Xem Lịch Tháng 11 Năm 2043
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2043 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2043 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2043, lịch vạn sự tháng 11 2043 và lịch âm tháng 11 năm 2043. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2043 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2043
- 1/11/2043(Chủ nhật)
- 30/9/2043
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 2/11/2043(Thứ hai)
- 1/10/2043
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 3/11/2043(Thứ ba)
- 2/10/2043
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 4/11/2043(Thứ tư)
- 3/10/2043
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 5/11/2043(Thứ năm)
- 4/10/2043
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 6/11/2043(Thứ sáu)
- 5/10/2043
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 7/11/2043(Thứ bảy)
- 6/10/2043
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 8/11/2043(Chủ nhật)
- 7/10/2043
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 9/11/2043(Thứ hai)
- 8/10/2043
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 10/11/2043(Thứ ba)
- 9/10/2043
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 11/11/2043(Thứ tư)
- 10/10/2043
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 12/11/2043(Thứ năm)
- 11/10/2043
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 13/11/2043(Thứ sáu)
- 12/10/2043
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 14/11/2043(Thứ bảy)
- 13/10/2043
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 15/11/2043(Chủ nhật)
- 14/10/2043
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 16/11/2043(Thứ hai)
- 15/10/2043
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 17/11/2043(Thứ ba)
- 16/10/2043
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 18/11/2043(Thứ tư)
- 17/10/2043
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 19/11/2043(Thứ năm)
- 18/10/2043
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 20/11/2043(Thứ sáu)
- 19/10/2043
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 21/11/2043(Thứ bảy)
- 20/10/2043
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 22/11/2043(Chủ nhật)
- 21/10/2043
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 23/11/2043(Thứ hai)
- 22/10/2043
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 24/11/2043(Thứ ba)
- 23/10/2043
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 25/11/2043(Thứ tư)
- 24/10/2043
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 26/11/2043(Thứ năm)
- 25/10/2043
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 27/11/2043(Thứ sáu)
- 26/10/2043
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 28/11/2043(Thứ bảy)
- 27/10/2043
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 29/11/2043(Chủ nhật)
- 28/10/2043
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 30/11/2043(Thứ hai)
- 29/10/2043
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2043
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2043 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2043 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2043 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2043 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2043 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 1/11/2043 nhằm ngày 30/9/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 2/11/2043 nhằm ngày 1/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 3/11/2043 nhằm ngày 2/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 4/11/2043 nhằm ngày 3/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 5/11/2043 nhằm ngày 4/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 6/11/2043 nhằm ngày 5/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 7/11/2043 nhằm ngày 6/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 8/11/2043 nhằm ngày 7/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 9/11/2043 nhằm ngày 8/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 10/11/2043 nhằm ngày 9/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 11/11/2043 nhằm ngày 10/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 12/11/2043 nhằm ngày 11/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 13/11/2043 nhằm ngày 12/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 14/11/2043 nhằm ngày 13/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 15/11/2043 nhằm ngày 14/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 16/11/2043 nhằm ngày 15/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 17/11/2043 nhằm ngày 16/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 18/11/2043 nhằm ngày 17/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 19/11/2043 nhằm ngày 18/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 20/11/2043 nhằm ngày 19/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 21/11/2043 nhằm ngày 20/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 22/11/2043 nhằm ngày 21/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 23/11/2043 nhằm ngày 22/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 24/11/2043 nhằm ngày 23/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 25/11/2043 nhằm ngày 24/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 26/11/2043 nhằm ngày 25/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 27/11/2043 nhằm ngày 26/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 28/11/2043 nhằm ngày 27/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 29/11/2043 nhằm ngày 28/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 30/11/2043 nhằm ngày 29/10/2043 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |