Xem lịch âm dương 2043

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2043 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2043, lịch vạn sự 2043, lịch âm 2043 và lịch dương 2043. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2043, xem lịch vạn niên năm 2043 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2043 hay lịch âm dương năm 2043 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2043, ngày tháng theo dương lịch 2043, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2043 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2043

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • 1/1/2043(Thứ năm)
  • 21/11/2042
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
222
  • 2/1/2043(Thứ sáu)
  • 22/11/2042
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
323
  • 3/1/2043(Thứ bảy)
  • 23/11/2042
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
424
  • 4/1/2043(Chủ nhật)
  • 24/11/2042
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
525
  • 5/1/2043(Thứ hai)
  • 25/11/2042
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
626
  • 6/1/2043(Thứ ba)
  • 26/11/2042
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
727
  • 7/1/2043(Thứ tư)
  • 27/11/2042
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
828
  • 8/1/2043(Thứ năm)
  • 28/11/2042
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
929
  • 9/1/2043(Thứ sáu)
  • 29/11/2042
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
1030
  • 10/1/2043(Thứ bảy)
  • 30/11/2042
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
111/12
  • 11/1/2043(Chủ nhật)
  • 1/12/2042
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
122/12
  • 12/1/2043(Thứ hai)
  • 2/12/2042
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
133/12
  • 13/1/2043(Thứ ba)
  • 3/12/2042
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
144
  • 14/1/2043(Thứ tư)
  • 4/12/2042
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
155
  • 15/1/2043(Thứ năm)
  • 5/12/2042
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
166
  • 16/1/2043(Thứ sáu)
  • 6/12/2042
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
177
  • 17/1/2043(Thứ bảy)
  • 7/12/2042
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
188
  • 18/1/2043(Chủ nhật)
  • 8/12/2042
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
199
  • 19/1/2043(Thứ hai)
  • 9/12/2042
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2010
  • 20/1/2043(Thứ ba)
  • 10/12/2042
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2111
  • 21/1/2043(Thứ tư)
  • 11/12/2042
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2212
  • 22/1/2043(Thứ năm)
  • 12/12/2042
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2313
  • 23/1/2043(Thứ sáu)
  • 13/12/2042
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2414
  • 24/1/2043(Thứ bảy)
  • 14/12/2042
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2515
  • 25/1/2043(Chủ nhật)
  • 15/12/2042
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2616
  • 26/1/2043(Thứ hai)
  • 16/12/2042
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
2717
  • 27/1/2043(Thứ ba)
  • 17/12/2042
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2818
  • 28/1/2043(Thứ tư)
  • 18/12/2042
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
2919
  • 29/1/2043(Thứ năm)
  • 19/12/2042
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
3020
  • 30/1/2043(Thứ sáu)
  • 20/12/2042
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
3121
  • 31/1/2043(Thứ bảy)
  • 21/12/2042
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2043

T2T3T4T5T6T7CN
122
  • 1/2/2043(Chủ nhật)
  • 22/12/2042
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
223
  • 2/2/2043(Thứ hai)
  • 23/12/2042
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
324
  • 3/2/2043(Thứ ba)
  • 24/12/2042
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
425
  • 4/2/2043(Thứ tư)
  • 25/12/2042
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
526
  • 5/2/2043(Thứ năm)
  • 26/12/2042
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
627
  • 6/2/2043(Thứ sáu)
  • 27/12/2042
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
728
  • 7/2/2043(Thứ bảy)
  • 28/12/2042
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
829
  • 8/2/2043(Chủ nhật)
  • 29/12/2042
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
930
  • 9/2/2043(Thứ hai)
  • 30/12/2042
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
101/1
  • 10/2/2043(Thứ ba)
  • 1/1/2043
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
112/1
  • 11/2/2043(Thứ tư)
  • 2/1/2043
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
123/1
  • 12/2/2043(Thứ năm)
  • 3/1/2043
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
134
  • 13/2/2043(Thứ sáu)
  • 4/1/2043
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
145
  • 14/2/2043(Thứ bảy)
  • 5/1/2043
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
156
  • 15/2/2043(Chủ nhật)
  • 6/1/2043
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
167
  • 16/2/2043(Thứ hai)
  • 7/1/2043
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
178
  • 17/2/2043(Thứ ba)
  • 8/1/2043
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
189
  • 18/2/2043(Thứ tư)
  • 9/1/2043
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1910
  • 19/2/2043(Thứ năm)
  • 10/1/2043
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2011
  • 20/2/2043(Thứ sáu)
  • 11/1/2043
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2112
  • 21/2/2043(Thứ bảy)
  • 12/1/2043
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2213
  • 22/2/2043(Chủ nhật)
  • 13/1/2043
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2314
  • 23/2/2043(Thứ hai)
  • 14/1/2043
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2415
  • 24/2/2043(Thứ ba)
  • 15/1/2043
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2516
  • 25/2/2043(Thứ tư)
  • 16/1/2043
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2617
  • 26/2/2043(Thứ năm)
  • 17/1/2043
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2718
  • 27/2/2043(Thứ sáu)
  • 18/1/2043
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2819
  • 28/2/2043(Thứ bảy)
  • 19/1/2043
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2043

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/3/2043(Chủ nhật)
  • 20/1/2043
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
221
  • 2/3/2043(Thứ hai)
  • 21/1/2043
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
322
  • 3/3/2043(Thứ ba)
  • 22/1/2043
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
423
  • 4/3/2043(Thứ tư)
  • 23/1/2043
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
524
  • 5/3/2043(Thứ năm)
  • 24/1/2043
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
625
  • 6/3/2043(Thứ sáu)
  • 25/1/2043
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
726
  • 7/3/2043(Thứ bảy)
  • 26/1/2043
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
827
  • 8/3/2043(Chủ nhật)
  • 27/1/2043
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
928
  • 9/3/2043(Thứ hai)
  • 28/1/2043
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1029
  • 10/3/2043(Thứ ba)
  • 29/1/2043
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
111/2
  • 11/3/2043(Thứ tư)
  • 1/2/2043
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
122/2
  • 12/3/2043(Thứ năm)
  • 2/2/2043
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
133/2
  • 13/3/2043(Thứ sáu)
  • 3/2/2043
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
144
  • 14/3/2043(Thứ bảy)
  • 4/2/2043
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
155
  • 15/3/2043(Chủ nhật)
  • 5/2/2043
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
166
  • 16/3/2043(Thứ hai)
  • 6/2/2043
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
177
  • 17/3/2043(Thứ ba)
  • 7/2/2043
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
188
  • 18/3/2043(Thứ tư)
  • 8/2/2043
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
199
  • 19/3/2043(Thứ năm)
  • 9/2/2043
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2010
  • 20/3/2043(Thứ sáu)
  • 10/2/2043
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2111
  • 21/3/2043(Thứ bảy)
  • 11/2/2043
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2212
  • 22/3/2043(Chủ nhật)
  • 12/2/2043
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2313
  • 23/3/2043(Thứ hai)
  • 13/2/2043
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2414
  • 24/3/2043(Thứ ba)
  • 14/2/2043
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2515
  • 25/3/2043(Thứ tư)
  • 15/2/2043
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2616
  • 26/3/2043(Thứ năm)
  • 16/2/2043
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2717
  • 27/3/2043(Thứ sáu)
  • 17/2/2043
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2818
  • 28/3/2043(Thứ bảy)
  • 18/2/2043
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2919
  • 29/3/2043(Chủ nhật)
  • 19/2/2043
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
3020
  • 30/3/2043(Thứ hai)
  • 20/2/2043
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
3121
  • 31/3/2043(Thứ ba)
  • 21/2/2043
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2043

T2T3T4T5T6T7CN
122
  • 1/4/2043(Thứ tư)
  • 22/2/2043
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
223
  • 2/4/2043(Thứ năm)
  • 23/2/2043
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
324
  • 3/4/2043(Thứ sáu)
  • 24/2/2043
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
425
  • 4/4/2043(Thứ bảy)
  • 25/2/2043
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
526
  • 5/4/2043(Chủ nhật)
  • 26/2/2043
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
627
  • 6/4/2043(Thứ hai)
  • 27/2/2043
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
728
  • 7/4/2043(Thứ ba)
  • 28/2/2043
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
829
  • 8/4/2043(Thứ tư)
  • 29/2/2043
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
930
  • 9/4/2043(Thứ năm)
  • 30/2/2043
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
101/3
  • 10/4/2043(Thứ sáu)
  • 1/3/2043
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
112/3
  • 11/4/2043(Thứ bảy)
  • 2/3/2043
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
123/3
  • 12/4/2043(Chủ nhật)
  • 3/3/2043
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
134
  • 13/4/2043(Thứ hai)
  • 4/3/2043
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
145
  • 14/4/2043(Thứ ba)
  • 5/3/2043
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
156
  • 15/4/2043(Thứ tư)
  • 6/3/2043
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
167
  • 16/4/2043(Thứ năm)
  • 7/3/2043
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
178
  • 17/4/2043(Thứ sáu)
  • 8/3/2043
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
189
  • 18/4/2043(Thứ bảy)
  • 9/3/2043
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1910
  • 19/4/2043(Chủ nhật)
  • 10/3/2043
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2011
  • 20/4/2043(Thứ hai)
  • 11/3/2043
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2112
  • 21/4/2043(Thứ ba)
  • 12/3/2043
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2213
  • 22/4/2043(Thứ tư)
  • 13/3/2043
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2314
  • 23/4/2043(Thứ năm)
  • 14/3/2043
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2415
  • 24/4/2043(Thứ sáu)
  • 15/3/2043
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2516
  • 25/4/2043(Thứ bảy)
  • 16/3/2043
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2617
  • 26/4/2043(Chủ nhật)
  • 17/3/2043
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2718
  • 27/4/2043(Thứ hai)
  • 18/3/2043
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2819
  • 28/4/2043(Thứ ba)
  • 19/3/2043
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2920
  • 29/4/2043(Thứ tư)
  • 20/3/2043
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
3021
  • 30/4/2043(Thứ năm)
  • 21/3/2043
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2043

T2T3T4T5T6T7CN
122
  • 1/5/2043(Thứ sáu)
  • 22/3/2043
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
223
  • 2/5/2043(Thứ bảy)
  • 23/3/2043
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
324
  • 3/5/2043(Chủ nhật)
  • 24/3/2043
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
425
  • 4/5/2043(Thứ hai)
  • 25/3/2043
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
526
  • 5/5/2043(Thứ ba)
  • 26/3/2043
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
627
  • 6/5/2043(Thứ tư)
  • 27/3/2043
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
728
  • 7/5/2043(Thứ năm)
  • 28/3/2043
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
829
  • 8/5/2043(Thứ sáu)
  • 29/3/2043
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
91/4
  • 9/5/2043(Thứ bảy)
  • 1/4/2043
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
102/4
  • 10/5/2043(Chủ nhật)
  • 2/4/2043
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
113/4
  • 11/5/2043(Thứ hai)
  • 3/4/2043
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
124
  • 12/5/2043(Thứ ba)
  • 4/4/2043
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
135
  • 13/5/2043(Thứ tư)
  • 5/4/2043
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
146
  • 14/5/2043(Thứ năm)
  • 6/4/2043
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
157
  • 15/5/2043(Thứ sáu)
  • 7/4/2043
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
168
  • 16/5/2043(Thứ bảy)
  • 8/4/2043
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
179
  • 17/5/2043(Chủ nhật)
  • 9/4/2043
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1810
  • 18/5/2043(Thứ hai)
  • 10/4/2043
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1911
  • 19/5/2043(Thứ ba)
  • 11/4/2043
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2012
  • 20/5/2043(Thứ tư)
  • 12/4/2043
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2113
  • 21/5/2043(Thứ năm)
  • 13/4/2043
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2214
  • 22/5/2043(Thứ sáu)
  • 14/4/2043
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2315
  • 23/5/2043(Thứ bảy)
  • 15/4/2043
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2416
  • 24/5/2043(Chủ nhật)
  • 16/4/2043
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2517
  • 25/5/2043(Thứ hai)
  • 17/4/2043
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2618
  • 26/5/2043(Thứ ba)
  • 18/4/2043
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2719
  • 27/5/2043(Thứ tư)
  • 19/4/2043
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2820
  • 28/5/2043(Thứ năm)
  • 20/4/2043
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2921
  • 29/5/2043(Thứ sáu)
  • 21/4/2043
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
3022
  • 30/5/2043(Thứ bảy)
  • 22/4/2043
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
3123
  • 31/5/2043(Chủ nhật)
  • 23/4/2043
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2043

T2T3T4T5T6T7CN
124
  • 1/6/2043(Thứ hai)
  • 24/4/2043
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
225
  • 2/6/2043(Thứ ba)
  • 25/4/2043
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
326
  • 3/6/2043(Thứ tư)
  • 26/4/2043
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
427
  • 4/6/2043(Thứ năm)
  • 27/4/2043
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
528
  • 5/6/2043(Thứ sáu)
  • 28/4/2043
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
629
  • 6/6/2043(Thứ bảy)
  • 29/4/2043
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
71/5
  • 7/6/2043(Chủ nhật)
  • 1/5/2043
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
82/5
  • 8/6/2043(Thứ hai)
  • 2/5/2043
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
93/5
  • 9/6/2043(Thứ ba)
  • 3/5/2043
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
104
  • 10/6/2043(Thứ tư)
  • 4/5/2043
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
115
  • 11/6/2043(Thứ năm)
  • 5/5/2043
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
126
  • 12/6/2043(Thứ sáu)
  • 6/5/2043
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
137
  • 13/6/2043(Thứ bảy)
  • 7/5/2043
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
148
  • 14/6/2043(Chủ nhật)
  • 8/5/2043
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
159
  • 15/6/2043(Thứ hai)
  • 9/5/2043
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1610
  • 16/6/2043(Thứ ba)
  • 10/5/2043
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1711
  • 17/6/2043(Thứ tư)
  • 11/5/2043
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1812
  • 18/6/2043(Thứ năm)
  • 12/5/2043
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1913
  • 19/6/2043(Thứ sáu)
  • 13/5/2043
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2014
  • 20/6/2043(Thứ bảy)
  • 14/5/2043
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2115
  • 21/6/2043(Chủ nhật)
  • 15/5/2043
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2216
  • 22/6/2043(Thứ hai)
  • 16/5/2043
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2317
  • 23/6/2043(Thứ ba)
  • 17/5/2043
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2418
  • 24/6/2043(Thứ tư)
  • 18/5/2043
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2519
  • 25/6/2043(Thứ năm)
  • 19/5/2043
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2620
  • 26/6/2043(Thứ sáu)
  • 20/5/2043
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2721
  • 27/6/2043(Thứ bảy)
  • 21/5/2043
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2822
  • 28/6/2043(Chủ nhật)
  • 22/5/2043
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2923
  • 29/6/2043(Thứ hai)
  • 23/5/2043
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
3024
  • 30/6/2043(Thứ ba)
  • 24/5/2043
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2043

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/7/2043(Thứ tư)
  • 25/5/2043
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
226
  • 2/7/2043(Thứ năm)
  • 26/5/2043
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
327
  • 3/7/2043(Thứ sáu)
  • 27/5/2043
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
428
  • 4/7/2043(Thứ bảy)
  • 28/5/2043
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
529
  • 5/7/2043(Chủ nhật)
  • 29/5/2043
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
630
  • 6/7/2043(Thứ hai)
  • 30/5/2043
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
71/6
  • 7/7/2043(Thứ ba)
  • 1/6/2043
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
82/6
  • 8/7/2043(Thứ tư)
  • 2/6/2043
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
93/6
  • 9/7/2043(Thứ năm)
  • 3/6/2043
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
104
  • 10/7/2043(Thứ sáu)
  • 4/6/2043
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
115
  • 11/7/2043(Thứ bảy)
  • 5/6/2043
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
126
  • 12/7/2043(Chủ nhật)
  • 6/6/2043
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
137
  • 13/7/2043(Thứ hai)
  • 7/6/2043
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
148
  • 14/7/2043(Thứ ba)
  • 8/6/2043
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
159
  • 15/7/2043(Thứ tư)
  • 9/6/2043
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1610
  • 16/7/2043(Thứ năm)
  • 10/6/2043
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1711
  • 17/7/2043(Thứ sáu)
  • 11/6/2043
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1812
  • 18/7/2043(Thứ bảy)
  • 12/6/2043
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1913
  • 19/7/2043(Chủ nhật)
  • 13/6/2043
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2014
  • 20/7/2043(Thứ hai)
  • 14/6/2043
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2115
  • 21/7/2043(Thứ ba)
  • 15/6/2043
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2216
  • 22/7/2043(Thứ tư)
  • 16/6/2043
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2317
  • 23/7/2043(Thứ năm)
  • 17/6/2043
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2418
  • 24/7/2043(Thứ sáu)
  • 18/6/2043
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2519
  • 25/7/2043(Thứ bảy)
  • 19/6/2043
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2620
  • 26/7/2043(Chủ nhật)
  • 20/6/2043
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2721
  • 27/7/2043(Thứ hai)
  • 21/6/2043
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2822
  • 28/7/2043(Thứ ba)
  • 22/6/2043
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2923
  • 29/7/2043(Thứ tư)
  • 23/6/2043
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
3024
  • 30/7/2043(Thứ năm)
  • 24/6/2043
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
3125
  • 31/7/2043(Thứ sáu)
  • 25/6/2043
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2043

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/8/2043(Thứ bảy)
  • 26/6/2043
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
227
  • 2/8/2043(Chủ nhật)
  • 27/6/2043
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
328
  • 3/8/2043(Thứ hai)
  • 28/6/2043
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
429
  • 4/8/2043(Thứ ba)
  • 29/6/2043
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
51/7
  • 5/8/2043(Thứ tư)
  • 1/7/2043
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
62/7
  • 6/8/2043(Thứ năm)
  • 2/7/2043
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
73/7
  • 7/8/2043(Thứ sáu)
  • 3/7/2043
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
84
  • 8/8/2043(Thứ bảy)
  • 4/7/2043
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
95
  • 9/8/2043(Chủ nhật)
  • 5/7/2043
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
106
  • 10/8/2043(Thứ hai)
  • 6/7/2043
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
117
  • 11/8/2043(Thứ ba)
  • 7/7/2043
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
128
  • 12/8/2043(Thứ tư)
  • 8/7/2043
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
139
  • 13/8/2043(Thứ năm)
  • 9/7/2043
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1410
  • 14/8/2043(Thứ sáu)
  • 10/7/2043
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1511
  • 15/8/2043(Thứ bảy)
  • 11/7/2043
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1612
  • 16/8/2043(Chủ nhật)
  • 12/7/2043
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1713
  • 17/8/2043(Thứ hai)
  • 13/7/2043
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1814
  • 18/8/2043(Thứ ba)
  • 14/7/2043
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1915
  • 19/8/2043(Thứ tư)
  • 15/7/2043
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2016
  • 20/8/2043(Thứ năm)
  • 16/7/2043
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2117
  • 21/8/2043(Thứ sáu)
  • 17/7/2043
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2218
  • 22/8/2043(Thứ bảy)
  • 18/7/2043
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2319
  • 23/8/2043(Chủ nhật)
  • 19/7/2043
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2420
  • 24/8/2043(Thứ hai)
  • 20/7/2043
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2521
  • 25/8/2043(Thứ ba)
  • 21/7/2043
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2622
  • 26/8/2043(Thứ tư)
  • 22/7/2043
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2723
  • 27/8/2043(Thứ năm)
  • 23/7/2043
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2824
  • 28/8/2043(Thứ sáu)
  • 24/7/2043
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2925
  • 29/8/2043(Thứ bảy)
  • 25/7/2043
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
3026
  • 30/8/2043(Chủ nhật)
  • 26/7/2043
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
3127
  • 31/8/2043(Thứ hai)
  • 27/7/2043
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2043

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/9/2043(Thứ ba)
  • 28/7/2043
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
229
  • 2/9/2043(Thứ tư)
  • 29/7/2043
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
31/8
  • 3/9/2043(Thứ năm)
  • 1/8/2043
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
42/8
  • 4/9/2043(Thứ sáu)
  • 2/8/2043
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
53/8
  • 5/9/2043(Thứ bảy)
  • 3/8/2043
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
64
  • 6/9/2043(Chủ nhật)
  • 4/8/2043
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
75
  • 7/9/2043(Thứ hai)
  • 5/8/2043
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
86
  • 8/9/2043(Thứ ba)
  • 6/8/2043
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
97
  • 9/9/2043(Thứ tư)
  • 7/8/2043
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
108
  • 10/9/2043(Thứ năm)
  • 8/8/2043
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
119
  • 11/9/2043(Thứ sáu)
  • 9/8/2043
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1210
  • 12/9/2043(Thứ bảy)
  • 10/8/2043
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1311
  • 13/9/2043(Chủ nhật)
  • 11/8/2043
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1412
  • 14/9/2043(Thứ hai)
  • 12/8/2043
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1513
  • 15/9/2043(Thứ ba)
  • 13/8/2043
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1614
  • 16/9/2043(Thứ tư)
  • 14/8/2043
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1715
  • 17/9/2043(Thứ năm)
  • 15/8/2043
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1816
  • 18/9/2043(Thứ sáu)
  • 16/8/2043
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1917
  • 19/9/2043(Thứ bảy)
  • 17/8/2043
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2018
  • 20/9/2043(Chủ nhật)
  • 18/8/2043
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2119
  • 21/9/2043(Thứ hai)
  • 19/8/2043
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2220
  • 22/9/2043(Thứ ba)
  • 20/8/2043
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2321
  • 23/9/2043(Thứ tư)
  • 21/8/2043
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2422
  • 24/9/2043(Thứ năm)
  • 22/8/2043
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2523
  • 25/9/2043(Thứ sáu)
  • 23/8/2043
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2624
  • 26/9/2043(Thứ bảy)
  • 24/8/2043
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2725
  • 27/9/2043(Chủ nhật)
  • 25/8/2043
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2826
  • 28/9/2043(Thứ hai)
  • 26/8/2043
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2927
  • 29/9/2043(Thứ ba)
  • 27/8/2043
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
3028
  • 30/9/2043(Thứ tư)
  • 28/8/2043
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2043

T2T3T4T5T6T7CN
129
  • 1/10/2043(Thứ năm)
  • 29/8/2043
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
230
  • 2/10/2043(Thứ sáu)
  • 30/8/2043
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
31/9
  • 3/10/2043(Thứ bảy)
  • 1/9/2043
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
42/9
  • 4/10/2043(Chủ nhật)
  • 2/9/2043
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
53/9
  • 5/10/2043(Thứ hai)
  • 3/9/2043
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
64
  • 6/10/2043(Thứ ba)
  • 4/9/2043
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
75
  • 7/10/2043(Thứ tư)
  • 5/9/2043
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
86
  • 8/10/2043(Thứ năm)
  • 6/9/2043
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
97
  • 9/10/2043(Thứ sáu)
  • 7/9/2043
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
108
  • 10/10/2043(Thứ bảy)
  • 8/9/2043
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
119
  • 11/10/2043(Chủ nhật)
  • 9/9/2043
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1210
  • 12/10/2043(Thứ hai)
  • 10/9/2043
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1311
  • 13/10/2043(Thứ ba)
  • 11/9/2043
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1412
  • 14/10/2043(Thứ tư)
  • 12/9/2043
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1513
  • 15/10/2043(Thứ năm)
  • 13/9/2043
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1614
  • 16/10/2043(Thứ sáu)
  • 14/9/2043
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1715
  • 17/10/2043(Thứ bảy)
  • 15/9/2043
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1816
  • 18/10/2043(Chủ nhật)
  • 16/9/2043
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1917
  • 19/10/2043(Thứ hai)
  • 17/9/2043
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2018
  • 20/10/2043(Thứ ba)
  • 18/9/2043
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2119
  • 21/10/2043(Thứ tư)
  • 19/9/2043
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2220
  • 22/10/2043(Thứ năm)
  • 20/9/2043
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2321
  • 23/10/2043(Thứ sáu)
  • 21/9/2043
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2422
  • 24/10/2043(Thứ bảy)
  • 22/9/2043
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2523
  • 25/10/2043(Chủ nhật)
  • 23/9/2043
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2624
  • 26/10/2043(Thứ hai)
  • 24/9/2043
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2725
  • 27/10/2043(Thứ ba)
  • 25/9/2043
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2826
  • 28/10/2043(Thứ tư)
  • 26/9/2043
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2927
  • 29/10/2043(Thứ năm)
  • 27/9/2043
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
3028
  • 30/10/2043(Thứ sáu)
  • 28/9/2043
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
3129
  • 31/10/2043(Thứ bảy)
  • 29/9/2043
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2043

T2T3T4T5T6T7CN
130
  • 1/11/2043(Chủ nhật)
  • 30/9/2043
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
21/10
  • 2/11/2043(Thứ hai)
  • 1/10/2043
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
32/10
  • 3/11/2043(Thứ ba)
  • 2/10/2043
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
43/10
  • 4/11/2043(Thứ tư)
  • 3/10/2043
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
54
  • 5/11/2043(Thứ năm)
  • 4/10/2043
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
65
  • 6/11/2043(Thứ sáu)
  • 5/10/2043
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
76
  • 7/11/2043(Thứ bảy)
  • 6/10/2043
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
87
  • 8/11/2043(Chủ nhật)
  • 7/10/2043
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
98
  • 9/11/2043(Thứ hai)
  • 8/10/2043
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
109
  • 10/11/2043(Thứ ba)
  • 9/10/2043
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1110
  • 11/11/2043(Thứ tư)
  • 10/10/2043
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1211
  • 12/11/2043(Thứ năm)
  • 11/10/2043
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1312
  • 13/11/2043(Thứ sáu)
  • 12/10/2043
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1413
  • 14/11/2043(Thứ bảy)
  • 13/10/2043
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1514
  • 15/11/2043(Chủ nhật)
  • 14/10/2043
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1615
  • 16/11/2043(Thứ hai)
  • 15/10/2043
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1716
  • 17/11/2043(Thứ ba)
  • 16/10/2043
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1817
  • 18/11/2043(Thứ tư)
  • 17/10/2043
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1918
  • 19/11/2043(Thứ năm)
  • 18/10/2043
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2019
  • 20/11/2043(Thứ sáu)
  • 19/10/2043
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2120
  • 21/11/2043(Thứ bảy)
  • 20/10/2043
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2221
  • 22/11/2043(Chủ nhật)
  • 21/10/2043
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2322
  • 23/11/2043(Thứ hai)
  • 22/10/2043
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2423
  • 24/11/2043(Thứ ba)
  • 23/10/2043
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2524
  • 25/11/2043(Thứ tư)
  • 24/10/2043
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2625
  • 26/11/2043(Thứ năm)
  • 25/10/2043
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2726
  • 27/11/2043(Thứ sáu)
  • 26/10/2043
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2827
  • 28/11/2043(Thứ bảy)
  • 27/10/2043
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2928
  • 29/11/2043(Chủ nhật)
  • 28/10/2043
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
3029
  • 30/11/2043(Thứ hai)
  • 29/10/2043
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2043

T2T3T4T5T6T7CN
11/11
  • 1/12/2043(Thứ ba)
  • 1/11/2043
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
22/11
  • 2/12/2043(Thứ tư)
  • 2/11/2043
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
33/11
  • 3/12/2043(Thứ năm)
  • 3/11/2043
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
44
  • 4/12/2043(Thứ sáu)
  • 4/11/2043
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
55
  • 5/12/2043(Thứ bảy)
  • 5/11/2043
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
66
  • 6/12/2043(Chủ nhật)
  • 6/11/2043
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
77
  • 7/12/2043(Thứ hai)
  • 7/11/2043
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
88
  • 8/12/2043(Thứ ba)
  • 8/11/2043
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
99
  • 9/12/2043(Thứ tư)
  • 9/11/2043
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1010
  • 10/12/2043(Thứ năm)
  • 10/11/2043
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1111
  • 11/12/2043(Thứ sáu)
  • 11/11/2043
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1212
  • 12/12/2043(Thứ bảy)
  • 12/11/2043
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1313
  • 13/12/2043(Chủ nhật)
  • 13/11/2043
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1414
  • 14/12/2043(Thứ hai)
  • 14/11/2043
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1515
  • 15/12/2043(Thứ ba)
  • 15/11/2043
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1616
  • 16/12/2043(Thứ tư)
  • 16/11/2043
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1717
  • 17/12/2043(Thứ năm)
  • 17/11/2043
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1818
  • 18/12/2043(Thứ sáu)
  • 18/11/2043
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1919
  • 19/12/2043(Thứ bảy)
  • 19/11/2043
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2020
  • 20/12/2043(Chủ nhật)
  • 20/11/2043
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2121
  • 21/12/2043(Thứ hai)
  • 21/11/2043
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2222
  • 22/12/2043(Thứ ba)
  • 22/11/2043
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2323
  • 23/12/2043(Thứ tư)
  • 23/11/2043
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2424
  • 24/12/2043(Thứ năm)
  • 24/11/2043
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2525
  • 25/12/2043(Thứ sáu)
  • 25/11/2043
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2626
  • 26/12/2043(Thứ bảy)
  • 26/11/2043
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2727
  • 27/12/2043(Chủ nhật)
  • 27/11/2043
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2828
  • 28/12/2043(Thứ hai)
  • 28/11/2043
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2929
  • 29/12/2043(Thứ ba)
  • 29/11/2043
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
3030
  • 30/12/2043(Thứ tư)
  • 30/11/2043
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
311/12
  • 31/12/2043(Thứ năm)
  • 1/12/2043
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2043 hiện có

Lịch vạn niên 2043

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2043 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2043 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2043.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2043

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2043, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2043 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2043 hay còn gọi là Âm lịch năm 2043

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2043 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2043 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2043 (lịch Việt Nam 2043). Trong đó, lịch Âm lịch 2043 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2043.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2043 kết hợp với lịch vạn niên 2043 và lịch âm dương năm 2043, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn