Xem Lịch Tháng 11 Năm 2000
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2000 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2000 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2000, lịch vạn sự tháng 11 2000 và lịch âm tháng 11 năm 2000. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2000 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2000
- 1/11/2000(Thứ tư)
- 6/10/2000
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 2/11/2000(Thứ năm)
- 7/10/2000
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 3/11/2000(Thứ sáu)
- 8/10/2000
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 4/11/2000(Thứ bảy)
- 9/10/2000
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 5/11/2000(Chủ nhật)
- 10/10/2000
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 6/11/2000(Thứ hai)
- 11/10/2000
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 7/11/2000(Thứ ba)
- 12/10/2000
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 8/11/2000(Thứ tư)
- 13/10/2000
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 9/11/2000(Thứ năm)
- 14/10/2000
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 10/11/2000(Thứ sáu)
- 15/10/2000
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 11/11/2000(Thứ bảy)
- 16/10/2000
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 12/11/2000(Chủ nhật)
- 17/10/2000
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 13/11/2000(Thứ hai)
- 18/10/2000
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 14/11/2000(Thứ ba)
- 19/10/2000
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 15/11/2000(Thứ tư)
- 20/10/2000
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 16/11/2000(Thứ năm)
- 21/10/2000
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 17/11/2000(Thứ sáu)
- 22/10/2000
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 18/11/2000(Thứ bảy)
- 23/10/2000
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 19/11/2000(Chủ nhật)
- 24/10/2000
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 20/11/2000(Thứ hai)
- 25/10/2000
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 21/11/2000(Thứ ba)
- 26/10/2000
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 22/11/2000(Thứ tư)
- 27/10/2000
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 23/11/2000(Thứ năm)
- 28/10/2000
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 24/11/2000(Thứ sáu)
- 29/10/2000
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 25/11/2000(Thứ bảy)
- 30/10/2000
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 26/11/2000(Chủ nhật)
- 1/11/2000
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 27/11/2000(Thứ hai)
- 2/11/2000
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 28/11/2000(Thứ ba)
- 3/11/2000
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 29/11/2000(Thứ tư)
- 4/11/2000
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 30/11/2000(Thứ năm)
- 5/11/2000
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2000
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2000 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2000 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2000 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2000 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2000 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 1/11/2000 nhằm ngày 6/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 2/11/2000 nhằm ngày 7/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 3/11/2000 nhằm ngày 8/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 4/11/2000 nhằm ngày 9/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 5/11/2000 nhằm ngày 10/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 6/11/2000 nhằm ngày 11/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 7/11/2000 nhằm ngày 12/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 8/11/2000 nhằm ngày 13/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 9/11/2000 nhằm ngày 14/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 10/11/2000 nhằm ngày 15/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 11/11/2000 nhằm ngày 16/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 12/11/2000 nhằm ngày 17/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 13/11/2000 nhằm ngày 18/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 14/11/2000 nhằm ngày 19/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 15/11/2000 nhằm ngày 20/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 16/11/2000 nhằm ngày 21/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 17/11/2000 nhằm ngày 22/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 18/11/2000 nhằm ngày 23/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 19/11/2000 nhằm ngày 24/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 20/11/2000 nhằm ngày 25/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 21/11/2000 nhằm ngày 26/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 22/11/2000 nhằm ngày 27/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 23/11/2000 nhằm ngày 28/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 24/11/2000 nhằm ngày 29/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 25/11/2000 nhằm ngày 30/10/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 26/11/2000 nhằm ngày 1/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 27/11/2000 nhằm ngày 2/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 28/11/2000 nhằm ngày 3/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 29/11/2000 nhằm ngày 4/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 30/11/2000 nhằm ngày 5/11/2000 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |