Xem Lịch Tháng 12 Năm 2041
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2041 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 12/2041 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2041, lịch vạn sự tháng 12 2041 và lịch âm tháng 12 năm 2041. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2041 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.
Lịch tháng 12/2041
- 1/12/2041(Chủ nhật)
- 8/11/2041
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 2/12/2041(Thứ hai)
- 9/11/2041
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 3/12/2041(Thứ ba)
- 10/11/2041
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 4/12/2041(Thứ tư)
- 11/11/2041
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 5/12/2041(Thứ năm)
- 12/11/2041
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 6/12/2041(Thứ sáu)
- 13/11/2041
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 7/12/2041(Thứ bảy)
- 14/11/2041
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 8/12/2041(Chủ nhật)
- 15/11/2041
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 9/12/2041(Thứ hai)
- 16/11/2041
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 10/12/2041(Thứ ba)
- 17/11/2041
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 11/12/2041(Thứ tư)
- 18/11/2041
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 12/12/2041(Thứ năm)
- 19/11/2041
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 13/12/2041(Thứ sáu)
- 20/11/2041
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 14/12/2041(Thứ bảy)
- 21/11/2041
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 15/12/2041(Chủ nhật)
- 22/11/2041
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 16/12/2041(Thứ hai)
- 23/11/2041
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 17/12/2041(Thứ ba)
- 24/11/2041
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 18/12/2041(Thứ tư)
- 25/11/2041
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 19/12/2041(Thứ năm)
- 26/11/2041
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 20/12/2041(Thứ sáu)
- 27/11/2041
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 21/12/2041(Thứ bảy)
- 28/11/2041
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 22/12/2041(Chủ nhật)
- 29/11/2041
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 23/12/2041(Thứ hai)
- 1/12/2041
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 24/12/2041(Thứ ba)
- 2/12/2041
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 25/12/2041(Thứ tư)
- 3/12/2041
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 26/12/2041(Thứ năm)
- 4/12/2041
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 27/12/2041(Thứ sáu)
- 5/12/2041
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 28/12/2041(Thứ bảy)
- 6/12/2041
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 29/12/2041(Chủ nhật)
- 7/12/2041
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 30/12/2041(Thứ hai)
- 8/12/2041
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 31/12/2041(Thứ ba)
- 9/12/2041
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2041
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2041 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2041 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2041 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2041 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2041 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 1/12/2041 nhằm ngày 8/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 2/12/2041 nhằm ngày 9/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 3/12/2041 nhằm ngày 10/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 4/12/2041 nhằm ngày 11/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 5/12/2041 nhằm ngày 12/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 6/12/2041 nhằm ngày 13/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 7/12/2041 nhằm ngày 14/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 8/12/2041 nhằm ngày 15/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 9/12/2041 nhằm ngày 16/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 10/12/2041 nhằm ngày 17/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 11/12/2041 nhằm ngày 18/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 12/12/2041 nhằm ngày 19/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 13/12/2041 nhằm ngày 20/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 14/12/2041 nhằm ngày 21/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 15/12/2041 nhằm ngày 22/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 16/12/2041 nhằm ngày 23/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 17/12/2041 nhằm ngày 24/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 18/12/2041 nhằm ngày 25/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 19/12/2041 nhằm ngày 26/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 20/12/2041 nhằm ngày 27/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 21/12/2041 nhằm ngày 28/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 22/12/2041 nhằm ngày 29/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 23/12/2041 nhằm ngày 1/12/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 24/12/2041 nhằm ngày 2/12/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 25/12/2041 nhằm ngày 3/12/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 26/12/2041 nhằm ngày 4/12/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 27/12/2041 nhằm ngày 5/12/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 28/12/2041 nhằm ngày 6/12/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 29/12/2041 nhằm ngày 7/12/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 30/12/2041 nhằm ngày 8/12/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 31/12/2041 nhằm ngày 9/12/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |