Xem lịch âm dương 2043
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2043 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2043, lịch vạn sự 2043, lịch âm 2043 và lịch dương 2043. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2043, xem lịch vạn niên năm 2043 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2043 hay lịch âm dương năm 2043 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2043, ngày tháng theo dương lịch 2043, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2043 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2043
- 1/1/2043(Thứ năm)
- 21/11/2042
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 2/1/2043(Thứ sáu)
- 22/11/2042
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 3/1/2043(Thứ bảy)
- 23/11/2042
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 4/1/2043(Chủ nhật)
- 24/11/2042
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 5/1/2043(Thứ hai)
- 25/11/2042
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 6/1/2043(Thứ ba)
- 26/11/2042
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 7/1/2043(Thứ tư)
- 27/11/2042
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 8/1/2043(Thứ năm)
- 28/11/2042
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 9/1/2043(Thứ sáu)
- 29/11/2042
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 10/1/2043(Thứ bảy)
- 30/11/2042
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 11/1/2043(Chủ nhật)
- 1/12/2042
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 12/1/2043(Thứ hai)
- 2/12/2042
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 13/1/2043(Thứ ba)
- 3/12/2042
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 14/1/2043(Thứ tư)
- 4/12/2042
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 15/1/2043(Thứ năm)
- 5/12/2042
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 16/1/2043(Thứ sáu)
- 6/12/2042
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 17/1/2043(Thứ bảy)
- 7/12/2042
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 18/1/2043(Chủ nhật)
- 8/12/2042
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 19/1/2043(Thứ hai)
- 9/12/2042
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 20/1/2043(Thứ ba)
- 10/12/2042
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 21/1/2043(Thứ tư)
- 11/12/2042
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 22/1/2043(Thứ năm)
- 12/12/2042
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 23/1/2043(Thứ sáu)
- 13/12/2042
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 24/1/2043(Thứ bảy)
- 14/12/2042
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 25/1/2043(Chủ nhật)
- 15/12/2042
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 26/1/2043(Thứ hai)
- 16/12/2042
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 27/1/2043(Thứ ba)
- 17/12/2042
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 28/1/2043(Thứ tư)
- 18/12/2042
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 29/1/2043(Thứ năm)
- 19/12/2042
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 30/1/2043(Thứ sáu)
- 20/12/2042
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 31/1/2043(Thứ bảy)
- 21/12/2042
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2043
- 1/2/2043(Chủ nhật)
- 22/12/2042
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 2/2/2043(Thứ hai)
- 23/12/2042
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 3/2/2043(Thứ ba)
- 24/12/2042
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 4/2/2043(Thứ tư)
- 25/12/2042
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 5/2/2043(Thứ năm)
- 26/12/2042
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 6/2/2043(Thứ sáu)
- 27/12/2042
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 7/2/2043(Thứ bảy)
- 28/12/2042
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 8/2/2043(Chủ nhật)
- 29/12/2042
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 9/2/2043(Thứ hai)
- 30/12/2042
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 10/2/2043(Thứ ba)
- 1/1/2043
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 11/2/2043(Thứ tư)
- 2/1/2043
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 12/2/2043(Thứ năm)
- 3/1/2043
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 13/2/2043(Thứ sáu)
- 4/1/2043
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 14/2/2043(Thứ bảy)
- 5/1/2043
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 15/2/2043(Chủ nhật)
- 6/1/2043
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 16/2/2043(Thứ hai)
- 7/1/2043
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 17/2/2043(Thứ ba)
- 8/1/2043
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 18/2/2043(Thứ tư)
- 9/1/2043
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 19/2/2043(Thứ năm)
- 10/1/2043
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 20/2/2043(Thứ sáu)
- 11/1/2043
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 21/2/2043(Thứ bảy)
- 12/1/2043
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 22/2/2043(Chủ nhật)
- 13/1/2043
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 23/2/2043(Thứ hai)
- 14/1/2043
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 24/2/2043(Thứ ba)
- 15/1/2043
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 25/2/2043(Thứ tư)
- 16/1/2043
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 26/2/2043(Thứ năm)
- 17/1/2043
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 27/2/2043(Thứ sáu)
- 18/1/2043
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 28/2/2043(Thứ bảy)
- 19/1/2043
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2043
- 1/3/2043(Chủ nhật)
- 20/1/2043
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 2/3/2043(Thứ hai)
- 21/1/2043
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 3/3/2043(Thứ ba)
- 22/1/2043
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 4/3/2043(Thứ tư)
- 23/1/2043
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 5/3/2043(Thứ năm)
- 24/1/2043
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 6/3/2043(Thứ sáu)
- 25/1/2043
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 7/3/2043(Thứ bảy)
- 26/1/2043
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 8/3/2043(Chủ nhật)
- 27/1/2043
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 9/3/2043(Thứ hai)
- 28/1/2043
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 10/3/2043(Thứ ba)
- 29/1/2043
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 11/3/2043(Thứ tư)
- 1/2/2043
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 12/3/2043(Thứ năm)
- 2/2/2043
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 13/3/2043(Thứ sáu)
- 3/2/2043
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 14/3/2043(Thứ bảy)
- 4/2/2043
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 15/3/2043(Chủ nhật)
- 5/2/2043
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 16/3/2043(Thứ hai)
- 6/2/2043
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 17/3/2043(Thứ ba)
- 7/2/2043
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 18/3/2043(Thứ tư)
- 8/2/2043
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 19/3/2043(Thứ năm)
- 9/2/2043
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 20/3/2043(Thứ sáu)
- 10/2/2043
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 21/3/2043(Thứ bảy)
- 11/2/2043
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 22/3/2043(Chủ nhật)
- 12/2/2043
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 23/3/2043(Thứ hai)
- 13/2/2043
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 24/3/2043(Thứ ba)
- 14/2/2043
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 25/3/2043(Thứ tư)
- 15/2/2043
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 26/3/2043(Thứ năm)
- 16/2/2043
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 27/3/2043(Thứ sáu)
- 17/2/2043
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 28/3/2043(Thứ bảy)
- 18/2/2043
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 29/3/2043(Chủ nhật)
- 19/2/2043
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 30/3/2043(Thứ hai)
- 20/2/2043
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 31/3/2043(Thứ ba)
- 21/2/2043
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2043
- 1/4/2043(Thứ tư)
- 22/2/2043
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 2/4/2043(Thứ năm)
- 23/2/2043
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 3/4/2043(Thứ sáu)
- 24/2/2043
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 4/4/2043(Thứ bảy)
- 25/2/2043
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 5/4/2043(Chủ nhật)
- 26/2/2043
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 6/4/2043(Thứ hai)
- 27/2/2043
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 7/4/2043(Thứ ba)
- 28/2/2043
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 8/4/2043(Thứ tư)
- 29/2/2043
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 9/4/2043(Thứ năm)
- 30/2/2043
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 10/4/2043(Thứ sáu)
- 1/3/2043
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 11/4/2043(Thứ bảy)
- 2/3/2043
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 12/4/2043(Chủ nhật)
- 3/3/2043
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 13/4/2043(Thứ hai)
- 4/3/2043
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 14/4/2043(Thứ ba)
- 5/3/2043
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 15/4/2043(Thứ tư)
- 6/3/2043
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 16/4/2043(Thứ năm)
- 7/3/2043
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 17/4/2043(Thứ sáu)
- 8/3/2043
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 18/4/2043(Thứ bảy)
- 9/3/2043
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 19/4/2043(Chủ nhật)
- 10/3/2043
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 20/4/2043(Thứ hai)
- 11/3/2043
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 21/4/2043(Thứ ba)
- 12/3/2043
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 22/4/2043(Thứ tư)
- 13/3/2043
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 23/4/2043(Thứ năm)
- 14/3/2043
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 24/4/2043(Thứ sáu)
- 15/3/2043
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 25/4/2043(Thứ bảy)
- 16/3/2043
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 26/4/2043(Chủ nhật)
- 17/3/2043
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 27/4/2043(Thứ hai)
- 18/3/2043
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 28/4/2043(Thứ ba)
- 19/3/2043
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 29/4/2043(Thứ tư)
- 20/3/2043
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 30/4/2043(Thứ năm)
- 21/3/2043
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2043
- 1/5/2043(Thứ sáu)
- 22/3/2043
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 2/5/2043(Thứ bảy)
- 23/3/2043
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 3/5/2043(Chủ nhật)
- 24/3/2043
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 4/5/2043(Thứ hai)
- 25/3/2043
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 5/5/2043(Thứ ba)
- 26/3/2043
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 6/5/2043(Thứ tư)
- 27/3/2043
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 7/5/2043(Thứ năm)
- 28/3/2043
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 8/5/2043(Thứ sáu)
- 29/3/2043
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 9/5/2043(Thứ bảy)
- 1/4/2043
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 10/5/2043(Chủ nhật)
- 2/4/2043
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 11/5/2043(Thứ hai)
- 3/4/2043
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 12/5/2043(Thứ ba)
- 4/4/2043
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 13/5/2043(Thứ tư)
- 5/4/2043
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 14/5/2043(Thứ năm)
- 6/4/2043
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 15/5/2043(Thứ sáu)
- 7/4/2043
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 16/5/2043(Thứ bảy)
- 8/4/2043
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 17/5/2043(Chủ nhật)
- 9/4/2043
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 18/5/2043(Thứ hai)
- 10/4/2043
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 19/5/2043(Thứ ba)
- 11/4/2043
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 20/5/2043(Thứ tư)
- 12/4/2043
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 21/5/2043(Thứ năm)
- 13/4/2043
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 22/5/2043(Thứ sáu)
- 14/4/2043
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 23/5/2043(Thứ bảy)
- 15/4/2043
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 24/5/2043(Chủ nhật)
- 16/4/2043
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 25/5/2043(Thứ hai)
- 17/4/2043
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 26/5/2043(Thứ ba)
- 18/4/2043
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 27/5/2043(Thứ tư)
- 19/4/2043
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 28/5/2043(Thứ năm)
- 20/4/2043
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 29/5/2043(Thứ sáu)
- 21/4/2043
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 30/5/2043(Thứ bảy)
- 22/4/2043
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 31/5/2043(Chủ nhật)
- 23/4/2043
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2043
- 1/6/2043(Thứ hai)
- 24/4/2043
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 2/6/2043(Thứ ba)
- 25/4/2043
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 3/6/2043(Thứ tư)
- 26/4/2043
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 4/6/2043(Thứ năm)
- 27/4/2043
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 5/6/2043(Thứ sáu)
- 28/4/2043
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 6/6/2043(Thứ bảy)
- 29/4/2043
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 7/6/2043(Chủ nhật)
- 1/5/2043
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 8/6/2043(Thứ hai)
- 2/5/2043
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 9/6/2043(Thứ ba)
- 3/5/2043
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 10/6/2043(Thứ tư)
- 4/5/2043
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 11/6/2043(Thứ năm)
- 5/5/2043
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 12/6/2043(Thứ sáu)
- 6/5/2043
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 13/6/2043(Thứ bảy)
- 7/5/2043
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 14/6/2043(Chủ nhật)
- 8/5/2043
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 15/6/2043(Thứ hai)
- 9/5/2043
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 16/6/2043(Thứ ba)
- 10/5/2043
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 17/6/2043(Thứ tư)
- 11/5/2043
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 18/6/2043(Thứ năm)
- 12/5/2043
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 19/6/2043(Thứ sáu)
- 13/5/2043
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 20/6/2043(Thứ bảy)
- 14/5/2043
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 21/6/2043(Chủ nhật)
- 15/5/2043
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 22/6/2043(Thứ hai)
- 16/5/2043
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 23/6/2043(Thứ ba)
- 17/5/2043
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 24/6/2043(Thứ tư)
- 18/5/2043
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 25/6/2043(Thứ năm)
- 19/5/2043
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 26/6/2043(Thứ sáu)
- 20/5/2043
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 27/6/2043(Thứ bảy)
- 21/5/2043
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 28/6/2043(Chủ nhật)
- 22/5/2043
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 29/6/2043(Thứ hai)
- 23/5/2043
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 30/6/2043(Thứ ba)
- 24/5/2043
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2043
- 1/7/2043(Thứ tư)
- 25/5/2043
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 2/7/2043(Thứ năm)
- 26/5/2043
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 3/7/2043(Thứ sáu)
- 27/5/2043
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 4/7/2043(Thứ bảy)
- 28/5/2043
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 5/7/2043(Chủ nhật)
- 29/5/2043
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 6/7/2043(Thứ hai)
- 30/5/2043
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 7/7/2043(Thứ ba)
- 1/6/2043
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 8/7/2043(Thứ tư)
- 2/6/2043
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 9/7/2043(Thứ năm)
- 3/6/2043
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 10/7/2043(Thứ sáu)
- 4/6/2043
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 11/7/2043(Thứ bảy)
- 5/6/2043
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 12/7/2043(Chủ nhật)
- 6/6/2043
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 13/7/2043(Thứ hai)
- 7/6/2043
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 14/7/2043(Thứ ba)
- 8/6/2043
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 15/7/2043(Thứ tư)
- 9/6/2043
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 16/7/2043(Thứ năm)
- 10/6/2043
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 17/7/2043(Thứ sáu)
- 11/6/2043
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 18/7/2043(Thứ bảy)
- 12/6/2043
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 19/7/2043(Chủ nhật)
- 13/6/2043
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 20/7/2043(Thứ hai)
- 14/6/2043
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 21/7/2043(Thứ ba)
- 15/6/2043
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 22/7/2043(Thứ tư)
- 16/6/2043
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 23/7/2043(Thứ năm)
- 17/6/2043
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 24/7/2043(Thứ sáu)
- 18/6/2043
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 25/7/2043(Thứ bảy)
- 19/6/2043
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 26/7/2043(Chủ nhật)
- 20/6/2043
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 27/7/2043(Thứ hai)
- 21/6/2043
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 28/7/2043(Thứ ba)
- 22/6/2043
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 29/7/2043(Thứ tư)
- 23/6/2043
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 30/7/2043(Thứ năm)
- 24/6/2043
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 31/7/2043(Thứ sáu)
- 25/6/2043
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2043
- 1/8/2043(Thứ bảy)
- 26/6/2043
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 2/8/2043(Chủ nhật)
- 27/6/2043
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 3/8/2043(Thứ hai)
- 28/6/2043
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 4/8/2043(Thứ ba)
- 29/6/2043
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 5/8/2043(Thứ tư)
- 1/7/2043
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 6/8/2043(Thứ năm)
- 2/7/2043
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 7/8/2043(Thứ sáu)
- 3/7/2043
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 8/8/2043(Thứ bảy)
- 4/7/2043
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 9/8/2043(Chủ nhật)
- 5/7/2043
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 10/8/2043(Thứ hai)
- 6/7/2043
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 11/8/2043(Thứ ba)
- 7/7/2043
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 12/8/2043(Thứ tư)
- 8/7/2043
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 13/8/2043(Thứ năm)
- 9/7/2043
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 14/8/2043(Thứ sáu)
- 10/7/2043
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 15/8/2043(Thứ bảy)
- 11/7/2043
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 16/8/2043(Chủ nhật)
- 12/7/2043
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 17/8/2043(Thứ hai)
- 13/7/2043
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 18/8/2043(Thứ ba)
- 14/7/2043
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 19/8/2043(Thứ tư)
- 15/7/2043
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 20/8/2043(Thứ năm)
- 16/7/2043
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 21/8/2043(Thứ sáu)
- 17/7/2043
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 22/8/2043(Thứ bảy)
- 18/7/2043
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 23/8/2043(Chủ nhật)
- 19/7/2043
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 24/8/2043(Thứ hai)
- 20/7/2043
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 25/8/2043(Thứ ba)
- 21/7/2043
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 26/8/2043(Thứ tư)
- 22/7/2043
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 27/8/2043(Thứ năm)
- 23/7/2043
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 28/8/2043(Thứ sáu)
- 24/7/2043
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 29/8/2043(Thứ bảy)
- 25/7/2043
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 30/8/2043(Chủ nhật)
- 26/7/2043
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 31/8/2043(Thứ hai)
- 27/7/2043
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2043
- 1/9/2043(Thứ ba)
- 28/7/2043
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 2/9/2043(Thứ tư)
- 29/7/2043
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 3/9/2043(Thứ năm)
- 1/8/2043
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 4/9/2043(Thứ sáu)
- 2/8/2043
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 5/9/2043(Thứ bảy)
- 3/8/2043
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 6/9/2043(Chủ nhật)
- 4/8/2043
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 7/9/2043(Thứ hai)
- 5/8/2043
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 8/9/2043(Thứ ba)
- 6/8/2043
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 9/9/2043(Thứ tư)
- 7/8/2043
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 10/9/2043(Thứ năm)
- 8/8/2043
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 11/9/2043(Thứ sáu)
- 9/8/2043
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 12/9/2043(Thứ bảy)
- 10/8/2043
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 13/9/2043(Chủ nhật)
- 11/8/2043
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 14/9/2043(Thứ hai)
- 12/8/2043
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 15/9/2043(Thứ ba)
- 13/8/2043
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 16/9/2043(Thứ tư)
- 14/8/2043
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 17/9/2043(Thứ năm)
- 15/8/2043
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 18/9/2043(Thứ sáu)
- 16/8/2043
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 19/9/2043(Thứ bảy)
- 17/8/2043
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 20/9/2043(Chủ nhật)
- 18/8/2043
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 21/9/2043(Thứ hai)
- 19/8/2043
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 22/9/2043(Thứ ba)
- 20/8/2043
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 23/9/2043(Thứ tư)
- 21/8/2043
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 24/9/2043(Thứ năm)
- 22/8/2043
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 25/9/2043(Thứ sáu)
- 23/8/2043
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 26/9/2043(Thứ bảy)
- 24/8/2043
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 27/9/2043(Chủ nhật)
- 25/8/2043
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 28/9/2043(Thứ hai)
- 26/8/2043
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 29/9/2043(Thứ ba)
- 27/8/2043
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 30/9/2043(Thứ tư)
- 28/8/2043
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2043
- 1/10/2043(Thứ năm)
- 29/8/2043
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 2/10/2043(Thứ sáu)
- 30/8/2043
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 3/10/2043(Thứ bảy)
- 1/9/2043
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 4/10/2043(Chủ nhật)
- 2/9/2043
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 5/10/2043(Thứ hai)
- 3/9/2043
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 6/10/2043(Thứ ba)
- 4/9/2043
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 7/10/2043(Thứ tư)
- 5/9/2043
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 8/10/2043(Thứ năm)
- 6/9/2043
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 9/10/2043(Thứ sáu)
- 7/9/2043
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 10/10/2043(Thứ bảy)
- 8/9/2043
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 11/10/2043(Chủ nhật)
- 9/9/2043
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 12/10/2043(Thứ hai)
- 10/9/2043
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 13/10/2043(Thứ ba)
- 11/9/2043
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 14/10/2043(Thứ tư)
- 12/9/2043
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 15/10/2043(Thứ năm)
- 13/9/2043
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 16/10/2043(Thứ sáu)
- 14/9/2043
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 17/10/2043(Thứ bảy)
- 15/9/2043
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 18/10/2043(Chủ nhật)
- 16/9/2043
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 19/10/2043(Thứ hai)
- 17/9/2043
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 20/10/2043(Thứ ba)
- 18/9/2043
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 21/10/2043(Thứ tư)
- 19/9/2043
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 22/10/2043(Thứ năm)
- 20/9/2043
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 23/10/2043(Thứ sáu)
- 21/9/2043
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 24/10/2043(Thứ bảy)
- 22/9/2043
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 25/10/2043(Chủ nhật)
- 23/9/2043
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 26/10/2043(Thứ hai)
- 24/9/2043
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 27/10/2043(Thứ ba)
- 25/9/2043
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 28/10/2043(Thứ tư)
- 26/9/2043
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 29/10/2043(Thứ năm)
- 27/9/2043
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 30/10/2043(Thứ sáu)
- 28/9/2043
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 31/10/2043(Thứ bảy)
- 29/9/2043
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2043
- 1/11/2043(Chủ nhật)
- 30/9/2043
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 2/11/2043(Thứ hai)
- 1/10/2043
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 3/11/2043(Thứ ba)
- 2/10/2043
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 4/11/2043(Thứ tư)
- 3/10/2043
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 5/11/2043(Thứ năm)
- 4/10/2043
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 6/11/2043(Thứ sáu)
- 5/10/2043
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 7/11/2043(Thứ bảy)
- 6/10/2043
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 8/11/2043(Chủ nhật)
- 7/10/2043
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 9/11/2043(Thứ hai)
- 8/10/2043
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 10/11/2043(Thứ ba)
