2041
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 25/6/2041(Thứ ba)
- 27/5/2041
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 26/6/2041(Thứ tư)
- 28/5/2041
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 27/6/2041(Thứ năm)
- 29/5/2041
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 28/6/2041(Thứ sáu)
- 1/6/2041
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 29/6/2041(Thứ bảy)
- 2/6/2041
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 30/6/2041(Chủ nhật)
- 3/6/2041
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2041
- 1/7/2041(Thứ hai)
- 4/6/2041
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 2/7/2041(Thứ ba)
- 5/6/2041
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 3/7/2041(Thứ tư)
- 6/6/2041
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 4/7/2041(Thứ năm)
- 7/6/2041
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 5/7/2041(Thứ sáu)
- 8/6/2041
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 6/7/2041(Thứ bảy)
- 9/6/2041
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 7/7/2041(Chủ nhật)
- 10/6/2041
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 8/7/2041(Thứ hai)
- 11/6/2041
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 9/7/2041(Thứ ba)
- 12/6/2041
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 10/7/2041(Thứ tư)
- 13/6/2041
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 11/7/2041(Thứ năm)
- 14/6/2041
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 12/7/2041(Thứ sáu)
- 15/6/2041
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 13/7/2041(Thứ bảy)
- 16/6/2041
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 14/7/2041(Chủ nhật)
- 17/6/2041
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 15/7/2041(Thứ hai)
- 18/6/2041
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 16/7/2041(Thứ ba)
- 19/6/2041
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 17/7/2041(Thứ tư)
- 20/6/2041
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 18/7/2041(Thứ năm)
- 21/6/2041
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 19/7/2041(Thứ sáu)
- 22/6/2041
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 20/7/2041(Thứ bảy)
- 23/6/2041
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 21/7/2041(Chủ nhật)
- 24/6/2041
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 22/7/2041(Thứ hai)
- 25/6/2041
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 23/7/2041(Thứ ba)
- 26/6/2041
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 24/7/2041(Thứ tư)
- 27/6/2041
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 25/7/2041(Thứ năm)
- 28/6/2041
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 26/7/2041(Thứ sáu)
- 29/6/2041
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 27/7/2041(Thứ bảy)
- 30/6/2041
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 28/7/2041(Chủ nhật)
- 1/7/2041
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 29/7/2041(Thứ hai)
- 2/7/2041
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 30/7/2041(Thứ ba)
- 3/7/2041
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 31/7/2041(Thứ tư)
- 4/7/2041
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2041
- 1/8/2041(Thứ năm)
- 5/7/2041
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 2/8/2041(Thứ sáu)
- 6/7/2041
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 3/8/2041(Thứ bảy)
- 7/7/2041
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 4/8/2041(Chủ nhật)
- 8/7/2041
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 5/8/2041(Thứ hai)
- 9/7/2041
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 6/8/2041(Thứ ba)
- 10/7/2041
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 7/8/2041(Thứ tư)
- 11/7/2041
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 8/8/2041(Thứ năm)
- 12/7/2041
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 9/8/2041(Thứ sáu)
- 13/7/2041
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 10/8/2041(Thứ bảy)
- 14/7/2041
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 11/8/2041(Chủ nhật)
- 15/7/2041
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 12/8/2041(Thứ hai)
- 16/7/2041
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 13/8/2041(Thứ ba)
- 17/7/2041
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 14/8/2041(Thứ tư)
- 18/7/2041
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 15/8/2041(Thứ năm)
- 19/7/2041
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 16/8/2041(Thứ sáu)
- 20/7/2041
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 17/8/2041(Thứ bảy)
- 21/7/2041
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 18/8/2041(Chủ nhật)
- 22/7/2041
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 19/8/2041(Thứ hai)
- 23/7/2041
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 20/8/2041(Thứ ba)
- 24/7/2041
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 21/8/2041(Thứ tư)
- 25/7/2041
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 22/8/2041(Thứ năm)
- 26/7/2041
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 23/8/2041(Thứ sáu)
- 27/7/2041
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 24/8/2041(Thứ bảy)
- 28/7/2041
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 25/8/2041(Chủ nhật)
- 29/7/2041
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 26/8/2041(Thứ hai)
- 1/8/2041
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 27/8/2041(Thứ ba)
- 2/8/2041
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 28/8/2041(Thứ tư)
- 3/8/2041
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 29/8/2041(Thứ năm)
- 4/8/2041
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 30/8/2041(Thứ sáu)
- 5/8/2041
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 31/8/2041(Thứ bảy)
- 6/8/2041
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2041
- 1/9/2041(Chủ nhật)
- 7/8/2041
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 2/9/2041(Thứ hai)
- 8/8/2041
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 3/9/2041(Thứ ba)
- 9/8/2041
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 4/9/2041(Thứ tư)
- 10/8/2041
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 5/9/2041(Thứ năm)
- 11/8/2041
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 6/9/2041(Thứ sáu)
- 12/8/2041
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 7/9/2041(Thứ bảy)
- 13/8/2041
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 8/9/2041(Chủ nhật)
- 14/8/2041
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 9/9/2041(Thứ hai)
- 15/8/2041
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 10/9/2041(Thứ ba)
- 16/8/2041
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 11/9/2041(Thứ tư)
- 17/8/2041
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 12/9/2041(Thứ năm)
- 18/8/2041
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 13/9/2041(Thứ sáu)
- 19/8/2041
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 14/9/2041(Thứ bảy)
- 20/8/2041
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 15/9/2041(Chủ nhật)
- 21/8/2041
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 16/9/2041(Thứ hai)
- 22/8/2041
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 17/9/2041(Thứ ba)
- 23/8/2041
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 18/9/2041(Thứ tư)
- 24/8/2041
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 19/9/2041(Thứ năm)
- 25/8/2041
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 20/9/2041(Thứ sáu)
- 26/8/2041
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 21/9/2041(Thứ bảy)
- 27/8/2041
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 22/9/2041(Chủ nhật)
- 28/8/2041
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 23/9/2041(Thứ hai)
- 29/8/2041
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 24/9/2041(Thứ ba)
- 30/8/2041
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 25/9/2041(Thứ tư)
- 1/9/2041
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 26/9/2041(Thứ năm)
- 2/9/2041
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 27/9/2041(Thứ sáu)
- 3/9/2041
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 28/9/2041(Thứ bảy)
- 4/9/2041
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 29/9/2041(Chủ nhật)
- 5/9/2041
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 30/9/2041(Thứ hai)
- 6/9/2041
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2041
- 1/10/2041(Thứ ba)
- 7/9/2041
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 2/10/2041(Thứ tư)
- 8/9/2041
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 3/10/2041(Thứ năm)
- 9/9/2041
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 4/10/2041(Thứ sáu)
- 10/9/2041
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 5/10/2041(Thứ bảy)
- 11/9/2041
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 6/10/2041(Chủ nhật)
- 12/9/2041
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 7/10/2041(Thứ hai)
- 13/9/2041
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 8/10/2041(Thứ ba)
- 14/9/2041
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 9/10/2041(Thứ tư)
- 15/9/2041
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 10/10/2041(Thứ năm)
- 16/9/2041
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 11/10/2041(Thứ sáu)
- 17/9/2041
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 12/10/2041(Thứ bảy)
- 18/9/2041
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 13/10/2041(Chủ nhật)
- 19/9/2041
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 14/10/2041(Thứ hai)
- 20/9/2041
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 15/10/2041(Thứ ba)
- 21/9/2041
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 16/10/2041(Thứ tư)
- 22/9/2041
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 17/10/2041(Thứ năm)
- 23/9/2041
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 18/10/2041(Thứ sáu)
- 24/9/2041
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 19/10/2041(Thứ bảy)
- 25/9/2041
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 20/10/2041(Chủ nhật)
- 26/9/2041
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 21/10/2041(Thứ hai)
- 27/9/2041
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 22/10/2041(Thứ ba)
- 28/9/2041
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 23/10/2041(Thứ tư)
- 29/9/2041
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 24/10/2041(Thứ năm)
- 30/9/2041
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 25/10/2041(Thứ sáu)
- 1/10/2041
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 26/10/2041(Thứ bảy)
- 2/10/2041
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 27/10/2041(Chủ nhật)
- 3/10/2041
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 28/10/2041(Thứ hai)
- 4/10/2041
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 29/10/2041(Thứ ba)
- 5/10/2041
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 30/10/2041(Thứ tư)
- 6/10/2041
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 31/10/2041(Thứ năm)
- 7/10/2041
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2041
- 1/11/2041(Thứ sáu)
- 8/10/2041
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 2/11/2041(Thứ bảy)
- 9/10/2041
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 3/11/2041(Chủ nhật)
- 10/10/2041
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 4/11/2041(Thứ hai)
- 11/10/2041
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 5/11/2041(Thứ ba)
- 12/10/2041
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 6/11/2041(Thứ tư)
- 13/10/2041
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 7/11/2041(Thứ năm)
- 14/10/2041
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 8/11/2041(Thứ sáu)
- 15/10/2041
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 9/11/2041(Thứ bảy)
- 16/10/2041
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 10/11/2041(Chủ nhật)
- 17/10/2041
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 11/11/2041(Thứ hai)
- 18/10/2041
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 12/11/2041(Thứ ba)
- 19/10/2041
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 13/11/2041(Thứ tư)
- 20/10/2041
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 14/11/2041(Thứ năm)
- 21/10/2041
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 15/11/2041(Thứ sáu)
- 22/10/2041
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 16/11/2041(Thứ bảy)
- 23/10/2041
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 17/11/2041(Chủ nhật)
- 24/10/2041
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 18/11/2041(Thứ hai)
- 25/10/2041
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 19/11/2041(Thứ ba)
- 26/10/2041
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 20/11/2041(Thứ tư)
- 27/10/2041
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 21/11/2041(Thứ năm)
- 28/10/2041
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 22/11/2041(Thứ sáu)
- 29/10/2041
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 23/11/2041(Thứ bảy)
- 30/10/2041
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 24/11/2041(Chủ nhật)
- 1/11/2041
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 25/11/2041(Thứ hai)
- 2/11/2041
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 26/11/2041(Thứ ba)
- 3/11/2041
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 27/11/2041(Thứ tư)
- 4/11/2041
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 28/11/2041(Thứ năm)
- 5/11/2041
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 29/11/2041(Thứ sáu)
- 6/11/2041
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 30/11/2041(Thứ bảy)
- 7/11/2041
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2041
- 1/12/2041(Chủ nhật)
- 8/11/2041
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 2/12/2041(Thứ hai)
- 9/11/2041
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 3/12/2041(Thứ ba)
- 10/11/2041
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 4/12/2041(Thứ tư)
- 11/11/2041
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 5/12/2041(Thứ năm)
- 12/11/2041
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 6/12/2041(Thứ sáu)
- 13/11/2041
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 7/12/2041(Thứ bảy)
- 14/11/2041
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 8/12/2041(Chủ nhật)
- 15/11/2041
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 9/12/2041(Thứ hai)
- 16/11/2041
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 10/12/2041(Thứ ba)
- 17/11/2041
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 11/12/2041(Thứ tư)
- 18/11/2041
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 12/12/2041(Thứ năm)
- 19/11/2041
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 13/12/2041(Thứ sáu)
- 20/11/2041
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 14/12/2041(Thứ bảy)
- 21/11/2041
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 15/12/2041(Chủ nhật)
- 22/11/2041
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 16/12/2041(Thứ hai)
- 23/11/2041
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 17/12/2041(Thứ ba)
- 24/11/2041
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 18/12/2041(Thứ tư)
- 25/11/2041
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 19/12/2041(Thứ năm)
- 26/11/2041
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 20/12/2041(Thứ sáu)
- 27/11/2041
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 21/12/2041(Thứ bảy)
- 28/11/2041
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 22/12/2041(Chủ nhật)
- 29/11/2041
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 23/12/2041(Thứ hai)
- 1/12/2041
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 24/12/2041(Thứ ba)
- 2/12/2041
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 25/12/2041(Thứ tư)
- 3/12/2041
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 26/12/2041(Thứ năm)
- 4/12/2041
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 27/12/2041(Thứ sáu)
- 5/12/2041
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 28/12/2041(Thứ bảy)
- 6/12/2041
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 29/12/2041(Chủ nhật)
- 7/12/2041
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 30/12/2041(Thứ hai)
- 8/12/2041
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 31/12/2041(Thứ ba)
- 9/12/2041
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2041 hiện có
Lịch vạn niên 2041
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2041 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2041 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2041.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2041
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2041, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2041 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2041 hay còn gọi là Âm lịch năm 2041
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2041 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2041 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2041 (lịch Việt Nam 2041). Trong đó, lịch Âm lịch 2041 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2041.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2041 kết hợp với lịch vạn niên 2041 và lịch âm dương năm 2041, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.