- 9/10/2043
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 11/11/2043(Thứ tư)
- 10/10/2043
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 12/11/2043(Thứ năm)
- 11/10/2043
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 13/11/2043(Thứ sáu)
- 12/10/2043
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 14/11/2043(Thứ bảy)
- 13/10/2043
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 15/11/2043(Chủ nhật)
- 14/10/2043
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 16/11/2043(Thứ hai)
- 15/10/2043
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 17/11/2043(Thứ ba)
- 16/10/2043
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 18/11/2043(Thứ tư)
- 17/10/2043
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 19/11/2043(Thứ năm)
- 18/10/2043
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 20/11/2043(Thứ sáu)
- 19/10/2043
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 21/11/2043(Thứ bảy)
- 20/10/2043
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 22/11/2043(Chủ nhật)
- 21/10/2043
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 23/11/2043(Thứ hai)
- 22/10/2043
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 24/11/2043(Thứ ba)
- 23/10/2043
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 25/11/2043(Thứ tư)
- 24/10/2043
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 26/11/2043(Thứ năm)
- 25/10/2043
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 27/11/2043(Thứ sáu)
- 26/10/2043
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 28/11/2043(Thứ bảy)
- 27/10/2043
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 29/11/2043(Chủ nhật)
- 28/10/2043
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 30/11/2043(Thứ hai)
- 29/10/2043
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2043
- 1/12/2043(Thứ ba)
- 1/11/2043
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 2/12/2043(Thứ tư)
- 2/11/2043
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 3/12/2043(Thứ năm)
- 3/11/2043
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 4/12/2043(Thứ sáu)
- 4/11/2043
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 5/12/2043(Thứ bảy)
- 5/11/2043
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 6/12/2043(Chủ nhật)
- 6/11/2043
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 7/12/2043(Thứ hai)
- 7/11/2043
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 8/12/2043(Thứ ba)
- 8/11/2043
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 9/12/2043(Thứ tư)
- 9/11/2043
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 10/12/2043(Thứ năm)
- 10/11/2043
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 11/12/2043(Thứ sáu)
- 11/11/2043
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 12/12/2043(Thứ bảy)
- 12/11/2043
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 13/12/2043(Chủ nhật)
- 13/11/2043
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 14/12/2043(Thứ hai)
- 14/11/2043
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 15/12/2043(Thứ ba)
- 15/11/2043
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 16/12/2043(Thứ tư)
- 16/11/2043
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 17/12/2043(Thứ năm)
- 17/11/2043
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 18/12/2043(Thứ sáu)
- 18/11/2043
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 19/12/2043(Thứ bảy)
- 19/11/2043
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 20/12/2043(Chủ nhật)
- 20/11/2043
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 21/12/2043(Thứ hai)
- 21/11/2043
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 22/12/2043(Thứ ba)
- 22/11/2043
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 23/12/2043(Thứ tư)
- 23/11/2043
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 24/12/2043(Thứ năm)
- 24/11/2043
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 25/12/2043(Thứ sáu)
- 25/11/2043
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 26/12/2043(Thứ bảy)
- 26/11/2043
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 27/12/2043(Chủ nhật)
- 27/11/2043
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 28/12/2043(Thứ hai)
- 28/11/2043
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 29/12/2043(Thứ ba)
- 29/11/2043
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 30/12/2043(Thứ tư)
- 30/11/2043
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 31/12/2043(Thứ năm)
- 1/12/2043
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2043 hiện có
Lịch vạn niên 2043
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2043 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2043 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2043.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2043
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2043, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2043 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2043 hay còn gọi là Âm lịch năm 2043
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2043 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2043 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2043 (lịch Việt Nam 2043). Trong đó, lịch Âm lịch 2043 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2043.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2043 kết hợp với lịch vạn niên 2043 và lịch âm dương năm 2043, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.